Các ngành đào tạo Trường Đại học Đại học Tài chính - Marketing năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Đại học Tài chính - Marketing năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 935 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Đại học Tài chính - Marketing năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Đại học Tài chính - Marketing năm 2025 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Chương trình chuẩn
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 180 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; A01; D07; D09; D10; X25
2 7310101 Kinh tế 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3 7310108 Toán kinh tế 77 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
4 7310110 Quản lý kinh tế 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
5 7340116 Bất động sản 61 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 92 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7 7380107 Luật kinh tế 90 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
8 7460108 Khoa học dữ liệu 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
2. Chương trình định hướng đặc thù
9 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 70 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
10 7810201_DT Quản trị khách san 82 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
11 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 82 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3. Chương trình tích hợp
12 7340101_TH Quản trị kinh doanh 560 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
13 7340115_TH Marketing 380 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
14 7340120_TH Kinh doanh quốc tế 370 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
15 7340201 ΤΗ Tài chính -Ngân hàng 393 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
16 7340205_ΤΗ Công nghệ tài chính 150 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
17 7340301_TH Kế toán 251 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
18 7340302_TH Kiểm toán 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
4. Chương trình Tiếng Anh toàn phần (định hướng quốc tế)
19 7340101_TATP Quản trị kinh doanh 40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; A01; D07; D09; D10; X25
20 7340115_ΤΑΤΡ Marketing 40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; A01; D07; D09; D10; X25
21 7340120_ΤΑТР Kinh doanh quốc tế 40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; A01; D07; D09; D10; X25
22 7340201_TATP Tài chính -Ngân hàng 40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; A01; D07; D09; D10; X25

 

B. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) A01; D01; D07; D09; D10; X25 23.75  
2 7310101 Kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.63  
3 7310108 Toán kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 23  
4 7310110 Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 23.96  
5 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 24.11 Điểm môn Anh nhân hệ số 2
6 7340101_TH Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 22.8  
7 7340115_TATP Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 29.21 Điểm môn Anh nhân hệ số 2
8 7340115_TH Marketing (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.01  
9 7340116 Bất động sản (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 22.1  
10 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 27.79 Điểm môn Anh nhân hệ số 2
11 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 23.79  
12 7340201_TATP Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 24.09 Điểm môn Anh nhân hệ số 2
13 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 22.55  
14 7340205_TH Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 22.99  
15 7340301_TH Kế toán (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 23.09  
16 7340302_TH Kiểm toán (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 24.69  
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 24.88  
18 7380107 Luật kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.39  
19 7460108 Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 24.01  
20 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 24.16  
21 7810201_DT Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 23.94  
22 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 23.19  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) A01; D01; D07; D09; D10; X25 26.14  
2 7310101 Kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 27.67  
3 7310108 Toán kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.5  
4 7310110 Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 26.32  
5 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 27.88 Môn Anh nhân hệ số 2
6 7340101_TH Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.31  
7 7340115_TATP Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 32.64 Môn Anh nhân hệ số 2
8 7340115_TH Marketing (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 27.2  
9 7340116 Bất động sản (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 24.66  
10 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 31.31 Môn Anh nhân hệ số 2
11 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 26.18  
12 7340201_TATP Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 27.87 Môn Anh nhân hệ số 2
13 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.08  
14 7340205_TH Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.49  
15 7340301_TH Kế toán (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.58  
16 7340302_TH Kiểm toán (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 26.95  
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 27.1  
18 7380107 Luật kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 27.49  
19 7460108 Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 26.36  
20 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 26.49  
21 7810201_DT Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 26.3  
22 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 25.66  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn)   906.4  
2 7310101 Kinh tế (chương trình chuẩn)   954.2  
3 7310108 Toán kinh tế (chương trình chuẩn)   887  
4 7310110 Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn)   911.83  
5 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))   696.62  
6 7340101_TH Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp)   880.06  
7 7340115_TATP Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))   696.17  
8 7340115_TH Marketing (chương trình tích hợp)   939.26  
9 7340116 Bất động sản (chương trình chuẩn)   858.19  
10 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))   818.81  
11 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp)   907.43  
12 7340201_TATP Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))   852.25  
13 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp)   872.25  
14 7340205_TH Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp)   886  
15 7340301_TH Kế toán (chương trình tích hợp)   889.33  
16 7340302_TH Kiểm toán (chương trình tích hợp)   930.71  
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn)   936.13  
18 7380107 Luật kinh tế (chương trình chuẩn)   948.42  
19 7460108 Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn)   913.12  
20 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù)   917  
21 7810201_DT Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù)   911.31  
22 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù)   891.91  

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn) A01; D01; D07; D09; D10; X25 367  
2 7310101 Kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 394.52  
3 7310108 Toán kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 356.68  
4 7310110 Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 371.31  
5 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 366.61  
6 7340101_TH Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 353.93  
7 7340115_TATP Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 453.48  
8 7340115_TH Marketing (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 387.82  
9 7340116 Bất động sản (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 343.4  
10 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 818.81  
11 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 368.07  
12 7340201_TATP Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25 366.4  
13 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 350.49  
14 7340205_TH Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 356.54  
15 7340301_TH Kế toán (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 357.92  
16 7340302_TH Kiểm toán (chương trình tích hợp) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 384.76  
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 386.58  
18 7380107 Luật kinh tế (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 391.45  
19 7460108 Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 372.26  
20 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 375.12  
21 7810201_DT Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 370.93  
22 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 359.3  

C. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét học bạ, ĐGNL HCM, đánh giá đầu vào V-SAT

MÃ ĐKXT NGÀNH ĐÀO TẠO TỔ HỢP ĐIỂM TRÚNG TUYỂN
XÉT TUYỂN Phương thức 2 PT3 PT4 PT5
  Diện XT1 Diện XT2 Diện XT3 Diện XT4
Đại học Chương trình chuẩn
7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 27,5 24 24 26 28 850 250
7340115 Marketing A00, A01, D01, D96 28,5 27 28 28 28,8 920 300
7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D96 26 22 22 25 27,5 700 250
7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 28,5 25 26 28 28,8 900 250
7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 28 23 23 27 28,5 880 280
7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 27,5 23 23 27 28,2 850 250
7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D96 28 24 24 27 28 850 250
7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 28 25 25 27 28,5 780 250
7310108 Toán kinh tế A00, A01, D01, D96 27 24 24 26 27 800 250
7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D78, D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) 27 24 24 26 27,2 780 250
7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D96 27 21 21 26 27,5 850 250
7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D96 28 24 24 27 28 860 250
Đại học Chương trình đặc thù
7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D72, D78, D96 26 21 21 26 27,2 750  
7810201_DT Quản trị khách sạn D01, D72, D78, D96 26 21 21 26 26,5 750  
7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01, D72, D78, D96 26 21 21 26 26,5 700  
Đại học Chương trình tiếng Anh toàn phần
7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 26 24 24 26 27 700 230
7340115_TATP Marketing A00, A01, D01, D96 27 24 24 27,5 27,5 820 230
7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 26,5 24 24 27 28 850 250
Đại học Chương trình tích hợp
7340101_TH Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 24 24 24 24 26 700 250
7340115_TH Marketing A00, A01, D01, D96 28 22 22 26 28 800 250
7340301_TH Kế toán A00, A01, D01, D96 24 21 21 24 26,8 700 250
7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 26,5 21 21 26 26,8 700 250
7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 27 21 21 26 27,2 750 250

Ghi chú: Tổ hợp xét tuyển (*) không áp dụng đối với các phương thức 4 và 5.

D. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24.6  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 25.9  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 21.9  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 25.8  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 24.2  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 24.6  
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24.8  
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 24.8  
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 23.6  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Tiếng Anh nhân 2
11 7340405 Hệ thống thông tin quán lý A00; A01; D01; D96 24.4  
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24.1  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 23.7  
14 7810201DT Quản trị khách sạn (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 23.4  
15 7810202DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 22.6  
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 23.3  
17 7340115_TATP Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 26  
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 25.8  
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23.4  
20 7340115_TH Marketing (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 24.9  
21 7340301_TH Kế toán (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23  
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23.1  
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 24.7  
24 7340116_TH Bất động sản (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 21.1

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 28.2  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28.7  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 27.5  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28.7  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 28.2  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 28.2  
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 28.7  
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 28.5  
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 28.2  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 27.5 Điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 28  
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 28.5  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 27.5 Chương trình đặc thù
14 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 27 Chương trình đặc thù
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 27 Chương trình đặc thù
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
17 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27.5 Chương trình tích hợp
20 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 28 Chương trình tích hợp
21 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 27.5 Chương trình tích hợp
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 27.5 Chương trình tích hợp
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27.8 Chương trình tích hợp
24 7340116_TH Bất động sản A00; A01; D01; D96 27 Chương trình tích hợp

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   780  
2 7340115 Marketing   870  
3 7340116 Bất động sản   710  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   850  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   800  
6 7340301 Kế toán   800  
7 7310101 Kinh tế   820  
8 7380107 Luật kinh tế   850  
9 7310108 Toán kinh tế   780  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   710  
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   780  
12 7340205 Công nghệ tài chính   820  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   750 Chương trình đặc thù
14 7810201_DT Quản trị khách sạn   710 Chương trình đặc thù
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   710 Chương trình đặc thù
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh   750 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
17 7340115_TATP Marketing   750 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế   750 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh   710 Chương trình tích hợp
20 7340115_TH Marketing   800 Chương trình tích hợp
21 7340301_TH Kế toán   710 Chương trình tích hợp
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng   710 Chương trình tích hợp
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế   750 Chương trình tích hợp
24 7340116_TH Bất động sản   710 Chương trình tích hợp

E. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 25  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 26.7  
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 23  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 25.7  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D96 24.8  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 25.2  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 25.6  
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25.2  
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 24.6  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 23.6  
11 7340405D Hệ thống thông tin QL A00;A01;D01;D96 24.5  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 22 Chương trình đặc thù
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 22 Chương trình đặc thù
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 22 Chương trình đặc thù
15 7340101C Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 23.5 Chương trình CLC
16 7340115C Marketing A00;A01;D01;D96 25.3 Chương trình CLC
17 7340301C Kế toán A00;A01;D01;D96 23.8 Chương trình CLC
18 7340201C Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D96 23.5 Chương trình CLC
19 7340120C Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 24.7 Chương trình CLC
20 7340116C Bất động sản A00;A01;D01;D96 23 Chương trình CLC
21 7340101Q Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 23 Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần
22 7340115Q Marketing A00;A01;D01;D96 25 Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần
23 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 24.3 Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 28.17  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 29  
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 27.5  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 29  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 28.07  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 28.03  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 28.8  
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 28.6  
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 27.87  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 27.5 Tiếng Anh nhân 2
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D96 27.2  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 26.5  
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 26  
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 26  
15 7340101Q Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 27 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
16 7340115Q Marketing A00;A01;D01;D96 27.5 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
17 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 27.5 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
18 7340101C Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 27.3 Chương trình chất lượng cao
19 7340115C Marketing A00;A01;D01;D96 27.9 Chương trình chất lượng cao
20 7340301C Kế toán A00;A01;D01;D96 27.2 Chương trình chất lượng cao
21 7340201C Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 27 Chương trình chất lượng cao
22 7340120C Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 28 Chương trình chất lượng cao
23 7340116C Bất động sản A00;A01;D01;D96 27 Chương trình chất lượng cao

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   819  
2 7340115 Marketing   876  
3 7340116 Bất động sản   756  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   863  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng   809  
6 7340301 Kế toán   810  
7 7310101 Kinh tế   815  
8 7380107 Luật kinh tế   821  
9 7310108 Toán kinh tế   749  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   813  
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý   781  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   761  
13 7810201D Quản trị khách sạn   745  
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   726  
15 7340101Q Quản trị kinh doanh   773 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
16 7340115Q Marketing   848 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
17 7340120Q Kinh doanh quốc tế   874 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
18 7340101C Quản trị kinh doanh   737 Chương trình chất lượng cao
19 7340115C Marketing   799 Chương trình chất lượng cao
20 7340301C Kế toán   756 Chương trình chất lượng cao
21 7340201C Tài chính – Ngân hàng   761 Chương trình chất lượng cao
22 7340120C Kinh doanh quốc tế   783 Chương trình chất lượng cao
23 7340116C Bất động sản   723 Chương trình chất lượng cao

F. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 25.9 Chương trình đại trà
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 27.1 Chương trình đại trà
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 25.1 Chương trình đại trà
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 26.4 Chương trình đại trà
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D96 25.4 Chương trình đại trà
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 25.3 Chương trình đại trà
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 25.8 Chương trình đại trà
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 24.8 Chương trình đại trà
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 21.25 Chương trình đại trà
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 26.1 Chương trình đại trà, Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D96 25.2 Chương trình đặc thù
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 24.5 Chương trình đặc thù
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 24.5 Chương trình đặc thù
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 24.3 Chương trình đặc thù
15 7340101Q Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 24 Chương trình CLC tiếng Anh toàn phần (chương trình quốc tế)
16 7340115Q Marketing A00;A01;D01;D96 24.2 Chương trình CLC tiếng Anh toàn phần (chương trình quốc tế)
17 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 24 Chương trình CLC tiếng Anh toàn phần (chương trình quốc tế)
18 7340101C Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 25.3 Chương trình CLC
19 7340115C Marketing A00;A01;D01;D96 26.2 Chương trình CLC
20 7340301C Kế toán A00;A01;D01;D96 24.2 Chương trình CLC
21 7340201C Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D96 24.6 Chương trình CLC
22 7340120C Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 25.5 Chương trình CLC
23 7340116C Bất động sản A00;A01;D01;D96 23.5 Chương trình CLC

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 27.3 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 28 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 25.7 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 28 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D96 26.8 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 26.5 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 27 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 27 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 25 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 26.4 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà, tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D96 21.8 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 22.38 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 22.31 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 22.8 Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 27 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
16 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 28 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
17 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 26 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
18 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 28 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
19 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D96 26.5 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
20 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 26.5 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
21 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 27 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
22 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 26.5 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
23 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 26 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 26.5 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà, tiếng Anh nhân hệ số 2
25 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D96 25 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
26 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 25 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
27 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 25 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù
28 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 25 Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù

3. Xét điểm học ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 850  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 900  
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 800  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 900  
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D96 820  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 820  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 850  
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 850  
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 800  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 800  
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D96 780  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 750  
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 750  
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 750

G. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D78, D96 23.8  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 25.3  
3 7340115 Marketing A00, A01, D01, D96 26.1  
4 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D96 23  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 25.8  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D96 24.47  
7 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D96 24.85  
8 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 25  
9 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D96 22.7 Chương trình đặc thù
10 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D72, D78, D96 23.4 Chương trình đặc thù
11 7810201D Quản trị khách sạn D01, D72, D78, D96 24 Chương trình đặc thù
12 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01, D72, D78, D96 22 Chương trình đặc thù
13 7340101Q Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 20.7 Chương trình quốc tế
14 7340115Q Marketing A00, A01, D01, D96 22.8 Chương trình quốc tế
15 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 21.7 Chương trình quốc tế
16 7340301Q Kế toán A00, A01, D01, D96 18 Chương trình quốc tế
17 7340101C Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 23.9 Chương trình CLC
18 7340115C Marketing A00, A01, D01, D96 24.8 Chương trình CLC
19 7340120C Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 24.5 Chương trình CLC

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn Ngữ Anh D01, D72, D78, D96 26.67 Chương trình đại trà
2 7340101 Quản tri kinh doanh A00, A01, D01, D96 27.1 Chương trình đại trà
3 7340115 Marketing   27.5 Chương trình đại trà
4 7340116 Bất động sản   26 Chương trình đại trà
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   28 Chương trình đại trà
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   26.7 Chương trình đại trà
7 7310101 Kinh tế   27.5 Chương trình đại trà
8 7340301 Kế toán   27 Chương trình đại trà
9 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D96 25.37 Chương trình đặc thù
10 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D72, D78, D96 25.71 Chương trình đặc thù
11 7810201D Quản trị khách sạn   25.5 Chương trình đặc thù
12 7810202D Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   25 Chương trình đặc thù
13 7340101Q Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 20 Chương trình quốc tế
14 7340115Q Marketing   20 Chương trình quốc tế
15 7340120Q Kinh doanh quốc tế   20 Chương trình quốc tế
16 7340301Q Kế toán   20 Chương trình quốc tế
17 7340101C Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 25.77 Chương trình chất lượng cao
18 7340115C Marketing   25.7 Chương trình chất lượng cao
19 7340120C Kinh doanh quốc tế   26.02 Chương trình chất lượng cao
20 7340201C Tài chính - Ngân hàng   25.3 Chương trình chất lượng cao
21 7340301C Kế toán   25.52 Chương trình chất lượng cao
22 7810201C Quản trị khách sạn D01, D72, D78, D96 25 Chương trình chất lượng cao

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 935 lượt xem


Nhắn tin Zalo