Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/05/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86372 |
Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T5: 17h30-20h, T7: 15h-17h |
Đường 6, Khu Hà Đô, đường 3/2 phường 12, Quận 10, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 35%= 1,400,000₫ |
Cử Nhân |
|
86371 |
Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T5: 17h30-20h, T7: 15h-17h |
Đường 6, Khu Hà Đô, đường 3/2 phường 12, Quận 10, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 35%= 1,400,000₫ |
Cử Nhân |
|
86369 |
Lớp 3, Luyện chữ đẹp, Dạy 60 phút/buổi, T3, T5: 17h30-18h30 |
Nguyển Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86368 |
Lớp lá, Lớp 1, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T7: 18h-20h |
Đường 3/2 - Phường 12, Quận 10, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86367 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T5: 11h - 13h cố định |
Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86366 |
Lớp 6, Báo bài, Dạy 120 phút/ Buổi , Dạy từ T2 đến T6 : Sáng 8h-11h, Chiều 14h-17h |
Nguyễn Đình Chiểu- Đa Kao, Quận 1, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 35%= 1,400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86362 |
Ôn Đại Học, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 tới T6 sáng 8h - 11h |
Đường số 7 KDC Ven Sông - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 30%= 600,000₫ |
Sinh Viên |
|
86360 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút / buổi, T3, T5, T7: 18h30-21h |
Võ Duy Minh, Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86355 |
Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 17h - 21h |
Tây Hoà - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 30%= 600,000₫ |
Sinh Viên |
|
86354 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 17h - 21h |
Tây Hoà - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 30%= 600,000₫ |
Sinh Viên |
|
86353 |
Lớp 11, Tiếng Hàn, Dạy 120 phút/buổi, T3, T5: 18h30 |
Lê Thước, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86352 |
Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T2- T4: 17h30 - 20h |
Đường 7 - Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86351 |
Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 19h - 20h30 |
Tây Hòa - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Nam Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86339 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 9h - 17h |
Điện Biên Phủ - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM |
2,200,000₫ |
CK: 35%= 770,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86336 |
Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/buổi: T4, T6 lúc 18h-19h30 |
Nguyễn Văn Thương phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 25%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
|
86331 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 25%= 1,050,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86329 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86264 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 19h - 21h, T7,CN: Cả ngày |
Lữ Văn Công - Ấp 4- Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 25%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86325 |
Lớp lá, Lớp 1, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T6: 17h30 - 20h, T7,CN: 15h - 20h |
Nguyễn Chí Thanh - P9, Quận 5, TP.HCM |
2,700,000₫ |
CK: 35%= 945,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86320 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/buổi : T2,T4,T6: 18h - 21h |
Bùi Viện - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
86265 |
Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,7: 19h30 - 21h |
Nguyễn Duy Trinh - Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 25%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
|
86188 |
Lớp 8, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h - 21h |
Đường Số 1 - P.7, Quận 8, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86115 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
|
86172 |
Lớp 10, Tin học, 90 phút / 1 buổi : Tối T3 sau 18h |
Đường 48-BTT - P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Cử Nhân |
|
85959 |
Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h |
Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 25%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86342 |
Lớp 5, Tiếng Nhật, Dạy 90 phút/ buổi: T6: 18h30 21h, T7,CN: Cả ngày |
Song Hành - Phường Phú Hữu, Quận 2, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86339 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 9h - 17h |
Điện Biên Phủ - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM |
2,200,000₫ |
CK: 35%= 770,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86336 |
Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/buổi: T4, T6 lúc 18h-19h30 |
Nguyễn Văn Thương phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 25%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86331 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 25%= 1,050,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86330 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 25%= 900,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86329 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86327 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Đức, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 11h - 13h |
Long Thạnh Mỹ, Quận 2, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 35%= 1,400,000₫ |
Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86264 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 19h - 21h, T7,CN: Cả ngày |
Lữ Văn Công - Ấp 4- Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 25%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86320 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/buổi : T2,T4,T6: 18h - 21h |
Bùi Viện - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
|
86293 |
Lớp 6, Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30 |
Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86265 |
Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,7: 19h30 - 21h |
Nguyễn Duy Trinh - Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 25%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
|
86232 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86188 |
Lớp 8, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h - 21h |
Đường Số 1 - P.7, Quận 8, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86115 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
|
86172 |
Lớp 10, Tin học, 90 phút / 1 buổi : Tối T3 sau 18h |
Đường 48-BTT - P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Cử Nhân |
|
86143 |
Lớp 6, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: từ 9h - 17h |
Bến Vân Đồn - P1, Quận 4, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85959 |
Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h |
Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 25%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86315 |
Lớp 6, Văn, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 21h |
Trung Mỹ Tây 6 - Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM |
800,000₫ |
CK: 30%= 240,000₫ |
Sinh Viên |
|
86314 |
Lớp 6, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 21h |
Trung Mỹ Tây 6 - Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 30%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
|
86313 |
Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4,T6: 18h - 20h |
Huỳnh Văn Bánh - P13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Giáo Viên |
|
86312 |
Lớp 7, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 18h - 20h |
Huỳnh Văn Bánh - P13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86310 |
Lớp 12, Hóa, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T3,5: 18h - 20h, CN: 14h - 16h |
Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
|
86309 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: :T7, 14h - 16h |
Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM |
1,000,000₫ |
CK: 30%= 300,000₫ |
Sinh Viên |
|
86308 |
Lớp 12, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5: 18h - 20h, T7,CN: 14h - 16h |
Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 25%= 700,000₫ |
Giáo Viên |
|
86307 |
Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5: 18h - 20h, T7,CN: 14h - 16h |
Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 25%= 700,000₫ |
Giáo Viên |
|
86306 |
Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp |
Lý Thường Kiệt - P.5, Quận 10, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86305 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,CN: 14h - 21h |
Lê Lư - Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 25%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
|
86304 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 18h - 21h |
Huỳnh Tấn Phát - Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM |
4,800,000₫ |
CK: 25%= 1,200,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86303 |
Lớp 6, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2: 17h - 20h, T7: 14h |
Lê Văn Quới - Bình Trịnh Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Giáo Viên |
|
86302 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86300 |
Lớp 6, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6,7,CN: 18h - 20h |
Nguyễn Công Hoan - Phường 7, Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86298 |
Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Từ T2 tới T6: 19h - 21h, T7, CN: Cả ngày |
Tân Thới Nhất 17, Quận 12, TP.HCM |
7,000,000₫ |
CK: 25%= 1,750,000₫ |
Sinh Viên |
|
86296 |
Lớp 11, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T4,T5: 18h - 21h |
Nguyễn Trãi - P2, Quận 5, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 25%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86293 |
Lớp 6, Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30 |
Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86289 |
Lớp 12, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T4, t5, t6: 15h30-17h |
Tên Lửa - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 25%= 1,050,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86283 |
Lớp 11, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: sắp xếp |
Quang Trung - Phường 8, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
4,800,000₫ |
CK: 35%= 1,680,000₫ |
Giáo Viên |
|
86282 |
Lớp 3, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6,7: 17h - 20h |
Phan Văn Hân - P.17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
2,100,000₫ |
CK: 35%= 735,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86281 |
Lớp 10, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6 : 19h - 21h |
Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
|
86280 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 19h - 21h |
Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
|
86279 |
Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 19h - 21h |
Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 25%= 1,050,000₫ |
Giáo Viên |
|
86278 |
Lớp 10, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 19h - 21h |
Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 25%= 1,050,000₫ |
Giáo Viên |
|
86276 |
Lớp 10, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp |
Cô Giang - Phường Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nam Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86271 |
Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,4,5,CN: 18h30 - 21h |
Đào Duy Anh - P9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 25%= 500,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86269 |
Lớp 3, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6: 18h - 20h |
Đỗ Quang - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86265 |
Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,7: 19h30 - 21h |
Nguyễn Duy Trinh - Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Giáo Viên |
|
86264 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 19h - 21h, T7,CN: Cả ngày |
Lữ Văn Công - Ấp 4- Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 25%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86261 |
Lớp Online, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3,4,5,6,7: 16h - 18h |
Trần Tấn - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 25%= 1,000,000₫ |
Sinh Viên |
|
86260 |
Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp |
Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86255 |
Lớp 2, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T3,5: 18h - 20h, T7: 8h - 11h |
Bạch đằng - P2, Q.Tân Bình, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 08/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86249 |
Lớp 5, Toán, Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: T3,5,7: 18h30 - 20h |
Phan Huy ích -P14, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86248 |
Lớp 6, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,5,7: 15h - 20h |
Bình Thành - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86247 |
Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 8h - 14h |
D7 - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 05/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86246 |
Lớp 11, Toán, Dạy 120/buổi: T2 đến T7: 18h-21h |
Lê Văn Lương - Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
|
86232 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86230 |
Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 9h - 11h |
Dương Quảng Hàm - P.5, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86226 |
Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 20h - 21h30, T7,CN: cả ngày |
Tân Hòa Đông - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Sinh Viên |
|
86225 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: T4,T7,CN: 19h30 - 21h |
Tân Thắng - Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 35%= 1,470,000₫ |
Giáo Viên |
|
86224 |
Lớp 9, Văn, Dạy 120 phút/ buổi: sắp xếp |
Ấp Mỹ Hòa 4 - Xã Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
|
86223 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: sắp xếp |
Ấp Mỹ Hòa 4 - Xã Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Giáo Viên |
|
86222 |
Lớp 7, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h30 |
Phan Chu Trinh - P.12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
86221 |
Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,4,5: 18h - 21h |
Ấp Tam Đông 2 - Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 30%= 420,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86220 |
Lớp 3, Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T5,T7,CN: 18h - 20h |
Sư Vạn Hạnh - P12, Quận 10, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Sinh Viên |
|
86219 |
Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 18h - 20h, T7: 15h - 17h, CN: 13h - 17h |
Huỳnh Tấn Phát - Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86215 |
Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h |
Nguyễn Văn Công - P3, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86214 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/buổi: T3, T5: 19h-20h30 |
Quốc Lộ 13 Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Cử Nhân |
|
86213 |
Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 17h30 - 20h |
Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Sinh Viên |
|
86212 |
Lớp 10, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 17h30 - 20h |
Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Giáo Viên |
|
86211 |
Lớp 9, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,3: 19h - 21h |
Mai Chí Thọ - An Phú, Quận 2, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Sinh Viên |
|
86122 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 9h - 11h |
Dương Quảng Hàm - P.5, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86209 |
Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi; T3, T5: 19h-21h |
Nguyễn Xiển - Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Giáo Viên |
|
86208 |
Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 19h-21h |
Nguyễn Xiển - Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Giáo Viên |
|
86207 |
Lớp lá, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h |
Đào Trí - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 01/04/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86194 |
Lớp Online, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T2,3,4: 13h - 15h |
Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86191 |
Lớp 12, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 21h |
Chiến Lược - Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Sinh Viên |
|
86175 |
Lớp 10, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h trừ T3,5 |
An Dương Vương - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM |
650,000₫ |
CK: 35%= 227,500₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86184 |
Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 7h - 9h |
Trương Đăng Quế - Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86188 |
Lớp 8, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h - 21h |
Đường Số 1 - P.7, Quận 8, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86182 |
Lớp 10, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 9h - 21h |
Phan Huy Ích - P12, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 25%= 300,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86178 |
Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/buổi: T6 lúc 18h-20h |
Đinh Bộ Lĩnh- P26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Giáo Viên |
|
86184 |
Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 7h - 9h |
Trương Đăng Quế - Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86181 |
Lớp 11, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 20h |
Tân Kỳ Tân Quý - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86115 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
|
86177 |
Lớp 10, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp |
Bình Long, Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86142 |
Lớp 4, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6 hoặc T3,5,7: 19h - 21h |
Đường Số 15 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nam Sinh Viên |
|
86175 |
Lớp 10, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h |
An Dương Vương - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM |
650,000₫ |
CK: 35%= 227,500₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86174 |
Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h |
An Dương Vương - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM |
1,350,000₫ |
CK: 35%= 472,500₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86128 |
Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30 |
Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86173 |
Lớp 10, Toán, 120 phút /buổi : T2,4,6 sau 18h |
Bùi Viện - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86172 |
Lớp 10, Tin học, 90 phút / 1 buổi : Tối T3 sau 18h |
Đường 48-BTT - P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Cử Nhân |
|
86086 |
Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/buổi: T7, CN 8h-11h |
Đại lộ 3 - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86170 |
Lớp 11, Toán, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,T6: 19h - 21h, T7,CN: 9h - 11h |
Nguyễn Thị Thập - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
4,400,000₫ |
CK: 35%= 1,540,000₫ |
Giáo Viên |
|
86168 |
Lớp 4, Tiếng Anh, Dạy 120 phút / buổi, T3 T5 CN 15h-18h |
Bình Thành - Bình Hưng Hóa B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Sinh Viên |
|
86167 |
Lớp 6, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, từ T2 đến CN : 8h-12h |
Ấp Thới Tứ 1 xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Sinh Viên |
|
86090 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86134 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4:6 17h - 19h |
Đường 3 - phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86166 |
Lớp 3, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h, T7,CN: Cả ngày |
Bửu Đình - P5, Quận 6, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 35%= 1,400,000₫ |
Cử Nhân |
|
86165 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T3: 18h - 20h |
Tập Đoàn 6B - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Sinh Viên |
|
86164 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T3: 18h - 20h |
Tập Đoàn 6B - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86128 |
Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30 |
Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86133 |
Lớp 10, Lý, Dạy 120 phút/buổi: T5, T6 lúc 18h-20h |
Phan Huy Ích - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM |
1,000,000₫ |
CK: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
|
86163 |
Lớp 12, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,T5,CN: 18h - 21h |
Tôn Đức Thắng - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Giáo Viên |
|
86162 |
Lớp 9, Văn, Dạy 180 phút/ buổi: CN: 8h30 - 11h30 |
Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86161 |
Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T5: 19h - 21h |
Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86160 |
Lớp 9, Văn, Dạy 180 phút/ buổi: CN: 8h30 - 11h30 |
Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86159 |
Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 19h - 20h30 |
Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86156 |
Lớp 1, Tiếng Việt, Luyện chữ đẹp, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T2,3,5: 20h - 21h |
Đường số 19 - An Phú, Quận 2, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
|
86153 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T3, T5: 17h15 - 20h, T7: 15h - 20h |
quốc lộ 1A, phường Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
|
86152 |
Lớp 4, Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,6 hoặc T3,5,7: 19h - 21h |
Đường Số 15 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Nam Giáo Viên |
|
86150 |
Lớp 12, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 21h |
Tôn Đức Thắng - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86136 |
Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 20h |
Bàu Cát 2 - P14, Q.Tân Bình, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86135 |
Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 20h |
Bàu Cát 2 - P14, Q.Tân Bình, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Giáo Viên |
|
86134 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4: 17h - 19h |
Đường 3 - phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86133 |
Lớp 10, Lý, Dạy 120 phút/buổi: T5, T6 lúc 18h-20h |
Phan Huy Ích - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM |
1,000,000₫ |
CK: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
|
86113 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h |
Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
7,000,000₫ |
CK: 25%= 1,750,000₫ |
Cử Nhân |
|
86128 |
Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30 |
Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86127 |
Lớp 5, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h |
Đường N3 - Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Giáo Viên |
|
86126 |
Lớp 7, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,4,5: 19h - 21h |
Liên Phường - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86124 |
Lớp 6, Báo bài, Dạy 90 phút/ buổi. CN , T2,3,4,5 19h30- 21h |
Tây Hòa, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
1,500,000₫ |
CK: 0%= 0₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86122 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 9h - 11h |
Dương Quảng Hàm - P.5, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86121 |
Lớp 4, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: CN: từ 19h-20h45 |
Huỳnh Văn Bánh - Phường 13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86120 |
Lớp lá, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 18h30 - 20h30 |
Tên Lửa - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,100,000₫ |
CK: 35%= 735,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86113 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h |
Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
9,800,000₫ |
CK: 25%= 2,450,000₫ |
Cử Nhân |
|
86110 |
Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Sắp xếp |
Nguyễn Xí - P26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Sinh Viên |
|
86090 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86107 |
Lớp 11, Báo bài, Dạy 120 phút/ buổi: T2,3,4,5: 18h - 20h, CN: sắp xếp |
Điện Biên Phủ - P. 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 35%= 1,400,000₫ |
Sinh Viên |
|
86106 |
Lớp 6, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,5: 18h - 20h |
Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 35%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86105 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Đức, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h |
Đình Phong Phú - Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM |
4,200,000₫ |
CK: 35%= 1,470,000₫ |
Nam Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86090 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86104 |
Lớp 4, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h, T7,CN: Cả ngày |
Phan Văn Hớn - Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86102 |
Lớp lá, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 17h30 - 19h30 |
Đường số 9 - P13, Quận 6, TP.HCM |
1,800,000₫ |
CK: 35%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
|
86100 |
Ôn Đại Học, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 18h - 20h |
Lê Hồng Phong - P6, Quận 5, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86098 |
Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 20h |
TA10 - Thới An, Quận 12, TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
|
86096 |
Lớp 6, Báo bài, Dạy 90 phút/ buổi: các tôi` |
Nguyễn Thông - P 9, Quận 3, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86086 |
Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/buổi: T7, CN 8h-11h |
Đại lộ 3 - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86084 |
Lớp 1, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h |
Phú Mỹ Hưng - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86081 |
Lớp 4, Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi, T2 T4 T6 17h30-20h30 |
Đường Lê Văn Quới - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,200,000₫ |
CK: 35%= 770,000₫ |
Sinh Viên |
|
85876 |
Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h |
Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,500,000₫ |
CK: 35%= 875,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86003 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h |
Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
3,200,000₫ |
CK: 35%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
|
85845 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
|
85959 |
Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h |
Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 25%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
85938 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h |
Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Cử Nhân |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86089 |
Lớp 12, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,5,6: 18h30 - 20h30 |
Âu Cơ - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86088 |
Lớp 12, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,5,6: 18h30 - 20h30 |
Âu Cơ - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86085 |
Lớp 6, Báo bài, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h |
Bạch Đằng, Phường 24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Giáo Viên |
|
86086 |
Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/buổi: T7, CN 8h-11h |
Đại lộ 3 - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Giáo Viên |
|
86084 |
Lớp 1, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h |
Phú Mỹ Hưng - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86083 |
Lớp 12, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4: 17h30 - 21h |
Nguyễn Văn Thương - P 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86082 |
Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 18h30 - 21h |
Đường 27 - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,700,000₫ |
CK: 35%= 945,000₫ |
Sinh Viên |
|
86081 |
Lớp 4, Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi, T2 T4 T6 17h30-20h30 |
Đường Lê Văn Quới - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM |
2,200,000₫ |
CK: 35%= 770,000₫ |
Sinh Viên |
|
86064 |
Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T6: từ 17h30, T7: từ 10h |
Lê Văn Duyệt - P3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86076 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Sắp xếp |
Trần Hưng Đạo B - Phường 10, Quận 5, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
| MS | Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Tháng | Mức phí | Yêu cầu |
| 86075 | Lớp 10 Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T3,4,5,7: 17h - 20h | Trần Quốc Toản - Võ Thì Sáu, Quận 3, TP.HCM | 2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 735,000₫ TTT: 40%= 840,000₫ |
Nam Sinh Viên |
| 86073 | Lớp 7, Văn, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,T4,T6: 18h - 20h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫ TTT: 40%= 320,000₫ |
Sinh Viên |
| 86072 | Lớp 7, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,T4,T6: 18h - 20h | Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫ TTT: 40%= 320,000₫ |
Sinh Viên |
| 86067 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T3,T5: 12h - 13h | Đường số 7 - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM | 2,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Cử Nhân |
| 86066 | Lớp lá, Lớp 1, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h | Huỳnh Tấn Phát - Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM | 2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |
| 86065 | Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,T5: 18h - 20h, T7: 14h - 17h, CN: 9h - 11h | Nguyễn Sỹ Sách - P15, Q.Tân Bình, TP.HCM | 4,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,470,000₫ TTT: 40%= 1,680,000₫ |
Giáo Viên |
| 86064 | Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T6: từ 17h30, T7: từ 10h | Lê Văn Duyệt - P3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫ TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
| 86010 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h | Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫ TTT: 30%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86021 | Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h | Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM | 2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫ TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 85876 | Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h | Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫ TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86003 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h | Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM | 3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫ TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Cử Nhân |
| 85987 | Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h | Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 2,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 980,000₫ TTT: 40%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
| 85845 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 | Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫ TTT: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
| 85959 | Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h | Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 4,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,000,000₫ TTT: 30%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 85938 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h | Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Cử Nhân |
| 85797 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định | Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
| MS | Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Tháng | Mức phí | Yêu cầu |
| 86062 | Lớp 8, Toán, Dạy 90 phút/buổi: t2, T4, T6 từ 18h-19h30 | Phú Thọ Hòa- Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 86061 | Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp | Nguyễn Thái Bình - P12, Q.Tân Bình, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
| 86060 | Lớp 11, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T4: 17h - 19h | Xa lộ Hà Nội - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫ TTT: 40%= 320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86058 | Lớp 10, Lý, Dạy 90 phút/ buổi, chọn T7 hoạc CN 10h-12h | Mai Chí Thọ - An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,400,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫ TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
| 86053 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Dạy 90 phút/ buổi, thứ 2, thứ 4, thứ 6: 19h30-21h | Lữ Gia - Nguyễn Thị Nhỏ - P.9, Q.Tân Bình, TP.HCM | 4,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,470,000₫ TTT: 40%= 1,680,000₫ |
Cử Nhân |
| 86047 | Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h30 - 20h30 | Quốc lộ 1A - Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫ TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86010 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h | Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫ TTT: 30%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86021 | Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h | Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM | 2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫ TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 86023 | Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h - 17h | Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 4,200,000₫ 7 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,470,000₫ TTT: 40%= 1,680,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 85995 | Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/buổi: chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30 | Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫ TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 85876 | Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h | Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫ TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86003 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h | Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM | 3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫ TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Cử Nhân |
| 86000 | Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h | Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫ TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 85987 | Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h | Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 2,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 980,000₫ TTT: 40%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
| 85845 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 | Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫ TTT: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
| 85959 | Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h | Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 4,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,000,000₫ TTT: 30%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 85938 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h | Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Cử Nhân |
| 85797 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định | Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
| MS | Lớp / Môn / Thời gian | Quận / Huyện / Tỉnh | Lương/Tháng | Mức phí | Yêu cầu |
| 86049 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T7,CN: 19h - 21h | Đường C1 - Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM | 1,600,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫ TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 86047 | Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h30 - 20h30 | Quốc lộ 1A - Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM | 1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫ TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86046 | Lớp 9, Lớp Online, Sinh, Dạy 90 phút/ buổi , chọn từ thứ 2 đến thứ 6: 18h30 | , Quận 1, TP.HCM | 1,400,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫ TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
| 86022 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi:T3,T5,T7: 18h30 - 20h30 | Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Sinh Viên |
| 86038 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T5,T7: 18h - 21h | đường 14, phường Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Sinh Viên |
| 86010 | Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h | Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫ TTT: 30%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86021 | Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h | Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM | 2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫ TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 86023 | Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h - 17h | Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | 4,200,000₫ 7 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,470,000₫ TTT: 40%= 1,680,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86015 | Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T2 tới T6: sau19h | đường Nguyễn Oanh, phường 7, Q.Gò Vấp, TP.HCM | 2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫ TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
| 86013 | Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T7: 18h - 20h | Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè, TP.HCM | 1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫ TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 85995 | Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/buổi: chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30 | Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM | 1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫ TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 85876 | Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h | Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫ TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 86003 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h | Lương Hữu Khánh - Phạm NgũLão, Quận 1, TP.HCM | 3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫ TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Cử Nhân |
| 86000 | Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h20h | Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫ TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
| 85987 | Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h | HiệpThành, Quận 12, TP.HCM | 2,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 980,000₫ TTT: 40%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
| 85845 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 | Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh,TP.HCM | 3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫ TTT: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
| 85959 | Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h | Jamona Home Resort - Hiệp BìnhPhước, Q.Thủ Đức, TP.HCM | 4,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,000,000₫ TTT: 30%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
| 85938 | Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h | Tân Cảng - Phường22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Cử Nhân |
| 85797 | Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định | Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh,TP.HCM | 2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86022 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/b T3,T5,T7: 18h30 - 20h30 |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Sinh Viên |
|
86041 |
Lớp 4, Toán, Dạy 60 phút/buổi, Chọn T2 T4 T5 T7 CN 19h-21h |
Đường Hồ Văn Long P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86039 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Dạy 120 phút/b Chọn từ T2 tới T6: 14h - 16h, T7: Cả ngày |
Nguyễn Tuân - P3, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
7,000,000₫ |
CK: 25%= 1,750,000₫ |
Cử Nhân |
|
86038 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/b T3,T5,T7: 18h - 21h |
đường 14, phường Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Sinh Viên |
|
86037 |
Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi,chọn T2 T4 T6 18h -21h |
Đường số 51 P. 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86036 |
Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ b T2: 18h - 20h |
Nguyễn Kiệm - P.9, Q.Phú Nhuận,TP.HCM |
800,000₫ |
CK: 35%= 280,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86010 |
Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h |
Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,500,000₫ |
CK: 25%= 625,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86021 |
Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h |
Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM |
2,200,000₫ |
CK: 35%= 770,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86023 |
Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h - 17h |
Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM |
5,600,000₫ |
CK: 35%= 1,960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86015 |
Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T2 tới T6: sau 19h |
đường Nguyễn Oanh, phường 7, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86013 |
Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T7: 18h - 20h |
Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè, TP.HCM |
1,600,000₫ |
CK: 25%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85995 |
Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/b chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30 |
Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM |
1,400,000₫ |
CK: 35%= 490,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85876 |
Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h |
Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,500,000₫ |
CK: 35%= 875,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86006 |
Lớp 6, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn ,T4,T5: 18h - 20h |
Chuyên Dùng Chính - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
1,200,000₫ |
CK: 35%= 420,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86003 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h |
Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
3,200,000₫ |
CK: 35%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
|
86000 |
Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h |
Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
2,400,000₫ |
CK: 35%= 840,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85987 |
Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h |
Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
2,800,000₫ |
CK: 35%= 980,000₫ |
Cử Nhân |
|
85845 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi,T2,T4,T6: 11h30-13h30 |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
3,000,000₫ |
CK: 25%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
|
85959 |
Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h |
Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
4,000,000₫ |
CK: 25%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
85938 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h |
Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3,600,000₫ |
CK: 35%= 1,260,000₫ |
Cử Nhân |
|
85797 |
Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh,TP.HCM |
2,000,000₫ |
CK: 35%= 700,000₫ |
Sinh Viên |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024
|
MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
|
86030 |
Lớp 7, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 90 phút/buổi: Chọn từT2 tới T7:19h - 21h, CN: Cả ngày |
Nguyễn Trọng Tuyển - P.1, Q.Tân Bình, TP.HCM |
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86018 |
Lớp lá, Toán,Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h |
Đường số 17 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86024 |
Lớp 9,Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T6,T7: 18h -20h30 |
Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP.HCM |
2,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 980,000₫ TTT: 40%= 1,120,000₫ |
Giáo Viên |
|
86023 |
Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h -17h |
Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM |
5,600,000₫ 7 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,960,000₫ TTT: 40%= 2,240,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86022 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi:T3,T5,T7: 18h30 - 20h30 |
Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫ TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Sinh Viên |
|
86021 |
Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h |
Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM |
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫ TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
86017 |
Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,T4,T6: 18h - 20h |
Phạm Hùng - P5, Quận 8, TP.HCM |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫ TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86016 |
Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 17h - 21h |
Lý Chính Thắng - Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫ TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86015 |
Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T2 tới T6: sau 19h |
đường NguyễnOanh, phường 7, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫ TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86013 |
Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T7: 18h - 20h |
Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè, TP.HCM |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫ TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86010 |
Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi:T2,T4,T6: 19h - 21h |
Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫ TTT: 30%= 750,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85995 |
Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/buổi: chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30 |
Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫ TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85989 |
Lớp 1, Tiếng Nhật, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: rãnh cả ngày ( trừ T3,5,7 từ 18h- 20h ) |
TL44 - Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫ TTT: 40%= 640,000₫ |
Sinh Viên |
|
85876 |
Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h |
Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫ TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
86006 |
Lớp 6, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn ,T4,T5: 18h - 20h |
Chuyên Dùng Chính - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫ TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
86003 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h |
Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫ TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Cử Nhân |
|
86000 |
Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h |
Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫ TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
|
85999 |
Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 90 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h |
Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
|
85987 |
Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h |
Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
2,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 980,000₫ TTT: 40%= 1,120,000₫ |
Cử Nhân |
|
85845 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 750,000₫ TTT: 30%= 900,000₫ |
Sinh Viên |
|
85959 |
Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h |
Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
4,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,000,000₫ TTT: 30%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
|
85938 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h |
Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫ TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Cử Nhân |
|
85872 |
Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, sáng T2, T4: 9h sáng |
Kha Vạn Cân - Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |
|
85797 |
Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫ TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |


Gia sư Thành Được thành lập với sự trăn trở của những người là phụ huynh - học viên, đã rất gian nan trong việc tìm gia sư về dạy kèm tại nhà.
Nhằm đáp ứng gia sư cho các em học viên để có thành tích cao trong học tập và đạt kết quả cao nhất trong các kỳ thi quan trọng. Với đội ngũ thạc sỹ, giáo viên, sinh viên khá, giỏi từ các trường nổi tiếng, giỏi chuyên môn - giàu kinh nghiệm - có kỹ năng truyền đạt và tác phong sư phạm rất tốt, hiện đang học tập công tác trên địa bàn TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng, Vũng Tàu, Long An v..v... gia sư Thành Được cung cấp giới thiệu gia sư chất lượng cao tại nhà cho mọi trình độ, mọi môn học và mọi nơi...
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Trợ giảng Toán là gì?
1. Trợ giảng Toán là gì?
Trợ giảng toán là người hỗ trợ giảng viên chính trong việc giảng dạy môn toán học tại các trường học, trung tâm giáo dục hoặc các cơ sở đào tạo khác. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
Theo Luật Giáo dục tại khoản 2 Điều 54 được ban hành năm 2012 và sửa đổi bổ sung năm 2018 quy định Trợ giảng (Tutors) như sau: “Chức danh giảng viên bao gồm trợ giảng, giảng viên, giảng viên chính, phó giáo sư, giáo sư”. Vì vậy, trợ giảng cũng có thể được xem có vai trò như một giảng viên. Tuy nhiên, từ “trợ” trong cụm “trợ giảng” mang ý nghĩa là hỗ trợ, nên công việc chính của một trợ giảng sẽ là hỗ trợ các giảng viên thuộc các cơ sở giáo dục Nhà nước và tư nhân trong công cuộc giảng dạy.
2. Mức lương và mô tả công việc của Trợ giảng Toán
Lương của Trợ giảng toán
| Vị trí | Kinh nghiệm | Mức lương (đồng/tháng) |
| Giám sát lớp học | 1 - 2 năm | 1.000.000 - 3.000.000 |
| Trợ giảng toán | 2 - 3 năm | 5.000.000 - 6.000.000 |
| Giảng viên toán | 3 - 5 năm | 6.000.000 - 10.000.000 |
| Quản lý đào tạo | 5 - 7 năm | 10.000.000 - 13.000.000 |
Mức lương của Giám sát lớp học
Giám sát lớp học là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau nhằm đảm bảo trật tự, an toàn và hiệu quả cho quá trình giảng dạy và học tập trong lớp học. Mức lương từ 1.000.000 - 3.000.000 đồng/tháng.
Mức lương của Trợ giảng toán
Trợ giảng toán là người hỗ trợ giảng viên chính trong việc giảng dạy môn toán học tại các trường học, trung tâm giáo dục hoặc các cơ sở đào tạo khác. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn. Mức lương từ 5.000.000 - 6.000.000 đồng/tháng.
Mức lương của Giảng viên toán
Giảng viên toán là những người có trình độ chuyên môn cao về toán học và có kỹ năng sư phạm, được giao nhiệm vụ giảng dạy môn toán học tại các trường học, đại học, cao đẳng hoặc các cơ sở giáo dục khác. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức toán học cho học sinh, sinh viên, giúp họ hiểu và vận dụng kiến thức toán học vào thực tế. Mức lương từ 6.000.000 - 10.000.000 đồng/tháng.
Mức lương của Quản lý đào tạo
Quản lý đào tạo là một lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và đánh giá các hoạt động đào tạo nhằm phát triển nguồn nhân lực cho một tổ chức. Mức lương từ 10.000.000 - 13.000.000 đồng/tháng.
Mô tả công việc của Trợ giảng toán
Quản lý lớp học
Khi trở thành một trợ giảng Toán, công việc mà bạn thường được nhận chính là quản lý lớp học. Thông thường, tại các trung tâm tư nhân khi mà một buổi học chỉ kéo dài 2 - 2.5 tiếng/ buổi thì các trợ giảng sẽ có nhiệm vụ là điểm danh học viên trong lớp, sắp xếp lịch học nếu như giáo viên Toán bận,... thay cho giảng viên - người chỉ chuyên tâm giảng dạy bài học.
Chuẩn bị tài liệu và slide cho giảng viên
Các tài liệu và slide bài giảng cũng sẽ được trợ giảng chuẩn bị kỹ lưỡng và bắt mắt nhằm thu hút học viên đến học. Ngoài ra, việc in tài liệu và kiểm tra các thiết bị điện tử có trong phòng học trước giờ lên lớp cũng được thực hiện bởi các trợ giảng.
Kiểm tra và chấm bài học viên
Giáp viên có thể sẽ giao bài tập về nhà cho học viên, vì thế việc kiểm tra và chấm bài cho học viên cũng được thực hiện bởi trợ giảng. Họ sẽ là người giúp bạn giải đáp các thắc mắc về bài giảng trong tầm hiểu biết thay cho giáo viên. Không những thế, nếu bạn gặp khó khăn với các bài giảng mới hay cảm thấy khó hiểu ở một vài bài tập thì trợ giảng cũng sẽ dạy phụ đạo cho bạn.
Tổ chức những hoạt động trên lớp và ngoại khóa
Để tránh bầu không khí ảm đạm gây buồn ngủ cho học viên thì trợ giảng đóng vai trò là người tạo ra các trò chơi, thi đua có quà giữa các nhóm. Các hoạt động này vẫn đảm bảo nội dung nằm trong bài giảng của giáo viên nhằm khuyến khích học viên năng động và nhớ bài học sâu hơn. Những hoạt động khác như tổ chức sinh nhật hay buổi cắm trại bên ngoài cũng sẽ được xem xét, bởi trợ giảng cần triển khai các nội dung này với bên trung tâm và giảng viên trước khi đưa ra quyết định.

3. Lợi ích của việc làm trợ giảng Toán
Thời gian linh hoạt
Trợ giảng Toán thường rất linh hoạt về thời gian, đặc biệt là khi làm việc tại các Trung tâm ngoại ngữ. Bởi lẽ, mỗi trung tâm thường sẽ có các khung giờ làm việc khác nhau giúp Trợ giảng Toán có thể dễ dàng linh động lựa chọn khung thời gian phù hợp. Có lẽ đây chính là lý do mà nhiều người lựa chọn Trợ giảng Toán như một công việc tay trái để kiếm thêm thu nhập.
Việc nhẹ, lương cao
Khi bạn đang là sinh viên hay mới ra trường, Trợ giảng Toán sẽ là một công việc tuyệt vời với mức thu nhập hấp dẫn. Không cần phải bỏ quá nhiều thời gian và cũng không cần quá nhiều về sức lao động nhưng mức lương lại cao hơn rất nhiều so với các công việc làm thêm khác.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
Đây là một "điểm sáng" lớn, hấp dẫn nhiều người tham gia ứng tuyển vào công việc này. Bởi ngành giáo dục luôn có nhu cầu tuyển dụng trợ giảng chất lượng tốt có kỹ năng và kinh nghiệm, bạn có thể tiến thân lên các vị trí quản lý hơn trong ngành giáo dục. Điều này mang lại một tầm nhìn rõ ràng về cơ hội phát triển sự nghiệp và những định hướng cho tương lai.
Thêm nhiều trải nghiệm
Lý do mà nhiều người lựa chọn công việc trợ giảng không chỉ bởi mức lương cao, ổn định mà còn bởi môi trường làm việc mang đến cho bạn rất nhiều những cơ hội học hỏi, trải nghiệm để trau dồi thêm vốn sống, kĩ năng sống cũng như kiến thức học tập về tiếng Anh. Làm việc, tiếp xúc với nhiều người giúp bạn rèn luyện được khả năng giao tiếp tốt hơn, hiểu biết thêm nhiều kiến thức phong phú. Ngoài ra, làm việc tại các trung tâm tiếng Anh mang đến cho bạn môi trường năng động, trẻ trung hơn, có cơ hội để phát triển và khám phá bản thân.
Đặc biệt với những bạn sinh viên đang theo học ngành sư phạm thì công việc trợ giảng không những giúp bạn có kinh nghiệm giảng dạy thực tế mà còn được học hỏi cách dạy trực quan, sinh động của giáo viên nước ngoài. Đây là những điều mà chắc chắn bạn sẽ không thể học hỏi được trên ghế nhà trường nhưng lại vô cùng cần thiết cho công việc sau này.
Phát triển kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ
Do tính chất công việc thường tiếp xúc trực tiếp với học viên, bạn có nhiều cơ hội phát triển kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt với nhiều người. Điều này không chỉ tạo dựng lòng tin và sự tin tưởng mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng quản lý con người, quản lý thời gian và xử lý các yêu cầu khác nhau từ thực tế một cách hiệu quả.
4. Những quy định cần biết khi xin làm trợ giảng
Căn cứ vào Thông tư số 40/2020/TT-BGDĐT quy định về mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bổ nhiệm và xếp lương đối với viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập quy định về tiêu chuẩn năng lực chuyên môn tại Khoản 3 Điều 4, những tiêu chí để trở thành một trợ giảng chính là:
- Nắm vững kiến thức cơ bản của môn học được phân công hướng dẫn thực hành, thí nghiệm, thực tập và có kiến thức tổng quát về một số môn học có liên quan trong chuyên ngành đào tạo;
- Hiểu và thực hiện đúng mục tiêu, kế hoạch, nội dung, chương trình các môn học được phân công thuộc chuyên ngành đào tạo. Xác định được thực tiễn và xu thế phát triển đào tạo, nghiên cứu của chuyên ngành ở trong và ngoài nước
- Sử dụng có hiệu quả và an toàn các phương tiện dạy học, trang thiết bị dạy học
- Có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin và sử dụng ngoại ngữ trong thực hiện các nhiệm vụ của chức danh trợ giảng (hạng III).
Xem thêm:
Việc làm của Trợ giảng Ngữ Văn mới cập nhật
Trợ giảng Toán có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
78 - 130 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Trợ giảng Toán
Tìm hiểu cách trở thành Trợ giảng Toán, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Trợ giảng Toán?
Yêu cầu tuyển dụng trợ giảng
Trợ giảng cùng là một vị trí quan trọng sẽ đóng góp vào chất lượng đào tạo của các cơ sở vì vậy khi tuyển dụng trợ giảng, mỗi trung tâm và cơ sở đào tạo sẽ có những yêu cầu riêng. Tuy nhiên, nhìn chung các tiêu chí thường có sẽ bao gồm:
Về trình độ:
Ứng viên phải có bằng cấp, chứng chỉ hay kết quả được ghi nhận về chuyên môn mà mình sẽ tham gia giảng dạy. Chẳng hạn với trợ giảng tiếng Anh thì yêu cầu về trình độ của ứng viên có thể sẽ phải có chứng chỉ Ielts trên 6.5.
Về kiến thức và kỹ năng:
Ứng viên phải có đầy đủ vốn kiến thức về môn học, chuyên môn tham gia giảng dạy. Ví dụ trợ giảng IT thì phải cần có kiến thức về ngôn ngữ lập trình, tin học… Hay trợ giảng thiết kế phải có kiến thức về phối màu, thành thạo các kỹ năng sử dụng photoshop và các phần mềm design khác. Bên cạnh các kiến thức nền cơ bản thì mỗi trợ giảng cũng cần có thêm những kỹ năng về sư phạm, điều hành và quản lý lớp học để đảm bảo được nhiệm vụ chính đề ra trong công việc. Tiếp đó, kỹ năng giao tiếp cũng là một yêu cầu cần thiết đối với ứng viên trợ giảng trong tiếp cận và trò chuyện với học viên của mình.
Về phẩm chất, tác phong:
Đối với vị trí trợ giảng đòi hỏi các bạn phải có tính kiên nhẫn, khả năng kiềm chế cảm xúc, sự nhanh nhẹn, hoạt bát, nhiệt tình và luôn vui vẻ, hòa đồng, thân thiện tạo bầu không khí chung thoải mái cho các học viên và nhân viên của cơ sở đào tạo.
Lộ trình thăng tiến của Trợ giảng
Mức lương trung bình của Trợ giảng toán có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ chuyên môn, kỹ năng, trách nhiệm công việc, địa điểm và điều kiện thị trường lao động.
- Trợ giảng toán : 2 - 4 triệu VNĐ/tháng
- Trợ giảng ielts : 5 - 10 triệu VNĐ/tháng
Từ 0 - 2 năm đầu tiên: Giám sát lớp học
Trong giai đoạn này, bạn sẽ bắt đầu với vị trí giám sát lớp học. Nhiệm vụ chính của giám sát lớp học là thực hiện các công việc hỗ trợ học viên hàng ngày, như kiểm tra bài tập, hướng dẫn thêm cho học sinh hay giải đáp các thắc mắc. Bạn sẽ học cách làm việc trong môi trường giáo dục và xây dựng kỹ năng cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ hằng ngày.
Từ 2 - 3 năm: Trợ giảng chính
Với kinh nghiệm và hiểu biết tích lũy sau 2 - 3 năm làm việc, bạn có thể tiến lên vị trí Trợ giảng. Với nhiệm vụ hỗ trợ giảng viên chính trong quá trình giảng dạy cũng như hoàn thành các công việc liên quan ở lớp học.. Bạn sẽ tham gia vào việc đánh giá và cải thiện bài giảng hằng ngày, hỗ trợ trực tiếp cùng giảng viên để đạt được kết quả tốt nhất.
Từ 3 - 5 năm: Giảng viên
Tiếp đó, bạn có thể tiến lên vị trí Giảng viên, sau khi tích được 3 - 5 năm kinh nghiệm. Trách nhiệm của bạn là giảng dạy trực tiếp với học viên. Với vai trò là giảng viên bạn sẽ là người chịu trách nhiệm trực tiếp với bài giảng của mình. Cùng với đó là tích cực tạo dựng môi trường đào tạo tốt, văn hóa lớp học, không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn.
Từ 5 - 7 năm: Quản lý đào tạo
Với kinh nghiệm và thành tựu trong quá trình làm việc, bạn có thể tiến lên vị trí Quản lý đào tạo. Vai trò của Quản lý đào tạo là quản lý các hoạt động hàng ngày của lớp học, đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các quy trình và quy định. Bạn sẽ tham gia vào quyết định chiến lược và phát triển của nhà trường, cùng với việc quản lý các sinh viên, giảng viên và tăng cường mối quan hệ với các đối tác quan trọng.