Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 20.4 | |
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 22.16 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 18.7 | |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 21.15 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 19.8 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; C01; D01 | 18.5 | |
11 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 21.4 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 21.1 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | 21.8 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A11; B00; C02 | 15 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 21.75 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 21.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 23.3 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 21.5 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 20.7 | |
21 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 21.25 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 23 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21.1 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 26.26 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 18.04 | |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 26.36 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 22.55 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 18.3 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; C01; D01 | 20.55 | |
11 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; A02; C01 | 19.3 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 23.8 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 22.75 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | 22.6 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A11; B00; C02 | 18.18 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 24.8 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 20.2 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 24.42 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 25.3 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 24.68 | |
21 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 24.7 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | NL1 | 640 | |
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | NL1 | 830.25 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | NL1 | 640.75 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 846.25 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 795.5 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | NL1 | 600 | |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | NL1 | 740.75 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | NL1 | 600 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | NL1 | 600 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | NL1 | 600 | |
11 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | NL1 | 654.25 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NL1 | 600 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 805.25 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL1 | 788.25 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | NL1 | 600 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 735.25 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 715 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 664.25 | |
20 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 600 | |
21 | 7380101 | Luật | NL1 | 750 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 600 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;C01;D01 | 24.1 | |
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 23.44 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;C01;D01 | 24.09 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 24.89 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 24.54 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00;C01;C02;D01 | 21.2 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;C01;C02;D01 | 24.1 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;C01;C02;D01 | 23.99 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;C01;C02;D01 | 22.15 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A02;C01;D01 | 21.91 | |
11 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00;A01;A02;C01 | 21.3 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A02;C01 | 22.69 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A02;C01;D01 | 23.5 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A02;C01;D01 | 23 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;C02;D07 | 22.65 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 23.24 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02;B00;C02;D01 | 22.05 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;C01;C02;D01 | 22.69 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C01;C02;D01 | 23.64 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00;C01;C02;D01 | 24.09 | |
21 | 7380101 | Luật | C00;D01;D14;D15 | 24.99 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 25.19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;C01;D01 | 27.95 | |
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 24.79 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;C01;D01 | 27.35 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 27.99 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 27.69 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00;C01;C02;D01 | 26 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;C01;C02;D01 | 27.29 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;C01;C02;D01 | 26.75 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;C01;C02;D01 | 25.24 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A02;C01;D01 | 26.49 | |
11 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00;A01;A02;C01 | 25 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A02;C01 | 25.9 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A02;C01;D01 | 27 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A02;C01;D01 | 26.3 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;C02;D07 | 24.9 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 27.55 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02;B00;C02;D01 | 26.05 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;C01;C02;D01 | 27.8 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C01;C02;D01 | 26.1 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00;C01;C02;D01 | 27.54 | |
21 | 7380101 | Luật | C00;D01;D14;D15 | 26 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 28.2 |
3. Xét điểm ĐGNL QGHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | NL1 | 738 | |
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | NL1 | 600 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | NL1 | 600 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 716.5 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 701.5 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | NL1 | 600 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | NL1 | 662.25 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | NL1 | 600 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | NL1 | 600 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | NL1 | 646.25 | |
11 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | NL1 | 600 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NL1 | 721.5 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 678.25 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL1 | 616.25 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | NL1 | 712.25 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 608.25 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 602.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 606.25 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 615.25 | |
20 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 613.25 | |
21 | 7380101 | Luật | NL1 | 713 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 712.25 |
D. Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;C01;D01 | 23.25 | |
2 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;C01;D01 | 22.4 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 23.75 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 23.6 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00;C01;C02;D01 | 19.3 | |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;C01;C02;D01 | 23.15 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;C01;C02;D01 | 23.7 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;C01;C02;D01 | 19.75 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A02;C01;D01 | 19.85 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A02;C01 | 21 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A02;C01;D01 | 22.5 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A02;C01;D01 | 21.65 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;C02;D07 | 19.55 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 23.25 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02;B00;C02;D01 | 19.95 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C01;C02;D01 | 23.4 | |
18 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00;A01;A02;C01 | 20.25 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00;C01;C02;D01 | 23.8 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 24.5 |
E. Điểm chuẩn Đại học trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 17 | |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 21.5 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 24 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; C01; D01 | 17 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 16.5 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A02; C01; D01 | 18.5 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A02; C01; D01 | 19 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 22 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; C02; D01 | 16.5 | |
16 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; A02; C01 | --- | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | --- | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | --- |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: