110 việc làm
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hưng Yên
Đăng 30+ ngày trước
Gia sư Bảo Anh
Gia Sư Bảo Anh Tuyển Dụng Gia Sư Tại Hà Nội ( Các Lớp Cập Nhật Theo Ngày )
Gia sư Bảo Anh
2 việc làm 78 lượt xem
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 20/03/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Số 5 ngõ 54, Phố Định Công Thượng, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 522H. hs Nam. Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + T5 + T6 + Ngày CN )
  • 3516M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tòa 25T2 - Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 3515M. Hs Nam, Lớp 11 Toán ( mất gốc ), 2b/tuần, 180k/b, Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng T3 + T5 )
  • 541H. Hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 86 Tô Vĩnh Diện - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều Tối T7 + CN )
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3519M. hs Nam, 4 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, 20 Kim Giang - Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 523H. hs Nam. Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + T5 + T6 + Ngày CN )
  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3517M. HS Nữ, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Tòa 25T2 - Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 3493M. hs Nữ, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 400k/b, Royal City - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc giáo viên Nữ ( Lịch T3 +T5 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 3296M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 + T6 + T7 + CN )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 540H. Hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( Vins ) , 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam KN ( Lịch 19h các Tối )
  • 493H. Học viên Nữ, Tiếng Anh giao tiếp, 2b/tuần, 200k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 532H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Hoa - Xã Đàn - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

LỚP TIỂU HỌC

  • 547H. ( Kèm chung 2 HS Nam ), Tiền Tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, CC 170 Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, giọng chuẩn ( Lịch Tối T3 + T4 + T6 )
  • 539H. Hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 350k/b, Ngõ 171 Đặng Tiến Đông - Đống Đa. yc GV ( Lịch T3 + T4 +T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 536H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngã Ba Cầu Giấy - gần Công Viên Thủ Lệ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3510M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 549H. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 179 Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T7/ Chiều T7 )
  • 3490M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Định Công Hạ - Hoàng Mai. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 550H.hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 250k/b, Lê Quang Đạo - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN luyện thi ( Lịch Tối T4 + CN từ 19h)
  • 73H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 27 Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 3480M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Phùng Khoang - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 548H.( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ ), Tiền Tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 200k/b/ 1,5 tiếng, CT5B - KĐT Văn Khê - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3518M. hs Nam, Lớp 7 - Khoa Học Tự Nhiên, 1b/tuần, 200k/b, KĐT Xa La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 Hoặc T6 )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3500M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Tòa CT4A - Xa La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 525H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Sân bóng Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 508H. sv Nam, Lớp 12, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều T2 + T6 )
  • 503H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( học ôn IE mức 6.5 - 7.0 ), 2b/tuần, 300k/b, La Nội - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.0 trở lên ( Lịch Tối T4 + Chiều T6 + Tối T7 + Full CN )
  • 499H. hs Nữ, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, V3 - Victorya - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 6H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Lãm - Phú Lãm - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3520M. hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư Phạm KN Cứng ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3521M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh. 2b/tuần, 200k/b, Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN, Sư Phạm/ Ngoại Ngữ ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 430H1. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Sinh Viên Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3501M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 192 Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 528H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 512H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 513H. hs Nữ, Lớp 12 Hóa, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 3514M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đường Nước Phần Lan - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 )
  • 428H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 511H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 28 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 17h )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3503M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3508M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)

TIẾNG ANH​

  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )

CÁC LỚP VĂN

  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3511M. Hs Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - Hà Nội. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 526H. hs Nam, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Chợ Đám - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3496M. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T3 +T5 )
  • 3448M. HS Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Nhà Văn Hóa Quỳnh Đô - Vĩnh Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 546H. hs Nam. Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Đông Mỹ - Thanh Trì ( gần Cấp 3 Đông Mỹ ). yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 + full ngày T7 CN )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 545H. hs Nam. Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Đông Mỹ - Thanh Trì ( gần Cấp 3 Đông Mỹ ). yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 + full ngày T7 CN )
  • 3512M. Hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - HN. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối )
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 3465M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Nhuế - Kim Chung - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3474M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3476M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T7, CN )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 319H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long. yc sv Nữ KN (Lịch chiều + tối)
  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3493M. hs Nữ, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 400k/b, Royal City - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc giáo viên Nữ ( Lịch T3 +T5 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 493H. Học viên Nữ, Tiếng Anh giao tiếp, 2b/tuần, 200k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH

  • 3470M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Khiết - Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3494M. hs Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 123 Tân Mai - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Sáng T7 )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 3490M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Định Công Hạ - Hoàng Mai. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 72H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 27 Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 + Tối T7 )
  • 3488M. hs Nam, Lớp 9 Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Vinhome Hàm Nghi - Mỹ Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 73H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 27 Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 3480M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Phùng Khoang - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 508H. sv Nam, Lớp 12, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều T2 + T6 )
  • 503H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( học ôn IE mức 6.5 - 7.0 ), 2b/tuần, 300k/b, La Nội - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.0 trở lên ( Lịch Tối T4 + Chiều T6 + Tối T7 + Full CN )
  • 499H. hs Nữ, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, V3 - Victorya - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 6H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Lãm - Phú Lãm - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 494H. hs Nữ, Lớp 6, Anh, 2b/tuần, 150k/b, Victoria Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T4, T6)
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3491M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, gần ĐH Mỏ - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

LỚP TIỂU HỌC

  • 3495M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 88 Ngọc Hà - Ba Đình. yc sv Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối từ 19h - Tối T4 học thử )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 512H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 513H. hs Nữ, Lớp 12 Hóa, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 511H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 28 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 17h )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)

TIẾNG ANH​

  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )

CÁC LỚP VĂN

  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 507H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Hạ - An Thượng - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3496M. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T3 +T5 )
  • 3448M. HS Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Nhà Văn Hóa Quỳnh Đô - Vĩnh Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 3498M. hs Nam, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 25 Thị Trấn Đông Anh - Đông Anh . YC SV Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3465M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Nhuế - Kim Chung - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3474M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3476M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T7, CN )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 481H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Rèn Chữ, 3b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 319H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long. yc sv Nữ KN (Lịch chiều + tối)
  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 498H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ Hòa Bình 7 - Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
  • 493H. Học viên Nữ, Tiếng Anh giao tiếp, 2b/tuần, 200k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3461M. hs Nữ, Lớp 12 Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 317 Tây Sơn - Đống Đa, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T7 + CN từ 19h )
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3473M. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khúc Thừa Dụ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T7 từ 19h30 )
  • 3466M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, 72 Trần Đăng Ninh - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 505H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 79 Cầu Giấy - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH

  • 3470M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Khiết - Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN)
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 500H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần. 200k/b, Ngõ 223 Tân Mai - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h30 )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 508H. sv Nam, Lớp 12, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều T2 + T6 )
  • 503H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( học ôn IE mức 6.5 - 7.0 ), 2b/tuần, 300k/b, La Nội - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.0 trở lên ( Lịch Tối T4 + Chiều T6 + Tối T7 + Full CN )
  • 499H. hs Nữ, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, V3 - Victorya - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 6H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Lãm - Phú Lãm - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 494H. hs Nữ, Lớp 6, Anh, 2b/tuần, 150k/b, Victoria Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T4, T6)
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN)
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 502H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 220k/b, F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN, kĩ năng tốt ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)

TIẾNG ANH​

  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )

CÁC LỚP VĂN

  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 507H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Hạ - An Thượng - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3469M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 473H. hs Nữ, 5 tuổi, Toán (Tư duy), 1b/tuần, 150k/b. Mai Lâm - Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3453M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vân Nội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3474M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3476M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T7, CN )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 481H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Rèn Chữ, 3b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 484H. hs Nữ, lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Tân - Cầu Giấy. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 9931N. hs Nam, Lớp 3 Toán ( có nâng cao), 2b/tuần, 180k/b, Tân Khai - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7)
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN)
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 472H. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Duyên - Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 20h30 )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 483H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome West point - Đỗ Đức Dục - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch full CN + Chiều T2 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 485H, hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )
  • 458H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Gần Aeon - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3446M. hs Nam, Lớp 11 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, CC The Pride Tố Hữu - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 453H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, Cầu Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3454M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Minh Thảo - Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3436M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC Sunshine city - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T7 CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN)
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

TIẾNG ANH​

  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )

CÁC LỚP VĂN

  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 473H. hs Nữ, 5 tuổi, Toán (Tư duy), 1b/tuần, 150k/b. Mai Lâm - Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3453M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vân Nội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 481H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Rèn Chữ, 3b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN)
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
TIẾNG ANH
3450M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 68 Cầu Giấy -
  • Cầu Giấy. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch ngày CN )
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 XuânThuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC
  • 9931N. hs Nam, Lớp 3 Toán ( có nâng cao), 2b/tuần, 180k/b, Tân Khai - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN)
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 472H. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Duyên - Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 20h30 )
  • 470H. hs Nữ, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đại Từ - Đại Kim - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )
● ------------------------- ● 6 ● ------------------------- ●

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3449M. hs Nữ, Lớp 2 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 17 Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 478H. HS Nữ, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Đồng Me - Mễ Trì Thượng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch sáng T7 + Sáng CN + Tối T4)
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG
LỚP TIỂU HỌC
  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )
  • 3431M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Gemek 2 - Lê Trọng Tấn - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 458H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Gần Aeon - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 3446M. hs Nam, Lớp 11 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, CC The Pride Tố Hữu - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )

● ------------------------- ● 9 ● ------------------------- ●

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 482H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 +Tối T6 từ 19h )
    430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 453H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, Cầu Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3436M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC Sunshine city - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T7 CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH 

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

● --------------------- ●11● ---------------------- ●

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN 
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
  • TOÁN – LÝ – HÓA
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
  • VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

●●● ---------------------12 --------------------- ●●●

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 447H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, CC Học Viện Hậu Cần - Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )

TIẾNG ANH​

  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
  • CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

●●● ------------------- 13 -------------------------- ●●●

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

●●● -------------------- 14 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

●●● -------------------- 15 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
    302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
    133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
    9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

●●● -------------------- 16 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
    24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
    2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

●●● -------------------- 19 ----------------------------●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

 TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

●● -------------------- 20 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

LỚP TIỂU HỌC
  • 473H. hs Nữ, 5 tuổi, Toán (Tư duy), 1b/tuần, 150k/b. Mai Lâm - Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SVNam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

●●● -------------------- 22 --------------------- ●●●

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

●●● -------------------- 23 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 433H. hs Nữ, lớp 11, Toán, 1b/tuần, 180k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T7 )
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN)
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)
👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG
LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 421H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T5 )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 3421M. HS Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều, Tối T5, T7, CN )
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )
👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )
TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 3418M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Sáng CN ( 9h30 ) )
👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY
LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3409M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Goldmark City - Hồ Tùng Mậu - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
TIẾNG ANH
  • 3430M. HS Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 100 Hoàng Quốc Việt cũ - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch chiều T6, T7 )
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )
👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI
LỚP TIỂU HỌC
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 461H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 93 Giáp Nhị - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN )
  • 459H. hs Nữ, Lớp 7 - Bộ môn KHTN, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 230 Kim Giang - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 9h 
  • 3410M. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 437H. hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Đại Đồng - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T7 + CN từ 19h )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 3416M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Đồng Phát - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )
● ------------------------- ● 6 ● ------------------------- ●
👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )
👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG
LỚP TIỂU HỌC
  • 3435M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phùng Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 458H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Gần Aeon - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 3434M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh ( hệ Cam), 2b/tuần, 200k/b, Phùng Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
● ------------------------- ● 9 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM
LỚP TIỂU HỌC
  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 453H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, Cầu Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3386M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên, Trường tốt( Lịch Tối T4 + T5 + T6 từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )
👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH
LỚP TIỂU HỌC
  • 3433M. HS Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Mạc Đĩnh Chi - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch tối 19h T2, T5 + 19h30 T3 
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN )
  • 3418M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Sáng CN ( 9h30 ) )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
● --------------------- ●11● ---------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ
LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN 
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3427M. HS Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3428M. HS Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 170k/b, Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
●●● ---------------------12 --------------------- ●●●
👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN
LỚP TIỂU HỌC
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 447H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, CC Học Viện Hậu Cần - Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )
●●● ------------------- 13 -------------------------- ●●●
👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM
LỚP TIỂU HỌC
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
●●● -------------------- 14 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC
LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )
TIẾNG - ANH​
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )
●●● -------------------- 15 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT
  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

●●● -------------------- 16 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )
👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ
LỚP TIỂU HỌC
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
  • TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
●●● -------------------- 19 ----------------------------●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN
LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
 TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )
●● -------------------- 20 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH
TIẾNG ANH​
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SVNam/Nữ, KN ( Lịch tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )
●●● -------------------- 22 --------------------- ●●●
👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI
LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )
●●● -------------------- 23 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC
  • 3432M. HS Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Lộc Ninh - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T5, CN )
  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
👉👉👉👉 HƯNG YÊN
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 433H. hs Nữ, lớp 11, Toán, 1b/tuần, 180k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T7 )
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 446H, hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lương Thế Vinh - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 3389M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3411M. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đỗ Quang - Trung Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
  • 3409M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Goldmark City - Hồ Tùng Mậu - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
TIẾNG ANH
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - TIN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC
  • 9931N. hs Nữ, Lớp 3 Toán ( có nâng cao), 2b/tuần, 180k/b, Tân Khai - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3410M. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 437H. hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Đại Đồng - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T7 + CN từ 19h )
  • 3392M. hs Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 350k/b, Bắc Linh Đàm - Hoàng Mai. yc Giáo viên ( Lịch chiều T5 +T6 & T4 từ 16h )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 429H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, 176 Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN + Chiều T7 + Sáng CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3382M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Mễ Trì Hạ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 426H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 1b/tuần, 150k/b, KĐT Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T5+T6 +T7 +CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3391M. HS Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC
  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3386M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên, Trường tốt( Lịch Tối T4 + T5 + T6 từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)
TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 3402M. hs Nam, lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Chung cư 6th Element - Nguyễn Văn Huyên kéo dài - Tây Hồ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối trừ T4 + T6 )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 428HH. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )
TIẾNG - ANH​
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối T4)
TIẾNG ANH​
  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

TOÁN-LÝ-HÓA
  • 3408M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cơ Khí 4 - Hải Bối - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 17h )
  • 441H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Cao Lỗ - Uy Nỗ - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
TIẾNG ANH​
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 421H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T5 )
  • 3336M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T6 + Tối T7 )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3389M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3387M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Võ Chí Công - Cầu Giấy -gần chợ Bưởi . yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - T2 tuần sau học thử
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
  • 377H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Trần Quốc Vượng - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
TIẾNG ANH
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - TIN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3388M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 242 Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3390M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Duyên - Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 429H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, 176 Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN + Chiều T7 + Sáng CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 3382M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Mễ Trì Hạ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 409H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 426H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 1b/tuần, 150k/b, KĐT Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T5+T6 +T7 +CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
  • 9314N. hs Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều thứ 5 + Sáng Chủ nhật )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC
  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3386M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên, Trường tốt( Lịch Tối T4 + T5 + T6 từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)
TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 428HH. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC
  • 3351M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, CC 390 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN( Lịch Tối)
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )
TIẾNG - ANH​
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối T4)
TIẾNG ANH​
  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

TIẾNG ANH​
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

 👉👉KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
 TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
  • 3307M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Việt + Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 2b/tuần, 220k/b, Thái Phiên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h T2+T4)
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 3336M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T6 + Tối T7 )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 159H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, TT Đại học Bách Khoa - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 + + Chiều T3 T4 - Tháng 4 học )
  • 359H. hs Nữ, lớp 5 Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 220k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T4 từ 19h )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

 TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN
  • 3154M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn + Tiếng Anh, 6b/tuần, 200k/b, Ô Chợ Dừa - Đống Đa. yc sv Nam, Ngoại Thương ( Lịch Tối T2 đến T7)

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
  • 377H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Trần Quốc Vượng - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
TIẾNG ANH
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

 LỚP TIỂU HỌC
  • 417H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phùng Hưng - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
 TOÁN – LÝ – HÓA - TIN
  • 3131M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn ( Hướng dẫn phương pháp học ), 2b/tuần, 170k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T7 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

 LỚP TIỂU HỌC
  • 419H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Nơ 4A Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 9888N. hs Nữ, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 180k/b, CC Feliz Homes - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 +T6 )
 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3358M. hs nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
 TIẾNG ANH
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 413H. ( Kèm chung 2 HS Nam) ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Mới Đại Kim - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lich Chiều T2 + Chiều T6 + Các Tối T2 T3 T4 T6 CN )
  • 3331M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 3210M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Hồi - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3)
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( Vins Chuẩn ), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 3360M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

👉👉 👉KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 3164M. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch rảnh Sáng + Tối )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
 TIẾNG ANH
  • 409H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 3334M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Lê Quang Đạo - Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 357H. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes GreenBay - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

 TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 415H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
 TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 410H. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 416H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
  • 9314N. hs Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều thứ 5 + Sáng Chủ nhật )
  • 2799M. Hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Biên Giang - Hà Đông. yc sv Nữ KN( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

 LỚP TIỂU HỌC
  • 407H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kẽ Vẽ - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3339M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phú Kiều - Phúc Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
 TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 3362M. hs Nam, Lớp 8 Toán, 1b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 411H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đường Bưởi - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T7 )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)
 TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 397H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Ngõ 15 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )
  • 2614M. hs Nam, Lớp 7 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Nguyễn Trường Tộ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T4 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3134M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 + T5 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
  • 9635N. hs Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Huyên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 + Sáng T2 T3 T5 T7 CN )
 VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 239H. hs Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch các tối )
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3364M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3351M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, CC 390 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3338M. ( Kèm chung 2 HS Nữ ), Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T7 từ 18h )
  • 360H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 171 Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)

 TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2996M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Linh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
 TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
 TIẾNG - ANH​
  • 3344M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

 LỚP TIỂU HỌC
  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3060M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Chung Cư X20 - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 từ 17h30 )
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3014M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thượng Phúc - Tả Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3211M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Chợ - Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 )
 TIẾNG ANH​
  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

 LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
 TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

 TIẾNG ANH​
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

 LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )
  • 9702N. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hạ Mỗ - Đan Phượng. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối trừ T3 + T5 )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/03/2024

👉👉👉KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 384H. hs Nữ, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3307M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Việt + Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 2b/tuần, 220k/b, Thái Phiên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h T2+T4)
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt (hệ Cam), 2b/tuần, 170k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 3323M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T4 từ 18h)
  • 359H. hs Nữ, lớp 5 Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 220k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T4 từ 19h )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
  • 64H. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh ( ôn IE ), 2b/tuần, 350k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.5 trở lên ( Lịch Tối trong tuần từ 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN

  • 3154M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn + Tiếng Anh, 6b/tuần, 200k/b, Ô Chợ Dừa - Đống Đa. yc sv Nam, Ngoại Thương ( Lịch Tối T2 đến T7)
  • 28H. hs Nữ, Lớp 9 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Văn Chương 2 - Đống Đa, yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3229M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Chùa Bộc - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +Tối T5 từ 19h - 21h )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 377H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Trần Quốc Vượng - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )

TIẾNG ANH

  • 396H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Ngọc Vũ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ (Lịch Tối)
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ, Năm 3 trở lên ( Lịch tối T5 + sáng T7 

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 394H. hs Nữ, Lớp 9, Ngữ Văn, 2b/tuần, 200k/b, Khúc Thừa Dụ - Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nữ KN, chuyên Văn, có thành tích ( Lịch Tối T4 + T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - TIN

  • 3131M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn ( Hướng dẫn phương pháp học ), 2b/tuần, 170k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T7 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 398H. hs Nữ, Lớp 2 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 + Tối T7 + cả ngày T4 )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 9888N. hs Nữ, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 180k/b, CC Feliz Homes - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 +T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3329M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3151M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 HOẶC Tối T5 )
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 3331M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 3210M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Hồi - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 )
  • 3300M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, HH2A Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 từ 15h )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( Vins Chuẩn ), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9863N. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 780 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Tối CN )

👉👉👉KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 3164M. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch rảnh Sáng + Tối )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 357H. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes GreenBay - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 - 20h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2936M. hs Nữ, Lớp 9 Toán ( mục tiêu 9+), 1b/tuần, 250k/b, Ngô Thì Nhậm - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch rảnh Tối T2 + T4 Từ 14h30 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 395H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Lê Trọng Tấn - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
  • 9314N. hs Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều thứ 5 + Sáng Chủ nhật )
  • 2882M. HS Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngô Quyền - Hà Đông. yc SV Nam, KN ( Lịch chiều T5 từ 19h + sáng CN từ 9h )
  • 2799M. Hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Biên Giang - Hà Đông. yc sv Nữ KN( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
  • 2880M. hs Nữ, Lớp 11, Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ ,KN ( Lịch Sáng T3 T4 T6 CN từ 9h hoặc Tối T3 T4 T6 CN từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 162H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tôn Thất Nghiệp - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)

TIẾNG ANH

  • 397H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Ngõ 15 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3205M. hs Nam, Lớp 10 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Văn Cao - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
  • 165H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tôn Thất Nghiệp - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 117H. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tân Ấp - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 +T5 

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )
  • 2614M. hs Nam, Lớp 7 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Nguyễn Trường Tộ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T4 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3326M. hs Nam, Lớp 8, Lý + Hóa, 1b/tuần, 160k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Sáng T7 từ 10h hoặc Chiều T7 từ 15h30 )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3134M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 + T5 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
  • 2790M. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dốc Tam Đa - Thụy Khuê - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch chiều T2 + chiều T5 )
  • 9635N. hs Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Huyên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 + Sáng T2 T3 T5 T7 CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN (Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 239H. hs Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch các tối )
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 360H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 171 Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2996M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Linh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
  • 2468M. hs Nam, Lớp 8 Toán (có kèm nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )

CÁC LỚP VĂN

  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )
  • 3222M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Tối T6 từ 16h)

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 374H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 3041M. hs Nam, Lớp 1, Tiếng Anh (hệ Vins), 2b/tuần, 250k/b. Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 358H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 77 Thôn Thượng - Sơn Đồng - Hoài Đức - HN. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối Trừ T2, T5 )

TIẾNG - ANH​

  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3060M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Chung Cư X20 - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 từ 17h30 )
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3014M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thượng Phúc - Tả Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
  • 9836N. hs Nữ, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xóm Cộng Hòa - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3211M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Chợ - Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 )

TIẾNG ANH​

  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN)
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9324N. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 222 Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Chiều T7 + CN )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2809M. HS Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đại Áng - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 - T6 )
  • 9477N. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thanh Đàm - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2713M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 79 Ngọc Hồi - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN )

 VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

TIẾNG ANH​

  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9852N. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3291M. HS Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k;b, Đối diện bến xe Phùng - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 T7 CN )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )
  • 2735M. hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9702N. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hạ Mỗ - Đan Phượng. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối trừ T3 + T5 )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 3H. HS Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Rừng cọ Ecopark - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

👉👉👉👉 BẮC NINH - TỈNH VĨNH PHÚC

  • 333H. HS Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. An Ninh - Yên Phụ - Yên Phong - Bắc Ninh. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
Khu vực
Báo cáo

Gia sư Bảo Anh
Gia sư Bảo Anh Xem trang công ty
Quy mô:
25 - 100 nhân viên
Địa điểm:

Hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực gia sư dạy kèm tại nhà, Gia sư Bảo Anh được sự tin tưởng của rất nhiều các bậc phụ huynh học sinh, giáo viên và sinh viên. Trong đó đã có rất nhiều em học sinh đạt thành tích cao trong các kì thi.

    Học thử miễn phí

Học thử miễn phí 1 buổi đầu. PHHS hoàn toàn có thể đổi gia sư tùy ý trong suốt quá trình học sao cho phù hợp với học sinh.

   Học phí giá rẻ

Luôn đưa ra mức phí rẻ phù hợp với từng đối tượng học sinh và địa điểm học. Bạn có thể tham khảo và hoàn toàn hài lòng với mức học phí trung tâm.

   Minh bạch thông tin

Minh bạch, trung thực trong lời nói và cử chỉ sẽ là minh chứng giúp cho bạn hoàn toàn tin tưởng gia sư của trung tâm. Bạn sẽ được kiểm chứng điều đó ngay từ buổi đầu tiên và trong suốt thời gian giảng dạy.

   Năng lực kinh nghiệm giảng dạy

Ngoài trình độ sư phạm, chuyên môn giỏi, tất cả gia sư tại Bảo Anh đều đã có kinh nghiệm giảng dạy và được các gia đình đánh giá cao.

– Quản lý: Cô Hà

– Địa chỉ: Số 5 ngõ 54 Phố Đinh Công Thượng

– Điện thoại: 097.927.1260 – 0976 584 277

– Website: giasubaoanh.com.vn

Công việc của Gia sư Tiếng Anh là gì?

Trong những năm gần đây, gia sư là một công việc làm thêm rất phổ biến của các bạn sinh viên. Tuy nhiên, trước bối cảnh số lượng giáo viên sau khi ra trường đông như hiện nay, có không ít các bạn là giáo viên mới tốt nghiệp từ các trường sư phạm quyết định lựa chọn công việc gia sư như là một nghề nghiệp chính của mình. Với kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc của mình, Gia sư Tiếng Anh thường là lựa chọn nghề nghiệp hàng đầu cho các sinh viên xuất thân từ ngành Sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh, …

Mô tả công việc của Gia sư Tiếng Anh

Công việc chính của Gia sư Tiếng Anh là dạy học cho học sinh. Tùy vào trình độ chuyên môn, khả năng hiểu biết, kinh nghiệm giảng dạy của từng gia sư mà lựa chọn đối tượng giảng dạy phù hợp.

Giảng dạy chuyên môn

Gia sư Tiếng Anh có trách nhiệm ôn lại kiến thức đã học trên trường của người học,  và giảng giải thêm nếu học sinh chưa hiểu. Họ hướng dẫn học sinh giải bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập của môn học đang phụ trách dạy, cũng như giảng dạy thêm các kiến thức bổ ích bên ngoài.

Hỗ trợ ôn luyện thi cử

Ngoài ra, ở những giai đoạn ôn tập để thi cử, Gia sư tiếng Anh sẽ cùng học sinh hệ thống lại kiến thức của cả một học kỳ, ghi chú những kiến thức quan trọng, ôn luyện có hệ thống để đảm bảo đạt kết quả cuối kỳ tốt nhất có thể. Họ sẽ thu thập các đề thi từ những năm trước và biên soạn một bộ đề phù hợp cho học sinh, đồng thời chữa đề và đảm bảo học sinh không lặp lại những lỗi đã mắc phải.

Gia sư Tiếng Anh có mức lương bao nhiêu?

52 - 104 triệu /năm
Tổng lương
48 - 96 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
4 - 8 triệu
/năm

Lương bổ sung

52 - 104 triệu

/năm
52 M
104 M
13 M 195 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Gia sư Tiếng Anh

Tìm hiểu cách trở thành Gia sư Tiếng Anh, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Gia sư Tiếng Anh
52 - 104 triệu/năm
Gia sư Tiếng Anh

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
42%
2 - 4
32%
5 - 7
25%
8+
11%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư Tiếng Anh?

Trong những năm gần đây, gia sư là một công việc làm thêm rất phổ biến của các bạn sinh viên. Tuy nhiên, trước bối cảnh số lượng giáo viên sau khi ra trường đông như hiện nay, có không ít các bạn là giáo viên mới tốt nghiệp từ các trường sư phạm quyết định lựa chọn công việc gia sư như là một nghề nghiệp chính của mình. Với kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc của mình, Gia sư Tiếng Anh thường là lựa chọn nghề nghiệp hàng đầu cho các sinh viên xuất thân từ ngành Sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh, …

Yêu cầu của tuyển dụng đối với Gia sư tiếng anh

Yêu cầu về trình độ, bằng cấp

Để trở thành Gia sư tiếng Anh, bạn sẽ cần có chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, hoặc các chứng chỉ tương đương. Tuy vị trí này thường không yêu cầu bằng cấp chuyên ngành cụ thể, nhưng các bằng cấp có liên quan đến giáo dục, ngoại ngữ, hoặc chuyên ngành tiếng Anh sẽ được đánh giá cao. 

Yêu cầu về kinh nghiệm, kỹ năng, tố chất

  • Kỹ năng giảng dạy: Kỹ năng này bao gồm khả năng lập kế hoạch giảng dạy, tổ chức lớp học hiệu quả, sử dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với từng đối tượng học sinh. Việc bạn có thể sử dụng công nghệ và các công cụ học tập trực tuyến để cải thiện quá trình giảng dạy và học tập sẽ là một điểm cộng.
  • Kỹ năng giao tiếp: Để truyền đạt kiến thức, điều kiện tiên quyết của một gia sư là kỹ năng giao tiếp tốt. Bạn tương tác và giao tiếp hiệu quả với học sinh và phụ huynh, giúp đỡ học sinh tiến bộ trong việc học tiếng Anh. Đôi khi bạn cũng cần lắng nghe, thấu hiểu và phân tích nhu cầu học tập và mong muốn của học sinh để điều chỉnh quá trình giảng dạy.
  • Kiên nhẫn và sự nhiệt tình: Có tính kiên nhẫn, sự nhiệt tình và đam mê giảng dạy để truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả. Sự kiên nhẫn sẽ giúp bạn làm việc với nhiều đối tượng học sinh, còn sự nhiệt tình sẽ giúp bạn luôn tràn đầy năng lượng để thúc đẩy, động viên học sinh tự lực tiến bộ. Những phẩm chất đáng quý này luôn được học sinh ghi nhận, và có khả năng cao họ sẽ truyền miệng về chất lượng giảng dạy của bạn, từ đó giúp bạn có nhiều cơ hội làm việc hơn.
  • Học hỏi không ngừng: Là một gia sư, bạn không những chỉ giảng dạy mà còn phải không ngừng học hỏi. Bạn cần liên tục cập nhật giáo trình để luôn bắt kịp xu hướng hiện tại, và đôi khi bạn sẽ học được rất nhiều từ chính học sinh của bạn.

Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng anh

Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng anh có thể khá đa dạng và phụ thuộc vào tổ chức và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là một lộ trình thăng tiến phổ biến cho vị trí này

Kinh nghiệm Vị trí Mức lương
0 - 2 năm Gia sư tiếng anh  4 - 6 triệu/tháng
3 - 4 năm Trợ giảng tiếng anh  5 - 7 triệu/tháng
4 năm trở lên Giáo viên tiếng anh  8 - 10 triệu/tháng

Mức lương trung bình của Gia sư tiếng anh và các ngành liên quan

1. Gia sư tiếng anh 

Mức lương: 4 - 6 triệu/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 0 - 2 năm đầu tiên

"Gia sư tiếng Anh" là một thuật ngữ dùng để chỉ người dạy kèm hoặc hướng dẫn học sinh học tiếng Anh. Gia sư có thể là giáo viên chuyên nghiệp hoặc người có khả năng tiếng Anh tốt, có nhiệm vụ giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Gia sư tiếng Anh thường làm việc một kèm một hoặc với nhóm nhỏ để tập trung vào nhu cầu học tập cụ thể của từng học sinh. Cơ hội việc làm của Gia sư tiếng anh rất rộng mở với mức lương hấp hẫn. 

>> Đánh giá: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp chính trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, và khoa học. Điều này tạo ra nhu cầu lớn cho các chuyên gia có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Gia sư tiếng Anh có thể làm việc tại các trung tâm đào tạo, trường học, hoặc ngay tại văn phòng doanh nghiệp. Họ cũng có thể làm việc theo hình thức trực tuyến, mở rộng cơ hội làm việc ra toàn cầu. 

>> Xem thêm: 

Việc làm Gia sư Tiếng việt mới cập nhật

Việc làm Gia sư Vật lý mới cập nhật 

Việc làm Giáo viên Tiếng anh mới cập nhật

Việc làm Giáo viên Toán học có thu nhập ổn định

5 bước giúp Gia sư tiếng anh thăng tiến nhanh trong trong công việc

Nâng Cao Kỹ Năng Giảng Dạy

Tham gia các khóa học, hội thảo, và đọc tài liệu mới để cập nhật các phương pháp giảng dạy hiện đại và các xu hướng mới trong giảng dạy tiếng Anh.Yêu cầu phản hồi từ học sinh và đồng nghiệp để cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình.

Tăng Cường Kỹ Năng Giao Tiếp

Cải thiện khả năng giao tiếp bằng cách thực hành tiếng Anh thường xuyên với người bản ngữ hoặc tham gia các nhóm thảo luận. Xây dựng mối quan hệ tốt với học sinh và phụ huynh để hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của họ.

Xây Dựng Danh Tiếng và Thương Hiệu Cá Nhân

Xây dựng một hồ sơ trực tuyến chuyên nghiệp trên các nền tảng giáo dục hoặc mạng xã hội chuyên ngành. Viết blog, bài viết, hoặc tạo video về các mẹo học tiếng Anh và chia sẻ chúng trên các nền tảng trực tuyến để tăng cường sự nhận diện.

Đổi Mới và Sáng Tạo

Áp dụng công nghệ vào giảng dạy như các công cụ học tập trực tuyến, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc các phần mềm tương tác. Tạo ra các tài liệu học tập và hoạt động giảng dạy sáng tạo để làm cho các bài học trở nên thú vị hơn và hiệu quả hơn.

Tìm Cơ Hội Phát Triển Nghề Nghiệp

Kết nối với các chuyên gia trong ngành giáo dục, tham gia vào các cộng đồng chuyên môn, và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Xác định rõ các mục tiêu nghề nghiệp cá nhân, chẳng hạn như nâng cao trình độ, trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc mở rộng sang các vai trò khác trong giáo dục.