Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Phú Yên năm 2024
Ngành tuyển sinh Đại học Phú Yên năm 2024:
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 20.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 23.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 23.2 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.3 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.86 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 26.83 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 24.59 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 16.5 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 16.5 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.45 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 21.6 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 23 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 22 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 24 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 25 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 17 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D10;D14 | 17 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14 | 17 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00;B00;D07 | 19 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08 | 19 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01;D01;D10;D14 | 19 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00;D14;D15 | 19 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 18 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Tin học - Công nghệ) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00, B00, D07 | 18.5 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08 | 18.5 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) | A01, D01, D10, D14 | 18.5 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00, D14, D15 | 18.5 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 16.5 | Cao đẳng |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: