1. Khối A1 Gồm Những Môn Nào?
Khối A1 là một trong những khối thi phổ biến và được nhiều thí sinh lựa chọn trong kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia. Khối A1 là sự kết hợp giữa các môn Toán, Vật lý và Tiếng Anh, tạo nên một tổ hợp môn học không chỉ hướng đến các ngành kỹ thuật mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các ngành khoa học xã hội và ngôn ngữ. Khối A1 vẫn sẽ là một lựa chọn "hot" trong năm 2025, đặc biệt với sự phát triển mạnh mẽ của ngành Công nghệ thông tin. Các lĩnh vực như Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu, và An toàn thông tin đang ngày càng trở nên quan trọng, tạo cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho sinh viên. Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa Toán, Vật lý và Tiếng Anh trong khối A1 giúp thí sinh có nền tảng vững chắc để theo đuổi các ngành kỹ thuật, kinh tế và ngôn ngữ, đảm bảo tính cạnh tranh cao trên thị trường lao động.
So với khối A (Toán, Lý, Hóa), khối A1 thay môn Hóa bằng Tiếng Anh, giúp thí sinh có nhiều lựa chọn hơn trong các ngành liên quan đến ngôn ngữ, kinh tế và công nghệ thông tin.
Ưu Điểm Của Khối A1 là gì?
Khối A1, với ba môn thi Toán, Vật lý và Tiếng Anh, mang đến nhiều lợi thế và cơ hội cho các thí sinh trong quá trình học tập và sự nghiệp sau này. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của khối A1:
Khối A1 mở ra nhiều cơ hội học tập và phát triển trong các ngành nghề đa dạng, bao gồm:
- Ngành Công nghệ thông tin: Đây là một trong những ngành hot nhất hiện nay, với nhu cầu nhân lực cao và mức lương hấp dẫn.
- Ngành Kinh tế và Quản trị: Khối A1 cũng cung cấp nền tảng vững chắc cho các ngành như Quản trị kinh doanh, Marketing, Kế toán, Tài chính – Ngân hàng.
- Ngành Kỹ thuật và Công nghệ: Các ngành kỹ thuật như Kỹ thuật điện, Kỹ thuật ô tô, và các ngành về vật lý, kỹ thuật điện tử đều phù hợp với thí sinh khối A1.

Một trong những điểm mạnh của khối A1 là sự kết hợp giữa kỹ thuật (Toán, Vật lý) và ngôn ngữ (Tiếng Anh). Điều này không chỉ giúp thí sinh có kiến thức chuyên môn sâu mà còn tạo cơ hội để phát triển kỹ năng ngôn ngữ, điều này rất quan trọng trong thời đại hội nhập toàn cầu.Tiếng Anh: Là một kỹ năng quan trọng, giúp các thí sinh có thể làm việc trong môi trường quốc tế, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, và giao tiếp với đối tác nước ngoài.
2. Danh Sách Ngành Học Thuộc Khối A1
Dưới đây là danh sách các ngành học tiêu biểu dành cho khối A1:
2.1. Nhóm Ngành Công Nghệ Thông Tin & Kỹ Thuật
- Khoa học máy tính
- Kỹ thuật phần mềm
- Trí tuệ nhân tạo
- An toàn thông tin
- Hệ thống thông tin
- Kỹ thuật điện tử - viễn thông
- Kỹ thuật công nghệ ô tô

2.2. Nhóm Ngành Kinh Tế & Quản Trị
- Quản trị kinh doanh
- Kinh doanh quốc tế
- Marketing
- Tài chính - Ngân hàng
- Kế toán
- Thương mại điện tử

2.3. Nhóm Ngành Khoa Học Cơ Bản & Ngoại Ngữ
- Toán học
- Vật lý
- Ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ Trung

3. Điểm Chuẩn Khối A1 Năm 2025 (Dự Kiến)
3.1. Bảng Điểm Chuẩn Khối A1 Dự Kiến Năm 2025
Ngành Học |
Điểm Chuẩn Dự Kiến (2025) |
Các Trường Đại Học Tiêu Biểu |
Công nghệ thông tin |
24 - 27 điểm |
- ĐH Bách Khoa Hà Nội - ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN - ĐH FPT - ĐH KHTN - ĐHQG TP.HCM |
Kỹ thuật phần mềm |
24 - 26 điểm |
- ĐH Bách Khoa TP.HCM - ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM - ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
An toàn thông tin |
23 - 26 điểm |
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Học viện Kỹ thuật Mật mã - ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
22 - 26 điểm |
- ĐH Kinh tế Quốc dân - ĐH Ngoại Thương - ĐH Thương mại - ĐH Kinh tế TP.HCM |
Marketing |
22 - 25 điểm |
- ĐH Kinh tế - Luật TP.HCM - ĐH Tài chính - Marketing - ĐH Ngoại thương |
Tài chính - Ngân hàng |
21 - 25 điểm |
- Học viện Ngân hàng - ĐH Kinh tế Quốc dân - ĐH Tài chính - Marketing |
Kỹ thuật điện - điện tử |
22 - 25 điểm |
- ĐH Bách Khoa Hà Nội - ĐH Bách Khoa TP.HCM - ĐH Công nghiệp Hà Nội |
Kỹ thuật cơ điện tử |
22 - 24 điểm |
- ĐH Bách Khoa Đà Nẵng - ĐH Giao thông Vận tải - ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Khoa học dữ liệu |
23 - 26 điểm |
- ĐH Công nghệ - ĐHQGHN - ĐH FPT - ĐH KHTN - ĐHQG TP.HCM |
Kinh tế |
21 - 25 điểm |
- ĐH Kinh tế Quốc dân - ĐH Kinh tế TP.HCM - ĐH Ngoại thương |
Ngôn ngữ Anh |
21 - 24 điểm |
- ĐH Hà Nội - ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN - ĐH Ngoại thương |
Thương mại điện tử |
22 - 25 điểm |
- ĐH Thương mại - ĐH Kinh tế Quốc dân - ĐH Công nghiệp TP.HCM |
Lưu ý khi xét tuyển khối A1
- Điểm chuẩn có thể thay đổi theo từng năm tùy vào số lượng thí sinh đăng ký.
- Các trường top đầu như Bách Khoa, Ngoại Thương thường có mức điểm chuẩn cao hơn.
- Một số trường áp dụng phương thức xét tuyển kết hợp, như xét điểm thi THPT, điểm học bạ hoặc chứng chỉ IELTS.
3.2. Điểm chuẩn khối A1 3 năm gần đây
Điểm chuẩn khối A1 của một số ngành tại các trường đại học trong 3 năm gần đây (2022-2024)
Đại học Bách khoa Hà Nội
Ngành học |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Khoa học Máy tính |
28.5 |
29.0 |
29.42 |
Kỹ thuật Máy tính |
27.0 |
27.5 |
28.29 |
Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ Nhân tạo |
28.0 |
28.5 |
28.8 |
Công nghệ Thông tin Global ICT |
27.5 |
28.0 |
28.16 |
An toàn Không gian số |
27.0 |
27.5 |
28.05 |
Kỹ thuật Sinh học (CT tiên tiến) |
21.0 |
21.0 |
21.0 |
Kỹ thuật Môi trường |
21.0 |
21.0 |
21.0 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
21.0 |
21.0 |
21.0 |
Lưu ý: Điểm chuẩn năm 2024 được cập nhật đến tháng 7/2024.
Đại học Hà Nội
Ngành học |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) |
24.65 |
26.05 |
25.5 |
Truyền thông Đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) |
25.40 |
26.75 |
24.5 |
Lưu ý: Điểm chuẩn năm 2024 được cập nhật đến tháng 7/2024.
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Ngành học |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (Kỹ thuật hạ tầng đô thị) |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (Kỹ thuật môi trường đô thị) |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
22.0 |
22.0 |
22.0 |
Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng công trình ngầm đô thị) |
21.0 |
21.0 |
21.0 |
Kỹ thuật Xây dựng (Quản lý dự án xây dựng) |
22.0 |
22.0 |
22.0 |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
21.0 |
21.0 |
21.0 |
Quản lý Xây dựng |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Quản lý Xây dựng (Kinh tế phát triển) |
21.5 |
21.5 |
21.5 |
Kinh tế Xây dựng (Kinh tế đầu tư) |
23.0 |
23.0 |
23.0 |
Lưu ý: Điểm chuẩn năm 2024 được cập nhật đến tháng 7/2024.
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Ngành học |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Kỹ thuật Điện và Năng lượng tái tạo |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Toán ứng dụng |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
Vật lý Kỹ thuật Điện tử |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
An toàn Thông tin |
24.5 |
24.5 |
24.5 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
24.5 |
24.5 |
24.5 |
Công nghệ Thông tin Truyền thông |
25.5 |
25.5 |
25.5 |
Khoa học Dữ liệu |
24.5 |
24.5 |
24.5 |
Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
23.5 |
23.5 |
23.5 |
Kỹ thuật Ô tô |
24.0 |
24.0 |
24.0 |
Lưu ý: Điểm chuẩn năm 2024 được cập nhật đến tháng 7/2024.
Lưu ý chung:
- Điểm chuẩn có thể thay đổi hàng năm tùy thuộc vào số lượng thí sinh đăng ký và chỉ tiêu tuyển sinh của từng trường.
- Thí sinh nên tham khảo thông tin tuyển sinh chính thức từ các trường đại học để có dữ liệu chính xác và cập nhật nhất.
4. Cơ Hội Việc Làm Cho Sinh Viên Khối A1
Khối A1 mang đến nhiều lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn nhờ sự kết hợp giữa tư duy logic (Toán, Lý) và khả năng ngoại ngữ (Tiếng Anh). Dưới đây là cơ hội việc làm chi tiết theo từng nhóm ngành phổ biến:
4.1. Nhóm Ngành Công Nghệ Thông Tin (CNTT)
Khối A1 mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp với mức lương hấp dẫn, đặc biệt nếu bạn có kỹ năng tiếng Anh tốt. Dù chọn ngành CNTT, Kinh tế hay Kỹ thuật, sinh viên khối A1 luôn có lợi thế nhờ tư duy logic và khả năng thích nghi với công nghệ hiện đại. Công nghệ thông tin là ngành có nhu cầu nhân lực cao nhất hiện nay, đặc biệt là trong thời kỳ chuyển đổi số. Các doanh nghiệp luôn tìm kiếm những kỹ sư CNTT có khả năng tư duy logic tốt và giỏi tiếng Anh để làm việc với khách hàng quốc tế.
Vị trí việc làm phổ biến:

Mức lương trung bình:
- Sinh viên mới ra trường: 10 - 15 triệu VNĐ/tháng.
- 2-3 năm kinh nghiệm: 20 - 30 triệu VNĐ/tháng.
- Chuyên gia giỏi: Có thể đạt trên 50 triệu VNĐ/tháng, đặc biệt nếu làm việc cho công ty nước ngoài.
4.2. Nhóm Ngành Kinh Tế - Tài Chính
Sinh viên học nhóm ngành kinh tế khối A1 có tư duy phân tích logic tốt, kết hợp với tiếng Anh giúp họ có lợi thế khi làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia, ngân hàng và công ty tài chính.
Vị trí việc làm phổ biến:

Mức lương trung bình:
- Nhân viên mới: 8 - 12 triệu VNĐ/tháng.
- 2-3 năm kinh nghiệm: 15 - 25 triệu VNĐ/tháng.
- Chuyên gia tài chính, quản lý cấp cao: Có thể đạt 40 - 100 triệu VNĐ/tháng.
4.3. Nhóm Ngành Kỹ Thuật Ô Tô, Điện - Điện Tử
Ngành kỹ thuật luôn có nhu cầu nhân lực cao, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô, điện - điện tử khi công nghệ xe điện, tự động hóa đang phát triển mạnh.
Vị trí việc làm phổ biến:

Mức lương trung bình:
- Sinh viên mới ra trường: 9 - 12 triệu VNĐ/tháng.
- Kỹ sư có kinh nghiệm: 15 - 25 triệu VNĐ/tháng.
- Chuyên gia, quản lý cấp cao: Trên 30 triệu VNĐ/tháng.
5. Kết Luận
Khối A1 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các thí sinh yêu thích Toán học, Vật lý và Tiếng Anh, đồng thời mong muốn phát triển bản thân trong những ngành học đa dạng và có tiềm năng nghề nghiệp cao. Với danh sách ngành học phong phú từ công nghệ thông tin, kỹ thuật, kinh tế đến ngoại ngữ, khối A1 không chỉ mang lại cơ hội học tập tại các trường đại học uy tín mà còn mở ra những cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương khởi điểm ổn định. Điểm chuẩn của khối A1 có thể dao động tùy theo từng ngành và từng trường, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực, các thí sinh có thể dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một con đường học tập rộng mở và đầy tiềm năng, khối A1 chính là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy lựa chọn ngành học phù hợp và chuẩn bị hành trang tốt nhất để đạt được thành công trong tương lai.
Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:
Học Khối A thi ngành gì? Top 10 Ngành hot & dễ xin việc nhất
Khối B gồm những ngành nào? Học Ngành nào dễ xin việc nhất?
Khối D gồm những ngành học nào? Ra trường làm gì? - Cập nhật mới nhất
Khối D07 gồm những ngành học nào? Học D07 có thi ngành dược được không?