Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/05/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72441 |
Lớp 9, |
Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ SP |
|
72440 |
Lớp 10, |
ĐÀN GITA, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU B |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72439 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72438 |
Lớp 9, |
Toán, Văn, |
QUỐC LỘ 13 |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72437 |
Lớp 6, |
ĐÀN GITA, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72436 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
|
72435 |
Lớp 10, |
Văn, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
GV |
|
72434 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TÂN PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72433 |
Lớp 10, |
Hóa, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
|
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
|
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
|
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
|
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
|
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72432 |
LỚP 10 LÊN 11, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
|
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
|
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72427 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
|
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
|
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72423 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN CHÍ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
|
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72418 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72417 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72415 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72414 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
|
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72409 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72408 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72407 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72405 |
Lớp 12, |
Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72402 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 10H SÁNG |
3,000,000 |
SV |
|
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72400 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72399 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÃ XUÂN OAI |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72398 |
Lớp 9, |
IELTS, |
GẦN KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
|
72394 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
|
72393 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TNP A |
Quận 9 |
2 |
7,CN SX |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72392 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QL 1A P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72391 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72390 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72389 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM P,7 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
|
72388 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
|
72387 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72386 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72385 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72384 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72383 |
Lớp 3, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72382 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Hóa, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72381 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72380 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72379 |
Lớp 2, |
Các môn, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Thủ Đức |
4 |
SÁNG 8H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72378 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72377 |
LỚP 8 LÊN 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
|
72376 |
Ôn Đại Học, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72375 |
Lớp 12, |
Sinh, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72374 |
Lớp 8, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN HƯNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72373 |
Lớp 12, |
IELTS, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
|
72372 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 |
Bình Thạnh |
6 |
SÁNG VÀ CHIỀU |
19,200,000 |
GV |
|
72371 |
Lớp 12, |
Sinh, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
|
72370 |
Lớp 12, |
Sinh, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
|
72369 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
3,5 17H30 |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72368 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72367 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72366 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72365 |
Lớp 11, |
IELTS, |
TỈNH LỘ 43, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72364 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72363 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV Nữ |
|
72362 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72361 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72360 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
|
72359 |
Lớp 11, |
HÓA = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
|
72358 |
Lớp Lá, |
Các môn, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
6 |
HÀNH CHÍNH |
10,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72357 |
Lớp 1, |
Các môn, |
THẠNH MỸ LỢI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72356 |
Lớp 10, |
IELTS, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72355 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72354 |
Lớp 8, |
Toán, Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72353 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72352 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp, T7-CN |
1,500,000 |
SV |
|
72351 |
Lớp 9, |
Toán, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72350 |
Lớp 11, |
TOÁN = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
|
72349 |
Lớp Lá, |
T-TV, |
HỒNG BÀNG |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72348 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
|
72347 |
Lớp 11, |
IELTS CĂN BẢN, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72346 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72345 |
Lớp 9, |
AV TÍCH HỢP, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
|
72344 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72343 |
Lớp 6, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
|
72342 |
Lớp 1, |
T-TV, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72341 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72340 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72338 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72336 |
Lớp 5, |
Các môn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
|
72335 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
QL 13 THUẬN AN LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72333 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỐ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
|
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
|
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
|
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72332 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72330 |
Lớp 6, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72329 |
Lớp 2, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
|
72324 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Nhà Bè |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
|
72322 |
Lớp 7, |
Toán, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
|
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
|
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV Nam |
|
72317 |
Lớp 11, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72316 |
Lớp 11, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
LÊ VĂN CHÍ, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72315 |
Lớp 1, |
T-TV, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp2-4:SÁNG |
800,000 |
SV Nữ |
|
72314 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
3,000,000 |
SV |
|
72313 |
Lớp 12, |
Toán, |
CỘNG HÒA, P13 |
Tân Bình |
1 |
T7:14H |
1,800,000 |
GV Nữ |
|
72312 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72311 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
|
72310 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHƯỚC BÌNH |
Quận 9 |
3 |
2,4,6 TỐI |
4,500,000 |
GV |
|
72309 |
Lớp 11, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72308 |
Lớp 10, |
IELTS, |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV Nữ |
|
72307 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
72306 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
3,5 19H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72305 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
|
72304 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72303 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
72302 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TĂNG NHƠN PHÚ A |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72301 |
Lớp 9, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72300 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỔ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72299 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
|
72298 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72297 |
Lớp 10, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72296 |
Lớp 5, |
Các môn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
|
72295 |
Lớp 9, |
Toán, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72294 |
Lớp 10, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72293 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72292 |
Lớp 11, |
Toán, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72291 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72290 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72289 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
|
72288 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
|
72287 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
|
72286 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
3,5 DẠY 1,5H/1 B |
1,500,000 |
SV |
|
72285 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
LẬC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72284 |
Lớp 1, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 43 P, BỈNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72283 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72282 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72281 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
|
72280 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
|
72279 |
Lớp 5, |
AV QUỐC TẾ, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72278 |
Lớp 8, |
Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
1 |
SÁNG SX |
700,000 |
SV |
|
72277 |
Lớp 5, |
Các môn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72276 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72275 |
Lớp 8, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72274 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 50 BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72273 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
|
72272 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV NỮ BÁCH KHOA |
|
72271 |
Lớp 10, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
|
72270 |
Lớp 10, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,21 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nam |
|
72269 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72268 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72267 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72266 |
Lớp 11, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72265 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72264 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72263 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72262 |
Lớp 6, |
Tiếng Hoa, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72261 |
Lớp 6, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72260 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72259 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72258 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
|
72257 |
Lớp 8, |
AV B1, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72256 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72255 |
Lớp 11, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
|
72252 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
BÙI MINH TRỰC |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
72251 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
|
72250 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 08/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72248 |
Lớp 11, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72247 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
|
72246 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM P,3 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72245 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TOÁN CAO CẤP, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
SÁNG LINH ĐỘNG |
3,000,000 |
SV |
|
72244 |
Lớp 9, |
Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Quận 1 |
1 |
THỨ 3 CHIỀU 14H |
1,000,000 |
SV Nữ SP |
|
72243 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72242 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72241 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
3-5:19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72240 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Phú Nhuận |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72239 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72238 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
72237 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SVSP |
|
72236 |
Lớp 10, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
|
72235 |
Lớp 5, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
|
72234 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P,12 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72233 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHAN VĂN TRỊ P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72232 |
Lớp 2, |
Các môn, |
BÌNH LỢI, P13 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72231 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72230 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
ĐOÀN VĂN BƠ P,13 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72229 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72228 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72227 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
1,700,000 |
SV Nữ |
|
72226 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 05/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72225 |
Lớp 8, |
Toán, |
KHÁNH HỘI, P3 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72224 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
72223 |
Lớp 8, |
KHOA HỌC TN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72222 |
Lớp 8, |
Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72221 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72220 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72219 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
|
72218 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TÂN LẬP 2 CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72217 |
Lớp 5, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72216 |
Lớp 8, |
ĐÀN GITA, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
SÁNG, 1B DẠY 1H |
1,500,000 |
SV |
|
72215 |
Lớp 9, |
Toán, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72214 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72213 |
Lớp 1, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72212 |
Lớp 6, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72211 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
7,CHỦ NHẬT 14H |
900,000 |
SV |
|
72210 |
Lớp 8, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72209 |
Lớp 1, |
T-TV, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
|
72208 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
|
72207 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
|
72206 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
7,CN CHIỀU 13H |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72205 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72198 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
72197 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
|
72196 |
Lớp 3, |
T-TV, |
DẠY ONLINE |
Phú Nhuận |
2 |
1B DẠY 1H |
900,000 |
SV Nữ SP |
|
72195 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72194 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72193 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72192 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72191 |
Lớp 8, |
Toán, |
VĨNH LỘC B |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72190 |
Lớp 6, |
Các môn, |
BƯNG ÔNG THOÀN |
Quận 9 |
3 |
19H SX |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72189 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
72188 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
|
72187 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
|
72186 |
Lớp 1, |
Đàn PIANO, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72185 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72184 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Y DƯỢC |
|
72183 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72182 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
|
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
|
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
|
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
|
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72181 |
Lớp 12, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
|
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
|
72178 |
Lớp 8, |
Toán, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72177 |
Lớp 8, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72175 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, Hóa, |
BẠCH ĐẰNG, P24 |
Bình Thạnh |
2 |
2-4, 1B DẠY 3H |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
|
72171 |
Lớp 2, |
Tiếng Pháp, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
|
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72168 |
Lớp 7, |
Toán, |
QUỐC LỘ 50 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
|
72165 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
4 |
1B DẠY 1,5H |
2,000,000 |
SV |
|
72164 |
Lớp 10, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72163 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
|
72161 |
Lớp 12, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 01/04/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72157 |
Lớp 7, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV |
|
72156 |
Lớp 12, |
Lý, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
|
72155 |
Lớp 12, |
Lý, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
72154 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72153 |
Lớp 2, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
1 |
7 OR CHỦ NHẬT SÁNG |
600,000 |
SV Nữ |
|
72152 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHÚ THUẬN P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72151 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐĂNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
|
72150 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Pháp, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72149 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72148 |
Lớp 10, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
|
72147 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72146 |
Lớp 11, |
Toán, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72145 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72144 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
TẠ QUANG BỬU |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nam |
|
72143 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
|
72142 |
Lớp 4, |
T-TV, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72141 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72140 |
Lớp 6, |
TOÁN KHTN, |
NGUYỄN VĂN LINH, TÂN PHONG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72139 |
Lớp 12, |
Lý, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
|
72138 |
Lớp 12, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
|
72137 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
|
72136 |
Lớp 12, |
Toán, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
4,000,000 |
GV |
|
72135 |
Lớp 10, |
AV QUỐC TẾ, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
|
72134 |
Lớp 6, |
AV PET, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72133 |
Lớp 4, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72132 |
Lớp 10, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
1 |
Sắp xếp, T7 |
600,000 |
SV Nữ |
|
72131 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72130 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
|
72129 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72128 |
Lớp 7, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN ( CHỢ THỦ ĐỨC) |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72127 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
HỌC TẠI NHÀ GS |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72112 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
|
72111 |
Lớp 10, |
Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
3,5 TỐI |
1,500,000 |
SV Nam |
|
72110 |
Lớp 6, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 19H |
3,500,000 |
GV |
|
72109 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
|
72108 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
|
72107 |
Lớp 9, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72106 |
Lớp 12, |
Hóa, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72105 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
|
72104 |
Lớp 8, |
Các môn, |
BÌNH CHUẨN, THUẬN AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72103 |
Lớp 12, |
Toán, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72102 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
|
72101 |
Lớp 8, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72100 |
Lớp 12, |
Văn, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72099 |
Lớp 3, |
Các môn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72098 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
72096 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72095 |
Lớp 7, Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
2 |
7,CN SX |
2,700,000 |
GV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72094 |
Lớp 9, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72093 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
SX |
1,000,000 |
SV Nữ |
|
72092 |
Lớp 12, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72091 |
Lớp 8, |
Toán, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72090 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72089 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
|
72088 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72087 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72086 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72085 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
72084 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG 3/2 P,11 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72083 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
TÔ HIẾN THÀNH, P12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72082 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ÂU CƠ, P14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
72081 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nữ |
|
72080 |
Lớp 3, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72079 |
Lớp 5, |
Đàn OGRAN, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72078 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
|
72077 |
Lớp 8, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 TỐI |
3,200,000 |
GV |
|
72076 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN OANH P,17 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
|
72075 |
Lớp 7, |
AV ( KET,PET), |
KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV |
|
72074 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
|
72073 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72072 |
Lớp 9, |
Toán, |
THOẠI NGỌC HẦU |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
|
72070 |
Lớp 5, |
AV TÍCH HỢP, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72068 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
|
72067 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72066 |
Lớp 5, |
Đàn PIANO, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
72065 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
|
72064 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72063 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
QL 13 CŨ P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV KHOA AV |
|
72062 |
Lớp 9, |
Hóa, |
THỐNG NHẤT, P13 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
|
72061 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
|
72060 |
Lớp 8, |
AV PET, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72059 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
|
72058 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
|
72057 |
Lớp 10, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72056 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72055 |
Lớp 9, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72054 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
CHIỀU 15H |
2,000,000 |
SV |
|
72053 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
GV Nữ |
|
72052 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72051 |
Lớp 10, |
Hóa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
|
72050 |
Lớp 3, |
Vẽ, |
TÔ NGỌC VÂN, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
1 |
T3: 19H30 |
1,600,000 |
GV |
|
72049 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,300,000 |
GV |
|
72048 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72047 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72046 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
72045 |
Lớp 9, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV NỮ ( BK,KHTN,SP) |
|
72044 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
72043 |
Lớp 5, |
Các môn, |
CHIÊU LIÊU DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72042 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV Nữ |
|
72041 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
|
72040 |
Lớp 4, |
Các môn, |
P, BỬU HOÀ BIÊN HOÀ |
BIÊN HÒA |
4 |
DẠY 1,5H/1B |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72039 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
ĐƯỜNG SỐ 8 P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72038 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72037 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
|
72036 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
|
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
|
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
|
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
|
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72035 |
Lớp 6, |
Các môn, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
|
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
|
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
|
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
|
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
72025 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
5,6,7 18H |
1,700,000 |
SV |
|
72024 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV |
|
72023 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
|
72022 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
72020 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
|
72019 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
4,6 TỐI |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
72018 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72017 |
Lớp 3, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
|
72016 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72015 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
72014 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72013 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV(NĂM 3) |
|
72012 |
Lớp 10, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI P, BÌNH AN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72011 |
Lớp 8, |
Toán, |
LƯƠNG ĐÌNH CỦA P, AN KHÁNH |
Quận 2 |
2 |
2,4 18H30 |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72010 |
Lớp 3, |
Các môn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
72009 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
72008 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
72006 |
Lớp 4, |
Các môn, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
5 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72005 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72004 |
Lớp 9, |
Hóa, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
72003 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
72002 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
72001 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
72000 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71999 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71998 |
Lớp 12, |
Toán, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71997 |
Lớp 12, |
Lý, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71996 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,700,000 |
GV |
|
71995 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
700,000 |
SV Nữ |
|
71994 |
Lớp 12, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71993 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
|
71992 |
Lớp 6, |
Các môn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71991 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
|
71989 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
|
71988 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
|
71987 |
Lớp 4, |
T-TV, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
71986 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VƯỜN LÀI |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
71985 |
Lớp 7, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71984 |
Lớp 7, |
Các môn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71983 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
|
71982 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI, P1 |
Quận 5 |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
71980 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71979 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71978 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71977 |
Lớp 11, |
Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
|
71976 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71975 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
7,CN SX |
1,600,000 |
SV |
|
71974 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
|
71973 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71972 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHÚ HỮU |
Quận 9 |
3 |
3,5,7 SX |
1,400,000 |
SV Nam |
|
71971 |
Lớp 6, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
71970 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
|
71969 |
Lớp 11, |
Toán, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
|
71968 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
|
71967 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH BỘ LĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71966 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71965 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71964 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
|
71963 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71962 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71961 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH P,14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
71960 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13 P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
71959 |
Lớp 10, |
Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71958 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
71957 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71956 |
Lớp 4, |
Toán, Anh Văn, |
LẠC LONG QUÂN P,8 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
71955 |
Lớp 11, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
|
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
|
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
|
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
71954 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
7,CN SX |
1,800,000 |
SV Nam |
|
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
|
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71951 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
|
71948 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71947 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH TRƯỜNG KINH TẾ LUẬT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
|
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
|
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
|
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
|
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
|
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
|
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
|
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71932 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71931 |
Lớp 7, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71930 |
Lớp 11, |
Tiếng Hoa, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
|
71929 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71928 |
Lớp 5, |
T-TV, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
|
71927 |
Lớp 12, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
2 |
7,CN SÁNG 8H |
1,200,000 |
SV Nam |
|
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
|
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
71926 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71923 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
|
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
|
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71919 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
|
71918 |
Lớp 2, Lớp 5, |
TIẾNG VIỆT, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV Nữ |
|
71917 |
Lớp 1, |
AV QUỐC TẾ, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,700,000 |
SV Nữ |
|
71916 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
|
71915 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV |
|
71914 |
Lớp 8, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
71913 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
LINH ĐÔNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
2 |
3,5 LÚC 20H |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71912 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI THẢO ĐIÈN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
71911 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 6 |
2 |
5,CN SX |
1,400,000 |
SV KHOA AV |
|
71910 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
5 |
18H |
2,800,000 |
SV Nữ |
|
71909 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
2 |
4,7 17H |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
71908 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
|
71907 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
|
71906 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
| MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
| 71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
| 71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
| 71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
| 71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂNĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
| 71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
| 71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
| 71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
| 71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
| 71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
| 71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
| 71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
| 71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
| 71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
| 71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
| 71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
| 71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
| 71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
| 71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
| 71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
| 71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
| 71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
| 71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
| 71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
| 71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
| 71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
| 71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
| 71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
| 71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
| 71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
| 71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
| 71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
| 71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
| 71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
| 71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
| 71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
| 71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
| 71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
| 71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
| 71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
| 71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
| 71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
| 71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
| 71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
| 71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
| 71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
| 71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
| 71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
| 71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
| 71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
| 71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
| 71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
| 71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
| 71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
| 71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
| MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
| 71905 | Lớp 12, | Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71904 | Lớp 11, | IELTS, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
| 71903 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM HỮU LẦU | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71902 | Lớp 9, | Toán, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
| 71901 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nam |
| 71900 | Lớp 7, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | 3,5 19H30 | 1,500,000 | SV KHOA AV |
| 71899 | Lớp 4, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ P,10 | Gò Vấp | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71898 | Lớp 9, | Toán, Hóa, | LÊ ĐỨC THỌ P,6 | Gò Vấp | 3 | 2,4,6 18H | 2,000,000 | SV |
| 71897 | Lớp 6, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
| 71896 | Lớp 10, | Lý, | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | Quận 2 | 1 | THỨ 6 LÚC 19H | 800,000 | SV Nam |
| 71895 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71894 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71893 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71892 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71891 | Lớp 1, | RÈN CHỮ, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
| 71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
| 71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
| 71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
| 71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
| 71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
| 71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
| 71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
| 71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
| 71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
| 71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
| 71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
| 71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
| 71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
| 71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
| 71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
| 71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
| 71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
| 71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
| 71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
| 71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
| 71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
| 71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
| 71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
| 71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
| 71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
| 71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
| 71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
| 71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
| 71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
| 71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
| 71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
| 71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
| 71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
| 71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
| 71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
| 71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
| 71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
| 71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
| 71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
| 71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
| 71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
| 71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
| 71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
| 71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
| 71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
| 71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
| 71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
| 71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
| 71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
| 71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
| 71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
| 71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
| 71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
| 71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
|
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
|
71871 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71870 |
Lớp 8, |
Văn, |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
71868 |
Lớp 8, |
Cờ Vua, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71867 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
|
71866 |
Lớp 10, |
IELTS, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
71865 |
Lớp 10, |
Toán, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71864 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71863 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
|
71862 |
Lớp 10, |
Toán, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
|
71861 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71860 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
|
71859 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
71858 |
Lớp 8, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
71856 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
2 |
T7-CN |
2,400,000 |
SV Nữ |
|
71855 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
T7-CN |
1,400,000 |
SV |
|
71854 |
Lớp 12, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
1 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
|
71853 |
Lớp 7, |
Các môn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71852 |
Lớp 5, |
Các môn, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
|
71850 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71849 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
|
71848 |
Lớp 9, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV |
|
71845 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ QUANG ĐỊNH P,7 |
Bình Thạnh |
2 |
7,CN SX |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71844 |
Lớp 9, |
Toán, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71843 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÝ CHÍNH THẮNG |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
71842 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71839 |
Lớp 11, |
Hóa, |
KHÁNH HỘI, P4 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
|
71838 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
|
71836 |
Lớp 5, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
2 |
2-5:19H |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71832 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
71831 |
Lớp 10, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
71830 |
Lớp 7, |
Tiếng Hoa, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,500,000 |
GV |
|
71829 |
Lớp 6, |
Toán, |
PHAN VĂN TRỊ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
800,000 |
SV |
|
71828 |
Lớp 12, |
Toán, |
BÀ ĐIỄM |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71826 |
Lớp 9, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
71824 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71823 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71822 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
71821 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐƯỜNG 3/2 P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71820 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
71819 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
|
71818 |
Lớp 8, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71817 |
Lớp 11, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71816 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71815 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71814 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
|
71813 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV NỮ KHOA AV |
|
71809 |
Lớp 10, |
Các môn, |
PHAN VĂN TRỊ |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
|
71808 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71807 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71805 |
Lớp 3, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
1,600,000 |
SV |
|
71804 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TÂN |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71803 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
|
71802 |
Lớp 1, |
Các môn, |
VĨNH LỘC A |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71800 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71795 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71793 |
Lớp 1, |
T-TV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
|
71792 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2-4-6:19H |
3,200,000 |
GV |
|
71786 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71782 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
|
71781 |
Lớp 11, |
Lý, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71780 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔN ĐỨC THẮNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
|
71778 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71776 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71775 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
|
71773 |
Lớp 12, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
71772 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
71771 |
Lớp 12, |
Sinh, |
TRẦN VĂN GIÀU |
Bình Chánh |
2 |
7,CN CHỀU |
1,800,000 |
SV Nữ |
|
71770 |
Lớp 10, |
Hóa, |
TÂN THỚI NHÌ |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71769 |
Lớp 4, |
Đàn OGRAN, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Nhà Bè |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
|
71765 |
Lớp 4, |
T-TV, |
QUỐC LỘ 50 |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
|
71764 |
Lớp 11, |
Lý, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71763 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71762 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71761 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
71759 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71758 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
|
71757 |
Lớp 2, |
Vẽ, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
|
71756 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TIẾNG ĐỨC, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
SV |
|
71755 |
Lớp 7, |
Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
1 |
DẠY ONLINE |
1,400,000 |
GV Nữ |
|
71754 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
1,5H/1B |
1,500,000 |
SV |
|
71753 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nam |
|
71752 |
Lớp 8, |
TOÁN - KHTN, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
|
71751 |
Lớp 4, |
Các môn, |
MÃ LÒ, BTĐ A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
|
71749 |
Lớp 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
DẠY ONLINE |
2,000,000 |
GV |
|
71748 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH VĂN LŨY |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
|
71746 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
71744 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
5 |
1B DẠY 1,5H |
3,000,000 |
SV |
|
71740 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71739 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
|
71737 |
Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
|
71736 |
Lớp 9, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
|
71735 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
|
71734 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
5,000,000 |
GV |
|
71733 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
|
71730 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN KỲ TÂN QUÝ |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71729 |
Lớp 12, |
IELTS, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
|
71728 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
|
71727 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
|
71725 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HÒA LỢI, BẾN CÁT |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
|
71724 |
Lớp 5, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
|
71723 |
Lớp 7, |
Toán, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
|
71722 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
|
71721 |
Lớp 11, |
Hóa, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
|
71720 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp, 21H |
3,000,000 |
GV |
|
71718 |
Lớp 10, |
Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
7,CN SÁNG |
3,000,000 |
GV Nữ |
|
71717 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
BẠCH ĐẰNG, P2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
|
71715 |
Lớp 6, |
Tiếng Pháp, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
|
71714 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
|
71713 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71712 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71711 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
|
71710 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SVSP |
|
71708 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71707 |
Lớp 12, |
IELTS, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
|
71706 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ĐÀN GITA, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
|
71700 |
Lớp 12, |
TOÁN = AV, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
DẠY ONLINE |
4,200,000 |
GV |
|
71697 |
Lớp 5, |
Các môn, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ SP |
|
71695 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71694 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
|
71693 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024
| MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
| 71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
| 71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
| 71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
| 71837 | Lớp 6, | Toán, Văn, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV |
| 71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71835 | Lớp 7, | Văn, | TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | 3,5 18H | 1,600,000 | SV |
| 71834 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | 2,4,6 18H | 2,500,000 | SV Nam |
| 71833 | Lớp 11, | Lý, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | 1B DẠY 1,5H | 1,200,000 | SV |
| 71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
| 71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
| 71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
| 71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71827 | Lớp 12, | Sinh, | CÔNG VIÊN PHÚ LÂM C | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71825 | Lớp 7, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
| 71824 | Lớp 11, | Toán, Lý, | TÔ HIÊN THÀNH P,13 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
| 71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71817 | Lớp 11, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
| 71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
| 71812 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | 3,5,7 18H | 2,200,000 | SV |
| 71811 | Lớp 5, | Toán, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương | 3 | 2,4,6 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71810 | Lớp 6, | Các môn, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 11 | 3 | 3,5,7 18H | 1,800,000 | SV Nam |
| 71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71806 | Lớp 10, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
| 71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
| 71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
| 71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71798 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71797 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | HAI BÀ TRƯNG | Quận 1 | 3 | SÁNG SX | 4,500,000 | GV Nam |
| 71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
| 71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
| 71791 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ HỐNG PHONG P,2 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nam |
| 71786 | Lớp 8, | Anh Văn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
| 71781 | Lớp 11, | Lý, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71780 | Lớp 9, | Toán, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
| 71778 | Lớp 11, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71777 | Lớp 7, | Toán, Văn, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
| 71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
| 71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71772 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71771 | Lớp 12, | Sinh, | TRẦN VĂN GIÀU | Bình Chánh | 2 | 7,CN CHỀU | 1,800,000 | SV Nữ |
| 71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
| 71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
| 71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71763 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71762 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
| 71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
| 71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
| 71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
| 71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
| 71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
| 71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
| 71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
| 71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
| 71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71745 | Lớp 12, | Toán, | LÊ ĐỨC THỌ | Gò Vấp | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
| 71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
| 71743 | Lớp 12, | Toán, | TÂN CHÁNH HIỆP | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
| 71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
| 71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
| 71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
| 71735 | Lớp 10, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, LINH TÂY | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
| 71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
| 71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
| 71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
| 71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
| 71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
| 71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
| 71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
| 71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
| 71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
| 71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
| 71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
| 71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
| 71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
| 71714 | Lớp 9, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
| 71713 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71712 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71711 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
| 71710 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SVSP |
| 71708 | Lớp 5, | TOÁN = AV, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71707 | Lớp 12, | IELTS, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
| 71706 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
| 71700 | Lớp 12, | TOÁN = AV, | THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | DẠY ONLINE | 4,200,000 | GV |
| 71697 | Lớp 5, | Các môn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV Nữ SP |
| 71695 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71694 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
| 71693 | Lớp 10, | Toán, Lý, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI

Gia Sư Nhân Văn:
Nhận dạy kèm tại nhà từ lớp lá đến lớp 12.
Luyện thi đại học các khối A, A1, B, C, D1, H
Luyện thi học sinh giỏi, luyện thi vào các trường chuyên như: Lê Quý Đôn, Trần Đại Nghĩa, Lê Hồng Phong,...
Luyện các chứng chỉ quốc tế: TOEIC, IELTS, TOEFL
Giao Tiếp: Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa.
Các môn năng khiếu như: Vẽ, Đàn Guitar, Đàn Organ, Đàn Piano.
Rèn chữ đẹp cho các em học sinh và người lớn.
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Gia sư Tiếng Việt là gì?
1. Gia sư tiếng Việt là gì?
Gia sư được hiểu là thầy dạy tại nhà. Tuy nhiên, nhà ở đây là nhà của học viên chứ không phải là nhà của người dạy. Dạy kèm tại nhà là việc mà người dạy phải tới nhà người học để thực hiện công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức môn học theo yêu cầu của người học. Ở đây, gia sư là danh từ chỉ người thực hiện công việc này. Gia sư Tiếng Việt là gia sư thực hiện giảng dạy tại nhà cho học sinh môn Tiếng Việt.
2. Lương và các công việc của Gia sư Tiếng việt
Lương của các Gia sư Tiếng việt
Mức lương Gia sư tiếng Việt dưới 01 năm kinh nghiệm
Ở giai đoạn này, ứng viên mới bắt đầu công việc Gia sư tiếng Việt thường có mức lương khởi điểm từ 01 - 02 triệu đồng/tháng. Họ chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ giảng dạy và nhận các lớp ít tuổi như lớp 1, lớp 2.
Mức lương Gia sư tiếng Việt có 1-3 năm kinh nghiệm
Khi đã tích lũy được kinh nghiệm từ 01 đến 03 năm, mức lương của Gia sư tiếng Việt thường tăng lên từ 02 - 03 triệu đồng/tháng. Họ đã phát triển đủ kỹ năng và kiến thức để đứng lớp cũng như có khả năng nhận nhiều lớp hơn trong một tháng.
Mức lương Gia sư tiếng Việt có trên 03 năm kinh nghiệm
Với kinh nghiệm trên 03 năm, mức lương của Gia sư tiếng Việt thường dao động từ 03 - 05 triệu đồng/tháng. Họ không chỉ có khả năng đứng lớp mà còn có thể có kỹ năng giảng dạy hiểu quả, cũng có thể hỗ trợ các gia sư mới làm quen với công việc.
Mô tả công việc của Gia sư Tiếng Việt
Dạy ngữ pháp và từ vựng
Gia sư tiếng Việt có nhiệm vụ giúp học sinh nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản và nâng cao. Điều này bao gồm việc giải thích các quy tắc về cấu trúc câu, cách chia động từ, và sự phối hợp giữa các thành phần trong câu. Gia sư cũng giới thiệu và mở rộng vốn từ vựng của học sinh bằng cách cung cấp các từ mới và cụm từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đồng thời giúp học sinh hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt. Việc giải thích sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa và các cách dùng từ trong các tình huống cụ thể cũng là một phần quan trọng trong công việc.
Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
Một trong những nhiệm vụ quan trọng của gia sư là phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ của học sinh. Đối với kỹ năng nghe, gia sư có thể sử dụng các đoạn hội thoại, video, và bài nghe để cải thiện khả năng hiểu và phản xạ của học sinh. Đối với kỹ năng nói, gia sư thường tạo cơ hội cho học sinh thực hành giao tiếp thông qua các cuộc trò chuyện và bài tập nói. Kỹ năng đọc được củng cố qua việc đọc các văn bản với mức độ khó tăng dần và thảo luận về nội dung. Kỹ năng viết được rèn luyện thông qua các bài tập viết khác nhau, từ các đoạn văn đơn giản đến các bài luận phức tạp.
Lên kế hoạch bài học
Gia sư tiếng Việt phải tạo ra các kế hoạch bài học phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng học sinh. Điều này bao gồm việc lựa chọn tài liệu học tập, xây dựng các hoạt động và bài tập, và thiết kế các bài kiểm tra để theo dõi sự tiến bộ. Kế hoạch bài học cần phải linh hoạt để có thể điều chỉnh theo sự tiến bộ của học sinh và phản hồi từ họ. Gia sư cũng cần phải chuẩn bị các phương pháp dạy học sáng tạo để giữ cho các buổi học thú vị và hấp dẫn.
Theo dõi tiến trình học tập
Một phần quan trọng của công việc gia sư là đánh giá sự tiến bộ của học sinh. Gia sư thường xuyên theo dõi và ghi nhận kết quả học tập của học sinh qua các bài kiểm tra, bài tập về nhà, và các hoạt động lớp học. Dựa trên các quan sát và đánh giá, gia sư có thể điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đưa ra các lời khuyên cụ thể và hỗ trợ thêm để giúp học sinh tiến bộ hơn nữa.

3. Học ngành gì để làm Gia sư Tiếng Việt?
Bằng cấp: Ứng viên cho vị trí gia sư tiếng Việt cần có bằng cử nhân trở lên trong các lĩnh vực liên quan đến Ngôn ngữ học, Sư phạm Ngữ văn, Văn học hoặc giáo dục. Bằng cấp này chứng minh rằng ứng viên đã được đào tạo chuyên sâu về các khía cạnh của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, đồng thời có khả năng truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả. Các chứng chỉ hoặc bằng cấp về sư phạm hoặc giáo dục sẽ là một lợi thế, bởi chúng thể hiện khả năng thiết kế và thực hiện các phương pháp giảng dạy phù hợp với các đối tượng học sinh khác nhau.
Các trường đào tạo ngành Văn học tốt nhất ở Việt Nam hiện nay:
Các trường xét tuyển ngành Văn học ở khu vực miền Bắc:
- Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
- Đại Học Sư Phạm Hà Nội
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Các trường xét tuyển ngành Văn học ở khu vực miền Trung:
- Đại Học Đà Lạt
- Đại Học Dân Lập Duy Tân
- Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
- Đại Học Quy Nhơn
- Đại Học Dân Lập Duy Tân
- Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Các trường xét tuyển ngành Văn học khu vực miền Nam:
- Đại Học Dân Lập Văn Lang
- Đại Học Văn Hiến
- Đại Học Cần Thơ
- Đại Học Sư Phạm TPHCM
- Đại Học An Giang
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TP.HCM
4. Cách để nâng cao thu nhập tại vị trí Gia sư tiếng Việt
Để tăng lương ngay từ khởi điểm, các Gia sư tiếng Việt cần thực hiện theo các cách sau:
Xây dựng nền tảng kiến thức và nghiệp vụ vững chắc
Đạt được chứng chỉ chuyên ngành cần thiết sẽ giúp bạn trở thành một trợ giảng xuất sắc. Chứng chỉ chuyên ngành có điểm số cao sẽ là minh chứng cho khả năng chuyên môn của bạn và hấp dẫn hơn với nhà tuyển dụng, giúp bạn có thu nhập tốt hơn. Không ngừng nâng cao chuyên môn sẽ giúp bạn tiếp cận với rất nhiều cơ hội mới.
Lựa chọn địa điểm và môi trường làm việc phù hợp
Thay vì tìm việc ở các trung tâm hay cơ sở đào tạo trong nước các bạn hãy xem xét các trường quốc tế, tư thục hay cơ sở đào tạo nước ngoài. Đây là những môi trường sẽ có thu nhập và quyền lợi hấp dẫn hơn rất nhiều.
Tham gia dạy thêm tại các trung tâm đào tạo khác nhau
Điều này không chỉ giúp bạn có thu nhập tốt hơn mà còn cải thiện kiến thức chuyên môn và kỹ năng giảng dạy. Bạn cũng có cơ hội áp dụng những phương pháp hiệu quả với học sinh của mình, trau dồi kinh nghiệm giảng dạy cho bản thân. Muốn trở thành một Gia sư xuất sắc, bạn cần thời gian, sự kiên trì và không ngừng tích lũy kinh nghiệm. Hãy kiên nhẫn, tự tin và luôn nỗ lực để nâng cao khả năng và thành công trong công việc của mình.
5. Ai phù hợp với công việc Gia sư Tiếng Việt?
Có kiến thức vững chắc với môn học giảng dạy
Chắc chắn rằng điều kiện cần để có thể trở thành một gia sư là bạn phải vững kiến thức mà mình muốn dạy. Tùy theo việc bạn nắm chắc kiến thức đến đâu mà bạn nên lựa chọn lớp gia sư phù hợp với việc đó. Nếu bạn mới thi đại học xong và đạt điểm cao trong kỳ thi đại học, bạn có thể lựa chọn trở thành gia sư ôn thi đại học. Nếu bạn giỏi ngoại ngữ và có kinh nghiệm học ngoại ngữ, bạn có thể đi dạy tiếng Anh, tiếng Nhật. Nếu bạn nắm vững kiến thức cấp 2, bạn có thể đi dạy gia sư cho các em cấp 2. Lưu ý rằng việc làm gia sư cho phép bạn sử dụng tài liệu để dạy học cho học viên nên quan trọng nhất là bạn nắm được bản chất kiến thức để truyền đạt chứ không nhất thiết phải nhớ tất cả các kiến thức.
Khả năng truyền đạt tri thức dễ hiểu
Có kiến thức rồi thì phải có khả năng truyền đạt, nếu không sẽ không có cách nào giúp học sinh hiểu bài cả. Bạn cần rèn luyện cách diễn đạt và truyền đạt vấn đề sáng sủa, mạch lạc và có logic. Có nhiều sách vở và video giúp các bạn gia sư rèn luyện kỹ năng truyền đạt. Thông thương, chúng ta có thể chọn cách diễn đạt diễn dịch hoặc chọn cách quy nạp cho một vấn đề cần truyền đạt. Dù chọn cách nào thì mục tiêu cao nhất là giúp học viên của mình hiểu rõ vấn đề mà mình đang truyền đạt.
Tư cách đạo đức tốt
Tất nhiên rồi, việc làm gia sư cũng là làm thầy là người truyền đạt con chữ. Nếu chúng ta không có tư cách đạo đức tốt thì không thể làm gương cho học viên và giúp học viên tiến bộ. Không bậc phụ huynh nào muốn con em mình tiếp xúc với một người có tư cách đạo đức không tốt chứ chưa nói đến việc dạy dỗ, truyền đạt kiến thức. Vì vậy, hãy luôn giữ cho mình một tư cách đạo đức tốt. Tư cách đạo đức tốt thể hiện ra ngoài là sự lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp. Ở bên trong, tư cách đạo đức tốt là những suy nghĩ tốt đẹp, trong sáng, hướng thiện. Rèn luyện và giữ gìn tư cách đạo đức tốt là việc làm thường xuyên và cần thiết dù cho bạn có làm bất cứ công việc nào đi nữa.
Tính kiên nhẫn
Trong cuộc đời gia sư bạn có thể gặp những học sinh giỏi, nhanh nhẹn và ngoan ngoãn. Tuy nhiên số học sinh học kém, nghịch ngợm và lười biếng sẽ còn nhiều hơn. Vì vậy, tính kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng để công việc gia sư của bạn có thể tiến triển tốt. Kiên nhẫn có nghĩa là bạn không ngại làm đi làm lại một công việc đến khi công việc đạt được kết quả tốt nhất có thể hoặc bạn không ngại một công việc kéo dài và có phần gian khổ. Dù thế nào đi nữa, kiên nhẫn là một đức tính tốt mà bất kỳ công việc nào cũng cần đến.
Thấu hiểu tâm lý học sinh
Yếu tố cuối cùng để trở thành một gia sư tuyệt vời là có thể thấu hiểu tâm lý học sinh. Thấu hiểu tâm lý học sinh giúp bạn tìm ra những nút thắt và mở nút thắt để giúp các em tiến bộ. Bạn có thể tìm đọc một số tài liệu về tâm lý từng lứa tuổi hoặc có thể vận dụng kinh nghiệm về khoảng thời gian bạn đã từng trải qua để thấu hiểu tâm lý học sinh của mình. Việc thấu hiểu tâm lý giúp bạn chia sẻ được các vấn đề ngoài học tập với các em và trở thành một người bạn với các em, nơi các em sẵn sàng chia sẻ và tâm sự các vấn đề cá nhân của các em.
>> Xem thêm:
Việc làm Gia sư Toán đang tuyển dụng
Gia sư Tiếng Việt có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
26 - 39 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Gia sư Tiếng Việt
Tìm hiểu cách trở thành Gia sư Tiếng Việt, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư Tiếng Việt?
Yêu cầu tuyển dụng gia sư
Yêu cầu về bằng cấp và kiến thức chuyên môn
Bằng cấp: Ứng viên cho vị trí gia sư tiếng Việt cần có bằng cử nhân trở lên trong các lĩnh vực liên quan đến ngôn ngữ Việt Nam, Ngữ văn, hoặc giáo dục. Bằng cấp này chứng minh rằng ứng viên đã được đào tạo chuyên sâu về các khía cạnh của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, đồng thời có khả năng truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả. Các chứng chỉ hoặc bằng cấp về sư phạm hoặc giáo dục sẽ là một lợi thế, bởi chúng thể hiện khả năng thiết kế và thực hiện các phương pháp giảng dạy phù hợp với các đối tượng học sinh khác nhau.
Yêu cầu về kỹ năng
- Kỹ năng giảng dạy: Gia sư tiếng Việt cần có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và dễ hiểu. Kỹ năng này bao gồm khả năng giải thích các khái niệm ngữ pháp và từ vựng phức tạp một cách đơn giản và dễ tiếp thu. Gia sư nên sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo để làm cho các bài học trở nên hấp dẫn và dễ hiểu. Khả năng điều chỉnh phương pháp giảng dạy dựa trên nhu cầu và trình độ của học sinh là rất quan trọng, giúp đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có thể theo kịp bài học và đạt được mục tiêu học tập.
- Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho gia sư tiếng Việt, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự hiệu quả trong việc truyền đạt kiến thức và tương tác với học sinh. Gia sư phải có khả năng lắng nghe một cách chủ động và phản hồi một cách tích cực, giúp học sinh cảm thấy được hỗ trợ và khuyến khích. Kỹ năng giao tiếp còn bao gồm việc truyền đạt thông tin rõ ràng trong các cuộc trò chuyện và viết các tài liệu học tập một cách chính xác và dễ hiểu. Khả năng giao tiếp hiệu quả với phụ huynh cũng quan trọng để cập nhật tình hình học tập và phối hợp trong việc hỗ trợ học sinh.
- Kỹ năng tổ chức: Kỹ năng tổ chức tốt là cần thiết để gia sư có thể lên kế hoạch và thực hiện các bài học một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc thiết kế các hoạt động học tập, sắp xếp thời gian hợp lý, và theo dõi sự tiến bộ của học sinh. Gia sư cần phải có khả năng tổ chức các buổi học sao cho các hoạt động và bài tập được thực hiện một cách có hệ thống và logic. Khả năng quản lý thời gian cũng giúp gia sư đáp ứng đúng hạn các yêu cầu học tập và điều chỉnh kế hoạch giảng dạy khi cần thiết.
Các yêu cầu khác
Tính cách và đạo đức: Tính cách và đạo đức tốt là rất quan trọng đối với gia sư tiếng Việt. Gia sư cần phải có thái độ chuyên nghiệp và trách nhiệm cao trong công việc, thể hiện sự tôn trọng và công bằng đối với học sinh. Tính bảo mật và sự tin cậy trong mọi hoạt động giảng dạy là điều cần thiết, vì gia sư sẽ thường xuyên tiếp xúc với thông tin cá nhân và thành tích học tập của học sinh.
Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng Việt
1. Gia sư Tiếng Việt
Mức lương: 2 - 3 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 1 - 3 năm
Gia sư tiếng Việt là người hướng dẫn học sinh hoặc sinh viên trong việc học ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam. Công việc bao gồm việc giảng dạy ngữ pháp, từ vựng, và các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản như nghe, nói, đọc và viết. Gia sư cần phải có khả năng giải thích rõ ràng các quy tắc ngữ pháp và giúp học sinh áp dụng chúng vào thực tế. Họ cũng phải phát triển các bài học tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học sinh, đồng thời theo dõi sự tiến bộ và khuyến khích học sinh duy trì động lực học tập.
>> Đánh giá: Vị trí gia sư tiếng Việt là lựa chọn lý tưởng cho những người có niềm đam mê với ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, cũng như khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả. Kỹ năng quan trọng bao gồm khả năng thiết kế bài học tùy chỉnh, tạo động lực học tập, và giải quyết các vấn đề học tập một cách linh hoạt.
2. Gia sư luyện viết chữ đẹp
Mức lương: 1,5 - 3,5 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 1 - 5 năm
Gia sư luyện viết chữ đẹp chuyên hướng dẫn học sinh cải thiện kỹ năng viết chữ bằng tay, từ các kỹ thuật cơ bản đến các phong cách viết chữ đẹp hơn. Công việc của gia sư bao gồm việc dạy học sinh cách cầm bút đúng cách, các phương pháp viết chữ đẹp, và cách tạo ra các nét chữ thanh thoát và rõ ràng. Gia sư cũng cần phải thiết kế các bài tập luyện tập phù hợp với trình độ của học sinh và theo dõi sự tiến bộ của họ.
>> Đánh giá: Kỹ năng cần thiết bao gồm khả năng thiết kế các bài tập luyện chữ phù hợp với trình độ của học sinh, cùng với khả năng tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích. Gia sư luyện viết chữ đẹp cần phải có khả năng phát hiện và điều chỉnh các thói quen viết sai, và khả năng làm cho việc luyện chữ trở nên thú vị và hấp dẫn cho học sinh.
3. Gia sư môn Địa lý
Mức lương: 1 - 2,5 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 1 - 3 năm
Gia sư môn Địa lý đảm nhận nhiệm vụ giúp học sinh hiểu và nắm vững các khái niệm cơ bản và nâng cao về địa lý, từ các kiến thức về địa lý tự nhiên như khí hậu, địa hình, cho đến địa lý xã hội và kinh tế. Công việc bao gồm việc giải thích các biểu đồ, bản đồ, và các yếu tố địa lý, đồng thời liên kết lý thuyết với thực tế qua các ví dụ cụ thể. Gia sư cần phải tạo ra các kế hoạch bài học hiệu quả, đưa ra các bài tập và kiểm tra để theo dõi sự tiến bộ của học sinh.
>> Đánh giá: Gia sư môn Địa lý là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích nghiên cứu về thế giới, từ các đặc điểm tự nhiên đến các vấn đề xã hội và kinh tế. Gia sư môn Địa lý cần có khả năng kết nối lý thuyết với thực tế qua các ví dụ cụ thể, và khả năng khuyến khích học sinh tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề địa lý. Sự nhạy bén trong việc theo dõi và đánh giá sự tiến bộ của học sinh, cùng với khả năng tạo động lực học tập, cũng là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả giảng dạy hiệu quả.
4. Gia sư môn Lịch Sử
Mức lương: 2,5 - 3,5 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 1 - 3 năm
Gia sư môn Lịch sử chịu trách nhiệm giúp học sinh hiểu biết sâu sắc về các sự kiện, nhân vật, và giai đoạn quan trọng trong lịch sử. Công việc bao gồm việc giải thích các sự kiện lịch sử, phân tích ảnh hưởng của chúng đến xã hội hiện tại và tương lai, và giúp học sinh phát triển khả năng phân tích và tổng hợp thông tin lịch sử.
>> Đánh giá: Đây là công việc lý tưởng cho những ai có khả năng phân tích sâu sắc các sự kiện lịch sử và liên kết chúng với bối cảnh xã hội hiện tại. Kỹ năng cần thiết bao gồm khả năng thiết kế các bài học hấp dẫn, sử dụng các tài liệu lịch sử phong phú, và giúp học sinh phát triển kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin lịch sử.
>> Xem thêm:
Việc làm Gia sư Toán đang tuyển dụng
Việc làm Gia sư Hóa học mới cập nhật
Việc làm Gia sư tiếng Anh hiện tại