1. Nhân viên Nghiên cứu lâm sàng là ai?
Nhân viên nghiên cứu lâm sàng (Clinical research staff) là một nhánh của khoa học chăm sóc sức khỏe xác định sự an toàn và hiệu quả của thuốc, thiết bị, sản phẩm chẩn đoán và chế độ điều trị dành cho người sử dụng. Chúng có thể được sử dụng để phòng ngừa, điều trị, chẩn đoán hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh. Nghiên cứu lâm sàng khác với thực hành lâm sàng. Trong thực hành lâm sàng phương pháp điều trị đã được thiết lập được sử dụng, trong khi trong các nghiên cứu lâm sàng các bằng chứng được thu thập để thiết lập một điều trị.
2. Dấu hiệu lâm sàng là gì?
Dấu hiệu lâm sàng (tiếng Anh: clinical sign) là những biểu hiện bệnh lý mà bác sĩ có thể quan sát hoặc phát hiện được trong quá trình thăm khám bệnh nhân. Các dấu hiệu lâm sàng có thể bao gồm:
Các dấu hiệu lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu lâm sàng để đưa ra các chẩn đoán sơ bộ, từ đó chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Ngoài ra, dấu hiệu lâm sàng cũng có thể được sử dụng để theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
3. Lâm sàng và cận lâm sàng là gì?
| |
Lâm sàng |
Cận lâm sàng |
|
Định nghĩa
|
Khám lâm sàng là quá trình bác sĩ trực tiếp tiếp xúc và thăm khám bệnh nhân. Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh. |
Cận lâm sàng là các xét nghiệm và kỹ thuật y tế hỗ trợ cho việc chẩn đoán bệnh. Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ có thêm thông tin khách quan và chính xác về tình trạng bệnh. |
| Phương pháp khám |
Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình, các loại thuốc đang sử dụng, thói quen sinh hoạt (ăn uống, tập luyện, hút thuốc, uống rượu bia...),...
Thăm khám thực thể: Bác sĩ sẽ sử dụng các giác quan (nhìn, sờ, gõ, nghe...) để kiểm tra các bộ phận trên cơ thể bệnh nhân.
|
Xét nghiệm máu:
- Xét nghiệm công thức máu: Đánh giá số lượng và chất lượng của các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
- Xét nghiệm sinh hóa máu: Đánh giá chức năng của các cơ quan (gan, thận, tim...), nồng độ các chất điện giải, đường huyết, mỡ máu...
Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá chức năng của thận và đường tiết niệu, phát hiện các bệnh lý về thận, đường tiết niệu...
Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh các cơ quan bên trong cơ thể.
- Chụp X-quang: Sử dụng tia X để tạo hình ảnh các bộ phận cơ thể, đặc biệt là xương.
- Chụp CT (cắt lớp vi tính): Sử dụng tia X và máy tính để tạo hình ảnh chi tiết 3D của các bộ phận cơ thể.
- Chụp MRI (cộng hưởng từ): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết của các bộ phận cơ thể, đặc biệt là các mô mềm.
|
| Vai trò |
Phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng bệnh: Khám lâm sàng giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, từ đó có những nghi ngờ ban đầu về bệnh.
Định hướng chẩn đoán: Dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể định hướng chẩn đoán và đưa ra các chỉ định cận lâm sàng phù hợp.
Đánh giá tình trạng bệnh: Khám lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo dõi tiến triển của bệnh.
|
Xác nhận chẩn đoán: Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ xác nhận chẩn đoán và phân biệt các bệnh lý khác nhau.
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh: Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo dõi tiến triển của bệnh.
Hướng dẫn điều trị: Kết quả cận lâm sàng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị.
|
4. Khám lâm sàng bao gồm những gì?
Khám lâm sàng là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh. Nó bao gồm một loạt các hoạt động và kỹ thuật mà bác sĩ sử dụng để thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Khám lâm sàng trong khám sức khỏe tổng quát thường sẽ diễn ra như sau:
- Bác sĩ sẽ hỏi bạn các câu hỏi liên quan đến tiền sử bệnh, bao gồm các dị ứng thuốc, dị ứng thức ăn, các phẫu thuật đã từng thực hiện, các triệu chứng đang gặp phải. Bác sĩ cũng có thể hỏi về lối sống như có tập luyện thể dục, có hút thuốc hay uống rượu,...Bạn cũng sẽ được kiểm tra các chỉ số thể lực như chiều cao, cân nặng, chỉ số BMI, nhịp tim, nhịp thở, thân nhiệt,...
- Bác sĩ sẽ bắt đầu khám tổng quát các bộ phận cơ thể để phát hiện các dấu hiệu bất thường. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngồi hoặc đứng để việc khám diễn ra thuận lợi.
- Tiếp theo, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nằm xuống, để quan sát, sờ để kiểm tra kích thước, vị trí, độ cứng, mềm của các cơ quan gan, lách, thận,... Bác sĩ sẽ dùng ống nghe để nghe tiếng phổi khi bạn hít thở sâu, nghe nhu động ruột, nghe các động mạch lớn ở bụng như động mạch chủ, động mạch thận, động mạch chậu,... Bác sĩ cũng dùng tai nghe để nghe tim, qua nghe tim bác sĩ có thể đánh giá chức năng tim, van tim,...
- Bác sĩ có thể dùng ngón tay hoặc dùng một thiết bị được gọi là bộ gõ, dùng để gõ vào các cơ quan. Kỹ thuật này giúp bác sĩ khám phá sự xuất hiện bất thường của hơi, chất lỏng trong các cơ quan, xác định kích thước gan, lách,...
Sau khi khám lâm sàng, nếu phát hiện các bất thường ở một cơ quan nào trong cơ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu cho bệnh lý nghi ngờ hoặc chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính,...nhằm khẳng định chẩn đoán.

5. Bản mô tả chi tiết công việc Nhân viên nghiên cứu lâm sàng
Nhân viên nghiên cứu lâm sàng thường hoạt động chính tại các nhà thuốc trong giờ làm việc hành chính theo lịch làm việc được chỉ định trước. Ngoài ra, đối với những nhân viên nghiên cứu lâm sàng làm việc tại các trung tâm khám bệnh khác nhau, thời gian làm việc có thể kéo dài hơn so với những nhân viên nghiên cứu lâm sàng làm việc tại các nhà thuốc. Tùy vào môi trường làm việc cụ thể mà trách nhiệm cụ thể của một nhân viên nghiên cứu lâm sàng sẽ khác nhau.
Thường ngày, nhiệm vụ chính của các nhân viên nghiên cứu lâm sàng cơ bản là:
- Pha chế, chuẩn bị thuốc theo yêu cầu của bác sĩ, theo đơn thuốc.
- Giám sát bệnh nhân điều trị bằng thuốc, tư vấn can thiệp và thông báo cho bệnh nhân về bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào.
- Hướng dẫn bệnh nhân về cách thức và thời điểm dùng thuốc theo quy định tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ kiểm tra, chẩn đoán và chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
- Tiêm chủng và cung cấp các dịch vụ y tế khác như đo huyết áp, đo nhiệt độ và kiểm tra lượng đường trong máu.
6. Mức lương của Nhân viên nghiên cứu lâm sàng
Theo trình độ
Mức lương trung bình của Chuyên Viên Nghiên Cứu là 10.000.000 - 15.000.000 đồng/tháng. Mức lương của ngành này phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau. Trong đó, nhân tố chính quyết định đến thu nhập đó chính là: trình độ chuyên môn, bằng cấp, kinh nghiệm. Chính vì cơ hội việc làm của các dược sĩ rộng mở, họ có thể làm ở nhiều vị trí khác nhau vậy nên mức lương cũng có sự chênh lệch khá lớn.
| Bằng cấp |
Mức lương (đồng/tháng) |
| Cử nhân |
13.000.000 - 15.000.000 |
| Thạc sĩ |
15.000.000 - 18.000.000 |
| Tiến sĩ |
18.000.000 - 20.000.000 |
Theo lộ trình sự nghiệp
Mức lương của Nhân viên nghiên cứu lâm sàng
Nhân viên nghiên cứu lâm sàng là một nhánh của khoa học chăm sóc sức khỏe xác định sự an toàn và hiệu quả của thuốc, thiết bị, sản phẩm chẩn đoán và chế độ điều trị dành cho người sử dụng. Chúng có thể được sử dụng để phòng ngừa, điều trị, chẩn đoán hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh.
Mức lương của Chuyên gia lâm sàng
Chuyên gia lâm sàng (Clinical Specialist) là người thực hiện các hoạt động khám lâm sàng đã vừa đề cập. Yêu cầu của chuyên gia lâm sàng là am hiểu sâu rộng lĩnh vực chuyên khoa của mình, có kinh nghiệm trong việc phán đoán và đánh giá tình trạng sức khỏe ban đầu của bệnh nhân thông qua hành độ nhìn, sờ, nghe hay tham vấn.
Mức lương của Bác sĩ khám sàng lọc
Bác sĩ khám sàng lọc là người thực hiện các xét nghiệm để kiểm tra sức khỏe của người bệnh. Mục đích của việc này nhằm xác định sớm các bất thường về sức khỏe của người bệnh, tạo tiền đề cho các bác sĩ đưa ra lời khuyên, tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ dinh dưỡng và loại thuốc sử dụng để chuẩn bị một trạng thái cơ thể tốt nhất.
7. Nhân viên nghiên cứu lâm sàng cần học những gì?
Kiến thức chuyên môn
Để trở thành một nhân viên nghiên cứu lâm sàng, bạn cần trang bị cho mình một nền tảng kiến thức chuyên môn vững chắc, bao gồm kiến thức về y học, nghiên cứu khoa học, thử nghiệm lâm sàng, quy định pháp luật và hướng dẫn GCP.
Kiến thức về y học
Đây là nền tảng cơ bản để hiểu về cơ thể con người, bệnh tật và các phương pháp điều trị. Bạn cần nắm vững kiến thức về giải phẫu, sinh lý, bệnh học, dược lý học và các chuyên ngành y học liên quan. Ví dụ, bạn cần hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong cơ thể, quá trình phát triển bệnh tật, tác dụng của thuốc và các phương pháp điều trị khác nhau.
Kiến thức về nghiên cứu khoa học
Nghiên cứu lâm sàng là một lĩnh vực khoa học, do đó bạn cần hiểu rõ về các phương pháp nghiên cứu khoa học, thiết kế nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thống kê y học. Ví dụ, bạn cần biết cách thiết kế một nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng, thu thập và phân tích dữ liệu, và sử dụng các công cụ thống kê để đánh giá kết quả nghiên cứu.
Kiến thức về thử nghiệm lâm sàng
Thử nghiệm lâm sàng là quá trình thử nghiệm thuốc mới hoặc phương pháp điều trị mới trên người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả. Bạn cần nắm vững các giai đoạn của thử nghiệm lâm sàng, các quy định và hướng dẫn về thử nghiệm lâm sàng, các tiêu chuẩn đạo đức trong nghiên cứu. Ví dụ, bạn cần biết về các giai đoạn của thử nghiệm lâm sàng (từ giai đoạn tiền lâm sàng đến giai đoạn IV), các quy định về bảo vệ quyền lợi của người tham gia nghiên cứu, và các tiêu chuẩn đạo đức trong nghiên cứu.
Kiến thức về các quy định pháp luật
Nghiên cứu lâm sàng phải tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến bảo vệ dữ liệu và bảo mật thông tin bệnh nhân. Bạn cần hiểu rõ về các quy định này để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của nghiên cứu. Ví dụ, bạn cần biết về các quy định về bảo mật thông tin cá nhân của người bệnh, quy định về thử nghiệm thuốc trên người, và các quy định về báo cáo tác dụng phụ của thuốc.
Kiến thức về các hướng dẫn GCP
GCP (Good Clinical Practice) là bộ nguyên tắc và hướng dẫn về thực hành tốt lâm sàng. Bạn cần nắm vững các nguyên tắc và hướng dẫn này để đảm bảo chất lượng và tính tin cậy của nghiên cứu. Ví dụ, bạn cần biết về các nguyên tắc về bảo vệ quyền lợi của người tham gia nghiên cứu, nguyên tắc về ghi chép và lưu trữ dữ liệu, và nguyên tắc về kiểm soát chất lượng nghiên cứu.
Kỹ năng
Để thành công trong vai trò nhân viên nghiên cứu lâm sàng, bên cạnh kiến thức chuyên môn vững chắc, bạn cần trang bị cho mình một loạt các kỹ năng mềm quan trọng. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý dữ liệu, sử dụng máy tính và ngoại ngữ là những yếu tố then chốt giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Kỹ năng giao tiếp
Giao tiếp tốt là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt với bệnh nhân, đồng nghiệp và các bên liên quan. Bạn cần có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu, đồng thời lắng nghe và thấu hiểu ý kiến của người khác. Kỹ năng giao tiếp tốt giúp bạn thu thập thông tin từ bệnh nhân một cách chính xác, giải thích các vấn đề nghiên cứu cho đồng nghiệp một cách hiệu quả, và tương tác với các bên liên quan một cách chuyên nghiệp.
Kỹ năng làm việc nhóm
Nghiên cứu lâm sàng thường là một công việc đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều người. Bạn cần có khả năng làm việc hiệu quả trong nhóm nghiên cứu, đóng góp ý kiến và hoàn thành nhiệm vụ được giao. Kỹ năng làm việc nhóm tốt giúp bạn tận dụng được sức mạnh của tập thể, giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, và đạt được mục tiêu chung của nghiên cứu.
Kỹ năng quản lý dữ liệu
Dữ liệu là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu lâm sàng. Bạn cần có khả năng thu thập, nhập liệu, quản lý và phân tích dữ liệu nghiên cứu một cách chính xác và khoa học. Kỹ năng quản lý dữ liệu tốt giúp bạn đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu, tránh sai sót trong quá trình nghiên cứu, và đưa ra những kết luận chính xác dựa trên dữ liệu.
Kỹ năng sử dụng máy tính
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, kỹ năng sử dụng máy tính là không thể thiếu đối với bất kỳ nhân viên nào. Bạn cần sử dụng thành thạo các phần mềm tin học văn phòng (như Word, Excel, PowerPoint) và các phần mềm chuyên dụng cho nghiên cứu lâm sàng (như phần mềm thống kê, phần mềm quản lý dữ liệu). Kỹ năng sử dụng máy tính tốt giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Kỹ năng ngoại ngữ
Nghiên cứu lâm sàng thường liên quan đến việc đọc hiểu tài liệu khoa học và giao tiếp với các đồng nghiệp quốc tế. Do đó, kỹ năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là rất quan trọng. Bạn cần có khả năng đọc hiểu tài liệu khoa học bằng tiếng Anh, viết báo cáo nghiên cứu bằng tiếng Anh, và giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh. Kỹ năng ngoại ngữ tốt giúp bạn tiếp cận được với những thông tin mới nhất trong lĩnh vực nghiên cứu lâm sàng, mở rộng mạng lưới quan hệ với các đồng nghiệp quốc tế, và nâng cao cơ hội phát triển nghề nghiệp.
>> Xem thêm:
Việc làm Chuyên gia lâm sàng mới nhất
Việc làm Bác sĩ khám sàng lọc mới nhất
Việc làm Dược sĩ mới nhất