Khối D gồm những ngành học nào? Ra trường làm gì? - Cập nhật mới nhất

Khối D gồm những ngành học nào? Ra trường làm gì? sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khối D – một trong những khối thi phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt dành cho các thí sinh có sở thích học tập liên quan đến ngoại ngữ, kinh tế, xã hội, và các ngành nghề khác. Khối D bao gồm các môn thi chính là Toán, Văn, và Ngoại ngữ, với nhiều ngành học đa dạng mở ra cơ hội nghề nghiệp phong phú sau khi tốt nghiệp.

1. Khối D gồm những môn gì? 

Khối D là một trong những khối thi đại học phổ biến tại Việt Nam, dành cho những thí sinh yêu thích các ngành học liên quan đến ngoại ngữ, kinh tế, xã hội và các lĩnh vực khác. Khối D gồm các môn chính là Toán, Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, v.v.).

Các tổ hợp khối D hiện nay

  • Khối D01: Toán - Văn - Tiếng Anh: Đây là tổ hợp phổ biến nhất trong khối D, dành cho các ngành học liên quan đến ngoại ngữ, kinh tế, quản trị kinh doanh, sư phạm tiếng Anh, và nhiều ngành khác.
  • Khối D02: Toán - Văn - Tiếng Pháp: Dành cho các ngành học về tiếng Pháp, các ngành ngoại giao, du lịch, dịch thuật, và các lĩnh vực khác liên quan đến tiếng Pháp.
  • Khối D03: Toán - Văn - Tiếng Đức: Tổ hợp này dành cho những ai yêu thích học tiếng Đức, phù hợp với các ngành học liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa và các công ty Đức tại Việt Nam.
  • Khối D04: Toán - Văn - Tiếng Trung: Phù hợp với các ngành học về tiếng Trung, kinh tế quốc tế, xuất nhập khẩu, du lịch, và các công ty có đối tác Trung Quốc.
  • Khối D05: Toán - Văn - Tiếng Nhật: Tổ hợp này dành cho các ngành học về tiếng Nhật, đặc biệt là các ngành thương mại, du lịch, quản trị kinh doanh và quan hệ quốc tế liên quan đến Nhật Bản.
  • Khối D06: Toán - Văn - Tiếng Hàn: Dành cho các ngành học về tiếng Hàn, văn hóa Hàn Quốc, kinh tế Hàn Quốc, quản trị kinh doanh, và các công ty có quan hệ với Hàn Quốc.
  • Khối D07: Toán - Hóa học - Tiếng Anh: Khối D07 là một tổ hợp môn thi tương đối mới và đang trở nên phổ biến trong các kỳ thi đại học. Tổ hợp này bao gồm ba môn: Toán, Hóa học, và Tiếng Anh, thường được lựa chọn bởi những thí sinh có định hướng học các ngành thuộc khối khoa học tự nhiên kết hợp với ngoại ngữ.
  • Khối D8: Toán - Sinh học - Tiếng Anh: Dành cho các ngành học liên quan đến sinh học, công nghệ sinh học, khoa học đời sống, y học, và các ngành học kết hợp tiếng Anh với khoa học tự nhiên.
  • Khối D9: Toán - Địa lý - Tiếng Anh: Phù hợp với các ngành học về địa lý, quản lý tài nguyên thiên nhiên, quản lý môi trường, du lịchngoại ngữ.

Các tổ hợp khối D chủ yếu bao gồm Toán, Văn, và các môn Ngoại ngữ (Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn) cùng với một số tổ hợp kết hợp môn tự nhiên như Hóa học, Sinh học, và Địa lý. Các tổ hợp khối D không chỉ giúp các thí sinh dễ dàng lựa chọn ngành học yêu thích mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực liên quan đến ngôn ngữ, kinh tế quốc tế, thương mại, văn hóa, và quản lý. Việc biết được tổ hợp môn nào phù hợp với ngành học của mình sẽ giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi đại học.

Tầm quan trọng của khối D trong giáo dục đại học tại Việt Nam

Khối D đóng một vai trò quan trọng trong giáo dục đại học tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển hội nhập quốc tế và nhu cầu cao về kỹ năng ngoại ngữ trong nhiều lĩnh vực. Các tổ hợp khối D, với sự kết hợp giữa Toán, Văn, và các môn Ngoại ngữ, tạo cơ hội cho sinh viên theo đuổi các ngành học liên quan đến kinh tế, ngoại ngữ, quản trị kinh doanh, du lịch, quản lý và các lĩnh vực xã hội khác. Theo số liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong những năm gần đây, số lượng thí sinh đăng ký thi các tổ hợp khối D luôn chiếm tỉ lệ lớn, dao động từ 30%-40% tổng số thí sinh, cho thấy sự phổ biến của khối này. Các ngành học thuộc khối D không chỉ đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và quản lý như kinh tế quốc tế, tiếp thị, và dịch thuật.

2.  Khối D bao gồm những ngành học gì? 

Khối ngành kinh tế 

Ngành Kinh tế bao gồm các chuyên ngành chuyên sâu về quản lý, tài chính, và phân tích các hoạt động kinh tế. Sinh viên sẽ được đào tạo những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào các công việc quản lý, điều hành trong các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc các cơ quan nhà nước, đồng thời xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế cho doanh nghiệp hoặc quốc gia.

Ngành Quản trị Kinh doanh

Quản trị kinh doanh là ngành học cung cấp cho sinh viên kiến thức về quản lý, điều hành các hoạt động trong doanh nghiệp, xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tối ưu hóa hiệu quả công việc, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Sinh viên học ngành này sẽ được đào tạo về quản lý nguồn nhân lực, marketing, tài chính, chiến lược, tổ chức doanh nghiệp, và quản lý chuỗi cung ứng.

Các môn học tiêu biểu:

  • Quản lý chiến lược
  • Quản trị marketing
  • Quản lý nhân sự
  • Quản trị tài chính doanh nghiệp
  • Quản trị sản xuất
  • Tổ chức và quản lý doanh nghiệp
  • Quản trị dự án
  • Phân tích và ra quyết định trong kinh doanh

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 24.0 - 28.5

Ngành Kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế là ngành học nghiên cứu về các giao dịch thương mại giữa các quốc gia, các quy định kinh tế toàn cầu, và các hoạt động xuất nhập khẩu. Sinh viên sẽ hiểu rõ hơn về các thỏa thuận thương mại quốc tế, toàn cầu hóa, các tổ chức quốc tế như WTO, IMF, và các chính sách thương mại ảnh hưởng đến nền kinh tế các quốc gia.

Các môn học tiêu biểu:

  • Kinh tế học vĩ mô và vi mô
  • Thương mại quốc tế
  • Chính sách thương mại toàn cầu
  • Kinh tế phát triển
  • Quan hệ quốc tế trong kinh tế
  • Phân tích thị trường quốc tế
  • Thương mại điện tử quốc tế
  • Tổ chức và điều hành các hoạt động xuất nhập khẩu

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Chuyên viên xuất nhập khẩu
  • Chuyên viên nghiên cứu và phân tích thị trường quốc tế
  • Chuyên viên tư vấn thương mại quốc tế
  • Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • Chuyên viên tại các tổ chức quốc tế (WTO, APEC, ASEAN)

Điểm chuẩn (2024): 22.5 - 26.5

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Ngành Tài chính – Ngân hàng đào tạo sinh viên các kiến thức cơ bản về tài chính, ngân hàng, đầu tư, và phân tích tài chính. Sinh viên sẽ học cách quản lý tài sản, phân tích và đầu tư chứng khoán, quản lý nguồn vốn ngân hàng, và cách thức vận hành các tổ chức tài chính.

Các môn học tiêu biểu:

  • Tài chính doanh nghiệp
  • Quản lý ngân hàng
  • Phân tích tài chính
  • Đầu tư và chứng khoán
  • Lý thuyết tiền tệ và ngân hàng
  • Quản lý tài sản
  • Tài chính quốc tế
  • Định giá tài sản tài chính

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 21.0 - 25.0

Ngành Kế toán – Kiểm toán

Kế toán – Kiểm toán là ngành học cung cấp kiến thức về hệ thống kế toán, báo cáo tài chính, và các quy định kiểm toán trong các tổ chức, doanh nghiệp. Sinh viên sẽ học cách ghi nhận, phân tích, và báo cáo các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, đồng thời thực hiện các cuộc kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch và hợp lý của báo cáo tài chính.

Các môn học tiêu biểu:

  • Kế toán tài chính
  • Kiểm toán và kiểm tra báo cáo tài chính
  • Phân tích báo cáo tài chính
  • Kế toán quản trị
  • Kế toán thuế
  • Quản lý tài chính doanh nghiệp
  • Pháp luật về kế toán và kiểm toán
  • Hệ thống thông tin kế toán

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 22.5 - 26.0

Khối ngành học về ngôn ngữ

Ngành Ngoại ngữ là một trong những lĩnh vực đào tạo đang rất được chú trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Các ngành ngoại ngữ không chỉ trang bị cho sinh viên khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ mà còn giúp họ hiểu rõ văn hóa, xã hội của quốc gia đó, từ đó phục vụ tốt cho các công việc liên quan đến giao tiếp quốc tế, kinh tế, ngoại giao, và các lĩnh vực khác. 

Ngành ngôn ngữ Anh

Ngành ngôn ngữ Anh là ngành học nghiên cứu về ngôn ngữ, văn hóa, và giao tiếp quốc tế, giúp sinh viên trở thành chuyên gia trong việc sử dụng và giảng dạy ngôn ngữ Anh. Ngành học này không chỉ tập trung vào việc học các kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết) mà còn đào tạo về văn hóa, lịch sử và các đặc điểm xã hội của các quốc gia nói tiếng Anh, qua đó giúp sinh viên có khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Các môn học tiêu biểu:

  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Phát âm và kỹ năng nghe nói
  • Văn hóa và xã hội các quốc gia nói tiếng Anh
  • Dịch thuật Anh - Việt
  • Tiếng Anh chuyên ngành (kinh tế, khoa học, công nghệ, v.v.)
  • Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học
  • Giảng dạy tiếng Anh (TESOL)
  • Viết luận và nghiên cứu học thuật bằng tiếng Anh

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 20.0 - 26.0

Ngành ngôn ngữ Trung

Ngành ngôn ngữ Trung là ngành học chuyên nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, phục vụ cho các công việc giao thương, ngoại giao, và hợp tác quốc tế. Ngành này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Trung Quốc đang là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với mối quan hệ giao thương mạnh mẽ với Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á. Sinh viên sẽ học về ngữ pháp, từ vựng, văn hóa, và lịch sử Trung Quốc, qua đó có thể làm việc trong các công ty liên doanh, các tổ chức quốc tế, hay các cơ quan ngoại giao.

Các môn học tiêu biểu:

  • Ngữ pháp và phát âm tiếng Trung
  • Từ vựng và viết chữ Hán
  • Văn hóa Trung Quốc
  • Lịch sử Trung Quốc
  • Dịch thuật Trung - Việt
  • Tiếng Trung chuyên ngành (kinh tế, thương mại, du lịch)
  • Quan hệ quốc tế và ngoại giao với Trung Quốc
  • Kinh tế Trung Quốc

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 18.0 - 22.5

Tiếng Pháp

Tiếng Pháp là ngành học nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Pháp, giúp sinh viên nắm vững kỹ năng ngôn ngữ để làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Pháp và các quốc gia nói tiếng Pháp. Sinh viên ngành Tiếng Pháp không chỉ học về ngữ pháp và từ vựng mà còn tìm hiểu về các ngành học khác như văn hóa, lịch sử, xã hội Pháp, đồng thời rèn luyện kỹ năng giao tiếp và viết chuyên nghiệp.

Các môn học tiêu biểu:

  • Ngữ pháp và phát âm tiếng Pháp
  • Dịch thuật Pháp - Việt
  • Văn hóa và xã hội Pháp
  • Lịch sử và văn học Pháp
  • Kỹ năng nghe nói tiếng Pháp
  • Tiếng Pháp chuyên ngành (kinh tế, khoa học, nghệ thuật, v.v.)
  • Giảng dạy tiếng Pháp
  • Quan hệ quốc tế và ngoại giao với Pháp

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Giáo viên tiếng Pháp
  • Biên dịch viên, phiên dịch viên tiếng Pháp
  • Nhân viên tại các tổ chức quốc tế (Liên Hợp Quốc, EU, v.v.)
  • Chuyên viên quan hệ quốc tế
  • Nhân viên tại các công ty Pháp tại Việt Nam
  • Quản lý các dự án hợp tác quốc tế với Pháp

Điểm chuẩn (2024): 18.5 - 22.0

Các ngành ngoại ngữ không chỉ giúp sinh viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn trang bị kiến thức chuyên sâu về văn hóa và xã hội, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Những sinh viên theo học các ngành này sẽ có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, biên phiên dịch, đến các công ty đa quốc gia và tổ chức quốc tế.

Khối ngành xã hội

Xã hội học

Xã hội học là ngành học nghiên cứu về các cấu trúc xã hội, mối quan hệ giữa các nhóm xã hội và các vấn đề xã hội. Sinh viên sẽ học cách phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của con người trong bối cảnh xã hội, bao gồm văn hóa, tôn giáo, chính trị và kinh tế. Ngành này giúp sinh viên hiểu và giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, phân biệt chủng tộc, và các hiện tượng xã hội khác.

Các môn học tiêu biểu:

  • Lý thuyết xã hội học
  • Phương pháp nghiên cứu xã hội
  • Các hệ thống xã hội và cấu trúc xã hội
  • Xã hội học gia đình
  • Tội phạm học và xã hội học tội phạm
  • Chính sách xã hội
  • Xã hội học giáo dục
  • Mối quan hệ giữa các nhóm xã hội

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Chuyên viên nghiên cứu xã hội
  • Cán bộ xã hội
  • Chuyên viên tư vấn cộng đồng
  • Nhân viên làm việc tại các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • Quản lý dự án xã hội
  • Giảng viên, nghiên cứu viên về xã hội học
  • Chuyên viên tại các cơ quan nhà nước liên quan đến chính sách xã hội

Điểm chuẩn (2024): 19.5 - 24.5

Tâm lý học

Tâm lý học là ngành học nghiên cứu về hành vi con người, các yếu tố tâm lý tác động đến hành động và quyết định của con người. Ngành này cung cấp kiến thức về các lý thuyết tâm lý học, sự phát triển của con người, các rối loạn tâm lý và cách can thiệp vào những vấn đề này. Sinh viên sẽ học cách áp dụng các phương pháp tâm lý để giải quyết các vấn đề cá nhân, gia đình, và xã hội.

Các môn học tiêu biểu:

  • Lý thuyết tâm lý học
  • Tâm lý học xã hội
  • Tâm lý học lâm sàng
  • Tâm lý học phát triển
  • Tâm lý học thần kinh
  • Phương pháp nghiên cứu trong tâm lý học
  • Tư vấn tâm lý
  • Điều trị rối loạn tâm lý

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Tư vấn viên tâm lý
  • Chuyên viên tâm lý học lâm sàng
  • Chuyên gia tư vấn trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe
  • Giảng viên tâm lý học
  • Chuyên viên nghiên cứu về hành vi con người
  • Quản lý nhân sự, tuyển dụng
  • Chuyên gia tại các tổ chức hỗ trợ sức khỏe tâm thần

Điểm chuẩn (2024): 20.0 - 25.0

Quản lý nhà nước

Quản lý nhà nước là ngành học tập trung vào nghiên cứu về công tác quản lý trong các cơ quan nhà nước, chính phủ, và các tổ chức công. Ngành này giúp sinh viên hiểu về các nguyên lý, quy trình và chính sách quản lý trong hệ thống công quyền, từ đó có thể tham gia vào việc xây dựng, thực thi các chính sách công hiệu quả. Sinh viên sẽ được đào tạo để làm việc trong các cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế, và các tổ chức phi chính phủ.

Các môn học tiêu biểu:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước
  • Chính sách công
  • Quản lý hành chính nhà nước
  • Quản lý tài chính công
  • Quản lý công nghiệp và kinh tế
  • Quản lý công tác dân tộc, tôn giáo
  • Quản lý nhà nước trong môi trường quốc tế
  • Quản lý nhà nước trong các lĩnh vực xã hội

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Cán bộ, chuyên viên tại các cơ quan nhà nước
  • Quản lý dự án công
  • Chuyên viên nghiên cứu chính sách
  • Chuyên viên tại các tổ chức quốc tế, các tổ chức phi chính phủ
  • Giảng viên, nghiên cứu viên về quản lý nhà nước
  • Cố vấn chính sách công

Điểm chuẩn (2024): 21.5 - 26.0

Ngành xã hội cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực quản lý, nghiên cứu và can thiệp vào các vấn đề xã hội và tâm lý, đặc biệt trong các cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế, và các tổ chức phi chính phủ. Các ngành này có thể giúp sinh viên phát triển sự nghiệp trong một môi trường làm việc có ý nghĩa và mang lại sự đóng góp tích cực cho xã hội.

Khối ngành luật

Luật kinh tế

Luật kinh tế là ngành học nghiên cứu các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, doanh nghiệp, hợp đồng và các quy định tài chính. Ngành này cung cấp kiến thức về các nguyên lý pháp lý liên quan đến các hoạt động thương mại, đầu tư, sở hữu trí tuệ, và các giao dịch kinh tế. Sinh viên sẽ học cách áp dụng các quy định pháp lý trong môi trường kinh doanh để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Các môn học tiêu biểu:

  • Pháp luật về hợp đồng
  • Luật doanh nghiệp
  • Luật đầu tư
  • Luật sở hữu trí tuệ
  • Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
  • Pháp luật về thuế và tài chính
  • Luật quốc tế về thương mại

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Luật sư, chuyên viên pháp lý
  • Chuyên viên pháp lý trong các doanh nghiệp
  • Cố vấn pháp lý cho các tổ chức quốc tế
  • Chuyên viên trong các tổ chức tài chính, ngân hàng
  • Giảng viên, nghiên cứu viên về luật kinh tế

Điểm chuẩn (2024): 21.0 - 25.5

Luật quốc tế

Luật quốc tế là ngành học nghiên cứu các quy định pháp lý giữa các quốc gia, hiệp định quốc tế và các vấn đề toàn cầu. Ngành này tập trung vào các nguyên lý pháp lý có ảnh hưởng đến các quốc gia, tổ chức quốc tế và các mối quan hệ xuyên biên giới. Sinh viên sẽ học về các hiệp định quốc tế, công ước quốc tế và các vấn đề pháp lý liên quan đến nhân quyền, môi trường, và hòa bình thế giới.

Các môn học tiêu biểu:

  • Luật quốc tế công
  • Luật quốc tế tư
  • Pháp luật về quyền con người
  • Luật môi trường quốc tế
  • Hiệp định quốc tế và các tổ chức quốc tế
  • Quan hệ pháp lý giữa các quốc gia
  • Luật quốc tế về thương mại và đầu tư

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Luật sư chuyên về luật quốc tế
  • Cố vấn pháp lý cho các tổ chức quốc tế
  • Chuyên viên pháp lý tại các đại sứ quán, tổ chức quốc tế
  • Nghiên cứu viên trong các tổ chức nghiên cứu quốc tế
  • Giảng viên, nghiên cứu viên về luật quốc tế
  • Chuyên gia trong các tổ chức liên chính phủ

Điểm chuẩn (2024): 21.5 - 26.0

3. Các ngành khác

Ngành Marketing

Marketing là ngành học nghiên cứu về chiến lược marketing, quảng cáo, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm. Sinh viên ngành Marketing sẽ học cách phân tích thị trường, xây dựng chiến lược quảng bá sản phẩm, và quản lý các chiến dịch truyền thông để đạt được mục tiêu kinh doanh. Ngành này cung cấp các kỹ năng về nghiên cứu thị trường, hành vi người tiêu dùng, và các công cụ marketing hiện đại.

Các môn học tiêu biểu:

  • Quản trị marketing
  • Nghiên cứu thị trường
  • Marketing chiến lược
  • Quảng cáo và truyền thông
  • Marketing số (Digital Marketing)
  • Phát triển sản phẩm mới
  • Tâm lý học tiêu dùng
  • Marketing quốc tế

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 18.5 - 23.0

Ngành Quan hệ quốc tế

Quan hệ quốc tế là ngành học về ngoại giao, chính trị quốc tế và các tổ chức quốc tế. Ngành này cung cấp cho sinh viên kiến thức về cách thức các quốc gia và tổ chức quốc tế tương tác, bao gồm các vấn đề như hòa bình, xung đột, và hợp tác quốc tế. Sinh viên sẽ được đào tạo về ngoại giao, phân tích chính trị quốc tế, và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nhân quyền, và an ninh quốc tế.

Các môn học tiêu biểu:

  • Chính trị quốc tế
  • Ngoại giao và quan hệ quốc tế
  • Phân tích chính trị toàn cầu
  • Tổ chức quốc tế
  • Chính sách đối ngoại
  • Kinh tế quốc tế
  • An ninh quốc tế

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Chuyên viên quan hệ quốc tế
  • Nhân viên ngoại giao
  • Chuyên viên tại các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN
  • Nghiên cứu viên về chính trị quốc tế
  • Cố vấn chính sách quốc tế
  • Chuyên viên tại các tổ chức phi chính phủ quốc tế

Điểm chuẩn (2024): 19.0 - 24.0

Ngành Du lịch

Du lịch là ngành học chuyên quản lý, phát triển ngành du lịch, nghiên cứu về dịch vụ du lịch và văn hóa các quốc gia. Ngành này cung cấp kiến thức về các chiến lược phát triển du lịch, quản lý dịch vụ du lịch, và xây dựng các sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu khách hàng. Sinh viên sẽ học về quản lý khách sạn, tổ chức tour du lịch, cũng như các vấn đề liên quan đến văn hóa và bảo tồn di sản.

Các môn học tiêu biểu:

  • Quản lý du lịch
  • Quản lý khách sạn
  • Marketing du lịch
  • Tổ chức sự kiện du lịch
  • Phát triển du lịch bền vững
  • Tư vấn du lịch
  • Văn hóa du lịch và di sản

Cơ hội nghề nghiệp:

Điểm chuẩn (2024): 18.0 - 22.5

4. Các ngành học khối D dành cho nữ là gì?

Khối D là một khối ngành rất đa dạng, với nhiều ngành học phù hợp cho nữ sinh, đặc biệt trong các lĩnh vực như Kinh tế, Ngoại ngữ, Xã hội học, và Quản lý. Các ngành như Quản trị kinh doanh, Kinh tế quốc tế, Marketing, Tiếng Anh, Tiếng Trung, và Tâm lý học là lựa chọn phổ biến và phù hợp với nữ sinh, bởi chúng không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở mà còn cho phép phát triển các kỹ năng giao tiếp, phân tích, và quản lý. Đặc biệt, trong các ngành như Quản lý nhà nước, Quan hệ quốc tế, và Du lịch, nữ sinh có thể tham gia vào công tác quản lý, đối ngoại và phát triển ngành dịch vụ, vốn yêu cầu sự khéo léo, tinh tế trong xử lý tình huống và tương tác xã hội. Những ngành học này cũng rất linh hoạt trong việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn, mang lại cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp bền vững trong môi trường quốc tế và đa dạng.

5. Khối D học trường nào? Điểm chuẩn ra sao?

Ngành học Trường đào tạo Điểm chuẩn (2024)
Ngành Kinh Tế
Quản trị kinh doanh Đại học Ngoại Thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Quốc gia TP.HCM, Đại học Marketing, Đại học Thương Mại. 24.0 - 28.5
Kinh tế quốc tế Đại học Ngoại Thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP.HCM. 22.5 - 26.5
Tài chính – Ngân hàng Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại Thương, Đại học Ngân hàng TP.HCM, Đại học Tài chính – Marketing, Đại học FPT. 21.0 - 25.0
Kế toán – Kiểm toán Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại Thương, Đại học Tài chính – Marketing, Đại học Mở TP.HCM, Đại học Học viện Tài chính. 22.5 - 26.0
Ngành Ngoại Ngữ
Tiếng Anh Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Ngoại Thương, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Đại học Hà Nội. 20.0 - 26.0
Tiếng Trung Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Hà Nội, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM. 18.0 - 22.5
Tiếng Pháp Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Đại học Hà Nội, Đại học Sư phạm TP.HCM. 18.5 - 22.0
Ngành Xã Hội
Xã hội học Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, Đại học Sư phạm Hà Nội. 19.0 - 22.5
Tâm lý học Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, Đại học Sư phạm TP.HCM. 18.5 - 22.0
Quản lý nhà nước Học viện Hành chính Quốc gia, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Sư phạm Hà Nội, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM. 21.0 - 24.5
Ngành Luật
Luật kinh tế Đại học Luật Hà Nội, Đại học Luật TP.HCM, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại Thương. 20.0 - 24.0
Luật quốc tế Đại học Luật Hà Nội, Đại học Luật TP.HCM, Đại học Ngoại Thương, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM. 20.5 - 25.0
Các Ngành Khác
Marketing Đại học Marketing, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại Thương, Đại học FPT, Đại học Thương Mại. 22.0 - 26.0
Quan hệ quốc tế Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Đại học Ngoại Thương, Đại học Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân. 22.0 - 25.5
Du lịch Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, Đại học Duy Tân, Đại học Thương Mại, Đại học Đại Nam, Đại học Hutech. 18.0 - 21.0

Lưu ý:

  • Điểm chuẩn có thể thay đổi theo từng năm và theo hình thức xét tuyển (thi, xét học bạ, kết hợp).
  • Các điểm chuẩn trong bảng chỉ mang tính tham khảo dựa trên điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 và có thể dao động tùy theo khu vực và phương thức tuyển sinh.

