733 việc làm
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN MAJOR EDUCATION
Giáo Viên Kĩ Năng Sống
Major Education
3.5
10 - 15 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
6 - 10 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN MAJOR EDUCATION
Giáo Viên Kỹ Năng Sống
Major Education
3.5
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Đăng 18 ngày trước
2 - 5 triệu
Đăng 28 ngày trước
9 - 14 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 28 ngày trước
1500 - 2500 USD
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Gia Sư Bảo Anh Tuyển Dụng Gia Sư Tại Hà Nội ( Các Lớp Cập Nhật Theo Ngày Từ Ngày 5/4/2024) )
__
0 Lượt ứng tuyển Lượt xem 5
0 Lượt ứng tuyển Lượt xem 5
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 09/04/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Số 5 ngõ 54, Phố Định Công Thượng, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/04/2024

KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3910M. Hs Nữ, Lớp 10 Toán ( Sách Cánh Diều), 2b/tuần, 180k/b, Khương Trung - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 từ 18h)
  • 788H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Lê Văn Lương - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN khối A hoặc KHTN (Lịch tối)
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)

TIẾNG ANH - VĂN

  • 3905M. Hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Khương Hạ - Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 841H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN, chuyên ngành Ngoại ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T5 từ 18h30 + CN từ 18h )
  • 594H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T3 T4 T6 )
  • 595H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 )

KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 3949M. hs Nam, Lớp 2, ( Kèm BTVN các môn ), 5b/tuần, 150k/b, Trương Định - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 3946M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Dương Văn Bé - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 T7 CN )

TIẾNG ANH

  • 1062H. hs Nam. Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 191 Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3947M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Dương Văn Bé - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 T7 CN )
  • 1054H. hs Nữ, Lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 629H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Lạc Nghiệp - Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC ĐỐNG ĐA

LỚP TIỂU HỌC

  • 3585M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 3b/tuần, 180k/b, Lương Định Của - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch T2 T4 T5 từ 17h - 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KHTN - KÈM BTVN

  • 3795M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Vũ Ngọc Phan - Láng Hạ - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h30 )
  • 3759M. hs Nam, Lớp 6, Khoa học tư nhiên, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa . yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 784H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nam/ Nữ KN, Sư phạm ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3720M. HS Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Số 633 La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, KN, Bách Khoa ( Lịch Tối T3 +T6 từ 19h )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1020H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 )

KHU VỰC CẦU GIẤY

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3592M. HS Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần,150k/b. Xuân Thủy - Cầu Giấy. yc sv Nam KN (Lịch tối)
  • 620H. hs Nam, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN (ưu tiên Sư phạm) ( Lịch Tối từ 19h )
  • 606H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, CC 177 Trung Kính - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng T7 )
  • TIẾNG ANH
  • 3944M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 68 Cầu Giấy - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + Ngày CN ) - học luôn

KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3912M. Hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h, Tối T3 học thử )
  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350kb, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )

TIẾNG ANH

  • 847H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Bạch Đằng - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN, năm 2 trở lên ( Lịch Tối )
  • 3651M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h - 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1033H. hs Nam, Lớp 7 Văn, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 503 Hồng Hà - Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T6 từ 19h )
  • 870H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 từ 14h )

KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 1042H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 5b/tuần, 180k/b, Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, khối D ( Lịch Tối T2 đến T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 1035H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T3 + T4 từ 15h - 17h )
  • 1027H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 3b/tuần, 180k/b, CC 987 Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 3898M. hs Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 220k/b, 282 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3888M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3878M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Trà - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối CN + Các Chiều )
  • 727H. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, CC 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Chiều CN )
  • 598H. hs Nữ, Lớp 8 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 150k/b, Hồ Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )

TIẾNG ANH

  • 3936M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 19h30 )
  • 3782M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, The Zen - Gamda - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 +T7 )
  • 3710M. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2, T5 từ 19h - 21h)
  • 712H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b/1,5 tiếng, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nam. KN, chuyên ngành TA ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3945M. hs Nữ, Lớp 10 Văn ( Cánh Diều), 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 129 Trương Định - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 từ 18h30 )
  • 3935M. hs Nam, Lớp 6 Văn ( Sách Kết Nối ), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 từ 19h30 )
  • 3915M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 176 Trương Định - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 +T3 +T7 từ 15h )
  • 825H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Chung Cư Vĩnh Hoàng - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3714M, hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 897H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 1046H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3740M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Do Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 )
  • 3800M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phạm Hùng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 835H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 836H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 576H1. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Louis Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối T4 + T5 + T6 )

TIẾNG ANH

  • 1068H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, CC 29 Tố Hữu - Trung Văn - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Chiều T3 + Chiều T6 )
  • 1064H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đình Thôn - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, ĐH Ngoại Ngữ ( Lịch Tối )
  • 3948M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đại Linh - Trung Văn - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 19h )
  • 1023H. Hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 150k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 969H. hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Cầu Cốc - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch T6 từ 17h30 - 19h30 )
  • 925H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Miêu Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 3826M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS ôn chuyên ngữ ), 2b/tuần, 200k/b, Lưu Hữu Phước - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T5 )
  • 761H. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )

VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 986H. hs Nam, Lớp 9, Văn, 1b/tuần, 200k, CC Housinco - Lương Thế Vinh - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )

KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 1066H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt 2b/tuần, 150k/b, CC Xuân Mai - Thanh Bình - Mỗ Lao - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 19h )
  • TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN
  • 1065H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đa Sĩ - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 + Chiều CN)
  • 1060H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tổ 11 - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày T7 + CN )
  • 922H. hs Nữ, Lớp 8 Toán ( cơ bản + nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, Yên Phúc - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lich Tối T3+T6 )
  • 3827M. hs Nam, Lớp 7 Toán + Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn La - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, nhiệt tình ( Lịch Tối T6 + CN )
  • 3627M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +T5 )
  • 658H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 1040H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 3b/tuần, 170k/b, KĐT Văn Khê - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h + T7 từ 15h )
  • 3931M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, CT4C - KĐT Xa La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h30 )
  • 901H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + full CN )
  • 3824M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3787M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh ( Trường Victoria Thăng Long ), 2b/tuần, 200k/b, Gần Aeon Mall - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch T3 + T6 từ 17h )
  • 3769M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 215 - Hòa Bình - Yên Nghĩa - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T6 từ 19h )
  • 3743M. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Thanh Hà - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 )
  • 659H. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )

KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3950M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Sách Kết Nối ), 2b/tuần, 180k/b, CC IA - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Có 2 năm KN trở lên ( Lịch Tối T4 + Tối T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3943M. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch T2 đến T6 từ 19h )
  • 3938M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b. Xuân La - Xuân Tảo - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T7 CN )
  • 826H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 477 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h )
  • 741H. hs Nam, Lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6, T7 )
  • 719H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 )
  • 3763M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bờ Tây Sông Nhuệ - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 + Ngày T7 CN )

TIẾNG ANH

  • 3896M. HS Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,, 2b/tuần, 180k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 )
  • 650H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC An Bình City - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ KN, ĐH Ngoại Ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2, T3, T5, T6, T7 )
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 1053H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 3b/tuần, 150k/b, Văn Cao - Ba Đình. yc sv Nữ KN, khối D ( Lịch Tối T2 +T4 +T6 )
  • 1002H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 105 Hồng Hà - Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 từ 19h )
  • 3775M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 )
  • 851H. hs Nam. Lớp 12 Lý. 2b/tuần, 200k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nam, KN, điểm thi ĐH 9+ ( Lịch Chiều)
  • 802H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )

TIẾNG ANH

  • 883H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 804H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 882H. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 3705M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 +T6 )

KHU VỰC TÂY HỒ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3926M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 98 Từ Hoa - Tây Hồ. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 1010H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN (Lịch T3, T6 từ 18h - 20h)
  • 995H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 998H. hs Nữ, Lớp 7 Hóa + Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 845H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 2b/tuần, 220k/b, Ngõ 55 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 1063H. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 292 Nghi Tàm - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 từ 19h )
  • 918H. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh , 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 18h30 )
  • 734H. hs Nam, Lớp 12, Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Rảnh Chiều + Tối T2 )
  • 3669M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3, T7 từ 19h )
  • 673H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( ngữ pháp), 2b/tuần, 160k/b, Đường F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ngày T7 CN )
  • 530H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 1052H. hs Nam, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 993H. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3925M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 160k/b, Ngõ 390 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 CN + Sáng T7 )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 874H. HS Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2 ,4 ,6 từ 19h)
  • 876H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,3,4 từ 20h)
  • 848H. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, An Đào - Trâu Qùy - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h30 )
  • 769H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3698M. hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kiên Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3, T5, T7 từ 19h )
  • 3593M. HS Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 125 Gia Quất - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 662H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b. Ngách 321/28 Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 3530M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Nguyễn Bình - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 1056H. hs Nam, Lớp 10 Hóa, 2b/tuần. 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 1057H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần. 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 980H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Bát Tràng - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 )
  • 3887M. hs Nữ, Lớp 10 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch T2 từ 17h + T7 từ 14h )
  • 3892M. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Giang Biên - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h T2 + T5 )
  • 3807M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Green Park - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T6 )
  • 820H. hs Nữ, Lớp 6 - Bộ môn Khoa Học Tự Nhiên , 2b/tuần, 200k/b, Làng Cam - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch 1 ngày cuối tuần + 1 ngày trong tuần)
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3715M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 732H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 3675M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 T4 T5 T6 )
  • 3662M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Thuận Quang - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 17h - 19h)
  • 3633M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Tổ 11 - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 693H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3594M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3599M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 660H. hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6 từ 18h30 )
  • 3581M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 từ 19h )
  • 568H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( HS học Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Ocenpark - Gia Lâm. y sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3527M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kiêu Kỵ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h)
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h)
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )

TIẾNG ANH​

  • 981H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Bát Tràng - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T5 )
  • 3921M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Tổ 25 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h30 )
  • 917H. Hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nữ KN cứng ( Chiều T7 + Tối T2,4,6 )
  • 877H. HS Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T5 + 6 từ 19h)
  • 853H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 27 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3784M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 768H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ) HS Vins ), 5b/tuần, 220k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ,KN ( Lịch Tối )
  • 733H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 718H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + CN từ 19h )
  • 683H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h )
  • 585H. hs Nam. Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 39 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 từ 19h )
  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN)
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

CÁC LỚP VĂN

  • 3920M. hs Nữ, Lớp 12 Văn, 1b/tuần, 200k/b, Tổ 25 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h30 )
  • 811H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Thường - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3700M. hs Nữ, Lớp 12, Địa, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3701M. hs Nữ, Lớp 12, Sử, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3663M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Chiều CN )
  • 695H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3600M. hs Nam, Lớp 11 Văn, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 625H. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Lan - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Thuận - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 1055H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 613H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 29 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3578M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC HOÀI ĐỨC

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 936H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 990H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, CC NewCity - Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T4 từ 16h )
  • 927H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Sở - Hoài Đức yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3881M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3904M. Hs Nam, 5 tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, KĐT LIDECO - Trạm Trôi - Hoài Đức. yc sv Nữ KN, phát âm chuẩn ( Lịch Tối 18h T3, T4, T5, T7 + Sáng 8h CN )
  • 637H. hs Nam. Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3659M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 627H. HS Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 819H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3658M. HS Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3884M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Chàng Sơn - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + ngày T7 CN )
  • 3877M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 789H. HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Phú Hòa - Phú Bình - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
  • 824H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cánh Chủ - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7)

SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3690M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T6 T7 )
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

SƠN TÂY - BA VÌ - QUỐC OAI

TIẾNG ANH

  • 3724M. hs Nam, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3725M. hs Nam, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 792H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 19h)

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 903H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Nĩnh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 666H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tecco Garden Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 617H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 596H. hs Nam, Lớp 12 Toán (nâng cao), 3b/tuần, 220k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN, Nghiêm ( Lịch Tối 19h )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3829M. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN (lịch tối 19h)
  • 3695M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 1 - Huỳnh Cung - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4)
  • 3693M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thọ Am - Liên Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên( Lịch Tối T4 +T6 từ 19h30)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 622h. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1004H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 634 Kim Giang - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3871M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đông Thai - Vân Tảo - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3854M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 796H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Văn Từ - Văn Bình - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5, T6, T7 )
  • 3722M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Sao Mai - Nguyễn Trãi - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 618M. hs Nam, lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Thường Tín. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 878H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch T2,5,7 từ 19h + T3,4 từ 17h + sáng CN)
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

TIẾNG ANH​

  • 1061H. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 3 - Tiền Phong - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN + 1 Tối trong tuần )
  • 911H. Hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 912H. Hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 775H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thư Phú - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 )
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

KHU VỰC ĐÔNG ANH

​ LỚP TIỂU HỌC

  • 1024H. hs Nam, Lớp 2 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Mai Châu - Đại Mạch - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3766M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Xóm Trại - Lương Nỗ - Tiên Dương - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 619H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Cổ Châu - Vân Hà - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Chiều T5 )
  • 3595M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đông Trù - Đông Hội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 632H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nguyên Khê - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)

HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 1068H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Trung Châu - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 1029H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Bình Minh - Cụm 5 - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4+T6)
  • 989H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đoài Khê - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 19h )
  • 3765M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Thanh Hà - Cienco 5 - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T7 )
  • 816H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 817H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 3609M. Kèm chung 2 HS ), Lớp 6, Toán , 2b/tuần, 220k/b, Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T3 +T5 )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T7)
  • 648H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, xóm Thi Đua - Thanh Cao - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 588H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thương Lương - Bích Hòa - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3534M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Sơn Công - Ứng Hòa. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC - PHÚ XUYÊN

  • 1030H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 1 - Đông Phương Yên - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 982H. hs Nữ, Lóp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đông Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 từ 17h30 )
  • 3761M. hs Nữ, Lớp 5, Toán, 3b/tuần, 150k/b, thôn Cổ Trai - Đại
  • Xuyên - Phú Xuyên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3697M. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, TDP Nội An - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3688M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Quảng Bị - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 +T7 từ 19h)

HƯNG YÊN

  • 862H. HS Nữ, Tiền Tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Minh Khai - Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 3565M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 từ 19h )
  • 610H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khu dịch vụ Đầm Lau - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 T5 CN )
  • 3559M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3560M. hs Nam, lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/04/2024

KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3910M. Hs Nữ, Lớp 10 Toán ( Sách Cánh Diều), 2b/tuần, 180k/b, Khương Trung - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T4 từ 18h)
  • 788H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Lê Văn Lương - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN khối A hoặc KHTN (Lịch tối)
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)

TIẾNG ANH - VĂN

  • 3905M. Hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Khương Hạ - Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 841H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN, chuyên ngành Ngoại ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T5 từ 18h30 + CN từ 18h )
  • 594H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T3 T4 T6 )
  • 595H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 )

KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 3941M. hs Nữ, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Ngưu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN, nghiêm ( Lịch Tối T2 + T4 từ 17h )

TIẾNG ANH

  • 3548M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 +T5 từ 18h)
  • 3549M. hs Nam, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 629H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Lạc Nghiệp - Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC ĐỐNG ĐA

LỚP TIỂU HỌC

  • 3585M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 3b/tuần, 180k/b, Lương Định Của - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch T2 T4 T5 từ 17h - 19h )
  • TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KHTN - KÈM BTVN
  • 3795M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Vũ Ngọc Phan - Láng Hạ - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h30 )
  • 3759M. hs Nam, Lớp 6, Khoa học tư nhiên, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa . yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 784H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nam/ Nữ KN, Sư phạm ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3720M. HS Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Số 633 La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, KN, Bách Khoa ( Lịch Tối T3 +T6 từ 19h )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1020H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 3851M. Hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, An Trạch 1 - Cát Linh - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC CẦU GIẤY

LỚP TIỂU HỌC

  • 1045H. hs Nam, Lớp 3, Toán, 3b/tuần, 150k/b, Đường Cầu Giấy - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3592M. HS Nam, lớp 7, Toán, 2b/tuần,150k/b. Xuân Thủy - Cầu Giấy. yc sv Nam KN sư phạm (Lịch tối)
  • 620H. hs Nam, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN (ưu tiên Sư phạm) ( Lịch Tối từ 19h )
  • 606H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, CC 177 Trung Kính - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng T7 )

KHU VỰC HOÀN KIẾM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3937M. hs Nữ, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Hàn Thuyên - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3912M. Hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h, Tối T3 học thử )
  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350kb, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )

TIẾNG ANH

  • 847H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Bạch Đằng - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN, năm 2 trở lên ( Lịch Tối )
  • 3651M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h - 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1033H. hs Nam, Lớp 7 Văn, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 503 Hồng Hà - Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 + T6 từ 19h )
  • 870H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 từ 14h )

KHU VỰC HOÀNG MAI

LỚP TIỂU HỌC

  • 3940M. hs Nữ, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 1035H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch T3 + T4 từ 15h - 17h )
  • 1027H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 3b/tuần, 180k/b, CC 987 Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 3898M. hs Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 220k/b, 282 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3888M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3878M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Trà - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối CN + Các Chiều )
  • 727H. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, CC 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Chiều CN )
  • 598H. hs Nữ, Lớp 8 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 150k/b, Hồ Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )

TIẾNG ANH

  • 3936M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 19h30 )
  • 3782M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, The Zen - Gamda - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 +T7 )
  • 3710M. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2, T5 từ 19h - 21h)
  • 712H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b/1,5 tiếng, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nam. KN, chuyên ngành TA ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3935M. hs Nam, Lớp 6 Văn ( Sách Kết Nối ), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 từ 19h30 )
  • 3915M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 176 Trương Định - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 +T3 +T7 từ 15h )
  • 825H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Chung Cư Vĩnh Hoàng - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3714M, hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 1041H. hs Nữ, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Green Bay - Mễ Trì - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN, năm 3 trở lên ( Lịch Tối T2 + T4 )
  • 897H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 1046H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )
  • 3740M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Do Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 )
  • 3800M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phạm Hùng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 835H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 836H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 576H1. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Louis Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối T4 + T5 + T6 )

TIẾNG ANH

  • 1023H. Hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh ,2b/tuần, 150k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 969H. hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Cầu Cốc - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch T6 từ 17h30 - 19h30 )
  • 925H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Miêu Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 3826M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS ôn chuyên ngữ ), 2b/tuần, 200k/b, Lưu Hữu Phước - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T5 )
  • 761H. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )

VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 986H. hs Nam, Lớp 9, Văn, 1b/tuần, 200k, CC Housinco - Lương Thế Vinh - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )

KHU VỰC HÀ ĐÔNG

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN

  • 922H. hs Nữ, Lớp 8 Toán ( cơ bản + nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, Yên Phúc - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lich Tối T3+T6 )
  • 3827M. hs Nam, Lớp 7 Toán + Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn La - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, nhiệt tình ( Lịch Tối T6 + CN )
  • 3627M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +T5 )
  • 658H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 3939M. hs Nữ, Lớp 6, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Gần bưu điện Hà Đông. yc sv Nữ KN, trường Sư Phạm hoặc Nhân văn ( Lịch Tối )
  • 1040M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 3b/tuần, 170k/b, KĐT Văn Khê - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T3 + T5 từ 18h + T7 từ 15h )
  • 3931M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, CT4C - KĐT Xa La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h30 )
  • 901H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + full CN )
  • 3824M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3787M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh ( Trường Victoria Thăng Long ), 2b/tuần, 200k/b, Gần Aeon Mall - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch T3 + T6 từ 17h )
  • 3769M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 215 - Hòa Bình - Yên Nghĩa - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T6 từ 19h )
  • 3743M. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Thanh Hà - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 )
  • 659H. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )

KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3923M. hs Nữ, Lớp 5 Toán ( HS ôn thi C2 Nguyễn Tất Thành ), 2b/tuần, 220k/b, Đại Đồng - Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 826H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 477 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h )
  • 741H. hs Nam, Lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6, T7 )
  • 719H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 )
  • 3763M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bờ Tây Sông Nhuệ - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 + Ngày T7 CN )

TIẾNG ANH

  • 3896M. HS Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,, 2b/tuần, 180k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 )
  • 650H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC An Bình City - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ KN, ĐH Ngoại Ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2, T3, T5, T6, T7 )
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 1002H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 105 Hồng Hà - Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 từ 19h )
  • 3775M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 )
  • 851H. hs Nam. Lớp 12 Lý. 2b/tuần, 200k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nam, KN, điểm thi ĐH 9+ ( Lịch Chiều)
  • 802H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )

TIẾNG ANH

  • 3932M. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b. H3 - Tập Thể Thành Công - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN )
  • 983H. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Văn Cao - Liễu Giai - Ba Đình. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 883H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 804H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 882H. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 3705M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 +T6 )

KHU VỰC TÂY HỒ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3926M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 98 Từ Hoa - Tây Hồ. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 1010H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN (Lịch T3, T6 từ 18h - 20h)
  • 995H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 998H. hs Nữ, Lớp 7 Hóa + Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 845H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 2b/tuần, 220k/b, Ngõ 55 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 918H. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh , 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 18h30 )
  • 734H. hs Nam, Lớp 12, Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Rảnh Chiều + Tối T2 )
  • 3669M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3, T7 từ 19h )
  • 673H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( ngữ pháp), 2b/tuần, 160k/b, Đường F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ngày T7 CN )
  • 530H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 993H. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3925M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 160k/b, Ngõ 390 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 CN + Sáng T7 )
  • 999H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt ( hs Vins ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 874H. HS Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2 ,4 ,6 từ 19h)
  • 876H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,3,4 từ 20h)
  • 848H. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, An Đào - Trâu Qùy - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h30 )
  • 3785M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Vinhome e - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 769H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3698M. hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kiên Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3, T5, T7 từ 19h )
  • 3593M. HS Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 125 Gia Quất - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 662H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b. Ngách 321/28 Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 3530M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Nguyễn Bình - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 980H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Bát Tràng - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 )
  • 3887M. hs Nữ, Lớp 10 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch T2 từ 17h + T7 từ 14h )
  • 3892M. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Giang Biên - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h T2 + T5 )
  • 3807M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Green Park - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T6 )
  • 820H. hs Nữ, Lớp 6 - Bộ môn Khoa Học Tự Nhiên , 2b/tuần, 200k/b, Làng Cam - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch 1 ngày cuối tuần + 1 ngày trong tuần)
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3715M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 732H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 3675M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 T4 T5 T6 )
  • 3662M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Thuận Quang - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 17h - 19h)
  • 3633M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Tổ 11 - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 693H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3594M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3599M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 660H. hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6 từ 18h30 )
  • 3581M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 từ 19h )
  • 568H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( HS học Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Ocenpark - Gia Lâm. y sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3527M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kiêu Kỵ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h)
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h)
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )

TIẾNG ANH​

  • 981H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Bát Tràng - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T5 )
  • 3921M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Tổ 25 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h30 )
  • 1009H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh (Ngữ pháp + Nói), 2b/tuần, 160k/b, Vinhome Symphony - Long Biên. yc sv Nam/Nữ nghiêm, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4)
  • 917H. Hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nữ KN cứng ( Chiều T7 + Tối T2,4,6 )
  • 877H. HS Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T5 + 6 từ 19h)
  • 853H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 27 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3784M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 768H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ) HS Vins ), 5b/tuần, 220k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ,KN ( Lịch Tối )
  • 733H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 718H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + CN từ 19h )
  • 683H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h )
  • 585H. hs Nam. Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 39 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 từ 19h )
  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN)
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

CÁC LỚP VĂN

  • 3920M. hs Nữ, Lớp 12 Văn, 1b/tuần, 200k/b, Tổ 25 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h30 )
  • 811H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Thường - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3700M. hs Nữ, Lớp 12, Địa, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3701M. hs Nữ, Lớp 12, Sử, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3663M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Chiều CN )
  • 695H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3600M. hs Nam, Lớp 11 Văn, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 625H. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Lan - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Thuận - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 613H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 29 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3578M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC HOÀI ĐỨC

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 936H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 990H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, CC NewCity - Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T4 từ 16h )
  • 927H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Sở - Hoài Đức yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3881M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3904M. Hs Nam, 5 tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, KĐT LIDECO - Trạm Trôi - Hoài Đức. yc sv Nữ KN, phát âm chuẩn ( Lịch Tối 18h T3, T4, T5, T7 + Sáng 8h CN )
  • 637H. hs Nam. Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3659M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 627H. HS Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 819H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3658M. HS Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3884M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Chàng Sơn - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + ngày T7 CN )
  • 3877M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 789H. HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Phú Hòa - Phú Bình - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
  • 824H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cánh Chủ - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7)

SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3690M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T6 T7 )
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

SƠN TÂY - BA VÌ - QUỐC OAI

TIẾNG ANH

  • 3724M. hs Nam, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3725M. hs Nam, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 792H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 19h)

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 903H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Nĩnh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 666H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tecco Garden Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 617H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 596H. hs Nam, Lớp 12 Toán (nâng cao), 3b/tuần, 220k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN, Nghiêm ( Lịch Tối 19h )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3829M. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN (lịch tối 19h)
  • 3695M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 1 - Huỳnh Cung - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4)
  • 3693M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thọ Am - Liên Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên( Lịch Tối T4 +T6 từ 19h30)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 622h. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1004H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 634 Kim Giang - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối CN )
  • 3835M. HS Nam, lớp 7, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Cổ Điển - Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch tối 19H30 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3871M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đông Thai - Vân Tảo - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3854M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 796H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Văn Từ - Văn Bình - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5, T6, T7 )
  • 3722M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Sao Mai - Nguyễn Trãi - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 618M. hs Nam, lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Thường Tín. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 878H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch T2,5,7 từ 19h + T3,4 từ 17h + sáng CN)
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

TIẾNG ANH​

  • 911H. Hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 912H. Hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 775H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thư Phú - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 )
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

KHU VỰC ĐÔNG ANH

​ LỚP TIỂU HỌC

  • 1024H. hs Nam, Lớp 2 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Mai Châu - Đại Mạch - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3766M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Xóm Trại - Lương Nỗ - Tiên Dương - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 619H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Cổ Châu - Vân Hà - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Chiều T5 )
  • 3595M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đông Trù - Đông Hội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 632H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nguyên Khê - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)

HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 1029H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Bình Minh - Cụm 5 - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4+T6)
  • 989H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đoài Khê - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 19h )
  • 3765M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Thanh Hà - Cienco 5 - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T7 )
  • 816H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 817H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 3609M. Kèm chung 2 HS ), Lớp 6, Toán , 2b/tuần, 220k/b, Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T3 +T5 )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T7)
  • 648H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, xóm Thi Đua - Thanh Cao - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 588H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thương Lương - Bích Hòa - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3534M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Sơn Công - Ứng Hòa. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC - PHÚ XUYÊN

  • 1030H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 1 - Đông Phương Yên - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )
  • 982H. hs Nữ, Lóp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đông Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 từ 17h30 )
  • 3761M. hs Nữ, Lớp 5, Toán, 3b/tuần, 150k/b, thôn Cổ Trai - Đại
  • Xuyên - Phú Xuyên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3697M. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, TDP Nội An - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3688M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Quảng Bị - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 +T7 từ 19h)

HƯNG YÊN

  • 862H. HS Nữ, Tiền Tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Minh Khai - Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 3565M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 từ 19h )
  • 610H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khu dịch vụ Đầm Lau - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 T5 CN )
  • 3559M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3560M. hs Nam, lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 7/04/2024

KHU VỰC THANH XUÂN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3924M. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T4 +T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3910M. Hs Nữ, Lớp 10 Toán ( Sách Cánh Diều), 2b/tuần, 180k/b, Khương Trung - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4 từ 18h )
  • 788H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Lê Văn Lương - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN khối A hoặc KHTN (Lịch tối)
  • 696H. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nam, KN ( Điểm thi ĐH >9 ) ( Lịch tối T2 T5 + chiều CN )
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)

TIẾNG ANH - VĂN

  • 3905M. Hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Khương Hạ - Khương Đình - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + CN )
  • 841H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN, chuyên ngành Ngoại ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T5 từ 18h30 + CN từ 18h )
  • 594H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T3 T4 T6 )
  • 595H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 )

KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

  • 636H. hs Nam, Tiền tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cảm Hội - Đống Mác - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5+T6 từ 19h30 )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 3919M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tạ Quang Bửu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Sáng CN + Tối T5 )

TIẾNG ANH

  • 3918M. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tạ Quang Bửu - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Sáng T7 + Chiều CN )
  • 3548M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 +T5 từ 18h)
  • 3549M. hs Nam, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 629H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Lạc Nghiệp - Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC ĐỐNG ĐA

LỚP TIỂU HỌC

  • 3585M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt ( HS Vins ), 3b/tuần, 180k/b, Lương Định Của - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch T2 T4 T5 từ 17h - 19h )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KHTN

  • 1008H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 50 phố Kim Hoa - Phương Liên - Đống Đa. yc SV Nữ, KN ( Lịch chiều + tối các ngày T3 + T4 + T5 + T7+ CN )
  • 3795M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Vũ Ngọc Phan - Láng Hạ - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h30 )
  • 3759M. hs Nam, Lớp 6, Khoa học tư nhiên, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa . yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 784H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nam/ Nữ KN, Sư phạm ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3720M. HS Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Số 633 La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, KN, Bách Khoa ( Lịch Tối T3 +T6 từ 19h )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1020H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 )
  • 3851M. Hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, An Trạch 1 - Cát Linh - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC CẦU GIẤY

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3592M. HS Nam, lớp 7, Toán, 2b/tuần,150k/b. Xuân Thủy - Cầu Giấy. yc sv Nam KN sư phạm (Lịch tối)
  • 620H. hs Nam, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN (ưu tiên Sư phạm) ( Lịch Tối từ 19h )
  • 606H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, CC 177 Trung Kính - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng T7 )

TIẾNG ANH

  • 1022H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trần Vỹ - Cầu Giấy. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3912M. Hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h, Tối T3 học thử )
  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350kb, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )

TIẾNG ANH

  • 3651M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h - 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 870H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 từ 14h )

KHU VỰC HOÀNG MAI

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 1027H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 3b/tuần, 180k/b, CC 987 Tam Trinh - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )
  • 1011H. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Pháp Vân - Hoàng Mai. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 3898M. hs Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 220k/b, 282 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3888M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )
  • 3878M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Trà - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối CN + Các Chiều )
  • 727H. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, CC 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Chiều CN )
  • 598H. hs Nữ, Lớp 8 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 150k/b, Hồ Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )
  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )

TIẾNG ANH

  • 924H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thúy Lĩnh - Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3782M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, The Zen - Gamda - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 +T7 )
  • 3710M. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2, T5 từ 19h - 21h)
  • 712H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b/1,5 tiếng, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nam. KN, chuyên ngành TA ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3915M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 176 Trương Định - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 +T3 +T7 từ 15h )
  • 1015H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 1b/tuần, 200k/b, 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng CN HOẶC Tối CN )
  • 825H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Chung Cư Vĩnh Hoàng - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3714M, hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3867M1. HS Nam, Lớp 4 Toán,, 2b/tuần, 150k/b, Tòa B2 - CC Roman Tố Hữu - Nam Từ Liêm. yc sv Nam ( Lịch Tối T2 +Tối T4)
  • 897H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3740M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Do Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 )
  • 3800M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phạm Hùng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 835H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 836H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 576H1. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Louis Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối T4 + T5 + T6 )

TIẾNG ANH

  • 1023H. Hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh , 2b/tuần, 150k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 969H. hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Cầu Cốc - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch T6 từ 17h30 - 19h30 )
  • 925H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Miêu Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 3826M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS ôn chuyên ngữ ), 2b/tuần, 200k/b, Lưu Hữu Phước - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T5 )
  • 761H. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h )

VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 986H. hs Nam, Lớp 9, Văn, 1b/tuần, 200k, CC Housinco - Lương Thế Vinh - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )

KHU VỰC HÀ ĐÔNG

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN

  • 3906M. Hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, KĐT Xa La - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
  • 1018H. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hàng Bè - Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 19h )
  • 922H. hs Nữ, Lớp 8 Toán ( cơ bản + nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, Yên Phúc - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lich Tối T3+T6 )
  • 3827M. hs Nam, Lớp 7 Toán + Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn La - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, nhiệt tình ( Lịch Tối T6 + CN )
  • 3627M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +T5 )
  • 658H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 901H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + full CN )
  • 3824M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3787M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh ( Trường Victoria Thăng Long ), 2b/tuần, 200k/b, Gần Aeon Mall - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch T3 + T6 từ 17h )
  • 3769M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 215 - Hòa Bình - Yên Nghĩa - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T6 từ 19h )
  • 3743M. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Thanh Hà - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 )
  • 659H. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 1b/tuần, 200k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều CN )

KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3923M. hs Nữ, Lớp 5 Toán ( HS ôn thi C2 Nguyễn Tất Thành ), 2b/tuần, 220k/b, Đại Đồng - Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 826H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 477 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h )
  • 741H. hs Nam, Lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6, T7 )
  • 719H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 )
  • 3763M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bờ Tây Sông Nhuệ - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 + Ngày T7 CN )

TIẾNG ANH

  • 3896M. HS Nam, Lớp 9 Tiếng Anh,, 2b/tuần, 180k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 )
  • 650H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC An Bình City - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ KN, ĐH Ngoại Ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2, T3, T5, T6, T7 )
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 1002H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 105 Hồng Hà - Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 từ 19h )
  • 3775M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 )
  • 851H. hs Nam. Lớp 12 Lý. 2b/tuần, 200k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nam, KN, điểm thi ĐH 9+ ( Lịch Chiều )
  • 802H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 685H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, D2 Giảng Võ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )

TIẾNG ANH

  • 983H. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Văn Cao - Liễu Giai - Ba Đình. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )
  • 883H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 804H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3706M. hs Nam, Lớp 1, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 882H. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 3705M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 +T6 

KHU VỰC TÂY HỒ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 1010H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN (Lịch T3, T6 từ 18h - 20h)
  • 995H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 998H. hs Nữ, Lớp 7 Hóa + Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 845H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 2b/tuần, 220k/b, Ngõ 55 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 918H. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh , 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 18h30 )
  • 3806M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 376 Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 T6 T7 )
  • 799H. hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Chuyên Văn, đúng giờ ( Lịch Chiều T2 T4 T6 )
  • 734H. hs Nam, Lớp 12, Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Rảnh Chiều + Tối T2 )
  • 3669M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3, T7 từ 19h )
  • 673H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( ngữ pháp), 2b/tuần, 160k/b, Đường F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ngày T7 CN )
  • 530H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )

KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3295M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 160k/b, Ngõ 390 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 CN + Sáng T7 )
  • 999H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt ( hs Vins ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch tối từ 19h )
  • 993H. hs Nam, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 874H. HS Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2 ,4 ,6 từ 19h)
  • 876H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,3,4 từ 20h)
  • 848H. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, An Đào - Trâu Qùy - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h30 )
  • 3785M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 769H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3698M. hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kiên Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Tối T3, T5, T7 từ 19h )
  • 3593M. HS Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 125 Gia Quất - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 662H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b. Ngách 321/28 Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 3530M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Nguyễn Bình - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3887M. hs Nữ, Lớp 10 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch T2 từ 17h + T7 từ 14h )
  • 3892M. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Giang Biên - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h T2 + T5 )
  • 3807M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Green Park - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 856H. HS Nữ, Lớp 10, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Vinshome OceanPark - Gia Lâm. yc sv Nữ KN (Lịch tối T2,5 từ 19h15)
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T6 )
  • 820H. hs Nữ, Lớp 6 - Bộ môn Khoa Học Tự Nhiên , 2b/tuần, 200k/b, Làng Cam - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch 1 ngày cuối tuần + 1 ngày trong tuần)
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3715M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 732H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 3675M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 T4 T5 T6 )
  • 3662M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Thuận Quang - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 17h - 19h)
  • 3633M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Tổ 11 - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 693H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3594M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3599M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 660H. hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6 từ 18h30 )
  • 3581M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 từ 19h )
  • 568H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( HS học Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Ocenpark - Gia Lâm. y sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3527M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kiêu Kỵ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h)
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h)
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )

TIẾNG ANH​

  • 1009H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh (Ngữ pháp + Nói), 2b/tuần, 160k/b, Vinhome Symphony - Long Biên. yc sv Nam/Nữ nghiêm, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T4)
  • 917H. Hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nữ KN cứng ( Chiều T7 + Tối T2,4,6 )
  • 890H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tình Quang - Long Biên. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối trừ T4, T5 )
  • 877H. HS Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T5 + 6 từ 19h)
  • 853H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 27 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3784M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 768H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ) HS Vins ), 5b/tuần, 220k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ,KN ( Lịch Tối )
  • 733H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 718H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + CN từ 19h )
  • 683H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h )
  • 585H. hs Nam. Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 39 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 từ 19h )
  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN)
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

CÁC LỚP VĂN

  • 811H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Thường - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3700M. hs Nữ, Lớp 12, Địa, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3701M. hs Nữ, Lớp 12, Sử, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3663M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Chiều CN )
  • 695H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3600M. hs Nam, Lớp 11 Văn, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 625H. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Lan - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Thuận - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 613H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 29 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3578M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 3883M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đức Thượng - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 936H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 990H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, CC NewCity - Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T4 từ 16h )
  • 927H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Sở - Hoài Đức yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3881M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3904M. Hs Nam, 5 tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, KĐT LIDECO - Trạm Trôi - Hoài Đức. yc sv Nữ KN, phát âm chuẩn ( Lịch Tối 18h T3, T4, T5, T7 + Sáng 8h CN )
  • 637H. hs Nam. Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3659M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 627H. HS Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1001H. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần. 180k/b. Thôn 1 - Song Phương - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T7 + Sáng CN + Tối CN )
  • 819H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3658M. HS Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3884M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Chàng Sơn - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + ngày T7 CN )
  • 3877M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 789H. HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Phú Hòa - Phú Bình - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
  • 824H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cánh Chủ - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7)

SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3690M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T6 T7 )
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

SƠN TÂY - BA VÌ - QUỐC OAI

TIẾNG ANH

  • 3724M. hs Nam, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3725M. hs Nam, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 792H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 19h)

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 1014H. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Chung cư Đại Thanh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối - Tối T2 học )
  • 903H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Nĩnh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 666H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tecco Garden Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 617H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 596H. hs Nam, Lớp 12 Toán (nâng cao), 3b/tuần, 220k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN, Nghiêm ( Lịch Tối 19h )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3829M. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN (lịch tối 19h)
  • 3695M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 1 - Huỳnh Cung - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 )
  • 3693M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thọ Am - Liên Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên( Lịch Tối T4 +T6 từ 19h30)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 622h. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 1004H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 634 Kim Giang - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối CN )
  • 3835M. HS Nam, lớp 7, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Cổ Điển - Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch tối 19H30 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3871M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đông Thai - Vân Tảo - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3854M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 796H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Văn Từ - Văn Bình - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5, T6, T7 )
  • 3722M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Sao Mai - Nguyễn Trãi - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 618M. hs Nam, lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Thường Tín. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 878H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch T2,5,7 từ 19h + T3,4 từ 17h + sáng CN)
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

TIẾNG ANH​

  • 911H. Hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 912H. Hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 775H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thư Phú - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 )
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

KHU VỰC ĐÔNG ANH

​ LỚP TIỂU HỌC

  • 1024H. hs Nam, Lớp 2 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Mai Châu - Đại Mạch - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH​

  • 3766M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Xóm Trại - Lương Nỗ - Tiên Dương - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 619H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Cổ Châu - Vân Hà - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Chiều T5 )
  • 3595M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đông Trù - Đông Hội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 632H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nguyên Khê - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)

HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 989H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đoài Khê - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 19h )
  • 3765M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Thanh Hà - Cienco 5 - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T7 )
  • 816H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 817H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 3609M. Kèm chung 2 HS ), Lớp 6, Toán , 2b/tuần, 220k/b, Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T3 +T5 )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T7)
  • 648H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, xóm Thi Đua - Thanh Cao - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 588H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thương Lương - Bích Hòa - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3534M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Sơn Công - Ứng Hòa. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC - PHÚ XUYÊN

  • 982H. hs Nữ, Lóp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đông Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 từ 17h30 )
  • 3761M. hs Nữ, Lớp 5, Toán, 3b/tuần, 150k/b, thôn Cổ Trai - Đại
  • Xuyên - Phú Xuyên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3697M. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, TDP Nội An - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3688M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Quảng Bị - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 +T7 từ 19h)
  • 705H. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phú Vinh - Phú Nghĩa - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )

HƯNG YÊN

  • 862H. HS Nữ, Tiền Tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Minh Khai - Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 3565M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 từ 19h )
  • 610H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khu dịch vụ Đầm Lau - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 T5 CN )
  • 3559M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3560M. hs Nam, lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/04/2024

KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 788H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Lê Văn Lương - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN khối A hoặc KHTN (Lịch tối)
  • 611H. hs Nữ, Lớp 12 Toán ( mục tiêu 8+ ), 2b/tuần, 200k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 T6 )
  • 696H. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nam, KN ( Điểm thi ĐH >9 ) ( Lịch tối T2 T5 + chiều CN )
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)

TIẾNG ANH - VĂN

  • 841H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN, chuyên ngành Ngoại ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T5 từ 18h30 + CN từ 18h )
  • 594H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T3 T4 T6 )
  • 595H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 )

KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 970H. hs Nam, Lớp 7, Toán (Kết nối tri thức), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Người Bắc ( Lịch Tối trừ T6 )
  • 971H. hs Nam, Lớp 7, Lý + Hóa (Kết nối tri thức), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Người Bắc ( Lịch Tối trừ T6

TIẾNG ANH

  • 892H. HS Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins chuẩn), 2b/tuần, 200k/b, TimesCity - Minh Khai - HBT. yc SV Nữ KN ( Lịch tối trừ T5, CN)
  • 3548M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 +T5 từ 18h)
  • 600H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ Quỳnh - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h)
  • 3549M. hs Nam, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 629H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Lạc Nghiệp - Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KHTN

  • 3795M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Vũ Ngọc Phan - Láng Hạ - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h30 )
  • 3759M. hs Nam, Lớp 6, Khoa học tư nhiên, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa . yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 784H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nam/ Nữ KN, Sư phạm ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3720M. HS Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Số 633 La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, KN, Bách Khoa ( Lịch Tối T3 +T6 từ 19h )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3851M. Hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, An Trạch 1 - Cát Linh - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 241H. hs Nữ, lớp 7, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ chợ Khâm Thiên - Trung Phụng - Đống Đa. yc SV Nữ KN, năm 2 trở lên ( Lịch tối T4 )

KHU VỰC CẦU GIẤY

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3655M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 3b/tuần, 200k/b, Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc sv Nữ KN cứng ( Lịch Tối T5 +T6+ T7 từ 19h )
  • 3592M. HS Nam, lớp 7, Toán, 2b/tuần,150k/b. Xuân Thủy - Cầu Giấy. yc sv Nam KN sư phạm (Lịch tối)
  • 620H. hs Nam, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN (ưu tiên Sư phạm) ( Lịch Tối từ 19h )
  • 606H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, CC 177 Trung Kính - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng T7 )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )

KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350kb, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )

TIẾNG ANH

  • 3651M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h - 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 870H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 từ 14h )

KHU VỰC HOÀNG MAI

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3878M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Trà - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối CN + Các Chiều )
  • 3869M. hs Nam, Lớp 12 Lý, 1b/tuần, 200k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )
  • 3870M. hs Nam, Lớp 12 Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối CN )
  • 800H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Nam Dư - Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 727H. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, CC 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Chiều CN )
  • 598H. hs Nữ, Lớp 8 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 150k/b, Hồ Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )
  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )

TIẾNG ANH

  • 924H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thúy Lĩnh - Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3833M1. HS Nam, Lớp 7, Tiếng Anh ( HS Vins), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Pháp Vân - Hoàng Mai. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch tối 19h)
  • 3782M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, The Zen - Gamda - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 +T7 )
  • 3710M. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2, T5 từ 19h - 21h)
  • 567H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thịnh Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T7 từ 19h )
  • 712H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b/1,5 tiếng, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nam. KN, chuyên ngành TA ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 825H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Chung Cư Vĩnh Hoàng - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3714M, hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h

KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3867M1. HS Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tòa B2 - CC Roman Tố Hữu - Nam Từ Liêm. yc sv Nam ( Lịch Tối T2 +Tối T4)
  • 897H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3740M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Do Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 Hoặc T6 )
  • 3800M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phạm Hùng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 835H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 836H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 576H1. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Louis Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối T4 + T5 + T6 )

TIẾNG ANH

  • 969H. hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Cầu Cốc - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch T6 từ 17h30 - 19h30 )
  • 925H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Miêu Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 3826M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS ôn chuyên ngữ ), 2b/tuần, 200k/b, Lưu Hữu Phước - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T5 )
  • 761H. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h)

KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 3788M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tòa ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T6 +CN từ 19h30 - 21h )

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN

  • 972H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 1 - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 + Chiều T2, CN )
  • 922H. hs Nữ, Lớp 8 Toán ( cơ bản + nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, Yên Phúc - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lich Tối T3+T6 )
  • 3827M. hs Nam, Lớp 7 Toán + Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn La - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, nhiệt tình ( Lịch Tối T6 + CN )
  • 3823M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3627M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +T5 )
  • 658H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 973H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 1 - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 + Chiều T2, CN )
  • 901H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + full CN )
  • 3824M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3787M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh ( Trường Victoria Thăng Long ), 2b/tuần, 200k/b, Gần Aeon Mall - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch T3 + T6 từ 17h )
  • 3769M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 215 - Hòa Bình - Yên Nghĩa - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T6 từ 19h )
  • 3743M. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Thanh Hà - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 )
  • 659H. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )
  • TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC
  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 1b/tuần, 200k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều CN )

KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 826H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 477 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h )
  • 741H. hs Nam, Lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6, T7 )
  • 719H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 )
  • 3763M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bờ Tây Sông Nhuệ - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 + Ngày T7 CN )

TIẾNG ANH

  • 650H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC An Bình City - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ KN, ĐH Ngoại Ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2, T3, T5, T6, T7 )
  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • VĂN – SỬ - ĐỊA - NGOẠI NGỮ KHÁC
  • 3738M. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch T5 từ 16h + sáng CN từ 8h )

KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 933H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, TT Tập Thể Thành Công - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 3853M. Hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Kim Mã - Ngọc Khánh - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +Tối T5 )
  • 3775M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 )
  • 851H. hs Nam. Lớp 12 Lý. 2b/tuần, 200k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nam, KN, điểm thi ĐH 9+ ( Lịch Chiều )
  • 802H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 685H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, D2 Giảng Võ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
  • 589H. hs Nữ. Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 166 Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Chiều từ 14h )
  • 3572M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Phạm Huy Thông - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 )

TIẾNG ANH

  • 934H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, TT Tập Thể Thành Công - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 )
  • 883H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 804H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3706M. hs Nam, Lớp 1, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 3590M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 639 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 từ 19h30 + Chiều CN/ Tối CN )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 882H. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 3705M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 +T6 )

KHU VỰC TÂY HỒ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 845H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 2b/tuần, 220k/b, Ngõ 55 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

  • 918H. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh , 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 18h30 )
  • 3806M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 376 Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 T6 T7 )
  • 799H. hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Chuyên Văn, đúng giờ ( Lịch Chiều T2 T4 T6 )
  • 734H. hs Nam, Lớp 12, Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Rảnh Chiều + Tối T2 )
  • 3669M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3, T7 từ 19h )
  • 673H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( ngữ pháp), 2b/tuần, 160k/b, Đường F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ngày T7 CN )
  • 530H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )

KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 874H. HS Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,4,6 từ 19h)
  • 876H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,3,4 từ 20h)
  • 848H. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, An Đào - Trâu Qùy - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h30 )
  • 3785M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 769H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3698M. hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kiên Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Tối T3, T5, T7 từ 19h )
  • 3680M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đình Xuyên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
  • 3593M. HS Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 125 Gia Quất - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 662H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b. Ngách 321/28 Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 3530M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Nguyễn Bình - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3862M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC HC Hồng Tiến - Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Chiều T5 + Tối CN )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h T2 + T5 )
  • 3807M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Green Park - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 856H. HS Nữ, Lớp 10, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Vinshome OceanPark - Gia Lâm. yc sv Nữ KN (Lịch tối T2,5 từ 19h15)
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T6 )
  • 820H. hs Nữ, Lớp 6 - Bộ môn Khoa Học Tự Nhiên , 2b/tuần, 200k/b, Làng Cam - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch 1 ngày cuối tuần + 1 ngày trong tuần)
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3715M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 732H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 3675M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 T4 T5 T6 )
  • 3662M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Thuận Quang - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 17h - 19h )
  • 3633M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Tổ 11 - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 693H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3594M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3599M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 660H. hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6 từ 18h30 )
  • 3581M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 từ 19h )
  • 568H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( HS học Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Ocenpark - Gia Lâm. y sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3527M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kiêu Kỵ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h)
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h)
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)

TIẾNG ANH​

  • 917H. Hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nữ KN cứng ( Chiều T7 + Tối T2,4,6 )
  • 890H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tình Quang - Long Biên. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối trừ T4, T5 )
  • 877H. HS Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T5 + 6 từ 19h)
  • 853H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 27 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3784M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 768H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ) HS Vins ), 5b/tuần, 220k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ,KN ( Lịch Tối )
  • 3681M. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam KN ( Rảnh Tối T3, T4, T7 từ 19h + Chiều T6 từ 14h )
  • 733H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 718H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + CN từ 19h )
  • 683H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h )
  • 585H. hs Nam. Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 39 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 từ 19h )
  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN)
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

CÁC LỚP VĂN

  • 811H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Thường - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3700M. hs Nữ, Lớp 12, Địa, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3701M. hs Nữ, Lớp 12, Sử, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3663M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Chiều CN )
  • 695H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3600M. hs Nam, Lớp 11 Văn, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 625H. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Lan - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Thuận - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 613H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 29 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3578M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 967H. hs Nam, Lớp 3, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) (Thứ 7 học thử )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 936H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 927H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Sở - Hoài Đức yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3881M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 637H. hs Nam. Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3659M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 627H. HS Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 819H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3658M. HS Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3884M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Chàng Sơn - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + ngày T7 CN )
  • 3877M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3866M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Xóm Cầu Rô - Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 + Sáng T7 + Sáng CN )
  • 789H. HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Phú Hòa - Phú Bình - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
  • 824H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cánh Chủ - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7)

SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3690M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T6 T7 )
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )
  • TIẾNG - ANH​ - VĂN
  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

SƠN TÂY - BA VÌ - QUỐC OAI

TIẾNG ANH

  • 3724M. hs Nam, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3725M. hs Nam, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 792H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 19h)
  • 3511M. Hs Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - Hà Nội. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 903H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Nĩnh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 666H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tecco Garden Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 617H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 596H. hs Nam, Lớp 12 Toán (nâng cao), 3b/tuần, 220k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN, Nghiêm ( Lịch Tối 19h )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3829M. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN (lịch tối 19h)
  • 3695M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 1 - Huỳnh Cung - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 )
  • 3693M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thọ Am - Liên Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên( Lịch Tối T4 +T6 từ 19h30)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 622h. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3512M. Hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - HN. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối )
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3835M. HS Nam, lớp 7, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Cổ Điển - Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch tối 19H30 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3871M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đông Thai - Vân Tảo - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3810M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối 19h30 + Sáng, chiều CN )
  • 3854M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 796H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Văn Từ - Văn Bình - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5, T6, T7 )
  • 3722M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Sao Mai - Nguyễn Trãi - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 618M. hs Nam, lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Thường Tín. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 878H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch T2,5,7 từ 19h + T3,4 từ 17h + sáng CN)
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

TIẾNG ANH​

  • 911H. Hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 912H. Hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 775H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thư Phú - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 )
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

KHU VỰC ĐÔNG ANH

TIẾNG ANH​

  • 3840M. HS Nữ, lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tiên Hội - Đông Hội - Đông Anh. yc SV Nữ KN ( Lịch tối T2, T3, T6 )
  • 3766M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Xóm Trại - Lương Nỗ - Tiên Dương - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 619H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Cổ Châu - Vân Hà - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Chiều T5 )
  • 3595M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đông Trù - Đông Hội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 632H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nguyên Khê - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)

HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3765M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Thanh Hà - Cienco 5 - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T7 )
  • 816H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 817H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 3609M. Kèm chung 2 HS ), Lớp 6, Toán , 2b/tuần, 220k/b, Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T3 +T5 )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T7)
  • 648H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, xóm Thi Đua - Thanh Cao - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 588H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thương Lương - Bích Hòa - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3534M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Sơn Công - Ứng Hòa. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )

KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC - PHÚ XUYÊN

  • 3761M. hs Nữ, Lớp 5, Toán, 3b/tuần, 150k/b, thôn Cổ Trai - Đại
  • Xuyên - Phú Xuyên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3697M. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, TDP Nội An - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3688M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Quảng Bị - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 +T7 từ 19h)
  • 705H. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phú Vinh - Phú Nghĩa - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

HƯNG YÊN

  • 862H. HS Nữ, Tiền Tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Minh Khai - Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 3565M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 từ 19h )
  • 610H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khu dịch vụ Đầm Lau - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 T5 CN )
  • 3559M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3560M. hs Nam, lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )

Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/04/2024

KHU VỰC THANH XUÂN

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 788H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Lê Văn Lương - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN khối A hoặc KHTN (Lịch tối)
  • 611H. hs Nữ, Lớp 12 Toán ( mục tiêu 8+ ), 2b/tuần, 200k/b, Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 T6 )
  • 696H. hs Nữ, lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc SV Nam, KN ( Điểm thi ĐH >9 ) ( Lịch tối T2 T5 + chiều CN )
  • 319H. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 250k/b. Liền kề gần trường Đại học Thăng Long - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN ( Lịch chiều + tối)

TIẾNG ANH - VĂN

  • 841H. hs Nữ, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bùi Xương Trạch - Thanh Xuân. yc sv Nữ KN, chuyên ngành Ngoại ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T5 từ 18h30 + CN từ 18h )
  • 594H. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T3 T4 T6 )
  • 595H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 300k/b, Nguyễn Trãi - Thanh Xuân. yc GV Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 )

KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

  • 970H. hs Nam, Lớp 7, Toán (Kết nối tri thức), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Người Bắc ( Lịch Tối trừ T6 )
  • 971H. hs Nam, Lớp 7, Lý + Hóa (Kết nối tri thức), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Người Bắc ( Lịch Tối trừ T6

TIẾNG ANH

  • 892H. HS Nữ, Lớp 6, Tiếng Anh ( Vins chuẩn), 2b/tuần, 200k/b, TimesCity - Minh Khai - HBT. yc SV Nữ KN ( Lịch tối trừ T5, CN)
  • 3548M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối T3 +T5 từ 18h)
  • 600H. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ Quỳnh - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h)
  • 3549M. hs Nam, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Du - Hai Bà Trưng. yc sv Nam, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 629H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Lạc Nghiệp - Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

KHU VỰC ĐỐNG ĐA

TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KHTN

  • 3795M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Vũ Ngọc Phan - Láng Hạ - Đống Đa. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h30 )
  • 3759M. hs Nam, Lớp 6, Khoa học tư nhiên, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên - Đống Đa . yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 784H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nam/ Nữ KN, Sư phạm ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3720M. HS Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Số 633 La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, KN, Bách Khoa ( Lịch Tối T3 +T6 từ 19h )

TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3851M. Hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, An Trạch 1 - Cát Linh - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 241H. hs Nữ, lớp 7, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ chợ Khâm Thiên - Trung Phụng - Đống Đa. yc SV Nữ KN, năm 2 trở lên ( Lịch tối T4 )

KHU VỰC CẦU GIẤY

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3655M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 3b/tuần, 200k/b, Hồ Tùng Mậu - Cầu Giấy. yc sv Nữ KN cứng ( Lịch Tối T5 +T6+ T7 từ 19h )
  • 3592M. HS Nam, lớp 7, Toán, 2b/tuần,150k/b. Xuân Thủy - Cầu Giấy. yc sv Nam KN sư phạm (Lịch tối)
  • 620H. hs Nam, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Dịch Vọng - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN (ưu tiên Sư phạm) ( Lịch Tối từ 19h )
  • 606H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, CC 177 Trung Kính - Cầu Giấy. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Sáng T7 )
  • 9910N. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 300k/b, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài - Cầu Giấy. yc Giáo Viên Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối CN )

KHU VỰC HOÀN KIẾM

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3444M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 350kb, Hàng Bông - Hoàn Kiếm. yc Giáo Viên Nữ ( Lịch Tối T4 )
  • TIẾNG ANH
  • 3651M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h - 20h )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 870H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Phúc Tân - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 từ 14h )

KHU VỰC HOÀNG MAI

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3878M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Trà - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối CN + Các Chiều )
  • 3869M. hs Nam, Lớp 12 Lý, 1b/tuần, 200k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )
  • 3870M. hs Nam, Lớp 12 Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối CN )
  • 800H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Nam Dư - Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 727H. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, CC 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Chiều CN )
  • 598H. hs Nữ, Lớp 8 Khoa học tự nhiên, 2b/tuần, 150k/b, Hồ Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T7 )
  • 3410M. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối T5 + T7 + full CN )

TIẾNG ANH

  • 924H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thúy Lĩnh - Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3833M1. HS Nam, Lớp 7, Tiếng Anh ( HS Vins), 2b/tuần, 200k/b, KĐT Pháp Vân - Hoàng Mai. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch tối 19h)
  • 3782M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, The Zen - Gamda - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 +T7 )
  • 3710M. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Định Công Thượng - Hoàng Mai. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2, T5 từ 19h - 21h)
  • 567H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thịnh Liệt - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T7 từ 19h )
  • 712H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b/1,5 tiếng, CC 32 Đại Từ - Hoàng Mai. yc sv Nam. KN, chuyên ngành TA ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 825H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Chung Cư Vĩnh Hoàng - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3714M, hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đền Lừ - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h

KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

  • 3867M1. HS Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Tòa B2 - CC Roman Tố Hữu - Nam Từ Liêm. yc sv Nam ( Lịch Tối T2 +Tối T4)
  • 897H. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Xuân Phương - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 3740M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 124 Do Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 Hoặc T6 )
  • 3800M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phạm Hùng - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 835H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 836H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )
  • 576H1. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Louis Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối T4 + T5 + T6 )

TIẾNG ANH

  • 969H. hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Cầu Cốc - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch T6 từ 17h30 - 19h30 )
  • 925H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Miêu Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 )
  • 3826M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ( HS ôn chuyên ngữ ), 2b/tuần, 200k/b, Lưu Hữu Phước - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 +T5 )
  • 761H. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 442H. hs Nữ, lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm. yc SV Nữ, KN ( Năm 3 trở lên ĐH Ngoại ngữ ) ( Lịch tối T4 + T6 từ 18h)

KHU VỰC HÀ ĐÔNG

LỚP TIỂU HỌC

  • 3788M. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Tòa ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T6 +CN từ 19h30 - 21h )
  • TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN
  • 972H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 1 - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 + Chiều T2, CN )
  • 922H. hs Nữ, Lớp 8 Toán ( cơ bản + nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, Yên Phúc - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lich Tối T3+T6 )
  • 3827M. hs Nam, Lớp 7 Toán + Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn La - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, nhiệt tình ( Lịch Tối T6 + CN )
  • 3823M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3627M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +T5 )
  • 658H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )
  • 136H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Phố Lụa - Vạn Phúc - Hà Đông. yc sv Nữ, KN cứng ( Lịch Tối )

TIẾNG ANH + VĂN - SỬ - ĐỊA

  • 973H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 1 - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 + Chiều T2, CN )
  • 901H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + full CN )
  • 3824M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3787M. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh ( Trường Victoria Thăng Long ), 2b/tuần, 200k/b, Gần Aeon Mall - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, Năm 3 trở lên ( Lịch T3 + T6 từ 17h )
  • 3769M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 215 - Hòa Bình - Yên Nghĩa - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T6 từ 19h )
  • 3743M. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC Thanh Hà - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 )
  • 659H. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Liền kề La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6, T7, CN )

TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3452M. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Trung ( học từ đầu), 1b/tuần, 200k/b, CC ICID Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều CN )

KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

LỚP TIỂU HỌC

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 826H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 477 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h )
  • 741H. hs Nam, Lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b, Ngoại Giao Đoàn - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6, T7 )
  • 719H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 )
  • 3763M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bờ Tây Sông Nhuệ - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 + Ngày T7 CN )

TIẾNG ANH

  • 650H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, CC An Bình City - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ KN, ĐH Ngoại Ngữ, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2, T3, T5, T6, T7 )
  • 3457M. hs Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thụy Phương - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T4 + CN )
  • 3251M. Hs Nữ, Lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)
  • 3252M. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 350k/b. Sunshine City Ciputra - Bắc Từ Liêm. GV Nữ (Lịch tối 19h)

VĂN – SỬ - ĐỊA - NGOẠI NGỮ KHÁC

  • 3738M. hs Nam, lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b, Đại Cát - Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch T5 từ 16h + sáng CN từ 8h )

KHU VỰC BA ĐÌNH

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

  • 933H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, TT Tập Thể Thành Công - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )
  • 3853M. Hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Kim Mã - Ngọc Khánh - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +Tối T5 )
  • 3775M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 )
  • 851H. hs Nam. Lớp 12 Lý. 2b/tuần, 200k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nam, KN, điểm thi ĐH 9+ ( Lịch Chiều )
  • 802H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 685H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, D2 Giảng Võ - Ba Đình. yc sv Nữ, KN, Nghiêm ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h )
  • 589H. hs Nữ. Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 166 Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Chiều từ 14h )
  • 3572M. hs Nữ, Lớp 11 Lý, 1b/tuần, 180k/b, Phạm Huy Thông - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 )

TIẾNG ANH

  • 934H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, TT Tập Thể Thành Công - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 )
  • 883H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 804H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Núi Trúc - Giảng Võ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3706M. hs Nam, Lớp 1, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 3590M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 639 Hoàng Hoa Thám - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 từ 19h30 + Chiều CN/ Tối CN )
  • 3363M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 882H. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30)
  • 3705M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 +T6 )

KHU VỰC TÂY HỒ

LỚP TIỂU HỌC

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 845H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 2b/tuần, 220k/b, Ngõ 55 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3472M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 73 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 422H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Toán,2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 424H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Hóa, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 425H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Lý, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )
  • 406H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Phú Thượng - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN Cứng ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Ngày CN )
  • VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​
  • 918H. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh , 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 18h30 )
  • 3806M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 376 Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 T6 T7 )
  • 799H. hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN, Chuyên Văn, đúng giờ ( Lịch Chiều T2 T4 T6 )
  • 734H. hs Nam, Lớp 12, Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Rảnh Chiều + Tối T2 )
  • 3669M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3, T7 từ 19h )
  • 673H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( ngữ pháp), 2b/tuần, 160k/b, Đường F361 An Dương - Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ngày T7 CN )
  • 530H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 529H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Yên Phụ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 423H. ( Kèm chung 2 HS Nam Nữ ), ( Lớp 6 + Lớp 7 ), Văn, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h - 17/4 học )

KHU VỰC LONG BIÊN

LỚP TIỂU HỌC

  • 456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 874H. HS Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,4,6 từ 19h)
  • 876H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T2,3,4 từ 20h)
  • 848H. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, An Đào - Trâu Qùy - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 từ 19h30 )
  • 3785M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Việt, 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 769H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3698M. hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kiên Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Tối T3, T5, T7 từ 19h )
  • 3680M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đình Xuyên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T6 T7 CN )
  • 3593M. HS Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 125 Gia Quất - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 662H. HS Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 200k/b. Ngách 321/28 Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 3530M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Nguyễn Bình - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 337H. HS Nữ, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)
  • 3264M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3, T6 )
  • 3185M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 14 Thạch Cầu - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối )

TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

  • 3862M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC HC Hồng Tiến - Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Chiều T5 + Tối CN )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h T2 + T5 )
  • 3807M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Green Park - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 856H. HS Nữ, Lớp 10, Lý, 2b/tuần, 180k/b. Vinshome OceanPark - Gia Lâm. yc sv Nữ KN (Lịch tối T2,5 từ 19h15)
  • 3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T6 )
  • 820H. hs Nữ, Lớp 6 - Bộ môn Khoa Học Tự Nhiên , 2b/tuần, 200k/b, Làng Cam - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch 1 ngày cuối tuần + 1 ngày trong tuần)
  • 3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )
  • 3715M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 732H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 3675M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 T4 T5 T6 )
  • 3662M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Thuận Quang - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 17h - 19h )
  • 3633M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Tổ 11 - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch các Tối từ 19h )
  • 693H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3594M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3599M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 660H. hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6 từ 18h30 )
  • 3581M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 từ 19h )
  • 568H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( HS học Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Ocenpark - Gia Lâm. y sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3527M. hs Nam, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kiêu Kỵ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 101 Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h)
  • 431H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN từ 14h)
  • 363H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch Các Tối )
  • 362H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Từ Tối T2 -> T6 )
  • 3305M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, CC Ruby 3 - Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +Tối T5 )
  • 270H. hs Nam, Lớp 6 Toán ( song ngữ Tiếng Anh), 2b/tuần, 200k/b, Hoa Sữa - Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h - 21h)

TIẾNG ANH​

  • 917H. Hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nữ KN cứng ( Chiều T7 + Tối T2,4,6 )
  • 890H. HS Nam, lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tình Quang - Long Biên. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối trừ T4, T5 )
  • 877H. HS Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T5 + 6 từ 19h)
  • 853H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 27 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3784M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riversise - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )
  • 768H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ) HS Vins ), 5b/tuần, 220k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ,KN ( Lịch Tối )
  • 3681M. hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam KN ( Rảnh Tối T3, T4, T7 từ 19h + Chiều T6 từ 14h )
  • 733H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )
  • 718H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + CN từ 19h )
  • 683H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h )
  • 585H. hs Nam. Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 39 Bát Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 từ 19h )
  • 3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 504H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h)
  • 457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )
  • 3385M. HS Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối T7 + Tối CN)
  • 3354M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Phú Viên - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN)
  • 3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 3172M. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Nguyễn Sơn - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 T6 T7 CN )
  • 3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

CÁC LỚP VĂN

  • 811H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Thường - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
  • 3700M. hs Nữ, Lớp 12, Địa, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3701M. hs Nữ, Lớp 12, Sử, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )
  • 3663M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Chiều CN )
  • 695H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3600M. hs Nam, Lớp 11 Văn, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )
  • 3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

KHU VỰC GIA LÂM

LỚP TIỂU HỌC

  • 625H. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Lan - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3361M. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đa Thuận - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + T7 + CN )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 613H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 29 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )
  • 3200M. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều T3 từ 14h30 + T7 từ 15h30 )
  • 49H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
  • 9953N. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cầu Đuống - Yên Viên - Gia Lâm. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
  • 9900N. HS Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

TIẾNG - ANH​

  • 3578M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T7 )
  • 383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều và Tối T2 + T6 )
  • 375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )
  • 261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

KHU VỰC HOÀI ĐỨC

LỚP TIỂU HỌC

  • 967H. hs Nam, Lớp 3, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) (Thứ 7 học thử )

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 936H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 927H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Sở - Hoài Đức yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3881M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 160k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )

TIẾNG - ANH​

  • 637H. hs Nam. Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3659M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 627H. HS Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6 )
  • 3372M1. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Kim Hoàng - Vân Canh - Hoài Đức. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T7 )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 819H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3658M. HS Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

KHU VỰC THẠCH THẤT

  • 3884M. hs Nam, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Chàng Sơn - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + ngày T7 CN )
  • 3877M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3866M. hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Xóm Cầu Rô - Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 + Sáng T7 + Sáng CN )
  • 789H. HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Phú Hòa - Phú Bình - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
  • 824H. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Cánh Chủ - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )
  • 9973N. HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Cao Vòng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2, T3, T6, T7)

SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

TOÁN – LÝ – HÓA

  • 3690M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T6 T7 )
  • 9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

TIẾNG - ANH​ - VĂN

  • 3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

SƠN TÂY - BA VÌ - QUỐC OAI

TIẾNG ANH

  • 3724M. hs Nam, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3725M. hs Nam, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THANH TRÌ

LỚP TIỂU HỌC

  • 792H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 19h)
  • 3511M. Hs Nam, Lớp 5 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - Hà Nội. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Các Tối )
  • TOÁN – LÝ – HÓA - SINH
  • 903H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Nĩnh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )
  • 666H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tecco Garden Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
  • 617H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 )
  • 596H. hs Nam, Lớp 12 Toán (nâng cao), 3b/tuần, 220k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN, Nghiêm ( Lịch Tối 19h )
  • 310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)
  • 3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )
  • 34H. HS Nữ, lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Năm 2 trở lên ) ( Lịch chiều T3)
  • 2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 2702M. hs Nữ, Lớp 7, KHTN, 1b/tuần, 160k/b, CC Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4)

TIẾNG ANH​

  • 3829M. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN (lịch tối 19h)
  • 3695M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 1 - Huỳnh Cung - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 )
  • 3693M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thọ Am - Liên Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên( Lịch Tối T4 +T6 từ 19h30)
  • 516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )
  • 622h. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 475H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Vĩnh Thịnh - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 +T4)
  • 3512M. Hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 Vạn Phúc - Thanh Trì - HN. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối )
  • 3497M. hs Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Vạn Phúc - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tói T7)
  • 251H. hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tả Thanh Oai - Thanh Trì. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 116H. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. KĐT Thanh Hà - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T3 + CN )

VĂN – SỬ - ĐỊA

  • 3835M. HS Nam, lớp 7, Văn, 1b/tuần, 150k/b, Cổ Điển - Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch tối 19H30 CN )
  • 2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

KHU VỰC THƯỜNG TÍN

LỚP TIỂU HỌC

  • 3871M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đông Thai - Vân Tảo - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
  • 3810M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối 19h30 + Sáng, chiều CN )
  • 3854M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 796H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Văn Từ - Văn Bình - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5, T6, T7 )
  • 3722M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Sao Mai - Nguyễn Trãi - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 618M. hs Nam, lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Thường Tín. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T3 + T5 )
  • 275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )

TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

  • 878H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch T2,5,7 từ 19h + T3,4 từ 17h + sáng CN)
  • 427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )
  • 324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

TIẾNG ANH​

  • 911H. Hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 912H. Hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khánh Vân - Khánh Hà - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 775H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thư Phú - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 )
  • 142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội -
  • Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)
  • 325H. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)

KHU VỰC ĐÔNG ANH

TIẾNG ANH​

  • 3840M. HS Nữ, lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tiên Hội - Đông Hội - Đông Anh. yc SV Nữ KN ( Lịch tối T2, T3, T6 )
  • 3766M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Xóm Trại - Lương Nỗ - Tiên Dương - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 619H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Cổ Châu - Vân Hà - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Chiều T5 )
  • 3595M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đông Trù - Đông Hội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 632H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nguyên Khê - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 18h )
  • 3406M. hs Nam, lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thọ Đa - Kim Nỗ - Đông Anh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 + T4 + T6 )
  • 323H. HS Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Tàm Xá - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch T6 từ 17h30, Sáng CN)

HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

  • 3765M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Thanh Hà - Cienco 5 - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T7 )
  • 816H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 817H. ( Kèm chung 2 HS ), ( Lớp 3 + Lớp 4 ), Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Tân Tây Đô - Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
  • 3609M. Kèm chung 2 HS ), Lớp 6, Toán , 2b/tuần, 220k/b, Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T3 +T5 )
  • 486H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tân Lập - Đan Phượng. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T7)
  • 648H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, xóm Thi Đua - Thanh Cao - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 588H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thương Lương - Bích Hòa - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)
  • 3534M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Sơn Công - Ứng Hòa. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3441M. hs Nam, Lớp 5, Toán +Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3440M. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3442M. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Viên - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
  • 3373M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3374M. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3375M. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tê Qủa - Tam Hưng - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )

KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC - PHÚ XUYÊN

  • 3761M. hs Nữ, Lớp 5, Toán, 3b/tuần, 150k/b, thôn Cổ Trai - Đại
  • Xuyên - Phú Xuyên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
  • 3697M. hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, TDP Nội An - Chúc Sơn - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
  • 3688M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Thôn 2 - Quảng Bị - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 +T7 từ 19h)
  • 705H. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phú Vinh - Phú Nghĩa - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
  • 283H. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Trần Phú - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối T3,4,5 từ 19h)

HƯNG YÊN

  • 862H. HS Nữ, Tiền Tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Minh Khai - Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h)
  • 3565M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 từ 19h )
  • 610H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khu dịch vụ Đầm Lau - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 T5 CN )
  • 3559M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3560M. hs Nam, lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
  • 3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )
Khu vực
Báo cáo

Công việc của Giáo viên tiếng Việt là gì?

Giáo viên tiếng Việt (Vietnamese teacher) là một người trực tiếp truyền tải các kiến thức khác nhau về tiếng Việt cho người Việt Nam hoặc người nước ngoài có nhu cầu học tiếng Việt cho công việc hay học tập.

Công việc chính của các Giáo viên tiếng Việt

Giáo viên dạy tiếng Việt thường hoạt động chính tại các trường học trong giờ làm việc hành chính theo lịch giảng dạy được chỉ định trước. Ngoài ra, đối với những giáo viên tiếng Việt làm việc tại các trung tâm giáo dục khác nhau, thời gian làm việc có thể kéo dài hơn so với những giáo viên làm việc tại các trường học.

Thường ngày, nhiệm vụ chính của các Giáo viên tiếng Việt cơ bản là:

  • Chuẩn bị bài giảng, bài tập cho các học viên trước khi tới lớp.
  • Chấm điểm các bài kiểm tra, bài báo cáo của học sinh.
  • Theo dõi sự tiến bộ của các học sinh trong lớp học,
  • Tổ chức các hoạt động nhóm, hướng dẫn học sinh, sinh viên làm bài.
  • Gặp gỡ đồng nghiệp để điều phối kế hoạch lên lớp và bàn về chủ đề chuyên môn cụ thể.
  • Gặp gỡ, trao đổi với phụ huynh học sinh để đưa ra những cách thức nâng cao trình độ của học sinh trong các trường hợp cần thiết.

Giáo viên tiếng Việt có mức lương bao nhiêu?

130 - 156 triệu /năm
Tổng lương
120 - 144 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
10 - 12 triệu
/năm

Lương bổ sung

130 - 156 triệu

/năm
130 M
156 M
104 M 260 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Giáo viên tiếng Việt

Tìm hiểu cách trở thành Giáo viên tiếng Việt, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Giáo viên tiếng Việt
130 - 156 triệu/năm
Giáo viên tiếng Việt

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
33%
2 - 4
47%
5 - 7
14%
8+
6%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Giáo viên tiếng Việt?

Yêu cầu của tuyển dụng đối với giáo viên tiếng Việt 

Khi giữ vị trí Giáo viên tiếng Việt, không chỉ yêu cầu bằng cấp và trình độ chuyên môn, mà còn cần có những kỹ năng mềm quan trọng. Dù là giáo viên tiếng Việt tại trung tâm hay trường học, việc sở hữu các bằng cấp và chứng chỉ chứng minh khả năng và trình độ chuyên môn cũng là điều không thể thiếu. Đặc biệt, khi viết CV xin việc cho vị trí giáo viên tiếng Việt, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao những kỹ năng mềm và kinh nghiệm làm việc tốt như:

  • Tốt nghiệp từ Đại học trở lên có liên quan đến các ngành Tiếng Việt 
  • Kiến thức về môn học và chương trình: các yêu cầu về năng lực chuyên môn, khả năng vận dụng, hiểu biết về văn hóa và con người Việt Nam…
  • Kiến thức về dạy học tiếng Việt: phương pháp dạy, thiết kế bài giảng, đánh giá kết quả học tập, khả năng ứng dụng CNTT...
  • Kiến thức về học sinh: hiểu biết về quy luật phát triển nhận thức, tâm sinh lý, đặc điểm phát triển ngôn ngữ của học sinh;
  • Giá trị và thái độ nghề nghiệp: tính chuyên nghiệp trong dạy học, đóng góp cho việc dạy học, khả năng phát triển chuyên môn…

Lộ trình thăng tiến của Giáo viên tiếng Việt

Mức lương bình quân của Giáo viên tiếng Việt có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ chuyên môn, kỹ năng, trách nhiệm công việc, địa điểm và điều kiện thị trường lao động.

Giáo viên tiếng Việt

Đây là giai đoạn khi giáo viên mới bắt đầu sự nghiệp, thường có khoảng 0-2 năm kinh nghiệm. Giáo viên mới thường được phân công giảng dạy các lớp cơ bản và nhận sự hướng dẫn từ giáo viên kinh nghiệm.

Giáo viên chủ nhiệm

Khi có từ 2 - 5 năm kinh nghiệm, giáo viên tiếng Việt có thể được đề xuất trở thành giáo viên chủ nhiệm của một lớp nào đó. Vai trò của giáo viên chủ nhiệm là quản lý và hướng dẫn lớp học, không chỉ trong việc giảng dạy môn tiếng Anh mà còn trong việc tất cả các vấn đề liên quan đến học sinh trong lớp mình chủ nhiệm.

Giáo viên chính của bộ môn

Sau khoảng 5-10 năm kinh nghiệm, giáo viên tiếng Việt có thể thăng chức thành giáo viên chính của bộ môn. Với vai trò này, họ có trách nhiệm đảm bảo chất lượng giảng dạy và phát triển chương trình học tiếng Anh. Họ có thể tham gia vào việc nghiên cứu và đưa ra các phương pháp giảng dạy tiên tiến.

Quản lý giáo dục

Quản lý giáo dục cấp trường: Sau khoảng 10-15 năm kinh nghiệm, giáo viên tiếng Việt có thể chuyển sang lĩnh vực quản lý giáo dục. Với vai trò quản lý cấp trường, họ có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý hoạt động giáo dục của toàn trường.

Quản lý giáo dục cấp khu vực (ví dụ: giám đốc bộ môn, giám đốc trung tâm giáo dục): Với khoảng thời gian kinh nghiệm từ 15 năm trở lên, giáo viên tiếng Việt có thể tiến thẳng vào vị trí quản lý giáo dục cấp khu vực. Họ có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý các hoạt động giáo dục trên phạm vi khu vực nhất định.

Lộ trình thăng tiến có thể thay đổi tùy thuộc vào tổ chức giáo dục và hệ thống chính sách của quốc gia. Thời gian kinh nghiệm được đề cập chỉ là một ước lượng và có thể biến đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau như năng lực, thành tích và cơ hội phát triển trong môi trường làm việc. 

Tìm việc theo nghề nghiệp