1. Chuyên gia lâm sàng là ai?
Chuyên gia lâm sàng (Clinical Specialist) là người thực hiện các hoạt động khám lâm sàng đã vừa đề cập. Yêu cầu của chuyên gia lâm sàng là am hiểu sâu rộng lĩnh vực chuyên khoa của mình, có kinh nghiệm trong việc phán đoán và đánh giá tình trạng sức khỏe ban đầu của bệnh nhân thông qua hành độ nhìn, sờ, nghe hay tham vấn.
2. Dấu hiệu lâm sàng là gì?
Dấu hiệu lâm sàng (tiếng Anh: clinical sign) là những biểu hiện bệnh lý mà bác sĩ có thể quan sát hoặc phát hiện được trong quá trình thăm khám bệnh nhân. Các dấu hiệu lâm sàng có thể bao gồm:
Các dấu hiệu lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu lâm sàng để đưa ra các chẩn đoán sơ bộ, từ đó chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Ngoài ra, dấu hiệu lâm sàng cũng có thể được sử dụng để theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
3. Lâm sàng và cận lâm sàng là gì?
| |
Lâm sàng |
Cận lâm sàng |
|
Định nghĩa
|
Khám lâm sàng là quá trình bác sĩ trực tiếp tiếp xúc và thăm khám bệnh nhân. Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh. |
Cận lâm sàng là các xét nghiệm và kỹ thuật y tế hỗ trợ cho việc chẩn đoán bệnh. Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ có thêm thông tin khách quan và chính xác về tình trạng bệnh. |
| Phương pháp khám |
Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình, các loại thuốc đang sử dụng, thói quen sinh hoạt (ăn uống, tập luyện, hút thuốc, uống rượu bia...),...
Thăm khám thực thể: Bác sĩ sẽ sử dụng các giác quan (nhìn, sờ, gõ, nghe...) để kiểm tra các bộ phận trên cơ thể bệnh nhân.
|
Xét nghiệm máu:
- Xét nghiệm công thức máu: Đánh giá số lượng và chất lượng của các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
- Xét nghiệm sinh hóa máu: Đánh giá chức năng của các cơ quan (gan, thận, tim...), nồng độ các chất điện giải, đường huyết, mỡ máu...
Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá chức năng của thận và đường tiết niệu, phát hiện các bệnh lý về thận, đường tiết niệu...
Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh các cơ quan bên trong cơ thể.
- Chụp X-quang: Sử dụng tia X để tạo hình ảnh các bộ phận cơ thể, đặc biệt là xương.
- Chụp CT (cắt lớp vi tính): Sử dụng tia X và máy tính để tạo hình ảnh chi tiết 3D của các bộ phận cơ thể.
- Chụp MRI (cộng hưởng từ): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết của các bộ phận cơ thể, đặc biệt là các mô mềm.
|
| Vai trò |
Phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng bệnh: Khám lâm sàng giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, từ đó có những nghi ngờ ban đầu về bệnh.
Định hướng chẩn đoán: Dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể định hướng chẩn đoán và đưa ra các chỉ định cận lâm sàng phù hợp.
Đánh giá tình trạng bệnh: Khám lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo dõi tiến triển của bệnh.
|
Xác nhận chẩn đoán: Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ xác nhận chẩn đoán và phân biệt các bệnh lý khác nhau.
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh: Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo dõi tiến triển của bệnh.
Hướng dẫn điều trị: Kết quả cận lâm sàng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị.
|

4. Khám lâm sàng bao gồm những gì?
Khám lâm sàng là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh. Nó bao gồm một loạt các hoạt động và kỹ thuật mà bác sĩ sử dụng để thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Khám lâm sàng trong khám sức khỏe tổng quát thường sẽ diễn ra như sau:
- Bác sĩ sẽ hỏi bạn các câu hỏi liên quan đến tiền sử bệnh, bao gồm các dị ứng thuốc, dị ứng thức ăn, các phẫu thuật đã từng thực hiện, các triệu chứng đang gặp phải. Bác sĩ cũng có thể hỏi về lối sống như có tập luyện thể dục, có hút thuốc hay uống rượu,...Bạn cũng sẽ được kiểm tra các chỉ số thể lực như chiều cao, cân nặng, chỉ số BMI, nhịp tim, nhịp thở, thân nhiệt,...
- Bác sĩ sẽ bắt đầu khám tổng quát các bộ phận cơ thể để phát hiện các dấu hiệu bất thường. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngồi hoặc đứng để việc khám diễn ra thuận lợi.
- Tiếp theo, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nằm xuống, để quan sát, sờ để kiểm tra kích thước, vị trí, độ cứng, mềm của các cơ quan gan, lách, thận,... Bác sĩ sẽ dùng ống nghe để nghe tiếng phổi khi bạn hít thở sâu, nghe nhu động ruột, nghe các động mạch lớn ở bụng như động mạch chủ, động mạch thận, động mạch chậu,... Bác sĩ cũng dùng tai nghe để nghe tim, qua nghe tim bác sĩ có thể đánh giá chức năng tim, van tim,...
- Bác sĩ có thể dùng ngón tay hoặc dùng một thiết bị được gọi là bộ gõ, dùng để gõ vào các cơ quan. Kỹ thuật này giúp bác sĩ khám phá sự xuất hiện bất thường của hơi, chất lỏng trong các cơ quan, xác định kích thước gan, lách,...
Sau khi khám lâm sàng, nếu phát hiện các bất thường ở một cơ quan nào trong cơ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu cho bệnh lý nghi ngờ hoặc chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính,...nhằm khẳng định chẩn đoán.
5. Bản mô tả chi tiết công việc chuyên gia lâm sàng
Chuyên gia lâm sàng thường hoạt động chính tại các bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh tư nhân trong giờ làm việc hành chính theo lịch làm việc được chỉ định trước. Ngoài ra, đối với những chuyên gia lâm sàng làm việc tại các bệnh viện và cơ sở khám chữa bệnh khác nhau, thời gian làm việc cũng khác nhau. Tùy vào môi trường làm việc cụ thể mà trách nhiệm cụ thể của một chuyên gia lâm sàng sẽ khác nhau.
Khám và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân
Chuyên gia lâm sàng sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, các yếu tố nguy cơ,.. Họ có thể thực hiện các xét nghiệm y tế, khám lâm sàng và sử dụng các công cụ chẩn đoán khác để xác định nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Lập kế hoạch điều trị
Chuyên gia lâm sàng sẽ thảo luận với bệnh nhân về các lựa chọn điều trị phù hợp, giải thích lợi ích và rủi ro của từng phương pháp, và cùng bệnh nhân đưa ra quyết định điều trị tốt nhất.
Thực hiện hoặc giám sát việc điều trị
Chuyên gia lâm sàng có thể trực tiếp thực hiện các thủ thuật y tế, kê đơn thuốc, hoặc phối hợp với các chuyên gia khác để thực hiện các phương pháp điều trị khác cho bệnh nhân.
6. Mức lương của Chuyên gia lâm sàng
Theo trình độ
Mức lương của Chuyên viên lâm sàng cũng giống như mức lương của các công việc khác nên ở mỗi trình độ bằng cấp khác nhau thì Chuyên viên lâm sàng lại nhận được những mức lương khác nhau:
| Trình độ |
Mức lương |
| Cao đẳng |
10.300.000 - 13.200.000 triệu/tháng |
| Đại học |
14.300.000 - 16.500.000 triệu/tháng |
| Cao học |
16.500.000 - 18.300.000 triệu/tháng |
Theo số năm kinh nghiệm
Hiện nay, có rất nhiều thông tin về việc tuyển dụng Chuyên viên lâm sàng, trong những thông tin tuyển dụng đó đều có đính kèm theo thông tin về mức lương Chuyên viên lâm sàng. Điều đó giúp cho các bạn có được những cơ hội để biết được mức lương của mình ra sao. Trong phần này, chúng tôi sẽ giúp các bạn có thể nắm được mức lương cơ bản của Chuyên viên lâm sàng theo số năm kinh nghiệm:
| Số năm kinh nghiệm |
Vị trí |
Mức lương |
| 2 - 3 năm |
Nhân viên nghiên cứu lâm sàng |
8.500.000 - 11.540.000 triệu/tháng |
| 3 - 4 năm |
Chuyên viên lâm sàng |
15.400.000 - 17.300.000 triệu/tháng |
Theo khu vực
Mức lương theo khu vực của chuyên gia lâm sàng có sự khác biệt, tùy thuộc vào địa điểm làm việc của chuyên gia. Trong đó, mức lương ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM thường cao hơn so với các tỉnh thành khác.
| Khu vực |
Mức lương |
| TP. Hồ Chí Minh |
18.500.000 - 20.300.000 triệu/tháng |
| Hà Nội |
17.500.000 - 19.400.000 triệu/tháng |
| Đà Nẵng |
17.000.000 - 17.500.000 triệu/tháng |
| Bình Dương |
17.400.000 - 18.000.000 triệu/tháng |
| Các tỉnh thành khác |
15.400.000 - 16.500.000 triệu/tháng |
7. Chuyên gia lâm sàng cần học những gì?
Kiến thức chuyên môn
Để trở thành một chuyên gia lâm sàng giỏi, kiến thức chuyên môn vững chắc là nền tảng không thể thiếu. Đầu tiên, bạn cần nắm vững kiến thức nền tảng về y học, bao gồm giải phẫu học để hiểu rõ cấu trúc cơ thể người, sinh lý học để nắm vững các chức năng của cơ thể, hóa sinh để hiểu về các quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể, bệnh học để nắm vững kiến thức về các loại bệnh, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, và dược lý học để hiểu về tác dụng và tác dụng phụ của thuốc.
Tiếp theo, tùy thuộc vào chuyên khoa mà bạn muốn theo đuổi (ví dụ: tim mạch, ung bướu, thần kinh...), bạn cần học chuyên sâu về các bệnh lý liên quan đến chuyên khoa đó. Điều này bao gồm việc nắm vững các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại trong chuyên khoa.
Cuối cùng, kiến thức về các kỹ thuật và công nghệ y tế cũng rất quan trọng. Bạn cần hiểu về cách sử dụng các thiết bị y tế và công nghệ mới trong chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như có khả năng phân tích và đánh giá kết quả xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh.
Kỹ năng
Để trở thành một chuyên gia lâm sàng giỏi, bạn cần phải trang bị cho mình nhiều kỹ năng quan trọng. Nhóm kỹ năng đầu tiên và cũng là quan trọng nhất, đó là kỹ năng lâm sàng. Kỹ năng này bao gồm khả năng khám bệnh một cách bài bản: từ việc hỏi bệnh sử chi tiết, thăm khám thực thể cẩn thận để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng bệnh một cách tinh tế. Tiếp theo, bạn cần có khả năng phân tích và tổng hợp thông tin để đưa ra chẩn đoán chính xác. Dựa trên chẩn đoán, bạn cần lập kế hoạch điều trị phù hợp với từng bệnh nhân, đồng thời có khả năng thực hiện các thủ thuật và kỹ thuật y tế cần thiết, ví dụ như tiêm, truyền dịch, thay băng, và thậm chí là phẫu thuật, tùy thuộc vào chuyên khoa mà bạn theo đuổi.
Bên cạnh kỹ năng lâm sàng, kỹ năng mềm cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Khả năng giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, người nhà và đồng nghiệp giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt và tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp. Kỹ năng làm việc nhóm giúp bạn hợp tác tốt với các bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế khác để chăm sóc bệnh nhân một cách toàn diện. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp bạn phân tích tình huống, đưa ra quyết định và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình điều trị một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tư duy phản biện giúp bạn đánh giá thông tin, phân tích và đưa ra nhận định khách quan, tránh những sai sót trong chẩn đoán và điều trị. Cuối cùng, kỹ năng quản lý thời gian giúp bạn sắp xếp công việc và quản lý thời gian hiệu quả, đảm bảo hoàn thành công việc đúng hạn và đạt chất lượng cao.
Thái độ
Để trở thành một chuyên gia lâm sàng thực sự giỏi, thái độ làm việc cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng, bên cạnh kiến thức và kỹ năng. Đầu tiên, y đức phải luôn được đặt lên hàng đầu. Điều này có nghĩa là lợi ích của bệnh nhân phải luôn được ưu tiên trên hết, mọi hành động và quyết định của bạn phải hướng đến việc chăm sóc và chữa trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Sự tận tâm cũng là một yếu tố không thể thiếu. Bạn cần chăm sóc bệnh nhân một cách tận tình, chu đáo, luôn lắng nghe và thấu hiểu những lo lắng, muộn phiền của họ. Sự tận tâm không chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy được quan tâm mà còn giúp bạn thu thập được những thông tin quan trọng cho việc chẩn đoán và điều trị.
Tinh thần trách nhiệm cao cũng là một đức tính cần có của chuyên gia lâm sàng. Bạn cần chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của mình, không đổ lỗi cho người khác và luôn sẵn sàng đối mặt với những khó khăn, thử thách trong công việc.
Cuối cùng, tinh thần học hỏi là yếu tố then chốt giúp bạn không ngừng phát triển và hoàn thiện bản thân. Y học luôn thay đổi và phát triển, vì vậy bạn cần liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới để nâng cao trình độ chuyên môn, áp dụng những phương pháp điều trị tiên tiến nhất cho bệnh nhân.
>> Xem thêm:
Việc làm Nhân viên nghiên cứu lâm sàng đang tuyển dụng
Việc làm Bác sĩ khám sàng lọc đang tuyển dụng
Việc làm Dược sĩ đang tuyển dụng