Các ngành đào tạo Trường Đại học Đại học Tài chính - Marketing năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Đại học Tài chính - Marketing năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1. Chương trình chuẩn | |||||
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
| 2 | 7310101 | Kinh tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế | 77 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 5 | 7340116 | Bất động sản | 61 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 92 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 2. Chương trình định hướng đặc thù | |||||
| 9 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 10 | 7810201_DT | Quản trị khách san | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 11 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 3. Chương trình tích hợp | |||||
| 12 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | 560 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 13 | 7340115_TH | Marketing | 380 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 14 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | 370 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 15 | 7340201 ΤΗ | Tài chính -Ngân hàng | 393 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 16 | 7340205_ΤΗ | Công nghệ tài chính | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 17 | 7340301_TH | Kế toán | 251 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 18 | 7340302_TH | Kiểm toán | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | ||||
| 4. Chương trình Tiếng Anh toàn phần (định hướng quốc tế) | |||||
| 19 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
| 20 | 7340115_ΤΑΤΡ | Marketing | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
| 21 | 7340120_ΤΑТР | Kinh doanh quốc tế | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
| 22 | 7340201_TATP | Tài chính -Ngân hàng | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
B. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 23.75 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.63 | |
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23 | |
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.96 | |
| 5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 24.11 | Điểm môn Anh nhân hệ số 2 |
| 6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 22.8 | |
| 7 | 7340115_TATP | Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 29.21 | Điểm môn Anh nhân hệ số 2 |
| 8 | 7340115_TH | Marketing (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.01 | |
| 9 | 7340116 | Bất động sản (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 22.1 | |
| 10 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 27.79 | Điểm môn Anh nhân hệ số 2 |
| 11 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.79 | |
| 12 | 7340201_TATP | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 24.09 | Điểm môn Anh nhân hệ số 2 |
| 13 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 22.55 | |
| 14 | 7340205_TH | Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 22.99 | |
| 15 | 7340301_TH | Kế toán (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.09 | |
| 16 | 7340302_TH | Kiểm toán (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 24.69 | |
| 17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 24.88 | |
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.39 | |
| 19 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 24.01 | |
| 20 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 24.16 | |
| 21 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.94 | |
| 22 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.19 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.14 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 27.67 | |
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.5 | |
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 26.32 | |
| 5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 27.88 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.31 | |
| 7 | 7340115_TATP | Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 32.64 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 8 | 7340115_TH | Marketing (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 27.2 | |
| 9 | 7340116 | Bất động sản (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 24.66 | |
| 10 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 31.31 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 11 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 26.18 | |
| 12 | 7340201_TATP | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 27.87 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 13 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.08 | |
| 14 | 7340205_TH | Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.49 | |
| 15 | 7340301_TH | Kế toán (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.58 | |
| 16 | 7340302_TH | Kiểm toán (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 26.95 | |
| 17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 27.1 | |
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 27.49 | |
| 19 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 26.36 | |
| 20 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 26.49 | |
| 21 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 26.3 | |
| 22 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 25.66 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) | 906.4 | ||
| 2 | 7310101 | Kinh tế (chương trình chuẩn) | 954.2 | ||
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế (chương trình chuẩn) | 887 | ||
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) | 911.83 | ||
| 5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | 696.62 | ||
| 6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) | 880.06 | ||
| 7 | 7340115_TATP | Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | 696.17 | ||
| 8 | 7340115_TH | Marketing (chương trình tích hợp) | 939.26 | ||
| 9 | 7340116 | Bất động sản (chương trình chuẩn) | 858.19 | ||
| 10 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | 818.81 | ||
| 11 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) | 907.43 | ||
| 12 | 7340201_TATP | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | 852.25 | ||
| 13 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) | 872.25 | ||
| 14 | 7340205_TH | Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) | 886 | ||
| 15 | 7340301_TH | Kế toán (chương trình tích hợp) | 889.33 | ||
| 16 | 7340302_TH | Kiểm toán (chương trình tích hợp) | 930.71 | ||
| 17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) | 936.13 | ||
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế (chương trình chuẩn) | 948.42 | ||
| 19 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) | 913.12 | ||
| 20 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) | 917 | ||
| 21 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) | 911.31 | ||
| 22 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) | 891.91 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 367 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 394.52 | |
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 356.68 | |
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 371.31 | |
| 5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 366.61 | |
| 6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 353.93 | |
| 7 | 7340115_TATP | Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 453.48 | |
| 8 | 7340115_TH | Marketing (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 387.82 | |
| 9 | 7340116 | Bất động sản (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 343.4 | |
| 10 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 818.81 | |
| 11 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 368.07 | |
| 12 | 7340201_TATP | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 366.4 | |
| 13 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 350.49 | |
| 14 | 7340205_TH | Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 356.54 | |
| 15 | 7340301_TH | Kế toán (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 357.92 | |
| 16 | 7340302_TH | Kiểm toán (chương trình tích hợp) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 384.76 | |
| 17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 386.58 | |
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 391.45 | |
| 19 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 372.26 | |
| 20 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 375.12 | |
| 21 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 370.93 | |
| 22 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 359.3 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ, ĐGNL HCM, đánh giá đầu vào V-SAT
| MÃ ĐKXT | NGÀNH ĐÀO TẠO | TỔ HỢP | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN | ||||||
| XÉT TUYỂN | Phương thức 2 | PT3 | PT4 | PT5 | |||||
| Diện XT1 | Diện XT2 | Diện XT3 | Diện XT4 | ||||||
| Đại học | Chương trình chuẩn | ||||||||
| 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 27,5 | 24 | 24 | 26 | 28 | 850 | 250 |
| 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 28,5 | 27 | 28 | 28 | 28,8 | 920 | 300 |
| 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 26 | 22 | 22 | 25 | 27,5 | 700 | 250 |
| 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 28,5 | 25 | 26 | 28 | 28,8 | 900 | 250 |
| 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 28 | 23 | 23 | 27 | 28,5 | 880 | 280 |
| 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 27,5 | 23 | 23 | 27 | 28,2 | 850 | 250 |
| 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 28 | 24 | 24 | 27 | 28 | 850 | 250 |
| 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 28 | 25 | 25 | 27 | 28,5 | 780 | 250 |
| 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 27 | 24 | 24 | 26 | 27 | 800 | 250 |
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) | 27 | 24 | 24 | 26 | 27,2 | 780 | 250 |
| 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D96 | 27 | 21 | 21 | 26 | 27,5 | 850 | 250 |
| 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D96 | 28 | 24 | 24 | 27 | 28 | 860 | 250 |
| Đại học | Chương trình đặc thù | ||||||||
| 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D72, D78, D96 | 26 | 21 | 21 | 26 | 27,2 | 750 | |
| 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01, D72, D78, D96 | 26 | 21 | 21 | 26 | 26,5 | 750 | |
| 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, D72, D78, D96 | 26 | 21 | 21 | 26 | 26,5 | 700 | |
| Đại học | Chương trình tiếng Anh toàn phần | ||||||||
| 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 26 | 24 | 24 | 26 | 27 | 700 | 230 |
| 7340115_TATP | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 27 | 24 | 24 | 27,5 | 27,5 | 820 | 230 |
| 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 26,5 | 24 | 24 | 27 | 28 | 850 | 250 |
| Đại học | Chương trình tích hợp | ||||||||
| 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 24 | 24 | 24 | 24 | 26 | 700 | 250 |
| 7340115_TH | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 28 | 22 | 22 | 26 | 28 | 800 | 250 |
| 7340301_TH | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 24 | 21 | 21 | 24 | 26,8 | 700 | 250 |
| 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 26,5 | 21 | 21 | 26 | 26,8 | 700 | 250 |
| 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 27 | 21 | 21 | 26 | 27,2 | 750 | 250 |
Ghi chú: Tổ hợp xét tuyển (*) không áp dụng đối với các phương thức 4 và 5.
D. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24.6 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 25.9 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 21.9 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 24.2 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24.6 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24.8 | |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24.8 | |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 23.6 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quán lý | A00; A01; D01; D96 | 24.4 | |
| 12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 24.1 | |
| 13 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) | D01; D72; D78; D96 | 23.7 | |
| 14 | 7810201DT | Quản trị khách sạn (CT đặc thù) | D01; D72; D78; D96 | 23.4 | |
| 15 | 7810202DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) | D01; D72; D78; D96 | 22.6 | |
| 16 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00; A01; D01; D96 | 23.3 | |
| 17 | 7340115_TATP | Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00; A01; D01; D96 | 26 | |
| 18 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | |
| 19 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) | A00; A01; D01; D96 | 23.4 | |
| 20 | 7340115_TH | Marketing (CT tích hợp) | A00; A01; D01; D96 | 24.9 | |
| 21 | 7340301_TH | Kế toán (CT tích hợp) | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
| 22 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) | A00; A01; D01; D96 | 23.1 | |
| 23 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) | A00; A01; D01; D96 | 24.7 | |
| 24 | 7340116_TH | Bất động sản (CT tích hợp) | A00; A01; D01; D96 | 21.1 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 28.2 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28.7 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 28.7 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 28.2 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 28.2 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28.7 | |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28.2 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 27.5 | Điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
| 12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | |
| 13 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 27.5 | Chương trình đặc thù |
| 14 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 27 | Chương trình đặc thù |
| 15 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 27 | Chương trình đặc thù |
| 16 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
| 17 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
| 18 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
| 19 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Chương trình tích hợp |
| 20 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28 | Chương trình tích hợp |
| 21 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Chương trình tích hợp |
| 22 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Chương trình tích hợp |
| 23 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 27.8 | Chương trình tích hợp |
| 24 | 7340116_TH | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 27 | Chương trình tích hợp |
3. Xét điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 780 | ||
| 2 | 7340115 | Marketing | 870 | ||
| 3 | 7340116 | Bất động sản | 710 | ||
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 850 | ||
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 800 | ||
| 6 | 7340301 | Kế toán | 800 | ||
| 7 | 7310101 | Kinh tế | 820 | ||
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | 850 | ||
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | 780 | ||
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 710 | ||
| 11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 780 | ||
| 12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 820 | ||
| 13 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 750 | Chương trình đặc thù | |
| 14 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | 710 | Chương trình đặc thù | |
| 15 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 710 | Chương trình đặc thù | |
| 16 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | 750 | Chương trình Tiếng Anh toàn phần | |
| 17 | 7340115_TATP | Marketing | 750 | Chương trình Tiếng Anh toàn phần | |
| 18 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | 750 | Chương trình Tiếng Anh toàn phần | |
| 19 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | 710 | Chương trình tích hợp | |
| 20 | 7340115_TH | Marketing | 800 | Chương trình tích hợp | |
| 21 | 7340301_TH | Kế toán | 710 | Chương trình tích hợp | |
| 22 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng | 710 | Chương trình tích hợp | |
| 23 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | 750 | Chương trình tích hợp | |
| 24 | 7340116_TH | Bất động sản | 710 | Chương trình tích hợp |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 25 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 26.7 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 23 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 25.7 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 24.8 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 25.2 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25.6 | |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25.2 | |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 24.6 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D78;D96 | 23.6 | |
| 11 | 7340405D | Hệ thống thông tin QL | A00;A01;D01;D96 | 24.5 | |
| 12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D72;D78;D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
| 13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01;D72;D78;D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
| 14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01;D72;D78;D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
| 15 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | Chương trình CLC |
| 16 | 7340115C | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 25.3 | Chương trình CLC |
| 17 | 7340301C | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 23.8 | Chương trình CLC |
| 18 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | Chương trình CLC |
| 19 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 24.7 | Chương trình CLC |
| 20 | 7340116C | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 23 | Chương trình CLC |
| 21 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 23 | Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần |
| 22 | 7340115Q | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 25 | Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần |
| 23 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 24.3 | Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 28.17 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 29 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 27.5 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 29 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 28.07 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 28.03 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 28.8 | |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 28.6 | |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 27.87 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D78;D96 | 27.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D96 | 27.2 | |
| 12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D72;D78;D96 | 26.5 | |
| 13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01;D72;D78;D96 | 26 | |
| 14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01;D72;D78;D96 | 26 | |
| 15 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 27 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
| 16 | 7340115Q | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
| 17 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
| 18 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 27.3 | Chương trình chất lượng cao |
| 19 | 7340115C | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 27.9 | Chương trình chất lượng cao |
| 20 | 7340301C | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 27.2 | Chương trình chất lượng cao |
| 21 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 27 | Chương trình chất lượng cao |
| 22 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 28 | Chương trình chất lượng cao |
| 23 | 7340116C | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 27 | Chương trình chất lượng cao |
3. Xét điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 819 | ||
| 2 | 7340115 | Marketing | 876 | ||
| 3 | 7340116 | Bất động sản | 756 | ||
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 863 | ||
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 809 | ||
| 6 | 7340301 | Kế toán | 810 | ||
| 7 | 7310101 | Kinh tế | 815 | ||
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | 821 | ||
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | 749 | ||
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 813 | ||
| 11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | 781 | ||
| 12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 761 | ||
| 13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | 745 | ||
| 14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 726 | ||
| 15 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | 773 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần | |
| 16 | 7340115Q | Marketing | 848 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần | |
| 17 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | 874 | Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần | |
| 18 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | 737 | Chương trình chất lượng cao | |
| 19 | 7340115C | Marketing | 799 | Chương trình chất lượng cao | |
| 20 | 7340301C | Kế toán | 756 | Chương trình chất lượng cao | |
| 21 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng | 761 | Chương trình chất lượng cao | |
| 22 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | 783 | Chương trình chất lượng cao | |
| 23 | 7340116C | Bất động sản | 723 | Chương trình chất lượng cao |
F. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 25.9 | Chương trình đại trà |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 27.1 | Chương trình đại trà |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 25.1 | Chương trình đại trà |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 26.4 | Chương trình đại trà |
| 5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 25.4 | Chương trình đại trà |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 25.3 | Chương trình đại trà |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25.8 | Chương trình đại trà |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 24.8 | Chương trình đại trà |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 21.25 | Chương trình đại trà |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D78;D96 | 26.1 | Chương trình đại trà, Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D96 | 25.2 | Chương trình đặc thù |
| 12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D72;D78;D96 | 24.5 | Chương trình đặc thù |
| 13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01;D72;D78;D96 | 24.5 | Chương trình đặc thù |
| 14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01;D72;D78;D96 | 24.3 | Chương trình đặc thù |
| 15 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 24 | Chương trình CLC tiếng Anh toàn phần (chương trình quốc tế) |
| 16 | 7340115Q | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 24.2 | Chương trình CLC tiếng Anh toàn phần (chương trình quốc tế) |
| 17 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 24 | Chương trình CLC tiếng Anh toàn phần (chương trình quốc tế) |
| 18 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 25.3 | Chương trình CLC |
| 19 | 7340115C | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 26.2 | Chương trình CLC |
| 20 | 7340301C | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 24.2 | Chương trình CLC |
| 21 | 7340201C | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 24.6 | Chương trình CLC |
| 22 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 25.5 | Chương trình CLC |
| 23 | 7340116C | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | Chương trình CLC |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 27.3 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 28 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 25.7 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 28 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 26.8 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 26.5 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 27 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 27 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D78;D96 | 26.4 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà, tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D96 | 21.8 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D72;D78;D96 | 22.38 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01;D72;D78;D96 | 22.31 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01;D72;D78;D96 | 22.8 | Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 27 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 16 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 28 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 17 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 26 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 28 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 26.5 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 20 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 26.5 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 21 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 27 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 26.5 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 23 | 7310108 | Toán kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 26 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
| 24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D78;D96 | 26.5 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà, tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 25 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D96 | 25 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 26 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D72;D78;D96 | 25 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 27 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01;D72;D78;D96 | 25 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
| 28 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01;D72;D78;D96 | 25 | Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
3. Xét điểm học ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 850 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D96 | 900 | |
| 3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;D96 | 800 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D96 | 900 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D96 | 820 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D96 | 820 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 850 | |
| 8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 850 | |
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 800 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D78;D96 | 800 | |
| 11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D96 | 780 | |
| 12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D72;D78;D96 | 750 | |
| 13 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01;D72;D78;D96 | 750 | |
| 14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01;D72;D78;D96 | 750 |
G. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 23.8 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 25.3 | |
| 3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 26.1 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 23 | |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25.8 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24.47 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24.85 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 25 | |
| 9 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D96 | 22.7 | Chương trình đặc thù |
| 10 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D72, D78, D96 | 23.4 | Chương trình đặc thù |
| 11 | 7810201D | Quản trị khách sạn | D01, D72, D78, D96 | 24 | Chương trình đặc thù |
| 12 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, D72, D78, D96 | 22 | Chương trình đặc thù |
| 13 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 20.7 | Chương trình quốc tế |
| 14 | 7340115Q | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 22.8 | Chương trình quốc tế |
| 15 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 21.7 | Chương trình quốc tế |
| 16 | 7340301Q | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 18 | Chương trình quốc tế |
| 17 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 23.9 | Chương trình CLC |
| 18 | 7340115C | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 24.8 | Chương trình CLC |
| 19 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 24.5 | Chương trình CLC |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 26.67 | Chương trình đại trà |
| 2 | 7340101 | Quản tri kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 27.1 | Chương trình đại trà |
| 3 | 7340115 | Marketing | 27.5 | Chương trình đại trà | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | 26 | Chương trình đại trà | |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 28 | Chương trình đại trà | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 26.7 | Chương trình đại trà | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | 27.5 | Chương trình đại trà | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | 27 | Chương trình đại trà | |
| 9 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D96 | 25.37 | Chương trình đặc thù |
| 10 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D72, D78, D96 | 25.71 | Chương trình đặc thù |
| 11 | 7810201D | Quản trị khách sạn | 25.5 | Chương trình đặc thù | |
| 12 | 7810202D | Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 25 | Chương trình đặc thù | |
| 13 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 20 | Chương trình quốc tế |
| 14 | 7340115Q | Marketing | 20 | Chương trình quốc tế | |
| 15 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | 20 | Chương trình quốc tế | |
| 16 | 7340301Q | Kế toán | 20 | Chương trình quốc tế | |
| 17 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 25.77 | Chương trình chất lượng cao |
| 18 | 7340115C | Marketing | 25.7 | Chương trình chất lượng cao | |
| 19 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | 26.02 | Chương trình chất lượng cao | |
| 20 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng | 25.3 | Chương trình chất lượng cao | |
| 21 | 7340301C | Kế toán | 25.52 | Chương trình chất lượng cao | |
| 22 | 7810201C | Quản trị khách sạn | D01, D72, D78, D96 | 25 | Chương trình chất lượng cao |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: