- VNhổn BTL(3270):Anh 3-150-sv-2b
- Linh Đàm HM(3271):Toán tv3-200-sv nữ-3b
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/04/2024
- 3056. KDT Pháp Vân HM: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3068. Hàng Bông HK: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3297 Bx Mỹ Đình NTL: Toán 5-200-Sv-2b
- Lạc Long Quân TH(3344) Anh 5t-200-Sv-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3102. Phúc Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3159.Linh Đàm HM:Toán 10-170-Sv-2b
- 2977.Hàng Đào HK:Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3344.Lạc Long Quân TH:Anh 5 tuổi-200-SV-2b
- 3330. An Khánh H Đức: Toán 4-150-Sv-nữ-3b
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 3320. Phố Bạch Mai: Toán 8-250-Sv-2b- hs giỏi
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh BTL: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng TX: văn 6-350-Gv-1b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm LB: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. Vin Oceanpark: Anh 1-150-Sv-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3315. Gs on Thanh Hóa: Toán 10-120-Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC YHANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3318. Kiến Hưng Đa Sỹ: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3313. Mộ Lao: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3307. Quang Trung: Tiếng Việt 5-150-Sv-2b
- 3282. Dương Nội: Toán tv 1-150-Sv-nữ-3b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY -NAM TỪ LIÊM-BẮC TỬ LIÊM
- 3297 Bx Mỹ Đình: Toán 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 3311. Thụy Khuê: Toán tv 3-400Gv-200Sv-2b-2hs
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN -ĐỐNG ĐA
- 3279. Giảng Võ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3304. Minh Khai HBT: Toán 8-200-Sv-2b
- 3299. Linh Đàm: Toán 11-250-Sv-2b-nâng cao.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY- NAM TỪ LIÊM
- 3296. Trung Kính: Toán 6-200-Sv-sp-2b
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-30%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM -TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM- BA ĐÌNH- 27.04.2024.
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ- ĐÔNG ANH - 27.04.2024
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN: 27-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN ĐỐNG ĐA
- 3309. Vũ Tông Phan TX: Anh 1-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3314. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-30%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-25%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM
- 3312 Bx Mỹ Đình: Anh 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3308. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- MÔN VĂN
- 3306. Cổ Nhuế : Văn 8-170-Sv-2b
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- MÔN LÝ
- 3253. Tây Mỗ: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-25%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 3257 Thạch Bàn : Toán 11-200-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/04/2024
- 2925. Văn Phú HĐ: Anh 12-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: Anh 7-100-Sv-2b
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- Hoàng Xuân NĐ(3295) Hóa 12-400-Gv-2b
- Nguyễn Du NĐ(3339) Anh 11-400-Gv nữ-2b
- Nguyễn Du NĐ(3340) Toán 11-400-Gv nữ-2b
- 3320. Phố Bạch Mai: Toán 8-250-Sv-2b- hs giỏi.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- 3314. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b
- 3247. Vin Tây Mỗ NTL: Anh 5-200-Sv-2b
- 3248. Liên Ninh TT: Anh 10-170-Sv nữ-2b
- 3255. Đức Giang LB: Anh 8-170-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn LB: Toán 8-170-Sv nữ-2b
- 3257. Thạch Bàn LB: Toán 11-200-Sv nam-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3315. Gs on Thanh Hóa: Toán 10-120-Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC YHANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3318. Kiến Hưng Đa Sỹ: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3313. Mộ Lao: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3307. Quang Trung: Tiếng Việt 5-150-Sv-2b
- 3282. Dương Nội: Toán tv 1-150-Sv-nữ-3b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY -NAM TỪ LIÊM-BẮC TỬ LIÊM
- 3297 Bx Mỹ Đình: Toán 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 3311. Thụy Khuê: Toán tv 3-400Gv-200Sv-2b-2hs
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN -ĐỐNG ĐA
- 3279. Giảng Võ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3304. Minh Khai HBT: Toán 8-200-Sv-2b
- 3299. Linh Đàm: Toán 11-250-Sv-2b-nâng cao.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY- NAM TỪ LIÊM
- 3296. Trung Kính: Toán 6-200-Sv-sp-2b
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-30%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM -TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM- BA ĐÌNH- 27.04.2024.
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ- ĐÔNG ANH - 27.04.2024
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN: 27-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN ĐỐNG ĐA
- 3309. Vũ Tông Phan TX: Anh 1-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3314. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-30%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-25%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM
- 3312 Bx Mỹ Đình: Anh 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3308. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- MÔN VĂN
- 3306. Cổ Nhuế : Văn 8-170-Sv-2b
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- MÔN LÝ
- 3253. Tây Mỗ: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-25%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 3257 Thạch Bàn : Toán 11-200-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/04/2024
- 3141. Quan Nhân TX: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng Hạ ĐĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu BĐ: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3189. Tam Hưng TOai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- Giảng võ ĐĐ(3335):Toán 11-170-Sv nữ-2b
- 3221. An Dương Vương TH: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà HK: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- Đội Cấn BĐ(3334):Toán 9-200-Sv-2b
- 3311. Thụy Khuê: Toán tv 3-400Gv-200Sv-2b-2hs
- 2941. Chương Dương HK: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3078. Nguyễn Trãi TX: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam
- 3102. Phúc Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- An Khánh HĐ(3330) Toán 4-150-Sv nữ-3b
- An Dương TH(3333) Lý 12-200-Sv-2b
- 3232. Thạch Bàn LB: Toán 11-200-Sv-2b
- Ngọc Thụy LB(3331) Anh 8-170-Sv-2b
- Ngọc Thụy LB(3332) Anh 10-170-Sv-2b
- 3144. Cửa Nam ĐĐ: Anh NL-300-Sv nữ-2b
- Vạn Phúc HĐ(3328) Anh 11-200-Sv nữ-2b
- Nguyễn Chí Thanh ĐĐ(3329) Toán 7-150-Sv nam-1b
- 3232. Thạch Bàn LB: Toán 11-200-Sv-2b
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- Bạch Mai HBT(3320) Toán 8-250-Sv-2b
- Tam Trinh HM(3322) Trung 6-200-Sv-1b
- Tôn Thất Tùng ĐĐ(3323) Anh 8-170-Sv nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3315. Gs on Thanh Hóa: Toán 10-120-Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC YHANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3318. Kiến Hưng Đa Sỹ: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3313. Mộ Lao: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3307. Quang Trung: Tiếng Việt 5-150-Sv-2b
- 3282. Dương Nội: Toán tv 1-150-Sv-nữ-3b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY -NAM TỪ LIÊM-BẮC TỬ LIÊM
- 3297 Bx Mỹ Đình: Toán 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 3311. Thụy Khuê: Toán tv 3-400Gv-200Sv-2b-2hs
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN -ĐỐNG ĐA
- 3279. Giảng Võ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3304. Minh Khai HBT: Toán 8-200-Sv-2b
- 3299. Linh Đàm: Toán 11-250-Sv-2b-nâng cao.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY- NAM TỪ LIÊM
- 3296. Trung Kính: Toán 6-200-Sv-sp-2b
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-30%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM -TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM- BA ĐÌNH- 27.04.2024.
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ- ĐÔNG ANH - 27.04.2024
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN: 27-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN ĐỐNG ĐA
- 3309. Vũ Tông Phan TX: Anh 1-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3314. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-30%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-25%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM
- 3312 Bx Mỹ Đình: Anh 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3308. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- MÔN VĂN
- 3306. Cổ Nhuế : Văn 8-170-Sv-2b
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- MÔN LÝ
- 3253. Tây Mỗ: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-25%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 3257 Thạch Bàn : Toán 11-200-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/04/2024
- MÔN VĂN
- 3306. Cổ Nhuế : Văn 8-170-Sv-2b
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3319. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 3309. Vũ Tông Phan TX: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- Tôn Đức Thắng ĐĐ(3319) Anh 5-150-Sv nữ-2b
- 3103. Kim Mã BĐ: Anh 8-150-Sv-2b
- 3135. Xuân Tảo BTL: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3254. Kim Mã BĐ: Toán 8-150-Sv nữ-2b
- 3282. Dương Nội HĐ: Toán Tv 1-150-Sv nữ-3b
- 3162. Sài Đồng LB: Toán 7-150-Sv-2b
- 3078. Nguyễn Trãi TX: Anh 1-400-Gv-2b
- 3068. Hàng Bông HK: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương TH: Anh 12-200-Sv-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3315. Gs on Thanh Hóa: Toán 10-120-Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC YHANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3318. Kiến Hưng Đa Sỹ: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3313. Mộ Lao: Btvn 3-150-Sv-5b-35%
- 3307. Quang Trung: Tiếng Việt 5-150-Sv-2b
- 3282. Dương Nội: Toán tv 1-150-Sv-nữ-3b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY -NAM TỪ LIÊM-BẮC TỬ LIÊM
- 3297 Bx Mỹ Đình: Toán 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 3311. Thụy Khuê: Toán tv 3-400Gv-200Sv-2b-2hs
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN -ĐỐNG ĐA
- 3279. Giảng Võ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3304. Minh Khai HBT: Toán 8-200-Sv-2b
- 3299. Linh Đàm: Toán 11-250-Sv-2b-nâng cao.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY- NAM TỪ LIÊM
- 3296. Trung Kính: Toán 6-200-Sv-sp-2b
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-30%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM -TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM- BA ĐÌNH- 27.04.2024.
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ- ĐÔNG ANH - 27.04.2024
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN: 27-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN ĐỐNG ĐA
- 3309. Vũ Tông Phan TX: Anh 1-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3314. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-30%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-25%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM
- 3312 Bx Mỹ Đình: Anh 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3308. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- MÔN VĂN
- 3306. Cổ Nhuế : Văn 8-170-Sv-2b
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- MÔN LÝ
- 3253. Tây Mỗ: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-25%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 3257 Thạch Bàn : Toán 11-200-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- Mỹ Đình NTL(3312):Anh 5-200-Sv-2b-ncao
- Mỗ Lao HĐ(3313):BTVN 3-150-Sv-5b
- 2942. Yên Phụ TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2218.Phú Lương HĐ:Anh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196.La Khê HĐ:Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093.Kiến Hưng HĐ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam HM: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm HM: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 3036.Vĩnh Hưng HM: Anh 12-200-Sv nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC:26-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3223. Gs on NGhệ An: Toán 5-150-Sv-2b- nâng cao.
- 3212. Gs on Đông Anh: Anh 9-150-Sv-2b-30%
- 3198. Gs on Buôn Ma Thuật: Tin 8-350Gv-200Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
- 3249. Nghĩa Tân CG: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- 3190. Đội Cấn: Btvn 7-150-Sv-nữ-5b-35%
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỀU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯU TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- 3236. Nguyễn Trãi: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3227. Đường Láng: Toán 10-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3210 Nguyễn Trãi: Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3172. Linh Đàm: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-57CN-35%
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 3057. Yên Sở gamuda: Toán 10-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3222. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-nữ-2b
- 3158. Linh Đàm: KHTN 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -35%
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐIÌNH
- 3230. Thụy Khuê: Toán 9-400Gv-200Sv-2b-35%
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 3251. Tôn ĐỨc Thắng: Anh 5-150Sv-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3218. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3216. Trạm Trôi H Đức: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN
- 3184. Tam Hiệp Th Trì: Văn 9-200-Sv-2b-35%
- 3161. Đại Kim HM: Văn 6-150-Sv-2b
- 3160. Linh Đàm: Văn 10-170-Sv-2b
- 3011 Tam Trinh: Văn 7-150-Sv-2b-23456
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3245. Xuân Phương NTL: Hóa 12-200-Sv-2b-30%
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 3237. Nguyễn Trãi Tx: Lý 12-200-Sv-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-30%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 3229. Đê La Thành: Lý 10-170-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- LONG BIÊN
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC 26-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3282. Dương Nội: Toán tv 1-150-Sv-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-BẮC TỬ LIÊM-NAM TỬ LIÊM
- 3297 Bx Mỹ Đình: Toán 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3293. Đường Láng: Toán 10-200-Sv-2b
- 3279. Giảng Võ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3300. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3304. Minh Khai HBT: Toán 8-200-Sv-2b
- 3299. Linh Đàm: Toán 11-250-Sv-2b-nâng cao.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 3296. Trung Kính: Toán 6-200-Sv-sp-2b
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-30%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -30%
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ -ĐÔNG ANH
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANN THEO TỪNG QUẬN HN
- 3302 Thái Hà: Anh 6-150-Sv-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3285. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3303. Minh Khai HBT: Anh 8-200-Sv-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-30%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-25%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 3298 Bx Mỹ Đình: Anh 5-200-Sv-2b- nâng cao
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-25%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3216. Trạm Trôi H Đức: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-30%
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN
- 3306. Cổ Nhuế : Văn 8-170-Sv-2b
- 3184. Tam Hiệp Th Trì: Văn 9-200-Sv-2b-30%
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 3253. Tây Mỗ: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-25%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 3229. Đê La Thành: Lý 10-170-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 3257 Thạch Bàn : Toán 11-200-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3293. Đường Láng: Toán 10-200-Sv-2b
- 3279. Giảng Võ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HOÀNG MAI
- 3281. Chiến Thắng HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRỪNG-HOÀNG MAI
- 3299. Linh Đàm: Toán 11-250-Sv-2b-nâng cao.
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 3296. Trung Kính: Toán 6-200-Sv-sp-2b
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-30%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -30%
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ- ĐÔNG ANH
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024
- Trần Khát Chân HBT(3286):Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- Cổ Nhuế BTL(3290):Toán 8-170-Sv nữ-2b
- Cổ Nhuế BTL(3291):Văn 8-170-Sv nữ-1b
- 3187. Ngọc Hà HK: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: Anh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã BĐ: Anh 8-170-Sv-2b
- LONG BIÊN
- 3257 Thạch Bàn : Toán 11-200-Sv-2b
- 3256. Thạch Bàn: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 3260. Trần Khát Chân HBT: Toán 9-400Gv-200Sv-2b-35%
- 3172. Linh Đàm: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-57CN-35%
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -35%
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY -NAM TỪ LIÊM
- 3235. Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-2b-246
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3260. Trần Khát Chân HBT: Toán 9-400Gv-200Sv-2b-35%
- 3172. Linh Đàm: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-57CN-35%
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- 3158. Linh Đàm: KHTN 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOANG MAI
- 3260. Trần Khát Chân HBT: Toán 9-400Gv-200Sv-2b-35%
- 3172. Linh Đàm: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-57CN-35%
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3274. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-2b
- 3158. Linh Đàm: KHTN 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAMTUWF LIÊM
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 3269. Lĩnh Nam Mai Động: Anh 8-170-Sv-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- Dương Nội HĐ(3282):Toán tv 1-150-sv nữ-3b
- Thanh Đàm HM(3284):Lý 12-250-sv-2b
- Văn Phú HĐ(3285):Anh 12-200-sv-1b
- Giảng Võ ĐĐ(3279):Toán 11-170-sv-2b
- Ngoại Giao Đoàn BTL(3280):Anh 4-150-sv-2b
- Chiến Thắng HĐ(3281):Toán 6-150-sv nữ-2b
- 3109. Phố Bạch Mai HBT: Anh 9-200-Sv-2b
- 3053. Linh Đàm HM: Anh 9-200-Sv-2b
- 3056. KDT Pháp Vân HM: Anh 12-200-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024
- 3239. Mỹ Đình 2 NTL: Toán 7-200-Sv nam-2b
- 3240. Mỹ Đình 2 NTL: Anh 7-200-Sv nam-2b
- 3241. Mỹ Đình 2 NTL: Văn 7-200-Sv nữ-2b
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- Trung Văn NTL(3273):Anh 8-170-sv-2b
- Đại Kim HM(3274):Toán 7-400-gv-2b
- Phùng Chí Kiên CG(3275);BTVN 2-150-sv nữ-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2
- 3003. Thụy Khuê TH : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ TH: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- Phùng Chí Kiên CG(3262):BTVN 2-150-Sv nữ-2b
- Mai Động HM(3268):Toán 8-150-Sv-2b
- Mai Động HM(3269):Anh 8-150-Sv-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC:23-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3223. Gs on NGhệ An: Toán 5-150-Sv-2b- nâng cao.
- 3212. Gs on Đông Anh: Anh 9-150-Sv-2b-30%
- 3198. Gs on Buôn Ma Thuật: Tin 8-350Gv-200Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
- 3249. Nghĩa Tân CG: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- 3190. Đội Cấn: Btvn 7-150-Sv-nữ-5b-35%
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỀU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯU TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- 3236. Nguyễn Trãi: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3227. Đường Láng: Toán 10-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3210 Nguyễn Trãi: Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3172. Linh Đàm: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-57CN-35%
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 3057. Yên Sở gamuda: Toán 10-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3222. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-nữ-2b
- 3158. Linh Đàm: KHTN 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -35%
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐIÌNH
- 3230. Thụy Khuê: Toán 9-400Gv-200Sv-2b-35%
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 3251. Tôn ĐỨc Thắng: Anh 5-150Sv-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3218. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3216. Trạm Trôi H Đức: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN
- 3184. Tam Hiệp Th Trì: Văn 9-200-Sv-2b-35%
- 3161. Đại Kim HM: Văn 6-150-Sv-2b
- 3160. Linh Đàm: Văn 10-170-Sv-2b
- 3011 Tam Trinh: Văn 7-150-Sv-2b-23456
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3245. Xuân Phương NTL: Hóa 12-200-Sv-2b-30%
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 3237. Nguyễn Trãi Tx: Lý 12-200-Sv-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-30%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 3229. Đê La Thành: Lý 10-170-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:22-04-2024
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- LONG BIÊN:22-04-2024
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024
- Văn Miếu ĐĐ(3250) Lý 11-200-Sv-2b
- Tôn Đức Thắng ĐĐ(3251) Anh 5-150-Sv -2b
- Linh Đàm HM(3252) ANh 3-250-Sv nữ-2b
- Liên Ninh TT(3242) Anh 6-150-Sv nữ-2b
- Xuân Phương NTL(3246) Anh 12-200-Sv-2b
- Liên Ninh TT(3248) Anh 10-170-Sv nữ-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC:22-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 3223. Gs on NGhệ An: Toán 5-150-Sv-2b- nâng cao.
- 3212. Gs on Đông Anh: Anh 9-150-Sv-2b-30%
- 3198. Gs on Buôn Ma Thuật: Tin 8-350Gv-200Sv-2b
- 2953 gs on HN: Anh 3-250-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2922. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
- 3249. Nghĩa Tân CG: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
- 3190. Đội Cấn: Btvn 7-150-Sv-nữ-5b-35%
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- TIỀU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- GIA SƯU TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- 3236. Nguyễn Trãi: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3227. Đường Láng: Toán 10-200-Sv-2b
- 3225 Nguyễn Chí Thanh: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3210 Nguyễn Trãi: Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3164. Phan Đình Giót HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 3172. Linh Đàm: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-57CN-35%
- 3159. Linh Đàm: Toán 10-170-Sv-2b
- 3057. Yên Sở gamuda: Toán 10-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 3222. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gv-nữ-2b
- 3158. Linh Đàm: KHTN 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 3224. Đức Diễn Phúc Diễn:Toán 9-250-Sv-2b-35%
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 3243. Xuân Phương NTL: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -35%
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐIÌNH
- 3230. Thụy Khuê: Toán 9-400Gv-200Sv-2b-35%
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 3251. Tôn ĐỨc Thắng: Anh 5-150Sv-2b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 3226 Văn Quán: Anh 1-200-Sv-nữ-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
- 3252. Linh Đàm: Anh 3-250-Sv-ilet 6.0-2b-2hs
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM
- 3247. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b- hs vins
- 3246. Xuân Phương NTL: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 3218. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 3216. Trạm Trôi H Đức: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN
- 3184. Tam Hiệp Th Trì: Văn 9-200-Sv-2b-35%
- 3161. Đại Kim HM: Văn 6-150-Sv-2b
- 3160. Linh Đàm: Văn 10-170-Sv-2b
- 3011 Tam Trinh: Văn 7-150-Sv-2b-23456
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 3245. Xuân Phương NTL: Hóa 12-200-Sv-2b-30%
- 3081. Cầu Diễn: KHTN 6-150-Sv-nữ-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 3237. Nguyễn Trãi Tx: Lý 12-200-Sv-2b
- 3244. Xuân Phương NTL: Lý 12-200-Sv-2b-30%
- 3250. Văn Miếu QTG: Lý 11-200-Sv-2b
- 3229. Đê La Thành: Lý 10-170-Sv-2b
- 2967 An DƯơng TH : Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:22-04-2024
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- LONG BIÊN:22-04-2024
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- 3232. Thạch Bàn: Toán 11-200-Sv-2b
- 3025 Cầu Đông Trù LB: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b-30%
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/04/2024
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 2945. An Khánh H Đức: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
- 3217. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 3220. An Dương Vương: Toán 12-200-Sv-2b-30%
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -35%
- Đức Diễn BTL(3224):Toán 9-250-Sv-2b-ncao
- Văn Quán HĐ(3226):Anh 1-200-Sv nữ-2b
- 3222. Đại Kim HM: Toán 7-400-Gvnữ-2b
---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗵𝗮𝗻𝗵 𝗫𝘂𝗮̂𝗻 + Đ𝗼̂́𝗻𝗴 Đ𝗮 ---
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 3026. Khương Trung: Anh 1-400Gv-200Sv-nữ-2b- hs vins
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 21- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-30%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 21- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 3218. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 3221. An Dương Vương: Anh 12-200-Sv-2b-30%
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- 3216. Trạm Trôi H Đức: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3185. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024
--- 𝑻𝒊𝒆̂̉𝒖 𝒉𝒐̣𝒄 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑻𝒉𝒂𝒏𝒉 𝑿𝒖𝒂̂𝒏 - Đ𝒐̂́𝒏𝒈 Đ𝒂 ---
- 3199 Hoàng Đạo Thành Tx: Toán tv 3-150-Sv-nư-5b-35%
- 3140. Quan Nhân Tx: Toán 4-200-Sv-sp-2b
--- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂̀ Đ𝒐̂𝒏𝒈 ---
--- 𝑻𝒊𝒆̂̉𝒖 𝒉𝒐̣𝒄 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂𝒊 𝑩𝒂̀ 𝑻𝒓𝒖̛𝒏𝒈 - 𝑯𝒐𝒂̀𝒏𝒈 𝑴𝒂𝒊 ---
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
--- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 - 𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎 - 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 ---
- 3177 Tây Tựu BTL: Btvn 1-150-Sv-3b-40%
- 3168. Xuân Tảo: Toán tv 1-400Gv-200Sv-2b
--- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝑯𝒐𝒂̀𝒏 𝑲𝒊𝒆̂́𝒎 - 𝑩𝒂 Đ𝒊̀𝒏𝒉 - 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ ---
- 3190. Đội Cấn: Btvn 7-150-Sv-nữ-5b-35%
- 3188 Thụy Khuê: Toán 5-150-Sv-2b
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
--- 𝑻𝐢𝐞̂̉𝐮 𝐡𝐨̣𝐜 𝐪𝐮𝐚̣̂𝐧 𝐧𝐠𝐨𝐚̣𝐢 𝐭𝐡𝐚̀𝐧𝐡 ---
- 3189. Tam Hưng Th Oai: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 3139. Ninh Sở Th Tín: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3138. Ninh Sở Th Tín: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 3184.Tam Hiệp TT: Văn 9-200-Sv-2b
- 3185.Tam Hiệp TT: Anh 9-200-Sv-2b
- 3186.Ngọc Hà BĐ: Anh 6-150-Sv nữ-2b
- 3138. Ninh Sở TT: Toán Tv 3-150-SV nữ-2b
- 3139. Ninh Sở TT: Anh 3-150-SV nữ-2b
- 3140. Quan Nhân TX: Toán 4-200-Sv nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3148. Xuân Đỉnh: Anh 6-200-Sv-nữ-nam 3-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
𝗠𝗼̂𝗻 𝗩𝗮̆𝗻 𝗛𝗡: 20-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 ---
- 3184. Tam Hiệp Th Trì: Văn 9-200-Sv-2b-35%
- 3161. Đại Kim HM: Văn 6-150-Sv-2b
- 3160. Linh Đàm: Văn 10-170-Sv-2b
- 3011 Tam Trinh: Văn 7-150-Sv-2b-23456
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- Tam Hưng TO(3189):Toán tv 1-150-sv nữ-3b
- Lò Đúc HBT(3193):Văn 7-150-sv nữ-2b
- Kim Mã BĐ(3194):Toán 7-130-sv-3b
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 3026. Khương Trung: Anh 1-400Gv-200Sv-nữ-2b- hs vins
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-35%
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 3187. Ngọc Hà: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3148. Xuân Đỉnh: Anh 6-200-Sv-nữ-nam 3-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- 3184. Tam Hiệp Th Trì: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3148. Xuân Đỉnh: Anh 6-200-Sv-nữ-nam 3-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗵𝗮𝗻𝗵 𝗫𝘂𝗮̂𝗻 + Đ𝗼̂́𝗻𝗴 Đ𝗮 ---
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 3026. Khương Trung: Anh 1-400Gv-200Sv-nữ-2b- hs vins
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮̀ Đ𝗼̂𝗻𝗴 : 18 - 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- -𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 18- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3179. Trần Khát Chân HBT: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-35%
- 3047. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-1b-T2
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- - 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 18- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̉ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 + 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ : 16-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3148. Xuân Đỉnh: Anh 6-200-Sv-nữ-nam 3-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3124. Cổ Nhuế: Anh 12-200-Sv-2b-35%
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗼𝗮̀𝗻 𝗞𝗶𝗲̂́𝗺+ 𝗕𝗮 Đ𝗶̀𝗻𝗵 : 19- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- ------𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗖𝗮́𝗰 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗼̀𝗻 𝗟𝗮̣𝗶 ------
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024
- 3116. Aoen Hà Đông: Anh 2-150-Sv-2b
- 3100 Phú Lãm HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng HĐ: Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗵𝗮𝗻𝗵 𝗫𝘂𝗮̂𝗻 + Đ𝗼̂́𝗻𝗴 Đ𝗮 ---
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3118. Khương Đình: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 3026. Khương Trung: Anh 1-400Gv-200Sv-nữ-2b- hs vins
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮̀ Đ𝗼̂𝗻𝗴 : 18 - 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3116. Aoen Hà Đông: Anh 2-150-Sv-2b
- 3100 Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2940. La Khê: Anh 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- -𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 18- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3167 Trần Xuân Soạn HBT: Anh 7-150-Sv-2b
- 3109 Phố Bạch Mai: Anh 9-200-Sv-2b-35%
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-35%
- 3047. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-1b-T2
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- - 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 18- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3165. Nguyễn Hoàng CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̉ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 + 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ : 18-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3142. Xuân La: Anh 1-150-Sv-2b
- 3148. Xuân Đỉnh: Anh 6-200-Sv-nữ-nam 3-2b
- 3135. Xuân Tảo: Anh 1-400Gv-200Sv-2b
- 3124. Cổ Nhuế: Anh 12-200-Sv-2b-35%
- 3086. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗼𝗮̀𝗻 𝗞𝗶𝗲̂́𝗺+ 𝗕𝗮 Đ𝗶̀𝗻𝗵 : 18- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3102 Phú Tân HK: ANh 6-150-Sv-2b
- 3103. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- 3013. Đội Cấn: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2969 Hoang Hoa Thám : Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- ------𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗖𝗮́𝗰 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗼̀𝗻 𝗟𝗮̣𝗶 ------
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- An Khánh HĐ(3143):Toán 9-400gv-200sv-2b
- Cửa Nam ĐĐ(3144):Anh NL-300-sv nữ-2b
- Tân Triền HĐ(3145):BTVN 6-150-sv nữ-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑻𝒉𝒂𝒏𝒉 𝑿𝒖𝒂̂𝒏 - Đ𝒐̂́𝒏𝒈 Đ𝒂 - 16-04-2024
- 3141. Quan Nhân Tx: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- 3121. Văn Miếu QTG: Toán 11-200-Sv-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂̀ Đ𝒐̂𝒏𝒈 - 17 .04.2024 ---
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂𝒊 𝑩𝒂̀ 𝑻𝒓𝒖̛𝒏𝒈 - 𝑯𝒐𝒂̀𝒏𝒈 𝑴𝒂𝒊 - 17-04.2024
- 3057. Yên Sở gamuda: Toán 10-200-Sv-2b
- 2878 Định Công: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 -𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎: 17.04.2024 ---
- 3099 Phố Cầu Giấy : Toán 11-200-Sv-2b
- 3090 Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b-35%
- 3087. yên Hòa: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2961. Mai Dịch: Toán 11-200-Sv-2b
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b - 35%
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- ----- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑩𝒂̆́𝒄 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎 - 𝑻𝒂̂𝒚 𝑯𝒐̂̀ - 17.04.2024
- 3113. Tứ Liên: Toán 8-170-Sv-nữ-2b
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b -35%
- ------ 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒐𝒂̀𝒏 𝑲𝒊𝒆̂́𝒎 - 𝑩𝒂 Đ𝒊̀𝒏𝒉 - 16.04.2024
- 3046. Hoàng Hoa Thám: Toán 10-400Gv-170Sv-nữ-2b
- 2977. Hàng Đào: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- -- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑻𝒉𝒂𝒏𝒉 𝑻𝒓𝒊̀ - Đ𝒐̂𝒏𝒈 𝑨𝒏𝒉 - 17.04.2024
- 3146. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 8-400-Gv-2b
- 3143 An Khánh: Toán 9-400Gv-200Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024
- 𝗠𝗼̂𝗻 𝗩𝗮̆𝗻 𝗛𝗡: 16-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 ---
- 3077 Yên Phụ: Văn 11-200-Sv-2b
- 3011 Tam Trinh: Văn 7-150-Sv-2b-23456
- 2995 Nguyễn Công Trứ HBT: Văn 10-170-Sv-nữ-1b
- 2987 Nhổn BTL: Văn 9-200-Sv-1b
- 2948. Hàng Nón H Kiếm Văn 11-400Gv-200Sv-2b
- 2879 Láng hạ: Văn 12-200-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- Tứ Liên TH(3111) Toán 9-200-Sv-2b
- Hoàng Quốc Việt CG(3112) Hóa 10-170-Sv-2b
- Tứ Liên TH(3113) Toán 8-220-Sv nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/04/2024
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗵𝗮𝗻𝗵 𝗫𝘂𝗮̂𝗻 + Đ𝗼̂́𝗻𝗴 Đ𝗮 ---
- 3078 Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-2b- hệ cam.
- 3048. Khương Đình: Anh 1-200-Sv-nữ-2b-hs vins
- 3041 Nguyễn Trãi Tx: Anh 6-150-Sv-nữ-2b-35
- 3026. Khương Trung: Anh 1-400Gv-200Sv-nữ-2b- hs vins
- 2873. Xã Đàn: Anh 7-250-Sv-1b- chuyên Anh.
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2964. Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-nữ-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮̀ Đ𝗼̂𝗻𝗴 : 14 - 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3071 Văn Phú HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 3051. Kiến Hưng : Anh 5 tuổi -200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2982. Đại Mỗ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2940. La Khê: Anh 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- -𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 15- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3079. Trương Định: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 3072. Phố Bạch Mai: Anh 8-400Gv-300Sv ilet 7.0-2b
- 3053. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-2b-6CN-35%
- 3056. KDT Pháp Vân: Anh 12-200-Sv-2b-35%
- 3047. Minh Khai: Anh 8-200-Sv-1b-T2
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- - 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 14- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2951. Phố Cầu Giấy: Anh 3-400-Gv-nữ-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̉ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 + 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ : 14-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3086. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 3035 Yên Phụ: ANh 3-150-Sv-nữ-2b
- 3005. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 2869. Yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 3064. Đội Cấn: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 3068. Hàng Bông: Anh 8-400Gv-170Sv-nữ-2b
- 3027. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- 3013. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2969 Hoang Hoa Thám : Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024
- 3003. Thụy Khuê : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- --- 𝑻𝒊𝒆̂̉𝒖 𝒉𝒐̣𝒄 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂𝒊 𝑩𝒂̀ 𝑻𝒓𝒖̛𝒏𝒈 - 𝑯𝒐𝒂̀𝒏𝒈 𝑴𝒂𝒊 ---
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
- 2928. Minh Khai: Toán 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- --- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 - 𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎 - 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 ---
- 3040 Lê Đức Thọ: Btvn 4-200-Sv-2hs-5b-35%
- 3052. ĐÌnh THôn: Toán tv 4-250-Sv-sp-3b-2hs
- 3037 Trung Hòa CG: Toán tv 1-200-Sv-sp-3b
- 2949. Mỹ Đình 1: Toán 5-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2689. Trần Bình CG: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- --- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝑯𝒐𝒂̀𝒏 𝑲𝒊𝒆̂́𝒎 - 𝑩𝒂 Đ𝒊̀𝒏𝒉 - 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ ---
- 3076. Hoàng Hoa Thám: Toán tv 3-150-Sv-2b
- 3058. Quán Sư H Kiếm: Toán tv 1-150-Sv-2b
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑻𝒉𝒂𝒏𝒉 𝑿𝒖𝒂̂𝒏 - Đ𝒐̂́𝒏𝒈 Đ𝒂 - 13-04-2024
- 3030. Hoàng Cầu: Toán 10-170-Sv-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂̀ Đ𝒐̂𝒏𝒈 - 13 .04.2024 ---
- 3065. Vạn Phúc: Toán 6-150-Sv-2b
- 3063. Mỗ Lao HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 3070 Tố Hữu: Toán 7-150-Sv-nữ-2b-35
- 3069. Yết Kiêu HĐ: Toán 9-250-Sv-2b- nâng cao
- 2906. Dương Nội: Toán 12-200-Sv-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
- Hoàng Hoa Thám BĐ (a3046): Anh 10-400gv nữ-170 sv nữ-2b
- Minh Khai HBT(a3047): Anh 8-200-sv-1b
- Hạ Đình TX(a3048): Anh 1-200sv nữ-2b
- 3032. Bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-1b-T7
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2931.Kim Lũ HM: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2878 Định CôngHM: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 12- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3032. Bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-1b-T7
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2951. Phố Cầu Giấy: Anh 3-400-Gv-nữ-2bTây Tựu BTL(3042):Toán tv 4-150-Sv-3b
- Trần Cung CG(3043):Anh 8-150-Sv nữ-2b
- 2998. Trần Phú HĐ: Toán 12-200-Sv-2b
-
𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 12- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮4
- 3036 Vĩnh Hưng : Anh 12-200-Sv-nữ-2b-35%
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
- --- 𝑻𝒊𝒆̂̉𝒖 𝒉𝒐̣𝒄 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂𝒊 𝑩𝒂̀ 𝑻𝒓𝒖̛𝒏𝒈 - 𝑯𝒐𝒂̀𝒏𝒈 𝑴𝒂𝒊 ---
- 2994. Thanh Liệt HM: Văn 5-150-Sv-nữ-2b
- 2928. Minh Khai: Toán 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- --- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 - 𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎 - 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 ---
- 2949. Mỹ Đình 1: Toán 5-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2689. Trần Bình CG: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- --- 𝑻𝗶𝗲̂̉𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝑯𝒐𝒂̀𝒏 𝑲𝒊𝒆̂́𝒎 - 𝑩𝒂 Đ𝒊̀𝒏𝒉 - 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ ---
- 2941. Chương Dương H Kiếm: Toán 5-350Gv-150Sv-2b
- 2931. Kim văn Kim Lũ: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
2878 Định Công: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b - ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗵𝗮𝗻𝗵 𝗫𝘂𝗮̂𝗻 + Đ𝗼̂́𝗻𝗴 Đ𝗮 ---
- 3026. Khương Trung: Anh 1-400Gv-200Sv-nữ-2b- hs vins
- 2903. Nguyễn Trãi: Anh 12-200-Sv-2b-35-cơ bản
- 2873. Xã Đàn: Anh 7-250-Sv-1b- chuyên Anh.
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2964. Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-nữ-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮̀ Đ𝗼̂𝗻𝗴 : 12 - 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3000 Dương Nội: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2982. Đại Mỗ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2959 Vạn Phúc: Anh 11-200-Sv-2b
- 2940. La Khê: Anh 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- -𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 11- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2985. Linh Đàm: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- - 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 11- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2951. Phố Cầu Giấy: Anh 3-400-Gv-nữ-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̉ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 + 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ : 12-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3005. Ngoại Giao Đoàn: Anh 6-200-Sv-2b
- 2943. Yên Phụ: Anh 11-200-Sv-2b
- 2869. Yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗼𝗮̀𝗻 𝗞𝗶𝗲̂́𝗺+ 𝗕𝗮 Đ𝗶̀𝗻𝗵 : 12- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3027. Kim Mã: Anh 8-170-Sv-2b
- 3013. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-170-Sv-nữ-2b
- 2969 Hoang Hoa Thám : Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- ------𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗖𝗮́𝗰 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗼̀𝗻 𝗟𝗮̣𝗶 ------
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024
- 2961. Mai Dịch: Toán 11-200-Sv-2b
- 2942. Yên Phụ: Toán 11-200-Sv-2b
- 2929. Xuân Thủy: Toán 7-200-Sv-sp-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗵𝗮𝗻𝗵 𝗫𝘂𝗮̂𝗻 + Đ𝗼̂́𝗻𝗴 Đ𝗮 ---
- .2980 Láng Hạ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b-67CN
- 2963. Nhân Chính Tx: Anh 9-200-Sv-2b
- 2965 Lê Văn Thiêm Tx: Anh 10-200-Sv-nữ-2b-57
- 2903. Nguyễn Trãi: Anh 12-200-Sv-2b-35-cơ bản
- 2873. Xã Đàn: Anh 7-250-Sv-1b- chuyên Anh.
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 2964. Nguyễn Trãi: Anh 1-400-Gv-nữ-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮̀ Đ𝗼̂𝗻𝗴 : 11 - 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 3001. Tố Hữu : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 3000 Dương Nội: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2982. Đại Mỗ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2959 Vạn Phúc: Anh 11-200-Sv-2b
- 2940. La Khê: Anh 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2925. Văn Phú: Anh 12-200-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- -𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗮𝗶 𝗕𝗮̀ 𝗧𝗿𝘂̛𝗻𝗴 + 𝗛𝗼𝗮̀𝗻𝗴 𝗠𝗮𝗶 : 11- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- - 𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗮̂̀𝘂 𝗚𝗶𝗮̂́𝘆 + 𝗡𝗮𝗺 𝗧𝘂̛̀ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 : 11- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2992. trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2951. Phố Cầu Giấy: Anh 3-400-Gv-nữ-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗕𝗮̆́𝗰 𝗧𝘂̛̉ 𝗟𝗶𝗲̂𝗺 + 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗧𝗮̂𝘆 𝗛𝗼̂̀ : 10-𝟬4-𝟮𝟬𝟮𝟰 -
- 2976 Xuân La: Anh 8-150-Sv-2b
- 2974 Xuân Đỉnh: Anh 6-150-Sv-2b
- 2943. Yên Phụ: Anh 11-200-Sv-2b
- 2869. Yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- ---𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗛𝗼𝗮̀𝗻 𝗞𝗶𝗲̂́𝗺+ 𝗕𝗮 Đ𝗶̀𝗻𝗵 : 10- 𝟬4 - 𝟮𝟬𝟮𝟰 -.
- 2969 Hoang Hoa Thám : Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- ------𝗧𝗶𝗲̂́𝗻𝗴 𝗔𝗻𝗵 𝗖𝗮́𝗰 𝗤𝘂𝗮̣̂𝗻 𝗖𝗼̀𝗻 𝗟𝗮̣𝗶 ------
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/04/2024
- 2911. Gs on Sơn Tây: Toán 11-150-Sv-2b
- 2913. gs on Nam Định: Toán 12-150-Sv-2b
- 2914. gs on Nam Định: Lý 12-150-Sv-2b
- 2915. gs on Nam Định: Hóa 12-150-Sv-2b
- 2890. Gs on HN: Lý 10-120-Sv-2b
- 2883. Gs on HN: Toán 8-200-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2846. Kim Mã: Toán tv 1-350Gv-150Sv-4b ( Nếu SvSp 200/b )
- -TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2916. Mỹ Đình: toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2893. Tây Mỗ: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2888. ĐH Công Nghiệp: Toán 5-150-Sv-2b
- 2889. ĐH Công Nghiệp: Văn 5-150-Sv-2b
- 2689. Trần Bình CG: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2910. Nguyễn Chí Thanh: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2909. Hàng Bột Đ Đ: Toán 11-200-Sv-2b
- 2899. Nguyễn Trãi: Toán 12-200-Sv-2b-24
- 2887 Hoàng Cầu: Toán 11-200-Sv-2b
- 2849 Láng hạ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2907. Láng hạ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2917 Phú Lương : Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2902 Cầu Tó: Toán 7-150-Sv-2b
- 2906. Dương Nội: Toán 12-200-Sv-2b
- 2880. Dương Nội: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI
- 2919 Phố Huế: Toán 9-200-Sv-2b
- 2878 Định Công: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2743. Đường Hoàng Mai: Toán 6-350-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2895. Hoàng Quốc Việt CG: Toán 9-200-Sv-2b
- 2882. Hàm Nghi: Toán 10-170-Sv-2b- 246- cơ bản
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
- 2898. Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM BÀ ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2862. An Khánh H Đức: Toán 8-200-Sv-nữ-2b
- GIA TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2903. Nguyễn Trãi: Anh 12-200-Sv-2b-35-cơ bản
- 2873. Xã Đàn: Anh 7-250-Sv-1b- chuyên Anh.
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2839. Mộ Lao HĐ: Anh 7-150-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG +HOÀNG MAI
- 2819 Linh Nam: Anh 6-150-Sv-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+BA ĐÌNH
- 2908 Mỹ Đình: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2894. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-2b-hs vins
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2942. Lê Đức Thọ NTL: Anh 9-400-Gv-nữ-2b-4CN
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+TÂY HỒ
- 2869. Yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b2524.
- Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN
- 2908 Mỹ Đình: văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2906. Phạm văn Đồng: Văn 6-150-Sv-nữ-2b
- 2879 Láng hạ: Văn 12-200-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 2885. Yết Kiêu HĐ: Hóa 12-500Gv-200Sv-nư-1b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 2884. Yết Kiêu HĐ: Lý 12-500Gv-200Sv-nư-1b
- 2826. Lĩnh Nam: Lý 12-200-Sv-1b
- 2818 Nghĩa tân CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2747. Xã Đàn: Lý 8-150-Sv-nữ-1b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 2901. Phố Trạm: Toán 6-350-Gv-2b
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 7/04/2024
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC:07-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2883. Gs on HN: Toán 8-200-Gv-2b
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ HN:07-04-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN:07-04-2024
- TIỀU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2846. Kim Mã: Toán tv 1-350Gv-150Sv-4b ( Nếu SvSp 200/b )
- 2830. Minh Khai : Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2888. ĐH Công Nghiệp: Toán 5-150-Sv-2b
- 2889. ĐH Công Nghiệp: Văn 5-150-Sv-2b
- 2689. Trần Bình CG: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2870. Hoàng Cầu: Toán 10-170-Sv-2b-tby
- 2872 Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b- nâng cao
- 2849 Láng hạ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2815 láng hạ: Toán 10-170-Sv-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2880. Dương Nội: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG -HOÀNG MAI
- 2878 Định Công: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2743. Đường Hoàng Mai: Toán 6-350-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TƯ LIÊM
- 2882. Hàm Nghi: Toán 10-170-Sv-2b- 246- cơ bản
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬ BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 2862. An Khánh H Đức: Toán 8-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯU TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
- TIẾNG AH QUẬN THANH XUÂN ĐỐNG ĐA
- 2873. Xã Đàn: Anh 7-250-Sv-1b- chuyên Anh.
- 2795 Láng Hạ: Anh 8-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2866. Vạn Phúc HĐ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2839. Mộ Lao HĐ: Anh 7-150-Sv-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2871 Lĩnh Nam: Anh 7-150-Sv-2b
- 2856. Minh Khai HBT: Anh 1-200-Sv-nữ-3b-hs vins-1.5h
- 2819 Linh Nam: Anh 6-150-Sv-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2667. Mễ Trì: Anh 8-200-Sv-nữ-2b
- 2876 Mỹ Đình: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2734. Lê Đức Thọ: Anh 7-200-Sv-sp or ngôn ngữ anh-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b - cơ bản
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 2942. Lê Đức Thọ NTL: Anh 9-400-Gv-nữ-2b-4CN
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN BẮC TỪ LIÊM+TÂY HỒ
- 2869. Yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN
- 2879 Láng hạ: Văn 12-200-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 2885. Yết Kiêu HĐ: Hóa 12-500Gv-200Sv-nư-1b
- 2886. Yết Kiêu HĐ: Sinh 12-500Gv-200Sv-nư-1b
- 2827. Lĩnh Nam: Hóa 12-200-Sv-1b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 2884. Yết Kiêu HĐ: Lý 12-500Gv-200Sv-nư-1b
- 2826. Lĩnh Nam: Lý 12-200-Sv-1b
- 2818 Nghĩa tân CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2747. Xã Đàn: Lý 8-150-Sv-nữ-1b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬY+ĐỨU
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/04/2024
- 2849 Láng hạ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2815 láng hạ: Toán 10-170-Sv-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC 06-04-2024
- LÓP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE LÚC 18H30
- 2867 gs on Hải Dương: Toán 12-150-Sv-2b
- 2863 Gs on Thanh Trì: Toán 7-100-Sv-nữ-3b-cơ bản
- 2811 Gs on Nam Định: Toán 12-250-Gv-2b- cơ bản
- 2805. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv nam-2b-23456
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2869. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2704.Láng ĐĐ: Anh 8-150-Sv nữ-2b
- 2705.Tây Mỗ NTL: Trung 3-200-Sv nam-2b
- 2706: Bạch Mai HBT: BTVN 8-200-Sv nữ-4b
- Nguyễn Đức Cảnh HM(2877) Toán 7-150-Sv nữ-2b
- Định Công HM(2878) Toán 11-200-Sv nữ-2b
- Láng Hạ TX(2879) Văn 12-200-Sv-2b
- Lĩnh Nam HM (2871) Anh 7-150-SV-2b
- Nguyễn Trãi TX (2872) Toán 6-200-SV Nam-2b
- Lê Đức Thọ NTL (2876) Anh 9-150-SV Nữ-2b
- Vạn Phúc HĐ (2866) Anh 7-150-SV Nữ-2b
- Yên Phụ TH (2869) Anh 3-150-SV-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC 06-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE - lúc chiều : 13h28''
- 2875 Gs on HN: Văn 7-200Gv-100Sv-nữ-2b
- 2867 gs on Hải Dương: Toán 12-150-Sv-2b
- 2863 Gs on Thanh Trì: Toán 7-100-Sv-nữ-3b-cơ bản
- 2855 Gs on HN: Anh 10-200-Sv-ilet 6.5-2b
- 2811 Gs on Nam Định: Toán 12-250-Gv-2b- cơ bản
- 2805. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv nam-2b-23456
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ HN
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪN QUẬN HN :06-04-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2846. Kim Mã: Toán tv 1-350Gv-150Sv-4b ( Sv sp 200)
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BA TRƯNG-HÒANG MAI
- 2830. Minh Khai : Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 2824 Định Công: Btvn 4-150-Sv-2b
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC CAAUG GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2689. Trần Bình CG: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN:06-04-2024
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN ĐỐNG ĐA
- 2872 Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b- nâng cao
- 2849 Láng hạ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2815 láng hạ: Toán 10-170-Sv-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI
- 2765. Trần Thủ Độ HM: Toán 9-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2743. Đường Hoàng Mai: Toán 6-350-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY- NAM TỪ LIÊM
- 2875 Mỹ Đình: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2847 Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-3b-sáng 246
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐIÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 2862. An Khánh H Đức: Toán 8-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:06-04-2024
- TIẾNG AH QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2848 Láng Hạ: Anh 8-150-2b- sgk
- 2795 Láng Hạ: Anh 8-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2866. Vạn Phúc HĐ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2839. Mộ Lao HĐ: Anh 7-150-Sv-2b
- 2768. Vạn Phúc HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2764. Mỗ Lao: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2713. Tân Triều HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2871 Lĩnh Nam: Anh 7-150-Sv-2b
- 2856. Minh Khai HBT: Anh 1-200-Sv-nữ-3b-hs vins-1.5h
- 2819 Linh Nam: Anh 6-150-Sv-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2876 Mỹ Đình: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2843 Xuân Phương NTL: Anh 8-150-Sv-2b
- 2823. Trần Bình: Anh 4-200-Sv-nữ-2b
- 2734. Lê Đức Thọ: Anh 7-200-Sv-sp or ngôn ngữ anh-2b
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 2942. Lê Đức Thọ NTL: Anh 9-400-Gv-nữ-2b-4CN
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2869. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN
- 2850 Láng hạ: Văn 12-200-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 2827. Lĩnh Nam: Hóa 12-200-Sv-1b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- MÔN LÝ
- 2826. Lĩnh Nam: Lý 12-200-Sv-1b
- 2818 Nghĩa tân CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2747. Xã Đàn: Lý 8-150-Sv-nữ-1b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- NGOIAJ NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE-- lúc chiều : 13h28''
- 2875 Gs on HN: Văn 7-200Gv-100Sv-nữ-2b
- 2867 gs on Hải Dương: Toán 12-150-Sv-2b
- 2863 Gs on Thanh Trì: Toán 7-100-Sv-nữ-3b-cơ bản
- 2855 Gs on HN: Anh 10-200-Sv-ilet 6.5-2b
- 2811 Gs on Nam Định: Toán 12-250-Gv-2b- cơ bản
- 2805. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv nam-2b-23456
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ HN
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN:06-04-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA.
- 2846. Kim Mã: Toán tv 1-350Gv-150Sv-4b ( Sv sp 200)
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2830. Minh Khai : Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 2824 Định Công: Btvn 4-150-Sv-2b
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2689. Trần Bình CG: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN:06-04-2024
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2872 Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b- nâng cao
- 2849 Láng hạ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2815 láng hạ: Toán 10-170-Sv-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2765. Trần Thủ Độ HM: Toán 9-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2743. Đường Hoàng Mai: Toán 6-350-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2875 Mỹ Đình: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2868 Trần Quốc Vượng CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2847 Mỹ Đình: Toán 10-200-Sv-3b-sáng 246
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- 2862. An Khánh H Đức: Toán 8-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2848 Láng Hạ: Anh 8-150-2b- sgk
- 2795 Láng Hạ: Anh 8-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2866. Vạn Phúc HĐ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2839. Mộ Lao HĐ: Anh 7-150-Sv-2b
- 2768. Vạn Phúc HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2764. Mỗ Lao: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2713. Tân Triều HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬ HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2871 Lĩnh Nam: Anh 7-150-Sv-2b
- 2856. Minh Khai HBT: Anh 1-200-Sv-nữ-3b-hs vins-1.5h
- 2819 Linh Nam: Anh 6-150-Sv-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2876 Mỹ Đình: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2843 Xuân Phương NTL: Anh 8-150-Sv-2b
- 2823. Trần Bình: Anh 4-200-Sv-nữ-2b
- 2734. Lê Đức Thọ: Anh 7-200-Sv-sp or ngôn ngữ anh-2b
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 2942. Lê Đức Thọ NTL: Anh 9-400-Gv-nữ-2b-4CN
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
- 2869. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐIÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN
- 2850 Láng hạ: Văn 12-200-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 2827. Lĩnh Nam: Hóa 12-200-Sv-1b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- -MÔN LÝ
- 2826. Lĩnh Nam: Lý 12-200-Sv-1b
- 2818 Nghĩa tân CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2747. Xã Đàn: Lý 8-150-Sv-nữ-1b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- Trần Quốc Vượng CG(2868) Toán 10-170-Sv nữ-2b
- 2585. Láng Hạ TX: Anh 8-150-Sv-2b
- 2634. Thạch Bàn LB: Anh 8-150-Sv nữ-2b
- Gs Onl HN(2865) Toán 5-100-Sv-3b
- Gs Onl HN(2866) Tiếng việt 5-100-Sv-3b
- Gs Onl Hải Dương(2867) Toán 12-150-Sv nữ-2b
- 2849 Láng hạ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2853 Nguyên Trãi: Toán 7-150-Sv-2b
- 2815 Láng hạ: Toán 10-170-Sv-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/04/2024
- Trần Quốc Vượng CG (2860) Toán tv 1-150-Sv-2b
- Cổ Nhuế 2 BTL (2862) Toán 6-150-SV Nữ-2b
- Xuân Đỉnh BTL (2864) Anh 6-150-SV Nữ-2b
- Phú Đô NTL(2847) Toán 10-200-Sv-2b
- Láng Hạ TX(2848) Anh 8-150-Sv-Láng Hạ TX(2849) Toán 12-200-Sv-2b
- Lê Đức Thọ NTL(2842) Anh 7-170-Sv nữ-2b
- Xuân Phương NTL(2843) Anh 8-150-Sv-2b
- Kim Mã BĐ(2846) Toán Tv 1-200-Sv nữ-4b
- Mộ Lao HĐ(2838) Toán 7-150-Sv-2b
- Mộ Lao HĐ(2839) Anh 7-150-Sv-2b
- Trung Văn HĐ(2840) Toán Tv 3-150-Sv-5b
- Mộ Lao HĐ(2838) Toán 7-150-Sv-2b
- Mộ Lao HĐ(2839) Anh 7-150-Sv-2b
- Trung Văn HĐ(2840) Toán Tv 3-150-Sv-5b
- Minh Khai HBT(2829) Anh 9-200-Sv nữ-2b
- Minh Khai HBT(2830) Toán 5-150-Sv nữ-2b
- Vinhome Oceanpark GL(2836) Anh 1-150-Sv-2b
- Duy Tân CG (2821) Toán 7-150-SV Nữ-3b
- Lĩnh Nam HM (2826) Lý 12-200-sv-1b
- Lĩnh Nam HM (2827) Hóa 12-200-sv-1b
- Trần Bình CG (2823) Anh 4-200-Sv-2b
- Định Công HM (2824) BTVN 4-150-SV-2b
- Lĩnh Nam HM (2825) Toán 12-200-SV-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC :05-04-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2835. Gs on Thanh Oai: Anh 5-100-Sv-2b
- 2833. Gs on Thanh Oai: Toán tv 5-100-Sv-2b
- 2779. Gs on Nghệ An: Toán 5-100-Sv-nữ-3b
- 2806. Gs on Hn: Toán 5-100-Sv-3b
- 2811 Gs on Nam Định: Toán 12-250-Gv-2b- cơ bản
- 2812. gs On Thái Nguyên: Toán 9-250Gv-150-Sv-2b
- 2805. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv nam-2b-23456
- 2793. gs on HCM: KHTN 7-100-Sv-1b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ-HN:05-04-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2780. Dương Nội: Tiếng Việt 5-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2830. Minh Khai : Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 2816 Vĩnh Hưng HM: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2824 Định Công: Btvn 4-150-Sv-2b
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-BẮC TỬ LIÊM-NAM TỪ LIÊM
- 2798 Câu Diễn: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 2787 Hoàng Quốc Việt: Toán 5-150-Sv-nữ-3b
- 2730. Dịch Vọng Hậu: Toán 1-400Gv-200Sv-nữ-sp-2b
- 2689. Trần Bình: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2769. Hoàng Hoa Thám: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2815 láng hạ: Toán 10-170-Sv-2b
- 2746. Đê La Thành: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2800 Văn Khê HĐ: Toán 6-150-Sv-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2825. Lĩnh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 2765. Trần Thủ Độ HM: Toán 9-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2743. Đường Hoàng Mai: Toán 6-350-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2821. Duy Tân CG: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2820. Duy Tân CG: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM TÂY HỒ
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2709. Đội Cấn: Toán 7-15-Sv-nữ-2b
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRI-ĐÔNG ANH
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:05-04-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN- HOÀNG MAI
- 2795 Láng Hạ: Anh 8-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 2784 Khương Hạ: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 2740. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-nu-2b
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀNG MAI
- 2768. Vạn Phúc HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2764. Mỗ Lao: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2713. Tân Triều HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG- HOÀNG MAI
- 2829. Minh Khai : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2819 Linh Nam: Anh 6-150-Sv-2b
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY-TÂY HỒ
- 2823. Trần Bình: Anh 4-200-Sv-nữ-2b
- 2788 Hoàng Quốc Việt: Anh 5-150-Sv-nữ-3b
- 2734. Lê Đức Thọ: Anh 7-200-Sv-sp or ngôn ngữ anh-2b
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2653 Phạm Văn Đồng CG: Anh 8-200-Sv-sp or đh ng ngữ-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+TÂY HỒ
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+QUẬN BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN
- 2802. Lê Trọng tấn Tx: văn 6-150-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 2827. Lĩnh Nam: Hóa 12-200-Sv-1b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- MÔN LÝ
- 2826. Lĩnh Nam: Lý 12-200-Sv-1b
- 2818 Nghĩa tân CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2747. Xã Đàn: Lý 8-150-Sv-nữ-1b
- 2723 Đầm Trấu HBT: Lý 12-200-Sv-1b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+ĐỨC+PHÁP
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN: 05-04-2024
- 2836. vin OceaPark: Anh 1-150-Sv-2b
- 2810. Aoen Long Biên: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- Nghĩa Tân CG(2818) Lý 10-170-Sv nam-1b
- Lĩnh Nam HM(2819) Anh 6-150-Sv-2b
- Duy Tân CG(2820) Toán 6-150-Sv nữ-3b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/04/2024
-
LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC 03-04-2024
LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2779. Gs on Nghệ An: Toán 5-100-Sv-nữ-3b
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-2b
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP KEM TẠI NHÀ HN:04-04-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2780. Dương Nội: Tiếng Việt 5-150-Sv-nữ-2b
- 2767. Tố Hữu: Toán tv 2-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC QUẬ CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2787 Hoàng Quốc Việt: Toán 5-150-Sv-nữ-3b
- 2730. Dịch Vọng Hậu: Toán 1-400Gv-200Sv-nữ-sp-2b
- 2689. Trần Bình: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- TIỂU HỌC HOÀN KIÊ,S -BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 2769. Hoàng Hoa Thám: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2758 Nguyễn Trãi: toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2744 . Đại Mỗ: Toán 9-200-Sv-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2765. Trần Thủ Độ HM: Toán 9-200-Sv-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- ......................
- 2743. Đường Hoàng Mai: Toán 6-350-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2786 Hoàng Quốc Việt: Toán 7-150-Sv-nữ-3b
- 2733 Mỹ Đình: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2696 Mễ Trì: Toán 6-150-Sv-2b
- 2725. Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ LIÊM-TÂY HỒ
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÒA KIẾM-BA ĐÌNH
- 2709. Đội Cấn: Toán 7-15-Sv-nữ-2b
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH
- GIA SƯ-TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN + ĐỐNG ĐA
- 2784 Khương Hạ: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 2750 Khâm Thiên: Anh 8-150-Sv-2b
- 2740. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-nu-2b
- 2704 Láng Hạ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2768. Vạn Phúc HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2764. Mỗ Lao: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2715 Ngô Thị Nhậm: Anh 10-200-Sv-nữ-2b
- 2713. Tân Triều HĐ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOANG MAI
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2785 Hoàng Quốc Việt: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2788 Hoàng Quốc Việt: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2770. Trung Hòa: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2734. Lê Đức Thọ: Anh 7-200-Sv-sp or ngôn ngữ anh-2b
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2659. Mỹ Đình: Anh 3 tuổi - 150-Sv- nữ- 3b - 1.5h
- 2653 Phạm Văn Đồng CG: Anh 8-200-Sv-sp or đh ng ngữ-2b
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIEM+QUẬN TÂY HỒ
- 2775 Ngoại Giao Đoàn: Anh 2-150-Sv-2b
- 2735. lạc Long Quân:Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 2690. Lạc Long Quân: ANh 9-250-Sv-2b
- 2630 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- --TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN
- 2629. Sơn Đồng H Đức: văn 8-150-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- ................................
