Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội năm 2024
B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
a) Đối với các ngành sư phạm
T |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Mức điều kiện so sánh |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7140201A |
Giáo dục mầm non |
M00 |
22.25 |
TTNV <= 1 |
2 |
7140201B |
GD mầm non - SP Tiếng Anh |
M01 |
20.63 |
TTNV <= 2 |
3 |
7140201C |
GD mầm non - SP Tiếng Anh |
M02 |
22.35 |
TTNV <= 1 |
4 |
7140202A |
Giáo dục Tiểu học |
D01;D02;D03 |
26.62 |
TTNV <= 10 |
5 |
7140202B |
GD Tiểu học - SP Tiếng Anh |
D01 |
26.96 |
TTNV <= 6 |
6 |
7140203C |
Giáo dục Đặc biệt |
C00 |
27.9 |
TTNV <= 1 |
7 |
7140203D |
Giáo dục Đặc biệt |
D01;D02;D03 |
26.83 |
TTNV <= 6 |
8 |
7140204B |
Giáo dục công dân |
C19 |
27.83 |
TTNV <= 1 |
9 |
7140204C |
Giáo dục công dân |
C20 |
27.31 |
TTNV <= 1 |
10 |
7140205B |
Giáo dục chính trị |
C19 |
28.13 |
TTNV <= 2 |
11 |
7140205C |
Giáo dục chính trị |
C20 |
27.47 |
TTNV <= 2 |
12 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01 |
22.85 |
TTNV <= 1 |
13 |
7140208C |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
C00 |
26.5 |
TTNV <= 5 |
14 |
7140208D |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
D01;D02;D03 |
25.05 |
TTNV <= 9 |
15 |
7140209A |
SP Toán |
A00 |
26.23 |
TTNV <= 2 |
16 |
7140209B |
SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
A00 |
27.63 |
TTNV <= 1 |
17 |
7140209D |
SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
D01 |
27.43 |
TTNV <= 1 |
18 |
7140210A |
SP Tin học |
A00 |
24.2 |
TTNV <= 3 |
19 |
7140210B |
SP Tin học |
A01 |
23.66 |
TTNV <= 3 |
20 |
7140211A |
SP Vật lý |
A00 |
25.89 |
TTNV <= 4 |
21 |
7140211B |
SP Vật lý |
A01 |
25.95 |
TTNV <= 6 |
22 |
7140211C |
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) |
A00 |
25.36 |
TTNV <= 8 |
23 |
7140211D |
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) |
A01 |
25.8 |
TTNV <= 1 |
24 |
7140212A |
SP Hoá học |
A00 |
26.13 |
TTNV <= 4 |
25 |
7140212C |
SP Hoá học |
B00 |
26.68 |
TTNV <= 5 |
26 |
7140212B |
SP Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) |
D07 |
26.36 |
TTNV <= 14 |
27 |
7140213B |
SP Sinh học |
B00 |
24.93 |
TTNV <= 3 |
28 |
7140213D |
SP Sinh học |
D08 |
22.85 |
TTNV <= 5 |
29 |
7140217C |
SP Ngữ văn |
C00 |
27.83 |
TTNV <= 1 |
30 |
7140217D |
SP Ngữ văn |
D01;D02;D03 |
26.4 |
TTNV <= 1 |
31 |
7140218C |
SP Lịch sử |
C00 |
28.42 |
TTNV <= 3 |
32 |
7140218D |
SP Lịch sử |
D14 |
27.76 |
TTNV <= 10 |
33 |
7140219B |
SP Địa lý |
C04 |
26.05 |
TTNV <= 5 |
34 |
7140219C |
SP Địa lý |
C00 |
27.67 |
TTNV <= 5 |
35 |
7140221A |
Sư phạm Âm nhạc |
N01 |
19.55 |
TTNV <= 1 |
36 |
7140221B |
Sư phạm Âm nhạc |
N02 |
18.5 |
TTNV <= 1 |
37 |
7140222A |
Sư phạm Mỹ thuật |
H01 |
18.3 |
TTNV <= 2 |
38 |
7140222B |
Sư phạm Mỹ thuật |
H02 |
19.94 |
TTNV <= 1 |
39 |
7140231A |
SP Tiếng Anh |
D01 |
27.54 |
TTNV <= 1 |
40 |
7140233C |
SP Tiếng Pháp |
D15;D42;D44 |
25.61 |
TTNV <= 2 |
41 |
7140233D |
SP Tiếng Pháp |
D01;D02;D03 |
25.73 |
TTNV <= 2 |
42 |
7140246A |
SP Công nghệ |
A00 |
21.15 |
TTNV <= 7 |
43 |
7140246C |
SP Công nghệ |
C01 |
20.15 |
TTNV <= 1 |
b) Điểm chuẩn đối với các ngành khác (thang điểm 30)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Mức điều kiện so sánh |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7140114C |
Quản lí giáo dục |
C20 |
26.5 |
TTNV <= 5 |
2 |
7140114D |
Quản lí giáo dục |
D01;D02;D03 |
24.8 |
TTNV <= 9 |
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
26.6 |
TTNV <= 3 |
4 |
7220204A |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
26.56 |
TTNV <= 3 |
5 |
7220204B |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04 |
26.12 |
TTNV <= 4 |
6 |
7229001B |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
C19 |
25.8 |
TTNV <= 1 |
7 |
7229001C |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
C00 |
24.2 |
TTNV <= 11 |
8 |
7229030C |
Văn học |
C00 |
26.5 |
TTNV <= 5 |
9 |
7229030D |
Văn học |
D01;D02;D03 |
25.4 |
TTNV <= 2 |
10 |
7310201B |
Chính trị học |
C19 |
26.62 |
TTNV <= 4 |
11 |
7310201C |
Chính trị học |
D66;D68;D70 |
25.05 |
TTNV <= 2 |
12 |
7310401C |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
C00 |
25.89 |
TTNV <= 6 |
13 |
7310401D |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
D01;D02;D03 |
25.15 |
TTNV <= 2 |
14 |
7310403C |
Tâm lý học giáo dục |
C00 |
26.5 |
TTNV <= 2 |
15 |
7310403D |
Tâm lý học giáo dục |
D01;D02;D03 |
25.7 |
TTNV <= 1 |
16 |
7310630C |
Việt Nam học |
C00 |
24.87 |
TTNV <= 1 |
17 |
7310630D |
Việt Nam học |
D15 |
22.75 |
TTNV <= 8 |
18 |
7420101B |
Sinh học |
B00 |
20.71 |
TTNV <= 2 |
19 |
7420101D |
Sinh học |
D08;D32;D34 |
19.63 |
TTNV <= 11 |
20 |
7440112A |
Hóa học |
A00 |
22.75 |
TTNV <= 3 |
21 |
7440112B |
Hóa học |
B00 |
22.1 |
TTNV <= 2 |
22 |
7460101A |
Toán học |
A00 |
25.31 |
TTNV <= 3 |
23 |
7460101D |
Toán học |
D01 |
25.02 |
TTNV <= 4 |
24 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00 |
23.7 |
TTNV <= 4 |
25 |
7480201B |
Công nghệ thông tin |
A01 |
23.56 |
TTNV <= 4 |
26 |
7760101C |
Công tác xã hội |
C00 |
23.48 |
TTNV <= 2 |
27 |
7760101D |
Công tác xã hội |
D01;D02;D03 |
22.75 |
TTNV <= 4 |
28 |
7760103C |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
C00 |
22.5 |
TTNV <= 4 |
29 |
7760103D |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
D01;D02;D03 |
21.45 |
TTNV <= 1 |
30 |
7810103C |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
25.8 |
TTNV <= 4 |
31 |
7810103D |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15 |
23.65 |
TTNV <= 1 |
C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201A | Giáo dục mầm non | M00 | 22.08 | TTNV <= 1 |
2 | 7140201B | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 19.25 | TTNV <= 1 |
3 | 7140201C | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 19.13 | TTNV <= 1 |
4 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 26.15 | TTNV <= 1 |
5 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 26.55 | TTNV <= 3 |
6 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 27.5 | TTNV <= 16 |
7 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 24.85 | TTNV <= 18 |
8 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 27.5 | TTNV <= 2 |
9 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 27.5 | TTNV <= 7 |
10 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28.5 | TTNV <= 2 |
11 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 28.5 | TTNV <= 6 |
12 | 7140206A | Giáo dục Thể chất | T01 | 19.55 | TTNV <= 2 |
13 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 26 | TTNV <= 1 |
14 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01; D02; D03 | 23.85 | TTNV <= 6 |
15 | 7140209A | Sư phạm Toán học | A00 | 26.25 | TTNV <= 10 |
16 | 7140209B | Sư phạm Toán học (Dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 27.7 | TTNV <= 1 |
17 | 7140209D | Sư phạm Toán học (Dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27.5 | TTNV <= 1 |
18 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 23.55 | TTNV <= 1 |
19 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 23.45 | TTNV <= 4 |
20 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 25.35 | TTNV <= 5 |
21 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 25.55 | TTNV <= 2 |
22 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 25.9 | TTNV <= 14 |
23 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 26.1 | TTNV <= 1 |
24 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 25.8 | TTNV <= 11 |
25 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | D07 | 26 | TTNV <= 4 |
26 | 7140212C | SP Hoá học | B00 | 26 | TTNV <= 10 |
27 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 23.63 | TTNV <= 5 |
28 | 7140213D | SP Sinh học | D08; D32; D34 | 20.78 | TTNV <= 6 |
29 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 28.5 | TTNV <= 1 |
30 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 25.95 | TTNV <= 1 |
31 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 28.5 | TTNV <= 2 |
32 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 | 27.05 | TTNV <= 18 |
33 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 26.9 | TTNV <= 5 |
34 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 27.75 | TTNV <= 1 |
35 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 19.13 | TTNV <= 2 |
36 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 18.38 | TTNV <= 1 |
37 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 21 | TTNV <= 2 |
38 | 7140231A | SP Tiếng Anh | D01 | 27.39 | TTNV <= 2 |
39 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 23.51 | TTNV <= 4 |
40 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 25.31 | TTNV <= 8 |
41 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 19.15 | TTNV <= 6 |
42 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 19.3 | TTNV <= 2 |
43 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 26.5 | TTNV <= 13 |
44 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 24.6 | TTNV <= 16 |
45 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.35 | TTNV <= 8 |
46 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.05 | TTNV <= 2 |
47 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.91 | TTNV <= 4 |
48 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác - Lênin) | C19 | 23.5 | TTNV <= 4 |
49 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác - Lênin) | C00 | 22.25 | TTNV <= 1 |
50 | 7229030C | Văn học | C00 | 27 | TTNV <= 1 |
51 | 7229030D | Văn học | D01; D02; D03 | 25.2 | TTNV <= 4 |
52 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 26 | TTNV <= 16 |
53 | 7310201C | Chính trị học | D66; D68; D70 | 20.45 | TTNV <= 3 |
54 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 26.25 | TTNV <= 4 |
55 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 24.8 | TTNV <= 9 |
56 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26.75 | TTNV <= 4 |
57 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01; D02; D03 | 25.5 | TTNV <= 6 |
58 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 25.5 | TTNV <= 5 |
59 | 7310630D | Việt Nam học | D15 | 20.45 | TTNV <= 1 |
60 | 7420101B | Sinh học | B00 | 17.63 | TTNV <= 8 |
61 | 7420101D | Sinh học | D08; D32; D34 | 19.15 | TTNV <= 16 |
62 | 7440112A | Hóa học | A00 | 20.05 | TTNV <= 1 |
63 | 7440112B | Hóa học | B00 | 19.7 | TTNV <= 6 |
64 | 7460101B | Toán học | A00 | 24.35 | TTNV <= 8 |
65 | 7460101D | Toán học | D01 | 24.55 | TTNV <= 6 |
66 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 23.9 | TTNV <= 4 |
67 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 23.85 | TTNV <= 12 |
68 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 24.25 | TTN <= 4 |
69 | 7760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 22.5 | TTNV <= 4 |
70 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00 | 16.75 | TTNV <= 5 |
71 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | D01; D02; D03 | 17.75 | TTNV <= 5 |
72 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 | TTNV <= 1 |
73 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23.9 | TTNV <= 1 |
D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201A | Giáo dục mầm non | M00 | 22.48 | TTNV <= 1 |
2 | 7140201B | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 19.88 | TTNV <= 3 |
3 | 7140201C | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 22.13 | TTNV <= 1 |
4 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 27 | TTNV <= 1 |
5 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 27.5 | TTNV <= 2 |
6 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 24.25 | TTNV <= 4 |
7 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 24.35 | TTNV <= 1 |
8 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 26.5 | TTNV <= 6 |
9 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 27.75 | TTNV <= 3 |
10 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 26.25 | TTNV <= 3 |
11 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 28.25 | TTNV <= 3 |
12 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 25.75 | TTNV <= 3 |
13 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01; D02; D03 | 21.45 | TTNV <= 4 |
14 | 7140209A | SP Toán học | A00 | 26.3 | TTNV <= 7 |
15 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 27.7 | TTNV <= 1 |
16 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 28.25 | TTNV <= 8 |
17 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 21.35 | TTNV <= 5 |
18 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 21 | TTNV <= 5 |
19 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 25.15 | TTNV <= 7 |
20 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 25.6 | TTNV <= 10 |
21 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A00 | 25.9 | TTNV <= 5 |
22 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A01 | 26.75 | TTNV <= 5 |
23 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 25.4 | TTNV <= 5 |
24 | 7140212C | Sư phạm Hoá học | B00 | 24.25 | TTNV <= 2 |
25 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 26.35 | TTNV <= 14 |
26 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 23.28 | TTNV <= 4 |
27 | 7140213D | SP Sinh học | D08; D32; D34 | 19.38 | TTNV <= 9 |
28 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 27.75 | TTNV <= 2 |
29 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 26.9 | TTNV <= 8 |
30 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 27.5 | TTNV <= 6 |
31 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 | 26 | TTNV <= 5 |
32 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 25.75 | TTNV <= 1 |
33 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 27 | TTNV <= 5 |
34 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 28.53 | TTNV <= 12 |
35 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 26.03 | TTNV <= 2 |
36 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 25.78 | TTNV <= 12 |
37 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 19.05 | TTNV <= 3 |
38 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 19 | TTNV <= 6 |
39 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 26.75 | TTNV <= 3 |
40 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 25.7 | TTNV <= 6 |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.4 | TTNV <= 5 |
42 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 | 16 | TTNV <= 10 |
43 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 16.25 | TTNV <= 4 |
44 | 7229030C | Văn học | C00 | 25.25 | TTNV <= 3 |
45 | 7229030D | Văn học | D01; D02; D03 | 25.4 | TTNV <= 7 |
46 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 20.75 | TTNV <= 9 |
47 | 7310201C | Chính trị học | D66; D68; D70 | 18.9 | TTNV <= 1 |
48 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 25.5 | TTNV <= 3 |
49 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 25.4 | TTNV <= 11 |
50 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26.5 | TTNV <= 10 |
51 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01; D02; D03 | 26.15 | TTNV <= 4 |
52 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 23.25 | TTNV <= 2 |
53 | 7310630D | Việt Nam học | D01 | 22.65 | TTNV <= 3 |
54 | 7420101B | Sinh học | B00 | 16.71 | TTNV <= 6 |
55 | 7420101D | Sinh học | D08; D32; D34 | 20.78 | TTNV <= 2 |
56 | 7440112A | Hóa học | A00 | 19.75 | TTNV <= 2 |
57 | 7440112B | Hóa học | B00 | 19.45 | TTNV <= 2 |
58 | 7460101B | Toán học | A00 | 23 | TTNV <= 7 |
59 | 7460101D | Toán học | D01 | 24.85 | TTNV <= 2 |
60 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 22.15 | TTNV <= 9 |
61 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 21.8 | TTNV <= 2 |
62 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 21.25 | TTNV <= 1 |
63 | 7760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 20.25 | TTNV <= 3 |
64 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00 | 17 | TTNV <= 6 |
65 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | D01; D02; D03 | 18.8 | TTNV <= 2 |
66 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 | TTNV <= 4 |
67 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.95 | TTNV <= 9 |
E. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114C | Quản lý giáo dục | C20 | 24 | TTNV <= 1 |
2 | 7140114D | Quản lý giáo dục | D01; D02; D03 | 21.45 | TTNV <= 2 |
3 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.93 | TTNV <= 3 |
4 | 7140201B | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M01 | 19 | TTNV <= 7 |
5 | 7140201C | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M02 | 19.03 | TTNV <= 2 |
6 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 25.05 | TTNV <= 3 |
7 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 25.55 | TTNV <= 8 |
8 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 25 | TTNV <= 1 |
9 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 19.15 | TTNV <= 1 |
10 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 19.75 | TTNV <= 1 |
11 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 25.25 | TTNV <= 2 |
12 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 21.25 | TTNV <= 1 |
13 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 19.25 | TTNV <= 3 |
14 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 21.75 | TTNV <= 3 |
15 | 7140209A | SP Toán học | A00 | 25.75 | TTNV <= 4 |
16 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 28 | TTNV <= 2 |
17 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27 | TTNV <= 5 |
18 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 19.05 | TTNV <= 3 |
19 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 18.5 | TTNV <= 8 |
20 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 22.75 | TTNV <= 6 |
21 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 22.75 | TTNV <= 5 |
22 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A00 | 25.1 | TTNV <= 12 |
23 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A01 | 25.1 | TTNV <= 5 |
24 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 22.5 | TTNV <= 6 |
25 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 23.75 | TTNV <= 1 |
26 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 18.53 | TTNV <= 6 |
27 | 7140213D | SP Sinh học | D08; D32; D34 | 19.23 | TTNV <= 2 |
28 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 26.5 | TTNV <= 1 |
29 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 24.4 | TTNV <= 9 |
30 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 26 | TTNV <= 4 |
31 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 | 19.95 | TTNV <= 2 |
32 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 24.35 | TTNV <= 2 |
33 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 25.25 | TTNV <= 8 |
34 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 26.14 | TTNV <= 4 |
35 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42,D44 | 19.34 | TTNV <= 2 |
36 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 21.1 | TTNV <= 1 |
37 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 18.55 | TTNV <= 6 |
38 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 19.2 | TTNV <= 1 |
39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.65 | TTNV <= 12 |
40 | 7229001A | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | A00 | 16 | |
41 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 17.25 | TTNV <= 2 |
42 | 7229001D | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | D01 | 16.95 | TTNV <= 1 |
43 | 7229030C | Văn học | C00 | 23 | TTNV <= 11 |
44 | 7229030D | Văn học | D01; D02; D03 | 22.8 | TTNV <= 9 |
45 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 18 | TTNV <= 1 |
46 | 7310201C | Chính trị học | D66; D68; D70 | 17.35 | TTNV <= 3 |
47 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 23 | TTNV <= 8 |
48 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 22.5 | TTNV <= 4 |
49 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.5 | TTNV <= 3 |
50 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01; D02; D03 | 23.8 | TTNV <= 4 |
51 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 21.25 | TTNV <= 2 |
52 | 7310630D | Việt Nam học | D01 | 19.65 | TTNV <= 6 |
53 | 7420101B | Sinh học | B00 | 17.54 | TTNV <= 5 |
54 | 7420101D | Sinh học | D08; D32; D34 | 23.95 | TTNV <= 3 |
55 | 7440112 | Hóa học | A00 | 17.45 | TTNV <= 6 |
56 | 7460101B | Toán học | A00 | 17.9 | TTNV <= 1 |
57 | 7460101D | Toán học | D01 | 22.3 | TTNV <= 8 |
58 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 16 | TTNV <= 9 |
59 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 17.1 | TTNV <= 1 |
60 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 16.25 | TTNV <= 2 |
61 | 7760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 16.05 | TTNV <= 2 |
62 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00 | 19 | TTNV<= 5 |
63 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | D01; D02; D03 | 21.2 | TTNV<= 1 |
64 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 23 | TTNV<= 6 |
65 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 16.7 | TTNV<= 2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu Học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiếng anh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Vật lý mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Hóa học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Ngữ văn mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Sinh học mới nhất 2024