Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 190 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 4 năm gần đây

A.Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

TT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm thi THPT

Điểm học bạ THPT

1

Bất động sản

7340116

16

20

2

Kinh tế quốc tế

7310106

16

20

3

Quản trị kinh doanh

7340101

16

20

4

Tài chính - Ngân hàng

7340201

16

20

5

Công nghệ tài chính

7340205

16

20

6

Kế toán

7340301

16

20

7

Kỹ thuật phần mềm

7480103

16

20

8

Công nghệ thông tin

7480201

16

20

9

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

16

20

10

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

16

20

11

Luật kinh tế

7380107

16

20

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

16

20

13

Quản lý nhà nước

7310205

16

20

14

Ngôn ngữ Anh

7220201

16

20

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

16

20

2. Xét học bạ

TT

Tên ngành

Mã ngành

Mức điểm trúng tuyển 

 
 

1

Bất động sản

7340116

20

 

2

Kinh tế quốc tế

7310106

20

 

3

Quản trị kinh doanh

7340101

20

 

4

Tài chính - Ngân hàng

7340201

20

 

5

Công nghệ tài chính

7340205

20

 

6

Kế toán

7340301

20

 

7

Kỹ thuật phần mềm

7480103

20

 

8

Công nghệ thông tin

7480201

20

 

9

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

20

 

10

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

20

 

11

Luật kinh tế

7380107

20

 

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

20

 

13

Quản lý nhà nước

7310205

20

 

14

Ngôn ngữ Anh

7220201

20

 

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

20

 

B.Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2023 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15  
5 7340202 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01; D07 15  
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 15  
7 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15  
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15  
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15  
10 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15  
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
2 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 15  
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 15  
6 7310205 Quản lý nhà nước C00;D11;D01;D14 15  
7 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;D01;C00 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07;D11;D01;D14 15  
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07;D11;D01;D14 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07;D11;D01;D14 15  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D01;D07 15  
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07 15  
15 7340202 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;D07 15  
16 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;D07 15

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
2 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 15  
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 15  
6 7310205 Quản lý nhà nước A00;D11;D01;D14 15  
7 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;D01;C00 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07;D11;D01;D14 15  
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07;D11;D01;D14 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07;D11;D01;D14 15  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D01;D07 15  
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07 15

E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15  
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15  
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15  
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15  
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15  
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 190 lượt xem