Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 4/5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 9 200k/b 1b/t đường láng . Yc; gs nam nữ ( chiều CN) ( mục tiêu 9+)
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán , có giải hsg
3. Toán + TA lớp 7 200k/b 2b/t ( tối 3,5) Đội cấn. YC; gs nam nữ dạy cả 2 môn , có thành tích hsg/chứng chỉ
4. Toán 9 200k/b 1b/t ( tối thứ 4) Võng thị .YC; gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( tôi 257)
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
2. Lý 10 180k/b 1b/t văn cao ba đình. YC; gs nam , kèm cơ bản và nâng cao
3. Toán 12 200k/b 1b/t đê la thành. YC; gs nam ( chiều t4)
4. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
5. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
6. Toán 12 220k/b 2b/t xuân la. YC; gs nữ
7. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ , cơ bản
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
1. Hành trang lớp 1 130k/b 2b/t kim mã ( chiều tối 4,6). YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
2. Hành trang lớp 1 160k/b 2b/t tô ngọc vân tây hồ. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô ( tối 2,3, cả ngày CN)
TIẾNG ANH
1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts
2. TA 8 200k/b 2b/t ( chiều 3,5) Xã Đàn Đống Đa. YC; gs nữ , dạy giao tiếp TA
3. TA 11 220k/b 2b/t ( tối 2,4) âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 2, năm 3 có ielts 7.0 trở lên
4. TA 12 250k/b 2b/t Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ ( tối 3,5, sáng CN)
5. Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 4/5/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ
4. TA 9 170k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6 chiều t7 ngày cn) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 250k/b 2b/t ( chiều t4,5) Kđt định công.YC: gs nam cấp 3 chuyên toán có giải quốc gia
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 200k/b 2b/t Ngọc hồi thanh trì.YC: gs nữ trường top
TIỂU HỌC + VĂN:
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
TIẾNG NHẬT
Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 4/5/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.Y: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 9 200k/b 3b/t ( tối t3,5,cn sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ học ngôn ngư anh của kinh tế, ngoại ngữ
5. TA 4 160k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs nữu thành tích tốt
6. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t4,6,cn) Nhân hòa thanh xuân.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
7. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0 ngoại thương, ktqd
8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
2. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
3. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 10 160k/b 2b/t ( bận tối t3,4,6) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
5. Toán 10 160k/b 1-2b/t ( tối t3 đến cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm 2 năm kinh nghiệm
6. Lý 10 160k/b 1b/t ( chiều t2) nguyễn tuân hà đông.YC: gs nữ
7. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t2,4,5 chiều t3) Văn phú hà đông.YC: gs nữ
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều t4 1 buổi tối) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ KHTN
9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
10. Toán 11 180k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Chùa võ dương nội.YC: gs nam nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs nũ, nâng cao
2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
3. Toán 9 300k/b 2b/t ( tối t3,5,6 ngày cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nam nữ cấp3 chuyên
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Khương đình thanh xuân.YC: gs nữ
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam có thành tích
VĂN, TIỂU HỌC
2. Toán + TV 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Thanh xuân bắc.YC: gs nữ sư phạm
3. Văn 9 200k/b 1b/t( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs khoa văn
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
TIÊNG PHÁP
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 4/5/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 250k/b 1b/t (chiều tối t5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
2. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ
3. Lý 12 220k/b 1b/t ( tối t7 ngày cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t2,3,5) Trung kính cầu giấy.YC: gs nữ điểm thi đại học từ 9,5-10
5. Toán 10 170k/b 2b/t (tối t3,5) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs nữ
6. Sinh 11 200k/b 2b/t ( tối t2,4,5,7) Kim chung hoài đức.YC: gs nam nưu sư phạm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
2. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
3. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
5. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
6. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
7. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t4 ngày t7) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
8. Toán 8 160k/b 2b/t ( sáng t2,4 tối t4) Nghĩa đô cầu giấy.YC: gs nữ toán đh sư phạm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán+TV 5 180k/b 2b/t (chiều t7,cn) Phú diễn bắc từ liêm.YC: gs nam nữ giỏi thành tích tốt ôn clc
2. Toán 5 150k/b 1b/t An thượng hoài đức.YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024
1
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024
tiếng pháp lớp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân. YC; gs nữ
Lý Hoá 10 160k/b mỗi môn 2b/t Ngọc khánh ba đình. YC; 2 gs NAM
Toán 12 250k/b 2b/t Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/4/2024
TA 4 150k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Cẩm Văn, Đống Đa. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/4/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP ĐƯỢC GIẢM PHÍ KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 26/4
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán cho 2 hs lớp 9 300k/b 2b/t yên lãng đống đa. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên, nâng cao
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
3. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
4. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
5. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
6. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
7. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
TIỂU HỌC
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
DANH SÁCH CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP
1. TA 11 160k/b cơ bản, 2b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
2. TA 9 300k/b 1b/t Hoàng cầu, ôn chuyen anh. YC; gs nam nữ
3. Các môn hệ cam lơp 2 200k/b 2b/t lưu hữu phước mỹ đình. YC; gs nữ
4. TA 9 180k/b 2b/t ( chiều t5,7) Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ
5. TA 10 180k/b 2b/t đông ngạc từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
6. TA 9 220k/b 2b/t nghĩa tân cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao ( tối 247)
7. TA 9 170k/b 2b/t hồ tùng mậu. YC; gs nam
8. TA 11 200k/b 2b/t xuân phương từ liêm. YC; gs nam
9. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,4) Cầu Đông , Hoàn kiếm. YC; gs nam nữ
10. TA 1 170k/b 2b/t đại từ hoàng mai. YC gs nữ ( tối 2,5) , phát âm chuẩn
11. TA 7 150k/b 2b/t lương khánh thiện hoàng mai. Yc; gs nữ
12. TA 9 180k/b 1b/t trần khát chân . YC; gs nữ
Lớp YC ielts
1. TA 6 200k/b 2b/t dương đình nghệ. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. TA 3 250k/b 2b/t lạc long quân. Yc; gs nữ c3 học chuyên anh có ielts 7.0 trở lên
3. TA 9 200k/b 2b/t Cầu đông hoàn kiếm. YC; gs nam nữ có ielts
Danh sách các lớp Toán- Lý- Hóa KV Cầu Giấy- TL ngày 26/4
***********
1. Toán 8, 150k/b, 1b/t. Trần Duy Hưng, CG. yc nam nữ KN
2. Tóan 6, 160k/b, 2b/t. An Khánh, HĐ. yc nữ KN
3. Toán 8, 160k/b, 2b/t. Nghĩa Đô, CG. yc nữ sp Toán KN
4. Toán + Hóa 8, 170k/b, 2b/t. Trần Duy Hưng, CG. yc nữ KN
5. Toán 9, 250k/b, 2b/t. Dịch Vọng, CG. yc nam nữ KN
6. KHTN 6, 160k/b, 2b/t. Dương Đình Nghệ, CG. yc nữ KN
7. Toán 9, 200k/b, 2b/t. Trung kính, CG. yc nam nữ cứng KN
8. Toán 9, 170k/b, 3b/t. Mỹ Đình, TL. yc nam nữ Kn
9. Toán 9, 200k/b, 2b/t. Đông Ngạc, TL. yc nữ KN
10. Toán 9, 180k/b, 2b/t. An Khánh, Hoài Đức. yc nam nữ KN
11. Toán 6, 160k/b, 1b/t. Vinhomes Hàm Nghi, TL. yc nữ KN
12. Toán 6, 170k/b, 1b/t. Hoàng Minh Giám, CG. yc nữ từ năm 2
13. Toán 8, 180k/b, 1b/t. 136 Hồ Tùng Mậu, TL. yc nữ khoa Toán từ năm 3
14. Toán 6 160- 180k/b, 2b/t. Xuân Thủy, Cg. yc nữ sp toán hoặc chuyên toán KN
15. Toán 8, 200k/b, 2b/t. Trung hòa, CG. yc nữ sp Toán hoặc Thành tích KN
LỚP KHÁC:
Văn 9 170k/b 3b/t ( tối 3,4,7,CN) Đường Láng. YC; gs nữ
Toán cho 2 hs nữ lớp 11, cơ bản, 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/4/2024
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
Tiếng pháp lớp 5 200k/b 2b/t hàm nghi mỹ đình
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t vũ trọng phụng.
