1. Thực tập sinh thẩm định là gì?
Thực tập sinh thẩm định là một vị trí dành cho những bạn sinh viên đang còn đi học hoặc những cử nhân tốt nghiệp chưa có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng. Thực tập sinh thẩm định sẽ được hỗ trợ và hướng dẫn bởi những người có kinh nghiệm và chuyên môn. Làm việc thực tế để học hỏi, tích lũy thêm kinh nghiệm về ngành nghề mà mình đã được đào tạo tại trường lớp.
2. Mức lương và mô tả công việc của thực tập sinh thẩm định
Mức lương của thực tập sinh thẩm định
Mức lương cho thực tập sinh thẩm định có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như địa điểm, quy mô công ty và kinh nghiệm của thực tập sinh. Mặc dù dữ liệu chính xác còn hạn chế, nhưng có thể kỳ vọng mức lương dao động từ mức lương tối thiểu đến khoảng 3 triệu - 5 triệu đồng/tháng cho các vị trí toàn thời gian. Một số kỳ thực tập có thể cung cấp khoản trợ cấp cố định thay vì lương theo giờ và đôi khi, có những kỳ thực tập không lương, đặc biệt là với các công ty nhỏ hơn hoặc các tổ chức phi lợi nhuận. Điều quan trọng đối với các thực tập sinh tương lai là thảo luận về mức lương với các nhà tuyển dụng tiềm năng trong quá trình phỏng vấn, vì giá trị chính của kỳ thực tập nằm ở kinh nghiệm thực tế và cơ hội kết nối mà kỳ thực tập mang lại cho sự nghiệp thẩm định trong tương lai.
|
Vị trí
|
Số năm kinh nghiệm
|
Mức lương
|
|
Thực tập sinh thẩm định
|
Dưới 1 năm
|
khoảng 3 triệu - 5 triệu đồng/tháng
|
|
Nhân viên thẩm định
|
Từ 1 - 3 năm
|
khoảng 8 triệu - 12 triệu đồng/tháng
|
|
Chuyên viên thẩm định
|
Từ 3 - 5 năm
|
khoảng 12 triệu - 18 triệu đồng/tháng
|
|
Trưởng phòng thẩm định
|
Từ 5 - 8 năm
|
khoảng 18 triệu - 25 triệu đồng/tháng trở lên
|
|
Giám đốc thẩm định
|
Trên 8 năm
|
khoảng 25 triệu - 40 triệu đồng/tháng trở lên
|
Mô tả công việc của thực tập sinh thẩm định
Công việc của một thực tập sinh thẩm định về cơ bản cũng thực hiện các công việc giống nhân viên chính thức nhưng phần nhiều thiên về hỗ trợ cũng như có sự giám sát hướng dẫn của người phụ trách để rà soát lại công việc và tránh sai sót nghiêm trọng đáng có. Hơn nữa, việc bạn thực tập trong vị trí nào, tại công ty nào cũng mang lại sự khác biệt trong những công việc mà bạn phụ trách. Nhìn chung, công việc của thực tập sinh thẩm định bao gồm:
Tìm kiếm dữ liệu, thông tin khối tài sản thẩm định
Để có thể hoàn thành tốt công việc thẩm định, các chuyên viên định giá cần có kiến thức cũng như sự hiểu biết về các quy trình theo quy định. Với mỗi loại tài sản sẽ có quy trình khác nhau, tuy nhiên công việc đầu tiên của thẩm định viên đó là phải tìm hiểu kỹ lưỡng về thông tin tài sản thẩm định, giá cả trên thị trường, những đặc điểm về cơ sở pháp lý.
Đây là bước đầu tiên cũng là bước quan trọng nhất trong quy trình thẩm định mà chuyên viên định giá không được bỏ qua để tránh những rủi ro khi đánh giá tài sản sau này. Quá trình thẩm định sẽ dựa vào thông tin trên hợp đồng cũng như thông tin thực tế được tổng hợp chính xác.
Thực hiện các báo cáo, lập kế hoạch về định giá và đề xuất giải pháp
Công việc của thực tập sinh thẩm định sẽ bao gồm việc lên kế hoạch cụ thể cho quá trình thẩm định giá về nội dung, phạm vi hoạt động, mục đích công tác, tiến độ thực hiện. Đồng thời tiến hành viết báo cáo để làm cơ sở cho quá trình thẩm định.
Ngoài ra, thực tập sinh thẩm định cũng là người chịu trách nhiệm về độ tin cậy thông qua việc xác thực thông tin tài liệu bằng những khảo sát thực tế, phân tích dữ liệu và trực tiếp đánh giá khối tài sản, xác định thời gian gia hạn báo cáo với cấp trên. Từ đó, đề xuất giải pháp và phân chia nguồn lực thực hiện công việc thẩm định.

3. Quy trình thẩm định là gì?
Quy trình thẩm định là một quá trình đánh giá có hệ thống nhằm xác định giá trị của một khối tài sản. Các bước thông thường sẽ có trong quy trình thẩm định bao gồm:
Bước 1: Xác định vấn đề
- Xác định đối tượng sử dụng kết quả thẩm định giá: Ai là người yêu cầu thẩm định và những đối tượng nào sẽ bị phụ thuộc vào kết quả đó?
- Xác định các đặc điểm cơ bản về pháp lý, kinh tế - kỹ thuật của tài sản cần thẩm định giá có ảnh hưởng đến giá trị của tài sản thẩm định giá tại thời điểm thẩm định giá: Trường hợp có những hạn chế trong việc xác định các đặc điểm này, cần nêu rõ trong báo cáo kết quả thẩm định giá và chứng thư thẩm định giá.
- Xác định mục đích thẩm định và thời điểm thẩm định giá: Mục đích thẩm định giá và thời điểm thẩm định giá được xác định căn cứ vào văn bản yêu cầu thẩm định giá của cơ quan nhà nước có thẩm quyền,văn bản đề nghị thẩm định giá của khách hàng thẩm định giá hoặc hợp đồng thẩm định giá.
- Xác định loại giá trị cần ước tính: Căn cứ vào mục đích thẩm định giá, đặc điểm pháp lý, đặc điểm kinh tế - kỹ thuật và đặc điểm thị trường của tài sản thẩm định giá thẩm định viên xác định cơ sở giá trị của thẩm định giá là giá trị thị trường hay giá trị phi thị trường của tài sản.
Bước 2: Lập kết hoạch thẩm định
- Xác định phạm vi thu thập và phân tích dữ liệu: Xác định những thông tin sẽ được thu thập và quyết định cách thức phân tích thông tin đó.
- Xác định bất kỳ hạn chế hoặc giả định nào: Có bất kỳ yếu tố nào có thể hạn chế phạm vi thẩm định hoặc yêu cầu phải đưa ra giả định không?
Việc lập kế hoạch thẩm định giá nhằm xác định rõ phạm vi, nội dung công việc, tiến độ thực hiện từng nội dung công việc và tiến độ thực hiện của toàn bộ cuộc thẩm định giá.
Bước 3: Thu thập dữ liệu
Các nguồn thông tin thu thập, phục vụ cho quá trình thẩm định giá bao gồm: thông tin do khách hàng cung cấp; thông tin từ kết quả khảo sát thực tế; thông tin từ các giao dịch mua bán tài sản trên thị trường (ví dụ: giá thực mua bán, giá chào bán, giá chào mua, điều kiện mua bán, khối lượng giao dịch, thời gian giao dịch, địa điểm giao dịch); thông tin trên các phương tiện truyền thông của địa phương, trung ương và của các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền; thông tin trên các văn bản thể hiện tính pháp lý về quyền của chủ sở hữu, về các đặc tính kinh tế - kỹ thuật của tài sản, về quy hoạch phát triển kinh tế, xã hội của vùng, miền có liên quan đến tài sản.
Thẩm định viên có trách nhiệm kiểm chứng thông tin để bảo đảm độ tin cậy, chính xác trước khi đưa vào phân tích thông tin, áp dụng các cách tiếp cận và phương pháp thẩm định giá. Đối với những tài liệu do khách hàng cung cấp, nếu phát hiện nội dung tài liệu, hồ sơ không hoàn chỉnh, không đầy đủ hoặc có nghi vấn thẩm định viên phải kịp thời yêu cầu khách hàng bổ sung đầy đủ hoặc xác minh, làm rõ.
Bước 4: Phân tích dữ liệu
Là quá trình phân tích toàn bộ các thông tin thu thập được liên quan đến tài sản thẩm định giá và các tài sản so sánh để đánh giá tác động của các yếu tố đến kết quả thẩm định giá cuối cùng. Nhìn chung, những thông tin cần đưa ra phân tích bao gồm:
- Những thông tin về đặc điểm của tài sản (pháp lý, kinh tế - kỹ thuật);
- Những thông tin về thị trường của tài sản thẩm định giá: cung- cầu; sự thay đổi của chính sách, pháp luật; sự phát triển của khoa học, công nghệ và các yếu tố khác;
- Phân tích về việc sử dụng tài sản tốt nhất và có hiệu quả nhất.
Thẩm định viên phân tích khả năng sử dụng tốt nhất của tài sản nhằm bảo đảm sử dụng một cách hợp pháp, hợp lý trong điều kiện cho phép về mặt kỹ thuật, tài chính và mang lại giá trị cao nhất cho tài sản.
Bước 5: Xác định giá trị tài sản cần thẩm định giá
Căn cứ các cách tiếp cận thẩm định giá quy định tại các Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành, thẩm định viên phân tích và lựa chọn các phương pháp thẩm định giá phù hợp với mục đích thẩm định giá, cơ sở giá trị của tài sản, mức độ sẵn có của các dữ liệu, thông tin để áp dụng các phương pháp thẩm định giá và phù hợp với các quy định của pháp luật liên quan (nếu có).
Bước 6: Lập báo cáo kết quả thẩm định giá, chứng thư thẩm định giá và gửi cho khách hàng, các bên liên quan
- Báo cáo kết quả thẩm định giá và chứng thư thẩm định giá được lập theo quy định tại Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam.
- Xác định thời điểm bắt đầu có hiệu lực của chứng thư thẩm định giá: Thời điểm có hiệu lực của chứng thư thẩm định giá là ngày, tháng, năm ban hành chứng thư thẩm định giá.
- Xác định thời hạn có hiệu lực của kết quả thẩm định giá: Thời hạn có hiệu lực của kết quả thẩm định giá được xác định trên cơ sở đặc điểm pháp lý, kinh tế - kỹ thuật của tài sản thẩm định giá; biến động về pháp lý, thị trường liên quan đến tài sản thẩm định giá và mục đích thẩm định giá nhưng tối đa không quá 6 (sáu) tháng kể từ thời điểm chứng thư thẩm định giá có hiệu lực.
- Báo cáo kết quả thẩm định giá và chứng thư thẩm định giá sau khi được doanh nghiệp thẩm định giá hoặc chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá ký phát hành theo đúng quy định của pháp luật được chuyển cho khách hàng và bên thứ ba sử dụng kết quả thẩm định giá (nếu có) theo hợp đồng thẩm định giá đã được ký kết.
4. Khó khăn của Thực tập sinh thẩm định
Mặc dù thực tập thẩm định mang lại kinh nghiệm quý báu, song đi kèm với quá trình đó là những thách thức riêng. Sau đây là một số khó khăn cụ thể mà thực tập sinh thẩm định có thể gặp phải:
Thách thức về mặt kỹ thuật và kiến thức
Để có thể thực hiện tốt công việc của một thẩm định viên, việc nắm bắt các nguyên tắc cơ bản của định giá, chẳng hạn như ba phương pháp tiếp cận giá trị (so sánh doanh số, chi phí và thu nhập), có thể là một thách thức đối với vị trí thực tập sinh. Trong khi đó, thực tập sinh thường có ít kinh nghiệm trước đó trong lĩnh vực bất động sản hoặc xây dựng, điều này có thể khiến việc hiểu các đặc điểm của bất động sản, phương pháp xây dựng và các vấn đề tiềm ẩn trở nên khó khăn. Bên cạnh đó, việc làm chủ phần mềm thẩm định, bao gồm học cách sử dụng phần mềm thẩm định chuyên dụng (ví dụ: WinTOTAL) và phần mềm phác thảo (ví dụ: Apex Sketch) đòi hỏi thời gian và công sức.
Thách thức trong thực tế và trong công việc
Việc cân bằng nhiều đầu việc, đáp ứng thời hạn và quản lý thời gian hiệu quả có thể là một nhiệm vụ khó khăn ban đầu đối với thực tập sinh, đặc biệt là trong những khoảng thời gian bận rộn. Đặc biệt, những công việc liên quan tới thẩm định đòi hỏi khả năng làm việc độc lập. Mặc dù thực tập sinh làm việc dưới sự giám sát, nhưng họ thường được yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ một cách độc lập, điều này có thể là thách thức đối với những thực tập sinh đang quen với môi trường học tập có bài bản, có cấu trúc hơn.
Do các hạn chế về trách nhiệm pháp lý và cấp phép, thực tập sinh có thể có ít cơ hội thực hiện định giá thực tế hoặc ký báo cáo định giá. Đôi khi, điều này có thể khiến họ cảm thấy như đang làm rất nhiều công việc cơ bản mà không nhìn thấy sản phẩm cuối cùng của những nỗ lực của mình.
Thách thức về quan hệ giữa các cá nhân và nghề nghiệp
Công việc thẩm định đòi hỏi phải làm việc và tương tác với nhiều đối tượng khác nhau, trong đó bao gồm khách hàng, chủ sở hữu khối tài sản và đồng nghiệp có tính cách và phong cách giao tiếp khác nhau. Xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và mạng lưới trong ngành đòi hỏi nỗ lực và kỹ năng giao tiếp tốt. Điều này có thể là một thách thức đối với những thực tập sinh chưa có nhiều kỹ năng mềm. Bên cạnh đó, việc tiếp thu những lời chỉ trích mang tính xây dựng và tiếp nhận phản hồi từ người giám sát là một phần quan trọng của quá trình học tập, nhưng đôi khi có thể khó khăn đối với những người mới bắt đầu trong công việc thẩm định.
Xem thêm:
Việc làm Chuyên viên thẩm định mới nhất
Việc làm Chuyên viên thẩm định tín dụng mới nhất
Việc làm Nhân viên thẩm định thực địa mới nhất