Các ngành đào tạo Học viện Ngoại giao năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Học viện Ngoại giao năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 149 lượt xem


Các ngành đào tạo Học viện Ngoại giao năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Học viện Ngoại giao năm 2024

B. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07 28  
2 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 29  
3 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04; D06 27  
4 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 26.81  
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 27.87  
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A00; D03; D04; D06 26.87  
7 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D07 26.55  
8 HQT04 Luật quốc tế C00 27.55  
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04; D06 25.55  
10 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D07 29  
11 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 30  
12 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04; D06 28  
13 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.13  
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00; D03; D04; D06 27.13  
15 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D07 26.75  
16 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 27.75  
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04; D06 25.75  
18 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 26.6  
19 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 27.6  
20 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.25  
21 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27.25  
22 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D07 26.46  
23 HQT08-03 Nhật Bản học C00 27.46  
24 HQT08-03 Nhật Bản học D06 25.46  
25 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 27.51  
26 HQT08-04 Trung Quốc học D04 26.51  
27 HQT08-04 Trung Quốc học C00 28.51

C. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao  năm 2022

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D06; D07 26.85 Ngoại ngữ: 9.4
2 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04 25.85 Ngoại ngữ: 9.4
3 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 27.85 Ngữ văn: 9.4
4 HQT02 Nôn ngữ Anh A01; D01; D07 35.07 Ngoại ngữ: 8.6
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A00 26.15 Toán: 9.2
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D06; D07 26.15 Ngoại ngữ: 9.2
7 HQT03 Kinh tế quốc tế D03; D04 25.15 Ngoại ngữ: 9.2
8 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D06; D07 26.5 Ngoại ngữ: 8.75
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04 25.5 Ngoại ngữ: 8.75
10 HQT04 Luật quốc tế C00 27.5 Ngữ văn: 8.75
11 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D06; D07 27.35 Ngoại ngữ: 8.6
12 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04 26.35 Ngoại ngữ: 8.6
13 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 28.35 Ngữ văn: 8.6
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00 26.6 Toán: 9.0
15 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D06; D07 26.6 Ngoại ngữ: 9.0
16 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03; D04 25.6 Ngoại ngữ: 9.0
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D06; D07 26.75 Ngoại ngữ: 8.5
18 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04 25.75 Ngoại ngữ: 8.5
19 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 27.75 Ngữ văn: 8.5
20 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 28 Ngoại ngữ: 8.75
21 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 29 Ngữ văn: 8.75
22 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.55 Ngoại ngữ: 9,4
23 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27.55 Ngữ văn: 9,4
24 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D06; D07 27 Ngoại ngữ: 9.0
25 HQT08-03 Nhật Bản học C00 28 Ngữ văn: 9.0
26 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 28.25 Ngoại ngữ: 9.6
27 HQT08-04 Trung Quốc học D04 27.25 Ngoại ngữ: 9.6
28 HQT08-04 Trung Quốc học C00 29.25 Ngữ văn: 9.6

D. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D06; D07 26.85 Ngoại ngữ: 9.4
2 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04 25.85 Ngoại ngữ: 9.4
3 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 27.85 Ngữ văn: 9.4
4 HQT02 Nôn ngữ Anh A01; D01; D07 35.07 Ngoại ngữ: 8.6
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A00 26.15 Toán: 9.2
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D06; D07 26.15 Ngoại ngữ: 9.2
7 HQT03 Kinh tế quốc tế D03; D04 25.15 Ngoại ngữ: 9.2
8 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D06; D07 26.5 Ngoại ngữ: 8.75
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04 25.5 Ngoại ngữ: 8.75
10 HQT04 Luật quốc tế C00 27.5 Ngữ văn: 8.75
11 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D06; D07 27.35 Ngoại ngữ: 8.6
12 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04 26.35 Ngoại ngữ: 8.6
13 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 28.35 Ngữ văn: 8.6
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00 26.6 Toán: 9.0
15 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D06; D07 26.6 Ngoại ngữ: 9.0
16 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03; D04 25.6 Ngoại ngữ: 9.0
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D06; D07 26.75 Ngoại ngữ: 8.5
18 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04 25.75 Ngoại ngữ: 8.5
19 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 27.75 Ngữ văn: 8.5
20 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 28 Ngoại ngữ: 8.75
21 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 29 Ngữ văn: 8.75
22 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.55 Ngoại ngữ: 9,4
23 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27.55 Ngữ văn: 9,4
24 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D06; D07 27 Ngoại ngữ: 9.0
25 HQT08-03 Nhật Bản học C00 28 Ngữ văn: 9.0
26 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 28.25 Ngoại ngữ: 9.6
27 HQT08-04 Trung Quốc học D04 27.25 Ngoại ngữ: 9.6
28 HQT08-04 Trung Quốc học C00 29.25 Ngữ văn: 9.6

E. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 26.6  
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.6  
3 7310206 Quan hệ quốc tế D03 25.6  
4 7310206 Quan hệ quốc tế D04 25.6  
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00 26.7  
6 7310106 Kinh tế quốc tế A01 26.7  
7 7310106 Kinh tế quốc tế D01 26.7  
8 7380108 Luật quốc tế A01 26  
9 7380108 Luật quốc tế D01 26  
10 7320107 Truyền thông quốc tế A01 27  
11 7320107 Truyền thông quốc tế D01 27  
12 7320107 Truyền thông quốc tế D03 26  
13 7320107 Truyền thông quốc tế D04 26  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.75

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 149 lượt xem