- 2726. Xuân Đỉnh: Văn 9-400-Gv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- MÔN HÓA
- 2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- MÔN LÝ
- 2747. Xã Đàn: Lý 8-150-Sv-nữ-1b
- 2723 Đầm Trấu HBT: Lý 12-200-Sv-1b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1365. Ngoại Giao Đoàn: Trung 10-300-Sv-2b
- 2705. Tây Mỗ: Trung 2-200-Sv-2b
- 2724. Tây Mỗ: Trung 2-500-Gv-2b-2hs
- LONG BIÊN
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/04/2024
LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC 03-04-2024
LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2741. gs on HN: Toán 9-150-Sv-2b
- 2736. Gs on HN: Anh 9-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2739. Gs on Bắc Ninh: Lý 11-500-Gv-4hs-2b
- 2728 gs on HN: Lý 12-250Gv-150Sv-1b- tốt nghiệp
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-3b
- 2663. gs on HN: Toán 12-150-Sv-2b
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP KEM TẠI NHÀ HN:03-04-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng ĐĐ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2730. Dịch Vọng Hậu: Toán 1-400Gv-200Sv-nữ-sp-2b
- 2689. Trần Bình: Toán 5-200-Sv-sp-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2703 Ngô Thị Nhậm: Toán 6-150-Sv-nam-2b-1.5h
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI
- 2700 Đại Kim: Toán 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2698 Minh Khai: Toán 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 -𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎: 02.04.2024 ---
TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2697 Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2696 Mễ Trì: Toán 6-150-Sv-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2668. Mê Trì: Toán 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2654 Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-2b-7CN
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 2669. Liễu Giai Đào Tấn BĐ: Toán 9-200-Sv-2b
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- Mễ Trì Hạ NTL (2696) Toán 6-150-Sv-2b
- Quan Nhân TX(2707) Toán 9-Sv-200-2b
- Bạch Mai HBT(2706) BTVN 8-SV nữ-200-4b
- Vinhome Tây Mỗ NTL(2705) Trung 3- Sv-200-2b
- Timecity Minh Khai HBT (2698) Toán 7-400GV Nữ-150-SV Nữ-2b
- Tam Trinh HM (2702) BTVN 5-200-SV-5b
- Láng Hạ ĐĐ(2704)Anh 8-150-SV Nữ-2b
- Phạm Văn Đồng CG (2697) Toán 9-200-Sv Nam-2b
- Phạm Văn Đồng CG (2699) Văn 9-200-SV Nữ-2b
LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC
LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2693. Gs on HN: Hóa 11-250-Gv-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-3b
- 2663. gs on HN: Toán 12-150-Sv-2b
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2683 Gs HN: Lý 12-250Gv-150Sv-1b- tót nghiệp
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
GIA SƯ TIỂU HỌC: THEO TỪNG QUẬN HN
TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng ĐĐ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
TIỂU HỌC CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM - BẮC TỪ LIÊM
- 2689. Trần Bình: Toán 5-200-Sv-2b
- 2686. Ciputra Phạm Văn Đồng: Toán 5-200-Sv-nữ-2b
TIỂU HỌC HOÀN KIẾN - BA ĐÌNH - TÂY HỒ
- 2692. Ngọc Hà BĐ: Toán tv 3-150-Sv-nữ-3b
GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
TOÁN QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2669. Liễu Giai: Toán 9-200-Sv-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2703 Ngô Thị Nhậm: Toán 6-150-Sv-nam-2b-1.5h
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2700 Đại Kim: Toán 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2698 Minh Khai: Toán 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2697 Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2696 Mễ Trì: Toán 6-150-Sv-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2668. Mê Trì: Toán 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2654 Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-2b-7CN
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM
- 2692. Đội Cấn: Toán 7-150-Sv năm 2 trở lên-nữ-2b
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
GIA SƯ-TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN + ĐỐNG ĐA
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2666. Đại Mỗ: Anh 9-200-Sv-2b- 6 điểm
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG + HOÀNG MAI
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+ NAM TỪ LIÊM
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2659. Mỹ Đình: Anh 3 tuổi - 150-Sv- nữ- 3b - 1.5h
- 2653 Phạm Văn Đồng CG: Anh 4-200-Sv-sp or đh ng ngữ-2b
- 2618 Phạm Hùng: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2606 Lê Đức Thọ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh hoặc ilet 6.0-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2691. lạc Long Quân:Anh 10-200-Sv-2b
- 2690. Lạc Long Quân: ANh 9-250-Sv-2b
- 2687. Ciputra Phạm Văn Đồng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b
- 2630 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+ BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
MÔN VĂN HÀ NỘI
- 2699 Phạm văn Đồng: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2629. Sơn Đồng H Đức: văn 8-150-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2601 Xuân Đỉnh: Văn 9-200-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
MÔN HÓA
- 2568. Đại Kim: Hóa 8-350Gv-170Sv-nữ-1b
- 2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
MÔN LÝ
- 2665. Khương Mai Đ Đ: Lý 11-200-Sv-2b
- 2587 Nghĩa Tân : Lý 10-170-Sv-2b-245CN
- 2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- ----------------------------------------------
NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
LONG BIÊN:02-04-2024
- 2664 Ngọc Thụy: Toán 9-200-Sv-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024
- 2699 Phạm văn Đồng: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2629. Sơn Đồng H Đức: văn 8-150-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- Cầu Diễn NTL(2701):Anh 8-350-sv nữ-2b
- Đội Cấn BĐ(2709):Toán 7-150-sv nữ-2b
- Đại Kim HM(2700):Toán 7-350gv nữ-150sv nữ-2b
- Đê La Thành ĐĐ(2710):Toán 11-200-sv nữ-2b
- Tân Triền HĐ(2713):Anh 6-150-sv nữ-2b
- Bồ Đề LB(2716):Toán 11-200-Sv nữ-2b
- Lò Đúc HBT(2718):Anh 5-200-Sv nữ-3b
- Hoàng Quốc Việt CG(2719):Tiền th-120-Sv-5b-1,5h
- Định Công HM(2720):Anh 1-250-Sv-2b-Ielts6.5
- Đầm Trấu HBT(2722):Sinh 12-200-Sv-1b
- Đầm Trấu HBT(2723):Lý 12-200-Sv-1b
- Tây Mỗ NTL(2724):Trung 2-500-gv-3b
- Phạm Văn Đồng CG(2425):Toán 9-200-sv nam-2b
- Xuân Đỉnh BTL(2726):Văn 9-400-gv nữ-2b
- Dịch Vọng CG(2730):Toán 1-400sv nữ-200sv nữ-2b
- Định Công HM(2732):Toán tv 3-150-sv nữ-2b
- Mỹ Đình NTL(2733):Toán 11-170-sv nữ-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2703 Ngô Thị Nhậm: Toán 6-150-Sv-nam-2b-1.5h
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI
- 2700 Đại Kim: Toán 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2698 Minh Khai: Toán 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 -𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎: 02.04.2024 ---
TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2697 Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2696 Mễ Trì: Toán 6-150-Sv-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2668. Mê Trì: Toán 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2654 Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-2b-7CN
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 2669. Liễu Giai Đào Tấn BĐ: Toán 9-200-Sv-2b
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- Mễ Trì Hạ NTL (2696) Toán 6-150-Sv-2b
- Quan Nhân TX(2707) Toán 9-Sv-200-2b
- Bạch Mai HBT(2706) BTVN 8-SV nữ-200-4b
- Vinhome Tây Mỗ NTL(2705) Trung 3- Sv-200-2b
- Timecity Minh Khai HBT (2698) Toán 7-400GV Nữ-150-SV Nữ-2b
- Tam Trinh HM (2702) BTVN 5-200-SV-5b
- Láng Hạ ĐĐ(2704)Anh 8-150-SV Nữ-2b
- Phạm Văn Đồng CG (2697) Toán 9-200-Sv Nam-2b
- Phạm Văn Đồng CG (2699) Văn 9-200-SV Nữ-2b
LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC
LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2693. Gs on HN: Hóa 11-250-Gv-2b
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-3b
- 2663. gs on HN: Toán 12-150-Sv-2b
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2683 Gs HN: Lý 12-250Gv-150Sv-1b- tót nghiệp
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
GIA SƯ TIỂU HỌC: THEO TỪNG QUẬN HN
TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng ĐĐ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2702. Tam Trinh: Btvn 5-200-Sv-5b-35%-hs vins
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
TIỂU HỌC CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM - BẮC TỪ LIÊM
- 2689. Trần Bình: Toán 5-200-Sv-2b
- 2686. Ciputra Phạm Văn Đồng: Toán 5-200-Sv-nữ-2b
TIỂU HỌC HOÀN KIẾN - BA ĐÌNH - TÂY HỒ
- 2692. Ngọc Hà BĐ: Toán tv 3-150-Sv-nữ-3b
GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HN
TOÁN QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2669. Liễu Giai: Toán 9-200-Sv-2b
- 2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2703 Ngô Thị Nhậm: Toán 6-150-Sv-nam-2b-1.5h
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2700 Đại Kim: Toán 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2698 Minh Khai: Toán 7-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2697 Phạm Văn Đồng: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2696 Mễ Trì: Toán 6-150-Sv-2b
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2668. Mê Trì: Toán 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2654 Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-2b-7CN
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM
- 2692. Đội Cấn: Toán 7-150-Sv năm 2 trở lên-nữ-2b
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
GIA SƯ-TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN + ĐỐNG ĐA
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2666. Đại Mỗ: Anh 9-200-Sv-2b- 6 điểm
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG + HOÀNG MAI
- 2695. Kim văn Kim Lũ: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+ NAM TỪ LIÊM
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2659. Mỹ Đình: Anh 3 tuổi - 150-Sv- nữ- 3b - 1.5h
- 2653 Phạm Văn Đồng CG: Anh 4-200-Sv-sp or đh ng ngữ-2b
- 2618 Phạm Hùng: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2606 Lê Đức Thọ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh hoặc ilet 6.0-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2691. lạc Long Quân:Anh 10-200-Sv-2b
- 2690. Lạc Long Quân: ANh 9-250-Sv-2b
- 2687. Ciputra Phạm Văn Đồng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b
- 2630 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+ BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
MÔN VĂN HÀ NỘI
- 2699 Phạm văn Đồng: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2629. Sơn Đồng H Đức: văn 8-150-Sv-2b
- 2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- 2601 Xuân Đỉnh: Văn 9-200-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
MÔN HÓA
- 2568. Đại Kim: Hóa 8-350Gv-170Sv-nữ-1b
- 2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
MÔN LÝ
- 2665. Khương Mai Đ Đ: Lý 11-200-Sv-2b
- 2587 Nghĩa Tân : Lý 10-170-Sv-2b-245CN
- 2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
LONG BIÊN:02-04-2024
- 2664 Ngọc Thụy: Toán 9-200-Sv-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024
LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC
LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
-
2677. Gs on Nghệ An: Toán 6-150-Sv-3b- nâng cao
- 2672. Gs on Hải Dương: Toán 9-150-Sv-3b
-
2688. gs on Bắc Ninh: Toán 12-150-Sv-2b
-
2663. gs on HN: Toán 12-150-Sv-2b
-
2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
-
2683 Gs HN: Lý 12-250Gv-150Sv-1b- tót nghiệp
-
2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-2b
-
2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
-
2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
-
1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ-HN
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-BẮC TỪ LIÊM-NAM TỪ LIÊM
- 2686. Ciputra Phạm Văn Đồng: Toán 5-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬM HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
-
2669. Liễu Giai: Toán 9-200-Sv-2b
-
2662. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
-
1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
- 2685. Phố Cầu Giấy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2607. Yên Hòa CG: Toán 10-500Gv-250Sv-2b- nâng cao
- 2668. Mê Trì: Toán 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
- 2654 Cổ Nhuế: Toán 9-200-Sv-2b-7CN
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
-
2656. Đội Cấn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
-
2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
-
2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
-
2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2666. Đại Mỗ: Anh 9-200-Sv-2b- 6 điểm
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
-
2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
-
1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬ CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM
- 2667. Mê Trì: Anh 8-400Gv-150Sv-nữ-2b
- 2659. Mỹ Đình: Anh 3 tuổi - 150-Sv- nữ- 3b - 1.5h
- 2653 Phạm Văn Đồng CG: Anh 4-200-Sv-sp or đh ng ngữ-2b
- 2618 Phạm Hùng: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2606 Lê Đức Thọ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh hoặc ilet 6.0-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2687. Ciputra Phạm Văn Đồng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b
- 2655 lạc Long Quân: Anh 5 tuổi-150-Sv-2b
- 2657 Ngoại Giao Đoàn: ANh 150-Sv-nữ-3b
- 2630 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
MÔN VĂN HN
-
2629. Sơn Đồng H Đức: văn 8-150-Sv-2b
-
2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
-
2601 Xuân Đỉnh: Văn 9-200-Sv-2b
-
2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
-
2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
-
2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
-
1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
-
1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
-
2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
-
1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
MÔN HÓA
-
2568. Đại Kim: Hóa 8-350Gv-170Sv-nữ-1b
-
2564. Dương Nội: Hóa 11-200-Sv-nam-2b
-
2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
-
2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
-
2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
-
1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
-
1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
MÔN LÝ
- 2665. Khương Mai Đ Đ: Lý 11-200-Sv-2b
-
2587 Nghĩa Tân : Lý 10-170-Sv-2b-245CN
-
2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
-
2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
-
1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
-
1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
-
1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
LONG BIÊN
- 2664 Ngọc Thụy: Toán 9-200-Sv-2b
- 2633 Thạch Bàn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2634 Thạch Bàn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 31/03/2024
LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC
LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2645. Gs on Đông Anh: Toán 10-250-Gv-2b-3CN
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-nữ-2b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ-HN
GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2631. Nguyễn Trãi: tiền tiểu học 1-200-Sv-2b-2hs
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2598. Kiến Hưng HĐ: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-BẮC TỪ LIÊM-NAM TỪ LIÊM
- 2640. Hoàng Quốc Việt: Toán tv 5-150-Sv-nữ-2b
GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬM HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM
-
2638. Đình Thôn: Toán 9-450Gv-200Sv-nữ-3b
-
2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
-
2607. Yên Hòa: Toán 10-500Gv-250Sv-2b- nâng cao.
-
2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
-
2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 2538. Nguyễn Ngọc Vũ CG: Toán 7-400-Gv-2b-2hs
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
-
2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
-
2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
-
2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
-
2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
-
2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
-
2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
-
1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
-
1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2572 nguyễn Xiển: ANH 7-150-sV-2B
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
-
2637. Văn La: Anh 9-450Gv-200Sv-2b-357CN
-
2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
-
2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
-
2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
-
2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
-
2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
-
2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
-
1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI
-
2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
-
1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬ CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM
-
2618 Phạm Hùng: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
-
2606 Lê Đức Thọ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
-
2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh hoặc ilet 6.0-2b
-
2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
-
2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
-
2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
-
2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
-
2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
-
1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
-
2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
-
2630 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
-
2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
-
2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
-
2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
-
1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
MÔN VĂN HN
-
2629. Sơn Đồng H Đức: văn 8-150-Sv-2b
-
2632. Phú Lãm HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
-
2601 Xuân Đỉnh: Văn 9-200-Sv-2b
-
2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
-
2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
-
2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
-
1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
-
1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
-
2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
-
1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
MÔN HÓA
-
2568. Đại Kim: Hóa 8-350Gv-170Sv-nữ-1b
-
2564. Dương Nội: Hóa 11-200-Sv-nam-2b
-
2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
-
2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
-
2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
-
1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
-
1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
MÔN LÝ
-
2587 Nghĩa Tân : Lý 10-170-Sv-2b-245CN
-
2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
-
2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
-
1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
-
1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
-
1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
LONG BIÊN
-
2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
-
2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
-
2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
-
2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
-
2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
-
2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
-
22976 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
-
2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
-
2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
-
2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
-
2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
-
2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
-
2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
-
2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
-
1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
-
1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
-
1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
-
1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
-
1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
-
1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
-
1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
-
1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
-
1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2566 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 2526. Dương Nội: Anh 9-250-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2499. An Hưng HĐ: Anh 4-200-Sv-2b
- Trường Chinh TX(2578) Anh 6-150-Sv-2b
- Láng Hạ TX(2585) Anh 8-150-Sv-2b
- Nghĩa Tân CG(2586) Anh 10-170-Sv-2b
- Nguyễn Văn Huyên CG(2573) BTVN 8-200-Sv-5b
- Mễ Trì NTL(2574) Toán 7-200-Sv nữ-2b
- An Khánh HĐ(2575) Văn 7-150-Sv nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:29-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2572 nguyễn Xiển: ANH 7-150-sV-2B
- 2578 Trường Chinh tx: Anh 6-150-Sv-2b
- 2544 Nguyễn Trãi: Anh 3-200-Sv-2b- hệ cam
- 2546 Quan Nhân: Anh 4-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2548 Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2491. Láng Hạ: Anh 6-150-Sv-nam-2b
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:29-03-2024
- 2526. Dương Nội: Anh 9-250-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2499. An Hưng HĐ: Anh 4-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:29-03-2024
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:29-03-204
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2480. bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:29-03-2024
- 2566 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HAOFN KIẾM+BA ĐÌNH:29-03-2024
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC 29-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE lúc trưa 12h31''
- 2569. gs on HN: Toán tv 3-100-Sv-2b
- 2581 gs on HN: Văn 10-120-Sv-nữ-2b
- 2580 gs on bắc Giang: Anh 11-250Gv-150Sv-nữ-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2563. gs on Long Biên: Anh 8-150-Sv-2b-hs vins
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-nữ-2b
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- Linh Đàm HM(2570) Toán 12-200-Sv-2b
- Sài Đồng LB(2571) Toán 2-200-Sv nữ-2b
- Nguyễn Xiển TX(2572) Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:29-03-2024
- 2550 Nguyễn Khánh Toàn: Văn 7-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- Xuân Đỉnh BTL(2566) Anh 2-200-Sv-2b
- Đại Kim HM(2568) Hóa 8-400Gv nữ-170Sv nữ-1b
- MÔN HÓA:29-03-2024
- 2564. Dương Nội: Hóa 11-200-Sv-nam-2b
- 2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:29-03-2024
- 2560. Dương Nội: Lý 11-200-Sv-nam-2b
- 2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- LONG BIÊN:29-03-2024
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Phú Thượng TH (2562) Toán tv 1-150-SV Nữ-2b
- Dương Nội HĐ (2564) Hóa 11-200-SV Nam-2b
- Xuân Đỉnh BTL (2566) Anh 2-200-SV-2b
- Đội Cấn BĐ (2559) Toán 6-200-SV Nữ-2b
- Dương Nội HĐ (2560) Lý 11-SV Nam-200-2b
- Dương Nội HĐ(2561) Toán Tv 5-150-Sv-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN 29-03-2024
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:29-03-2024
- 2497. Láng Thượng : Toán 10-170-Sv-2b
- 2468. Khâm Thiên: Toán 6-200-Sv-3b-246- nâng cao
- 2458. Kim Mã: Toán 10-170-Sv-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:28-03-2024
- 2537 Mỗ Lao : Toán 10-170-Sv-3b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:29-03-2024
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:29-03-2024
- 2538. Nguyễn Ngọc Vũ CG: Toán 7-400-Gv-2b-2hs
- 2519. Duy Tân CG: Toán 7-200-Sv-2b-2hs
- 2453. Xuân Phương : Toán 9-200-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:29-03-2024
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2478 Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-năm 3-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HAOFN KIẾM-BA ĐÌNH:29-03-2024
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH:29-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC:30-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2596. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-ilet 6.0-2b
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-2b
- 2580 gs on bắc Giang: Anh 11-250Gv-150Sv-nữ-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-nữ-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP DẠY KÈM TẠI NHÀ-HN:30-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN:30-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2598. Kiến Hưng HĐ: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HOẠC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2403. Minh Khai HBT: Btvn 4-200-Sv nữ-5b-35%-hs vins
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC QUẬN CẦU GIẤY-BẮC TỪ LIÊM-NAM TỪ LIÊM
- 2602.Nguyễn Hoàng Tôn TH: Thể Thao 4-200-Sv-5b-lúc 15h30
- 2588. Trần Bình: Toán 5-200-Sv-2
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN:30-03-2024 THEO TỪNG QUẬM HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:30-03-2024
- 2468. Khâm Thiên: Toán 6-200-Sv-3b-246- nâng cao
- 2458. Kim Mã: Toán 10-170-Sv-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:30-03-2024
- 2595. KĐT Thanh Hà: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- --- 𝑻𝒐𝒂́𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑯𝒂𝒊 𝑩𝒂̀ 𝑻𝒓𝒖̛𝒏𝒈 - 𝑯𝒐𝒂̀𝒏𝒈 𝑴𝒂𝒊 - 30.03.2024
- TOÁN QUẬ HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:30-03-2024
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:30-03-2024
- 2607. Yên Hòa: Toán 10-500Gv-250Sv-2b- nâng cao.
- 2603. Nguyễn Khánh Toàn CG; Toán 7-150-Sv-nam-2b
- 2582. Trần Cung: Toán 10-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 2574. Mễ Trì: Toán 7-200-Sv-sp-nữ-2b
- 2538. Nguyễn Ngọc Vũ CG: Toán 7-400-Gv-2b-2hs
- 2519. Duy Tân CG: Toán 7-200-Sv-2b-2hs
- 2453. Xuân Phương : Toán 9-200-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ
- 2600 Xuân Đỉnh: Toán 9-200-Sv-2b
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2478 Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-năm 3-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH:30-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:30-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA:30-03-2024
- 2572 nguyễn Xiển: ANH 7-150-sV-2B
- 2578 Trường Chinh tx: Anh 6-150-Sv-2b
- 2544 Nguyễn Trãi: Anh 3-200-Sv-2b- hệ cam
- 2546 Quan Nhân: Anh 4-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:30-03-2024
- 2526. Dương Nội: Anh 9-250-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2499. An Hưng HĐ: Anh 4-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI 30-03-2024
- 2604. Hoàng Liệt HM: Anh 9-200-Sv-2b
- 2594 Vĩnh Hưng: Anh 4-500Gv-200Sv-2b-2hs
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬ CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:30-03-2024
- 2605 Lê Đức Thọ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2606 Lê Đức Thọ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2586 Nghĩa Tân : Anh 10-170-Sv-2b-245CN
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2566 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:30-03-2024
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:30-03-2024
- 2601 Xuân Đỉnh: Văn 9-200-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA:30-03-2024
- 2568. Đại Kim: Hóa 8-350Gv-170Sv-nữ-1b
- 2564. Dương Nội: Hóa 11-200-Sv-nam-2b
- 2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:30-03-2024
- 2587 Nghĩa Tân : Lý 10-170-Sv-2b-245CN
- 2560. Dương Nội: Lý 11-200-Sv-nam-2b
- 2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- LONG BIÊN:30-03-2024
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ
- 2566 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 2526. Dương Nội: Anh 9-250-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2499. An Hưng HĐ: Anh 4-200-Sv-2b
- Trường Chinh TX(2578) Anh 6-150-Sv-2b
- Láng Hạ TX(2585) Anh 8-150-Sv-2b
- Nghĩa Tân CG(2586) Anh 10-170-Sv-2b
- Nguyễn Văn Huyên CG(2573) BTVN 8-200-Sv-5b
- Mễ Trì NTL(2574) Toán 7-200-Sv nữ-2b
- An Khánh HĐ(2575) Văn 7-150-Sv nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:29-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2572 nguyễn Xiển: ANH 7-150-sV-2B
- 2578 Trường Chinh tx: Anh 6-150-Sv-2b
- 2544 Nguyễn Trãi: Anh 3-200-Sv-2b- hệ cam
- 2546 Quan Nhân: Anh 4-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2547 Quan Nhân: Anh 7-200-Sv-nữ-2b-hê cam
- 2548 Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2491. Láng Hạ: Anh 6-150-Sv-nam-2b
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:29-03-2024
- 2526. Dương Nội: Anh 9-250-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2499. An Hưng HĐ: Anh 4-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:29-03-2024
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:29-03-204
- 2551. Nguyễn Văn Huyên: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2541 Lê Đức Thọ: Anh 9-250-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2480. bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:29-03-2024
- 2566 Xuân Đỉnh: Anh 2-200-Sv-2b
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HAOFN KIẾM+BA ĐÌNH:29-03-2024
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC 29-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE lúc trưa 12h31''
- 2569. gs on HN: Toán tv 3-100-Sv-2b
- 2581 gs on HN: Văn 10-120-Sv-nữ-2b
- 2580 gs on bắc Giang: Anh 11-250Gv-150Sv-nữ-2b
- 2584 Gs on Hòa Bình: Anh 9-250-Gv-2b
- 2563. gs on Long Biên: Anh 8-150-Sv-2b-hs vins
- 2555. Gs on Hn: Toán 9-150-Sv-2b-24
- 2554. gs on HN: Lý 10-250-Gv-1b
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-nữ-2b
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- Linh Đàm HM(2570) Toán 12-200-Sv-2b
- Sài Đồng LB(2571) Toán 2-200-Sv nữ-2b
- Nguyễn Xiển TX(2572) Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:29-03-2024
- 2550 Nguyễn Khánh Toàn: Văn 7-150-Sv-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- Xuân Đỉnh BTL(2566) Anh 2-200-Sv-2b
- Đại Kim HM(2568) Hóa 8-400Gv nữ-170Sv nữ-1b
- MÔN HÓA:29-03-2024
- 2564. Dương Nội: Hóa 11-200-Sv-nam-2b
- 2543 Phúc xá H kiếm: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2542 Lê Đức Thọ: Lý Hóa 7-150-Sv-nữ-2b
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:29-03-2024
- 2560. Dương Nội: Lý 11-200-Sv-nam-2b
- 2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- LONG BIÊN:29-03-2024
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Phú Thượng TH (2562) Toán tv 1-150-SV Nữ-2b
- Dương Nội HĐ (2564) Hóa 11-200-SV Nam-2b
- Xuân Đỉnh BTL (2566) Anh 2-200-SV-2b
- Đội Cấn BĐ (2559) Toán 6-200-SV Nữ-2b
- Dương Nội HĐ (2560) Lý 11-SV Nam-200-2b
- Dương Nội HĐ(2561) Toán Tv 5-150-Sv-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN 29-03-2024
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:29-03-2024
- 2497. Láng Thượng : Toán 10-170-Sv-2b
- 2468. Khâm Thiên: Toán 6-200-Sv-3b-246- nâng cao
- 2458. Kim Mã: Toán 10-170-Sv-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:28-03-2024
- 2537 Mỗ Lao : Toán 10-170-Sv-3b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:29-03-2024
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:29-03-2024
- 2538. Nguyễn Ngọc Vũ CG: Toán 7-400-Gv-2b-2hs
- 2519. Duy Tân CG: Toán 7-200-Sv-2b-2hs
- 2453. Xuân Phương : Toán 9-200-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:29-03-2024
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2478 Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-năm 3-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HAOFN KIẾM-BA ĐÌNH:29-03-2024
- 2559. Đội Cấn: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-2hs
- 2500. Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH:29-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138. Lĩnh Nam: Văn 7-150-Sv-2b2138. Lĩnh Nam: Văn 7-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. Yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708. Ngoại Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2427. Nhổn: ANh 3-150-Sv-2b
- Phúc Xá BĐ(2543):Hóa 10-170-sv-1b
- Nguyễn Trãi TX(2544):Anh 3-200-sv-2b
- 2538. Nguyễn Ngọc Vũ CG: Toán 7-400-Gv-2b-2hs
- Riverside LB(2540):Anh 8-200-sv-2b
- Lê Đức Thọ NTL(2541):Anh 9-250-sv nữ-2b
- Lê Đức Thọ NTL(2542):Lý Hóa 7-150-sv nữ-2b
- Mộ Lao HĐ(2537) Toán 10-170-Sv-3b
- Nguyễn Ngọc Vũ CG(2538) Toán 7-400-Gv-2b
- KĐT Thanh Hà(2539) Toán 6-150-Sv nữ-2b
- Gs Onl Hà Nội(2529) Anh 7-250Gv-150Sv-2b
- Gs Onl Long Biên(2531) Anh 9-150-Sv-2b
- Gs Onl Long Biên(2532) Hóa 12-250-Gv-2b
- MÔN VĂN HN:28-03-2024
- 2504. Láng Hạ: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2456. Phố Huế: Văn 6-150-Sv-nữ-2b
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- Dương Nội HĐ(2526) Anh 9-250-Sv nữ-2b
- Ngọc Lâm LB(2530) BTVN 6-200-Sv nữ-3b
- Dương Nội HĐ(2533) Toán 5-350Gv nữ-150Sv nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC;28-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2532. Gs on Gia Lâm: Hóa 12-250-Gv-2b
- 2529. Gs on HN: ANh 7-250Gv hoặc Sv ilet 6.0-2b
- 2502. Gs on Vĩnh Phúc: Toán 9-150-Sv-nữ-2b
- 2489. gs on HN: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-2b
- 2462. Gs on Mỹ Đức: Trung 6-150-Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ-HÀ NỘI:28-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:28-03-2024
- TIỂU HOC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2509. Khâm Thiên: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2533. Dương Nội HĐ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỬ LIÊM
- 2525. Hoàng Quốc Việt: Toán tv 5-150-Sv-nữ-3b
- 2350. Yên Hòa: Btvn 1-200-Sv-5b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH -TÂY HỒ
- TIỂU HỌC QUẬN NGOÀI THÀNH
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN :28-03-2024 THEO TỪNG QUẬN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA;28-03-2024
- 2506. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2497. Láng Thượng : Toán 10-170-Sv-2b
- 2468. Khâm Thiên: Toán 6-200-Sv-3b-246- nâng cao
- 2458. Kim Mã: Toán 10-170-Sv-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:28-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BA TRƯNG-HOÀNG MAI:28-03-2024
- 2487. Ngũ Hiệp Th Trì: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:28-03-2024
- 2519. Duy Tân CG: Toán 7-200-Sv-2b-2hs
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2472. Mỹ Đình : Toán 11-200-Sv-2b- 25 - chiều
- 2453. Xuân Phương : Toán 9-200-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỬ KIÊM-TÂY HỒ:28-03-2024
- 2484. Cổ Nhuế 2: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2478 Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-năm 3-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2364 Phúc Xá : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH:28-03-2024
- 2500 Phùng Hưng H Kiếm: Toán 11-200-Sv-2b-35
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ -ĐÔNG ANH:28-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:28-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA:28-03-2024
- 2491. Láng Hạ: Anh 6-150-Sv-nam-2b
- 2481. Lê Văn Lương: Anh 8-150-Sv-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 2314. Thanh Xuân Bắc: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2449. Nguyễn Chí Thanh: Anh 5-150-Sv-nữ-1b-7CN
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:28-03-2024
- 2526. Dương Nội: Anh 9-250-Sv-nữ-2b
- 2507. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2499. An Hưng HĐ: Anh 4-200-Sv-2b
- 2486. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2399. Vạn Phúc: Anh 11-200-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:28-03-2024
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM:28=03-2024
- 2480. bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-2b
- 2443. Trần Duy Hưng: Anh 6-150-Sv-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ :28-03-2024
- 2523. Âu Cơ: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2513. Ngoại Giao Đoàn: Anh 7-150-Sv-2b
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2427. Nhổn: ANh 3-150-Sv-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM +BA ĐÌNH:28/03/2024
- 2524. Phan Khế Bính Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2483. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN HÓA HN :28-03-2024
- 2504. Láng Hạ: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2456. Phố Huế: Văn 6-150-Sv-nữ-2b
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA:28-03-2028
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:28-03-2024
- 2510. Nguyễn Văn Trỗi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- LONG BIÊN : 28-03-2024
- 2530. Ngọc Lâm: Btvn 6-200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2355 Sài Đồng: Toán 2-200-Sv-2b- hệ cam
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Âu Cơ TH (2523) Anh 9-200-SV Nữ-2b
- Đội Cấn BĐ (2524) Anh 6-150-SV-2b
- Hoàng Quốc Việt CG (2525) Toán tv 5-150-Sv nữ-3b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
- 2486.An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv nữ-2b
- 2486.An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv nữ-2b
- 2488.Nghĩa Tân CG: Anh 11-200-Sv nữ-2b
- MÔN VĂN HN:27-03-2024 lúc tối 20h31''
- 2504. Láng Hạ: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2456. Phố Huế: Văn 6-150-Sv-nữ-2b
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- Định Công HM(2503) Anh 7-Sv-150-2b
- Láng Hạ ĐĐ (2504) Văn 8-Sv nữ-150-2b
- Nguyễn Văn Trỗi TX(2506) Toán 11-Sv-200-2b
- An Hưng HĐ(2499) Anh 4-Sv-200-2B
- Phùng Hưng HK(2500) Toán 11-Sv nữ-200-2b
- Phùng Hưng HK(2501) Văn11-Sv nữ-200-2b
- Ngũ Hiệp Thanh Trì(2487) Toán 8-150-Sv nữ-2b
- 2344. Đội Nhân BĐ: Anh 10-200-Sv nữ-2b
- 2382. Thôn Đông HĐ: Văn 8-150-Sv-2b
- MÔN HÓA:27-03-2024
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:27-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- LONG BIÊN : 27-03-2024
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2355 Sài Đồng: Toán 2-200-Sv-2b- hệ cam
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Cổ Nhuế 2 BTL(2484) Toán 10-170-Sv nam-2b
- An Hưng HĐ(2486) Anh 3-200-Sv nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ TH: Anh 3-150-Sv nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC 27-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-2b
- 2360. Gs on Thái NGuyên: Toán 9-350Gv-150Sv-2b-chuyên Toán
- 2462. Gs on Mỹ Đức: Trung 6-150-Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH KÈM TẠI NHÀ TẠI HN:27-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN:27-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN -ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC HÀ ĐÔNG
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2464 Tân Mai: Toán tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2350. Yên Hòa: Btvn 1-200-Sv-5b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN:26-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN -DỐNG ĐA:26-03-2024
- 2475. Kim mã: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2468. Khâm Thiên: Toán 6-200-Sv-3b-246- nâng cao
- 2458. Kim Mã: Toán 10-170-Sv-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:27-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:27-03-2024
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUÂN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:27-03-2024
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2472. Mỹ Đình : Toán 11-200-Sv-2b- 25 - chiều
- 2453. Xuân Phương : Toán 9-200-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:27-03-2024
- 2478 Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-năm 3-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2364 Phúc Xá : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:27-03-2024
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ ĐÔNG ANH:27-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:26-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA:26-03-2024
- 2474. Kim mã: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2460. Khương Trung: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 2424. Xã Đàn: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 2314. Thanh Xuân Bắc: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2335. Văn Miếu QTG: Anh 12-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2449. Nguyễn Chí Thanh: Anh 5-150-Sv-nữ-1b-7CN
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:27-02-2024
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2399. Vạn Phúc: Anh 11-200-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:26-03-2024
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:27-03-2024
- 2480. bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-2b
- 2443. Trần Duy Hưng: Anh 6-150-Sv-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:27-02-2024
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2427. Nhổn: ANh 3-150-Sv-2b
- 2428. Câu Thăng Long BTL: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:27-03-2024
- 2467. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2390. Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-2b
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC:26-03-2024
- LỚP HỌC CHỈ DẠY ONLINE:26-03-2024
- 2473. Gs on Thái Nguyên: Anh 10-120-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 2457. gs on HCM: Văn 7-200Gv-100Sv-3b
- 2360. Gs on Thái NGuyên: Toán 9-350Gv-150Sv-2b-chuyên Toán
- 2462. Gs on Mỹ Đức: Trung 6-150-Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- DANH SÁCH KÈM TẠI NHÀ TẠI HN:26-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN:26-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN -ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC HÀ ĐÔNG
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2464 Tân Mai: Toán tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2350. Yên Hòa: Btvn 1-200-Sv-5b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN:26-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN -DỐNG ĐA:26-03-2024
- 2475. Kim mã: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2468. Khâm Thiên: Toán 6-200-Sv-3b-246- nâng cao
- 2458. Kim Mã: Toán 10-170-Sv-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:26-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:26-03-2024
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUÂN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:26-03-2024
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2472. Mỹ Đình : Toán 11-200-Sv-2b- 25 - chiều
- 2453. Xuân Phương : Toán 9-200-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:27-03-2024
- 2478 Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-năm 3-2b
- 2421. Cổ Nhuế: Toán 11-250-Sv-nữ-2b
- 2364 Phúc Xá : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:26-03-2024
- 2440. Hoàng Hoa Thám: Toán 8-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ ĐÔNG ANH:26-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:26-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA:26-03-2024
- 2474. Kim mã: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2460. Khương Trung: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 2424. Xã Đàn: Anh 5 tuổi-150-Sv-nữ-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 2314. Thanh Xuân Bắc: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2335. Văn Miếu QTG: Anh 12-200-Sv-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2449. Nguyễn Chí Thanh: Anh 5-150-Sv-nữ-1b-7CN
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:27-02-2024
- 2452. Aoen Hà Đông: ANh 7-100-Sv-2b
- 2444. Phú Lãm: Anh 9-200-Sv-2b- cơ bản
- 2399. Vạn Phúc: Anh 11-200-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:26-03-2024
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:26-03-2024
- 2480. bx Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-2b
- 2443. Trần Duy Hưng: Anh 6-150-Sv-2b
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:26-02-2024
- 2420 Cổ Nhuế: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2427. Nhổn: ANh 3-150-Sv-2b
- 2428. Câu Thăng Long BTL: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:26-03-2024
- 2467. ĐỘi Cấn: Anh 4-200-Sv-ilet 6.0-1b-5CN
- 2390. Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-2b
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:26-03-2024
- 2448. MInh Khai: Văn 7-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 2456. Phố Huế: Văn 6-150-Sv-nữ-2b
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- ................................
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA:26-03-2024
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:26-03-2024
- 2461. Tân Mai: Lý 8-150-Sv-2b
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:26-03-2024
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- LONG BIÊN:26-03-2024
- 2477 Phúc Lợi: Văn 12-200-Sv-2b
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2355 Sài Đồng: Toán 2-200-Sv-2b- hệ cam
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN:26-03-2024
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2328. Nhân Chính Tx: Văn 8-150-Sv-2b
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM:
- Minh Khai HBT(2448) Văn 7-350Gv-150Sv-2b
- Thành Công ĐĐ(2449) Anh 5-Sv-150-1b
- Nguyễn Trãi TX(2450) Toán 12-Sv-200-2b
- MÔN HÓA:26-03-2024
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ :26-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- Trần Duy Hưng CG(2443) Anh 6-150-Sv-2b
- Phú Lãm HĐ(2444) Anh 9-200-Sv-2b
- Timecity Minh Khai HBT(2447) Toán 7-350Gv nữ-150Sv nữ-2b
- Dương Nội HĐ(2432) Văn 9-200-Sv nữ-2b
- Bx Yên Nghĩa HĐ(2436) Toán 10-200-Sv-2b
- Hoàng Hoa Thám BĐ(2440) Toán 8-350Gv nữ-150Sv nữ-2b
- Thái Hà ĐĐ(2429) Toán 11-200-Sv-2b
- Thái Hà ĐĐ(2430) Anh 11-200-Sv-2b
- Nghĩa Tân CG(2431) Anh 11-200-Sv nữ-2b
- MÔN VĂN HN:26-03-2024
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2328. Nhân Chính Tx: Văn 8-150-Sv-2b
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- ................................
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
- Phương Mai ĐĐ(2426) Anh 8-150-Sv nam-2b
- Cầu Thăng Long BTL(2428) Anh 6-150-Sv nữ-2b
- Cổ Nhuế BTL (a2420): Anh 11-250-sv nữ-2b
- Cổ Nhuế BTL(a2421): Toán 11-250-sv nữ-2b
- Xã Đàn DD(a2424): Anh 5t-150-sv nữ-2b
- Cầu Diễn NTL (a2317): toán tv 5-150-sv nữ-2b
- Nghĩa Đô CG (a2318): Toán 7-150-sv
- Phùng Khoang TX(a2319): Toán 8-150-sv nữ-2b
- Hoàng Quốc Việt CG(2411):Toán 11-200-Sv nữ-2b
- Tôn Đức Thắng ĐĐ(2412):Anh 12-200-sv nữ-2b
- Trần Cung CG(2413):Toán 12-200-sv-2b
- Xuân Đỉnh BTL(2408) Anh 6-150-Sv nữ-2b
- Phú Đô NTL(2409) Toán 11-200-Sv-2b
- Nghĩa Đô CG(2410) Toán 7-150-Sv-2b
- Minh Khai HBT(2403) BTVN 4-200-Sv nữ-5b
- Đông La HĐ(2404) Hóa 10-170-Sv nữ-2b
- Mai Động HBT(2405) Toán 7-150-Sv nam-3b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:25-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2365. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2371. Đê La Thành: Anh 6-150-Sv-nữ-2b-35
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 2314. Thanh Xuân Bắc: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2320. Kim Mã: Anh 2-150-Sv-2b
- 2335. Văn Miếu QTG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:25-03-2024
- 2401. Dương Nội: Anh 5-150-Sv-2b
- 2399. Vạn Phúc: Anh 11-200-Sv-2b
- 2358. Nguyễn Trãi ĐH HN: ANh 9-200-Sv-2b
- 2356. Nguyễn Trãi HĐ: Anh 6-150-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG +HOÀNG MAI:25-3-2024
- 2066. Vĩnh Hưng HM: Anh 5 tuổi-200-Sv-2hs-3b
- 2400 Trần Phú HM: Anh 9-200-Sv-2b
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:25-03-2024
- 2414. Trần Cung CG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2321. Hàm Nghi: Anh 6-200-Sv-ilet 6.0-2b
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ :25-03-2024
- 2384. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM-+BA ĐÌNH 25-03-2024
- 2390. Đội Cấn: Anh 8-150-Sv-2b
- 2344 Đội Nhân Đội Cấn: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2339. Đội Cấn: Anh 5-150-Sv-2b
- 810. Đội Cấn: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:25-03-2024
- 2407. Xuân Đỉnh: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 2364 Phúc Xá : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:25-03-2024
- 2409. Mỹ Đình : Toán 11-200-Sv-2b
- 2410. Nghĩa Đô: Toán 7-150-Sv-2b
- 2411. Hoàng Quốc Việt: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2413. Trần Cung CG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 2353.Văn Miếu ĐĐ: Toán 12-200-Sv-2b
- 2354.Phố Trạm LB: Anh 6-150-Sv-2b
- 2355.Sài Đồng LB: Toán 2-200-Sv nữ-2b
- 2320.Ngọc Khánh BĐ: Anh 2-150-Sv-2b
- 2322.Tứ Liên TH: Toán 11-250-Sv-2b
- GIA SƯ TOÁN:25-03-2024 THEO TỪNG QUẬN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:25-03-2024
- 2369. Phùng Khoang: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2361. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-y, bk-2b
- 2330. Hoàng Cầu: Toán 11-400Gv-200Sv-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:25-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG -HOÀNG MAI:25-03-2024
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:25-03-2024
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:25-03-2024
- 2364 Phúc Xá : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH:25-03-2024
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ ĐÔNG ANH:25-03-2024
- 2382. Sơn Đồng Hoài Đức: Toán 8-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HN:25-03-2024
- 2383. Sơn Đồng Hoài Đức: Văn 8-150-Sv-2b
- 2373. Dương Nội: Văn 9-200-Sv-nữ-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2328. Nhân Chính Tx: Văn 8-150-Sv-2b
- 2332. Trần Khánh Dư HBT: Văn 6-150-Sv-2b
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA:25-03-2024
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- Vạn Phúc HĐ(a2399): Anh 11-200-sv-2b
- KĐT Trần Phú HM(a2400): Anh 12-200-sv-2b
- Dương Nội HĐ(a2401): Anh 5-150-sv-2b
- MÔN LÝ:25-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- LONG BIÊN:25-03-2024
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2355 Sài Đồng: Toán 2-200-Sv-2b- hệ cam
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2303 Vinhome Long Biên: Toan 9-400Gv-200-Sv-2b
- 2301 Vinhome Long Biên: Toan 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:25-03-2024
- 2340. Khâm Thiên: Toán 5-150-Sv-5b-234567CN
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾ-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2397. Mỹ Đình: Btvn 2-200-Sv-2hs-5b
- 2393. Trung Hòa: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2391. Cầu Thăng Long Ecohome: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 2350. Yên Hòa: Btvn 1-200-Sv-5b
- TIỂU HỌC HOÀM KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 2389. Hàng Giấy: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b-36
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/03/2024
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TRƯỚC :24-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2357. Gs on HN: Toán 5-100-Sv-2b
- 2360. Gs on Thái NGuyên: Toán 9-350Gv-150Sv-2b-chuyên Toán
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- DAH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ HN:24-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪ QUẬN HN:24-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2340. Khâm Thiên: Toán 5-150-Sv-5b-234567CN
- 2341. Khâm Thiên: Văn 5-150-Sv-2b-234567CN
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2370 Đại Mỗ: Toán 4-150-Sv-nữ-b
- 2372 Vạn Phúc HĐ: Toán 5-150-Sv-2b
- 2294. KĐT Thanh Hà: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2350. Yên Hòa: Btvn 1-200-Sv-5b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN 24-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:24-03-2024
- 2369. Phùng Khoang: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2353. Văn Miếu QTG: Toán 12-200-Sv-2b
- 2361. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-y, bk-2b
- 2330. Hoàng Cầu: Toán 11-400Gv-200Sv-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:24-03-2024
- 2347. KĐT THanh hà: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HÀ BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:24-03-2024
- 2368. Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:24-03-2024
- 2333. Mỹ Đình: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:24-03-2024
- 2364 Phúc Xá : Toán 10-170-Sv-2b
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH:24-03-2024
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ-ĐÔNG ANH:24-03-2024
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:24-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2365. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2346. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-2b
- 2314. Thanh Xuân Bắc: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2320. Kim Mã: Anh 2-150-Sv-2b
- 2335. Văn Miếu QTG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:24-03-2024
- 2358. Nguyễn Trãi ĐH HN: ANh 9-200-Sv-2b
- 2356. Nguyễn Trãi HĐ: Anh 6-150-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:24-03-2024
- 2329. Vĩnh Tuy HBT: ANh 8-150-Sv-2b
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- -TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:24-03-2024
- 2321. Hàm Nghi: Anh 6-200-Sv-ilet 6.0-2b
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM_TÂY HỒ:24-03-2024
- 2342. Đông Ngạc: Anh 6-150-Sv-2b
- 2310. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:24-03-2024
- 2344 Đội Nhân Tx: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2339. Đội Cấn: Anh 5-150-Sv-2b
- 810. Đội Cấn: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HNl:23-03-2024
- 2352 Cổ Nhuế 2: Văn 7-150-Sv-2b
- 2337. DƯơng Nội: Văn 9-200-Sv-2b
- 2328. Nhân Chính Tx: Văn 8-150-Sv-2b
- 2332. Trần Khánh Dư HBT: Văn 6-150-Sv-2b
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA ;24-03-2024
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:24-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2277. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:24-03-2024
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- LONG BIÊN:24-03-2024
- 2354 Phố Trạm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2355 Sài Đồng: Toán 2-200-Sv-2b- hệ cam
- 2259 Vinhome Long Biên: Anh 6-200-Sv-2b- hs vins
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2303 Vinhome Long Biên: Toan 9-400Gv-200-Sv-2b
- 2301 Vinhome Long Biên: Toan 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2295 Phúc Lợi : Văn 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:23-03-2024
- 2333. Mỹ Đình: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG +HOANG MAI:23-03-2024
- 2323. Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:23-03-2024
- 2321. Hàm Nghi: Anh 6-200-Sv-ilet 6.0-2b
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:23-03-2024
- 2310. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY +NAM TỪ LIÊM:23-03-2024
- 2321. Hàm Nghi: Anh 6-200-Sv-ilet 6.0-2b
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOANG MAI:22-03-2024
- 2363. gần ĐH Bách Khoa: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2362. gần ĐH Bách Khoa: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2309. Cầu Dậu Linh Đàm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2329. Vĩnh Tuy HBT: ANh 8-150-Sv-2b
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:23-03-2024
- 2358. Nguyễn Trãi ĐH HN: ANh 9-200-Sv-2b
- 2356. Nguyễn Trãi HĐ: Anh 6-150-Sv-2b
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- MÔN LY:23-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2277. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs
- Quốc Tử Giám ĐĐ(2335) Anh 12-200-Sv nữ-2b
- Dương Nội HĐ(2337) Văn 9-200-Sv nữ-2b
- Đội Cấn BĐ(2339) Anh 5-150-Sv-2b
- LONG BIÊN:23-03-2024
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2303 Vinhome Long Biên: Toan 9-400Gv-200-Sv-2b
- 2301 Vinhome Long Biên: Toan 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2295 Phúc Lợi : Văn 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Trần Khánh Dư HBT(2332) Văn 6-150-Sv-2b
- Mỹ Đình NTL(2333) Toán 8-150-Sv nam-2b
- Xuân Đỉnh BTL(2338) Toán Tv 2-150-Sv nữ-2b
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HN:23-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2340. Khâm Thiên: Toán 5-150-Sv-5b-234567CN
- 2341. Khâm Thiên: Văn 5-150-Sv-2b-234567CN
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2294. KĐT Thanh Hà: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2311. Vĩnh Quỳnh HM: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN 23-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐÔNNGS ĐA:23-03-2024
- 2304 Khương Đình Tx: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2330. Hoàng Cầu: Toán 11-400Gv-200Sv-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-1750-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:23-03-2024
- 2336. Trần Khánh Dư HBT: Toán 6-150-Sv-2b
- 2323. Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY NAM TỪ LIÊM:23-03-2024
- 2333. Mỹ Đình: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:23-03-2024
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH :23-03-2023
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRU-ĐÔNG ANH:23-03-2024
- 2312. Tam Hiệu Th Trì: Toán 8-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:23-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2320. Kim Mã: Anh 2-150-Sv-2b
- 2335. Văn Miếu QTG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2318. Khương Đình Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2256. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:23-03-2024
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:23-03-2024
- 2309. Cầu Dậu Linh Đàm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2329. Vĩnh Tuy HBT: ANh 8-150-Sv-2b
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỪ LIÊM:23-03-2024
- 2321. Hàm Nghi: Anh 6-200-Sv-ilet 6.0-2b
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:23-03-2024
- 2310. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:23-03-2024
- 2339. Đội Cấn: Anh 5-150-Sv-2b
- 810. Đội Cấn: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN :23-03-2024
- 2328. Nhân Chính Tx: Văn 8-150-Sv-2b
- 2332. Trần Khánh Dư HBT: Văn 6-150-Sv-2b
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA :23-03-2024
- 2313. Bv 103 : KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:23-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2277. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:23-03-2024
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- LONG BIÊN:23-03-2024
- 2307 Vinhome Long Biên: Hóa 9-250-Sv-2b
- 2306 Vinhome Long Biên: Hóa 6-200-Sv-2b
- 2303 Vinhome Long Biên: Toan 9-400Gv-200-Sv-2b
- 2301 Vinhome Long Biên: Toan 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2295 Phúc Lợi : Văn 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ TOÁN TRƯỚC 23-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2336. Gs on Nam ĐỊnh: Anh 12-150-Sv-2b
- 2334. Gs on Hải Dương: Toán 7-100-Sv-2b
- 2243 Gs on HN: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 2214. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ-HÀ NỘ:23-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC:THOE TỪNG QUẬN HÀ NỘI:23-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2314. Thanh Xuân Bắc: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2340. Khâm Thiên: Toán 5-150-Sv-5b-234567CN
- 2341. Khâm Thiên: Văn 5-150-Sv-2b-234567CN
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2294. KĐT Thanh Hà: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 2311. Vĩnh Quỳnh HM: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- 2338. Xuân Đỉnh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN:23-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:23-03-2024
- 2304 Khương Đình Tx: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2330. Hoàng Cầu: Toán 11-400Gv-200Sv-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-1750-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI:
- 2336. Trần Khánh Dư HBT: Toán 6-150-Sv-2b
- 2323. Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:23-03-2024
- 2333. Mỹ Đình: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:23-03-2024
- 2322. Tứ Liên TH: Toán 11-200-Sv-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐIÌNH:23-03-2024
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ ĐÔNG ANH:23-03-2024
- 2312. Tam Hiệu Th Trì: Toán 8-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:23-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 2320. Kim Mã: Anh 2-150-Sv-2b
- 2335. Văn Miếu QTG: Anh 12-200-Sv-2b
- 2318. Khương Đình Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2256. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:23-03-2024
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:23-03-2024
- 2309. Cầu Dậu Linh Đàm: Anh 6-150-Sv-2b
- 2329. Vĩnh Tuy HBT: ANh 8-150-Sv-2b
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUÂN CẦU GIẤY
- 2321. Hàm Nghi: Anh 6-200-Sv-ilet 6.0-2b
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ :23-03-2024
- 2310. Ecolife Tây Hồ: Anh 3-150-Sv-2b
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:23-03-2024
- 2339. Đội Cấn: Anh 5-150-Sv-2b
- 810. Đội Cấn: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
- Vĩnh Tuy HBT(2329):Anh 8-150-sv-2b
- Hoàng Cầu ĐĐ(2330):Toán 11-400-gv-2b
- Trần Khánh Dư HBT(2331):Toán 6-150-sv-2b
- TP Nam Định NĐ(2324):Toán 6-300-gv nữ-2b
- TP Nam Định NĐ(2325):Anh 6-300-gv nữ-2b
- TP Nam Định NĐ(2326):Toán 7-120-sv nữ-2b
- Lĩnh Nam HM(2323):Toán 6-150-sv nam-1b
- Bạch Đằng HK(2327):Toán tv 4-150-sv nữ-2b
- Nhân Chính TX(2328):Văn 8-150-sv nữ-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- Ngọc Khánh BĐ(2320):Anh 2-150-sv-2b
- Hàm Nghi NTL(2321):Anh 6-200-sv nữ-2b
- Tứ Liên TH(2322):Toán 11-250-sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM:22-03-2024
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- Minh Khai HBT(2317) Toán tv4-Sv-200-5b
- Khương Đình TX(2318) Anh 7-Sv nữ-150-2b
- Khương Đình TX(2319) Văn 7-Sv nữ-150-1b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:22-03-2024
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1909. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH HAI BÀ TRƯN+HOÀNG MAI:22-03-2024
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM:22-03-2024
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:22-03-2024
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:22-03-2024
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- Thanh Xuân Bắc TX(2314) Anh 9-Sv nữ-200-2b
- Yên Hòa CG(2315) Lý 8-Sv nữ-150-2b
- Yên Hòa CG(2316) Anh 8-Sv nữ-150-2b
- Quỳnh Đô TT(2311) Luyện chữ 1-150-Sv nữ-2b
- Tam Hiệp TT(2312) Toán 8-150-Sv-2b
- Viện 103 HĐ(2313) KHTN 8-150-Sv nữ-2b
- Ngoại Giao Đoàn BTL(2308) Nhật 10-200-Sv-2b
- Cầu Dậu TT(2309) Anh 6-150-Sv-2b
- Ecolife Tây Hồ TH(2310) Anh 3-150-Sv nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HN:22-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1909. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNG MAI:22-03-2024
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM:22-03-2024
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:22-03-2024
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:22-03-2024
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- Vinhome Long Biên(2303) Toán 9-200-Sv-2b
- Vinhome Long Biên(2306) Hóa 6-200-Sv-2b
- Vinhome Long Biên(2307) Hóa 9-250-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:22-03-2024
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- Phúc Lợi LB(2299) Anh 11-200-Sv nữ-2b
- Mỹ Đình NTL(2300) Anh 6-150-Sv nữ-2b
- Vinhome Long Biên LB(2301) Toán 6-200-Sv-2b
- MÔN HÓA:22-03-2024
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- Phúc Lợi LB (2296) Toán 11-200-SV Nữ-2b
- Mỹ Đình NTL (2297) BTVN 6+8-200-SV nữ-2b
- Phúc Lợi LB (2298) Văn 11-200-SV Nữ-1b
- Xuân Thủy CG (2293) Anh 10-400 GV Nữ-200 SV nữ-2b
- Thanh Hà HĐ (2294) Toán Tv 3-150-SV Nữ-2b
- Mỹ Đình NTl (2295) Toán 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ TOÁN:22-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:22-03-2024
- 2292. Kim Mã: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI:21-03-2024
- 2289 Minh Khai: Toán 8-150-Sv-2b
- 2288 Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:22-03-2024
- 2295 Mỹ Đình: Toán 7-150-Sv-2b
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:21-03-2024
- 2284. Ngoại Giao Đoàn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH:21-03-2024
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ ĐÔNG ANH:17-03-2024
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC 22-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2243 Gs on HN: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 2214. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ-HÀ NÔI:21-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:21-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2294. KĐT Thanh Hà: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN:22-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA:22-03-2024
- 2292. Kim Mã: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI:21-03-2024
- 2289 Minh Khai: Toán 8-150-Sv-2b
- 2288 Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỬ LIÊM:22-03-2024
- 2295 Mỹ Đình: Toán 7-150-Sv-2b
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:21-03-2024
- 2284. Ngoại Giao Đoàn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH:21-03-2024
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ ĐÔNG ANH:17-03-2024
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪ QUẬN HN:22-03-2024
- TIẾNG ANH QUẠN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+HOÀNH KIẾM:22-03-2024
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+NAM TỬ LIÊM:22-03-2024
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỬ LIÊM+QUẬN TÂY HỒ:22-03-2024
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:22-03-2024
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:22-03-2024
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA:21-03-2024
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:21-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2277. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:21-03-2023
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2B
- LONG BIÊN:22-03-2024
- 2303 Vinhome Long Biên: Toan 9-400Gv-200-Sv-2b
- 2301 Vinhome Long Biên: Toan 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2302 Vinhome Long Biên: Anh 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2295 Phúc Lợi : Văn 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- LỚP TẠI NHÀ HCM PHÍ 30%:27-01-2024
- Danh sách lớp cật nhật liên tục 24/7 clik link này nha:
- https://giasunhatanh.vn/danh-sach-lop-moi/
- Địa chỉ nhận lớp :
- CS1: 62 Đình Thôn - Mỹ Đình- Hà Nội
- CS1: 169 Hoàng Văn Thụ - Tp Nam Định
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN TRƯỚC:22-03-2024
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2243 Gs on HN: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 2214. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ-HÀ NỘI:21-03-2024
- ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI:21-03-2024
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN-ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- TIỂU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2294. KĐT Thanh Hà: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAI
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM-BẮC TỪ LIÊM
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH-TÂY HỒ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- -----------------------------------
- GIA SƯ TOÁN:22-03-2024 THEO TỪNG QUẬN HN
- TOÁN QUẬN THAH XUÂN-DỐNG ĐA:22-03-2024
- 2292. Kim Mã: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HOÀNG MAU:21-03-2024
- 2289 Minh Khai: Toán 8-150-Sv-2b
- 2288 Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM:22-03-2024
- 2295 Mỹ Đình: Toán 7-150-Sv-2b
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM-TÂY HỒ:21-03-2024
- 2284. Ngoại Giao Đoàn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2291. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM-BA ĐÌNH:21-03-2024
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRIWF-ĐÔNG ANH:17-03-2024
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- -----------------------------------------
- GIA SƯ -TIẾNG ANH THEO TỪ QUẬN HN:22-03-2024
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN+ĐỐNG ĐA
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG:22-03-2024
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG+ HOÀNG MAI:22-03-2024
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY+ NAM TỪ LIÊM:22-03-2024
- 2300 Mỹ Đình: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2293. Xuân Thủy CG: Anh 10-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2022. Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM+QUẬN TÂY:22-03-2024
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM+BA ĐÌNH:22-03-2024
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN HN:22-03-2024
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- MÔN HÓA:21-03-2024
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ:21-03-2024
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2277. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP+NHẬT+ĐỨC:21-03-2024
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- LONG BIÊN:22-03-2024
- 2303 Vinhome Long Biên: Toan 9-400Gv-200-Sv-2b
- 2301 Vinhome Long Biên: Toan 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2302 Vinhome Long Biên: Anh 6-400Gv-200-Sv-2b
- 2299 Phúc Lợi : Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 2295 Phúc Lợi : Văn 11-200-Sv-nữ-2b
- 2296 Phúc Lợi : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- LỚP TẠI NHÀ HCM-PHÍ 30%:27-01-2024
- --> Danh sách lớp cật nhật liên tục 24/7 clik link này nha:
- https://giasunhatanh.vn/danh-sach-lop-moi/
- Địa chỉ nhận lớp :
- CS1: 62 Đình Thôn - Mỹ Đình- Hà Nội
- CS1: 169 Hoàng Văn Thụ - Tp Nam Định
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
- GIA SƯ TOÁN
- 1. TOÁN QUẬN THANH XUÂN, ĐỐNG ĐA
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- 2. TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2289 Minh Khai: Toán 8-150-Sv-2b
- 2288 Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 3. TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2242. Chợ Bưởi: Toán 9-200-Sv-2b-25
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 4. TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2284. Ngoại Giao Đoàn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 5. TOÁN QUẬN HOÀN KIỂM - BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. TOÁN QUẬN THANH TRÌ, ĐÔNG ANH
- 216. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b Tất cả cảm
- LỚP ONLINE PHỤ HUYNH TOÁN
- 1. LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE --- LÚC TỐI 18H13''
- 2273. gs on Quảng Ninh: Toán 6-100-Sv-nữ-2b
- 2243 Gs on HN: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 2214. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ - HÀ NỘI ( Bảo Hành 30 ngày )
- 1. GIA SƯ TIỂU HỌC THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- THANH XUÂN
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- HÀ ĐÔNG
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 951.Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM - BẮC TỪ LIÊM
- 2275. Hàm Nghi: Toán 5-150-Sv-2b
- HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH - TÂY HỒ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- 2. GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2274. Pháo Đài Láng: Anh 5-150-Sv-2b
- 2276. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2289 Minh Khai: Toán 8-150-Sv-2b
- 2288 Lĩnh Nam: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2242. Chợ Bưởi: Toán 9-200-Sv-2b-25
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM
- 2284. Ngoại Giao Đoàn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ - ĐÔNG ANH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN, ĐỐNG ĐA
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG, HOÀNG MAI
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY, NAM TỪ LIÊM
- 2290. Hàm Nghi: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2287 Lê Đức Thọ: Anh 6-200-Sv-sp hoặc nn Anh-2b
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM, TÂY HỒ
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- 4. MÔN VĂN THEO QUẬN TẠI HÀ NỘI
- 2169 Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- 5. MÔN HÓA THEO CÁC QUẬN HÀ NỘI
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- 6. MÔN LÝ THEO CÁC QUẬN HÀ NỘI
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2277. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- 7. NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP, NHẬT, ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- 8. LONG BIÊN
- 2282. Ngọc Lâm: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 2280. Đức Giang: Toán 3-150-Sv-nữ-2b
- 2281. Thượng Thanh: Toan tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- LỚP TẠI NHÀ HCM - PHÍ 30%
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM, TÂY HỒ
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY, NAM TỪ LIÊM
- 2220. Trung Hòa: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 2074. Vĩnh Hưng HM: Anh 9-250-Sv nữ-1b
- 1955. Hồng Hà TT: Anh 4-150-Sv nữ-2b
- 2022. Nghĩa Đô CG: Anh 6-150-Sv-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- TIẾNG ANH QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY, NAM TỪ LIÊM
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- Ngoại Giao Đoàn BTL(2284):Toán 7-150-sv nữ-2b
- Thành Thái CG(2285):Toán 11-450gv nữ-200sv nữ-2b
- 2203Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ - ĐÔNG ANH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2284. Ngoại Giao Đoàn: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- Đức Giang LB(2280) Toán 3-150-Sv nữ-2b
- Thượng Thanh LB(2281) Toán Tv 3-150-Sv nữ-2b
- Ngọc Lâm LB(2282) Anh 6-150-Sv nữ-1b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2285. Thành Thái CG: Toán 11-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 2272. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2242. Chợ Bưởi: Toán 9-200-Sv-2b-25
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2271. Nguyễn Đức Cảnh: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2268. Linh Đàm: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Hu Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- MÔN VĂN HÀ NỘI
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- Hàm Nghi NTL(2275) Toán 5-150-Sv-2b
- Nguyễn Trãi TX(2276) Toán 12-200-Sv-2b
- Nguyễn Trãi TX(2277) Lý 12-200-Sv-1b
- Hoàng Quốc Việt CG(2270) Toán Tv 5-150-Sv nữ-3b
- Phố Cầu Giấy(2272) Toán 12-200-Sv-2b
- Pháo Đài Láng ĐĐ(2274) Anh 5-150-sv nữ-2b
- MÔN HÓA
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2265. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2251. Kim Văn Kim Lũ: Lý 10-400Gv-170Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2180. Đội Cấn: Lý 10-170-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- Linh Đàm HM (2268) Toán 8-150-SV-2b
- Linh Đàm HM (2269) Anh 9-200-SV Nữ-2b
- Nguyễn Đức Cảnh HM (2271) Toán 7-150-SV Nữ-2b
- LONG BIÊN
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- 2264 Nguyễn Trãi TX Toán 11-200-SV-2b
- 2265 Nguyễn Trãi TX Lý 11-200-SV-1b
- 2267 Trịnh Văn Bô NTL Lý 10-400-GV-250-SV-2b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN HÀ NỘI
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2264. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2271. Nguyễn Đức Cảnh: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2268. Linh Đàm: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2242. Chợ Bưởi: Toán 9-200-Sv-2b-25
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ - ĐÔNG ANH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- LỚP ONLINE
- LỚP CHỈ HỌC GIA SƯ ONLINE
- 2259. Gs on Hải Phòng: Anh 6-100-Sv-2b
- 2243 Gs on HN: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2236. Gs on Hà Giang: Toán tv 4-150-Sv-sp-nam 3-3b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 2214. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- DANH SÁCH LỚP KÈM TẠI NHÀ( Bảo Hành 30 ngày )
- GIA SƯ TIỂU HỌC
- TIỂU HỌC QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- TIỀU HỌC QUẬN HÀ ĐÔNG
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- TIỂU HỌC HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH - TÂY HỒ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- TIỂU HỌC QUẬN NGOẠI THÀNH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ TOÁN THEO TỪNG QUẬN
- TOÁN QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2264. Nguyễn Trãi Tx: Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- TOÁN QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI
- 2271. Nguyễn Đức Cảnh: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2268. Linh Đàm: Toán 8-150-Sv-nam-2b
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- TOÁN QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2242. Chợ Bưởi: Toán 9-200-Sv-2b-25
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN BẮC TỪ LIÊM
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- TOÁN QUẬN HOÀN KIẾM - BA ĐÌNH
- 2258. Hồng Hà HK: Toán 10-250-Sv từng học chuyên toán-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- TOÁN QUẬN THANH TRÌ - ĐÔNG ANH
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ TIẾNG ANH THEO TỪNG QUẬN
- TIẾNG ANH QUẬN THANH XUÂN - ĐỐNG ĐA
- 2261. Khương Trung: Anh 6-150-Sv-nữ-năm 2-2b
- 2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- TIẾNG ANH QUẬN HÀ ĐÔNG
- 2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
- 2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 2269. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- TIẾNG ANH QUẬN CẦU GIẤY - NAM TỪ LIÊM
- 2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
- 2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- TIẾNG ANH QUẬN BẮC TỪ LIÊM - TÂY HỒ
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- TIẾNG ANH QUẬN HOÀN KIẾM
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- TIẾNG ANH CÁC QUẬN CÒN LẠI
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- MÔN VĂN
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- MÔN LÝ
- 2267. Trịnh Văn Bô: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 2265. Nguyễn Trãi Tx: Lý 11-200-Sv-1b
- 2251. Kim Văn Kim Lũ: Lý 10-400Gv-170Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2180. Đội Cấn: Lý 10-170-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP, NHẬT, ĐỨC
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- LONG BIÊN
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
- Lớp chỉ học Gia sư Online
- 2243 Gs on HN: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2236. Gs on Hà Giang: Toán tv 4-150-Sv-sp-nam 3-3b
- 2183. gs on HN: Anh 1-150-Sv-sp, nn anh-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 2214. Gs on HN: Pháp 9-150-Sv-1b
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- ---------------------------------------
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
-
2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
- 2. Quận Hà Đông
-
1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
-
2148. Trần Thái Tông: Toán tv 1-350-Gv-3b
-
2029. Phùng Chí Kiên: Toán tv 1-150-Sv-sp-nữ-3b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
-
2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
-
2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
-
2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
-
2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
-
561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2248. Khâm Thiên: Toán 9-250-Sv-nữ-2b-hs khá
- 2157. Nguyễn Trãi : Toán 11-200-Sv-2b
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- 2. Quận Hà Đông
- 2240 Mỗ Lao: Toán 10-170-Sv-nữ-2b-sgk
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2238. Linh Nam: Toán 12-200-Sv-2b
- 2223. Linh Đàm: Toán 8-150-Sv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450-Gv-2b
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 22244. Mễ Trì: Toán 6-200-Sv-sp-nữ-2b-357CN
- 2253. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 2242. Chợ Bưởi: Toán 9-200-Sv-2b-25
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2143. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2146. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 2231. Chùa Láng: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 2181. Đội Cấn: Toán 9-200-Sv-2b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2187. Hồng Hà HK: Toán 10-170-Sv-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- -----------------------------------------
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
2257. Nguyễn Trãi Tx: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
-
1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
-
1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
-
1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
-
2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
-
2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
-
2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
-
2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
-
2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
-
2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
-
1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
-
1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
-
1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
-
1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
-
1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
-
1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
-
743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
-
428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
-
106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2247. Minh Khai HBT: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
-
2249. Nguyễn Hoàng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
-
2233. Mỹ Đình: Anh 10-170-Sv-2b
-
2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
-
2158 Mỹ Đình: Anh 9-200-3b
-
2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
-
2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
-
2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
-
1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
-
1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ.
- 2227. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-năm 2-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-năm 2-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
-
810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
-
550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
-
1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 2213. Vũ Trọng Phụng Tx: văn 6-350-Gv-1b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- GIA SƯ_HÓA
- 2252. Kim Văn Kim Lũ: Hóa 10-400Gv-170Sv-1b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- ---------------------------------
- GIA SƯ_LÝ
- 2251. Kim Văn Kim Lũ: Lý 10-400Gv-170Sv-1b
- 2250. Chợ Bưởi CG: Lý 11-200-Sv-2b
- 2180. Đội Cấn: Lý 10-170-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- ----------------------------------------------
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
-
1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
-
312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2137 Ngọc Thụy : Anh 10-350-Sv-ilet 7.0-2b ( ilet 7.5 400K)
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
- Lớp chỉ học Gia sư Online
- 2221. Gs on Hà Giang: Toán tv 4-120-Sv-sp-3b
-
2183. gs on HN: Anh 1-150-Sv-sp, nn anh-2b
-
2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
-
531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
-
1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
-
2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- ---------------------------------------
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
2219. Khâm Thiên : Toán tv 1-150-Sv-2b-246
-
1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
-
2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
-
2207. Cát Linh: Toán tv 2-150-Sv-
- 2. Quận Hà Đông
-
2105. Yên Nghĩa: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
-
1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2228 Yên Lạc HBT: Toán tv 2-150-Sv-2b
- 2208. Nguyễn An Ninh HBT: Toán tv 3-150-Sv-nam-4b-3456
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
-
2200. Nghĩa Tân CG: Toán 4-200-Sv-2b-24-nâng cao
-
2148. Trần Thái Tông: Toán tv 1-350-Gv-3b
-
2029. Phùng Chí Kiên: Toán tv 1-150-Sv-sp-nữ-3b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
-
2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
-
2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
-
2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
-
2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
-
561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2201. Nguyễn Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao
- 2190. Thái Hà: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2188 Kim Mã: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2157. Nguyễn Trãi : Toán 11-200-Sv-2b
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2092. Lê Văn Lương: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2. Quận Hà Đông
- 2217. Trung Văn: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2226. Yên Lạc HBT: Toán 6-150-Sv-2b
- 2223. Linh Đàm: Toán 8-150-Sv-2b
- 2222. Định Công: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 2198. Phố Huế: Toán 12-450Gv-200Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2224. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-2b
- 2211. Bx Mỹ Đình: Toán 6-150-Sv-2b
- 2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
- 2143. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2146. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 2181. Đội Cấn: Toán 9-200-Sv-2b
- 2212. Phúc Xá: Toán 9-200-Sv-nam-2b
- 2203 Phúc Xá HK: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2187. Hồng Hà HK: Toán 10-170-Sv-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh
- 2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- -----------------------------------------
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
2202. Nguyễn Trãi: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
-
1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
-
1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
-
1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
-
2218. Phú Lương : ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b2196. La Khê HĐ: Anh 3-150-Sv-nữ-hs vins-2b-1.5h
-
2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
-
2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
-
2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
-
2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
-
1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
-
1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
-
1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
-
1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
-
1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
-
1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
-
1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
-
743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
-
428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
-
106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2230. Định Công: Anh 9-200-Sv-2b
-
2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
-
2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
-
2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
-
1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
-
1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
-
984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
-
767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
-
415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
-
1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
-
1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
-
879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
-
569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
-
393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
-
1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
-
2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
-
2158 Mỹ Đình: Anh 9-200-3b
-
2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
-
2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
-
2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
-
1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
-
1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ.
- 2225 Thụy Phương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2205. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
-
810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
-
550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
-
1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2182. Đội Cấn: Văn 9-200-Sv-2b
- 2173. Cầu Diễn: văn 7-150-Sv-nữ-1b-CN
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2068. Đội Cấn Phan Kế Bính: Văn 8-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- GIA SƯ_HÓA
- 2179. Đội Cấn: Hóa 10-170-Sv-2b
- 2171 Cầu Diễn: Hóa 10-170-Sv-nữ-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- ---------------------------------
- GIA SƯ_LÝ
- 2180. Đội Cấn: Lý 10-170-Sv-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- ----------------------------------------------
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
-
1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
-
1936. Lĩnh Nam: Trung 4-200-Sv-2b
-
312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
-
183. Láng Hạ Đ Đ: hàn 6-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
- 2177 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 2175. Việt Hưng : Lý 10-170-Sv-nữ-2b
- 2176. Việt Hưng : Văn 10-170-Sv-nữ-2b
- 2137 Ngọc Thụy : Anh 10-350-Sv-ilet 7.0-2b ( ilet 7.5 400K)
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1353. Bồ Đề : Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
- Lớp chỉ học Gia sư Online
-
2183. gs on HN: Anh 1-150-Sv-sp, nn anh-2b
-
2178. Gs on Bắc Giang: Anh 6-100-Sv-nữ-2b
-
2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
-
1925. gs on HN: Hóa 10-120-Sv-2b
-
531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
-
1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
-
2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- ---------------------------------------
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
-
2150. Phạm Ngọc Thạch: Toán tv 4-200-Sv-sp-3b
-
2207. Cát Linh: Toán tv 2-150-Sv-
- 2. Quận Hà Đông
-
2105. Yên Nghĩa: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
-
1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
-
951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
-
2200. Nghĩa Tân CG: Toán 4-200-Sv-2b-24-nâng cao
-
2148. Trần Thái Tông: Toán tv 1-350-Gv-3b
-
2029. Phùng Chí Kiên: Toán tv 1-150-Sv-sp-nữ-3b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
-
2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
-
2106. Cầu Thăng Long Đông Anh: Toán 7-150-Sv-2b
-
2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
-
2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
-
561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
2181. Đội Cấn: Toán 9-200-Sv-2b
-
2190. Thái Hà: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
2188 Kim Mã: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
-
2157. Nguyễn Trãi : Toán 11-200-Sv-2b
-
2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
-
2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
-
2092. Lê Văn Lương: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2. Quận Hà Đông
-
2196. La Khê : Anh 3-150-Sv-2b-vins--1.5h
-
2184. Tố Hữu: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
2165. Vạn Phúc: Toán 11-200-Sv-2b-35
-
2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
-
1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
-
1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
-
1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
-
2198. Phố Huế: Toán 12-450Gv-200Sv-nữ-2b
-
2152. Linh Đàm: Toán 7-250-Sv-2b-chuyên Toán
-
1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
-
1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
-
2206.Hô Tùng Mậu: Toán 12-200-Sv-2b
-
2143. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
-
2142. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
-
2146. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
-
1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
-
1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
-
1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
-
690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
-
411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
-
1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
-
2174. Nguyễn Hoàng Tôn TH: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
-
2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
-
2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
-
1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
-
1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
-
593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
-
349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
-
206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
-
1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
-
2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
-
1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
-
373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
-
212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh
-
737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- -----------------------------------------
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
2202. Nguyễn Trãi: Anh 11-200-Sv-nữ-2b
-
1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
-
1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
-
1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
-
2172. Aoen Hà Đồng: Anh 7-150-Sv-2b
-
2161. La Khê: ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
-
2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
-
2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
-
2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
2046. Phú Lãm - Xốm: Anh 7-200-Sv-let 6.0-2b-sgk
-
1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
-
1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
-
1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
-
1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
-
1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
-
1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
-
1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
-
1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
-
743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
-
428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
-
106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
-
2170. Yên Sở HM: ANh 8-150-Sv-nữ-2b
-
2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
-
2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
-
1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
-
1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
-
984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
-
821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
-
767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
-
415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
-
1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
-
1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
-
879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
-
569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
-
393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
-
1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
-
2210. Yên Hòa - Hòa Bằng: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
-
2158 Mỹ Đình: Anh 9-200-3b
-
2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
-
2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
-
2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
-
1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
-
1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
-
1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
-
1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ.
- 2205. Yên Phụ: Anh 7-150-Sv-2b
- 2204. yên Phụ: Anh 4-150-Sv-2b
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
-
810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
-
550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
-
1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 2199. Đông Trù Đông Anh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2182. Đội Cấn: Văn 9-200-Sv-2b
- 2173. Cầu Diễn: văn 7-150-Sv-nữ-1b-CN
- 2169. Yên Sở HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2068. Đội Cấn Phan Kế Bính: Văn 8-150-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- GIA SƯ_HÓA
-
1935. Phúc Tân HK: KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
-
1903. Tứ Liên TH: KHTN 8-150-Sv-2b
-
1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
-
1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
-
1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
-
1432 Lĩnh Nam: Hóa 8-150-Sv-nữ-1b
-
1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
-
1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
-
902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
-
2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- ---------------------------------
- GIA SƯ_LÝ
-
1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
-
1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
-
1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
-
1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
-
1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
-
946 Trịnh Văn Bô NTL: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
-
184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- ----------------------------------------------
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
-
1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
-
1936. Lĩnh Nam: Trung 4-200-Sv-2b
-
312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
-
183. Láng Hạ Đ Đ: hàn 6-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
-
2137 Ngọc Thụy : Anh 10-350-Sv-ilet 7.0-2b ( ilet 7.5 400K)
-
2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
-
2090. Aoen LB: Toán 6-150-Sv-2b
-
2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
-
2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
-
2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
-
1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
-
1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
-
1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
-
1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
-
1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
-
1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
-
1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
-
1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
-
1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
-
1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
-
1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
-
1353. Bồ Đề : Anh 3-200-Sv-nữ-2b
-
1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
-
1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
-
1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
-
1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
-
1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
-
595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
-
576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
-
543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
-
386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024
- Lớp chỉ học Gia sư Online
- 2124. gs on HN: Anh 9-150-Sv-nữ-2b-24
- 2153. Gs on Hà Giang: Văn 6-100-Sv-nữ-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 1925. gs on HN: Hóa 10-120-Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- ---------------------------------------
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2. Quận Hà Đông
- 2105. Yên Nghĩa: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
- 2029. Phùng Chí Kiên: Toán tv 1-150-Sv-sp-nữ-3b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- -----------------------------------
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2159. Chùa Bộc: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2160. Khương Trung: Toán 10-170-Sv-nam-2b
- 2157. Nguyễn Trãi : Toán 11-200-Sv-2b
- 2127. Nguyên Trãi: Toán 6-200-Sv-nam-2b-nâng cao.
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2092. Lê Văn Lương: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2089. Hạ Đình Nguyễn Trãi: Toán 7-150-Sv-2b
- 2073. Hoàng Cầu: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 775. Nguyễn Xiển Tx: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2. Quận Hà Đông
- 2102. Vạn Phúc: Toán 11-200-Sv-2b
- 2095. Quang Trung: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2152. Linh Đàm: Toán 7-250-Sv-2b-chuyên Toán
- 2156. Linh Đàm Hoàng Liệt: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1781. Tân Mai: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 2149. Bx Nước Ngầm: Toán 8-350-Gv-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2143. Phố Cầu Giấy: Toán 12-200-Sv-2b
- 2142. Phú Đô: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2129. Hồ Tùng Mậu: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 2146. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2154 Xuân Đỉnh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- -----------------------------------------
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2081. Phương Liệt Trường Chinh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2020. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1915. Kim Mã: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1698. Kim Giang Tx: Anh 1-150-Sv-nữ-3b-2345
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
- 2161. La Khê: ANh 3-200-Sv-nữ-ilet 6.0-2b
- 2151. Yên NGhĩa: Anh 1-400Gv-200Sv-2b-3b-246CN
- 2132. Bv 103: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 2133. Bv 103: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2046. Phú Lãm - Xốm: Anh 7-200-Sv-let 6.0-2b-sgk
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1922. Phú Lương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2066. Vĩnh Hưng: Anh 5 tuổi-200-Sv-3b-2hs
- 2053. Nguyễn Khoái HM: Anh 3-150-Sv nam 2-nữ-2b
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2158 Mỹ Đình: Anh 9-200-3b
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2107 Hồ Tùng Mậu: Anh 10-170-Sv-nam-2b
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1404 Mễ Trì : ANh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ.
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2138 Lĩnh Nam: văn 7-150-Sv-2b
- 2087. Trần Bình CG: Văn 11-200-Sv-2b
- 2068. Đội Cấn Phan Kế Bính: Văn 8-150-Sv-2b
- 2048. Pháo Đài Láng: Văn 10-170-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 2115. Aoen Hà Đông: Văn 7-350-Gv-2b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- ------------------------------
- GIA SƯ_HÓA
- 1935. Phúc Tân HK: KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1903. Tứ Liên TH: KHTN 8-150-Sv-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1432 Lĩnh Nam: Hóa 8-150-Sv-nữ-1b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- ---------------------------------
- GIA SƯ_LÝ
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 946 Trịnh Văn Bô NTL: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- ----------------------------------------------
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 1936. Lĩnh Nam: Trung 4-200-Sv-2b
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- 183. Láng Hạ Đ Đ: hàn 6-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
- 2137 Ngọc Thụy : Anh 10-350-Sv-ilet 7.0-2b ( ilet 7.5 400K)
- 2136. Ngọc Thụy: Toán 10-170-Sv-2b
- 2090. Aoen LB: Toán 6-150-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1353. Bồ Đề : Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
-
Lớp chỉ học Gia sư Online
- 2122. Gs on Hải Phòng: Toán 7-100-Sv-2b
- 2124. gs on HN: Anh 9-150-Sv-nữ-2b-24
- 2123. gs on Thái Bình: Anh 12-250Gv-150Sv-2b
- 2121. Gs on Long Biên: Văn 5-200Gv-100Sv-1b
- 2114. Gs on HN: Tiếng Việt 5-100-Sv-2b
- 2118. gs on Chương Mỹ: Tiếng Việt 3-300-Gv dạy ở HN-1b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 1925. gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-2b
- 1713. Gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-Hóa-2b
- 2117. Gs on HN: Tiếng Hàn 6-150-Sv-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- ---------------------------------------
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2. Quận Hà Đông
- 2105. Yên Nghĩa: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
- 2029. Phùng Chí Kiên: Toán tv 1-150-Sv-sp-nữ-3b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
- 2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
- 2067. Kim Nỗ Đông Anh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-3b
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- -----------------------------------
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2101. Kim Giang Tx : Toán 8-150-Sv-nữ-3b
- 2092. Lê Văn Lương: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2089. Hạ Đình Nguyễn Trãi: Toán 7-150-Sv-2b
- 2073. Hoàng Cầu: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 775. Nguyễn Xiển Tx: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2. Quận Hà Đông
- 2102. Vạn Phúc: Toán 11-200-Sv-2b
- 2095. Quang Trung: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1957. Thanh Hà HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1781. Tân Mai: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1654. ĐH Bách Khoa HBT: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-hs vins
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2086. Trần Bình CG: Toán 11-200-Sv-2b
- 2014 Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-năm trở lên-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2106. Cầu Thăng Long BTL: Toán 7-150-Sv-2b
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 1859. Phúc Tân HK: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh.
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- -----------------------------------------
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2119. Tôn Đức Thắng: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 2081. Phương Liệt Trường Chinh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2078. Thái Hà: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2020. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1915. Kim Mã: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1678. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1698. Kim Giang Tx: Anh 1-150-Sv-nữ-3b-2345
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
- 2093. Kiến Hưng: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2046. Phú Lãm - Xốm: Anh 7-200-Sv-let 6.0-2b-sgk
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1922. Phú Lương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2066. Vĩnh Hưng: Anh 5 tuổi-200-Sv-3b-2hs
- 2053. Nguyễn Khoái HM: Anh 3-150-Sv nam 2-nữ-2b
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2008. Nguyễn Cơ Thạch: Anh 9-250-Sv-2b-36
- 2107 Hồ Tùng Mậu: Anh 10-170-Sv-nam-2b
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1404 Mễ Trì : ANh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ.
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 2069. Đội Cấn Phan Kế Bính: Anh 8-150-Sv-2b
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 2096. Kim Chung H Đức: Anh 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2087. Trần Bình CG: Văn 11-200-Sv-2b
- 2068. Đội Cấn Phan Kế Bính: Văn 8-150-Sv-2b
- 2048. Pháo Đài Láng: Văn 10-170-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1382. Dương Nội HĐ: Văn 9-200-Sv-2b
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 2112. DƯơng Nội HĐ: Văn 9-400Gv-200Sv-2b ( ko nhận Gv 7x)
- 2115. Aoen Hà Đông: Văn 7-350-Gv-2b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- ------------------------------
- GIA SƯ_HÓA
- 1935. Phúc Tân HK: KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1903. Tứ Liên TH: KHTN 8-150-Sv-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1432 Lĩnh Nam: Hóa 8-150-Sv-nữ-1b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- ---------------------------------
- GIA SƯ_LÝ
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 946 Trịnh Văn Bô NTL: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- ----------------------------------------------
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 1936. Lĩnh Nam: Trung 4-200-Sv-2b
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- 183. Láng Hạ Đ Đ: hàn 6-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
- 2090. Aoen LB: Toán 6-150-Sv-2b
- 2091. Aoen LB: Văn 6-150-Sv-2b
- 2094. Ngọc Lâm: Toán tv 5-150-Sv-2b
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1353. Bồ Đề : Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
- Lớp chỉ học Gia sư Online
- 2085. gs on Bắc Giang: Toán 6-100-Sv-nữ-2b
- 2082 gs on Phú Xuyên: Lý 11-250Gv-150Sv-1b
- 2079 gs on Phú Xuyên: Toán 11-250Gv-150Sv-2b
- 2075. Gs on HN: Anh 7-250Gv-150Sv-2b- gt solutions
- 2063. Gs on Ngọc Lâm: Anh 6-100-Sv-nữ-2b
- 2062. Gs on Quảng Ninh: Toán 6-100-Sv-nữ-2b
- 2041. Gs on HN: Tiếng Việt 5-100-Sv-sp-1b
- 1925. gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-2b
- 1713. Gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-Hóa-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2. Quận Hà Đông
- 1554 Đô Nghĩa HĐ: Toán tv 4-200-Sv-sp-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
-
2029. Phùng Chí Kiên: Toán tv 1-150-Sv-sp-nữ-3b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
- 2009. Hàng Giấy: Toán 4-150-Sv-nữ-2b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
-
2061. Ciputra Tây Hồ: Toán 5-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
-
2073. Hoàng Cầu: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 775. Nguyễn Xiển Tx: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2. Quận Hà Đông
- 2055 Dương Nội: Toán 9-200-Sv-2b
- 2047 Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1957. Thanh Hà HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2072. Minh Khai : Toán 9-200-Sv-nữ-2b- sgk
- 1781. Tân Mai: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1654. ĐH Bách Khoa HBT: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-hs vins
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1577 Minh Khai: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2086. Trần Bình CG: Toán 11-200-Sv-2b
- 2014 Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-năm trở lên-2b
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1846. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1618. Xuân Phương : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2083. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 2070. Đội Cấn Phan Kế Bính: Toán 8-150-Sv-2b
- 1859. Phúc Tân HK: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2081. Phương Liệt Trường Chinh: Anh 8-150-Sv-2b
- 2078. Thái Hà: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 2071. Pháo Đài Láng: ANh 5-150-Sv-2b
- 2020. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1915. Kim Mã: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1678. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1698. Kim Giang Tx: Anh 1-150-Sv-nữ-3b-2345
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
- 2065. Trần Phú HĐ: ANh 5-150-Sv-nam-2b
- 2046. Phú Lãm - Xốm: Anh 7-200-Sv-let 6.0-2b-sgk
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1922. Phú Lương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2074. Vĩnh Hưng: Anh 9-250-Sv-nữ-1b-CN-sgk
- 2066. Vĩnh Hưng: Anh 5 tuổi-200-Sv-3b-2hs
- 2053. Nguyễn Khoái HM: Anh 3-150-Sv nam 2-nữ-2b
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1974. Gamuda yên sở: Anh 12-200-Sv-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2077 Phạm văn Đồng: Anh 6-500-Gv-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1404 Mễ Trì : ANh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2034. Xuân La: Anh 1-200-Sv-nữ-3b-2hs-1.5h
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
-
2069. Đội Cấn Phan Kế Bính: Anh 8-150-Sv-2b
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2087. Trần Bình CG: Văn 11-200-Sv-2b
- 2068. Đội Cấn Phan Kế Bính: Văn 8-150-Sv-2b
- 2048. Pháo Đài Láng: Văn 10-170-Sv-2b
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1382. Dương Nội HĐ: Văn 9-200-Sv-2b
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 1708. Linh Nam : Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- GIA SƯ_HÓA
- 1935. Phúc Tân HK: KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1903. Tứ Liên TH: KHTN 8-150-Sv-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1432 Lĩnh Nam: Hóa 8-150-Sv-nữ-1b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- GIA SƯ_LÝ
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 946 Trịnh Văn Bô NTL: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- ----------------------------------------------
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 1936. Lĩnh Nam: Trung 4-200-Sv-2b
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- 183. Láng Hạ Đ Đ: hàn 6-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1569 Sài Đồng: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1353. Bồ Đề : Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
- Lớp chỉ học Gia sư Online
- 2041. Gs on HN: Tiếng Việt 5-100-Sv-sp-1b
- 2038. Gs on HN: Địa Lý 12-150-Sv-2b
- 2030. Gs on HN: Văn 3-250Gv-150Sv-sp-1b
- 1925. gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-2b
- 1713. Gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-Hóa-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- GIA SƯ_TIỂU HỌC
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2035. Thái Hà: Btvn 6-180-Sv-nữ-4b-2hs-1.5h
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 2. Quận Hà Đông
- 1814. An Hưng HĐ: Toán tv 3-150-Sv-năm 2 trở lên-nữ-1b
- 1554 Đô Nghĩa HĐ: Toán tv 4-200-Sv-sp-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
- 1918 Tây Mỗ: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 5. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
- 2009. Hàng Giấy: Toán 4-150-Sv-nữ-2b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 6. Quận ngoại thành
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- GIA SƯ_TOÁN
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2039. Nhân Chính Tx: Toán 12-200-Sv-2b
- 775. Nguyễn Xiển Tx: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2. Quận Hà Đông
- 1957. Thanh Hà HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2015. Vĩnh Hưng: Toán 9-200-Sv-2b-27CN
- 1781. Tân Mai: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1654. ĐH Bách Khoa HBT: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-hs vins
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1577 Minh Khai: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2014 Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-năm trở lên-2b
- 1999. Mễ Trì: Toán 7-200-Sp-nữ-2b- cơ bản
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1846. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1828. Hàm Nghi: Toán 6-400Gv-200Sv-2b-hệ cam.
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1618. Xuân Phương : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1902. Tứ Liên TH: Toán 8-150-Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-500-Gv-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 1859. Phúc Tân HK: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1819. Ngọc Hà BĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1764. Hàng Nón: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 7. Quận Thanh Trì - Đông Anh
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_TIẾNG ANH
- 1. Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2020. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 5 tuổi-200-Sv-nữ-2b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1915. Kim Mã: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1893. Phương Liệt Trường Chinh: Anh 8-150-Sv-2b
- 1678. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1698. Kim Giang Tx: Anh 1-150-Sv-nữ-3b-2345
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2. Quận Hà Đông
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1922. Phú Lương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 3. Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 2040. Minh Khai: ANh 3-300-Sv-nữ- writing 7.0-2b
- 1990. Nguyễn Khoái HM: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 1974. Gamuda yên sở: Anh 12-200-Sv-2b
- 1931. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 4. Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2033. Phạm Văn Đồng: Anh 6-200-Sv-nữ sp,ngôn ngữ anh-2b
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1964. Trần Đăng Ninh: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1404 Mễ Trì : ANh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 5. Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2034. Xuân La: Anh 1-200-Sv-nữ-3b-2hs-1.5h
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 6. Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 7. Các quận còn lại
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- GIA SƯ_VĂN
- 2027. Vân Canh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1971. Pháo Đài Láng: Văn 10-170-Sv-2b
- 1952. Phú Diễn Phú Minh: Văn 9-400Gv-200Sv-2b
- 1959. An Khánh H Đức: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1855. Phố Huế HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-4b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1382. Dương Nội HĐ: Văn 9-200-Sv-2b
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 911 Trương Đình HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- GIA SƯ_HÓA
- 1935. Phúc Tân HK: KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1903. Tứ Liên TH: KHTN 8-150-Sv-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1432 Lĩnh Nam: Hóa 8-150-Sv-nữ-1b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 2036. Phú Thượng TH: Hóa 8-500-Gv-1b
- GIA SƯ_LÝ
- 1963. Minh Khai HBT: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 946 Trịnh Văn Bô NTL: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
- GIA SƯ NGOẠI NGỮ
- 1948. Tây Mỗ: Trung 4-250-Sv-2b-2hs
- 1936. Lĩnh Nam: Trung 4-200-Sv-2b
- 312. Ngoại Giao Đoàn BTL: Trung 10-250-Sv-2b
- 183. Láng Hạ Đ Đ: hàn 6-200-Sv-nữ-2b
- GIA SƯ_QUẬN LONG BIÊN
- 2002 Thượng Thanh: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 1989. Aoen LB: Toán 5-150-Sv-nam-2n
- 1966. Oceanpark: ANh 6-150-Sv-2b
- 1929. Ngọc Thụy: Toán tv 4-150-Sv-2b
- 1868. Sài Đồng: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1639. Phúc Đồng: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1569 Sài Đồng: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1566. Sài Đồng: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1567. Sài Đồng: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1505 Gia Thụy: Toán 6-150-Sv-nam-2b
- 1477 Chân Cầu Long Biên: Toán tv 1-150-Sv-nữ-2b
- 1481 Vin LB: Anh 6-200-Sv-2b
- 1441 Sài Đồng : Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1395 Việt Hưng LB: Tiếng Viêt 2-150-Sv-nữ-2b
- 1353. Bồ Đề : Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1347 Việt Hưng : Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1287 Cổ Linh : Toán 9-250-Sv-2b
- 1048 Ngọc Thụy : Toán 10-170-Sv-2b
- 1030. Ngọc Thụy: Anh 8-150-Sv-2b
- 1021 Phúc Đồng LB: Toán 8-150-Sv-nữ-2b
- 595. Ngọc Thụy : Anh 10-400Gv-200Sv-2b
- 576. Thạch Bàn : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 543. Phúc Lợi: Anh 5-200-Sv-2b-hệ cam
- 386. Nguyễn văn Cừ LB: Toán 11-150-Sv-nữ-2b
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
- 1. MÔN TOÁN
- Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 2024. Phú Thượng : Toán 8-400Gv-200Sv-2b
- 2017. Tứ Liêm TH: Toán 12-450Gv-200Sv-2b
- 1902. Tứ Liên TH: Toán 8-150-Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1499. Phạm Văn Đồng BTL: Toán 7-350-Gv-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- Quận Cầu Giấy - Thanh Xuâń𝒏 𝒒𝒖𝒂̣̂𝒏 𝑪𝒂̂̀𝒖 𝑮𝒊𝒂̂́𝒚 -𝑵𝒂𝒎 𝑻𝒖̛̀ 𝑳𝒊𝒆̂𝒎: 13 .03.2024 ---
- 2014 Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-năm trở lên-2b
- 1999. Mễ Trì: Toán 7-200-Sp-nữ-2b- cơ bản
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1846. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1828. Hàm Nghi: Toán 6-400Gv-200Sv-2b-hệ cam.
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1791. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1618. Xuân Phương : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- Quận Hà Đông
- 1957. Thanh Hà HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 2. MÔN TIẾNG ANH
- Quận Bắc Từ Liêm - Tây Hồ
- 1924. Âu Cơ: Anh 12-200-Sv-2b
- 1813. Phú Thượng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b-nâng cao
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm
- 2022.Nghĩa Đô: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1964. Trần Đăng Ninh: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1625. Trần Bình Bx Mỹ Đình : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1861. Nghĩa Tân: Anh 9-200-Sv-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1404 Mễ Trì : ANh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1990. Nguyễn Khoái HM: Anh 3-150-Sv-nữ-2b
- 1980. Linh Đàm: Anh 7-150-Sv-2b
- 1974. Gamuda yên sở: Anh 12-200-Sv-2b
- 1931. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1771 Tam Trinh: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1660. Mai Động: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1483. Dương Văn Bé HBT: Anh 8-150-Sv-2b- lịch sáng
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1252 Bạch Đằng HBT: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- Các Quận còn lại
- 1536. Hữu Hòa Th trì: Anh 6-150-Sv-2b
- 925 An Khánh Hoài Đức: ANh 5-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 232. Liên Ninh Th Trì: Anh 7-150-Sv-2b
- 3. LỚP ONL
- 2023. Gs on HN: Toán 7-100-Sv-nữ-2b
- 1769. Gs on Biên Hòa: Văn 9-250Gv-150Sv-2b
- 1925. gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-2b
- 1755. gs on HN: Anh 8-150-Sv-hs chuyên Anh-2b
- 1713. Gs on HN: Hóa 10-120-Sv-sp-Hóa-2b
- 531. Gs on HCM: trung gt-350Gv-150Sv-2b-1.5h
- 1885. gs on HN: Đức 11-250-Sv-2b
- 4. LỚP TIỂU HỌC
- Quận Thanh Xuân - Đống Đa
- 2019. Khương Đình: Tiển tiểu học 1-120-Sv-3b- 1.5h/ca
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- Quận Hà Đông
- 1814. An Hưng HĐ: Toán tv 3-150-Sv-năm 2 trở lên-nữ-1b
- 1554 Đô Nghĩa HĐ: Toán tv 4-200-Sv-sp-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- Quận Cầu Gấy- Nam từ liêm - Bắc Từ Liêm
- 2016. Tây Tựu - Trung Tựu BTL: Toán tv 1-150-Sv-3b
- 1918 Tây Mỗ: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 1732. Cầu Thăng Long Ecohome: Toán tv 1-200-Sv-sp-5b
- Quận Hoàn Kiếm - Ba Đình - Tây Hồ
- 2009. Hàng Giấy: Toán 4-150-Sv-nữ-2b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- Ngoại Thành
- 2013. Liên Hà Đông Anh: Toán tv 3-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- 5. MÔN VĂN
- 1971. Pháo Đài Láng: Văn 10-170-Sv-2b
- 1952. Phú Diễn Phú Minh: Văn 9-400Gv-200Sv-2b
- 1959. An Khánh H Đức: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1855. Phố Huế HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-4b
- 1435. An Dương : Văn 8-400-Gv-2b-2346
- 1382. Dương Nội HĐ: Văn 9-200-Sv-2b
- 1290. Minh Khai HBT: Văn 8-150-Sv-1b
- 914. Phú Diễn BTL: Văn 9-250-Sv-1b
- 911 Trương Đình HM: Văn 8-150-Sv-nữ-2b
- 820. Yên Sở HM: Văn 8-350Gv-150Sv-1b
- 809. Ngô Quyền HĐ: Địa 12-200-Sv-2b
- 793 TT Đông Anh: Văn 6-150-Sv-2b
- 421. Trần Khát Chân HBT: Văn 7-150-Sv-nữ-2b
- 1750. Vũ Trọng Phụng: Văn 6-350-Gv-2b
- ................................
- 1973. Bx Mỹ Đình: Văn 5-400-Gv-2b
- 495. Phú Diễn BTL: Văn 8-400-Gv-nữ-2b-2hs
- 381. Tam Trinh HM: Văn 8-350-Gv-2b
- 6. MÔN HÓA
- 1935. Phúc Tân HK: KHTN 8-150-Sv-nữ-1b
- 1903. Tứ Liên TH: KHTN 8-150-Sv-2b
- 1879. Định Công: Hóa Lý 8-150Sv-nữ-2b
- 1780. Tân Mai: Hóa 10-200-Sv-nữ-2b- chuyên Hóa
- 1639 Trần Bình CG: Hóa 11-200-Sv-nữ-sp-2b
- 1432 Lĩnh Nam: Hóa 8-150-Sv-nữ-1b
- 1342 Mai Dịch CG: Sinh 8-150-Sv-1b
- 1167. Hoàng văn Thụ HM: KHTN 8-150-Sv-nữ-2b
- 902 Đại Mỗ: Hoá Lý 8-150-sv-nữ-2b
- 7. MÔN LÍ
- 1963. Minh Khai HBT: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1786. Tam Trinh: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1767. Đông Ngạc BTL: Lý 8-150-Sv-1b
- 1580 Cầu Diễn Lý 12-200-Sv-2b
- 1575 Tân Xuân BTL: Lý 11-200-Sv-2b
- 1504. Phố Cầu Giấy: Lý 11-200-Sv-nữ-2b
- 1099 Phạm Văn Đông Cc Bộ Công An: Lý 11-170-Sv-2b
- 946 Trịnh Văn Bô NTL: Lý 10-400Gv-250Sv-2b
- 184 Mỹ Đình NTL: KHTN 7-200-Sv-nữ-2b-2hs-cơ bản
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
- 1938. Phạm NGọc Thạch Đ Đ: Toán 4-400Gv-250Sv-nữ-2b-2hs
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 1814. An Hưng HĐ: Toán tv 3-150-Sv-năm 2 trở lên-nữ-1b
- 1554 Đô Nghĩa HĐ: Toán tv 4-200-Sv-sp-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
Tiểu học Quận Cầu Giấy - Nam Từ Liêm - Bắc Từ Liêm
- 2005. Mễ Trì: Toán 3-150-Sv-2b
- 1918 Tây Mỗ: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 1732. Cầu Thăng Long Ecohome: Toán tv 1-200-Sv-sp-5b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- 1977. Nguyễn Trãi Tx: Anh 3-200-Sv nữ-2b-2hs
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1915. Kim Mã: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1893. Phương Liệt Trường Chinh: Anh 8-150-Sv-2b
- 1833. Nguyễn Tuân: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 1678. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1698. Kim Giang Tx: Anh 1-150-Sv-nữ-3b-2345
- 1535. Giải Phóng Tx: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 2006. Khâm Thiên: Anh 6-150-Sv-2b
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1922. Phú Lương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1882 Dượng Nội: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1873. Dương Nội HĐ: ANh 9-200-Sv-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1449. Mỗ Lao HĐ: Anh 12-200-Sv-2b
- 1487 Đại Mỗ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1454. Ngỗ Thị Nhậm HĐ: Anh 12-200-Sv-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1931. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1901. Giải Phóng HM: Anh 12-200-Sv-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1771 Tam Trinh: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1709 Giải Phóng HM: Anh 8-150-Sv-2b
- 1660. Mai Động: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1483. Dương Văn Bé HBT: Anh 8-150-Sv-2b- lịch sáng
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1252 Bạch Đằng HBT: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 1924. Âu Cơ: Anh 12-200-Sv-2b
- 1813. Phú Thượng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b-nâng cao
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 1924. Âu Cơ: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 1869. Cổ Nhuế : Anh 6-200-Sv-sp, nn Anh-2b
- 1813. Phú Thượng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b-nâng cao
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1548. Xuân Đỉnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 1957. Thanh Hà HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1753. Vạn Phúc HĐ: Toán 11-200-Sv-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 988. Đại Kim HM: Toán 8-150-Sv-2b
- 1940.Trần Phú HM: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1781. Tân Mai: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1654. ĐH Bách Khoa HBT: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-hs vins
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1577 Minh Khai: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- ................
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 1999. Mễ Trì: Toán 7-200-Sp-nữ-2b- cơ bản
- 1985. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-sp-nam-2b
- 1846. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1828. Hàm Nghi: Toán 6-400Gv-200Sv-2b-hệ cam.
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1791. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1677 Trần Quý Kiên CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1618. Xuân Phương : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1624 Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- Môn Toán Quận Băc Từ Liêm - Tây Hồ
- 1902. Tứ Liên TH: Toán 8-150-Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1488 Xuân La: Toán 7-150-Sv-nữ-1b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1499. Phạm Văn Đồng BTL: Toán 7-350-Gv-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 1859. Phúc Tân HK: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1819. Ngọc Hà BĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1764. Hàng Nón: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1958. An Khánh H Đức: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1777. Ngã 4 Trôi: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024
- 1954. Cát Linh: Toán tv 2-150-Sv-nữ-2b
- 1953. Nguyễn Trãi tx: Tiếng Việt 4-150-Sv-nữ-2b
- 1938. Phạm NGọc Thạch: Toán 4-400Gv-250Sv-nữ-2b-2hs
- 1057 Nguyễn Tuân tx: Luyện chữ 1-350-Gv-1b sáng T7
- 1795. Tôn Đức Thắng Đ Đ: Toán tv 3-350Gv-200Sv-sp-nữ-3b
- 1910. Cát Linh: Toán tv 2-150-Sv-sp-2b
- 1894. Phú Lãm: Toán tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 1814. An Hưng HĐ: Toán tv 3-150-Sv-năm 2 trở lên-nữ-1b
- 1554 Đô Nghĩa HĐ: Toán tv 4-200-Sv-sp-nữ-2b
- 1640. Dương Nội HĐ: Toán tv 5-350-Gv-nữ-2b
- 1881. Lĩnh Nam: Tv 5-150-Sv-nữ-2b
- 951. Yến Sở HM: Toán tv 1-350-Gv-2b
- 1918 Tây Mỗ: Toán tv 4-150-Sv-nữ-2b
- 1732. Cầu Thăng Long Ecohome: Toán tv 1-200-Sv-sp-5b
- 1847. Phúc Xá H Kiếm: Toán 5-150-Sv-nữ-2b
- 561. Thiên Đường Bảo Sơn: Toán tv 3-200-Sv-3b
- 1923. KIm Giang Tx: Anh 8-150-Sv-1b
- 1915. Kim Mã: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1916. Triều Khúc : Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1893. Phương Liệt Trường Chinh: Anh 8-150-Sv-2b
- 1897 Nguyễn Trãi Tx: Anh 6-150-Sv-2b
- 1833. Nguyễn Tuân: ANh 12-200-Sv-nữ-2b
- 1678. Nguyễn Huy Tưởng Tx: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1698. Kim Giang Tx: Anh 1-150-Sv-nữ-3b-2345
- 1662. Khương Đình Tx: Anh 10-200-Sv-nữ-2b
- 1535. Giải Phóng Tx: Anh 12-200-Sv-nữ-2b
- 1205. Thanh Xuân Bắc: Anh 10-170-Sv-nữ-2b-367
- 1950. Trung Văn: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1934. Đa Sỹ: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1922. Phú Lương: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1910. Quang Trung: Anh 3 tuổi -400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1882 Dượng Nội: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1873. Dương Nội HĐ: ANh 9-200-Sv-2b
- 1793. An Hưng HĐ: Anh 3-200-Sv-nữ-2b
- 1721. Câu Tó: Anh 8-150-Sv-2b
- 1601 Đa Sỹ Kiến Hưng: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1611. Hà Cầu: ANh 7-130-Sv-nữ-2b-1.5h/ca
- 1527 Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b
- 1492 Aoen gần Văn Khê: ANh 11-200-Sv-nữ-2b
- 1449. Mỗ Lao HĐ: Anh 12-200-Sv-2b
- 1487 Đại Mỗ: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1454. Ngỗ Thị Nhậm HĐ: Anh 12-200-Sv-2b
- 1382. Dương Nội HĐ: Anh 9-200-Sv-2b
- 743. Phú Lãm HĐ: Anh 11-220-Sv-nữ-2b-2hs
- 428. Văn Phú HĐ: Anh 7-200-Sv-2b- hệ song ngữ
- 106 Phú Lãm HĐ: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1931. Lĩnh Nam: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1901. Giải Phóng HM: Anh 12-200-Sv-2b
- 1914. Linh Đàm: Anh 5 tuổi-350Gv-150Sv-nữ-2b
- 1771 Tam Trinh: Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1709 Giải Phóng HM: Anh 8-150-Sv-2b
- 1660. Mai Động: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 1634 Lĩnh Nam: Anh 9-400-Gv-nữ-2b
- 1483. Dương Văn Bé HBT: Anh 8-150-Sv-2b- lịch sáng
- 1269. Nguyễn Khoái HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1252 Bạch Đằng HBT: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1024. Lĩnh Nam Thúy Lĩnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 984. Trần Phú HM: Anh 4-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 845 Linh Nam HM: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 821. Yên Sở HM: Anh 8-350Gv-150Sv-2b
- 767 Định Công : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 415. Lĩnh Nam HM: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 311. Tam Trinh HM: Anh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1020. Đại Áng Th Trì: Anh 5-150-Sv-nữ-2b
- 1251. Tam Trinh HM: Anh 8-350-Gv-2b
- 879. Linh Đàm: Anh 8-350Gv-200Sv-2b
- 569. Đại Kim HM: Anh 6-350-Gv--2b
- 393. Vĩnh Tuy: Anh 6-350-Gv-nữ-2b
- 1906. Vĩnh Hưng: Anh 4-500-Gv-3b-2hs
- 1964. Trần Đăng Ninh: Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 1946. Phố Cầu Giấy: Anh gt -200-Sv-2b-1.5h
- 1933. Mễ Trì: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 1884. Mễ Trì Hạ: Anh 9-250-Sv-2b-hs vins
- 1625. Trần Bình Bx Mỹ Đình : Anh 9-200-Sv-nữ-2b
- 1861. Nghĩa Tân: Anh 9-200-Sv-2b
- 1856. Tây Mỗ: Anh 6-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1689. Tây Mỗ: Anh 5-200-Sv-nữ-2b- hs vins
- 1404 Mễ Trì : ANh 10-170-Sv-nữ-2b
- 1907. Lê Đức Thọ: ANh gt -200-Sv-nữ-2b-1.5h
- 1775. Trần Duy Hưng: Anh gt - 200-Sv-nữ-3b-1.5h
- 1924. Âu Cơ: Anh 12-200-Sv-nam-2b
- 1869. Cổ Nhuế : Anh 6-200-Sv-sp, nn Anh-2b
- 1813. Phú Thượng: Anh 5-200-Sv-nữ-2b-nâng cao
- 1782. Võ Chí Công: Anh 10-300-Sv-ilet 7.0-2b
- 1746. Trường Cấp 3 Tây Hồ: Anh 8-150-Sv-2b
- 1708 Ngoai Giao Đoàn: Anh 1-400-Gv-nữ-1b
- 1548. Xuân Đỉnh: Anh 8-150-Sv-nữ-2b
- 1443. Xuân Đỉnh : Anh 10-170-Sv-nữ-3b
- 1313 Xuân La: Anh 1-400-Gv-nữ-3b
- 1317 Âu Cơ: Anh 7-150-Sv-nữ-2b
- 192 Yên Phụ : Anh 11-170-Sv-nữ-2b
- 1820. Phúc Tân: Anh 7-200-Sv-2b-2hs
- 1593. Phúc Tân : Anh 6-150-Sv-nữ-2b
- 810. Đội Cấn Cống Vị: Anh 4-150-Sv-nữ-2b
- 550. Tràng Tiền: Anh 6-200-Sv-nữ-2b
- 1434. An Dương : Anh 8-400-Gv-2b-2346
- 1957. Thanh Hà HĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1883 Dượng Nội: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1753. Vạn Phúc HĐ: Toán 11-200-Sv-2b
- 1630. Quang Trung : Toán 9-250-Sv-2b-chuyên sinh.
- 1528 Phú Lãm HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1122. Tố Hữu HĐ: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1106. Trung Văn : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1047. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 897. Văn Quán HĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 716. Lê Lai Chợ hà Đông: Toán 9-170-Sv-nữ-2b-46
- 621. Văn Khê HĐ: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1851. Thanh Hà HĐ: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1940.Trần Phú HM: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1781. Tân Mai: Toán 10-200-Sv-nữ-2b
- 1654. ĐH Bách Khoa HBT: Toán 6-200-Sv-nữ-2b-hs vins
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 1577 Minh Khai: Toán 10-170-Sv-nữ-1b
- 1470 Linh Đàm: Toán 11-200-Sv-nữ-2b
- 1212. Kim Văn Kim Lũ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b
- 170. Vĩnh Quỳnh Th Trì: Toán 9-170-Sv-nữ-2b
- 1633 Lĩnh Nam: Toán 9-400-Gv-nữ-2b
- 1250. Tam Trinh HM: Toán 8-350-Gv-2b
- 1963. Cầu Diễn: Toán 7-150-Sv-2b
- 1891. Trần Quốc Hoàn: Toán 7-150-Sv-nam-2b
- 1846. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1828. Hàm Nghi: Toán 6-400Gv-200Sv-2b-hệ cam.
- 1799 Tây Mỗ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1791. Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1677 Trần Quý Kiên CG: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1618. Xuân Phương : Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1624 Tây Mỗ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1346. Xuân Thủy: Toán 11-400Gv-200Sv-nữ-2b
- 690. Tây Mỗ: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 411. Tây Mỗ NTL: Toán 11-170-Sv-nữ-2b-cơ bản
- 1151. Hoàng Quốc Viet CG: Toán 12-500-Gv-2b
- 1902. Tứ Liên TH: Toán 8-150-Sv-2b
- 1908. Đông Ngạc : Toán 12-250-Sv-sp-2b
- 1631. Yên Phụ: Toán 9-200-Sv-nữ-2b
- 1488 Xuân La: Toán 7-150-Sv-nữ-1b
- 593. An Dương TH: Toán 6-150-Sv-2b-24
- 349. Tứ Liên TH: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 206. Tô Ngọc Vân TH: Toán 9-350Gv-170Sv-nữ-2b
- 1499. Phạm Văn Đồng BTL: Toán 7-350-Gv-2b
- 1870. Lạc Long Quân: Toán 9-250-Sv-nam-2b-nâng cao-25
- 1859. Phúc Tân HK: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1819. Ngọc Hà BĐ: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 1764. Hàng Nón: Toán 10-170-Sv-nữ-2b
- 1050. Phúc Xá HK: Toán 12-200-Sv-nữ-2b- cơ bản
- 373. Chợ Bưởi H H Thám: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 212. Hoàng Hoa Thám BĐ: Toán 11-170-Sv-nữ-2b
- 1958. An Khánh H Đức: Toán 7-150-Sv-nữ-2b
- 1777. Ngã 4 Trôi: Toán 6-150-Sv-nữ-2b
- 737. Kim Chung Đông Anh: Toán 10-170-Sv-nữ-2b