Cập nhật Các ngành đào tạotrường Đại học Công đoàn năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo trường Đại học Công đoàn năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo trường Đại học Công đoàn năm 2024 mới nhất
Chỉ tiêu tuyển sinh
B. Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15; C00 | 21 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D01; A00; A01 | 25.7 |
C. Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.25 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.6 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.3 | |
5 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15.3 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15.3 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01 | 15.3 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01 | 19 | |
9 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 26.1 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 30.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 24 |
D. Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.65 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.7 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 24.85 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | |
5 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15.1 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A00; A01; D01 | 18.2 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01 | 17.75 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01 | 19.7 | |
9 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 25.5 |
E. Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.85 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 22 | |
5 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 14.5 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ Lao động | A00, A01, D01 | 14.5 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 14.5 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 23.25 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: