Cập nhật Các ngành đào tạo Học viện Tòa án năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Học viện Tòa án năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Học viện Tòa án năm 2024
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
|
Tuyển sinh chính quy đại học |
Tuyển sinh văn bằng 2 chính quy |
|||
Luật |
7380101 |
A00; A01; C00; D01 |
310 |
50 |
B. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2023
Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nam - phía Bắc |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Nữ - phía Bắc |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 23.35 | Nam - phía Nam |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.6 | Nữ - phía Nam |
5 | 7380101 | Luật | A01 | 22.25 | Nam - phía Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.8 | Nữ - phía Bắc |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nam - phía Nam |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 23.8 | Nữ - phía Nam |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Nam - phía Bắc |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 29 | Nữ - phía Bắc |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - phía Nam |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 28 | Nữ - phía Nam |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 23.85 | Nam - phía Bắc |
14 | 7380101 | Luật | D01 | 25.05 | Nữ - phía Bắc |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.1 | Nam - phía Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.4 | Nữ - phía Nam |
D. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
E. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22.1 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.05 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.7 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.15 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.7 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 23.8 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.05 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 21.4 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 21.1 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | Nữ - Phía nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: