Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72441 |
Lớp 9, |
Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ SP |
72440 |
Lớp 10, |
ĐÀN GITA, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU B |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72439 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72438 |
Lớp 9, |
Toán, Văn, |
QUỐC LỘ 13 |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72437 |
Lớp 6, |
ĐÀN GITA, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72436 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72435 |
Lớp 10, |
Văn, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
GV |
72434 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TÂN PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72433 |
Lớp 10, |
Hóa, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72432 |
LỚP 10 LÊN 11, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72427 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72423 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN CHÍ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72418 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72417 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72415 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72414 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
72409 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72408 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72407 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72405 |
Lớp 12, |
Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72402 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 10H SÁNG |
3,000,000 |
SV |
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72400 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72399 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÃ XUÂN OAI |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72398 |
Lớp 9, |
IELTS, |
GẦN KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72394 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72393 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TNP A |
Quận 9 |
2 |
7,CN SX |
1,400,000 |
SV Nữ |
72392 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QL 1A P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72391 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72390 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72389 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM P,7 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
72388 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72387 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72386 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72385 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72384 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72383 |
Lớp 3, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72382 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Hóa, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72381 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72380 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72379 |
Lớp 2, |
Các môn, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Thủ Đức |
4 |
SÁNG 8H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72378 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72377 |
LỚP 8 LÊN 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
72376 |
Ôn Đại Học, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72375 |
Lớp 12, |
Sinh, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72374 |
Lớp 8, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN HƯNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72373 |
Lớp 12, |
IELTS, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
72372 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 |
Bình Thạnh |
6 |
SÁNG VÀ CHIỀU |
19,200,000 |
GV |
72371 |
Lớp 12, |
Sinh, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72370 |
Lớp 12, |
Sinh, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
72369 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
3,5 17H30 |
1,400,000 |
SV Nữ |
72368 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72367 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72366 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72365 |
Lớp 11, |
IELTS, |
TỈNH LỘ 43, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72364 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72363 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV Nữ |
72362 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
72361 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72360 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72359 |
Lớp 11, |
HÓA = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
72358 |
Lớp Lá, |
Các môn, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
6 |
HÀNH CHÍNH |
10,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72357 |
Lớp 1, |
Các môn, |
THẠNH MỸ LỢI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72356 |
Lớp 10, |
IELTS, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72355 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72354 |
Lớp 8, |
Toán, Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72353 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72352 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp, T7-CN |
1,500,000 |
SV |
72351 |
Lớp 9, |
Toán, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72350 |
Lớp 11, |
TOÁN = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72349 |
Lớp Lá, |
T-TV, |
HỒNG BÀNG |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72348 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
72347 |
Lớp 11, |
IELTS CĂN BẢN, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72346 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72345 |
Lớp 9, |
AV TÍCH HỢP, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72344 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72343 |
Lớp 6, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
72342 |
Lớp 1, |
T-TV, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72341 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72340 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72338 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72336 |
Lớp 5, |
Các môn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
72335 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
QL 13 THUẬN AN LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72333 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỐ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72332 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72330 |
Lớp 6, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72329 |
Lớp 2, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72324 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Nhà Bè |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
72322 |
Lớp 7, |
Toán, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV Nam |
72317 |
Lớp 11, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72316 |
Lớp 11, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
LÊ VĂN CHÍ, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72315 |
Lớp 1, |
T-TV, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp2-4:SÁNG |
800,000 |
SV Nữ |
72314 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
3,000,000 |
SV |
72313 |
Lớp 12, |
Toán, |
CỘNG HÒA, P13 |
Tân Bình |
1 |
T7:14H |
1,800,000 |
GV Nữ |
72312 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72311 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
72310 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHƯỚC BÌNH |
Quận 9 |
3 |
2,4,6 TỐI |
4,500,000 |
GV |
72309 |
Lớp 11, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72308 |
Lớp 10, |
IELTS, |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV Nữ |
72307 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72306 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
3,5 19H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72305 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72304 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72303 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
72302 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TĂNG NHƠN PHÚ A |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72301 |
Lớp 9, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72300 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỔ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72299 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
72298 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72297 |
Lớp 10, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72296 |
Lớp 5, |
Các môn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72295 |
Lớp 9, |
Toán, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72294 |
Lớp 10, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72293 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72292 |
Lớp 11, |
Toán, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72291 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72290 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72289 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72288 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72287 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72286 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
3,5 DẠY 1,5H/1 B |
1,500,000 |
SV |
72285 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
LẬC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72284 |
Lớp 1, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 43 P, BỈNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72283 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72282 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72281 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
72280 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
72279 |
Lớp 5, |
AV QUỐC TẾ, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72278 |
Lớp 8, |
Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
1 |
SÁNG SX |
700,000 |
SV |
72277 |
Lớp 5, |
Các môn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72276 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72275 |
Lớp 8, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72274 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 50 BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72273 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
72272 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV NỮ BÁCH KHOA |
72271 |
Lớp 10, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
72270 |
Lớp 10, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,21 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nam |
72269 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72268 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72267 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72266 |
Lớp 11, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72265 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72264 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72263 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72262 |
Lớp 6, |
Tiếng Hoa, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72261 |
Lớp 6, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72260 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72259 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72258 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72257 |
Lớp 8, |
AV B1, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72256 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72255 |
Lớp 11, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72252 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
BÙI MINH TRỰC |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72251 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
72250 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 08/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72248 |
Lớp 11, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72247 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
72246 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM P,3 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72245 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TOÁN CAO CẤP, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
SÁNG LINH ĐỘNG |
3,000,000 |
SV |
72244 |
Lớp 9, |
Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Quận 1 |
1 |
THỨ 3 CHIỀU 14H |
1,000,000 |
SV Nữ SP |
72243 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72242 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72241 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
3-5:19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72240 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Phú Nhuận |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72239 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72238 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72237 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SVSP |
72236 |
Lớp 10, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72235 |
Lớp 5, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
72234 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P,12 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72233 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHAN VĂN TRỊ P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72232 |
Lớp 2, |
Các môn, |
BÌNH LỢI, P13 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72231 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72230 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
ĐOÀN VĂN BƠ P,13 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72229 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72228 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72227 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
1,700,000 |
SV Nữ |
72226 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 05/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72225 |
Lớp 8, |
Toán, |
KHÁNH HỘI, P3 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72224 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72223 |
Lớp 8, |
KHOA HỌC TN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72222 |
Lớp 8, |
Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72221 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72220 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72219 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72218 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TÂN LẬP 2 CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72217 |
Lớp 5, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72216 |
Lớp 8, |
ĐÀN GITA, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
SÁNG, 1B DẠY 1H |
1,500,000 |
SV |
72215 |
Lớp 9, |
Toán, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72214 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72213 |
Lớp 1, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72212 |
Lớp 6, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72211 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
7,CHỦ NHẬT 14H |
900,000 |
SV |
72210 |
Lớp 8, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72209 |
Lớp 1, |
T-TV, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
72208 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72207 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
72206 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
7,CN CHIỀU 13H |
1,400,000 |
SV Nữ |
72205 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72198 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72197 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72196 |
Lớp 3, |
T-TV, |
DẠY ONLINE |
Phú Nhuận |
2 |
1B DẠY 1H |
900,000 |
SV Nữ SP |
72195 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72194 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72193 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
2,500,000 |
SV Nữ |
72192 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72191 |
Lớp 8, |
Toán, |
VĨNH LỘC B |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72190 |
Lớp 6, |
Các môn, |
BƯNG ÔNG THOÀN |
Quận 9 |
3 |
19H SX |
2,200,000 |
SV Nữ |
72189 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72188 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72187 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
72186 |
Lớp 1, |
Đàn PIANO, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72185 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72184 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Y DƯỢC |
72183 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72182 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72181 |
Lớp 12, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
72178 |
Lớp 8, |
Toán, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72177 |
Lớp 8, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72175 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, Hóa, |
BẠCH ĐẰNG, P24 |
Bình Thạnh |
2 |
2-4, 1B DẠY 3H |
1,800,000 |
SV Nữ |
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
72171 |
Lớp 2, |
Tiếng Pháp, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72168 |
Lớp 7, |
Toán, |
QUỐC LỘ 50 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72165 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
4 |
1B DẠY 1,5H |
2,000,000 |
SV |
72164 |
Lớp 10, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72163 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
72161 |
Lớp 12, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 01/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72157 |
Lớp 7, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV |
72156 |
Lớp 12, |
Lý, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72155 |
Lớp 12, |
Lý, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72154 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72153 |
Lớp 2, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
1 |
7 OR CHỦ NHẬT SÁNG |
600,000 |
SV Nữ |
72152 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHÚ THUẬN P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72151 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐĂNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
72150 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Pháp, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
72149 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72148 |
Lớp 10, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72147 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72146 |
Lớp 11, |
Toán, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72145 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72144 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
TẠ QUANG BỬU |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nam |
72143 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
72142 |
Lớp 4, |
T-TV, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72141 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
72140 |
Lớp 6, |
TOÁN KHTN, |
NGUYỄN VĂN LINH, TÂN PHONG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72139 |
Lớp 12, |
Lý, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72138 |
Lớp 12, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72137 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72136 |
Lớp 12, |
Toán, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
4,000,000 |
GV |
72135 |
Lớp 10, |
AV QUỐC TẾ, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72134 |
Lớp 6, |
AV PET, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72133 |
Lớp 4, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72132 |
Lớp 10, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
1 |
Sắp xếp, T7 |
600,000 |
SV Nữ |
72131 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72130 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
72129 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72128 |
Lớp 7, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN ( CHỢ THỦ ĐỨC) |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72127 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
HỌC TẠI NHÀ GS |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72112 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72111 |
Lớp 10, |
Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
3,5 TỐI |
1,500,000 |
SV Nam |
72110 |
Lớp 6, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 19H |
3,500,000 |
GV |
72109 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
72108 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
72107 |
Lớp 9, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72106 |
Lớp 12, |
Hóa, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72105 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
72104 |
Lớp 8, |
Các môn, |
BÌNH CHUẨN, THUẬN AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72103 |
Lớp 12, |
Toán, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72102 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72101 |
Lớp 8, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72100 |
Lớp 12, |
Văn, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72099 |
Lớp 3, |
Các môn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72098 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72096 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72095 |
Lớp 7, Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
2 |
7,CN SX |
2,700,000 |
GV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72094 |
Lớp 9, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72093 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
SX |
1,000,000 |
SV Nữ |
72092 |
Lớp 12, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72091 |
Lớp 8, |
Toán, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72090 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72089 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72088 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72087 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72086 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72085 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72084 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG 3/2 P,11 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72083 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
TÔ HIẾN THÀNH, P12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72082 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ÂU CƠ, P14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72081 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nữ |
72080 |
Lớp 3, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72079 |
Lớp 5, |
Đàn OGRAN, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72078 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72077 |
Lớp 8, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 TỐI |
3,200,000 |
GV |
72076 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN OANH P,17 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72075 |
Lớp 7, |
AV ( KET,PET), |
KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV |
72074 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
72073 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72072 |
Lớp 9, |
Toán, |
THOẠI NGỌC HẦU |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72070 |
Lớp 5, |
AV TÍCH HỢP, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72068 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72067 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72066 |
Lớp 5, |
Đàn PIANO, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72065 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72064 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72063 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
QL 13 CŨ P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV KHOA AV |
72062 |
Lớp 9, |
Hóa, |
THỐNG NHẤT, P13 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72061 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72060 |
Lớp 8, |
AV PET, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72059 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
72058 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
72057 |
Lớp 10, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72056 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72055 |
Lớp 9, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72054 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
CHIỀU 15H |
2,000,000 |
SV |
72053 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
GV Nữ |
72052 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72051 |
Lớp 10, |
Hóa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72050 |
Lớp 3, |
Vẽ, |
TÔ NGỌC VÂN, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
1 |
T3: 19H30 |
1,600,000 |
GV |
72049 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,300,000 |
GV |
72048 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72047 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72046 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72045 |
Lớp 9, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV NỮ ( BK,KHTN,SP) |
72044 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72043 |
Lớp 5, |
Các môn, |
CHIÊU LIÊU DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72042 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV Nữ |
72041 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
72040 |
Lớp 4, |
Các môn, |
P, BỬU HOÀ BIÊN HOÀ |
BIÊN HÒA |
4 |
DẠY 1,5H/1B |
2,200,000 |
SV Nữ |
72039 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
ĐƯỜNG SỐ 8 P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72038 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72037 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72036 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H |
1,500,000 |
SV Nữ |
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72035 |
Lớp 6, |
Các môn, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72025 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
5,6,7 18H |
1,700,000 |
SV |
72024 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV |
72023 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
72022 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
72020 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72019 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
4,6 TỐI |
2,500,000 |
GV Nữ |
72018 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72017 |
Lớp 3, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72016 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72015 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72014 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72013 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV(NĂM 3) |
72012 |
Lớp 10, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI P, BÌNH AN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72011 |
Lớp 8, |
Toán, |
LƯƠNG ĐÌNH CỦA P, AN KHÁNH |
Quận 2 |
2 |
2,4 18H30 |
1,200,000 |
SV Nữ |
72010 |
Lớp 3, |
Các môn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72009 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72008 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72006 |
Lớp 4, |
Các môn, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
5 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72005 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
72004 |
Lớp 9, |
Hóa, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72003 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72002 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72001 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72000 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71999 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71998 |
Lớp 12, |
Toán, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71997 |
Lớp 12, |
Lý, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71996 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,700,000 |
GV |
71995 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
700,000 |
SV Nữ |
71994 |
Lớp 12, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71993 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
71992 |
Lớp 6, |
Các môn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71991 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
71989 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
71988 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
71987 |
Lớp 4, |
T-TV, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71986 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VƯỜN LÀI |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71985 |
Lớp 7, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71984 |
Lớp 7, |
Các môn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71983 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
71982 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI, P1 |
Quận 5 |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71980 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71979 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71978 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71977 |
Lớp 11, |
Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71976 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71975 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
7,CN SX |
1,600,000 |
SV |
71974 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71973 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71972 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHÚ HỮU |
Quận 9 |
3 |
3,5,7 SX |
1,400,000 |
SV Nam |
71971 |
Lớp 6, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71970 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
71969 |
Lớp 11, |
Toán, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
71968 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
71967 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH BỘ LĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71966 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71965 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71964 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
71963 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71962 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71961 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH P,14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71960 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13 P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71959 |
Lớp 10, |
Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71958 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
71957 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71956 |
Lớp 4, |
Toán, Anh Văn, |
LẠC LONG QUÂN P,8 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71955 |
Lớp 11, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71954 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
7,CN SX |
1,800,000 |
SV Nam |
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71951 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
71948 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71947 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH TRƯỜNG KINH TẾ LUẬT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71932 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71931 |
Lớp 7, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71930 |
Lớp 11, |
Tiếng Hoa, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
71929 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71928 |
Lớp 5, |
T-TV, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
71927 |
Lớp 12, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
2 |
7,CN SÁNG 8H |
1,200,000 |
SV Nam |
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71926 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71923 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71919 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
71918 |
Lớp 2, Lớp 5, |
TIẾNG VIỆT, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV Nữ |
71917 |
Lớp 1, |
AV QUỐC TẾ, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,700,000 |
SV Nữ |
71916 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71915 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV |
71914 |
Lớp 8, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
71913 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
LINH ĐÔNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
2 |
3,5 LÚC 20H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71912 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI THẢO ĐIÈN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71911 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 6 |
2 |
5,CN SX |
1,400,000 |
SV KHOA AV |
71910 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
5 |
18H |
2,800,000 |
SV Nữ |
71909 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
2 |
4,7 17H |
1,400,000 |
SV Nữ |
71908 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
71907 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
71906 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂNĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71905 | Lớp 12, | Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71904 | Lớp 11, | IELTS, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
71903 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM HỮU LẦU | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71902 | Lớp 9, | Toán, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
71901 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nam |
71900 | Lớp 7, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | 3,5 19H30 | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71899 | Lớp 4, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ P,10 | Gò Vấp | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71898 | Lớp 9, | Toán, Hóa, | LÊ ĐỨC THỌ P,6 | Gò Vấp | 3 | 2,4,6 18H | 2,000,000 | SV |
71897 | Lớp 6, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71896 | Lớp 10, | Lý, | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | Quận 2 | 1 | THỨ 6 LÚC 19H | 800,000 | SV Nam |
71895 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71894 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71893 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71892 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71891 | Lớp 1, | RÈN CHỮ, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71871 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71870 |
Lớp 8, |
Văn, |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
71868 |
Lớp 8, |
Cờ Vua, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71867 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
71866 |
Lớp 10, |
IELTS, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71865 |
Lớp 10, |
Toán, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71864 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71863 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71862 |
Lớp 10, |
Toán, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
71861 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71860 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71859 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71858 |
Lớp 8, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71856 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
2 |
T7-CN |
2,400,000 |
SV Nữ |
71855 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
T7-CN |
1,400,000 |
SV |
71854 |
Lớp 12, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
1 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
71853 |
Lớp 7, |
Các môn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71852 |
Lớp 5, |
Các môn, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71850 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71849 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71848 |
Lớp 9, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV |
71845 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ QUANG ĐỊNH P,7 |
Bình Thạnh |
2 |
7,CN SX |
2,000,000 |
SV Nữ |
71844 |
Lớp 9, |
Toán, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71843 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÝ CHÍNH THẮNG |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71842 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71839 |
Lớp 11, |
Hóa, |
KHÁNH HỘI, P4 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71838 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
71836 |
Lớp 5, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
2 |
2-5:19H |
1,200,000 |
SV Nữ |
71832 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
71831 |
Lớp 10, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
71830 |
Lớp 7, |
Tiếng Hoa, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,500,000 |
GV |
71829 |
Lớp 6, |
Toán, |
PHAN VĂN TRỊ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
800,000 |
SV |
71828 |
Lớp 12, |
Toán, |
BÀ ĐIỄM |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71826 |
Lớp 9, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71824 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71823 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71822 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71821 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐƯỜNG 3/2 P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71820 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71819 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71818 |
Lớp 8, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71817 |
Lớp 11, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71816 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71815 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71814 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71813 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV NỮ KHOA AV |
71809 |
Lớp 10, |
Các môn, |
PHAN VĂN TRỊ |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71808 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71807 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71805 |
Lớp 3, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
1,600,000 |
SV |
71804 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TÂN |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71803 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71802 |
Lớp 1, |
Các môn, |
VĨNH LỘC A |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71800 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71795 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71793 |
Lớp 1, |
T-TV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
71792 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2-4-6:19H |
3,200,000 |
GV |
71786 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71782 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71781 |
Lớp 11, |
Lý, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71780 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔN ĐỨC THẮNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71778 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71776 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71775 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71773 |
Lớp 12, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71772 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71771 |
Lớp 12, |
Sinh, |
TRẦN VĂN GIÀU |
Bình Chánh |
2 |
7,CN CHỀU |
1,800,000 |
SV Nữ |
71770 |
Lớp 10, |
Hóa, |
TÂN THỚI NHÌ |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71769 |
Lớp 4, |
Đàn OGRAN, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Nhà Bè |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
71765 |
Lớp 4, |
T-TV, |
QUỐC LỘ 50 |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
71764 |
Lớp 11, |
Lý, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71763 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71762 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71761 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71759 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71758 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
71757 |
Lớp 2, |
Vẽ, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71756 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TIẾNG ĐỨC, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
SV |
71755 |
Lớp 7, |
Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
1 |
DẠY ONLINE |
1,400,000 |
GV Nữ |
71754 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
1,5H/1B |
1,500,000 |
SV |
71753 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nam |
71752 |
Lớp 8, |
TOÁN - KHTN, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
71751 |
Lớp 4, |
Các môn, |
MÃ LÒ, BTĐ A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
71749 |
Lớp 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
DẠY ONLINE |
2,000,000 |
GV |
71748 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH VĂN LŨY |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
71746 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71744 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
5 |
1B DẠY 1,5H |
3,000,000 |
SV |
71740 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71739 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71737 |
Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71736 |
Lớp 9, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
71735 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71734 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
5,000,000 |
GV |
71733 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
71730 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN KỲ TÂN QUÝ |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71729 |
Lớp 12, |
IELTS, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
71728 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
71727 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71725 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HÒA LỢI, BẾN CÁT |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71724 |
Lớp 5, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
71723 |
Lớp 7, |
Toán, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
71722 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
71721 |
Lớp 11, |
Hóa, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
71720 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp, 21H |
3,000,000 |
GV |
71718 |
Lớp 10, |
Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
7,CN SÁNG |
3,000,000 |
GV Nữ |
71717 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
BẠCH ĐẰNG, P2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71715 |
Lớp 6, |
Tiếng Pháp, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71714 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
71713 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71712 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71711 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71710 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SVSP |
71708 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71707 |
Lớp 12, |
IELTS, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
71706 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ĐÀN GITA, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71700 |
Lớp 12, |
TOÁN = AV, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
DẠY ONLINE |
4,200,000 |
GV |
71697 |
Lớp 5, |
Các môn, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ SP |
71695 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71694 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71693 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71837 | Lớp 6, | Toán, Văn, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71835 | Lớp 7, | Văn, | TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | 3,5 18H | 1,600,000 | SV |
71834 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | 2,4,6 18H | 2,500,000 | SV Nam |
71833 | Lớp 11, | Lý, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | 1B DẠY 1,5H | 1,200,000 | SV |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71827 | Lớp 12, | Sinh, | CÔNG VIÊN PHÚ LÂM C | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71825 | Lớp 7, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71824 | Lớp 11, | Toán, Lý, | TÔ HIÊN THÀNH P,13 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71817 | Lớp 11, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71812 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | 3,5,7 18H | 2,200,000 | SV |
71811 | Lớp 5, | Toán, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương | 3 | 2,4,6 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
71810 | Lớp 6, | Các môn, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 11 | 3 | 3,5,7 18H | 1,800,000 | SV Nam |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71806 | Lớp 10, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71798 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71797 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | HAI BÀ TRƯNG | Quận 1 | 3 | SÁNG SX | 4,500,000 | GV Nam |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71791 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ HỐNG PHONG P,2 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nam |
71786 | Lớp 8, | Anh Văn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71781 | Lớp 11, | Lý, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71780 | Lớp 9, | Toán, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71778 | Lớp 11, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71777 | Lớp 7, | Toán, Văn, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71772 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71771 | Lớp 12, | Sinh, | TRẦN VĂN GIÀU | Bình Chánh | 2 | 7,CN CHỀU | 1,800,000 | SV Nữ |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71763 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71762 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71745 | Lớp 12, | Toán, | LÊ ĐỨC THỌ | Gò Vấp | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71743 | Lớp 12, | Toán, | TÂN CHÁNH HIỆP | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71735 | Lớp 10, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, LINH TÂY | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71714 | Lớp 9, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71713 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71712 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71711 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71710 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SVSP |
71708 | Lớp 5, | TOÁN = AV, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71707 | Lớp 12, | IELTS, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71706 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71700 | Lớp 12, | TOÁN = AV, | THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | DẠY ONLINE | 4,200,000 | GV |
71697 | Lớp 5, | Các môn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV Nữ SP |
71695 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71694 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71693 | Lớp 10, | Toán, Lý, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Gia sư Tiếng Anh là gì?
Gia sư được hiểu là thầy dạy tại nhà. Tuy nhiên, nhà ở đây là nhà của học viên chứ không phải là nhà của người dạy. Dạy kèm tại nhà là việc mà người dạy phải tới nhà người học để thực hiện công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức môn học theo yêu cầu của người học. Ở đây, gia sư là danh từ chỉ người thực hiện công việc này.
Gia sư Tiếng Anh là gia sư thực hiện giảng dạy tại nhà cho học sinh môn Tiếng Anh.
Mô tả công việc của Gia sư Tiếng Anh
Công việc chính của gia sư là dạy học cho học sinh. Tuy nhiên, không phải đối tượng và cấp độ nào cũng có thể dạy được. Tùy vào trình độ chuyên môn, khả năng hiểu biết, kinh nghiệm giảng dạy của từng gia sư mà lựa chọn đối tượng dạy cho phù hợp.
Với sự phát triển như hiện nay, các môn học ở nhiều cấp độ đều có học viên yêu cầu tìm gia sư. Từ các em học sinh tiểu học, THCS cho tới THPT và những em có nhu cầu luyện thi đại học. Và ở các môn thiết yếu như Toán, Lý, Hóa, Văn, Sử, Địa, Sinh, Anh, năng khiếu,…Tùy vào năng lực của người dạy và yêu cầu của người học mà gia sư có thể nhận dạy một hoặc nhiều môn học cùng lúc. Với các công việc như:
- Ôn lại kiến thức đã học trên trường;
- Giảng giải thêm nếu học sinh chưa hiểu;
- Hướng dẫn học sinh giải bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập của môn học đang phụ trách dạy;
- Ra bài mới giải để củng cố kiến thức....
Ngoài ra, ở giai đoạn ôn tập để thi cử, gia sư sẽ cùng học sinh hệ thống lại kiến thức của cả một học kỳ, ghi chú những kiến thức quan trọng, ôn luyện có hệ thống để đảm bảo đạt kết quả cuối kỳ tốt nhất có thể. Với gia sư dạy các môn năng khiếu, gia sư sẽ hướng dẫn học sinh làm quen - học - thành thạo từng bước một, từ cơ bản đến nâng cao của lĩnh vực đang phụ trách.
Gia sư Tiếng Anh có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
52 - 104 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Gia sư Tiếng Anh
Tìm hiểu cách trở thành Gia sư Tiếng Anh, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư Tiếng Anh?
Làm gia sư là công việc nhẹ nhàng, thu nhập cao đối với các bạn sinh viên. Tuy nhiên, để trở thành một gia sư tiếng anh được học sinh, phụ huynh yêu quý và hơn nữa để trở thành một gia sư giỏi thì đòi hỏi nhiều tố chất. Rất may, những tố chất đối với một gia sư đều có thể rèn luyện và bổ sung trong quá trình đi dạy. Dưới đây là những tố chất và kỹ năng cần quan tâm đối với một gia sư:
Yêu cầu của tuyển dụng đối với Gia sư tiếng anh
Có kiến thức vững chắc với môn học giảng dạy
Chắc chắn rằng điều kiện cần để có thể trở thành một gia sư là bạn phải vững kiến thức mà mình muốn dạy. Tùy theo việc bạn nắm chắc kiến thức đến đâu mà bạn nên lựa chọn lớp gia sư phù hợp với việc đó. Nếu bạn mới thi đại học xong và đạt điểm cao trong kỳ thi đại học, bạn có thể lựa chọn trở thành gia sư ôn thi đại học. Nếu bạn giỏi ngoại ngữ và có kinh nghiệm học ngoại ngữ, bạn có thể đi dạy tiếng Anh, tiếng Nhật. Nếu bạn nắm vững kiến thức cấp 2, bạn có thể đi dạy gia sư cho các em cấp 2. Lưu ý rằng việc làm gia sư cho phép bạn sử dụng tài liệu để dạy học cho học viên nên quan trọng nhất là bạn nắm được bản chất kiến thức để truyền đạt chứ không nhất thiết phải nhớ tất cả các kiến thức.
Rèn luyện kỹ năng truyền đạt
Có kiến thức rồi thì phải có khả năng truyền đạt, nếu không sẽ không có cách nào giúp học sinh hiểu bài cả. Bạn cần rèn luyện cách diễn đạt và truyền đạt vấn đề sáng sủa, mạch lạc và có logic. Có nhiều sách vở và video giúp các bạn gia sư rèn luyện kỹ năng truyền đạt. Thông thương, chúng ta có thể chọn cách diễn đạt diễn dịch hoặc chọn cách quy nạp cho một vấn đề cần truyền đạt. Dù chọn cách nào thì mục tiêu cao nhất là giúp học viên của mình hiểu rõ vấn đề mà mình đang truyền đạt.
Chuẩn bị giáo án cẩn thận
Để có thể giảng dạy được thì bên cạnh kiến thức và khả năng truyền đạt bạn cần có một giáo án cụ thể. Mức độ chi tiết của giáo án tùy thuộc vào môn dạy và mục tiêu dạy học của bạn. Dù đơn giản hay phức tạp thì giáo án cũng phải chỉ ra một buổi dạy sẽ được tổ chức như thế nào và kiến thức nào sẽ được truyền đạt trong buổi dạy. Bạn có thể xem thêm bài viết Một buổi dạy gia sư diễn ra như thế nào? Để có kế hoạch tổ chức một buổi dạy của mình phù hợp.
Tư cách đạo đức tốt
Tất nhiên rồi, việc làm gia sư cũng là làm thầy là người truyền đạt con chữ. Nếu chúng ta không có tư cách đạo đức tốt thì không thể làm gương cho học viên và giúp học viên tiến bộ. Không bậc phụ huynh nào muốn con em mình tiếp xúc với một người có tư cách đạo đức không tốt chứ chưa nói đến việc dạy dỗ, truyền đạt kiến thức. Vì vậy, hãy luôn giữ cho mình một tư cách đạo đức tốt. Tư cách đạo đức tốt thể hiện ra ngoài là sự lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp. Ở bên trong, tư cách đạo đức tốt là những suy nghĩ tốt đẹp, trong sáng, hướng thiện. Rèn luyện và giữ gìn tư cách đạo đức tốt là việc làm thường xuyên và cần thiết dù cho bạn có làm bất cứ công việc nào đi nữa.
Rèn luyện tính kiên nhẫn
Trong cuộc đời gia sư bạn có thể gặp những học sinh giỏi, nhanh nhẹn và ngoan ngoãn. Tuy nhiên số học sinh học kém, nghịch ngợm và lười biếng sẽ còn nhiều hơn. Vì vậy, tính kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng để công việc gia sư của bạn có thể tiến triển tốt. Kiên nhẫn có nghĩa là bạn không ngại làm đi làm lại một công việc đến khi công việc đạt được kết quả tốt nhất có thể hoặc bạn không ngại một công việc kéo dài và có phần gian khổ. Dù thế nào đi nữa, kiên nhẫn là một đức tính tốt mà bất kỳ công việc nào cũng cần đến.
Thấu hiểu tâm lý học sinh
Yếu tố cuối cùng để trở thành một gia sư tuyệt vời là có thể thấu hiểu tâm lý học sinh. Thấu hiểu tâm lý học sinh giúp bạn tìm ra những nút thắt và mở nút thắt để giúp các em tiến bộ. Bạn có thể tìm đọc một số tài liệu về tâm lý từng lứa tuổi hoặc có thể vận dụng kinh nghiệm về khoảng thời gian bạn đã từng trải qua để thấu hiểu tâm lý học sinh của mình. Việc thấu hiểu tâm lý giúp bạn chia sẻ được các vấn đề ngoài học tập với các em và trở thành một người bạn với các em, nơi các em sẵn sàng chia sẻ và tâm sự các vấn đề cá nhân của các em.
Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng anh
Mức lương bình quân của Gia sư tiếng anh có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ chuyên môn, kỹ năng, trách nhiệm công việc, địa điểm và điều kiện thị trường lao động.
- Giáo viên: 11 - 14 triệu đồng/tháng
- Giảng viên: 16 - 31 triệu đồng/tháng
Từ 0 - 2 năm đầu tiên: Gia sư cá nhân
Trong giai đoạn này, bạn sẽ bắt đầu với vị trí gia sư cá nhân. Nhiệm vụ chính là giảng dạy ở quy mô nhỏ chỉ từ 1 học sinh. Bạn sẽ học các kỹ năng và kiến thức mà một gia sư cần có.
Từ 2 - 3 năm: Gia sư nhóm nhỏ
Với kinh nghiệm và hiểu biết tích lũy sau 2 - 3 năm làm việc, bạn có thể tiến lên vị trí Gia sư nhóm nhỏ. Với mức độ dạy đông hơn là một nhóm các bạn học sinh từ 2-3 bạn. Bạn sẽ cần quản lý và giảng dạy nhiều hơn, cùng với đó mức thu nhập cũng cao hơn.
Từ 3 - 5 năm: Trợ giảng
Tiếp đó, bạn có thể tiến lên vị trí Trợ giảng, sau khi tích được 3 - 5 năm kinh nghiệm. Trách nhiệm của bạn là hỗ trợ giảng dạy cho giảng viên, quá trình này bạn sẽ học hỏi được rất nhiều thứ nếu muốn theo đuổi sự nghiệp giảng dạy thì bắt đầu với công việc trợ giảng là một xuất phát rất tốt.