Học Khối A thi ngành gì? Top 10 Ngành hot & dễ xin việc nhất

Khối A luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều thí sinh bởi các ngành học thuộc khối này không chỉ đa dạng mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Vậy Học Khối A thi ngành gì? Top 10 Ngành hot & dễ xin việc nhất

I. Tổng quan về khối A và các tổ hợp môn xét tuyển

Khối A là một trong những khối thi truyền thống được nhiều thí sinh lựa chọn. Trước đây, khối A gồm 3 môn chính: Toán – Lý – Hóa. Tuy nhiên, theo chương trình giáo dục mới, các tổ hợp xét tuyển khối A đã được mở rộng, bao gồm:

  • A00: Toán – Lý – Hóa (tổ hợp truyền thống, phổ biến nhất).
  • A01: Toán – Lý – Tiếng Anh (dành cho những thí sinh giỏi ngoại ngữ).
  • A02: Toán – Lý – Sinh (thích hợp cho những ngành liên quan đến công nghệ sinh học).
  • A04, A07, A10... (một số tổ hợp kết hợp với các môn khác như Địa lý, Văn, Giáo dục công dân…).

Nhờ sự đa dạng này, học sinh có thể chọn lựa tổ hợp phù hợp với thế mạnh của mình mà vẫn có cơ hội vào các ngành nghề hấp dẫn.

1. Vì sao khối A luôn thu hút nhiều thí sinh?

Khối A luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều thí sinh bởi các ngành học thuộc khối này không chỉ đa dạng mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Dưới đây là những lý do chính khiến khối A trở thành xu hướng xét tuyển được nhiều học sinh quan tâm.

Ngành học đa dạng, phù hợp với xu hướng phát triển

Các ngành xét tuyển khối A thuộc nhiều lĩnh vực quan trọng như Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật, Kinh tế, Logistics… Đây đều là những ngành đang có nhu cầu nhân lực cao trong bối cảnh nền kinh tế và công nghệ phát triển nhanh chóng. Ví dụ, ngành Công nghệ Thông tin hiện nay có mức lương khởi điểm từ 10 – 15 triệu đồng/tháng và có thể lên đến 50 triệu đồng/tháng đối với những chuyên gia có kinh nghiệm. Ngành Kỹ thuật – Cơ khí – Điện tử cũng có nhu cầu lớn về nhân lực khi nền công nghiệp 4.0 đang ngày càng mở rộng.

Thế mạnh của học sinh khối tự nhiên

Học sinh theo học khối A thường có tư duy logic tốt, khả năng tính toán và phân tích cao, đặc biệt là những bạn yêu thích Toán – Lý. Điều này giúp họ có lợi thế khi theo học các ngành liên quan đến khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Ngoài ra, nhiều ngành thuộc khối A còn rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề, sáng tạo và ứng dụng thực tiễn, điều này rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực công việc hiện nay.

Cơ hội trúng tuyển cao

Sự đa dạng của các tổ hợp môn xét tuyển khối A giúp thí sinh có nhiều lựa chọn hơn khi đăng ký nguyện vọng. Thí sinh không chỉ có thể xét tuyển bằng tổ hợp truyền thống Toán – Lý – Hóa (A00), mà còn có thể chọn các tổ hợp khác như Toán – Lý – Tiếng Anh (A01) hoặc Toán – Lý – Sinh (A02). Điều này giúp mở rộng cơ hội vào các trường đại học danh tiếng và tăng khả năng trúng tuyển. Theo thống kê của Bộ Giáo dục & Đào tạo, các ngành thuộc khối A luôn có số lượng hồ sơ đăng ký cao, chứng tỏ sức hút mạnh mẽ của khối thi này.

Mức lương và triển vọng nghề nghiệp hấp dẫn
Các ngành thuộc khối A thường mang lại thu nhập cao và cơ hội thăng tiến rộng mở. Ví dụ, trong ngành Tài chính – Ngân hàng, mức lương của một chuyên viên tài chính có thể dao động từ 10 – 30 triệu đồng/tháng. Trong ngành Kỹ thuật – Cơ khí – Điện tử, kỹ sư có thể nhận mức lương từ 12 – 40 triệu đồng/tháng tùy theo kinh nghiệm và vị trí làm việc. Không chỉ có mức lương hấp dẫn, các ngành này còn có triển vọng phát triển dài hạn do luôn cần nguồn nhân lực có chuyên môn cao.

Chính nhờ những yếu tố trên, khối A vẫn luôn giữ được sức hút mạnh mẽ đối với học sinh và phụ huynh trong mỗi mùa tuyển sinh.

2. Cơ hội việc làm rộng mở với các ngành thuộc khối A

Khối A mở ra nhiều hướng đi nghề nghiệp đa dạng, từ kỹ thuật, công nghệ đến kinh tế, tài chính. Một số lĩnh vực có nhu cầu tuyển dụng cao bao gồm:

Nhìn chung, khối A không chỉ là lựa chọn phổ biến của thí sinh mà còn là “cánh cửa vàng” dẫn đến những ngành nghề có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

II. Danh Sách Các Ngành Học Khối A

Khối A là khối xét tuyển truyền thống với nhiều ngành học quan trọng, đóng vai trò chủ chốt trong sự phát triển của nền kinh tế và khoa học công nghệ. Dưới đây là những nhóm ngành chính mà thí sinh có thể lựa chọn khi xét tuyển khối A.

1. Nhóm ngành Kỹ thuật – Công nghệ

Nhóm ngành này bao gồm các lĩnh vực liên quan đến chế tạo, thiết kế, vận hành và cải tiến hệ thống kỹ thuật. Đây là nhóm ngành được đánh giá cao về cơ hội việc làm và mức lương ổn định.

Một số ngành tiêu biểu:

  • Kỹ thuật Cơ khí
  • Kỹ thuật Điện – Điện tử
  • Kỹ thuật Xây dựng
  • Kỹ thuật Ô tô
  • Kỹ thuật Hàng không
  • Công nghệ Chế tạo máy

Cơ hội việc làm: Sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc tại các tập đoàn công nghiệp, công ty sản xuất, nhà máy chế tạo hoặc tham gia nghiên cứu, giảng dạy tại các trường đại học, viện nghiên cứu.

2. Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị

Nhóm ngành này tập trung vào các lĩnh vực liên quan đến tài chính, kinh doanh, quản trị doanh nghiệp và thương mại. Đây là một trong những nhóm ngành phổ biến nhất của khối A do nhu cầu nhân lực cao.

Một số ngành tiêu biểu:

  • Quản trị Kinh doanh
  • Kế toán – Kiểm toán
  • Tài chính – Ngân hàng
  • Thương mại Quốc tế
  • Kinh tế Quốc tế
  • Quản trị Nhân lực

Cơ hội việc làm: Sinh viên có thể làm việc tại các ngân hàng, công ty tài chính, doanh nghiệp, công ty tư vấn quản trị hoặc khởi nghiệp kinh doanh.

3. Nhóm ngành Công nghệ Thông tin

Trong thời đại số hóa, Công nghệ Thông tin (CNTT) là một trong những ngành hot nhất và có nhu cầu nhân lực lớn. Sinh viên ngành này sẽ được đào tạo về lập trình, hệ thống mạng, trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng.

Một số ngành tiêu biểu:

  • Khoa học Máy tính
  • Kỹ thuật Phần mềm
  • An toàn Thông tin
  • Trí tuệ Nhân tạo
  • Công nghệ Dữ liệu (Data Science)

Cơ hội việc làm: Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể làm việc tại các công ty công nghệ, tập đoàn đa quốc gia, startup hoặc làm việc tự do (freelance).

4. Nhóm ngành Khoa học – Kỹ thuật ứng dụng

Nhóm ngành này tập trung vào nghiên cứu khoa học và ứng dụng kỹ thuật vào đời sống thực tế.

Một số ngành tiêu biểu:

  • Khoa học Vật liệu
  • Vật lý Kỹ thuật
  • Toán học Ứng dụng
  • Hóa học Ứng dụng
  • Sinh học Ứng dụng

Cơ hội việc làm: Sinh viên có thể làm việc tại các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm, công ty sản xuất hoặc giảng dạy tại các trường đại học.

5. Nhóm ngành An ninh – Quốc phòng

Đây là nhóm ngành đặc thù, yêu cầu cao về thể lực, phẩm chất đạo đức và tinh thần trách nhiệm.

Một số ngành tiêu biểu:

  • Kỹ thuật Quân sự
  • Chỉ huy Tham mưu
  • Kỹ thuật Hậu cần Quân đội
  • Trinh sát An ninh
  • Điều tra Hình sự

Cơ hội việc làm: Sinh viên tốt nghiệp sẽ làm việc trong các đơn vị quân đội, công an, viện kiểm sát hoặc cơ quan an ninh quốc gia.

III. Top Ngành Khối A Hot Nhất & Dễ Xin Việc

1. Ngành Công Nghệ Thông Tin

Ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu. Với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn (Big Data), công nghệ blockchain và Internet vạn vật (IoT), nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao. Theo báo cáo từ VietnamWorks, ngành CNTT tại Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng tuyển dụng trung bình 47% mỗi năm, trong khi nguồn cung lao động chưa đáp ứng đủ. Điều này mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên tốt nghiệp ngành CNTT, đặc biệt trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, an ninh mạng, phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Không chỉ tại Việt Nam, ngành CNTT còn mang đến cơ hội làm việc từ xa cho các công ty quốc tế với mức thu nhập hấp dẫn.

  • Các công việc phổ biến trong ngành CNTT bao gồm lập trình viên phần mềm, kỹ sư trí tuệ nhân tạo, chuyên gia an ninh mạng, chuyên viên phân tích dữ liệu và quản trị hệ thống.
  • Mức lương của sinh viên mới ra trường dao động từ 12 – 20 triệu đồng/tháng, trong khi người có 3 – 5 năm kinh nghiệm có thể nhận mức lương từ 25 – 50 triệu đồng/tháng. Đối với các chuyên gia và quản lý cấp cao, thu nhập có thể lên đến 80 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn.

2. Ngành Kỹ Thuật – Cơ Điện Tử

Nhóm ngành kỹ thuật, cơ khí, điện và điện tử đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp hiện đại. Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực này luôn cao nhờ sự mở rộng của các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp và công ty công nghệ. Theo thống kê của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, ngành kỹ thuật có tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm đạt hơn 85%, đặc biệt là các ngành cơ khí chế tạo, tự động hóa và điện – điện tử.

3. Ngành Kinh Tế – Quản Trị Kinh Doanh

Quản trị Kinh doanh là một trong những ngành hot nhất thuộc khối A do nhu cầu nhân sự lớn trong lĩnh vực kinh tế và doanh nghiệp. Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, ngành này mang đến nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn trong các lĩnh vực như kinh doanh, marketing, quản lý và khởi nghiệp. Theo khảo sát từ Navigos Group, nhu cầu tuyển dụng nhân sự ngành Quản trị Kinh doanh tăng 30% mỗi năm, đặc biệt trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tập đoàn đa quốc gia.

  • Các vị trí công việc phổ biến gồm chuyên viên kinh doanh, chuyên viên marketing, quản lý doanh nghiệp và chuyên gia phân tích thị trường.
  • Mức lương của sinh viên mới ra trường dao động từ 10 – 15 triệu đồng/tháng, trong khi các vị trí quản lý cấp trung có thể nhận từ 25 – 50 triệu

4. Kế Toán – Kiểm Toán

Ngành Kế toán – Kiểm toán luôn có nhu cầu tuyển dụng ổn định nhờ vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Với sự hội nhập kinh tế và các quy định về tài chính ngày càng chặt chẽ, nhu cầu nhân sự có chuyên môn về kế toán, kiểm toán ngày càng tăng cao. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, hơn 90% doanh nghiệp tại Việt Nam đều cần nhân sự kế toán, giúp ngành này có tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm đạt trên 80%.

  • Các công việc phổ biến trong ngành gồm kế toán viên, kiểm toán viên, chuyên viên tài chínhkế toán thuế.
  • Mức lương của sinh viên mới ra trường dao động từ 8 – 12 triệu đồng/tháng, trong khi kiểm toán viên có kinh nghiệm có thể nhận từ 20 – 40 triệu đồng/tháng, đặc biệt tại các công ty kiểm toán lớn như Deloitte, PwC, KPMG và EY.

5. Tài Chính – Ngân Hàng

Tài chính – Ngân hàng là một trong những ngành có nhu cầu nhân lực cao nhất trong lĩnh vực kinh tế. Sự phát triển của các ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư và fintech đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, số lượng nhân sự ngành ngân hàng cần tuyển dụng mỗi năm tăng trung bình 15%, đặc biệt là các vị trí chuyên viên tín dụng, giao dịch viên và phân tích tài chính.

6. Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng đang phát triển mạnh mẽ nhờ sự bùng nổ của thương mại điện tử và nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế. Việt Nam được đánh giá là một trong những thị trường logistics tiềm năng nhất Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng ngành đạt 14 – 16% mỗi năm theo Hiệp hội Doanh nghiệp Logistics Việt Nam.

7. Khoa Học Dữ Liệu (Data Science)

Khoa học dữ liệu là ngành mới nổi nhưng có tốc độ phát triển nhanh chóng nhờ sự bùng nổ của dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Các công ty công nghệ, ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp thương mại điện tử đều có nhu cầu tuyển dụng chuyên gia phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh. Theo báo cáo của LinkedIn, Khoa học dữ liệu là một trong những ngành có tốc độ tăng trưởng việc làm nhanh nhất thế giới, với mức lương hấp dẫn.

  • Các công việc phổ biến gồm chuyên viên phân tích dữ liệu, kỹ sư dữ liệu và nhà khoa học dữ liệu.
  • Mức lương của sinh viên mới ra trường dao động từ 15 – 20 triệu đồng/tháng, trong khi chuyên gia có kinh nghiệm có thể nhận từ 40 – 80 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn.

8. Công Nghệ Ô Tô

Ngành Công nghệ Ô tô đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam nhờ sự đầu tư của các tập đoàn lớn như VinFast, Thaco, Toyota, Honda. Sự bùng nổ của xe điện và xu hướng công nghệ thông minh trong ô tô cũng đang tạo ra nhu cầu nhân lực lớn trong lĩnh vực này. Theo Hiệp hội Các Nhà Sản Xuất Ô Tô Việt Nam (VAMA), số lượng kỹ sư ô tô cần tuyển mỗi năm tăng khoảng 12 – 15%, trong khi nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn còn hạn chế.

  • Các vị trí công việc phổ biến gồm kỹ sư thiết kế ô tô, kỹ sư cơ khí ô tô, chuyên viên bảo trì và kỹ sư điện – điện tử ô tô.
  • Mức lương của kỹ sư mới ra trường dao động từ 12 – 18 triệu đồng/tháng, trong khi kỹ sư có kinh nghiệm có thể nhận từ 25 – 40 triệu đồng/tháng.

9. Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) và Machine Learning

Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực cốt lõi của cuộc cách mạng công nghệ 4.0. Các ứng dụng AI đang xuất hiện trong hầu hết các ngành, từ tài chính, y tế, giáo dục đến sản xuất và thương mại điện tử. Theo báo cáo của PwC, AI sẽ đóng góp hơn 15.7 nghìn tỷ USD vào nền kinh tế toàn cầu vào năm 2030, tạo ra hàng triệu việc làm mới.

  • Các vị trí công việc phổ biến gồm kỹ sư AI, chuyên viên học máy (Machine Learning), chuyên viên xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và nhà khoa học dữ liệu.
  • Mức lương của sinh viên mới ra trường dao động từ 15 – 25 triệu đồng/tháng, trong khi chuyên gia có kinh nghiệm có thể nhận từ 50 – 100 triệu đồng/tháng.

10. Kỹ Thuật Xây Dựng

Ngành Kỹ thuật Xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng tại Việt Nam. Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án giao thông, khu đô thị, cảng biển và sân bay, tạo ra nhu cầu lớn về kỹ sư xây dựng. Theo Bộ Xây dựng, ngành này cần hơn 500.000 lao động có tay nghề cao trong giai đoạn 2025 – 2030.

  • Các công việc phổ biến gồm kỹ sư công trình, kỹ sư thiết kế kết cấu, giám sát thi công và kỹ sư vật liệu xây dựng.
  • Mức lương của kỹ sư xây dựng mới ra trường dao động từ 10 – 15 triệu đồng/tháng, trong khi kỹ sư có kinh nghiệm có thể nhận từ 25 – 40 triệu đồng/tháng.

11. Kỹ Thuật Điện – Điện Lạnh

Ngành Kỹ thuật Điện – Điện lạnh đang có nhu cầu nhân lực cao do sự phát triển của công nghiệp sản xuất, bất động sản và các khu đô thị hiện đại. Theo khảo sát của Trung tâm Dự báo Nhu cầu Nhân lực TP.HCM, ngành này có tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp đạt trên 85%, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống điện – điện lạnh.

  • Các công việc phổ biến gồm kỹ sư điện công nghiệp, kỹ sư điện lạnh, kỹ sư tự động hóa và chuyên viên bảo trì hệ thống điện.
  • Mức lương của kỹ sư mới ra trường dao động từ 10 – 15 triệu đồng/tháng, trong khi kỹ sư có kinh nghiệm có thể nhận từ 20 – 35 triệu đồng/tháng.

12. Công Nghệ Vật Liệu

Ngành Công nghệ Vật liệu đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực sản xuất, chế tạo, hàng không, y học và công nghệ cao. Sự phát triển của vật liệu mới như graphene, vật liệu nano, composite và siêu hợp kim đang tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực trong ngành này. Theo dự báo của Bộ Khoa học & Công nghệ, ngành Công nghệ Vật liệu sẽ là một trong những lĩnh vực trọng điểm trong giai đoạn 2025 – 2035.

  • Các vị trí công việc phổ biến gồm kỹ sư nghiên cứu vật liệu, chuyên viên kiểm định chất lượng vật liệu, kỹ sư sản xuất vật liệu xây dựng và chuyên gia vật liệu nano.
  • Mức lương của sinh viên mới ra trường dao động từ 12 – 18 triệu đồng/tháng, trong khi chuyên gia có kinh nghiệm có thể nhận từ 25 – 50 triệu đồng/tháng.

IV. Kinh Nghiệm Chọn Ngành Khối A Phù Hợp

1. Đánh giá sở thích và thế mạnh cá nhân khi chọn ngành

Việc chọn ngành học không chỉ dựa vào xu hướng thị trường mà còn phụ thuộc vào sở thích và năng lực cá nhân. Nếu bạn có tư duy logic tốt, yêu thích tính toán và giải quyết vấn đề, các ngành như Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin, và Tài chính sẽ phù hợp. Nếu bạn thích nghiên cứu và sáng tạo, các ngành như Công nghệ Vật liệu, Cơ Điện Tử, và Trí Tuệ Nhân Tạo có thể là lựa chọn tốt. Việc tự đánh giá khả năng của bản thân thông qua bài kiểm tra nghề nghiệp hoặc tư vấn hướng nghiệp sẽ giúp bạn có quyết định đúng đắn.

2. Xem xét nhu cầu thị trường lao động

Chọn ngành theo nhu cầu thị trường là một cách để đảm bảo cơ hội việc làm sau khi ra trường. Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, các ngành thuộc khối A như Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật Xây dựng, Logistics, và Quản trị Kinh doanh đang có nhu cầu tuyển dụng rất cao. Ngoài ra, một số ngành có xu hướng phát triển bền vững như Công Nghệ Môi Trường, Kỹ Thuật Điện – Điện Lạnh cũng là lựa chọn tiềm năng. Khi chọn ngành, bạn nên nghiên cứu kỹ nhu cầu lao động trong 5 – 10 năm tới để có định hướng nghề nghiệp dài hạn.

3. Chọn trường đại học có chất lượng đào tạo tốt và cơ hội thực tập

Chất lượng đào tạo của trường đại học ảnh hưởng trực tiếp đến kiến thức, kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp của sinh viên. Khi chọn trường, bạn nên xem xét các yếu tố như chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp. Các trường đại học có liên kết với doanh nghiệp và cung cấp nhiều cơ hội thực tập như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Công Nghệ Thông Tin (ĐHQG TP.HCM) thường giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận thị trường lao động hơn.

Việc chọn ngành khối A phù hợp cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa sở thích cá nhân, nhu cầu thị trường và chất lượng đào tạo của trường đại học. Một lựa chọn đúng đắn không chỉ giúp bạn có việc làm tốt mà còn giúp bạn phát triển bền vững trong sự nghiệp.

V. Danh Sách Trường Đại Học Đào Tạo Ngành Khối A

Khối A, với các môn Toán, Lý, Hóa, là lựa chọn phổ biến của nhiều thí sinh khi xét tuyển vào đại học. Dưới đây là danh sách một số trường đại học hàng đầu tại Việt Nam đào tạo các ngành thuộc khối A, kèm theo thông tin về điểm chuẩn và học phí tham khảo.​

1. Đại học Bách khoa Hà Nội

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Kỹ thuật Sinh học, Kỹ thuật Thực phẩm, Kỹ thuật Hóa học, Công nghệ Giáo dục, Quản lý năng lượng, Kỹ thuật Y sinh, Kỹ thuật Hạt nhân.
  • Điểm chuẩn: Dao động từ 20 đến 25 điểm tùy ngành.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

2. Đại học Kinh tế Quốc dân

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Kinh tế Quốc tế, Quản trị Kinh doanh, Tài chính Ngân hàng
  • Điểm chuẩn: Thường dao động từ 20 đến 25 điểm
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

3. Đại học Ngoại thương (Cơ sở Hà Nội)

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Kinh tế, Kinh tế Quốc tế, Quản trị Kinh doanh.
  • Điểm chuẩn: Thường từ 24 điểm trở lên.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học. 

4. Đại học Thương mại

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Quản trị Kinh doanh, Quản trị Khách sạn.
  • Điểm chuẩn: Từ 20 đến 25 điểm tùy ngành.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

5. Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Công nghệ Thông tin, Khoa học Máy tính.
  • Điểm chuẩn: Thường từ 22 đến 26 điểm.
  • Học phí: Từ 35 đến 140 triệu đồng/năm tùy chương trình.

6. Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Hóa học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Vật lý Y khoa, Công nghệ Vật liệu, Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
  • Điểm chuẩn: Từ 20 đến 25 điểm.
  • Học phí: Từ 24,7 đến 59,6 triệu đồng/năm.

7. Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Cơ khí, Công nghệ Thông tin.
  • Điểm chuẩn: Từ 18 đến 24 điểm.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

8. Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở phía Bắc)

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Kế toán, Toán ứng dụng, Công nghệ Kỹ thuật Giao thông, Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, Kỹ thuật Xây dựng.
  • Điểm chuẩn: Từ 20 đến 25 điểm.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

9. Đại học Điện lực

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử, Quản lý Năng lượng.
  • Điểm chuẩn: Từ 18 đến 20,5 điểm.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

10. Đại học Công nghiệp Hà Nội

  • Ngành đào tạo tiêu biểu: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Y sinh, Công nghệ Kỹ thuật Môi trường, Năng lượng Tái tạo, Hóa dược.
  • Điểm chuẩn: Từ 19 đến 20 điểm.
  • Học phí: Chương trình chuẩn năm học 2024 - 2025 khoảng từ 16 - 22 triệu đồng/năm học.

Lưu ý: Điểm chuẩn và học phí có thể thay đổi theo từng năm và từng ngành

VI. Kết Luận

Khối A mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp với mức thu nhập hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, kỹ thuật, tài chính và quản trị. Tuy nhiên, để thành công, thí sinh cần có định hướng đúng đắn ngay từ khi lựa chọn ngành học, đồng thời rèn luyện kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm và kinh nghiệm thực tế. Việc lựa chọn trường đại học phù hợp, nắm bắt xu hướng thị trường lao động và không ngừng phát triển bản thân sẽ giúp sinh viên khối A có lợi thế cạnh tranh và dễ dàng tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:

Khối A1 Gồm Những Ngành Nào? Danh Sách Ngành Học, Điểm Chuẩn & Cơ Hội Việc Làm 2025

Khối B gồm những ngành nào? Học Ngành nào dễ xin việc nhất?

Khối D gồm những ngành học nào? Ra trường làm gì? - Cập nhật mới nhất

Khối D07 gồm những ngành học nào? Học D07 có thi ngành dược được không?

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo