62 việc làm
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
[ONLINE] Gia sư dạy Tiếng Anh làm tại nhà
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
2 - 10 triệu
Hà Nội
Đăng 5 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội & 5 nơi khác
Đăng 7 ngày trước
1 - 4 triệu
Hà Nội
Đăng 10 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội & 5 nơi khác
Đăng 12 ngày trước
Công ty Cổ phần đầu tư Giáo dục và phát triển công nghệ Quốc tế Langmaster
Gia Sư Tiếng Anh Online
Langmaster
5.0
4 - 8 triệu
Toàn Quốc & 2 nơi khác
Đăng 17 ngày trước
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
[Online] Gia Sư Tiếng Anh Part - Time
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
5 - 10 triệu
Hà Nội & 2 nơi khác
Đăng 18 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội & 5 nơi khác
Đăng 18 ngày trước
Công ty Cổ phần Giáo dục Đào tạo và Hợp tác Quốc tế ENCI
Gia Sư Ielts Offline
Công ty Giáo dục Đào tạo và Hợp tác Quốc tế ENCI
Thỏa thuận
Đăng 18 ngày trước
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
FUNIX Tuyển Dụng Gia Sư Tiếng Anh Giao Tiếp Online Part-time 2024
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
3 - 8 triệu
Hà Nội
Đăng 24 ngày trước
5 - 8 triệu
Toàn Quốc
Đăng 25 ngày trước
5 - 12 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 25 ngày trước
3 - 8 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 25 ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
6 - 8 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
4 - 8 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Đà Nẵng
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hải Phòng
Đăng 30+ ngày trước
7 - 9 triệu
Đồng Nai
Đăng 3 ngày trước
4 - 8 triệu
Toàn Quốc
Đăng 12 ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
2 - 10 triệu
Toàn Quốc
Đăng 2 ngày trước
6 - 8 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
4 - 8 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Gia sư Dân Trí
Gia Sư Dân trí tuyển dụng gia sư tại Hà Nội ( Các lớp cập nhật theo ngày )
Gia sư Dân Trí
1 việc làm
1 Lượt ứng tuyển Lượt xem 119
1 Lượt ứng tuyển Lượt xem 119
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 04/05/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Tầng 3, Số 29 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội

Xin chào các bạn Giáo viên – Sinh viên. Được sự TIN TƯỞNG của hàng chục nghìn phụ huynh tại Hà Nội, Gia Sư Dân Trí cập nhật lớp gia sư Hôm Nay để các bạn gia sư tiện theo dõi. Các bạn gia sư truy cập thường xuyên để kiểm tra lớp dạy phù hợp nhé! (Cách nhận lớp ở CUỐI bài viết)

➡ Hỗ trợ nhận lớp Tốt Nhất dành cho các bạn sinh viên và các Thầy Cô giáo tại Hà Nội.

➡ Miễn phí dành cho Phụ Huynh và Ưu đãi 100% dành cho Giáo Viên, Sinh Viên.

➡ Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Hà Nội. ĐT: 0974.85.9119 – 0908.15.9119 Ms Hương Thảo

Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/5/2024

Danh sách lớp tiểu học:

  • 53462. Toán 5: Ngọc Hồi, Thanh Trì- 150k/b/2h- 3b/tuần, t357cn
  • Yc: Sv nữ kn

......................................

Danh sách ngoại ngữ:

  • 23865. Tiếng anh giao tiếp: Khâm Thiên, Đống Đa - 200k/b/2h- 3b/t, t357
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

  • 53475 . Tiếng Anh 6: Giáp Long, Thống Nhất, Thường Tín- 160k/b/2h- 2-3b/t
  • Yc: Sv kn

.................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
  • 53478. Toán 8: Khu Ngoại Giao Đoàn -150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn (hs đang lớp 7)

................................

  • 23866. Toán 9: KĐT Xuân Phương- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, sp, kiên trì (hs đang lớp

..................................

  • 53476. Toán 12: Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai - (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

.............................

  • 23833. Toán 9: Đoàn Kết, Biên Giang, Hà Đông - 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn

..............................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

...............................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

...............................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/5/2024

1.1

  • Toán 12
  • Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai
  • (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

1.2

  • Toán 8
  • Khu Ngoại Giao Đoàn
  • 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO THỨ 6 NGÀY 03/05/2024:

Danh sách ngoại ngữ:

  • 23865. Tiếng anh giao tiếp: Khâm Thiên, Đống Đa - 200k/b/2h- 3b/t, t357
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

  • 53475 . Tiếng Anh 6: Giáp Long, Thống Nhất, Thường Tín- 160k/b/2h- 2-3b/t
  • Yc: Sv kn

.................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 53476. Toán 12: Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai - (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

.............................

  • 23833. Toán 9: Đoàn Kết, Biên Giang, Hà Đông - 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn

..............................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

...............................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

...............................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53425. Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/05/2024

1.1

  • Tiếng Pháp
  • Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng
  • 200k/b/2h- 5b/tuần, tối từ 20h40
  • Yc: Sv nữ 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024

1.1

  • Toán 10
  • ngõ 290 Kim Mã, Ba Đình
  • 170k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv nam kn

1.2

  • Tiếng Pháp A2
  • Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
  • 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024

1.1

  • Toán 10
  • ngõ 290 Kim Mã, Ba Đình
  • 170k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv nam kn

1.2

  • Tiếng Pháp A2
  • Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
  • 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn

1.3

  • Toán 5
  • Online
  • 170k/b/2h 1b/tuần, chiều t7
  • Yc: Sv nữ kn, dạy nâng cao

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO THỨ 6 NGÀY 26/04/2024:

Danh sách lớp tiểu học:

  • 53471. Toán, TV tiền th: Tòa Roman plaza, Tố Hữu, Nam Từ Liêm -150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • Danh sách ngoại ngữ:
  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 53469 . Toán 6- Vân Côn, Hoài Đức -160k/b/2h- 2-3b/t, trừ t5cn
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

.....................................

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024

1.1

  • Tiếng trung từ đầu
  • Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • 350k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv kn (dạy 2 bé)

1.2

  • Toán 9
  • Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
  • 180k/b/2h- 2b/tuần, tối
  • Yc: Sv kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách lớp tiểu học:

  • 53465. Toán 4: Ngõ 107 Trần Khát Chân- 150k/b/2h -3b/tuần, thứ 2467
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

.......................................

▶️Danh sách ngoại ngữ:

  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • 53467. Tiếng trung từ đầu: Minh Khai, Hai Bà Trưng- 350k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv kn (dạy 2 bé)

...................................

  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

...................................

  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

▶️Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 53468. Toán 12: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 200k/b/2h -2b/t, chiều t67cn
  • Yc: Sv kn, mục tiêu đỗ tốt nghiệp

..............................

  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

▶️Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/2024

1.1

  • Toán, TA 4
  • Ngõ 107 Trần Khát Chân
  • 150k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

1.2

  • Tiếng pháp giao tiếp
  • Online
  • 200k/b/2h- 4b/tuần, sáng
  • Yc: Sv nữ kn
GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách ngoại ngữ:

  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

...................................

  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

▶️Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

▶️Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

  • 53464. Văn 9: Ngõ 1 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai- 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yc: GV kn

............................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/2024

1.1

  • Hóa 10
  • Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • 200k/b/2h- 1b/tuần, t6
  • Yc: Sv nữ kn, dạy nâng cao

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024

1.1

  • Tiếng anh 4
  • KĐT Dương Nội, Hà Đông
  • (160-300)k/b- 3b/tuần
  • Yc: Sv, GV kn

1.2

  • Toán, Tiếng anh 6
  • Đường Bưởi, Ba Đình
  • 150k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yc: Sv nữ kn ( trường Ngoại thương với môn TA)

1.3

  • Toán 9
  • Ngọc Hà, Ba Đình
  • 180k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8đ

1.4

  • Tiếng Anh 6: Ngõ
  • 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • 150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ k

1.5

  • Toán 5
  • Ngọc Hồi, Thanh Trì
  • 150k/b/2h- 2b/t, t35cn
  • Yc: Sv nữ kn

1.6

  • Toán 6
  • Kim Giang, Thanh Liệt 
  • 150k/b/2h - 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn

1.7

  • Toán 9
  • Ngọc Hà, Ba Đình
  • 180k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8đ

1.8

  • Toán 11
  • Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy
  • 180k/b/2h- 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn

1.9

  • Văn 9
  • Thành Thái, Cầu Giấy
  • 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách lớp tiểu học:
  • 53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
  • Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
  • 53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.................................
  • 23856. Toán 5: Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy- 300k/b/1,5h- (1-2)b/t, 237
  • Yc: Gv kn, đứng lớp
.......................................

▶️ Danh sách ngoại ngữ:

  • 23857. Tiếng anh 4: KĐT Dương Nội, Hà Đông- (160-300)k/b- 3b/tuần
  • Yc: Sv, GV kn
.....................................
  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn
.....................................
  • 23854. Tiếng Anh 7: Lạc Long Quân, Tây Hồ- 170k/b/2h- 1b/tuần, sáng CN
  • Yc: Sv nữ kn, sư phạm or ngoại ngữ khoa Anh
...................................
  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
....................................
  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn
...................................
  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn
....................................
▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi
............................
  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+
............................
  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
............................
  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.......................
  • 53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.............................
  • 53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
................................
  • 53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
  • 23858. Toán 11: Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy - 180k/b/2h- 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn
...............................
  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn
................................
  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
  • 53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
...................................
  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️ Danh sách lớp Văn:
  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53449. Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
.......................................
  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn
.........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024

1.1

  • Tiếng Nhật giao tiếp:
  • Online
  • 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

1.2

  • Tiếng Trung giao tiếp:
  • Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024

1.1
  • Toán 9:
  • KĐT Việt Hưng, Long Biên 
  • 300k/b/1,5h
  • 3b/tuần, t356
  • Yc: Gv kn
1.2
  • Tiếng Anh 7:
  • Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • 170k/b/2h- 1b/tuần, sáng CN
  • Yc: Sv nữ kn, sư phạm or ngoại ngữ khoa Anh
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅53453. TA 9: Cc Xuân Mai, Tô Hiệu, Hà Đông -170k/b/2h - 3b/tuần
Yc: Sv nữ kn
...............................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
Yc: Sv nữ kn, giỏi
............................
✅23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn
............................
✅53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
✅53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23844. Vật Lý 11: Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy- 180k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn, đứng lớp
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024

1.1

  • Tiếng anh 9:
  • 302 Cầu Giấy-
  • 180k/b/2h- 2b/t, tối t4,chiều cn
  • Yc: Sv kn

1.2

  • Toán 9:
  • KĐT Việt Hưng, Long Biên-
  • 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

1.3

  • Toán, TA 6:
  • Âu Cơ, Tây Hồ-
  • 150k/b/2h - 3b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024

1.1

  • Toán 6:
  • ngõ 61 đường Kim Hoàng, Vân Canh-
  • (170-300)k/b- 1b/tuần
  • Yc: Sv, Gv nữ kn
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅53448. Toán, Tv 3: Kim Mã, Ba Đình- 150k/b/2h- 3b/tuần
Yc: Sv kn, giọng bắc chuẩn, không ngọng
...................................
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431. Toán, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn
............................
✅53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23844. Vật Lý 11: Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy- 180k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn, đứng lớp
..................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅53449. Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
.......................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024

1.1

  • Tiếng Anh 4t : Mai Hắc Đế, HBT - 150k/b/2h- 2b/tuần, t24
  • Yc: Sv phát âm tốt

-------------------------

1.2

  • Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

1.3

  • Sinh 9: Online - 250k/b/2h - 2b/tuần
  • Yc:Sv kn, ôn thi chuyên
1.4
  • Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
1.5
  • Toán 9: Lạc Long Quân, Tây Hồ- 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Giáo viên nữ kn
53443.
  • Tiếng Nhật giao tiếp: Tây Sơn, Đống Đa - 350k/b/1,5h- 2b/tuần,t27
  • Yc: Gv nữ kn
----------------------------
53444.
  • Văn 7: 335 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - 300k/b/1,5h - 2b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn
---------------------------------
Danh sách lớp tiểu học:
✅23846. Luyện chữ tiền tiểu học: KĐT Vinhomes Riverside Long Biên -150k/b/1,5h- 3b/tuần, tối từ 7h30-9h
Yc: Sv nữ kn
......................................
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431. Toán, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024

1.1

  • Toán 8:
  • Hoa Lâm, Long Biên
  • 150k/b/2h 2b/tuần, tối t2,5
  • Yc: Sv kn

1.2

  • Toán, Tv tiền tiểu học:
  • Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình
  • 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
  • Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học

1.3

  • Văn 12 :
  • Online 
  • 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn học chiều t7

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024

1.1

  • Tiền tiểu học :
  • 1 Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm 
  • 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên

1.2

  • Văn, Vật Lý 11:
  • Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
  • 350k/b/1,5h- 2b/tuần, sáng
  • Yc: Gv nữ kn, đứng lớp

1.3

  • Văn 12:
  • Royal City, Nguyễn Trãi
  • 300k/b/3h- 1b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
✅53437. T, Tv 5 : 11 Lâm Du, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434.KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024

▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434.KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23841.Văn 9: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông- 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
Yc: SV kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024

1.1

  • Môn: KHTN 7
  • Địa chỉ:Tứ Liên, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

1.2

  • Môn: Toán 10
  • Địa chỉ:Trung Văn, Nam Từ Liêm
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn

1.3

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ:Cổ Bi, Gia lâm 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

1.4

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ:Định Công, Hoàng Mai
  • Lương: 500k/b/1,5h- 2b/tuần
  • Yc: Gv kn, dạy nâng cao (kèm 2 hs)
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23841.Văn 9: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông- 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
Yc: SV kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024

1.1

  • Môn: Tiếng Hàn sơ cấp
  • Địa chỉ: Ct4 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm
  • Lương: 230k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn phát âm tốt dạy 2 bé

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ

....................................

1.3

  • Môn: .Văn 9
  • Địa chỉ: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
  • Yêu cầu : Sv kn

....................................

DANH SÁCH CÁC LỚP MỚI CẦN GIAO

▶️▶️Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn
..............................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/04/2024

1.1

  • Môn: Tiếng Anh 4t
  • Địa chỉ: Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ phát âm tốt

....................................

1.2

  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: r2b Royal City, Thanh Xuân
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.3

  • Môn: Tiếng anh 7
  • Địa chỉ: Ngọc Hồi, Thanh Trì
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Văn 8
  • Địa chỉ: Tứ Hiệp, Thanh Trì
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn, nghiêm khắc

....................................

1.5

  • Môn: Toán, Tv 3
  • Địa chỉ: Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân
  • Lương: (150-300)k/b- (2-3)b/tuần, t245
  • Yêu cầu : Sv sư phạm kn, năm 2 trở lên or Gv kn, đứng lớp

...................................

▶️▶️Danh sách lớp tiểu học:
✅53418.T,TV,A 1 : chợ Nhật Tân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 3b/t ( 17h30 - 19h30)
Y.c : Sv nữ
....................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅23832. Toán, Tv 3: Xã Đàn, Đống Đa- 150k/b/2h- 3b/tuần, t234
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53382. T,TV,A 4 : Thái Hà, Đống Đa - 170k/b/2h - 5b/t
Y.c : Sv ngoại thương
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23829. Tiếng anh 6: KĐT Vân Canh, Hoài Đức- 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
Yc: Sv kn
.................................
✅23810. Toán, TA 7: Cc Watermark, Lạc Long Quân- 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn
..........................................
✅23827. Tiếng anh 9: Giang Văn Minh, Ba Đình - 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
Yc: Sv kn, giỏi
...................................
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn
....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/04/2024

1.1

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 160k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.2

  • Môn: Sinh 12
  • Địa chỉ: 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa
  • Lương: 220k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn ôn thi 12

....................................

Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
✅23831. Toán 5: Ngõ 460 Khương Đình, Thanh Xuân- 180k/b/2h- 2b/tuần, t47cn
Yc: Sv kn, giỏi, ôn thi CLC
.........................................
Danh sách ngoại ngữ:
✅23829. Tiếng anh 6: KĐT Vân Canh, Hoài Đức- 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
Yc: Sv kn
.................................
✅53397.Tiếng Anh 7 : Ô Cách, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.........................................
✅23810. Toán, TA 7: Cc Watermark, Lạc Long Quân- 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn
..........................................
✅53401. Tiếng Anh 7 : CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm - 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
Y.c : Sv nữ kn
........................................
✅23827. Tiếng anh 9: Giang Văn Minh, Ba Đình - 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
Yc: Sv kn, giỏi
...................................
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53377. Toán 12 : Thạch Cầu, Long Biên - 200k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
......................................
✅53596.Toán 12 : Dương Nội, Hà Đông - 200k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
....................................
✅53389.Toán, Anh 12 : Văn Phú, Hà Đông - 200k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
....................................

Danh sách lớp Văn:

✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/04/2024

1.1

  • Môn học: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ:Giang Văn Minh, Ba Đình
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
  • Y.c : Sv kn, giỏi

.....................................

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

1.3

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Dương Xá, Gia Lâm
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Thượng Thanh, Long Biên
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kn

....................................

1.5

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv ngoại thương

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/04/2024

1.1

  • Môn học: Tiếng anh 6
  • Địa chỉ: KĐT Vân Canh, Hoài Đức
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
  • Y.c : Sv kn

.....................................

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Cầu Am, Vạn Phúc,HĐ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn kèm thêm Văn , Anh

....................................

1.3

  • Môn:T,V,A 6
  • Địa chỉ: Cổ Bi, Gia Lâm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.4

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : SV nữ

....................................

1.5

  • Môn: T,TV5
  • Địa chỉ: Xuân Phương, Nam Từ Liêm
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ

....................................

1.6

  • Môn: T,TV,A 1
  • Địa chỉ: chợ Nhật Tân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t ( 17h30 - 19h30)
  • Yêu cầu : Sv nữ

....................................

1.7

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Hoàng Cầu, Đống Đa
  • Lương: 150k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ năm 2 trở lên

...................................

1.8

  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: b2 Giảng Võ, Ba Đình
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nam sư phạm , KHTN

....................................

1.9

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Hoàng Đạo Thuý, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn năm 2 trở lên

....................................

2.0

  • Môn: Lí 12
  • Địa chỉ: 118 An Dương Vương, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn năm 2 trở lên

....................................

2.1

  • Môn: Toán, Văn 12
  • Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn năm 2 trở lên

....................................

2.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: iên Giang, Hà Đông
  • Lương: 300k/b/2h- 2-3b/tuần
  • Yêu cầu : Sv kn, kèm 2 bạn

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024

1.1

  • Môn học: Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 2b/t/môn - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

1.2

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 2b/t ( 4, 6 )
  • Y.c : Giáo viên kn ôn 9

.....................................

1.3

  • Môn học: Tiếng Anh 4 tuổi
  • Địa chỉ: cc Sunshine, Phú Thượng, Tây Hồ
  • Lương: 250k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ phát âm tốt

.....................................

1.4

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: 13/38 Xuân La, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn 9

.....................................

1.5

  • Môn học: Tiếng Trung giao tiếp
  • Địa chỉ: Vĩnh Phúc, Ba Đình
  • Lương: 300k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ phát âm tốt , 2người học

.....................................

1.6

  • Môn học: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Đức Thượng, Hoài Đức
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Y.c : Giáo viên nữ kn ôn 9

.....................................

1.7

  • Môn học: Lí 12
  • Địa chỉ: 118 An Dương Vương, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn

.....................................

1.8

  • Môn học: Văn 12
  • Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

1.9

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Khương Trung, Thanh Xuân
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t ( 3,7,cn )
  • Y.c : Sv nam kn chuyên toán ôn thi 9 kèm nâng cao

.....................................

2.0

  • Môn học: Toán, Anh 6
  • Địa chỉ: Hàng Bài, Hoàn Kiếm
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

2.1

  • Môn học: Toán 8
  • Địa chỉ: 77 Thổ Quan, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024

1.1

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Khu tập thể Văn Công, Mai Dịch
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, t2,t7
  • Y.c : Sv nữ kn, giỏi

.....................................

1.2

  • Môn học: Tiền tiểu học
  • Địa chỉ: Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn 

.....................................

1.3

  • Môn học: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: 112 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ 

.....................................

1.4

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Đức Diễn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 2b/tuần t2t4 - 180k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn, mục tiêu 9+

.....................................

1.5

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ 

.....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024

Danh sách lớp tiểu học:

53399: Toán, TV1

  • Địa chỉ: Đại Áng, Thanh Trì 
  • Lương: 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

............................

53390.Tiền tiểu học

  • Địa chỉ: Nhật Tảo - Đông Ngạc, BTL 
  • Lương: 3b/t( 2,4,6) - 150k/b/2h
  • Y.c : SV sư phạm

............................

53391. T, TV1

  • Địa chỉ: Tôn Thất Tùng, Đống Đa 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

..........................

53932.Anh 5

  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

..................................

53341. Toán, Tv 1

  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

53355. : T,V,A 3

  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

53382.T,TV,A 4

  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa 
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Y.c : Sv ngoại thương

.....................................

53356. Toán bằng tiếng anh 4

  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

T, TV, TA 4

  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên 
  • Lương: 170k/b/2h - 4b/t
  • Y.c : Sv nữ kn kèm vin

.....................................

Danh sách ngoại ngữ:

53397.Tiếng Anh 7

  • Địa chỉ: Ô Cách, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................................

23810. Toán, TA 7

  • Địa chỉ: Cc Watermark, Lạc Long Quân
  • Lương: 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
  • Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn

..........................................

53401: Tiếng Anh 7

  • Địa chỉ: CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm 
  • Lương: 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
  • Y.c : Sv nữ kn

........................................

53385.Văn , Anh 8

  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân 
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................................

23812. Tiếng anh 9

  • Đại chỉ: Liên Mạc, Mê Linh
  • Lương: 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

53326.Tiếng Anh 12

  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

53204. Tiếng Đức A1

  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình 
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

23805. Tiếng Hàn từ đầu

  • Địa chỉ: Đại Kim, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h- 2b/tuần, 246
  • Yc: Sv kn

.......................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

53392.Toán 6

  • Địa chỉ: 65 Phúc Xá, Ba Đình 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

............................

53376. Toán 8

  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao

..............................

53351. Toán 9

  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.............................

53393Toán, Anh 9

  • Địa chỉ: Vĩnh Ngọc, Đông Anh 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ

...........................

53253. Toán 9

  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

53363. Toán, Anh 9

  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

53398 . Lí , Hoá 10

  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn

................................

  • 53400. Toán, Anh 10
  • Địa chỉ: 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Y.c : Giáo viên

................................

53362.Lí 10

  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính 
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

23803. Toán 11

  • Địa chỉ: : Trần Cung, Cổ Nhuế 1
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

53395.Toán 11

  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

53394.Toán 11

  • Địa chỉ: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

..........................

53214.Toán , lí 11

  • Địa chỉ: : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

53377. Toán 12

  • Địa chỉ: : Thạch Cầu, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

....................................

53596.Toán 12 :

  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông 
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

....................................

53389.Toán, Anh 12

  • Địa chỉ: : Văn Phú, Hà Đông
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn

....................................

Danh sách lớp Văn:

  • 23777: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

23798: Văn 9

  • Địa chỉ: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
  • Yc: Sv kn

..................................

1.1

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm
  •  Lương: 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Phú La, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h- 1b/tuần, chiều t5
  • Yêu cầu :Sv kn, giỏi, mục tiêu 9+

....................................

1.3

  • Môn: Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  •  Lương: 2b/t/môn - 170k/b/2h
  • Yêu cầu :Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: 16 Kim Giang, Thanh Xuân
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn kèm văn 9

....................................

1.5

  • Môn: Toán 7 
  • Địa chỉ: 8/3 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ 

....................................

1.6

  • Môn: Tiếng Anh 5 tuổi
  • Địa chỉ: 183 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ năm 3,4

....................................

1.7

  • Môn: T,TV2
  • Địa chỉ: Thị trấn Phùng, Đan Phượng
  •  Lương: 150k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ 

....................................

1.8

  • Môn: T,TV 4 
  • Địa chỉ: sau ct9a kdt Việt Hưng, LB
  •  Lương: 300k/b/1,,5h - 2b/t(t7,cn)
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.9

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Bát Tràng, Gia Lâm
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

2.0

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: 67 Trương Định, Hoàng Mai
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024

1.1

  • Môn: Toán, TV1 
  • Địa chỉ: Đại Áng, Thanh Trì
  •  Lương:  150k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Toán, Anh 10
  • Địa chỉ: 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

1.3

  • Môn: Tiếng Trung giao tiếp 
  • Địa chỉ: 286 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên , mục tiêu 2 tháng có thể giao tiếp

....................................

1.4

  • Môn: Văn 7  
  • Địa chỉ: 86 Duy Tân, Cầu Giấy
  •  Lương: ( 170k/b/2h - 300k/b/1,5h ) -1b/t
  • Yêu cầu : Sv chuyên nghành văn, Giáo viên văn

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Ô Cách, Long Biên
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.3

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: Phúc La, Hà Đông
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nam kinh nghiệm

....................................

1.4 

  • Môn: Hóa 10
  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên
  •  Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : SV nam kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: The Manor, Nam Từ Liêm
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ dạy trường tư

....................................

1.2

  • Môn: Toán, Tiếng Việt 1
  • Địa chỉ: Tôn Thất Tùng, Đống Đa
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.3

  • Môn: Tiền tiểu học
  • Địa chỉ: Nhật Tảo - Đông Ngạc, BTL
  •  Lương: 3b/t( 2,4,6) - 150k/b/2h
  • Yêu cầu : SV sư phạm

....................................

1.4

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: 65 Phúc Xá, Ba Đình
  •  Lương: - 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ...

.................................

1.5

  • Môn: Tiếng Anh 4
  • Địa chỉ: : 136 Hồ Tùng Mậu,Nam Từ Liêm
  •  Lương: 160k/b/2h - (2-3)b/t ( 2,4,6 )
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

.................................

1.6

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Vĩnh Ngọc, Đông Anh
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ

.................................

1.7

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
  •  Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

.................................

1.8

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  •  Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

.................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024

1.1

  • Môn: Toán, Anh 12
  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nam kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024

1.1 

  • Môn: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  •  Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

....................................

1.2 

  • Môn: Tiếng việt 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Văn CCừ Long 
  •  Lương: 170k/b/2h - 3b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ kiên nhẫn

....................................

1.3 

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Ngũ Hiệp, Thanh Trì
  •  Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv kinh nghiệm

....................................

1.4

  • Môn: Tiếng Pháp b2
  • Địa chỉ: Pháo Đài Láng, Đống Đa
  •  Lương: 250k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024

1.1 

  • Môn: Tiếng Anh 9
  • Địa chỉ: Kiến Hưng, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn kèm nâng cao

......................... 

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.3

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 158 Võ Chí Công, Tây Hồ
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam

.........................

1.4 

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu: Sv ngoại thương

.........................

1.5

  • Môn: Anh 5
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

...............................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024

1.1 

  • Môn: Toán, Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Cc Watermark, Lạc Long Quân
  • Lương: 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
  • Yêu cầu: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn

......................... 

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Vĩnh Tuy, HBT
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kèm nâng cao

.........................

1.3

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Time City, HBT
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.4 

  • Môn: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ: Liên Mạc, Mê Linh
  • Lương: 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024

1.1

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 300k/b/1,5h ) - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv nữ, Sv nữ

.........................

1.2

  • Môn: Anh 6
  • Địa chỉ: 789 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.3

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Giảng Võ, Ba Đình
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.4 

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv ngoại thương

.........................

1.5

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: cc Mipec Kiến Hưng, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Y.c: Sv nam năm 3 kèm nâng cao

.........................

1.2

  • Môn: Tiếng trung giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 2b/t - 200k/b/1,5h
  • Y.c : Sv nữ ngoại thương tiếng trung thương mại

.........................

1.3

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Cổ Loa, Đông Anh
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Y.c: Sv kn, truyền đạt tốt

.........................

1.4

  • Môn: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ: Cổ Loa, Đông Anh
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Y.c: Sv kn, truyền đạt tốt

.........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học

Mã lớp: 53365
  • Môn: Anh 5tuổi
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn IE 7.0

.........................

Mã lớp: 53364
  • Môn: T,V,A 1
  • Địa chỉ: 208 Định Công Hạ, Hoàng Mai
  • Lương: 4b/t( 2,3,4,5) - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................

Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53355.
  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.
  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784
  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53324.
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Y.c : Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City, Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h, 2b/tuần

...............................

Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yc: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23797
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: ngõ 444 Đội Cấn, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv kn, nghiêm túc, đúng giờ

...................................

Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 23800
  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: Smart city, Nam Từ Liêm
  • Lương: 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Y.c : Gv kn
Mã lớp: 53351
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Y.c : Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn dạy Vinschool

..........................

Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 53363

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 53362
  • Môn: Lí 10
  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

Mã lớp: 23799
  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: ngõ 84 Lĩnh Nam, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/tuần
  • Y.c : Sv nữ kn, giỏi

...................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23798

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
  • Yc: Sv kn

...................................

Mã lớp: 23792

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Vạn Phúc, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yc: Sv nữ kn

..............................

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

1. Lớp cần giao 1

  • Môn học: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn

2. Lớp cần giao 2

  • Môn học: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn

3. Lớp cần giao 3

  • Môn học: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: khu tập thể Nam Đồng, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ phát âm tốt

4. Lớp cần giao 4

  • Môn học: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, các tối
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

5. Lớp cần giao 5

  • Môn học: Văn 9
  • Địa chỉ: Vạn Phúc, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

6. Lớp cần giao 6

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Văn Quán, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, giỏi

7. Lớp cần giao 7

  • Môn học: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Đội Cấn, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h- 2b/tuần, t25
  • Yêu cầu: Sv kn, nghiêm túc

8. Lớp cần giao 8

  • Môn học: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kèm nâng cao

9. Lớp cần giao 9

  • Môn học: Hoá, Sinh 12
  • Địa chỉ: Ngọc Khánh, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nam trường y

10. Lớp cần giao 10

  • Môn học: Toán 12
  • Địa chỉ: Time City
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp: 53365
  • Môn: Anh 5tuổi
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn IE 7.0

.........................

Mã lớp: 53364
  • Môn: T,V,A 1
  • Địa chỉ: 208 Định Công Hạ, Hoàng Mai
  • Lương: 4b/t( 2,3,4,5) - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................

Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53355.
  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.
  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784
  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53324.
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Y.c : Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City, Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h, 2b/tuần

...............................

Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yc: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23781
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

...................................

Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53351
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Y.c : Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn dạy Vinschool

.......................

Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

..........................

Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 53363

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 53362
  • Môn: Lí 10
  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23789

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Trần Phú, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần, t356
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt, mục tiêu 8+

...................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Gv kn, truyền đạt tốt

..............................

Mã lớp: 23727

  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

Mã lớp: 53368 .

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: gần bệnh viện Thanh Nhàn, HBT
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

............................

Mã lớp: 53369

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: 112 ngõ 12 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

............................

Mã lớp: 53370

  • Môn: TA 6
  • Địa chỉ: 113 ngõ 12 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

............................

Lớp số 4

  • Văn 6: Online- 150k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv sư phạm văn, năm 3 trở lên
............................
Lớp số 5
  • Văn 6: KĐT Định Công, Hoàng Mai- 150k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,6,or 7
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
............................
Lớp số 6
  • Văn 6: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình- 150k/b/2h- 2b/tuần, tối t5, sáng cn
  • Yc: Sv nữ kn
............................
Lớp số 7
  • Văn 9: Vạn Phúc, Hà Đông- 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp: 53341.

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53352.

  • Môn: T,V,A 2
  • Địa chỉ: 20s Hào Nam, Đống Đa
  • Lương: 320k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Giáo Viên

..................................

Mã lớp: 53353.

  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 160k/b/2h
  • Yêu cầu: Sinh viên kn phát âm tốt

.....................................

Mã lớp: 53355. :

  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.

  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Yêu cầu: Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784.

  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53259.

  • Môn: Toán 5 : Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3

...............................

Mã lớp: 23730.

  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh

....................................

Mã lớp: 53324.

  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309 .

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn

...............................

Mã lớp:

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.

  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23781 .

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

...................................

Mã lớp: 53326.

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204.

  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn

..........................................

Mã lớp: 53306.

  • Môn: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 180k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn năm 3 trở nên phát âm chuẩn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53350.

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn

.....................

Mã lớp: 53351.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357.

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Yêu cầu: Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249.

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool

.......................

Mã lớp: 53332.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..........................

Mã lớp: 53253.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 23701.

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53258.

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214.

  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

Mã lớp: 53220

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp

..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777.

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724.

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23770.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt

..............................

Mã lớp: 23782.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

............................

Mã lớp: 23727.

  • Môn: Văn 11A
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

..........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

1. Lớp cần giao 1

  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..................................

2. Lớp cần giao 2

  • Môn: Toán, Tv 1 
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm tiểu học

..................................

3. Lớp cần giao 3

  • Môn: Tiếng anh 12
  • Địa chỉ: Trần Bình, Mỹ Đình
  • Lương: 250k/b/2h- 2b/tuần, t2,4
  • Yêu cầu: Sv kn, giỏi, mục tiêu 9+

..................................

4. Lớp cần giao 4

  • Môn: Tiếng Anh 2 
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 160k/b/2h
  • Yêu cầu: Sv kn phát âm tốt

..................................

5. Lớp cần giao 5

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t (t6,cn)
  • Yêu cầu: Sv nữ kn dạy vin

..................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

1. Danh sách lớp gia sư TIỂU HỌC 1 2 3 4 5:

Mã lớp: 23581 .

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
  • Lương: 120k/b/1,5h - 2b/t, tối t4,6
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..................................

Mã lớp: 53341.

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53352.
  • Môn: T,V,A 2 :20s
  • Địa chỉ: Hào Nam, Đống Đa 
  • Lương: 320k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Giáo Viên
..................................
Mã lớp: 53353.
  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 300k/b/1,5h
  • Yêu cầu: Giáo viên
.....................................
Mã lớp: 53259
  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3
...............................
Mã lớp: 23730
  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh
....................................
Mã lớp: 53324
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm
....................................

2. Danh sách lớp gia sư NGOẠI NGỮ Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn:

Mã lớp: 53309
  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn
...............................
Mã lớp: 23674
  • Môn: Toán, Văn, Anh 6
  • Địa chỉ: Cư An, Tam Đồng, Mê Linh
  • Lương: 150k/b/2h- 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 23717
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn
...................................
Mã lớp: 23781
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
...................................
Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn
..........................................
Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn
..........................................

Mã lớp: 53306.

  • Môn: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 180k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn năm 3 trở nên phát âm chuẩn

3. Danh sách lớp gia sư Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53249

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool
.......................
Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..........................
Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên
..............................

Mã lớp: 53258

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên
..............................

Mã lớp: 53214

  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn
...................................

Mã lớp: 53220

  • Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp
..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777
  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên
...................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt
..............................

Mã lớp: 23782.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
............................

Mã lớp: 23727.

  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp:23581
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
  • Lương: 120k/b/1,5h - 2b/t, tối t4,6
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..................................
Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn
..................................

Mã lớp: 53340

  • Môn: T,Tv1
  • Địa chỉ: đường Lê Trọng Tấn giao Hoài Đức
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn năm 2 trở lên
................................
Mã lớp: 23731
  • Môn: Tiếng Anh 1(hệ cam)
  • Địa chỉ: KĐT Xa la, Hà Đông
  • Lương: 250k/b/1h- (3-4)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
.....................................
Mã lớp: 53342
  • Môn: Toán, Văn, Anh 2
  • Địa chỉ: Gần bệnh viện E, Trần Cung
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn sư phạm , Anh phát âm tốt
....................................
Mã lớp: 53299.
  • Môn: Toán, Tv 4
  • Địa chỉ: Bế Văn Đàn, Hà Đông
  • Lương: 250k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ học sư phạm năm 3,4 kèm 2bé học
..........................................
Mã lớp: 53259
  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm 
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3
...............................
Mã lớp: 23730
  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh
....................................
Mã lớp: 53324
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm
....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309
  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn
...............................
Mã lớp: 23674.
  • Môn: Toán, Văn, Anh 6
  • Địa chỉ: Cư An, Tam Đồng, Mê Linh
  • 150k/b/2h- 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 23717
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn
...................................
Mã lớp: 23781
  • Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
...................................
Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn
..........................................
Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn
..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53344.
  • Môn: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn
Mã lớp: 53345
  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: cc Hà Nội Homeland, Thượng Thanh, Long biên
  • Lương: ( 180k/b/2h - 350k/b/1,5h) - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, Gv nữ kn
................................
Mã lớp: 53206
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai
  • Lương: 160k/b/2h - 2b (2,4)
  • Yêu cầu: S v nữ kn
...............................
Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool
.......................
Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..........................
Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 53333
  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Ct12A Khu đô thị Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai
  • Lương: 2b/t - 180k/b/2h
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
...................................
Mã lớp: 23701
  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên
..............................
Mã lớp: 53258
  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên
..............................
Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
Mã lớp: 53220.
  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp
..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777.
  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
..................................
Mã lớp: 23724
  • Môn: Văn 7
  • Lương: Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • 60k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên
...................................
Mã lớp: 53264
  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: (170k - 300k) /b - 1b/t
  • Yêu cầu: Sv kn , Gv kn
................................

Mã lớp: 53317

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: số 6 Trần Quốc Toản , Hoàn Kiếm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt
..............................
Mã lớp: 23782
  • Môn: Văn 9:
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
............................
Mã lớp: 23727
  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội
Khu vực
Từ khóa gợi ý
Báo cáo
Gia sư Dân Trí
Gia sư Dân Trí Xem trang công ty
Quy mô:
25 - 100 nhân viên
Địa điểm:
Tầng 3, Số 29 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội

Trung Tâm Gia Sư Dân Trí thành lập 20/11/2007 bởi các thầy và sinh viên khoa Toán trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trung tâm luôn khẳng định được chất lượng và sự uy tín của Trung Tâm Gia Sư Top 1 Hà Nội.

