- Tư vấn, báo giá theo bảng giá cho khách hàng trong và ngoài nước có nhu cầu dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự,... thông qua tư vấn trực tiếp, Điện thoại, Email, Zalo,...
- Tư vấn nguồn khách hàng từ Marketing/Tự sales.
- Chốt hợp đồng và lên đơn hàng trên phần mềm.
- Chịu trách nhiệm thực hiện chỉ tiêu doanh thu mà cấp trên đưa ra.
- Chịu trách nhiệm về công nợ, thu hồi Công nợ với các trường hợp đã giao dịch với khách hàng.
2. Phối hợp bộ phận Xử lý hồ sơ để xử lý hồ sơ cho khách hàng
- Phản hồi thông tin và các thắc mắc của khách hàng trong phạm vi công việc.
3. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng:
- Tư vấn, giải đáp và xử lý các sự cố/thắc mắc từ khách trong phạm vi cho phép.
- Chăm sóc khách hàng trước, trong và sau khi bán hàng.
- Chăm sóc danh sách khách hàng cũ, các khách hàng tiềm năng, xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng
4. Các công việc khác
- Đưa ra kế hoạch và phương pháp làm việc để chốt được khách hàng mới.
- Phối hợp với cấp trên, đồng nghiệp để đạt được mục tiêu chung của công ty
- Báo cáo doanh thu, công việc theo định kì mà cấp trên đã yêu cầu.
- Kết hợp cùng phòng Marketing để cung cấp những thông tin mới nhất, cùng xây dựng ý tưởng mới, thực hiện hoàn thành kế hoạch mục tiêu kinh doanh.
- Và các công việc khác theo sự phân công của cấp trên.Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên.
Chuyên ngành:
- Ưu tiên: Ngoại ngữ, Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Xã hội học,... là một điểm cộng
- Hoặc các ngành khác nếu có tinh thần và mong muốn cống hiến
Độ tuổi: 22 - 35
Kinh nghiệm:
- Tối thiểu 6 tháng kinh nghiệm làm qua các lĩnh vực bán hàng/sales... hoặc vị trí tương đương.
- Đã có kinh nghiệm sales/tư vấn trong lĩnh vực dịch thuật, Visa, du học là một lợi thế.
- Sẽ được đào tạo trong quá trình làm việc.
Yêu cầu khác:
- Tận tâm, cẩn thận, nhiệt tình, có tinh thần cầu tiến.
- Nhanh nhẹn, khả năng giao tiếp tốt, thân thiện.
- Có trách nhiệm và chủ động trong công việc được giao.
- Có khả năng làm việc theo nhóm, làm việc độc lập.
- Có khả năng tư vấn thuyết phục khách hàng.
- Giao tiếp tiếng Anh cơ bản là một lợi thế, có thể tích lũy thêm theo thời gian.
- Thành thạo tin học văn phòng.Quyền lợi được hưởng:
- Được thưởng vào các dịp Lễ/Tết theo quy định Công ty.
- Được đóng BHXH, BHYT, BHTN đầy đủ theo quy định.
- Thưởng nóng cho các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong công việc
- Team building, nghỉ mát hàng năm.
- Tặng quà và tham gia các sự kiện đặc biệt: Sinh nhật CBNV, Quốc tế Phụ nữ 8/3, 20/10, Ngày Phụ nam 19/11, Green Day, Thank You Day, Ngày truyền thống TIN Day 5/5, Happy Time, Tết trung thu, Quốc tế thiếu nhi, Noel, YEP, Tri ân TINer gắn bó ...vv..
- Xét tăng lương hằng năm theo năng lực và theo quy định Công ty.
- Được làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, văn hoá thân thiện, tình thân, văn phòng sang trọng; được tạo điều kiện học hỏi nhằm nâng cao khả năng chuyên môn và đặc biệt nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HOLDINGS Được thành lập vào tháng 5 năm 2012, với tiền thân là Công ty TNHH Việt Uy Tín, khởi điểm với quy mô 2 nhân sự. Trải qua quá trình hình thành và phát triển, CEO & Founder Nguyễn Văn Khải ngày càng phấn đấu và nỗ lực hơn trong việc mở rộng lĩnh vực kinh doanh. Vậy nên Công ty CP TIN Holdings được thành lập nhằm mục đích trở thành doanh nghiệp đầu tư và định hướng phát triển cho các công ty thành viên trong hệ sinh thái mà công ty đang hướng đến.
Cho đến nay, sau hơn 10 năm, TIN Holdings đã trực tiếp xây dựng, đầu tư và phát triển thành công các thương hiệu trong nhiều lĩnh vực, được khách hàng ưu tiên lựa chọn hàng đầu như: Hệ thống Dịch thuật - Visa Việt Uy Tín, Pháp lý - Kế toán TinLaw, Hệ thống Giáo dục (Du học TinEdu và Hệ thống trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo),… Trong đó tập trung phát triển chuỗi hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ cho các tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Chính sách bảo hiểm
- Bảo hiểm theo quy định.
Các hoạt động ngoại khóa
- Du Lịch.
- Event hàng tháng.
Lịch sử thành lập
- CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HOLDINGS Được thành lập vào tháng 5 năm 2012
Mission
TẦM NHÌN
Dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp Back-office cho doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam thông qua việc liên tục cải tiến, tích hợp công nghệ và lấy con người làm trung tâm để mang đến dịch vụ nhanh, linh hoạt và đáng tin cậy.
SỨ MỆNH
Là người trợ lý đắc lực giúp doanh nghiệp SMEs trở lên chuyên nghiệp hơn, hiệu quả hơn và phát triển bền vững, góp phần tạo nên cộng đồng doanh nghiệp vững mạnh, vươn tầm thế giới.
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Nhân viên công chứng là gì?
1. Nhân viên công chứng là gì?
Nhân viên công chứng là người thực hiện quá trình xác nhận và chứng thực các văn bản, thông tin, sự kiện, hay giao dịch pháp lý theo quy định của pháp luật. Qua quá trình này, một bên thứ ba không liên quan đến giao dịch sẽ kiểm tra và xác nhận tính chính xác, hợp pháp của thông tin được cung cấp. Công chứng thường được thực hiện bởi một công chứng viên hoặc một cơ quan chứng thực có thẩm quyền.
2. Lương và mô tả các công việc của Nhân viên công chứng
Mức lương của Nhân viên công chứng
Mức lương trung bình của Nhân viên công chứng tại Việt Nam khoảng từ 10 triệu - 20 triệu VND/tháng. Mức lương của từng cấp bậc thăng tiến vị trí Nhân viên công chứng (hoặc tương đương) tại Việt Nam có thể thay đổi theo từng công ty, ngành nghề, và vùng miền.
Vị trí |
Số năm kinh nghiệm |
Mức lương |
Nhân viên Công chứng |
Dưới 2 năm |
khoảng 8 triệu - 12 triệu đồng/tháng |
Công chứng viên |
Từ 2 - 5 năm |
khoảng 12 triệu - 18 triệu đồng/tháng |
Công chứng viên chính |
Từ 5 - 10 năm |
khoảng 18 triệu - 25 triệu đồng/tháng |
Giám đốc Phòng Công chứng |
Trên 10 năm |
khoảng 25 triệu đồng/tháng trở lên |
Công việc của Nhân viên công chứng
Xác nhận và chứng thực tài liệu quan trọng
Công việc của công chứng viên không chỉ đơn thuần là xác nhận tính chính xác của các tài liệu quan trọng như hợp đồng, văn bản pháp lý, giấy tờ đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận và các văn bản khác mà còn là bảo vệ tính pháp lý của chúng. Khi nhận được một tài liệu, công chứng viên phải kiểm tra từng chi tiết cẩn thận để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu pháp lý và không có thông tin thiếu sót hay sai sót. Sau đó, họ sẽ chứng thực tài liệu bằng cách ghi chú công chứng, xác nhận rằng tài liệu này đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để có giá trị pháp lý.
Xác nhận danh tính và chữ ký
Công chứng viên có nhiệm vụ kiểm tra và xác nhận danh tính của các bên liên quan đến giao dịch. Điều này đặc biệt quan trọng để ngăn chặn các trường hợp lừa đảo hoặc sử dụng thông tin cá nhân sai lệch trong các văn bản pháp lý. Họ cũng có trách nhiệm ký duyệt chữ ký trên các tài liệu, khẳng định rằng chữ ký này là hợp pháp và không bị giả mạo. Quy trình này bảo vệ tính pháp lý của các bên tham gia giao dịch và tạo nên sự tin cậy trong quá trình thương mại và pháp lý.
Chứng minh hôn nhân và quyền lợi gia đình
Ngoài việc xác nhận các văn bản pháp lý, công chứng viên cũng thực hiện các dịch vụ chứng minh hôn nhân và xác nhận quyền lợi gia đình. Điều này bao gồm việc xác nhận sự hợp pháp của một cuộc hôn nhân, giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý của các bên và xác định rõ ràng các quyền lợi trong mối quan hệ gia đình.
Tuân thủ quy tắc và quy định pháp luật
Công chứng viên phải tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và quy định pháp luật khi thực hiện công việc của mình. Điều này bao gồm việc áp dụng các quy định về chứng thực tài liệu, xác nhận danh tính và bảo vệ thông tin cá nhân. Việc tuân thủ này không chỉ đảm bảo tính pháp lý của họ mà còn đem lại sự tin cậy và an tâm cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ của công chứng viên.
Lưu trữ và cung cấp tư vấn pháp lý
Công chứng viên thường lưu giữ bản chứng thực và các thông tin liên quan trong một kho lưu trữ an toàn. Việc này đảm bảo tính bảo mật và sẵn sàng cung cấp lại tài liệu khi cần thiết. Họ cũng có thể cung cấp tư vấn pháp lý cơ bản liên quan đến quy trình chứng thực và các vấn đề pháp lý căn bản, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình.
3. Công chứng viên là công chức hay viên chức?
Vấn đề xác định liệu công chứng viên có được coi là công chức hay viên chức đã từ lâu là một câu hỏi phức tạp trong lĩnh vực công chứng tại Việt Nam. Theo quy định của Luật Công chứng năm 2014, công chứng viên cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn nghiêm ngặt như có bằng cử nhân luật, thời gian công tác pháp luật từ 05 năm trở lên, và hoàn thành khóa đào tạo nghề công chứng. Tuy nhiên, theo Luật Viên chức năm 2010, viên chức được hiểu là công dân Việt Nam được tuyển dụng và làm việc theo chế độ hợp đồng tại đơn vị sự nghiệp công lập.
Theo Điều 2 Luật Viên chức năm 2010, viên chức được định nghĩa là công dân Việt Nam được tuyển dụng theo vị trí việc làm, làm việc tại đơn vị sự nghiệp công lập theo chế độ hợp đồng làm việc và hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định của pháp luật.
Công chứng viên là người đáp ứng đủ tiêu chuẩn theo quy định của Luật Công chứng và được Bộ trưởng Bộ Tư pháp bổ nhiệm để hành nghề công chứng.
Căn cứ khoản 2 Điều 19 Luật Công chứng năm 2014, Phòng công chứng là đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Tư pháp, có trụ sở, con dấu và tài khoản riêng. Người đại diện theo pháp luật của Phòng công chứng là Trưởng phòng, và Trưởng phòng công chứng phải là công chứng viên, được Chủ tịch UBND cấp tỉnh bổ nhiệm, miễn nhiệm và cách chức.
Như vậy, nếu bạn là công chứng viên của Phòng công chứng nhà nước và đã tham gia thi tuyển viên chức theo quy định pháp luật, bạn sẽ được xem là viên chức. Ngược lại, nếu bạn làm việc tại Phòng công chứng nhà nước mà không qua thi tuyển viên chức, thì bạn không phải là viên chức.
Ngoài ra, theo quy định pháp luật, Trưởng phòng công chứng được xem là công chức nhà nước (khoản 2 Điều 2 Luật Cán bộ, công chức năm 2008).
4. Công chứng viên cần học những gì?
Để trở thành một Công chứng viên, bạn cần trang bị một lượng kiến thức pháp luật và kỹ năng khá rộng. Dưới đây là những điều cơ bản mà một Công chứng viên cần học, được tổng hợp từ Luật Công chứng 2014:
Kiến thức pháp luật
Kiến thức nền tảng về pháp luật: Đây là nền tảng cốt lõi, bao gồm Hiến pháp, Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại, Luật Hành chính, Luật Tố tụng Dân sự, Luật Tố tụng Hành chính, Luật Hình sự và các văn bản pháp luật liên quan khác. Công chứng viên cần nắm vững các quy định pháp luật để áp dụng chính xác vào từng trường hợp cụ thể.
Luật Công chứng và các văn bản hướng dẫn thi hành: Đây là kiến thức chuyên sâu về hoạt động công chứng, bao gồm các quy định về thẩm quyền công chứng, trình tự thủ tục công chứng, trách nhiệm của Công chứng viên, các loại hợp đồng giao dịch được công chứng, v.v.
Kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực liên quan đến công chứng: Ví dụ như pháp luật về bất động sản, thừa kế, hôn nhân gia đình, doanh nghiệp, thương mại, đầu tư, v.v. Điều này giúp Công chứng viên hiểu rõ bản chất pháp lý của các giao dịch và tư vấn cho khách hàng một cách tốt nhất.
Kỹ năng
Kỹ năng soạn thảo văn bản: Công chứng viên cần có kỹ năng soạn thảo văn bản pháp lý chính xác, rõ ràng, chặt chẽ và tuân thủ đúng hình thức.
Kỹ năng giao tiếp và tư vấn: Công chứng viên cần có khả năng giao tiếp tốt, lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, tư vấn pháp lý một cách rõ ràng, dễ hiểu và khách quan.
Kỹ năng kiểm tra và đánh giá giấy tờ: Công chứng viên cần có khả năng kiểm tra tính hợp pháp của các giấy tờ, tài liệu do khách hàng cung cấp, phát hiện các dấu hiệu giả mạo hoặc bất hợp pháp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Công chứng viên cần có khả năng phân tích tình huống, đánh giá rủi ro và đưa ra các giải pháp phù hợp để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình công chứng.
Kỹ năng tin học văn phòng: Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng để soạn thảo, lưu trữ và quản lý văn bản.
Đạo đức nghề nghiệp
Tính trung thực, khách quan và công bằng: Công chứng viên phải hành nghề một cách trung thực, khách quan và công bằng, không thiên vị bất kỳ bên nào.
Tính bảo mật: Công chứng viên phải bảo mật thông tin của khách hàng theo quy định của pháp luật.
Tinh thần trách nhiệm cao: Công chứng viên phải chịu trách nhiệm về tính chính xác và hợp pháp của các văn bản công chứng.
5. Cơ hội và khó khăn thường gặp của công chứng viên
Nghề Công chứng viên mang lại nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đi kèm với không ít khó khăn, thách thức. Dưới đây là một số cơ hội và khó khăn thường gặp của Công chứng viên ở Việt Nam:
Cơ hội
Nghề Công chứng viên hiện đang chứng kiến nhiều cơ hội phát triển mạnh mẽ, xuất phát từ những thay đổi tích cực của nền kinh tế - xã hội. Nhu cầu công chứng ngày càng gia tăng là một trong những yếu tố then chốt. Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, các giao dịch dân sự, kinh tế và thương mại ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng hơn. Điều này kéo theo nhu cầu tất yếu về việc công chứng các hợp đồng và giao dịch để đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và an toàn cho các bên tham gia. Chính sự gia tăng nhu cầu này đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thăng tiến cho những người hành nghề Công chứng.
Bên cạnh đó, vị trí xã hội của Công chứng viên cũng ngày càng được coi trọng. Với vai trò là người hành nghề luật, Công chứng viên đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn pháp lý cho các giao dịch, góp phần phòng ngừa tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cá nhân và tổ chức. Chính vì vậy, Công chứng viên được xã hội tin tưởng và đánh giá cao. Về mặt thu nhập, với nhu cầu công chứng ngày càng cao, thu nhập của Công chứng viên thường ổn định và có xu hướng tăng theo thời gian, đặc biệt là đối với những người có kinh nghiệm, uy tín và xây dựng được mạng lưới khách hàng tốt.
Hơn nữa, nghề Công chứng còn mang đến cơ hội học hỏi và phát triển chuyên môn không ngừng. Do pháp luật luôn thay đổi và cập nhật, công việc công chứng đòi hỏi Công chứng viên phải liên tục trau dồi kiến thức pháp luật, nâng cao kỹ năng chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống. Cuối cùng, môi trường làm việc của Công chứng viên cũng ngày càng được chuyên nghiệp hóa. Các Văn phòng công chứng hiện nay thường được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, trang bị công nghệ hỗ trợ tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi cho Công chứng viên thực hiện công việc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Khó khăn
Áp lực công việc cao và trách nhiệm lớn là một trong những yếu tố hàng đầu. Công chứng viên phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về tính chính xác, hợp pháp của từng văn bản công chứng, từ nội dung đến hình thức, đặc biệt là trong các giao dịch phức tạp, có giá trị lớn hoặc liên quan đến nhiều bên. Áp lực này đòi hỏi Công chứng viên phải có sự tập trung cao độ, cẩn trọng và tỉ mỉ trong từng khâu của quy trình công chứng.
Rủi ro nghề nghiệp cũng là một vấn đề đáng quan tâm. Công chứng viên có thể gặp phải rủi ro do lỗi nghiệp vụ, dù là vô ý hay do bị lợi dụng bởi các hành vi gian lận, giả mạo giấy tờ, hoặc thậm chí bị áp lực từ các bên liên quan nhằm thực hiện các giao dịch bất hợp pháp. Nếu xảy ra sai sót, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, từ việc phải bồi thường thiệt hại cho các bên liên quan, bị xử lý kỷ luật bởi cơ quan quản lý nhà nước, đến việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Điều này cho thấy tính chất rủi ro cao của nghề và đòi hỏi Công chứng viên phải luôn tuân thủ pháp luật và nâng cao nghiệp vụ.
Yêu cầu cao về kiến thức và kỹ năng cũng là một thách thức không nhỏ. Công việc công chứng đòi hỏi Công chứng viên phải có kiến thức pháp luật vững chắc, am hiểu sâu rộng về nhiều lĩnh vực pháp lý liên quan, kỹ năng chuyên môn tốt, kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý tình huống linh hoạt, cũng như đạo đức nghề nghiệp trong sáng. Họ phải liên tục cập nhật các quy định pháp luật mới, tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao trình độ chuyên môn.
Xem thêm:
Việc làm Nhân viên chứng từ mới nhất
Nhân viên công chứng có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
91 - 156 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Nhân viên công chứng
Tìm hiểu cách trở thành Nhân viên công chứng, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Nhân viên công chứng?
Yêu cầu tuyển dụng của Công việc công chứng
Yêu cầu bằng cấp và kiến thức chuyên môn
- Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ chuyên ngành pháp lý: Đây là yêu cầu cơ bản mà hầu hết các nhà tuyển dụng đặt ra để đảm bảo ứng viên đã có nền tảng kiến thức rộng và sâu về hệ thống pháp luật. Ưu tiên ứng viên có bằng cấp cao hơn như thạc sĩ, tiến sĩ trong các lĩnh vực liên quan.
- Chứng chỉ hoặc giấy phép hành nghề nhân viên công chứng: Ngoài bằng cấp chuyên ngành, ứng viên cần phải có chứng chỉ hoặc giấy phép hành nghề nhân viên công chứng do cơ quan quản lý nhà nước cấp sau khi hoàn thành các khóa đào tạo chuyên ngành. Đây là yêu cầu cần thiết để bảo đảm tính hợp pháp và chuyên nghiệp trong việc thực hiện các dịch vụ công chứng.
Yêu cầu về kinh nghiệm, kỹ năng
- Kỹ năng giao tiếp và giao dịch: Kỹ năng giao tiếp là một trong những yếu tố then chốt quan trọng. Việc thuyết phục, trình bày ý kiến một cách rõ ràng và logic là điều cần thiết để xây dựng lòng tin và đạt được sự thỏa thuận về các dịch vụ công chứng.
- Kiến thức về quy trình công chứng: Ứng viên cần có kiến thức sâu rộng về quy trình công chứng các loại văn bản và giấy tờ pháp lý. Điều này bao gồm hiểu biết về các điều luật cơ bản, quy định liên quan đến thủ tục công chứng và các văn bản pháp lý khác. Khả năng áp dụng các quy định pháp lý vào thực tế là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của các dịch vụ mà họ cung cấp.
Các yêu cầu khác
- Kỹ năng quản lý thời gian và làm việc dưới áp lực: Công việc nhân viên công chứng thường đòi hỏi khả năng quản lý thời gian hiệu quả và làm việc dưới áp lực cao. Khách hàng có thể yêu cầu xử lý các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác. Do đó, ứng viên cần có khả năng tổ chức công việc tốt, đảm bảo thực hiện đúng tiến độ và không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào quan trọng trong quá trình công chứng.
- Tính cẩn thận và chi tiết: Đặc tính cẩn thận và chi tiết là yêu cầu không thể thiếu đối với Nhân viên công chứng. Việc chứng thực các văn bản pháp lý yêu cầu sự chính xác tuyệt đối và việc bỏ qua hay sai sót có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Ứng viên cần có khả năng kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của các tài liệu được công chứng.
Lộ trình thăng tiến của Công việc công chứng
Làm việc trong lĩnh vực công chứng là một hành trình phát triển sự nghiệp, và thăng tiến thường phụ thuộc vào kinh nghiệm, kỹ năng, và năng lực của cá nhân. Dưới đây là một lộ trình thăng tiến có thể của một nhân viên công chứng.
Kinh nghiệm | Vị trí | Mức lương |
Dưới 2 năm | Nhân viên Công chứng | Khoảng 8 - 12 triệu/ tháng |
Từ 2 - 5 năm | Công chứng viên | Khoảng 12 - 18 triệu/ tháng |
Từ 5 - 10 năm | Công chứng viên chính | Khoảng 18 - 25 triệu/ tháng |
Trên 10 năm | Giám đốc phòng công chứng | Khoảng 25 triệu đồng/tháng trở lên |
1. Nhân viên Công chứng
Mức lương: Khoảng 8 - 12 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: Dưới 2 năm
Nhân viên Công chứng thường là vị trí đầu vào trong ngành, chủ yếu thực hiện các công việc hỗ trợ cho Công chứng viên chính. Các nhiệm vụ chính của họ bao gồm hỗ trợ trong quá trình chứng thực các văn bản pháp lý như hợp đồng, giấy tờ cá nhân, giấy tờ doanh nghiệp và các loại tài liệu khác. Họ cũng phải thực hiện các công việc lưu trữ, kiểm tra thông tin và chuẩn bị tài liệu cho các cuộc họp hoặc giao dịch.
>> Đánh giá: Để thành công trong vai trò này, Nhân viên Công chứng cần có kỹ năng tổ chức tốt, làm việc cẩn thận và am hiểu về quy trình chứng thực cơ bản. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và quản lý thời gian. Học cách xử lý các tình huống khó khăn trong công việc.
2. Công chứng viên
Mức lương: Khoảng 12 - 18 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: Từ 2 - 5 năm
Công chứng viên là người có trách nhiệm chính trong việc chứng thực các văn bản pháp lý. Ngoài việc xác nhận tính chính xác của các tài liệu, họ cũng phải kiểm tra và xác nhận danh tính, chữ ký của các bên liên quan. Công việc của họ bao gồm lập biên bản chứng nhận, cấp phát con dấu chứng nhận và bảo vệ tính chính xác pháp lý của các văn bản. Họ cũng có thể cung cấp tư vấn pháp lý cơ bản liên quan đến quy trình chứng thực và các vấn đề pháp lý căn bản.
>> Đánh giá: Để đảm nhận vai trò này, Công chứng viên cần có kiến thức sâu về pháp luật, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng làm việc dưới áp lực. Ngoài ra, các công chứng viên cũng có thể giám sát và hướng dẫn nhân viên cấp dưới, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đối tác, phát triển khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
3. Công chứng viên chính
Mức lương: Khoảng 18 - 25 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: Từ 5 - 10 năm
Công chứng viên chính thường đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc phụ trách các dự án quan trọng trong phòng công chứng. Ngoài các nhiệm vụ chứng thực văn bản, họ còn có trách nhiệm giám sát quy trình chứng thực, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và giải quyết các vấn đề phức tạp. Họ thường phải lên kế hoạch và tổ chức công việc của đội ngũ, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động của phòng công chứng.
>> Đánh giá: Với vai trò lãnh đạo, họ cần có kỹ năng quản lý tốt, khả năng ra quyết định nhanh và kinh nghiệm trong việc đào tạo và phát triển nhân viên. Đòi hỏi nắm vững kiến thức sâu rộng về pháp lý.
4. Giám đốc phòng công chứng
Mức lương: Khoảng 25 triệu/ tháng trở lên
Kinh nghiệm làm việc: Trên 10 năm
Giám đốc Phòng Công chứng là vị trí cao nhất trong lĩnh vực này, có trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của phòng. Họ thường tham gia vào việc lập kế hoạch chiến lược cho phòng công chứng, đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Ngoài việc quản lý và điều hành, Giám đốc cũng có nhiệm vụ đào tạo và phát triển nhân viên, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và các đối tác chiến lược.
>> Đánh giá: Để thành công trong vai trò này, Giám đốc cần có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ, sự am hiểu sâu sắc về ngành công chứng và khả năng đưa ra các chiến lược phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty.
Lưu ý rằng lộ trình này có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức và yêu cầu cụ thể của công ty công chứng. Đồng thời, việc liên tục học hỏi và phát triển kỹ năng mới là quan trọng để duy trì và thăng tiến trong sự nghiệp công chứng.
3 Cách để nâng cao thu nhập tại vị trí Nhân viên công chứng
Nâng cao trình độ chuyên môn và pháp lý
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để thành công trong nghề công chứng là nâng cao trình độ chuyên môn và hiểu biết về pháp lý. Việc tiếp tục học hỏi, tham gia các khóa đào tạo, đọc sách báo về các thay đổi pháp luật mới sẽ giúp bạn cập nhật và áp dụng các quy định pháp lý một cách chính xác và hiệu quả. Trình độ chuyên môn cao sẽ giúp bạn xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, từ đó có thể đề xuất mức phí cao hơn và thu nhập tăng lên đáng kể.
Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
Quan hệ và mạng lưới khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu dịch vụ và tạo ra cơ hội kinh doanh. Bạn cần đầu tư thời gian và nỗ lực để xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp, luật sư, cũng như cá nhân có nhu cầu sử dụng dịch vụ công chứng. Việc duy trì mối quan hệ tốt và liên tục cập nhật thông tin với khách hàng sẽ giúp bạn giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút được khách hàng mới.
Chuyên môn hóa và tăng cường kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là yếu tố then chốt giúp bạn hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và đáp ứng chúng một cách hiệu quả. Khả năng thuyết phục và đàm phán là điều cần thiết để đạt được mức phí hợp lý và thu nhập cao. Bên cạnh đó, việc chuyên môn hóa, tức là tập trung vào các lĩnh vực pháp lý cụ thể như bất động sản, doanh nghiệp, di trú... cũng sẽ giúp bạn nâng cao giá trị của mình trong mắt khách hàng.