Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 119 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024

Ngành tuyển sinh Đại học Phú Yên năm 2024:

Thong tin tuyen sinh Dai hoc Phu Yen nam 2024

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 20.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 23.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 23.2

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 22.3  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.86  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 26.83  
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 24.59  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16.5  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 16.5  
7 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16.5  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 16.5  
9 7620101 Nông nghiệp A00; B00; D07; D08 16.5

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M19 23.45  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 21.6  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 23  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 21  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M19 23.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 22  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 24  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 21  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14 25  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01 17  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D10;D14 17  
8 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14 17

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 19.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 19  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01 19  
5 7140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) A00;B00;D07 19  
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08 19  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D10;D14 19  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14 19  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) C00;D14;D15 19  
10 51140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 18

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 18.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 18.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 18.5  
4 7140210 Sư phạm Tin học (Tin học - Công nghệ) A00, A01, D01 18.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) A00, B00, D07 18.5  
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08 18.5  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) A01, D01, D10, D14 18.5  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18.5  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) C00, D14, D15 18.5  
10 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 16.5 Cao đẳng

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 119 lượt xem