Các ngành đào tạo Trường Đại học Bạc Liêu (DBL) năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Bạc Liêu (DBL) năm 2024
TT |
NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH QUY ƯỚC |
PHƯƠNG THỨC/ TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU
|
||
TỪ HỌC BẠ THPT
|
TỪ KẾT QUẢ THI THPT 2024
|
TỪ KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM NĂM 2024
|
||||
1 |
Công nghệ thông tin: – Công nghệ phần mềm – Công nghệ thông tin – Công nghệ số |
7480201 |
A00, A01, D07 |
A00, A01, D07, D90 |
Điểm thi |
150 |
2 |
Quản trị kinh doanh: – Quản trị kinh doanh – Quản trị du lịch và lữ hành |
7340101 |
A00, A01, D01 |
A00, A01, D01, D90 |
Điểm thi |
90 |
3 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
A00, A01, D01, D90 |
Điểm thi |
130 |
4 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01 |
A00, A01, D01, D90 |
Điểm thi |
90 |
5 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam: – Văn hóa du lịch – Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
|
7220101 |
C00, C03, D01 |
C00, C03, D01, D78 |
Điểm thi |
80 |
6 |
Ngôn ngữ Anh: – Ngôn ngữ Anh – Tiếng Anh du lịch |
7220201 |
D01, D09, D14 |
D01, D09, D14, D78 |
Điểm thi |
100 |
7 |
Nuôi trồng thủy sản: – Nuôi tôm công nghệ cao – Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
A00, B00, D07 |
A00, B00, D07, D90 |
Điểm thi |
150 |
8 |
Chăn nuôi: – Chăn nuôi – Chăn nuôi – Thú y |
7620105 |
A00, B00, D07 |
A00, B00, D07, D90 |
Điểm thi |
50 |
9 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00, B00, D07 |
A00, B00, D07, D90 |
Điểm thi |
50 |
10 |
Khoa học môi trường: – Khoa học môi trường –Bảo vệ môi trường thủy sản |
7440301 |
A00, B00, D07 |
A00, B00, D07, D90 |
Điểm thi |
50 |
11 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dự kiến) |
7810202 |
A00, A01, D01 |
A00, B00, D07, D90 |
Điểm thi |
50 |
12 |
Giáo dục tiểu học (dự kiến) |
7140202 |
C000, C03, D01 |
C00, C03, D01, D78 |
Điểm thi |
101 |
13 |
Giáo dục mầm non |
51140201 |
M00 |
M00 |
|
45 |
B. Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2023
C. Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15 |
7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 |
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 |
7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 |
7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 |
7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 |
7140212 | Sư phạm hóa học | A00; A16; B00; D07 | 19 |
D. Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 |
7140209 | Sư phạm Toán học | A00; B00; A16 | 19 |
7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; A16 | 19 |
7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; A16 | 19 |
7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00; D01; C15; D78 | 15 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 |
7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 |
7440301 | Khoa học môi trường | A01; A02; B00; D07 | 15 |
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 |
7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; A16; D90 | 15 |
7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; A16; D90 | 15 |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; A16; D90 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2020
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 18,0 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18,0 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | 18,0 |
7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18,0 |
7340301 | Kế toán | 18,0 |
7440301 | Khoa học môi trường | 18,0 |
7480201 | Công nghệ thông tin | 18,0 |
7620105 | Chăn nuôi | 18,0 |
7620112 | Bảo vệ thực vật | 18,0 |
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 18,0 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: