Maybe là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Phân biệt giữa Maybe và May be - Bài tập vận dụng

Maybe là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Phân biệt giữa Maybe và May be - Bài tập vận dụng

Maybe là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Phân biệt giữa Maybe và May be - Bài tập vận dụng

Maybe là gì?

Trước khi tiến hành phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh, hãy cùng  đi tìm hiểu về khái niệm của Maybe bạn nhé!

1. Định nghĩa

Maybe là gì? Maybe là một trạng từ mang nghĩa “có thể, có lẽ hoặc có khả năng”. Tham khảo ví dụ:

  • Maybe we can meet up for coffee next week and catch up on old times. (Có lẽ chúng ta có thể hẹn gặp nhau uống cà phê tuần sau và ôn lại về những thời đã cũ.)
  • I'm not sure if I'll be able to make it to the party, but maybe I'll stop by if my schedule allows. (Tôi không chắc liệu tôi có thể tham gia buổi tiệc hay không, nhưng có lẽ tôi sẽ ghé qua nếu có thời gian.)
  • She's been acting distant lately, so maybe something's bothering her that she hasn't shared with us. (Dạo gần đây cô ấy có vẻ xa cách giúp ta, có lẽ cô ấy đang buồn về chuyện gì đó mà cô ấy chưa chia sẻ với chúng ta.)

2. Cấu trúc thường gặp của Maybe

Cấu trúc thường gặp của Maybe khi đứng đầu câu:

Maybe + S + V + (O) …

Ví dụ:

  • Maybe they'll come tomorrow. (Có lẽ họ sẽ đến vào ngày mai.)
  • Maybe you were right after all. (Sau tất cả, có lẽ bạn đã đúng.)

Khi đứng ở vị trí đứng ở giữa câu hoặc cuối câu thì Maybe thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc ý nghĩa của câu nói. Ví dụ:

  • I think maybe I ought to go around there and apologize for what I said. (Tôi nghĩ có lẽ tôi nên đi vòng quanh đó và xin lỗi về những gì tôi đã nói.)
  • There were maybe 50 people there when I left. (Có thể có xấp xỉ 50 người ở đó khi tôi rời đi.)

3. Cách dùng của Maybe trong tiếng Anh

Sự khác nhau rõ nhất của Maybe và May be được thể hiện ra cách dùng của chúng. Vậy Maybe thường được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

3.1. Khi người nói chưa chắc chắn việc gì đó xảy ra/điều gì đó có thể đúng

Chúng ta sử dụng Maybe khi chưa chắc chắn việc gì đó xảy ra, hoặc điều gì đó có thể là đúng. Ví dụ:

  • Maybe the concert will be postponed due to the bad weather forecast, so we should check for updates before heading out. (Có thể buổi hòa nhạc sẽ bị hoãn do thời tiết xấu, vì vậy chúng ta nên kiểm tra thông tin trước khi ra ngoài.)
  • Maybe Jane will come to the meeting later; she said she had something to finish first. (Có lẽ Jane sẽ đến cuộc họp sau; cô ấy nói rằng cô ấy phải làm việc gì đó trước.)

3.2. Chỉ một số lượng gần đúng/những số liệu không chắc chắn

Ngoài sử dụng Approximately để diễn tả việc ước lượng về số lượng, chúng ta cũng có thể sử dụng Maybe. Ví dụ:

  • There were maybe around 50 people at the party last night, but I didn't count them exactly. (Có thể có khoảng 50 người tại bữa tiệc tối qua, nhưng tôi không đếm chính số lượng.)
  • The project might take maybe three to four weeks to complete, depending on how smoothly everything goes. (Dự án có thể mất từ ​​ba đến bốn tuần để hoàn thành, tùy thuộc vào việc mọi thứ diễn ra suôn sẻ như thế nào.)

3.3. Đưa ra đề nghị, khuyến nghị

Maybe cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, khuyến nghị. Ví dụ:

  • Maybe we should try that new restaurant downtown for dinner tonight. I heard their food is really good. (Có lẽ chúng ta nên thử ăn tối ở nhà hàng mới trong trung tâm thành phố tối nay. Tôi nghe nói thức ăn của họ rất ngon.)
  • Maybe you could try studying in the morning when your mind is fresher. (Có lẽ bạn nên thử học vào buổi sáng vì khi đó tâm trí bạn sảng khoái hơn.)

3.4. Trả lời một câu hỏi/ý tưởng khi không chắc chắn nên đồng ý hay không

Khi bạn đang phân vân có nên đồng ý hay không một câu hỏi, lời mời nào đó, chúng ta cũng có thể sử dụng maybe. Ví dụ:

  • A: Do you think we should go hiking this weekend? (Bạn có nghĩ chúng ta nên đi leo núi vào cuối tuần này không?)
  • B: Maybe, but I'm not sure if I have all the necessary gear. (Có thể, nhưng tôi không chắc mình có đủ các thiết bị cần thiết hay không.)

4. Các cụm từ thông dụng thường đi với Maybe

Dưới đây 1900 có chia sẻ về các cụm từ có sự góp mặt của Maybe. Tham khảo ngay nhé!

Các cụm từ thông dụng thường đi với Maybe Ý nghĩa
Maybe another time/Maybe some other time. Có thể để lúc khác…
Mama’s baby, papa’s maybe. Con chắc chắn là con của mẹ, nhưng chưa chắc đã là con của bố.
Call me maybe. Gọi cho tôi nếu có thể.
I don’t mean maybe. Cái này thật sự nghiêm túc.

5. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Maybe

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Maybe Câu ví dụ
Perhaps Perhaps we can go out this weekend if the weather is good. (Có lẽ chúng ta có thể đi ra ngoài vào cuối tuần này nếu thời tiết đẹp.)
Possibly I'll possibly have some free time later in the day to help you with your project. (Tôi có thể sẽ có một chút thời gian rảnh vào cuối ngày để giúp bạn với dự án.)
Maybe so Maybe so, but let's see how you do without my help. (Có lẽ vậy nhưng để tôi xem bạn xoay sở thế nào nếu không có sự giúp đỡ của tôi.).
Conceivably Conceivably, we might be able to finish the task before the deadline if we work together efficiently. (Có thể tin rằng, nếu chúng ta làm việc cùng nhau hiệu quả, chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)
It's possible It's possible that the event could be postponed due to the current situation. (Có thể là sự kiện sẽ bị hoãn lại do tình hình hiện tại.)
Chances are Chances are, they will announce the winners tomorrow. (Rất có thể, họ sẽ công bố những người chiến thắng vào ngày mai.)
It could be the case that It could be the case that the restaurant is fully booked for the evening. (Có thể nhà hàng đã kín chỗ vào buổi tối.)
It's within the realm of possibility It's within the realm of possibility that they might offer you a promotion. (Có khả năng họ có thể sẽ đề nghị thăng chức cho bạn.)
It's a possibility It's a possibility that the meeting will be rescheduled to a later time. (Có khả năng cuộc họp sẽ được tạm hoãn sang một thời điểm khác.)

Phân biệt giữa Maybe và May be

Dưới đây 1900 đã đưa ra phần so sánh giữa Maybe và May be để các bạn có thể phân biệt được 2 từ này. Theo dõi ngay bảng phân biệt Maybe và May be phía dưới để không nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Phân biệt Maybe May be
Loại từ Maybe là trạng từ (adverb). May be là một cụm từ gồm động từ khuyết thiếu (may) và động từ nguyên mẫu (be).
Ý nghĩa Có lẽ, có thể, có khả năng. Có lẽ, có thể, có khả năng.
Vị trí Maybe có thể đứng ở đầu, cuối hoặc giữa câu để bổ ngữ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ. May be chỉ đứng ở phía sau chủ ngữ.
Cách dùng Maybe được sử dụng để diễn tả khả năng việc gì có thể xảy ra. May be được sử dụng để nói về việc gì đó không chắc chắn; đưa ra lời mời,  lời đề nghị hoặc để trả lời với ý nghĩa chưa biết có nên đồng ý hay không.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền Maybe hoặc May be vào chỗ trống trong câu 

1. I'm not sure if I can make it to the party tonight, but I'll ___ able to come later.

2. She said she ___ able to join us for dinner, but she had to check her schedule first.

3. Our company  ___  holding a signing ceremony this Saturday.

4. ___ you're right, and this is the solution we've been looking for.

5. He's been working hard, so he ___ feeling a bit tired by the end of the day.

6. A: Should we watch a movie tonight? B: ___, but I'm feeling a bit tired, so I'm not sure if I'll stay awake through the whole movie.

Đáp án: 

1. maybe

2. may be

3. may be

4. Maybe

5.may be

6. Maybe

Bài tập 2: Vận dụng Maybe và May be để sắp xếp các từ để tạo thành cụm từ đúng: 

1. sunny / day / It / may be / a.

2. you / Maybe / should / the / try / other / option.

3. to / party / the / attend / I / may be / tonight's / able.

Đáp án: 

1. It may be a sunny day.

2. Maybe you should try the other option.

3. I may be able to attend tonight's party.

Bài tập 3: Bài tập trắc nghiệm về Maybe và May be kèm theo đáp án:

1. ___ it will rain tomorrow.

a) Maybe

b) May be

Đáp án: a) Maybe

2. She ___ the best candidate for the job.

a) maybe

b) may be

Đáp án: b) may be

3. ___ we should leave earlier to avoid traffic.

 a) Maybe

b) May be

Đáp án: a) Maybe

4. He ___ tired after the long flight.

a) maybe

b) may be

Đáp án: b) may be

5. ___ it’s better to wait until next week.

a) Maybe

b) May be

Đáp án: a) Maybe

6. There ___ a problem with the car.

 a) maybe

b) may be

Đáp án: b) may be

7. ___ you could help me with this assignment.

 a) Maybe

b) May be

Đáp án: a) Maybe

8. This ___ the solution we’ve been looking for.

a) maybe

b) may be

Đáp án: b) may be

9. ___ she’s not feeling well today.

a) Maybe

b) May be

Đáp án: a) Maybe

10. He ___ interested in joining the club.

a) maybe

b) may be

 Đáp án: b) may be

Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Can you work overtime tonight? ( Part 2 TOEIC Listening)

A. Maybe.

B. Jane may be woking so hard.

C. You’re right.

2. Why don’t we start marketing to older audiences? ( Part 2 TOEIC Listening)

A. There may be a lot of pressure.

B. Maybe that’s a good idea.

C. No, I don’t.

3. The company ___ considering rewarding employees with the best performance. (Part 7 TOEIC Reading )

A. May be

B. Maybe

C. should

4. Where is Jane? ( Part 2 TOEIC Listening)

A. She may be tired

B. On the table

C. I don’t know, maybe Jane is still working in the office.

Đáp án: 

1. A

2. B

3. A

4. C

Bài tập 5: Điền “maybe” hoặc “may be” vào chỗ trống

1.  you should run some numbers, because I don't see that working.

2. I believe she  even cuter than you!

3. He  slow but at least she's reliable.

4.  he will come, but then again, maybe not.

5. She  seventy, but she can get up and dance with the best of them!

6.  he didn't mean to be rude.

7. He  proud without being vain.

8. He  interested in following the course of action.

9.  she doesn't like your sad and depressed countenance.

10. Give her a dose of her own medicine and make her wait for you. Then  she won't be so slow in the next time.

Bài tập 6:  Dịch các câu sau sang tiếng Anh (dùng “maybe” hoặc “may be”)

1. Có lẽ con chó của tôi chỉ thích đi quanh quẩn đây thôi.

2. Họ có thể sẽ bối rối khi họ không nói được ngôn ngữ của bạn.

3. Nó có thể có ích với bạn trong tương lai.

4. Có lẽ tôi đã hiểu lầm ý định của anh ấy.

5. Ai đó có thể nói cho tôi biết tên của cô ấy không?

Đáp án:

1. Maybe my dog likes to just walk around.

2. They may be confused if they can’t speak your language.

3. It may be useful to you in the future.

4. Maybe I misunderstood his intention.

5. Maybe someone could tell me what her name is?

Bài tập 7: Điền Maybe hoặc May be vào chỗ trống trong câu:

1. It is anyone’s guess, but ________ a clue is what usually happens when working in the hospital. (Maybe)

2. I ______ love Jim.

3. Tom ________ cooking dinner.

4. ______ the plan failed because we were too rigid.

5. I thought _______ we should go on a trip together to relieve stress.

6. Ha _______ lazy.

7. I go to the dentist _____ once or twice a month.

8. ______ I will come to the party, or not.

9. There _______ a bus at 9 AM.

10. I thought ______ we should go on a trip together to relieve stress.

Đáp án: 

1. Maybe

2. May be

3. May be

4. Maybe

5. Maybe

6. May be

7. Maybe

8. Maybe

9. May be

10. Maybe

Bài tập 8: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Maybe:

1. Cô ấy sẽ thay đổi quyết định sau khi nghe đề xuất của chúng ta, có lẽ vì nó thuyết phục.

2. Có lẽ anh ấy đúng, và chúng ta nên xem xét lại quyết định của mình.

3. Có lẽ có khoảng 200 người tham dự hội nghị.

4. Chúng ta có thể tìm ra một sự thỏa hiệp phù hợp với tất cả mọi người, có lẽ nếu chúng ta thảo luận thêm về nó.

5. Tớ không chắc. Có lẽ khoảng 100 người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.

6. Có lẽ chúng ta có thể hoàn thành dự án trong 2 tuần, giả sử mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.

7. Có lẽ thiếu khoảng 2 hoặc 3 mặt hàng trong danh sách, xấp xỉ thế.

8. Có lẽ chúng ta nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố cho bữa tối hôm nay.

9. Có lẽ còn 4 lát pizza trong lò nướng, nếu tôi nhớ không lầm.

10. Cô ấy quên cuộc hẹn của chúng ta, có lẽ vì cô ấy bận rộn.

Đáp án: 

1. She will change her mind after hearing our proposal, maybe because it is convincing.

2. Maybe he is right, and we should reconsider our decision.

3. There were maybe around 200 people at the conference.

4. We can find a compromise that suits everyone, maybe if we discuss it further.

5. I am not sure. Maybe around 100 people attended the concert last night.

6. Maybe we can finish the project in 2 weeks, assuming everything goes as planned.

7. There are maybe 2 or 3 items missing from the list, give or take.

8. Maybe we should try that new restaurant downtown for dinner tonight.

9. There are maybe 4 slices of pizza left in the oven if my memory serves me right.

10. She forgot about our meeting, maybe because she was busy.

Bài tập 9: Điền một từ thích hợp vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau đây:

1. It’s a __________ that the merger between the two companies will result in job redundancies.

2. "Can we discuss this issue today?" "Maybe some __________ time, I'm quite busy right now." 

3. His love for technology and science indicates he's __________ baby, papa’s maybe.

4. "It was great meeting you. Let's keep in touch." "Here's my business card. __________ me maybe?"

5. It could be the __________ that the experiment yielded inconclusive results due to experimental errors.

6. "Would you like to attend the workshop this weekend?" "Maybe __________ time, I'm booked up with other commitments."

7. It’s within the realm of __________ that with additional funding, the project could be completed ahead of schedule.

8. She loves reading books just like her mother; she's mama’s __________ , papa’s maybe.

9. When I say I need the report by Monday morning, I don’t __________ maybe.

10. "Are you coming to the party tonight?" "I might, or maybe __________ ."

Đáp án:

1. possibility 

2. other

3. mama’s 

4. Call

5. case 

6. another

7. possibility 

8. baby

9. mean

10. not

Bài tập 10: Điền Maybe hoặc May be sao cho phù hợp để hoàn thành các câu sau

1. There ______ some truth in what she says, but I need more evidence to believe it.

2. “How much does this painting cost?"

"______ around $2000, but you should check with the gallery.”

3. ______ some other time would be a better opportunity to discuss this matter.

4. The cause of the problem ______ related to software compatibility issues, but further investigation is needed to confirm.

5. There were ______ around 100 people at the event last night, but I didn't count them exactly.

6. ______ we should consider implementing a new software system to improve efficiency.

7. The project's success ______ attributed to the hard work of the entire team.

8. She ______ not ______ available for the meeting tomorrow because of a prior commitment.

9. "Do you think the project will be completed on time?" "______, there have been some delays." 

10. ______ you're right about the situation, but let's wait for more information.

Đáp án: 

1. may be

2. Maybe

3. Maybe

4. may be

5. maybe

6. Maybe 

7. may be

8. may be

9. Maybe

10. Maybe

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!