Gia Sư Dân Trí luôn là địa chỉ TIN CẬY, là nhịp cầu tri thức của mỗi gia đình và gia sư. Cam kết uy tín, chuyên nghiệm, bài bản. Các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về chúng tôi xin vui lòng liên hệ:

  •  Văn phòng: 024.66866.637 (8h đến 18h)
  • Hotline: 0974.85.9119 – 0908.15.9119
  • Email: giasudantri9119@gmail.com
  • Website: https://giasudantri.vn
  • Địa chỉ: Số 29 Trần Đăng Ninh – Cấu Giấy – Hà Nội

Từ một Sinh viên SP Toán của CLB Gia Sư Sinh Viên ĐH Sư Phạm Hà Nội tới một người cha, một người thầy với hơn 10 năm mài phấn (từ trường Chuyên đến trường DL top cuối) đồng thời với vai trò chuyên gia cố vấn và là tác giả của 41 đầu sách trong đó có những đầu sách Best seller như Cùng Khủng long học Toán siêu đẳng, Math A+…

Gia sư Dân Trí chúng tôi cung cấp dịch vụ gia sư giỏi:

  • Các môn học phổ thông: Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa,… từ tiền Tiểu Học tới hết lớp 12.
  • Các môn ngoại ngữ: tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung,…
  • Các môn năng khiếu: đàn Piano, Guitar, Organ, vẽ, cờ vua,…

05 tiêu chuẩn của đội ngũ Gia sư:

1. Tất cả đội ngũ Gia sư đều được đào tạo chuẩn phương pháp AIDAS.

2. Gia Sư Dân Trí cộng tác với hơn 500 giáo viên đang giảng dạy tại các trường từ Tiểu học đến THPT trên địa bàn Hà Nội, tất cả đều là giáo viên kinh nghiệm và có kĩ năng sư phạm cao. Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ hơn 15 giảng viên giỏi cố vấn về chuyên môn cho thầy cô và tư vấn tâm lý học sinh miễn phí giúp phụ huynh.

3. Đội ngũ Gia Sư là giáo viên đang công tác tại các trường phổ thông ngoài Hà Nội nhưng đang đi học Cao học tại các trường Đại Học về khối Sư phạm như: ĐH Sư Phạm Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội, ĐH Ngoại Ngữ…

4. Các giáo viên mới tốt nghiệp các trường Sư Phạm Hà Nội, Sư Phạm 2, Đại Học Quốc Gia, Đại Học Thủ Đô,… vững chuyên môn và có kĩ năng sư phạm được đào tạo bài bản, cùng với nhiều năm đi dạy gia sư khi còn trên ghế giảng đường.

5. Với 18.000 gia sư là sinh viên có điểm đầu vào cao, có kinh nghiệm đi dạy của các trường đại học đóng trên địa bàn thành phố Hà Nội như Kinh Tế, Ngoại Ngữ, SP, Xây Dựng,…

06 cam kết với gia đình và học sinh:

1. Dạy thử miễn phí 02 buổi.

2. Xóa sợ học, bồi đắp kiến thức bị hổng trong 8 buổi dạy.

3. Luyện thi chuyển cấp II, III trường điểm, trường chuyên, luyện thi đại học chất lượng cao.

4. Cung cấp gia sư phù hợp nhất, nhanh nhất và được tư vấn học đường miễn phí.

5. Đổi gia sư (trong suốt quá trình học) ngay lập tức nếu phụ huynh thấy không đạt yêu cầu.

6. Trung tâm thường xuyên phối hợp với gia đình để có những điều chỉnh hiệu quả nhất cho con.

Công việc của Gia sư Tiếng Anh là gì?

Gia sư được hiểu là thầy dạy tại nhà. Tuy nhiên, nhà ở đây là nhà của học viên chứ không phải là nhà của người dạy. Dạy kèm tại nhà là việc mà người dạy phải tới nhà người học để thực hiện công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức môn học theo yêu cầu của người học. Ở đây, gia sư là danh từ chỉ người thực hiện công việc này.

Gia sư Tiếng Anh là gia sư thực hiện giảng dạy tại nhà cho học sinh môn Tiếng Anh.

Mô tả công việc của Gia sư Tiếng Anh

Công việc chính của gia sư là dạy học cho học sinh. Tuy nhiên, không phải đối tượng và cấp độ nào cũng có thể dạy được. Tùy vào trình độ chuyên môn, khả năng hiểu biết, kinh nghiệm giảng dạy của từng gia sư mà lựa chọn đối tượng dạy cho phù hợp.

Với sự phát triển như hiện nay, các môn học ở nhiều cấp độ đều có học viên yêu cầu tìm gia sư. Từ các em học sinh tiểu học, THCS cho tới THPT và những em có nhu cầu luyện thi đại học. Và ở các môn thiết yếu như Toán, Lý, Hóa, Văn, Sử, Địa, Sinh, Anh, năng khiếu,…Tùy vào năng lực của người dạy và yêu cầu của người học mà gia sư có thể nhận dạy một hoặc nhiều môn học cùng lúc. Với các công việc như:

  • Ôn lại kiến thức đã học trên trường;
  • Giảng giải thêm nếu học sinh chưa hiểu;
  • Hướng dẫn học sinh giải bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập của môn học đang phụ trách dạy;
  • Ra bài mới giải để củng cố kiến thức....

Ngoài ra, ở giai đoạn ôn tập để thi cử, gia sư sẽ cùng học sinh hệ thống lại kiến thức của cả một học kỳ, ghi chú những kiến thức quan trọng, ôn luyện có hệ thống để đảm bảo đạt kết quả cuối kỳ tốt nhất có thể. Với gia sư dạy các môn năng khiếu, gia sư sẽ hướng dẫn học sinh làm quen - học - thành thạo từng bước một, từ cơ bản đến nâng cao của lĩnh vực đang phụ trách.

Gia sư Tiếng Anh có mức lương bao nhiêu?

52 - 104 triệu /năm
Tổng lương
48 - 96 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
4 - 8 triệu
/năm

Lương bổ sung

52 - 104 triệu

/năm
52 M
104 M
13 M 195 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Gia sư Tiếng Anh

Tìm hiểu cách trở thành Gia sư Tiếng Anh, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Gia sư Tiếng Anh
52 - 104 triệu/năm
Gia sư Tiếng Anh

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
42%
2 - 4
32%
5 - 7
25%
8+
11%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư Tiếng Anh?

Làm gia sư là công việc nhẹ nhàng, thu nhập cao đối với các bạn sinh viên. Tuy nhiên, để trở thành một gia sư tiếng anh được học sinh, phụ huynh yêu quý và hơn nữa để trở thành một gia sư giỏi thì đòi hỏi nhiều tố chất. Rất may, những tố chất đối với một gia sư đều có thể rèn luyện và bổ sung trong quá trình đi dạy. Dưới đây là những tố chất và kỹ năng cần quan tâm đối với một gia sư: 

Yêu cầu của tuyển dụng đối với Gia sư tiếng anh

Có kiến thức vững chắc với môn học giảng dạy

Chắc chắn rằng điều kiện cần để có thể trở thành một gia sư là bạn phải vững kiến thức mà mình muốn dạy. Tùy theo việc bạn nắm chắc kiến thức đến đâu mà bạn nên lựa chọn lớp gia sư phù hợp với việc đó. Nếu bạn mới thi đại học xong và đạt điểm cao trong kỳ thi đại học, bạn có thể lựa chọn trở thành gia sư ôn thi đại học. Nếu bạn giỏi ngoại ngữ và có kinh nghiệm học ngoại ngữ, bạn có thể đi dạy tiếng Anh, tiếng Nhật. Nếu bạn nắm vững kiến thức cấp 2, bạn có thể đi dạy gia sư cho các em cấp 2. Lưu ý rằng việc làm gia sư cho phép bạn sử dụng tài liệu để dạy học cho học viên nên quan trọng nhất là bạn nắm được bản chất kiến thức để truyền đạt chứ không nhất thiết phải nhớ tất cả các kiến thức.

Rèn luyện kỹ năng truyền đạt 

Có kiến thức rồi thì phải có khả năng truyền đạt, nếu không sẽ không có cách nào giúp học sinh hiểu bài cả. Bạn cần rèn luyện cách diễn đạt và truyền đạt vấn đề sáng sủa, mạch lạc và có logic. Có nhiều sách vở và video giúp các bạn gia sư rèn luyện kỹ năng truyền đạt. Thông thương, chúng ta có thể chọn cách diễn đạt diễn dịch hoặc chọn cách quy nạp cho một vấn đề cần truyền đạt. Dù chọn cách nào thì mục tiêu cao nhất là giúp học viên của mình hiểu rõ vấn đề mà mình đang truyền đạt.

Chuẩn bị giáo án cẩn thận 

Để có thể giảng dạy được thì bên cạnh kiến thức và khả năng truyền đạt bạn cần có một giáo án cụ thể. Mức độ chi tiết của giáo án tùy thuộc vào môn dạy và mục tiêu dạy học của bạn. Dù đơn giản hay phức tạp thì giáo án cũng phải chỉ ra một buổi dạy sẽ được tổ chức như thế nào và kiến thức nào sẽ được truyền đạt trong buổi dạy. Bạn có thể xem thêm bài viết Một buổi dạy gia sư diễn ra như thế nào? Để có kế hoạch tổ chức một buổi dạy của mình phù hợp.

Tư cách đạo đức tốt

Tất nhiên rồi, việc làm gia sư cũng là làm thầy là người truyền đạt con chữ. Nếu chúng ta không có tư cách đạo đức tốt thì không thể làm gương cho học viên và giúp học viên tiến bộ. Không bậc phụ huynh nào muốn con em mình tiếp xúc với một người có tư cách đạo đức không tốt chứ chưa nói đến việc dạy dỗ, truyền đạt kiến thức. Vì vậy, hãy luôn giữ cho mình một tư cách đạo đức tốt. Tư cách đạo đức tốt thể hiện ra ngoài là sự lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp. Ở bên trong, tư cách đạo đức tốt là những suy nghĩ tốt đẹp, trong sáng, hướng thiện. Rèn luyện và giữ gìn tư cách đạo đức tốt là việc làm thường xuyên và cần thiết dù cho bạn có làm bất cứ công việc nào đi nữa. 

Rèn luyện tính kiên nhẫn

Trong cuộc đời gia sư bạn có thể gặp những học sinh giỏi, nhanh nhẹn và ngoan ngoãn. Tuy nhiên số học sinh học kém, nghịch ngợm và lười biếng sẽ còn nhiều hơn. Vì vậy, tính kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng để công việc gia sư của bạn có thể tiến triển tốt. Kiên nhẫn có nghĩa là bạn không ngại làm đi làm lại một công việc đến khi công việc đạt được kết quả tốt nhất có thể hoặc bạn không ngại một công việc kéo dài và có phần gian khổ. Dù thế nào đi nữa, kiên nhẫn là một đức tính tốt mà bất kỳ công việc nào cũng cần đến.

Thấu hiểu tâm lý học sinh

Yếu tố cuối cùng để trở thành một gia sư tuyệt vời là có thể thấu hiểu tâm lý học sinh. Thấu hiểu tâm lý học sinh giúp bạn tìm ra những nút thắt và mở nút thắt để giúp các em tiến bộ. Bạn có thể tìm đọc một số tài liệu về tâm lý từng lứa tuổi hoặc có thể vận dụng kinh nghiệm về khoảng thời gian bạn đã từng trải qua để thấu hiểu tâm lý học sinh của mình. Việc thấu hiểu tâm lý giúp bạn chia sẻ được các vấn đề ngoài học tập với các em và trở thành một người bạn với các em, nơi các em sẵn sàng chia sẻ và tâm sự các vấn đề cá nhân của các em.

Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng anh

Mức lương bình quân của Gia sư tiếng anh có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ chuyên môn, kỹ năng, trách nhiệm công việc, địa điểm và điều kiện thị trường lao động.

Từ 0 - 2 năm đầu tiên: Gia sư cá nhân 

Trong giai đoạn này, bạn sẽ bắt đầu với vị trí gia sư cá nhân. Nhiệm vụ chính là giảng dạy ở quy mô nhỏ chỉ từ 1 học sinh. Bạn sẽ học các kỹ năng và kiến thức mà một gia sư cần có. 

Từ 2 - 3 năm: Gia sư nhóm nhỏ 

Với kinh nghiệm và hiểu biết tích lũy sau 2 - 3 năm làm việc, bạn có thể tiến lên vị trí Gia sư nhóm nhỏ. Với mức độ dạy đông hơn là một nhóm các bạn học sinh từ 2-3 bạn. Bạn sẽ cần quản lý và giảng dạy nhiều hơn, cùng với đó mức thu nhập cũng cao hơn. 

Từ 3 - 5 năm: Trợ giảng 

Tiếp đó, bạn có thể tiến lên vị trí Trợ giảng, sau khi tích được 3 - 5 năm kinh nghiệm. Trách nhiệm của bạn là hỗ trợ giảng dạy cho giảng viên, quá trình này bạn sẽ học hỏi được rất nhiều thứ nếu muốn theo đuổi sự nghiệp giảng dạy thì bắt đầu với công việc trợ giảng là một xuất phát rất tốt. 

Tìm việc theo nghề nghiệp