Quản lý và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số
Performance Marketer chịu trách nhiệm lên kế hoạch, thiết lập và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng như Google Ads, Facebook Ads, và các kênh truyền thông khác. Họ theo dõi và phân tích dữ liệu hiệu suất theo thời gian thực, điều chỉnh các yếu tố như từ khóa, ngân sách, và đối tượng mục tiêu để tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch và đạt được các KPI đề ra.
Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu suất
Performance Marketer thường xuyên phân tích các chỉ số hiệu suất như CTR (Click-through Rate), CPC (Cost per Click), ROI (Return on Investment) để đánh giá kết quả chiến dịch. Việc cung cấp báo cáo chi tiết và đưa ra các khuyến nghị dựa trên dữ liệu giúp họ điều chỉnh chiến lược quảng cáo và đảm bảo tối ưu hóa lợi nhuận từ ngân sách quảng cáo.
A/B testing và thử nghiệm chiến lược
Performance Marketer tiến hành các thử nghiệm A/B để đánh giá hiệu quả của các yếu tố khác nhau trong chiến dịch quảng cáo, chẳng hạn như tiêu đề, hình ảnh, hay CTA (Call to Action). Họ phân tích kết quả thử nghiệm để đưa ra các điều chỉnh và cải tiến nhằm tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi và tăng cường tương tác với khách hàng tiềm năng.
Phối hợp với các nhóm liên quan
Performance Marketer làm việc chặt chẽ với các bộ phận như sáng tạo nội dung, thiết kế, và phát triển web để đảm bảo rằng các chiến dịch quảng cáo phù hợp với chiến lược thương hiệu và mục tiêu kinh doanh. Họ cung cấp phản hồi từ chiến dịch quảng cáo để điều chỉnh nội dung, cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa toàn bộ quy trình tiếp thị.
![](https://1900.com.vn/storage/uploads/images/media/6433/pcxel0S1v4qrF2TTg7LFpAolwbpgj6l9WrfYTunS.jpg)
Retailers và Merchants
Trong lĩnh vực Performance Marketing, nhà bán lẻ và các công ty thương mại điện tử thường được xem là những nhà quảng cáo. Mục tiêu của họ là tiếp cận và quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình thông qua việc hợp tác với các đối tác liên kết hoặc nhà xuất bản.
Các doanh nghiệp bán lẻ và thương mại điện tử hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, may mặc, ngành thực phẩm, đồ uống, sức khỏe, làm đẹp, thể thao có thể đạt được thành công lớn khi áp dụng Performance Marketing. Bởi ngày nay, người tiêu dùng thường có xu hướng tin tưởng vào lời giới thiệu từ các nguồn đáng tin cậy như influencers hay nhà xuất bản.
Affiliates và Publishers
Nhóm Affiliates hoặc Publishers trong lĩnh vực Performance Marketing được coi là những "đối tác tiếp thị". Chức năng của họ là nhận việc quảng bá sản phẩm, thương hiệu từ các doanh nghiệp và nhận hoa hồng từ việc thành công trong việc giới thiệu sản phẩm, thương hiệu đó. Có nhiều hình thức hoạt động khác nhau của Affiliates và Publishers, bao gồm trang web đánh giá sản phẩm, blog, tạp chí trực tuyến, trang web cung cấp coupon,...
Influencers (người có ảnh hưởng) cũng được coi là một dạng Publisher, thực hiện hoạt động quảng bá sản phẩm thông qua blog, nhóm và mạng xã hội của họ. Cấp cho những người theo dõi trải nghiệm, hướng dẫn và đánh giá cá nhân đáng tin cậy để giới thiệu về sản phẩm/ dịch vụ. Thường kèm theo những ưu đãi, quà tặng đặc biệt dành cho những người theo dõi họ, nhằm tạo sự hấp dẫn và khuyến khích người theo dõi tương tác với sản phẩm một cách tích cực.
Mạng lưới liên kết và các nền tảng theo dõi bên thứ ba hoạt động như một "sàn giao dịch" quan trọng, kết nối doanh nghiệp với đối tác liên kết và thực hiện các nhiệm vụ như:
-
Cung cấp các công cụ như banners, liên kết văn bản,... để giúp quảng bá sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp.
-
Theo dõi, quản lý thông tin về khách hàng tiềm năng, số lượt nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi để đo lường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị.
-
Là trung gian trong quá trình thanh toán hoa hồng cho đối tác liên kết, tương tự như một ngân hàng xử lý các giao dịch liên quan đến việc trả hoa hồng cho đối tác.
-
Giải quyết các vấn đề có thể xảy ra giữa hai bên, đảm bảo minh bạch, công bằng trong quá trình làm việc.
Affiliate Managers và OPMs (Outsourced Program Management Companies)
Có một số tổ chức và nhà quảng cáo chuyên cung cấp sự hỗ trợ cho các vấn đề liên quan đến đối tác liên kết. Đội ngũ chuyên viên của họ có thể đề xuất các hình thức quảng bá sản phẩm, công cụ quảng bá, từ khóa hiệu quả và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Ngoài ra, các công ty cũng có thể thuê các Agency để quản lý toàn bộ chương trình hoặc hỗ trợ cho đội ngũ trong công ty, nhờ vào chuyên môn cũng như mạng lưới đối tác liên kết hiện có.
CPC – Cost Per Click
Cost Per Click là giá phải trả cho mỗi lần người xem nhấp vào quảng cáo. CPC là chỉ số tương tác tốt hơn so với CPM vì người xem đã thực hiện hành động nhấp vào quảng cáo. CPC cao hơn thường có nghĩa là giá trị chuyển đổi cao hơn.
CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp chuột
CPC là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo PPC. CPC thấp cho thấy rằng quảng cáo đang thu hút được nhiều lượt nhấp chuột với chi phí thấp. CPC cao cho thấy rằng quảng cáo có thể đang nhắm mục tiêu không hiệu quả hoặc nội dung quảng cáo không hấp dẫn.
CPM – Cost Per Impression
CPM là viết tắt của Cost Per Mille, có nghĩa là chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị. Nói cách khác, đó là giá cho mỗi 1000 lần quảng cáo được hiển thị cho người xem. CPM không đo lường hành động của người xem; nó chỉ xác định giá để hiển thị quảng cáo. Một số nhà tiếp thị hiệu suất đang tập trung ít hơn vào CPM mà tập trung nhiều hơn vào các số liệu có ý nghĩa cụ thể, dựa trên hành động.
Công thức tính: CPM = (Chi phí quảng cáo) / (Số lần hiển thị) x 1000
CPS – Cost Per Sales
CPS là viết tắt của từ Cost Per Sales, có nghĩa là chi phí trên mỗi lượt bán hàng. Đây là chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, dựa trên số tiền mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi đơn hàng thành công.
Công thức tính: CPS = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số đơn hàng thành công
CPL – Cost Per Leads
CPL là viết tắt của cụm từ Cost Per Lead, là chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng. CPL là một chỉ số quan trọng trong marketing, được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến. CPL càng thấp thì hiệu quả của chiến dịch marketing càng cao. Một CPL hợp lý sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, sản phẩm, đối tượng khách hàng,...
Cách tính: CPL = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số Lead
CPA – Cost Per Acquisition
CPA là chỉ số đo lường hiệu suất chiến dịch theo một hành động mong muốn cụ thể mà doanh nghiệp muốn đối tượng mục tiêu thực hiện, chẳng hạn như tải xuống sách điện tử, đăng ký, mua một mặt hàng,... Trong Performance Marketing, hành động của khách hàng tiềm năng được coi là kết quả hữu hình và có thể đo lường được quan trọng nhất, vì vậy CPA cũng là một trong những số liệu quan trọng và phổ biến.
5. Học gì để trở thành Performance Marketer?
Nhu cầu nhân lực làm Performance Marketer ở các doanh nghiệp chưa hề giảm đi mà còn có xu hướng tăng lên nhanh chóng. Do vậy, Marketing đang là một trong những ngành hot nhất và thu hút rất nhiều bạn trẻ. Đối với các vị trí nhân viên Marketing đòi hỏi ứng viên phải tốt nghiệp ngành Marketing hoặc các chuyên ngành có liên quan. Cụ thể là những khối ngành đào tạo mà bạn có thể định hướng trở thành Marketing Assistant như:
- Ngành Marketing: hiện đang có rất nhiều trường đại học tuyển sinh và đào tạo. Khối ngành này được chia thành nhiều chuyên ngành nhỏ như: Marketing thương mại, quản trị thương hiệu, truyền thông Marketing,… Mỗi chuyên ngành đều sẽ đi sâu vào từng khía cạnh khác nhau của Marketing nhưng các sinh viên đều sẽ được cung cấp các kiến thức chung như nghiên cứu thị trường, xây dựng và kết nối với khách hàng hay cũng có thể là tổ chức sự kiện,…
- Ngành quản trị kinh doanh: Đây là ngày có liên quan mật thiết đến Marketing. Trong quá trình đào tạo quản trị kinh doanh bạn sẽ được học những kiến thức về Marketing. Vậy nên sau này bạn cũng có thể ứng tuyển vào vị trí nhân viên Marketing.
- Ngành truyền thông: Sau khi được đào tạo bán sẽ biết cách để truyền tải thông điệp và nội dung đến với từng đối tượng khách hàng. Đây là một kỹ năng vô cùng cần thiết và quan trọng đối với người làm Marketing.
Một số ngôi trường Đại học hàng đầu về đào tạo ngành Marketing trên cả nước là:
Mỗi trường đại học, cao đẳng sẽ có những chương trình đào tạo khác nhau, chia thành chuyên ngành kinh doanh hoặc đào tạo chung. Tùy vào định hướng nghề nghiệp, việc làm sau này mà bạn sẽ lựa chọn cho mình chuyên ngành phù hợp nhất. Tất nhiên, nếu muốn tìm việc làm Performance Marketer thì bạn nên ưu tiên chọn chuyên ngành marketing.
>> Khám phá thêm:
Việc làm Performance Marketer đang tuyển dụng
Việc làm Trade Marketing đang tuyển dụng
Việc làm Chuyên viên Brand Marketing đang tuyển dụng