6. Tỉ lệ xin việc và cơ hội việc làm sau khi ra trường của các ngành học khối D

Ngành Học Cơ Hội Việc Làm Sau Khi Ra Trường Tỉ Lệ Xin Việc Nhận Xét
Quản trị kinh doanh Quản lý, giám đốc điều hành, trưởng phòng kinh doanh, marketing, quản lý dự án trong các công ty, doanh nghiệp. Cao Ngành này có cơ hội việc làm cao nhờ nhu cầu tuyển dụng ở các vị trí quản lý, lãnh đạo trong doanh nghiệp. Các cơ hội việc làm đa dạng, từ các công ty lớn đến các startup, giúp sinh viên có thể lựa chọn theo sở thích và năng lực.
Tài chính – Ngân hàng Chuyên viên tài chính, ngân hàng, kế toán, phân tích đầu tư, tư vấn tài chính tại các tổ chức tài chính lớn. Cao Các ngành tài chính, ngân hàng luôn có nhu cầu lớn về nhân lực, đặc biệt tại các tổ chức tài chính lớn. Tuy nhiên, yêu cầu khắt khe về kiến thức và kỹ năng chuyên môn nên các cơ hội việc làm phụ thuộc vào trình độ đào tạo và kinh nghiệm.
Kế toán – Kiểm toán Kiểm toán viên, kế toán trưởng, chuyên viên tài chính tại các công ty, tổ chức, công ty kiểm toán. Cao Đây là ngành có nhu cầu cao trong các công ty và tổ chức, đặc biệt là các công ty kiểm toán quốc tế. Tuy nhiên, mức độ cạnh tranh cũng khá cao, yêu cầu kinh nghiệm và chứng chỉ hành nghề.
Tiếng Anh Giáo viên dạy tiếng Anh, biên dịch viên, phiên dịch viên, nhân viên dịch thuật tại các công ty, tổ chức quốc tế, các trường học, trung tâm ngoại ngữ. Trung bình - Cao Ngành này có nhu cầu cao ở các trung tâm ngoại ngữ, công ty đa quốc gia, nhưng thị trường việc làm cạnh tranh. Cơ hội tốt với các vị trí như biên phiên dịch viên tại các công ty lớn hoặc tổ chức quốc tế.
Tiếng Trung Chuyên viên thương mại quốc tế, biên phiên dịch viên, nhân viên các công ty Trung Quốc hoạt động tại Việt Nam hoặc các tổ chức liên quan đến Trung Quốc. Trung bình Với sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ thương mại Việt - Trung, ngành này có nhiều cơ hội, nhưng yêu cầu về khả năng ngôn ngữ và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc khá cao.
Tiếng Pháp Giáo viên tiếng Pháp, biên phiên dịch viên, nhân viên tại các tổ chức, công ty có liên quan đến Pháp. Trung bình Ngành này có nhu cầu trong các tổ chức quốc tế và các công ty Pháp, nhưng số lượng công việc không nhiều bằng các ngành ngoại ngữ khác. Tuy nhiên, đây là một lựa chọn tốt cho những ai yêu thích ngôn ngữ và văn hóa Pháp.
Xã hội học Nghiên cứu viên, chuyên viên tư vấn cộng đồng, nhân viên các tổ chức xã hội, các dự án phát triển cộng đồng. Trung bình Ngành này có cơ hội việc làm tại các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội, tuy nhiên, mức lương và cơ hội thăng tiến không cao bằng các ngành khác.
Tâm lý học Tư vấn viên tâm lý, bác sĩ tâm lý, chuyên viên nghiên cứu về hành vi con người, làm việc tại bệnh viện, tổ chức nghiên cứu hoặc các công ty tuyển dụng. Trung bình - Cao Ngành này có nhu cầu lớn trong các bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe tâm thần, và các tổ chức nghiên cứu. Tuy nhiên, yêu cầu đào tạo chuyên sâu và giấy phép hành nghề, gây khó khăn cho những sinh viên mới ra trường.
Quản lý nhà nước Làm việc tại các cơ quan nhà nước, tổ chức chính phủ, công ty cung cấp dịch vụ công cộng. Trung bình Cơ hội việc làm không nhiều, thường cần có sự tham gia vào các kỳ thi tuyển công chức hoặc các chương trình tuyển dụng của chính phủ. Ngành này phù hợp với những ai muốn làm việc trong khu vực công và quản lý nhà nước.
Luật Kinh Tế Luật sư, chuyên viên pháp lý, cố vấn pháp lý cho các công ty, doanh nghiệp, tổ chức. Cao Ngành này có cơ hội việc làm lớn tại các công ty, tổ chức và văn phòng luật. Tuy nhiên, yêu cầu phải có chứng chỉ hành nghề luật sư và kinh nghiệm thực tế trong ngành.
Luật Quốc Tế Làm việc tại các tổ chức quốc tế, cơ quan ngoại giao, các công ty hoạt động trong lĩnh vực quốc tế. Cao Ngành này mở ra cơ hội việc làm tại các tổ chức quốc tế, các công ty đa quốc gia, và cơ quan ngoại giao. Mặc dù cơ hội có, nhưng yêu cầu về kiến thức chuyên môn cao và kỹ năng ngoại ngữ xuất sắc.
Marketing Chuyên viên marketing, quản lý thương hiệu, nhân viên PR, chuyên viên nghiên cứu thị trường tại các công ty, tổ chức lớn. Cao Marketing là ngành có nhu cầu cao, đặc biệt trong các công ty lớn và các tổ chức toàn cầu. Ngành này phù hợp với các bạn trẻ năng động và sáng tạo, có thể phát triển nhanh trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Quan hệ quốc tế Chuyên viên ngoại giao, nhân viên các tổ chức quốc tế, nhà nghiên cứu các vấn đề toàn cầu. Trung bình - Cao Ngành này có cơ hội tại các tổ chức quốc tế, chính phủ, và các công ty liên quan đến đối ngoại. Tuy nhiên, yêu cầu về ngoại ngữ và khả năng hiểu biết toàn cầu khá cao, nên mức cạnh tranh sẽ lớn.
Du lịch Quản lý khách sạn, hướng dẫn viên du lịch, quản lý tour, làm việc tại các công ty du lịch, khách sạn, khu nghỉ dưỡng. Trung bình - Cao Du lịch là ngành phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Tuy nhiên, ngành này yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt và sự linh hoạt trong công việc. Cơ hội việc làm rộng rãi trong các công ty du lịch, khách sạn, nhưng mức lương có thể không cao.

Nhận Xét Chung

  1. Các ngành Kinh tế, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán – Kiểm toán, và Luật đều có tỉ lệ xin việc cao nhờ nhu cầu lớn từ các công ty, tổ chức tài chính, ngân hàng, và các doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức độ cạnh tranh cũng rất khốc liệt, yêu cầu người học phải có kiến thức chuyên môn vững và khả năng thích ứng với thị trường.
  2. Ngành Ngoại ngữ có cơ hội việc làm tương đối cao, đặc biệt là các ngôn ngữ phổ biến như Tiếng AnhTiếng Trung. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong thị trường dịch thuật và biên phiên dịch cũng khá lớn.
  3. Các ngành Xã hội học, Tâm lý học, Quản lý nhà nước có cơ hội việc làm vừa phải, đặc biệt là trong các tổ chức xã hội và khu vực công. Mặc dù ngành này có thể mang lại những trải nghiệm nghề nghiệp thú vị, nhưng mức thu nhập và cơ hội thăng tiến có thể không hấp dẫn bằng các ngành khác.
  4. MarketingDu lịch là những ngành năng động, phù hợp với những người sáng tạo và thích giao tiếp, nhưng mức lương và cơ hội thăng tiến có thể không ổn định, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.

Tóm lại, các ngành thuộc khối D đều có những cơ hội việc làm đa dạng và hấp dẫn, tuy nhiên, tỉ lệ xin việc và mức độ cạnh tranh phụ thuộc rất nhiều vào năng lực cá nhân và sự chuẩn bị trước khi tốt nghiệp.

7. Kết luận

Khối D là một khối ngành mở rộng với nhiều ngành học đa dạng, từ Kinh tế, Ngoại ngữ, Xã hội, Luật, đến Du lịch, mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho các thí sinh. Các ngành như Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Marketing, và Kế toán – Kiểm toán mở ra cánh cửa vào những công việc với mức lương và cơ hội thăng tiến cao trong các công ty lớn, tổ chức tài chính, ngân hàng và các công ty đa quốc gia. Bên cạnh đó, các ngành Ngoại ngữ như Tiếng Anh, Tiếng Trung, và Tiếng Pháp tạo cơ hội làm việc tại các tổ chức quốc tế, các công ty dịch thuật, biên phiên dịch viên và giảng viên. Ngành Xã hội họcTâm lý học mang lại cơ hội làm việc tại các tổ chức xã hội, bệnh viện, và trung tâm tư vấn. Ngành Luật mở rộng cơ hội làm việc tại các công ty luật, tổ chức quốc tế và cơ quan nhà nước. Ngoài ra, ngành Du lịch phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây với các cơ hội làm việc trong các công ty du lịch, khách sạn và khu nghỉ dưỡng, phù hợp với những ai yêu thích giao tiếp và khám phá.

Khối D thực sự mang lại một thế giới nghề nghiệp đa dạng và phong phú, từ các ngành nghề kinh tế đầy triển vọng đến các công việc trong lĩnh vực văn hóa, xã hội và dịch vụ. Tuy nhiên, để thành công trong bất kỳ ngành nào, các thí sinh cần lựa chọn ngành học phù hợp với sở thích, đam mê và định hướng nghề nghiệp tương lai của bản thân. Việc lựa chọn ngành học đúng đắn không chỉ giúp các bạn phát huy tối đa năng lực mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong suốt chặng đường phát triển sự nghiệp.

Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:

Khối A1 Gồm Những Ngành Nào? Danh Sách Ngành Học, Điểm Chuẩn & Cơ Hội Việc Làm 2025

Học Khối A thi ngành gì? Top 10 Ngành hot & dễ xin việc nhất

Khối B gồm những ngành nào? Học Ngành nào dễ xin việc nhất?

Khối ngành Khoa học xã hội và nhân văn là gì? TOP 5 chuyên ngành KHXH & NV "hot" nhất hiện nay

Khối C gồm những ngành nào? Ngành nào dễ xin việc 2023

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo