136 việc làm
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Trên 9 triệu
Hà Nội
Đăng 18 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ TEKY HOLDINGS
[HN] Giáo Viên Stem - Dạy Ca Linh Hoạt
CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ - TEKY HOLDINGS
5.0
2 - 4 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ TEKY HOLDINGS
[HN] Giáo Viên Stem Fulltime
CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ - TEKY HOLDINGS
5.0
Trên 15 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ TEKY HOLDINGS
Giáo Viên Part-Time Stem K12
CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ - TEKY HOLDINGS
5.0
2 - 6 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Công ty Cổ phần đầu tư Giáo dục và phát triển công nghệ Quốc tế Langmaster
Giáo Viên
Langmaster
5.0
4 - 8 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
1500 - 2500 USD
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 15 ngày trước
7 - 9 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
7 - 9 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
7 - 9 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
7 - 9 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Gia sư Bảo Anh
Gia Sư Bảo Anh Tuyển Dụng Gia Sư Tại Hà Nội ( Các Lớp Cập Nhật Theo Ngày )
Gia sư Bảo Anh
2 việc làm
0 Lượt ứng tuyển Lượt xem 73
0 Lượt ứng tuyển Lượt xem 73
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 20/03/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Số 5 ngõ 54, Phố Định Công Thượng, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 522H. hs Nam. Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + T5 + T6 + Ngày CN )
  • 3516M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tòa 25T2 - Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 3515M. Hs Nam, Lớp 11 Toán ( mất gốc ), 2b/tuần, 180k/b, Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng T3 + T5 )
  • 541H. Hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 86 Tô Vĩnh Diện - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều Tối T7 + CN )
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3519M. hs Nam, 4 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, 20 Kim Giang - Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 523H. hs Nam. Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + T5 + T6 + Ngày CN )
  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3517M. HS Nữ, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Tòa 25T2 - Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 3493M. hs Nữ, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 400k/b, Royal City - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc giáo viên Nữ ( Lịch T3 +T5 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 3296M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 + T6 + T7 + CN )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 540H. Hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( Vins ) , 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam KN ( Lịch 19h các Tối )
  • 493H. Học viên Nữ, Tiếng Anh giao tiếp, 2b/tuần, 200k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 532H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Hoa - Xã Đàn - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

LỚP TIỂU HỌC

  • 547H. ( Kèm chung 2 HS Nam ), Tiền Tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, CC 170 Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, giọng chuẩn ( Lịch Tối T3 + T4 + T6 )
  • 539H. Hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 350k/b, Ngõ 171 Đặng Tiến Đông - Đống Đa. yc GV ( Lịch T3 + T4 +T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 536H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngã Ba Cầu Giấy - gần Công Viên Thủ Lệ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3510M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 549H. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 179 Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T7/ Chiều T7 )
  • 3490M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Định Công Hạ - Hoàng Mai. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 550H.hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 250k/b, Lê Quang Đạo - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN luyện thi ( Lịch Tối T4 + CN từ 19h)
  • 73H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 27 Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 3480M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Phùng Khoang - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 548H.( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ ), Tiền Tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 200k/b/ 1,5 tiếng, CT5B - KĐT Văn Khê - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3518M. hs Nam, Lớp 7 - Khoa Học Tự Nhiên, 1b/tuần, 200k/b, KĐT Xa La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 Hoặc T6 )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3500M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Tòa CT4A - Xa La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 525H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Sân bóng Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 508H. sv Nam, Lớp 12, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều T2 + T6 )
  • 503H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( học ôn IE mức 6.5 - 7.0 ), 2b/tuần, 300k/b, La Nội - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.0 trở lên ( Lịch Tối T4 + Chiều T6 + Tối T7 + Full CN )
  • 499H. hs Nữ, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, V3 - Victorya - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 6H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Lãm - Phú Lãm - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3520M. hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư Phạm KN Cứng ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3521M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh. 2b/tuần, 200k/b, Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN, Sư Phạm/ Ngoại Ngữ ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 430H1. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Sinh Viên Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3501M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 192 Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 528H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 512H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 513H. hs Nữ, Lớp 12 Hóa, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 3514M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đường Nước Phần Lan - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 )
  • 428H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 511H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 28 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 17h )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3503M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3508M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)

TIẾNG ANH​

  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )

CÁC LỚP VĂN

  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3511M. Hs Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - Hà Nội. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 526H. hs Nam, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Chợ Đám - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3496M. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T3 +T5 )
  • 3448M. HS Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Nhà Văn Hóa Quỳnh Đô - Vĩnh Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 546H. hs Nam. Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Đông Mỹ - Thanh Trì ( gần Cấp 3 Đông Mỹ ). yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 + full ngày T7 CN )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 545H. hs Nam. Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Đông Mỹ - Thanh Trì ( gần Cấp 3 Đông Mỹ ). yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 + full ngày T7 CN )
  • 3512M. Hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - HN. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối )
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 3465M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Nhuế - Kim Chung - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3474M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3476M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T7, CN )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 319H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long. yc sv Nữ KN (Lịch chiều + tối)
  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3493M. hs Nữ, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 400k/b, Royal City - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc giáo viên Nữ ( Lịch T3 +T5 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 493H. Học viên Nữ, Tiếng Anh giao tiếp, 2b/tuần, 200k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH

  • 3470M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Khiết - Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3494M. hs Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 123 Tân Mai - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Sáng T7 )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 3490M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Định Công Hạ - Hoàng Mai. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 72H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 27 Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 + Tối T7 )
  • 3488M. hs Nam, Lớp 9 Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Vinhome Hàm Nghi - Mỹ Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 73H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 27 Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 3480M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Phùng Khoang - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 508H. sv Nam, Lớp 12, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều T2 + T6 )
  • 503H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( học ôn IE mức 6.5 - 7.0 ), 2b/tuần, 300k/b, La Nội - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.0 trở lên ( Lịch Tối T4 + Chiều T6 + Tối T7 + Full CN )
  • 499H. hs Nữ, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, V3 - Victorya - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 6H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Lãm - Phú Lãm - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 494H. hs Nữ, Lớp 6, Anh, 2b/tuần, 150k/b, Victoria Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T4, T6)
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3491M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, gần ĐH Mỏ - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

LỚP TIỂU HỌC

  • 3495M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 88 Ngọc Hà - Ba Đình. yc sv Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối từ 19h - Tối T4 học thử )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 512H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 513H. hs Nữ, Lớp 12 Hóa, 3b/tuần, 250k/b, CC 161 Xuân La - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều + Tối ) - HS thi Ngoại Thương
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 511H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 28 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 17h )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)

TIẾNG ANH​

  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )

CÁC LỚP VĂN

  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 507H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Hạ - An Thượng - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3496M. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T3 +T5 )
  • 3448M. HS Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Nhà Văn Hóa Quỳnh Đô - Vĩnh Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 3498M. hs Nam, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 25 Thị Trấn Đông Anh - Đông Anh . YC SV Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3465M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Nhuế - Kim Chung - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3474M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3476M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T7, CN )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 481H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Rèn Chữ, 3b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 319H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long. yc sv Nữ KN (Lịch chiều + tối)
  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 498H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ Hòa Bình 7 - Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
  • 493H. Học viên Nữ, Tiếng Anh giao tiếp, 2b/tuần, 200k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3461M. hs Nữ, Lớp 12 Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 317 Tây Sơn - Đống Đa, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T7 + CN từ 19h )
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3473M. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khúc Thừa Dụ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T7 từ 19h30 )
  • 3466M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, 72 Trần Đăng Ninh - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 505H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 79 Cầu Giấy - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH

  • 3470M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Khiết - Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN)
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 500H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần. 200k/b, Ngõ 223 Tân Mai - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h30 )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 508H. sv Nam, Lớp 12, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều T2 + T6 )
  • 503H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( học ôn IE mức 6.5 - 7.0 ), 2b/tuần, 300k/b, La Nội - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.0 trở lên ( Lịch Tối T4 + Chiều T6 + Tối T7 + Full CN )
  • 499H. hs Nữ, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, V3 - Victorya - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 6H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Lãm - Phú Lãm - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 494H. hs Nữ, Lớp 6, Anh, 2b/tuần, 150k/b, Victoria Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T4, T6)
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN)
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 502H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 220k/b, F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN, kĩ năng tốt ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)

TIẾNG ANH​

  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )

CÁC LỚP VĂN

  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 507H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Hạ - An Thượng - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3469M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 473H. hs Nữ, 5 tuổi, Toán (Tư duy), 1b/tuần, 150k/b. Mai Lâm - Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3453M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vân Nội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3474M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3476M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T7, CN )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 481H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Rèn Chữ, 3b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )

 TIẾNG ANH

  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 484H. hs Nữ, lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Tân - Cầu Giấy. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 9931N. hs Nam, Lớp 3 Toán ( có nâng cao), 2b/tuần, 180k/b, Tân Khai - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7)
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN)
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 472H. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Duyên - Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 20h30 )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 483H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome West point - Đỗ Đức Dục - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch full CN + Chiều T2 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 485H, hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )
  • 458H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Gần Aeon - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 3446M. hs Nam, Lớp 11 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, CC The Pride Tố Hữu - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 2b/tuần, 150k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h30 + Sáng CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 453H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, Cầu Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3454M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Minh Thảo - Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3436M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC Sunshine city - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T7 CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN)
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

TIẾNG ANH​

  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )

CÁC LỚP VĂN

  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30)

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

​LỚP TIỂU HỌC

  • 473H. hs Nữ, 5 tuổi, Toán (Tư duy), 1b/tuần, 150k/b. Mai Lâm - Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3453M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vân Nội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 481H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Rèn Chữ, 3b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 480H. HS Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 300k/b. Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc Sv Nam/Nữ KN, Chuyên Toán/ có giải Toán ( Lịch tối từ 19h )
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN)
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3005M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3006M. HS Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 108 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối T2+ Tối T4 )

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
TIẾNG ANH
3450M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 68 Cầu Giấy -
  • Cầu Giấy. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch ngày CN )
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 XuânThuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC
  • 9931N. hs Nam, Lớp 3 Toán ( có nâng cao), 2b/tuần, 180k/b, Tân Khai - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN)
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 472H. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Duyên - Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 20h30 )
  • 470H. hs Nữ, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đại Từ - Đại Kim - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 474H. HS Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b. KĐT Vĩnh Hưng - Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch tối T4 +T7)
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )
● ------------------------- ● 6 ● ------------------------- ●

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3449M. hs Nữ, Lớp 2 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 17 Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 478H. HS Nữ, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Đồng Me - Mễ Trì Thượng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch sáng T7 + Sáng CN + Tối T4)
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG
LỚP TIỂU HỌC
  • 451H. HS Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn Quán - Hà Đông. H/s ôn chuyên Lương Thế Vinh. yc sv Nam/Nữ, có KN ôn hs học chuyên ( Lịch Tối T3+Tối T5 )
  • 3431M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Gemek 2 - Lê Trọng Tấn - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 458H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Gần Aeon - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 3446M. hs Nam, Lớp 11 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, CC The Pride Tố Hữu - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )

● ------------------------- ● 9 ● ------------------------- ●

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 482H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 +Tối T6 từ 19h )
    430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 453H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, Cầu Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 3436M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC Sunshine city - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T7 CN )
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH 

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

● --------------------- ●11● ---------------------- ●

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN 
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
  • TOÁN – LÝ – HÓA
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
  • VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

●●● ---------------------12 --------------------- ●●●

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 447H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, CC Học Viện Hậu Cần - Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )

TIẾNG ANH​

  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
  • CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

●●● ------------------- 13 -------------------------- ●●●

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

●●● -------------------- 14 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )

TIẾNG - ANH​

  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

●●● -------------------- 15 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
    302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
    133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
    9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

●●● -------------------- 16 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
    24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
    2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

●●● -------------------- 19 ----------------------------●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

 TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

●● -------------------- 20 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

LỚP TIỂU HỌC
  • 473H. hs Nữ, 5 tuổi, Toán (Tư duy), 1b/tuần, 150k/b. Mai Lâm - Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 )

TIẾNG ANH​

  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SVNam/Nữ, KN ( Lịch tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

●●● -------------------- 22 --------------------- ●●●

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

●●● -------------------- 23 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 433H. hs Nữ, lớp 11, Toán, 1b/tuần, 180k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T7 )
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN)
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)
👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG
LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 421H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T5 )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 3421M. HS Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều, Tối T5, T7, CN )
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )
👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 3429M. HS Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN cứng, ưu tiên Bách Khoa ( Lịch tối 19h CN )
TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 3418M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Sáng CN ( 9h30 ) )
👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY
LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3409M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Goldmark City - Hồ Tùng Mậu - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
TIẾNG ANH
  • 3430M. HS Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 100 Hoàng Quốc Việt cũ - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch chiều T6, T7 )
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )
👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI
LỚP TIỂU HỌC
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 461H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 93 Giáp Nhị - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN )
  • 459H. hs Nữ, Lớp 7 - Bộ môn KHTN, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 230 Kim Giang - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 9h 
  • 3410M. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 437H. hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Đại Đồng - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T7 + CN từ 19h )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 3416M. HS Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Đồng Phát - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 429H. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Định Công - Hoàng Mai. yc SV Nữ KN cứng ( Lịch tối T6 + sáng T7 + sáng CN + tối CN )
● ------------------------- ● 6 ● ------------------------- ●
👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )
👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG
LỚP TIỂU HỌC
  • 3435M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phùng Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 458H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Gần Aeon - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 443H. hs Nam, Lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 300k/b, Ngõ 197 Trần Phú - Văn Quán - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN, chuyên Sinh/có giải Sinh... ( Lịch Tối T2, T3, T4, T5, T7, CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 3434M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh ( hệ Cam), 2b/tuần, 200k/b, Phùng Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
● ------------------------- ● 9 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM
LỚP TIỂU HỌC
  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 453H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 3b/tuần, 250k/b, Cầu Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3386M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên, Trường tốt( Lịch Tối T4 + T5 + T6 từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )
👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH
LỚP TIỂU HỌC
  • 3433M. HS Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Mạc Đĩnh Chi - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch tối 19h T2, T5 + 19h30 T3 
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 3422M. HS Nữ, Lớp 8 Toán + Lý + Hóa, 3b/tuần, 180k/b, Phan Kế Bính - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3, T5, T6, CN )
  • 3418M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Sáng CN ( 9h30 ) )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)

TIẾNG ANH

  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
● --------------------- ●11● ---------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ
LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN 
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3427M. HS Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3428M. HS Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 170k/b, Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7)
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
●●● ---------------------12 --------------------- ●●●
👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN
LỚP TIỂU HỌC
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 447H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, CC Học Viện Hậu Cần - Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 449H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2)
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 250k/b, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 450H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC CT1 Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )
●●● ------------------- 13 -------------------------- ●●●
👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM
LỚP TIỂU HỌC
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
●●● -------------------- 14 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC
LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )
TIẾNG - ANH​
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )
●●● -------------------- 15 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT
  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

●●● -------------------- 16 --------------------- ●●●

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )
👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ
LỚP TIỂU HỌC
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
  • TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 452H. HS Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tân Triều - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T6 +Tối T7 +Tối CN )
  • 3319M. HS Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
●●● -------------------- 19 ----------------------------●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN
LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
 TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )
●● -------------------- 20 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH
TIẾNG ANH​
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SVNam/Nữ, KN ( Lịch tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )
●●● -------------------- 22 --------------------- ●●●
👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI
LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )
●●● -------------------- 23 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC
  • 3432M. HS Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Lộc Ninh - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T5, CN )
  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
👉👉👉👉 HƯNG YÊN
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 433H. hs Nữ, lớp 11, Toán, 1b/tuần, 180k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T7 )
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 446H, hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lương Thế Vinh - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3407M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 350k/b, Lò Đúc - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 3389M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3411M. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đỗ Quang - Trung Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
  • 3409M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Goldmark City - Hồ Tùng Mậu - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
TIẾNG ANH
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - TIN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC
  • 9931N. hs Nữ, Lớp 3 Toán ( có nâng cao), 2b/tuần, 180k/b, Tân Khai - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3410M. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )
  • 437H. hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Đại Đồng - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T7 + CN từ 19h )
  • 3392M. hs Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 350k/b, Bắc Linh Đàm - Hoàng Mai. yc Giáo viên ( Lịch chiều T5 +T6 & T4 từ 16h )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 429H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, 176 Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN + Chiều T7 + Sáng CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 445H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 19h30 )
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )
  • 3382M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Mễ Trì Hạ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 426H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 1b/tuần, 150k/b, KĐT Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T5+T6 +T7 +CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 3414M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3391M. HS Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Viết Xuân - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC
  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3386M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên, Trường tốt( Lịch Tối T4 + T5 + T6 từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)
TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 3402M. hs Nam, lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Chung cư 6th Element - Nguyễn Văn Huyên kéo dài - Tây Hồ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối trừ T4 + T6 )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 428HH. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN )
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )
TIẾNG - ANH​
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 444H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Đồng - Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5, T6 )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối T4)
TIẾNG ANH​
  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

TOÁN-LÝ-HÓA
  • 3408M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cơ Khí 4 - Hải Bối - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 17h )
  • 441H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Cao Lỗ - Uy Nỗ - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
TIẾNG ANH​
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 421H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Bà Triệu - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T5 )
  • 3336M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T6 + Tối T7 )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 3389M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3387M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Võ Chí Công - Cầu Giấy -gần chợ Bưởi . yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - T2 tuần sau học thử
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
  • 377H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Trần Quốc Vượng - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
TIẾNG ANH
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - TIN
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC
  • 3384M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, CC Rain Bow - Tây Nam Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h15 - 21h15 )
  • 3352M. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Người HN ( Lịch Tối các ngày + Ngày T7 CN )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3388M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 242 Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3390M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Duyên - Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
TIẾNG ANH
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 429H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, 176 Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN + Chiều T7 + Sáng CN )

👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
TIẾNG ANH
  • 3382M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Mễ Trì Hạ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 409H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 3376M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 T6 +CN )
  • 3377M. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S3 Vinhome SmartCity - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T6 + Tối CN + Chiều T6 + Chiều CN )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 426H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 1b/tuần, 150k/b, KĐT Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T5+T6 +T7 +CN )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Khoa TA - ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
  • 9314N. hs Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều thứ 5 + Sáng Chủ nhật )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC
  • 430H. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 300k/b, Văn Trì - Minh Khai - Bắc Từ Liêm. yc Giáo Viên ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3386M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên, Trường tốt( Lịch Tối T4 + T5 + T6 từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)
TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 428HH. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC
  • 3351M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, CC 390 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN( Lịch Tối)
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h )
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 )
  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3357M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 420H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3372M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T4 )
TIẾNG - ANH​
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối T4)
TIẾNG ANH​
  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

TIẾNG ANH​
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

 👉👉KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 405H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
 TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( hệ Cam ), 2b/tuần, 150k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )
  • 3307M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Việt + Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 2b/tuần, 220k/b, Thái Phiên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h T2+T4)
TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN
  • 3336M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T6 + Tối T7 )
  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )
TIẾNG ANH
  • 159H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, TT Đại học Bách Khoa - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 + + Chiều T3 T4 - Tháng 4 học )
  • 359H. hs Nữ, lớp 5 Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 220k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T4 từ 19h )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

 TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN
  • 3154M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn + Tiếng Anh, 6b/tuần, 200k/b, Ô Chợ Dừa - Đống Đa. yc sv Nam, Ngoại Thương ( Lịch Tối T2 đến T7)

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC
  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )
TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN
  • 3355M. hs Nam, Lớp 9 Toán ( có nâng cao, HS thi chuyên Ngữ ), 1b/tuần, 250k/b/2,5 tiếng, Nam Trung Yên - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 từ 19h )
  • 377H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Trần Quốc Vượng - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
TIẾNG ANH
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ/ Ngoại Thương,Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T5 + sáng T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

 LỚP TIỂU HỌC
  • 417H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phùng Hưng - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
 TOÁN – LÝ – HÓA - TIN
  • 3131M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn ( Hướng dẫn phương pháp học ), 2b/tuần, 170k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T7 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

 LỚP TIỂU HỌC
  • 419H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Nơ 4A Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 9888N. hs Nữ, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 180k/b, CC Feliz Homes - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 +T6 )
 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3358M. hs nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
 TIẾNG ANH
  • 3359M. hs nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 413H. ( Kèm chung 2 HS Nam) ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Mới Đại Kim - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lich Chiều T2 + Chiều T6 + Các Tối T2 T3 T4 T6 CN )
  • 3331M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 3210M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Hồi - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3)
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( Vins Chuẩn ), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 3360M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, CC Ricecity - Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 292H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

👉👉 👉KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 3164M. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch rảnh Sáng + Tối )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )
 TIẾNG ANH
  • 409H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 )
  • 3334M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Lê Quang Đạo - Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 357H. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes GreenBay - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

 TOÁN – LÝ – HÓA – SINH
  • 415H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
 TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA
  • 410H. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 410H1. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ( HS trường Mariecurie ), 2b/tuần, 220k/b, The Kpark - Văn Phú - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Tối )
  • 416H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3337M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Mậu Lương - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, ĐH Hà Nội ( Lịch Chiều T7 + Chiều CN )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T7 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
  • 9314N. hs Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều thứ 5 + Sáng Chủ nhật )
  • 2799M. Hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Biên Giang - Hà Đông. yc sv Nữ KN( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

 LỚP TIỂU HỌC
  • 407H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kẽ Vẽ - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3339M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phú Kiều - Phúc Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
 TIẾNG ANH
  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC
  • 3362M. hs Nam, Lớp 8 Toán, 1b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 )
  • 411H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đường Bưởi - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T7 )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)
 TIẾNG ANH
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 397H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Ngõ 15 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )
  • 2614M. hs Nam, Lớp 7 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Nguyễn Trường Tộ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T4 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC
  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3134M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 + T5 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
  • 9635N. hs Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Huyên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 + Sáng T2 T3 T5 T7 CN )
 VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN ( Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 239H. hs Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch các tối )
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3364M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3351M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, CC 390 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3338M. ( Kèm chung 2 HS Nữ ), Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T7 từ 18h )
  • 360H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 171 Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)

 TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3366M. hs Nữ, Lớp 6 Toán ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán ( bằng Tiếng Anh ), 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2996M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Linh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
TIẾNG ANH​
  • 3367M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )
CÁC LỚP VĂN
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn ( HS trường Greefield ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
 TIẾNG - ANH​
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )
 TIẾNG - ANH​
  • 3344M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

 LỚP TIỂU HỌC
  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
 TOÁN – LÝ – HÓA
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

 LỚP TIỂU HỌC
  • 3060M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Chung Cư X20 - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 từ 17h30 )
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3014M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thượng Phúc - Tả Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3211M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Chợ - Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 )
 TIẾNG ANH​
  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

 LỚP TIỂU HỌC
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )
 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)
 TIẾNG ANH​
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

 TIẾNG ANH​
  • 388H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Cầu Đông Trù - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4 + Tối T7 + full CN )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
 VĂN – SỬ - ĐỊA
  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

 LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC
  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )
  • 9702N. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hạ Mỗ - Đan Phượng. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối trừ T3 + T5 )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/03/2024

👉👉👉KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 3327M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Tối T6 )
TIẾNG ANH
  • 3312M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, 47 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân. yc sv Sư Phạm ( Lịch các Tối từ 18h + sáng T7)

👉👉👉KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 384H. hs Nữ, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3307M. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Việt + Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 2b/tuần, 220k/b, Thái Phiên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h T2+T4)
  • 27H. hs Nữ, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt (hệ Cam), 2b/tuần, 170k/ học 1.5 tiếng. Timecity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch rảnh Tối T3 + T4 + Sáng T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 2831M. HS Nữ, Lớp 12, Lý, 1b/tuần, 200k/b, Bùi Ngọc Dương - Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch tối )

TIẾNG ANH

  • 3323M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T4 từ 18h)
  • 359H. hs Nữ, lớp 5 Tiếng Anh ( Vins hệ chuẩn ), 2b/tuần, 220k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +Tối T4 từ 19h )
  • 164H. hs Nữ, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, TimesCity - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối Thứ 4 )
  • 64H. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh ( ôn IE ), 2b/tuần, 350k/b, Timecity Minh Khai - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN, Có IE 7.5 trở lên ( Lịch Tối trong tuần từ 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2650M. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Lương Yên - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 từ 19h30 )

👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN

  • 3154M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn + Tiếng Anh, 6b/tuần, 200k/b, Ô Chợ Dừa - Đống Đa. yc sv Nam, Ngoại Thương ( Lịch Tối T2 đến T7)
  • 28H. hs Nữ, Lớp 9 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Văn Chương 2 - Đống Đa, yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3229M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Chùa Bộc - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +Tối T5 từ 19h - 21h )

👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 3214M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Ngõ 20 Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc Sv Nữ, KN, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Tối T7 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 377H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Trần Quốc Vượng - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )

TIẾNG ANH

  • 396H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Ngọc Vũ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2941M. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 360 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy. yc sv Nữ, Ngoại Ngữ (Lịch Tối)
  • 3225M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh ( Mục tiêu 9đ), 2b/tuần, 200k/b, Hoàng Ngân - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ, KN, Ngoại Thương, Ngoại Ngữ...( Lịch Tối T3 + Tối CN từ 19h )
  • 2898M. HS Nữ, lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Yên Hòa - Cầu Giấy. yc SV Nữ, KN, Ngoại ngữ, Năm 3 trở lên ( Lịch tối T5 + sáng T7 

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 394H. hs Nữ, Lớp 9, Ngữ Văn, 2b/tuần, 200k/b, Khúc Thừa Dụ - Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nữ KN, chuyên Văn, có thành tích ( Lịch Tối T4 + T7 )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - TIN

  • 3131M. hs Nam, Lớp 6 Toán + Văn ( Hướng dẫn phương pháp học ), 2b/tuần, 170k/b, Hàng Bông - Hoàn Kiếm, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T7 )
  • 9905N. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 398H. hs Nữ, Lớp 2 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T5 + Tối T7 + cả ngày T4 )
  • 3220M. hs Nam, 5 Tuổi, Luyện Chữ, 4b/tuần, 150k/b, Ngõ 61 Bằng Liệt - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối từ 19h)
  • 9882N. HS Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 300k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc giáo viên ( Lịch các Tối T3 T4 T6 T7 CN )
  • 9888N. hs Nữ, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 180k/b, CC Feliz Homes - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T3 +T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3329M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3330M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 317H. HS Nữ, Lớp 11, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 2 Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN (Lịch tối từ 20h)
  • 3151M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 HOẶC Tối T5 )
  • 3142M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 5 Yên Sở - Hoàng Mai. YC SV Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )
  • 9892N. HS Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9994N. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bến xe Nước Ngầm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

TIẾNG ANH

  • 3331M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch full Tối )
  • 3308M. hs Nam, 5 Tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T7 + CN )
  • 3210M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Hồi - Hoàng Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 )
  • 3300M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, HH2A Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 từ 15h )
  • 326H. HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. CC Hateco Hoàng Mai - Yên Sở. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 293H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,1b/tuần, 180k/b, Ngõ 72 Lĩnh Nam - Mai Động - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 3216M. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( Vins Chuẩn ), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Định Công - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9863N. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 780 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Tối CN )

👉👉👉KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3293M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, gần ĐH Công Nghệ Đông Á - Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T6 T7 )
  • 3164M. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Phú Đô - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch rảnh Sáng + Tối )
  • 123H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hữu Hưng - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 2889M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nam, KN ( Lịch tối từ 19h30 )

TIẾNG ANH

  • 357H. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes GreenBay - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 3301M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC 789 Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T5 + CN từ 18h30 - 20h30 )
  • 216H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS hệ Cam), 2b/tuần, 170k/b, Hàm Nghi - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên Lịch Sáng T7 + Sáng CN )
  • 3032M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình. yc sv Nam, Sư Phạm ( Lịch Tối )
  • 2897M. HS Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Trần Bình - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Ngành Ngôn ngữ Anh) ( Lịch tối )

👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH

  • 366H. hs Nữ, Lớp 10 Lý, 1b/tuần, 170k/b, Ngô Quyền - Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3086M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Gần trường tiểu học Phú Cường - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2936M. hs Nữ, Lớp 9 Toán ( mục tiêu 9+), 1b/tuần, 250k/b, Ngô Thì Nhậm - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch rảnh Tối T2 + T4 Từ 14h30 )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 395H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b, Lê Trọng Tấn - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 )
  • 353H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Học viện Mật Mã - Chiến Thắng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, dạy ổn định ( Lịch Chiều T4 + Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3237M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ KN, Giọng Bắc ( Lịch Tối T2 + Tối T7)
  • 3238M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 89H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( HS định hướng ôn Chuyên cấp 3 ), 2b/tuần, 250k/b, Đa Sỹ - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN + Sáng T3 T4 T5 CN )
  • 9314N. hs Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 8 Ngô Quyền - Hà Đông. yc sv Nam KN ( Lịch Chiều thứ 5 + Sáng Chủ nhật )
  • 2882M. HS Nam, Lớp 12, Địa, 2b/tuần, 180k/b, Ngô Quyền - Hà Đông. yc SV Nam, KN ( Lịch chiều T5 từ 19h + sáng CN từ 9h )
  • 2799M. Hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Biên Giang - Hà Đông. yc sv Nữ KN( Lịch Tối )

👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 206H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 282 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch các Tối )
  • 102H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 288 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Trường Tốt ( Lịch Tối T5 + T7 Từ 19h)
  • 2880M. hs Nữ, Lớp 11, Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ ,KN ( Lịch Sáng T3 T4 T6 CN từ 9h hoặc Tối T3 T4 T6 CN từ 19h)

TIẾNG ANH

  • 9987N. HS Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tân Xuân - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam, Ngôn Ngữ Anh ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Tối T5 + Sáng CN)
  • 3260M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, 305 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Sư phạm ( Lịch Tối T3 + Sáng CN + Chiều T4 + Chiều T5)
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3261M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, Ngoại Ngữ ( Lịch Sáng T2 + Sáng T4 )

👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 162H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tôn Thất Nghiệp - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 143H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3055M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Khu 7,2 ha - Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 37H. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Mã Thượng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 17h + sáng CN )
  • 2895M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Khu 7.2 Ha Vĩnh Phúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + Chiều T4 )
  • 9843N. Hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kim Mã Thượng - Cống Vị - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T2, T5, T7, CN)

TIẾNG ANH

  • 397H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Ngõ 15 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3205M. hs Nam, Lớp 10 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Văn Cao - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )
  • 249H. hs Nữ, Lớp 2, tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nghĩa Dũng - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T4 + T6 )
  • 165H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tôn Thất Nghiệp - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 117H. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tân Ấp - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 +T5 

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 202H. hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 221 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9868N. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Xá - Ba Đình. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 )
  • 2614M. hs Nam, Lớp 7 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Nguyễn Trường Tộ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T4 )

👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3304M. hs Nữ, Tiền Tiểu Học, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 160k/b, Tòa Udic - Võ Chí Công - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 126H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 32 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam, KN , Sư Phạm ( Lịch Tối)

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3326M. hs Nam, Lớp 8, Lý + Hóa, 1b/tuần, 160k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Sáng T7 từ 10h hoặc Chiều T7 từ 15h30 )
  • 3256M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 316H. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Ngõ 16 Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, Sư Phạm ( Lịch Tối T5 + Tối T7 )
  • 3139M. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +Tối T5 từ 19h30 )
  • 238H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + sáng T7 )
  • 3134M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 + T5 )
  • 3105M. hs Nữ, Lớp 9 Toán , 2b/tuần, 150k/b/ 1,5 tiếng, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng CN )
  • 3047M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 310 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h )
  • 2790M. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dốc Tam Đa - Thụy Khuê - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN cứng ( Lịch chiều T2 + chiều T5 )
  • 9635N. hs Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Huyên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 + Sáng T2 T3 T5 T7 CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 3299M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, có IE 6.5 trở lên ( Lịch Tối )
  • 303H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc SV Nam KN (Lịch tối T6 + Sáng T2,3,4)
  • 239H. hs Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 76 An Dương - Tây Hồ. yc SV Nữ, KN ( Lịch các tối )
  • 85H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 209 An Dương Vương - Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN từ 19h30 )
  • 77H. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đường Nước Phần Lan - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN + Chiều T7 )
  • 2963M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 445 Lạc Long Quân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 360H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 171 Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )
  • 210H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần. 150k/b, Cổ Linh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + T7 + CN )
  • 3073M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b/1,5 tiếng, Nguyệt Quế 3 - Vinhome Riveside - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3036M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9911N. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9897N. HS Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vincom Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2793M. HS Nữ, lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 từ 19h )
  • 9790N. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Giang Biên - Long Biên, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + CN )
  • 2700M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Số 93 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2694M. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Việt, 1b/tuần, 150k/b. KĐT Việt Hưng, Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch T2 từ 19h)

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 389H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 392H. hs Nam, Lớp 9 Sinh, 2b/tuần, 200k/b, Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều + Các Tối T2 T5 T6 T7 CN + Sáng T7 )
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN cứng ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)
  • 264H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Cao Luyện - KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN( Lịch Chiều T7 +CN)
  • 196H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Ô Cách - Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 166H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 167H. hs Nữ, Lớp 7 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 2684M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 + Tối T2 )
  • 69H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2996M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nguyễn Văn Linh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9680N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Văn Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T5, T6 )
  • 2468M. hs Nam, Lớp 8 Toán (có kèm nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 278H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 2 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN từ 8h30 )
  • 235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 
  • 3168M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 81 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3031M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 9912N. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Happy Star - Mai Chí Thọ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 9872N. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4+T6, cả ngày T7+CN )
  • 2794M. HS Nữ, lớp 3, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, KDT Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T3 từ 19h )
  • 9831N. hs Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, ngõ 161 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 9815N. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Hoàng Minh Đạo - Gia Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 T7 CN - Từ 18h )
  • 9770N. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thụy Lôi - Thụy Lâm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 9755N. hs Nam, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T5 T7 )

CÁC LỚP VĂN

  • 3135M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 271H. hs Nam, Lớp 6 Văn ,2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Chiều T6 từ 16h )
  • 3222M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 từ 17h + Tối T6 từ 16h)

👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3179M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 150H. hs Nam, Lớp 3 Toán ( hs học Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 2486M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 374H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 47H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2665M. Hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TIẾNG - ANH​

  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 230H. hs Nam, Tiền tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 150H1. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh ( hs Vins ), 2b/tuần, 170k/b/1,5 tiếng, Sao Biển - Ocenpark - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 17h)
  • 33H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, Thôn Đặng - Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 3041M. hs Nam, Lớp 1, Tiếng Anh (hệ Vins), 2b/tuần, 250k/b. Vinhome Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 9733N, hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối + Sáng T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 
  • 50H. hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3274M. HS Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 350k/b. Cổng Chào Thiên Đường Bảo Sơn. yc Giáo Viên Nữ (Lịch tối 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 358H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 77 Thôn Thượng - Sơn Đồng - Hoài Đức - HN. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối Trừ T2, T5 )

TIẾNG - ANH​

  • 302H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T4 + T5 )
  • 133H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Nhân - Đông La - Hoài Đức. yc Sinh Viên Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều CN )
  • 9671N. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trường An - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T7 từ 18h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 2994M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Sau Sân vận động Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng CN từ 9h + Chiều T5 Từ 13h30 )

👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 
  • 3277M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đồng Tang - Đồng Trúc - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 79H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. YC SV Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )
  • 9974N. HS Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7 )

👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 97H. hs Nữ, lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Mê Linh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

👉👉👉 KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 3060M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Chung Cư X20 - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 từ 17h30 )
  • 24H. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3014M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thượng Phúc - Tả Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
  • 2411M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Hữu Trung - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
  • 9836N. hs Nữ, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xóm Cộng Hòa - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3211M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Chợ - Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7
  • 96H. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc SV Nữ, KN ôn chuyên Cấp 3 ( Lịch tối từ 19h )
  • 44H. hs Nữ, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 45H. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 160k/b. Thượng Phúc - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2985M. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 220k/b, Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T6, T7 + Cả ngày CN )
  • 2855M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 4b/tuần, 150k/b, Tự Khoát - Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối trừ T5 )
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 2754M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phan Trọng Tuệ - Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 )

TIẾNG ANH​

  • 3319M. hs Tiền Tiểu học ( 2019 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN)
  • 3110M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9324N. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 222 Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN ( Lịch Chiều T7 + CN )
  • 3088M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC IEC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sc Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2809M. HS Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đại Áng - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T2 - T6 )
  • 9477N. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thanh Đàm - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2713M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 79 Ngọc Hồi - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + CN )

 VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 268H. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T7 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9585N. HS Nam, lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc SV nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

👉👉👉👉 KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 9804N. Hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch 18h Tối )

 TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 311H. HS Nam, Lớp 6, Toán, 1b/tuần, 150k/b. Xâm Xuyên - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch sáng CN)
  • 308H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Ba Lăng - Dũng Tiến - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2779M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, thôn Yên Phú - Văn Phú - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T3, T4 )
  • 2783M. HS Nam, lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Quất Động - Thường Tín. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9710N. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2644M. hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Thắng Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T6)

TIẾNG ANH​

  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 141H. hs Nam, Lớp 12 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN )

👉👉👉 KHU VỰC ĐÔNG ANH

TIẾNG ANH​

  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)
  • 182H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Hoàng Xá - Hoàng Kim - Đông Anh, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 149H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 từ 17h )
  • 2975M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2829M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nam Hồng - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9852N. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 9995N. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Intracom Vĩnh Ngọc - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày CN )
  • 2875M. HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tàm Xá - Đông Anh. yc SV Nữ, KN ( Lịch sáng CN + chiều T2 T5 T6 từ 17h30)
  • 9853N, hs Nam, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thuỵ Hà - Bắc Hồng - Đông Anh. yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3108M. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3291M. HS Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k;b, Đối diện bến xe Phùng - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 T7 CN )
  • 9719N. hs Nữ, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Sáng T7 )
  • 9881N. HS Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phan Đình Phùng - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 2685M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thanh Niên - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T6 T7 CN )
  • 2735M. hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tân Tây Đô - Đan Phượng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 9702N. HS Nữ, lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hạ Mỗ - Đan Phượng. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối trừ T3 + T5 )

👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC

  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 9708N. HS Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9384M. ( Kèm chung 2 HS Nam), Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b. Hùng Tiến - Mỹ Đức. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

  • 3181M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, thị trấn Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối)
  • 184H. hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phụng Công - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T5 + T7 từ 19h )
  • 3H. HS Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Rừng cọ Ecopark - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 2602M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Bộ - Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

👉👉👉👉 BẮC NINH - TỈNH VĨNH PHÚC

  • 333H. HS Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. An Ninh - Yên Phụ - Yên Phong - Bắc Ninh. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
Khu vực
Báo cáo

Công việc của Giáo viên Toán là gì?

Giáo viên Toán là giáo viên chuyên môn giảng dạy môn học Toán, có kiến thức sâu rộng và vững chắc về khoa học Toán. Trách nhiệm chính của giáo viên toán, theo thông tin được trình bày trong tiêu chuẩn nghề nghiệp, là hình thành mô hình hoạt động toán học ở học sinh, tương ứng với cấp học, trình độ hiểu biết hiện nay. 

Mô tả công việc của Giáo viên Toán 

Hoạt động nghề nghiệp của giáo viên dạy Toán nhằm không chỉ về trí tuệ, mà còn là sự phát triển xã hội và tình cảm của học sinh. Trong quá trình tương tác với một giáo viên, sinh viên không chỉ nắm vững những kiến ​​thức cơ bản của khoa học chính xác mà còn có được kiến ​​thức xã hội cần thiết, cải thiện kỹ năng giao tiếp và khả năng sáng tạo. Công việc của một giáo viên toán không có nghĩa là loại trừ, ngược lại, nó hoan nghênh một cách tiếp cận sáng tạo trong việc tổ chức quá trình giáo dục. Các quan sát cho thấy rằng các kỹ thuật phi tiêu chuẩn được sử dụng trong việc tổ chức quá trình giáo dục có thể làm tăng hiệu quả của nó lên rất nhiều. Cụ thể:

- Thực hiện công tác giảng dạy, giáo dục nhằm đảm bảo chất lượng theo chương trình giáo dục và kế hoạch dạy học đã đề ra. Các hoạt động trong công tác giảng dạy bao gồm: Soạn bài, lên lớp, kiểm tra, đánh giá, quản lý và đảm bảo xếp loại học sinh chính xác trong các hoạt động giáo dục do nhà trường tổ chức. Ngoài ra, giáo viên còn phải chịu trách nhiệm về chất lượng, hiệu quả giảng dạy và giáo dục, tham gia các hoạt động chuyên môn đầy đủ.

- Có tinh thần, trách nhiệm, giữ gìn phẩm chất đạo đức và danh dự của bản thân. Không ngừng rèn luyện, bồi dưỡng về đạo đức nghề nghiệp. Có sự yêu thương, đối xử công bằng với tất cả các em học sinh. Tôn trọng nhân cách của học sinh, biết đoàn kết, hòa đồng, giúp đỡ đồng nghiệp. Luôn quan tâm, bảo vệ quyền và lợi ích của các em học sinh.

- Tích cực học tập, rèn luyện để nâng cao sức khỏe, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của mình. Không ngừng tiếp thu, sáng tạo đổi mới phương pháp giảng dạy hay tham gia công tác phổ cập giáo dục tiểu học ở địa phương

- Thực hiện tốt các nghĩa vụ công dân, tuân thủ theo các quy định của pháp luật và của ngành cũng như các quyết định của Hiệu trưởng. Nhận và thực hiện nhiệm vụ do Hiệu trưởng phân công, chịu sự kiểm tra, đánh giá của Hiệu trưởng và các cấp quản lý giáo dục khác.

- Phối hợp với gia đình học sinh, Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh và các tổ chức có liên quan để tổ chức hoạt động giáo dục tích cực, thân thiện, an toàn và lành mạnh.

- Tham gia các hoạt động, sự kiện khác của nhà trường (nếu có)

Giáo viên Toán có mức lương bao nhiêu?

65 - 156 triệu /năm
Tổng lương
60 - 144 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
5 - 12 triệu
/năm

Lương bổ sung

65 - 156 triệu

/năm
60 M
150 M
65 M 160 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Giáo viên Toán

Tìm hiểu cách trở thành Giáo viên Toán, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Giáo viên Toán
65 - 156 triệu/năm
Giáo viên Toán

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
42%
2 - 4
32%
5 - 7
25%
8+
11%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Giáo viên Toán?

Yêu cầu tuyển dụng Giáo viên Toán  

Yêu cầu về trình độ

Nắm vững các tri thức về Toán cơ bản và phương pháp giảng dạy Toán ở trường trung học phổ thông. Có khả năng giảng dạy kiến thức cho học sinh, đáp ứng chương trình phân ban cũng như chuyên ban phù hợp với nội dung đổi mới phương pháp dạy và học hiện nay. Có xuất thân và được đào tạo bài bản tại các trường đại học có ngành hay chuyên ngành về sư phạm Toán sẽ được đánh giá cao và ưu tiên hơn. Đã có thành tích trong quá trình giảng dạy là một điểm cộng. Giáo viên Toán cần có ít nhất một thời gian thực tế trong việc giảng dạy để hiểu rõ học sinh và áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế giảng dạy. Kinh nghiệm này giúp họ phát triển kỹ năng quản lý lớp, tương tác với học sinh đa dạng, và xử lý hiệu quả các tình huống trong quá trình giảng dạy.

Yêu cầu về kỹ năng

- Kỹ năng quản lý lớp học, đánh giá: Giáo viên Toán cần có khả năng quản lý lớp học hiệu quả, đảm bảo trật tự, an toàn trong giờ học, tạo không khí học tập thoải mái, thân thiện cho học sinh. Biết đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách khách quan, chính xác, nhằm giúp học sinh theo dõi tiến độ học tập của mình và kịp thời khắc phục những khó khăn.

- Thái độ tích cực: Nó sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả và nhanh nhất có thể. Ví dụ, ngày đầu tiên đi dạy, bạn đã dạy nhầm bài 2 thay vì bài 1. Điều này sẽ không trở thành vấn đề nghiêm trọng nếu bạn có cái nhìn thoáng rằng ai cũng có lúc nhầm và bạn xin lỗi học trò sau đó tiếp tục bài giảng của mình. Không cần nghiêm trọng hóa vấn đề dù đó là nhỏ hay lớn, sai thì sửa. Quan điểm lạc quan này sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn.

- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Như đã mô tả về công việc của Giáo viên Toán, vị trí này đảm nhiệm rất nhiều công việc. Chính vì thế, đôi khi sẽ gặp phải các vấn đề xảy ra ngoài ý muốn. Do đó, trong vai trò là Giáo viên Toán, bạn cần phải có kỹ năng linh hoạt và tư duy nhạy bén để có thể đảm bảo các hoạt động giảng dạy không bị ảnh hưởng.

- Khả năng giao tiếp: Đây là yếu tố rất quan trọng đối với những ai mong muốn làm việc ở vị trí Giáo viên Toán, càng giỏi giao tiếp đến đâu, khả năng thành công càng cao đến đấy... Vì thế, để làm được điều này, Giáo viên Toán phải biết cách truyền đạt một cách dễ hiểu, hải có kỹ năng giao tiếp, thuyết trình để trình bày rõ ràng mọi thứ, ghi điểm trong mắt phụ huynh và học sinh. 

- Khả năng ngoại ngữ: Thành thạo ngoại ngữ như Anh, Trung, Nhật,... sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác. Ngoài ra, nó còn giúp bạn đọc hiểu các tài liệu nước ngoài liên quan đến việc nghiên cứu...

- Đam mê: Để theo đuổi việc làm ngành Sư phạm lâu dài thì bạn cần phải có đam mê và sự kiên định bởi công việc này không hề dễ dàng mà đòi hỏi nhiều kỹ năng tổng hợp.

- Tinh thần ham học hỏi: Khoa học công nghệ có những bước tiến phát triển mới, nếu không có sự nhanh nhạy nắm bắt, ham học hỏi thì Giáo viên Toán sẽ không thể giỏi được. Để nâng cao chất lượng chuyên môn thì Giáo viên Toán luôn phải nâng cao trình độ chuyên môn của mình. Do đó, hãy tích cực trau dồi thêm kiến thức và kinh nghiệm để phát triển tương lai hơn nhé!

- Rèn luyện tính cẩn thận: Tính cẩn thận là một trong những đức tính rất cần thiết mà những người làm ngành tài chính nói chung, làm Giáo viên Toán nói riêng cần phải có.

- Luôn chăm chỉ và chịu khó trong công việc: Với những tổng hợp công việc của ngành Sư phạm ở trên thì chắc hẳn rằng bạn cũng đã thấy được sự vất vả của nghề này. Do đó, nếu không có sự chịu khó, chịu khổ thì bạn khó có thể hoàn thành tốt công việc được giao.

Lộ trình thăng tiến của Giáo viên Toán  

Từ 0 - 1 năm: Thực tập sinh 

Đây là bước đệm quan trọng để sinh viên hoàn thiện kiến thức, kỹ năng, năng lực, thái độ làm việc trước khi chính thức hành nghề. Trong thời gian thực tập tại các công ty, tổ chức,… các bạn sẽ có cơ hội cọ sát và có cái nhìn chân thực nhất về công việc tương lai của mình. 

Từ 1 - 6 năm trở đi: Giáo viên Toán

Khi bạn có kinh nghiệm làm việc từ 0 - 1 năm, bạn có thể lên vị trí giáo viên Toán. Đây là lúc bạn nên tập trung học hỏi, phát triển chuyên môn nghiệp vụ. Tùy vào từng cơ sở mà bạn sẽ được đào tạo thêm chuyên môn. Tuy nhiên, để thăng tiến dễ dàng hơn, bạn sẽ phải tự chủ động học hỏi, tích lũy kinh nghiệm thông qua công việc thực tế, từ những thành công hay từ chính thất bại của bản thân.

Từ 6 - 9 năm: Trưởng bộ môn Toán

Sau khoảng 1 - 6 năm làm giáo viên Toán, bạn có thể được cân nhắc lên vị trí Trưởng bộ môn. Không phải dựa trên thâm niên mà phải dựa vào thành tích mới biết bạn có khả năng được đề bạt làm Trưởng bộ môn hay không. Trong lộ trình thăng tiến, cấp bậc này còn khắc nghiệt và gian nan hơn. Để nhanh chóng đạt được vị trí này, bạn cần phải mang đến những món ăn độc đáo. Nói chung là bạn cần dẫn đầu nhóm giáo viên tổ Toán.  làm việc có chiến lược và có kế hoạch rõ ràng.

Tìm việc theo nghề nghiệp