115 việc làm
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hưng Yên
Đăng 30+ ngày trước
Gia sư Dân Trí
Gia Sư Dân trí tuyển dụng gia sư tại Hà Nội ( Các lớp cập nhật theo ngày )
Gia sư Dân Trí
1 việc làm 123 lượt xem
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 04/05/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Tầng 3, Số 29 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội

Xin chào các bạn Giáo viên – Sinh viên. Được sự TIN TƯỞNG của hàng chục nghìn phụ huynh tại Hà Nội, Gia Sư Dân Trí cập nhật lớp gia sư Hôm Nay để các bạn gia sư tiện theo dõi. Các bạn gia sư truy cập thường xuyên để kiểm tra lớp dạy phù hợp nhé! (Cách nhận lớp ở CUỐI bài viết)

➡ Hỗ trợ nhận lớp Tốt Nhất dành cho các bạn sinh viên và các Thầy Cô giáo tại Hà Nội.

➡ Miễn phí dành cho Phụ Huynh và Ưu đãi 100% dành cho Giáo Viên, Sinh Viên.

➡ Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Hà Nội. ĐT: 0974.85.9119 – 0908.15.9119 Ms Hương Thảo

Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/5/2024

Danh sách lớp tiểu học:

  • 53462. Toán 5: Ngọc Hồi, Thanh Trì- 150k/b/2h- 3b/tuần, t357cn
  • Yc: Sv nữ kn

......................................

Danh sách ngoại ngữ:

  • 23865. Tiếng anh giao tiếp: Khâm Thiên, Đống Đa - 200k/b/2h- 3b/t, t357
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

  • 53475 . Tiếng Anh 6: Giáp Long, Thống Nhất, Thường Tín- 160k/b/2h- 2-3b/t
  • Yc: Sv kn

.................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
  • 53478. Toán 8: Khu Ngoại Giao Đoàn -150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn (hs đang lớp 7)

................................

  • 23866. Toán 9: KĐT Xuân Phương- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, sp, kiên trì (hs đang lớp

..................................

  • 53476. Toán 12: Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai - (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

.............................

  • 23833. Toán 9: Đoàn Kết, Biên Giang, Hà Đông - 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn

..............................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

...............................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

...............................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/5/2024

1.1

  • Toán 12
  • Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai
  • (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

1.2

  • Toán 8
  • Khu Ngoại Giao Đoàn
  • 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO THỨ 6 NGÀY 03/05/2024:

Danh sách ngoại ngữ:

  • 23865. Tiếng anh giao tiếp: Khâm Thiên, Đống Đa - 200k/b/2h- 3b/t, t357
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

  • 53475 . Tiếng Anh 6: Giáp Long, Thống Nhất, Thường Tín- 160k/b/2h- 2-3b/t
  • Yc: Sv kn

.................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 53476. Toán 12: Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai - (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

.............................

  • 23833. Toán 9: Đoàn Kết, Biên Giang, Hà Đông - 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn

..............................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

...............................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

...............................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53425. Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/05/2024

1.1

  • Tiếng Pháp
  • Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng
  • 200k/b/2h- 5b/tuần, tối từ 20h40
  • Yc: Sv nữ 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024

1.1

  • Toán 10
  • ngõ 290 Kim Mã, Ba Đình
  • 170k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv nam kn

1.2

  • Tiếng Pháp A2
  • Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
  • 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024

1.1

  • Toán 10
  • ngõ 290 Kim Mã, Ba Đình
  • 170k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv nam kn

1.2

  • Tiếng Pháp A2
  • Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
  • 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn

1.3

  • Toán 5
  • Online
  • 170k/b/2h 1b/tuần, chiều t7
  • Yc: Sv nữ kn, dạy nâng cao

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO THỨ 6 NGÀY 26/04/2024:

Danh sách lớp tiểu học:

  • 53471. Toán, TV tiền th: Tòa Roman plaza, Tố Hữu, Nam Từ Liêm -150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • Danh sách ngoại ngữ:
  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 53469 . Toán 6- Vân Côn, Hoài Đức -160k/b/2h- 2-3b/t, trừ t5cn
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

.....................................

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024

1.1

  • Tiếng trung từ đầu
  • Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • 350k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv kn (dạy 2 bé)

1.2

  • Toán 9
  • Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
  • 180k/b/2h- 2b/tuần, tối
  • Yc: Sv kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách lớp tiểu học:

  • 53465. Toán 4: Ngõ 107 Trần Khát Chân- 150k/b/2h -3b/tuần, thứ 2467
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

.......................................

▶️Danh sách ngoại ngữ:

  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • 53467. Tiếng trung từ đầu: Minh Khai, Hai Bà Trưng- 350k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv kn (dạy 2 bé)

...................................

  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

...................................

  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

▶️Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 53468. Toán 12: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 200k/b/2h -2b/t, chiều t67cn
  • Yc: Sv kn, mục tiêu đỗ tốt nghiệp

..............................

  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

▶️Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/2024

1.1

  • Toán, TA 4
  • Ngõ 107 Trần Khát Chân
  • 150k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

1.2

  • Tiếng pháp giao tiếp
  • Online
  • 200k/b/2h- 4b/tuần, sáng
  • Yc: Sv nữ kn
GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách ngoại ngữ:

  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

...................................

  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

▶️Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

▶️Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

  • 53464. Văn 9: Ngõ 1 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai- 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yc: GV kn

............................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/2024

1.1

  • Hóa 10
  • Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • 200k/b/2h- 1b/tuần, t6
  • Yc: Sv nữ kn, dạy nâng cao

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024

1.1

  • Tiếng anh 4
  • KĐT Dương Nội, Hà Đông
  • (160-300)k/b- 3b/tuần
  • Yc: Sv, GV kn

1.2

  • Toán, Tiếng anh 6
  • Đường Bưởi, Ba Đình
  • 150k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yc: Sv nữ kn ( trường Ngoại thương với môn TA)

1.3

  • Toán 9
  • Ngọc Hà, Ba Đình
  • 180k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8đ

1.4

  • Tiếng Anh 6: Ngõ
  • 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • 150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ k

1.5

  • Toán 5
  • Ngọc Hồi, Thanh Trì
  • 150k/b/2h- 2b/t, t35cn
  • Yc: Sv nữ kn

1.6

  • Toán 6
  • Kim Giang, Thanh Liệt 
  • 150k/b/2h - 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn

1.7

  • Toán 9
  • Ngọc Hà, Ba Đình
  • 180k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8đ

1.8

  • Toán 11
  • Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy
  • 180k/b/2h- 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn

1.9

  • Văn 9
  • Thành Thái, Cầu Giấy
  • 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách lớp tiểu học:
  • 53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
  • Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
  • 53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.................................
  • 23856. Toán 5: Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy- 300k/b/1,5h- (1-2)b/t, 237
  • Yc: Gv kn, đứng lớp
.......................................

▶️ Danh sách ngoại ngữ:

  • 23857. Tiếng anh 4: KĐT Dương Nội, Hà Đông- (160-300)k/b- 3b/tuần
  • Yc: Sv, GV kn
.....................................
  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn
.....................................
  • 23854. Tiếng Anh 7: Lạc Long Quân, Tây Hồ- 170k/b/2h- 1b/tuần, sáng CN
  • Yc: Sv nữ kn, sư phạm or ngoại ngữ khoa Anh
...................................
  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
....................................
  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn
...................................
  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn
....................................
▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi
............................
  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+
............................
  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
............................
  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.......................
  • 53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.............................
  • 53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
................................
  • 53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
  • 23858. Toán 11: Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy - 180k/b/2h- 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn
...............................
  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn
................................
  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
  • 53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
...................................
  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️ Danh sách lớp Văn:
  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53449. Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
.......................................
  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn
.........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024

1.1

  • Tiếng Nhật giao tiếp:
  • Online
  • 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

1.2

  • Tiếng Trung giao tiếp:
  • Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024

1.1
  • Toán 9:
  • KĐT Việt Hưng, Long Biên 
  • 300k/b/1,5h
  • 3b/tuần, t356
  • Yc: Gv kn
1.2
  • Tiếng Anh 7:
  • Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • 170k/b/2h- 1b/tuần, sáng CN
  • Yc: Sv nữ kn, sư phạm or ngoại ngữ khoa Anh
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅53453. TA 9: Cc Xuân Mai, Tô Hiệu, Hà Đông -170k/b/2h - 3b/tuần
Yc: Sv nữ kn
...............................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
Yc: Sv nữ kn, giỏi
............................
✅23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn
............................
✅53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
✅53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23844. Vật Lý 11: Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy- 180k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn, đứng lớp
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024

1.1

  • Tiếng anh 9:
  • 302 Cầu Giấy-
  • 180k/b/2h- 2b/t, tối t4,chiều cn
  • Yc: Sv kn

1.2

  • Toán 9:
  • KĐT Việt Hưng, Long Biên-
  • 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

1.3

  • Toán, TA 6:
  • Âu Cơ, Tây Hồ-
  • 150k/b/2h - 3b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024

1.1

  • Toán 6:
  • ngõ 61 đường Kim Hoàng, Vân Canh-
  • (170-300)k/b- 1b/tuần
  • Yc: Sv, Gv nữ kn
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅53448. Toán, Tv 3: Kim Mã, Ba Đình- 150k/b/2h- 3b/tuần
Yc: Sv kn, giọng bắc chuẩn, không ngọng
...................................
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431. Toán, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn
............................
✅53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23844. Vật Lý 11: Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy- 180k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn, đứng lớp
..................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅53449. Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
.......................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024

1.1

  • Tiếng Anh 4t : Mai Hắc Đế, HBT - 150k/b/2h- 2b/tuần, t24
  • Yc: Sv phát âm tốt

-------------------------

1.2

  • Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

1.3

  • Sinh 9: Online - 250k/b/2h - 2b/tuần
  • Yc:Sv kn, ôn thi chuyên
1.4
  • Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
1.5
  • Toán 9: Lạc Long Quân, Tây Hồ- 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Giáo viên nữ kn
53443.
  • Tiếng Nhật giao tiếp: Tây Sơn, Đống Đa - 350k/b/1,5h- 2b/tuần,t27
  • Yc: Gv nữ kn
----------------------------
53444.
  • Văn 7: 335 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - 300k/b/1,5h - 2b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn
---------------------------------
Danh sách lớp tiểu học:
✅23846. Luyện chữ tiền tiểu học: KĐT Vinhomes Riverside Long Biên -150k/b/1,5h- 3b/tuần, tối từ 7h30-9h
Yc: Sv nữ kn
......................................
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431. Toán, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024

1.1

  • Toán 8:
  • Hoa Lâm, Long Biên
  • 150k/b/2h 2b/tuần, tối t2,5
  • Yc: Sv kn

1.2

  • Toán, Tv tiền tiểu học:
  • Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình
  • 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
  • Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học

1.3

  • Văn 12 :
  • Online 
  • 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn học chiều t7

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024

1.1

  • Tiền tiểu học :
  • 1 Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm 
  • 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên

1.2

  • Văn, Vật Lý 11:
  • Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
  • 350k/b/1,5h- 2b/tuần, sáng
  • Yc: Gv nữ kn, đứng lớp

1.3

  • Văn 12:
  • Royal City, Nguyễn Trãi
  • 300k/b/3h- 1b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
✅53437. T, Tv 5 : 11 Lâm Du, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434.KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024

▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434.KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23841.Văn 9: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông- 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
Yc: SV kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024

1.1

  • Môn: KHTN 7
  • Địa chỉ:Tứ Liên, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

1.2

  • Môn: Toán 10
  • Địa chỉ:Trung Văn, Nam Từ Liêm
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn

1.3

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ:Cổ Bi, Gia lâm 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

1.4

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ:Định Công, Hoàng Mai
  • Lương: 500k/b/1,5h- 2b/tuần
  • Yc: Gv kn, dạy nâng cao (kèm 2 hs)
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23841.Văn 9: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông- 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
Yc: SV kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024

1.1

  • Môn: Tiếng Hàn sơ cấp
  • Địa chỉ: Ct4 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm
  • Lương: 230k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn phát âm tốt dạy 2 bé

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ

....................................

1.3

  • Môn: .Văn 9
  • Địa chỉ: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
  • Yêu cầu : Sv kn

....................................

DANH SÁCH CÁC LỚP MỚI CẦN GIAO

▶️▶️Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn
..............................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/04/2024

1.1

  • Môn: Tiếng Anh 4t
  • Địa chỉ: Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ phát âm tốt

....................................

1.2

  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: r2b Royal City, Thanh Xuân
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.3

  • Môn: Tiếng anh 7
  • Địa chỉ: Ngọc Hồi, Thanh Trì
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Văn 8
  • Địa chỉ: Tứ Hiệp, Thanh Trì
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn, nghiêm khắc

....................................

1.5

  • Môn: Toán, Tv 3
  • Địa chỉ: Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân
  • Lương: (150-300)k/b- (2-3)b/tuần, t245
  • Yêu cầu : Sv sư phạm kn, năm 2 trở lên or Gv kn, đứng lớp

...................................

▶️▶️Danh sách lớp tiểu học:
✅53418.T,TV,A 1 : chợ Nhật Tân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 3b/t ( 17h30 - 19h30)
Y.c : Sv nữ
....................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅23832. Toán, Tv 3: Xã Đàn, Đống Đa- 150k/b/2h- 3b/tuần, t234
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53382. T,TV,A 4 : Thái Hà, Đống Đa - 170k/b/2h - 5b/t
Y.c : Sv ngoại thương
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23829. Tiếng anh 6: KĐT Vân Canh, Hoài Đức- 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
Yc: Sv kn
.................................
✅23810. Toán, TA 7: Cc Watermark, Lạc Long Quân- 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn
..........................................
✅23827. Tiếng anh 9: Giang Văn Minh, Ba Đình - 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
Yc: Sv kn, giỏi
...................................
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn
....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/04/2024

1.1

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 160k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.2

  • Môn: Sinh 12
  • Địa chỉ: 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa
  • Lương: 220k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn ôn thi 12

....................................

Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
✅23831. Toán 5: Ngõ 460 Khương Đình, Thanh Xuân- 180k/b/2h- 2b/tuần, t47cn
Yc: Sv kn, giỏi, ôn thi CLC
.........................................
Danh sách ngoại ngữ:
✅23829. Tiếng anh 6: KĐT Vân Canh, Hoài Đức- 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
Yc: Sv kn
.................................
✅53397.Tiếng Anh 7 : Ô Cách, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.........................................
✅23810. Toán, TA 7: Cc Watermark, Lạc Long Quân- 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn
..........................................
✅53401. Tiếng Anh 7 : CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm - 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
Y.c : Sv nữ kn
........................................
✅23827. Tiếng anh 9: Giang Văn Minh, Ba Đình - 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
Yc: Sv kn, giỏi
...................................
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53377. Toán 12 : Thạch Cầu, Long Biên - 200k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
......................................
✅53596.Toán 12 : Dương Nội, Hà Đông - 200k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
....................................
✅53389.Toán, Anh 12 : Văn Phú, Hà Đông - 200k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
....................................

Danh sách lớp Văn:

✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/04/2024

1.1

  • Môn học: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ:Giang Văn Minh, Ba Đình
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
  • Y.c : Sv kn, giỏi

.....................................

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

1.3

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Dương Xá, Gia Lâm
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Thượng Thanh, Long Biên
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kn

....................................

1.5

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv ngoại thương

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/04/2024

1.1

  • Môn học: Tiếng anh 6
  • Địa chỉ: KĐT Vân Canh, Hoài Đức
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
  • Y.c : Sv kn

.....................................

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Cầu Am, Vạn Phúc,HĐ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn kèm thêm Văn , Anh

....................................

1.3

  • Môn:T,V,A 6
  • Địa chỉ: Cổ Bi, Gia Lâm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.4

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : SV nữ

....................................

1.5

  • Môn: T,TV5
  • Địa chỉ: Xuân Phương, Nam Từ Liêm
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ

....................................

1.6

  • Môn: T,TV,A 1
  • Địa chỉ: chợ Nhật Tân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t ( 17h30 - 19h30)
  • Yêu cầu : Sv nữ

....................................

1.7

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Hoàng Cầu, Đống Đa
  • Lương: 150k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ năm 2 trở lên

...................................

1.8

  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: b2 Giảng Võ, Ba Đình
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nam sư phạm , KHTN

....................................

1.9

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Hoàng Đạo Thuý, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn năm 2 trở lên

....................................

2.0

  • Môn: Lí 12
  • Địa chỉ: 118 An Dương Vương, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn năm 2 trở lên

....................................

2.1

  • Môn: Toán, Văn 12
  • Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn năm 2 trở lên

....................................

2.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: iên Giang, Hà Đông
  • Lương: 300k/b/2h- 2-3b/tuần
  • Yêu cầu : Sv kn, kèm 2 bạn

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024

1.1

  • Môn học: Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 2b/t/môn - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

1.2

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 2b/t ( 4, 6 )
  • Y.c : Giáo viên kn ôn 9

.....................................

1.3

  • Môn học: Tiếng Anh 4 tuổi
  • Địa chỉ: cc Sunshine, Phú Thượng, Tây Hồ
  • Lương: 250k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ phát âm tốt

.....................................

1.4

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: 13/38 Xuân La, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn 9

.....................................

1.5

  • Môn học: Tiếng Trung giao tiếp
  • Địa chỉ: Vĩnh Phúc, Ba Đình
  • Lương: 300k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ phát âm tốt , 2người học

.....................................

1.6

  • Môn học: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Đức Thượng, Hoài Đức
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Y.c : Giáo viên nữ kn ôn 9

.....................................

1.7

  • Môn học: Lí 12
  • Địa chỉ: 118 An Dương Vương, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn

.....................................

1.8

  • Môn học: Văn 12
  • Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

1.9

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Khương Trung, Thanh Xuân
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t ( 3,7,cn )
  • Y.c : Sv nam kn chuyên toán ôn thi 9 kèm nâng cao

.....................................

2.0

  • Môn học: Toán, Anh 6
  • Địa chỉ: Hàng Bài, Hoàn Kiếm
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

2.1

  • Môn học: Toán 8
  • Địa chỉ: 77 Thổ Quan, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024

1.1

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Khu tập thể Văn Công, Mai Dịch
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, t2,t7
  • Y.c : Sv nữ kn, giỏi

.....................................

1.2

  • Môn học: Tiền tiểu học
  • Địa chỉ: Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn 

.....................................

1.3

  • Môn học: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: 112 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ 

.....................................

1.4

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Đức Diễn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 2b/tuần t2t4 - 180k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn, mục tiêu 9+

.....................................

1.5

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ 

.....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024

Danh sách lớp tiểu học:

53399: Toán, TV1

  • Địa chỉ: Đại Áng, Thanh Trì 
  • Lương: 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

............................

53390.Tiền tiểu học

  • Địa chỉ: Nhật Tảo - Đông Ngạc, BTL 
  • Lương: 3b/t( 2,4,6) - 150k/b/2h
  • Y.c : SV sư phạm

............................

53391. T, TV1

  • Địa chỉ: Tôn Thất Tùng, Đống Đa 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

..........................

53932.Anh 5

  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

..................................

53341. Toán, Tv 1

  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

53355. : T,V,A 3

  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

53382.T,TV,A 4

  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa 
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Y.c : Sv ngoại thương

.....................................

53356. Toán bằng tiếng anh 4

  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

T, TV, TA 4

  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên 
  • Lương: 170k/b/2h - 4b/t
  • Y.c : Sv nữ kn kèm vin

.....................................

Danh sách ngoại ngữ:

53397.Tiếng Anh 7

  • Địa chỉ: Ô Cách, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................................

23810. Toán, TA 7

  • Địa chỉ: Cc Watermark, Lạc Long Quân
  • Lương: 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
  • Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn

..........................................

53401: Tiếng Anh 7

  • Địa chỉ: CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm 
  • Lương: 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
  • Y.c : Sv nữ kn

........................................

53385.Văn , Anh 8

  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân 
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................................

23812. Tiếng anh 9

  • Đại chỉ: Liên Mạc, Mê Linh
  • Lương: 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

53326.Tiếng Anh 12

  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

53204. Tiếng Đức A1

  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình 
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

23805. Tiếng Hàn từ đầu

  • Địa chỉ: Đại Kim, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h- 2b/tuần, 246
  • Yc: Sv kn

.......................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

53392.Toán 6

  • Địa chỉ: 65 Phúc Xá, Ba Đình 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

............................

53376. Toán 8

  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao

..............................

53351. Toán 9

  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.............................

53393Toán, Anh 9

  • Địa chỉ: Vĩnh Ngọc, Đông Anh 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ

...........................

53253. Toán 9

  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

53363. Toán, Anh 9

  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

53398 . Lí , Hoá 10

  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn

................................

  • 53400. Toán, Anh 10
  • Địa chỉ: 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Y.c : Giáo viên

................................

53362.Lí 10

  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính 
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

23803. Toán 11

  • Địa chỉ: : Trần Cung, Cổ Nhuế 1
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

53395.Toán 11

  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

53394.Toán 11

  • Địa chỉ: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

..........................

53214.Toán , lí 11

  • Địa chỉ: : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

53377. Toán 12

  • Địa chỉ: : Thạch Cầu, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

....................................

53596.Toán 12 :

  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông 
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

....................................

53389.Toán, Anh 12

  • Địa chỉ: : Văn Phú, Hà Đông
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn

....................................

Danh sách lớp Văn:

  • 23777: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

23798: Văn 9

  • Địa chỉ: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
  • Yc: Sv kn

..................................

1.1

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm
  •  Lương: 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Phú La, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h- 1b/tuần, chiều t5
  • Yêu cầu :Sv kn, giỏi, mục tiêu 9+

....................................

1.3

  • Môn: Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  •  Lương: 2b/t/môn - 170k/b/2h
  • Yêu cầu :Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: 16 Kim Giang, Thanh Xuân
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn kèm văn 9

....................................

1.5

  • Môn: Toán 7 
  • Địa chỉ: 8/3 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ 

....................................

1.6

  • Môn: Tiếng Anh 5 tuổi
  • Địa chỉ: 183 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ năm 3,4

....................................

1.7

  • Môn: T,TV2
  • Địa chỉ: Thị trấn Phùng, Đan Phượng
  •  Lương: 150k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ 

....................................

1.8

  • Môn: T,TV 4 
  • Địa chỉ: sau ct9a kdt Việt Hưng, LB
  •  Lương: 300k/b/1,,5h - 2b/t(t7,cn)
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.9

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Bát Tràng, Gia Lâm
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

2.0

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: 67 Trương Định, Hoàng Mai
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024

1.1

  • Môn: Toán, TV1 
  • Địa chỉ: Đại Áng, Thanh Trì
  •  Lương:  150k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Toán, Anh 10
  • Địa chỉ: 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

1.3

  • Môn: Tiếng Trung giao tiếp 
  • Địa chỉ: 286 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên , mục tiêu 2 tháng có thể giao tiếp

....................................

1.4

  • Môn: Văn 7  
  • Địa chỉ: 86 Duy Tân, Cầu Giấy
  •  Lương: ( 170k/b/2h - 300k/b/1,5h ) -1b/t
  • Yêu cầu : Sv chuyên nghành văn, Giáo viên văn

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Ô Cách, Long Biên
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.3

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: Phúc La, Hà Đông
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nam kinh nghiệm

....................................

1.4 

  • Môn: Hóa 10
  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên
  •  Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : SV nam kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: The Manor, Nam Từ Liêm
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ dạy trường tư

....................................

1.2

  • Môn: Toán, Tiếng Việt 1
  • Địa chỉ: Tôn Thất Tùng, Đống Đa
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.3

  • Môn: Tiền tiểu học
  • Địa chỉ: Nhật Tảo - Đông Ngạc, BTL
  •  Lương: 3b/t( 2,4,6) - 150k/b/2h
  • Yêu cầu : SV sư phạm

....................................

1.4

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: 65 Phúc Xá, Ba Đình
  •  Lương: - 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ...

.................................

1.5

  • Môn: Tiếng Anh 4
  • Địa chỉ: : 136 Hồ Tùng Mậu,Nam Từ Liêm
  •  Lương: 160k/b/2h - (2-3)b/t ( 2,4,6 )
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

.................................

1.6

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Vĩnh Ngọc, Đông Anh
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ

.................................

1.7

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
  •  Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

.................................

1.8

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  •  Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

.................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024

1.1

  • Môn: Toán, Anh 12
  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nam kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024

1.1 

  • Môn: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  •  Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

....................................

1.2 

  • Môn: Tiếng việt 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Văn CCừ Long 
  •  Lương: 170k/b/2h - 3b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ kiên nhẫn

....................................

1.3 

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Ngũ Hiệp, Thanh Trì
  •  Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv kinh nghiệm

....................................

1.4

  • Môn: Tiếng Pháp b2
  • Địa chỉ: Pháo Đài Láng, Đống Đa
  •  Lương: 250k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024

1.1 

  • Môn: Tiếng Anh 9
  • Địa chỉ: Kiến Hưng, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn kèm nâng cao

......................... 

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.3

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 158 Võ Chí Công, Tây Hồ
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam

.........................

1.4 

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu: Sv ngoại thương

.........................

1.5

  • Môn: Anh 5
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

...............................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024

1.1 

  • Môn: Toán, Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Cc Watermark, Lạc Long Quân
  • Lương: 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
  • Yêu cầu: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn

......................... 

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Vĩnh Tuy, HBT
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kèm nâng cao

.........................

1.3

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Time City, HBT
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.4 

  • Môn: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ: Liên Mạc, Mê Linh
  • Lương: 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024

1.1

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 300k/b/1,5h ) - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv nữ, Sv nữ

.........................

1.2

  • Môn: Anh 6
  • Địa chỉ: 789 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.3

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Giảng Võ, Ba Đình
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.4 

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv ngoại thương

.........................

1.5

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: cc Mipec Kiến Hưng, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Y.c: Sv nam năm 3 kèm nâng cao

.........................

1.2

  • Môn: Tiếng trung giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 2b/t - 200k/b/1,5h
  • Y.c : Sv nữ ngoại thương tiếng trung thương mại

.........................

1.3

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Cổ Loa, Đông Anh
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Y.c: Sv kn, truyền đạt tốt

.........................

1.4

  • Môn: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ: Cổ Loa, Đông Anh
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Y.c: Sv kn, truyền đạt tốt

.........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học

Mã lớp: 53365
  • Môn: Anh 5tuổi
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn IE 7.0

.........................

Mã lớp: 53364
  • Môn: T,V,A 1
  • Địa chỉ: 208 Định Công Hạ, Hoàng Mai
  • Lương: 4b/t( 2,3,4,5) - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................

Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53355.
  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.
  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784
  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53324.
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Y.c : Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City, Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h, 2b/tuần

...............................

Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yc: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23797
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: ngõ 444 Đội Cấn, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv kn, nghiêm túc, đúng giờ

...................................

Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 23800
  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: Smart city, Nam Từ Liêm
  • Lương: 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Y.c : Gv kn
Mã lớp: 53351
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Y.c : Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn dạy Vinschool

..........................

Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 53363

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 53362
  • Môn: Lí 10
  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

Mã lớp: 23799
  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: ngõ 84 Lĩnh Nam, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/tuần
  • Y.c : Sv nữ kn, giỏi

...................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23798

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
  • Yc: Sv kn

...................................

Mã lớp: 23792

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Vạn Phúc, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yc: Sv nữ kn

..............................

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

1. Lớp cần giao 1

  • Môn học: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn

2. Lớp cần giao 2

  • Môn học: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn

3. Lớp cần giao 3

  • Môn học: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: khu tập thể Nam Đồng, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ phát âm tốt

4. Lớp cần giao 4

  • Môn học: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, các tối
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

5. Lớp cần giao 5

  • Môn học: Văn 9
  • Địa chỉ: Vạn Phúc, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

6. Lớp cần giao 6

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Văn Quán, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, giỏi

7. Lớp cần giao 7

  • Môn học: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Đội Cấn, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h- 2b/tuần, t25
  • Yêu cầu: Sv kn, nghiêm túc

8. Lớp cần giao 8

  • Môn học: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kèm nâng cao

9. Lớp cần giao 9

  • Môn học: Hoá, Sinh 12
  • Địa chỉ: Ngọc Khánh, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nam trường y

10. Lớp cần giao 10

  • Môn học: Toán 12
  • Địa chỉ: Time City
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp: 53365
  • Môn: Anh 5tuổi
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn IE 7.0

.........................

Mã lớp: 53364
  • Môn: T,V,A 1
  • Địa chỉ: 208 Định Công Hạ, Hoàng Mai
  • Lương: 4b/t( 2,3,4,5) - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................

Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53355.
  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.
  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784
  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53324.
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Y.c : Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City, Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h, 2b/tuần

...............................

Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yc: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23781
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

...................................

Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53351
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Y.c : Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn dạy Vinschool

.......................

Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

..........................

Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 53363

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 53362
  • Môn: Lí 10
  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23789

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Trần Phú, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần, t356
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt, mục tiêu 8+

...................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Gv kn, truyền đạt tốt

..............................

Mã lớp: 23727

  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

Mã lớp: 53368 .

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: gần bệnh viện Thanh Nhàn, HBT
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

............................

Mã lớp: 53369

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: 112 ngõ 12 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

............................

Mã lớp: 53370

  • Môn: TA 6
  • Địa chỉ: 113 ngõ 12 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

............................

Lớp số 4

  • Văn 6: Online- 150k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv sư phạm văn, năm 3 trở lên
............................
Lớp số 5
  • Văn 6: KĐT Định Công, Hoàng Mai- 150k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,6,or 7
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
............................
Lớp số 6
  • Văn 6: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình- 150k/b/2h- 2b/tuần, tối t5, sáng cn
  • Yc: Sv nữ kn
............................
Lớp số 7
  • Văn 9: Vạn Phúc, Hà Đông- 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp: 53341.

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53352.

  • Môn: T,V,A 2
  • Địa chỉ: 20s Hào Nam, Đống Đa
  • Lương: 320k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Giáo Viên

..................................

Mã lớp: 53353.

  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 160k/b/2h
  • Yêu cầu: Sinh viên kn phát âm tốt

.....................................

Mã lớp: 53355. :

  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.

  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Yêu cầu: Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784.

  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53259.

  • Môn: Toán 5 : Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3

...............................

Mã lớp: 23730.

  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh

....................................

Mã lớp: 53324.

  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309 .

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn

...............................

Mã lớp:

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.

  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23781 .

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

...................................

Mã lớp: 53326.

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204.

  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn

..........................................

Mã lớp: 53306.

  • Môn: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 180k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn năm 3 trở nên phát âm chuẩn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53350.

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn

.....................

Mã lớp: 53351.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357.

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Yêu cầu: Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249.

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool

.......................

Mã lớp: 53332.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..........................

Mã lớp: 53253.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 23701.

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53258.

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214.

  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

Mã lớp: 53220

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp

..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777.

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724.

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23770.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt

..............................

Mã lớp: 23782.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

............................

Mã lớp: 23727.

  • Môn: Văn 11A
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

..........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

1. Lớp cần giao 1

  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..................................

2. Lớp cần giao 2

  • Môn: Toán, Tv 1 
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm tiểu học

..................................

3. Lớp cần giao 3

  • Môn: Tiếng anh 12
  • Địa chỉ: Trần Bình, Mỹ Đình
  • Lương: 250k/b/2h- 2b/tuần, t2,4
  • Yêu cầu: Sv kn, giỏi, mục tiêu 9+

..................................

4. Lớp cần giao 4

  • Môn: Tiếng Anh 2 
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 160k/b/2h
  • Yêu cầu: Sv kn phát âm tốt

..................................

5. Lớp cần giao 5

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t (t6,cn)
  • Yêu cầu: Sv nữ kn dạy vin

..................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

1. Danh sách lớp gia sư TIỂU HỌC 1 2 3 4 5:

Mã lớp: 23581 .

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
  • Lương: 120k/b/1,5h - 2b/t, tối t4,6
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..................................

Mã lớp: 53341.

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53352.
  • Môn: T,V,A 2 :20s
  • Địa chỉ: Hào Nam, Đống Đa 
  • Lương: 320k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Giáo Viên
..................................
Mã lớp: 53353.
  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 300k/b/1,5h
  • Yêu cầu: Giáo viên
.....................................
Mã lớp: 53259
  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3
...............................
Mã lớp: 23730
  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh
....................................
Mã lớp: 53324
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm
....................................

2. Danh sách lớp gia sư NGOẠI NGỮ Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn:

Mã lớp: 53309
  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn
...............................
Mã lớp: 23674
  • Môn: Toán, Văn, Anh 6
  • Địa chỉ: Cư An, Tam Đồng, Mê Linh
  • Lương: 150k/b/2h- 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 23717
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn
...................................
Mã lớp: 23781
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
...................................
Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn
..........................................
Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn
..........................................

Mã lớp: 53306.

  • Môn: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 180k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn năm 3 trở nên phát âm chuẩn

3. Danh sách lớp gia sư Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53249

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool
.......................
Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..........................
Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên
..............................

Mã lớp: 53258

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên
..............................

Mã lớp: 53214

  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn
...................................

Mã lớp: 53220

  • Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp
..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777
  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên
...................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt
..............................

Mã lớp: 23782.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
............................

Mã lớp: 23727.

  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp:23581
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
  • Lương: 120k/b/1,5h - 2b/t, tối t4,6
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..................................
Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn
..................................

Mã lớp: 53340

  • Môn: T,Tv1
  • Địa chỉ: đường Lê Trọng Tấn giao Hoài Đức
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn năm 2 trở lên
................................
Mã lớp: 23731
  • Môn: Tiếng Anh 1(hệ cam)
  • Địa chỉ: KĐT Xa la, Hà Đông
  • Lương: 250k/b/1h- (3-4)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
.....................................
Mã lớp: 53342
  • Môn: Toán, Văn, Anh 2
  • Địa chỉ: Gần bệnh viện E, Trần Cung
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn sư phạm , Anh phát âm tốt
....................................
Mã lớp: 53299.
  • Môn: Toán, Tv 4
  • Địa chỉ: Bế Văn Đàn, Hà Đông
  • Lương: 250k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ học sư phạm năm 3,4 kèm 2bé học
..........................................
Mã lớp: 53259
  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm 
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3
...............................
Mã lớp: 23730
  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh
....................................
Mã lớp: 53324
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm
....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309
  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn
...............................
Mã lớp: 23674.
  • Môn: Toán, Văn, Anh 6
  • Địa chỉ: Cư An, Tam Đồng, Mê Linh
  • 150k/b/2h- 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 23717
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn
...................................
Mã lớp: 23781
  • Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
...................................
Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn
..........................................
Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn
..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53344.
  • Môn: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn
Mã lớp: 53345
  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: cc Hà Nội Homeland, Thượng Thanh, Long biên
  • Lương: ( 180k/b/2h - 350k/b/1,5h) - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, Gv nữ kn
................................
Mã lớp: 53206
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai
  • Lương: 160k/b/2h - 2b (2,4)
  • Yêu cầu: S v nữ kn
...............................
Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool
.......................
Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..........................
Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 53333
  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Ct12A Khu đô thị Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai
  • Lương: 2b/t - 180k/b/2h
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
...................................
Mã lớp: 23701
  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên
..............................
Mã lớp: 53258
  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên
..............................
Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
Mã lớp: 53220.
  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp
..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777.
  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
..................................
Mã lớp: 23724
  • Môn: Văn 7
  • Lương: Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • 60k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên
...................................
Mã lớp: 53264
  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: (170k - 300k) /b - 1b/t
  • Yêu cầu: Sv kn , Gv kn
................................

Mã lớp: 53317

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: số 6 Trần Quốc Toản , Hoàn Kiếm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt
..............................
Mã lớp: 23782
  • Môn: Văn 9:
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
............................
Mã lớp: 23727
  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội
Khu vực
Báo cáo

Gia sư Dân Trí
Gia sư Dân Trí Xem trang công ty
Quy mô:
25 - 100 nhân viên
Địa điểm:
Tầng 3, Số 29 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội

Trung Tâm Gia Sư Dân Trí thành lập 20/11/2007 bởi các thầy và sinh viên khoa Toán trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trung tâm luôn khẳng định được chất lượng và sự uy tín của Trung Tâm Gia Sư Top 1 Hà Nội.

Gia Sư Dân Trí luôn là địa chỉ TIN CẬY, là nhịp cầu tri thức của mỗi gia đình và gia sư. Cam kết uy tín, chuyên nghiệm, bài bản. Các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về chúng tôi xin vui lòng liên hệ:

  •  Văn phòng: 024.66866.637 (8h đến 18h)
  • Hotline: 0974.85.9119 – 0908.15.9119
  • Email: [email protected]
  • Website: https://giasudantri.vn
  • Địa chỉ: Số 29 Trần Đăng Ninh – Cấu Giấy – Hà Nội

Từ một Sinh viên SP Toán của CLB Gia Sư Sinh Viên ĐH Sư Phạm Hà Nội tới một người cha, một người thầy với hơn 10 năm mài phấn (từ trường Chuyên đến trường DL top cuối) đồng thời với vai trò chuyên gia cố vấn và là tác giả của 41 đầu sách trong đó có những đầu sách Best seller như Cùng Khủng long học Toán siêu đẳng, Math A+…

Gia sư Dân Trí chúng tôi cung cấp dịch vụ gia sư giỏi:

  • Các môn học phổ thông: Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa,… từ tiền Tiểu Học tới hết lớp 12.
  • Các môn ngoại ngữ: tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung,…
  • Các môn năng khiếu: đàn Piano, Guitar, Organ, vẽ, cờ vua,…

05 tiêu chuẩn của đội ngũ Gia sư:

1. Tất cả đội ngũ Gia sư đều được đào tạo chuẩn phương pháp AIDAS.

2. Gia Sư Dân Trí cộng tác với hơn 500 giáo viên đang giảng dạy tại các trường từ Tiểu học đến THPT trên địa bàn Hà Nội, tất cả đều là giáo viên kinh nghiệm và có kĩ năng sư phạm cao. Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ hơn 15 giảng viên giỏi cố vấn về chuyên môn cho thầy cô và tư vấn tâm lý học sinh miễn phí giúp phụ huynh.

3. Đội ngũ Gia Sư là giáo viên đang công tác tại các trường phổ thông ngoài Hà Nội nhưng đang đi học Cao học tại các trường Đại Học về khối Sư phạm như: ĐH Sư Phạm Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội, ĐH Ngoại Ngữ…

4. Các giáo viên mới tốt nghiệp các trường Sư Phạm Hà Nội, Sư Phạm 2, Đại Học Quốc Gia, Đại Học Thủ Đô,… vững chuyên môn và có kĩ năng sư phạm được đào tạo bài bản, cùng với nhiều năm đi dạy gia sư khi còn trên ghế giảng đường.

5. Với 18.000 gia sư là sinh viên có điểm đầu vào cao, có kinh nghiệm đi dạy của các trường đại học đóng trên địa bàn thành phố Hà Nội như Kinh Tế, Ngoại Ngữ, SP, Xây Dựng,…

06 cam kết với gia đình và học sinh:

1. Dạy thử miễn phí 02 buổi.

2. Xóa sợ học, bồi đắp kiến thức bị hổng trong 8 buổi dạy.

3. Luyện thi chuyển cấp II, III trường điểm, trường chuyên, luyện thi đại học chất lượng cao.

4. Cung cấp gia sư phù hợp nhất, nhanh nhất và được tư vấn học đường miễn phí.

5. Đổi gia sư (trong suốt quá trình học) ngay lập tức nếu phụ huynh thấy không đạt yêu cầu.

6. Trung tâm thường xuyên phối hợp với gia đình để có những điều chỉnh hiệu quả nhất cho con.

Công việc của Gia sư Tiếng Anh là gì?

Trong những năm gần đây, gia sư là một công việc làm thêm rất phổ biến của các bạn sinh viên. Tuy nhiên, trước bối cảnh số lượng giáo viên sau khi ra trường đông như hiện nay, có không ít các bạn là giáo viên mới tốt nghiệp từ các trường sư phạm quyết định lựa chọn công việc gia sư như là một nghề nghiệp chính của mình. Với kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc của mình, Gia sư Tiếng Anh thường là lựa chọn nghề nghiệp hàng đầu cho các sinh viên xuất thân từ ngành Sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh, …

Mô tả công việc của Gia sư Tiếng Anh

Công việc chính của Gia sư Tiếng Anh là dạy học cho học sinh. Tùy vào trình độ chuyên môn, khả năng hiểu biết, kinh nghiệm giảng dạy của từng gia sư mà lựa chọn đối tượng giảng dạy phù hợp.

Giảng dạy chuyên môn

Gia sư Tiếng Anh có trách nhiệm ôn lại kiến thức đã học trên trường của người học,  và giảng giải thêm nếu học sinh chưa hiểu. Họ hướng dẫn học sinh giải bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập của môn học đang phụ trách dạy, cũng như giảng dạy thêm các kiến thức bổ ích bên ngoài.

Hỗ trợ ôn luyện thi cử

Ngoài ra, ở những giai đoạn ôn tập để thi cử, Gia sư tiếng Anh sẽ cùng học sinh hệ thống lại kiến thức của cả một học kỳ, ghi chú những kiến thức quan trọng, ôn luyện có hệ thống để đảm bảo đạt kết quả cuối kỳ tốt nhất có thể. Họ sẽ thu thập các đề thi từ những năm trước và biên soạn một bộ đề phù hợp cho học sinh, đồng thời chữa đề và đảm bảo học sinh không lặp lại những lỗi đã mắc phải.

Gia sư Tiếng Anh có mức lương bao nhiêu?

52 - 104 triệu /năm
Tổng lương
48 - 96 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
4 - 8 triệu
/năm

Lương bổ sung

52 - 104 triệu

/năm
52 M
104 M
13 M 195 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Gia sư Tiếng Anh

Tìm hiểu cách trở thành Gia sư Tiếng Anh, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Gia sư Tiếng Anh
52 - 104 triệu/năm
Gia sư Tiếng Anh

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
42%
2 - 4
32%
5 - 7
25%
8+
11%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư Tiếng Anh?

Trong những năm gần đây, gia sư là một công việc làm thêm rất phổ biến của các bạn sinh viên. Tuy nhiên, trước bối cảnh số lượng giáo viên sau khi ra trường đông như hiện nay, có không ít các bạn là giáo viên mới tốt nghiệp từ các trường sư phạm quyết định lựa chọn công việc gia sư như là một nghề nghiệp chính của mình. Với kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc của mình, Gia sư Tiếng Anh thường là lựa chọn nghề nghiệp hàng đầu cho các sinh viên xuất thân từ ngành Sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh, …

Yêu cầu của tuyển dụng đối với Gia sư tiếng anh

Yêu cầu về trình độ, bằng cấp

Để trở thành Gia sư tiếng Anh, bạn sẽ cần có chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, hoặc các chứng chỉ tương đương. Tuy vị trí này thường không yêu cầu bằng cấp chuyên ngành cụ thể, nhưng các bằng cấp có liên quan đến giáo dục, ngoại ngữ, hoặc chuyên ngành tiếng Anh sẽ được đánh giá cao. 

Yêu cầu về kinh nghiệm, kỹ năng, tố chất

  • Kỹ năng giảng dạy: Kỹ năng này bao gồm khả năng lập kế hoạch giảng dạy, tổ chức lớp học hiệu quả, sử dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với từng đối tượng học sinh. Việc bạn có thể sử dụng công nghệ và các công cụ học tập trực tuyến để cải thiện quá trình giảng dạy và học tập sẽ là một điểm cộng.
  • Kỹ năng giao tiếp: Để truyền đạt kiến thức, điều kiện tiên quyết của một gia sư là kỹ năng giao tiếp tốt. Bạn tương tác và giao tiếp hiệu quả với học sinh và phụ huynh, giúp đỡ học sinh tiến bộ trong việc học tiếng Anh. Đôi khi bạn cũng cần lắng nghe, thấu hiểu và phân tích nhu cầu học tập và mong muốn của học sinh để điều chỉnh quá trình giảng dạy.
  • Kiên nhẫn và sự nhiệt tình: Có tính kiên nhẫn, sự nhiệt tình và đam mê giảng dạy để truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả. Sự kiên nhẫn sẽ giúp bạn làm việc với nhiều đối tượng học sinh, còn sự nhiệt tình sẽ giúp bạn luôn tràn đầy năng lượng để thúc đẩy, động viên học sinh tự lực tiến bộ. Những phẩm chất đáng quý này luôn được học sinh ghi nhận, và có khả năng cao họ sẽ truyền miệng về chất lượng giảng dạy của bạn, từ đó giúp bạn có nhiều cơ hội làm việc hơn.
  • Học hỏi không ngừng: Là một gia sư, bạn không những chỉ giảng dạy mà còn phải không ngừng học hỏi. Bạn cần liên tục cập nhật giáo trình để luôn bắt kịp xu hướng hiện tại, và đôi khi bạn sẽ học được rất nhiều từ chính học sinh của bạn.

Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng anh

Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng anh có thể khá đa dạng và phụ thuộc vào tổ chức và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là một lộ trình thăng tiến phổ biến cho vị trí này

Kinh nghiệm Vị trí Mức lương
0 - 2 năm Gia sư tiếng anh  4 - 6 triệu/tháng
3 - 4 năm Trợ giảng tiếng anh  5 - 7 triệu/tháng
4 năm trở lên Giáo viên tiếng anh  8 - 10 triệu/tháng

Mức lương trung bình của Gia sư tiếng anh và các ngành liên quan

1. Gia sư tiếng anh 

Mức lương: 4 - 6 triệu/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 0 - 2 năm đầu tiên

"Gia sư tiếng Anh" là một thuật ngữ dùng để chỉ người dạy kèm hoặc hướng dẫn học sinh học tiếng Anh. Gia sư có thể là giáo viên chuyên nghiệp hoặc người có khả năng tiếng Anh tốt, có nhiệm vụ giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Gia sư tiếng Anh thường làm việc một kèm một hoặc với nhóm nhỏ để tập trung vào nhu cầu học tập cụ thể của từng học sinh. Cơ hội việc làm của Gia sư tiếng anh rất rộng mở với mức lương hấp hẫn. 

>> Đánh giá: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp chính trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, và khoa học. Điều này tạo ra nhu cầu lớn cho các chuyên gia có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Gia sư tiếng Anh có thể làm việc tại các trung tâm đào tạo, trường học, hoặc ngay tại văn phòng doanh nghiệp. Họ cũng có thể làm việc theo hình thức trực tuyến, mở rộng cơ hội làm việc ra toàn cầu. 

>> Xem thêm: 

Việc làm Gia sư Tiếng việt mới cập nhật

Việc làm Gia sư Vật lý mới cập nhật 

Việc làm Giáo viên Tiếng anh mới cập nhật

Việc làm Giáo viên Toán học có thu nhập ổn định

5 bước giúp Gia sư tiếng anh thăng tiến nhanh trong trong công việc

Nâng Cao Kỹ Năng Giảng Dạy

Tham gia các khóa học, hội thảo, và đọc tài liệu mới để cập nhật các phương pháp giảng dạy hiện đại và các xu hướng mới trong giảng dạy tiếng Anh.Yêu cầu phản hồi từ học sinh và đồng nghiệp để cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình.

Tăng Cường Kỹ Năng Giao Tiếp

Cải thiện khả năng giao tiếp bằng cách thực hành tiếng Anh thường xuyên với người bản ngữ hoặc tham gia các nhóm thảo luận. Xây dựng mối quan hệ tốt với học sinh và phụ huynh để hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của họ.

Xây Dựng Danh Tiếng và Thương Hiệu Cá Nhân

Xây dựng một hồ sơ trực tuyến chuyên nghiệp trên các nền tảng giáo dục hoặc mạng xã hội chuyên ngành. Viết blog, bài viết, hoặc tạo video về các mẹo học tiếng Anh và chia sẻ chúng trên các nền tảng trực tuyến để tăng cường sự nhận diện.

Đổi Mới và Sáng Tạo

Áp dụng công nghệ vào giảng dạy như các công cụ học tập trực tuyến, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc các phần mềm tương tác. Tạo ra các tài liệu học tập và hoạt động giảng dạy sáng tạo để làm cho các bài học trở nên thú vị hơn và hiệu quả hơn.

Tìm Cơ Hội Phát Triển Nghề Nghiệp

Kết nối với các chuyên gia trong ngành giáo dục, tham gia vào các cộng đồng chuyên môn, và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Xác định rõ các mục tiêu nghề nghiệp cá nhân, chẳng hạn như nâng cao trình độ, trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc mở rộng sang các vai trò khác trong giáo dục.

Tìm việc theo nghề nghiệp