YC; 2 gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/4/2024
Sinh 10
170k/b 1b/t vĩnh phúc ba đình
sinh 10
160k/b 1b/t trịnh công sơn tây hồ
YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
2. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
3. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0
4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm
7. Luyện thi ielts 250k/b 3b/t (chiều t2, tối t4,6) Phú la hà đông.YC: gs nữ ielts 7.0
8. TA 7 150k/b 2b/t ( bận tối t5,7) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam
9. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5) lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ khoa Anh đh hà nội
10. TA hành trang 200k/b 2b/t ( chiều tối t7, tối t4) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0, speaking cao
11. TA 8 170k/b 2b/t ( các buổi tối trừ t4,7,cn) Hà cầu Hà đông.YC: gs nam, sv năm 2 đại học hà nội, khoa Anh
12. TA 2 200k/b 5b/t ( tối t2-6) Khuất duy tiến.YC: gs chuyên ngành TA ielts 6.5
13. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Tân triều thanh trì.YC: gs nam ielts 6.0-6.5
14. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t4,6) royal city.YC: gs nam nữ ielts 7.0-7.5
15. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t2 tối t5) Phú lãm hà đông.YC: gs kinh nghiệm
16. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ chueyen ngành tiếng anh
17. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t5,cn) Thanh hà hà đông.YC: gs kinh nghiệm
1. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
3. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao
4. Toán 11 180k/b 2b/t ( chiều t7 sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ thành tích tốt
6. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
7. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
8. Toán 12 200k/b 3b/t ( tối t3,5,6) lê văn thiêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, nâng cao
2. Toán 9 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Triều khúc thanh xuân.YC: gs nam dạy nâng cao
3. Toán 7 160k/b 1b/t ( tối t2,4,5) Mỗ lao hà đông.YC: gs nữ ( năm 1,2) thành tích tốt, khoa toán, dạy nâng cao
4. Lý 7 200k/b 1b/t ( sáng t7) Royal city thanh xuân.YC: gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 1-2b/t ( tối t4,5) Văn phú hà đông.YC: gs nữ chuyên ôn thi c3
6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t4,5,6,7) Nguyễn viết xuân, thanh xuân.YC: gs nữ trường top
8. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
9. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
10. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ, nâng cao
2. Toán 5 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Royal city thanh xuân.YC: gs nữ
3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối t2,3,6) La khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm cấp 3 chuyên văn
4. Toán 5 180k/b 2b/t ( bận t3, sáng t7) Nguyễn huy tưởng thanh xuân.YC: gs nữ sư phạm toán
5. Toán 4 150k/b 2b/t ( tối t5,6,7,cn) Tả thanh oai.YC: gs kinh nghiệm
9. Văn ( kèm sử địa) 150k/b 3b/t ( tối t2,4 ngày cn) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ sư phạm năm 2 trở lên
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
2. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
3. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0
4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm
5. TA 9 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam
6. TA 9 170k/b 3b/t (tối t4,5,7) Văn quán hà đông.YC: gs nữ
7. Luyện thi ielts 250k/b 3b/t (chiều t2, tối t4,6) Phú la hà đông.YC: gs nữ ielts 7.0
8. TA 7 150k/b 2b/t ( bận tối t5,7) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam
9. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5) lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ khoa Anh đh hà nội
10. TA hành trang 200k/b 2b/t ( chiều tối t7, tối t4) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0, speaking cao
11. TA 8 170k/b 2b/t ( các buổi tối trừ t4,7,cn) Hà cầu Hà đông.YC: gs nam, sv năm 2 đại học hà nội, khoa Anh
12. TA 2 200k/b 5b/t ( tối t2-6) Khuất duy tiến.YC: gs chuyên ngành TA ielts 6.5
13. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Tân triều thanh trì.YC: gs nam ielts 6.0-6.5
14. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t4,6) royal city.YC: gs nam nữ ielts 7.0-7.5
15. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t2 tối t5) Phú lãm hà đông.YC: gs kinh nghiệm
16. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ chueyen ngành tiếng anh
17. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t5,cn) Thanh hà hà đông.YC: gs kinh nghiệm
18. TA online 140k/b 2b/t ( tối t3,4,5) Nguyên xiển.YC: gs nam nữ
1. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
3. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao
4. Toán 11 180k/b 2b/t ( chiều t7 sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ thành tích tốt
5. Toán 12 250k/b 2b/t ( các tối) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam thành tích cao( cấp 3 chuyên toán hoặc có giải HSG toán) vạn phúc hà đông
6. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
7. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
8. Toán 12 200k/b 3b/t ( tối t3,5,6) lê văn thiêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm
2. Toán 9 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Triều khúc thanh xuân.YC: gs nam dạy nâng cao
3. Toán 7 160k/b 1b/t ( tối t2,4,5) Mỗ lao hà đông.YC: gs nữ ( năm 1,2) thành tích tốt, khoa toán, dạy nâng cao
4. Lý 7 200k/b 1b/t ( sáng t7) Royal city thanh xuân.YC: gs nam nữ
5.Toán 9 200k/b 1-2b/t ( tối t4,5) Văn phú hà đông.YC: gs nữ chuyên ôn thi c3
6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t4,5,6,7) Nguyễn viết xuân, thanh xuân.YC: gs nữ trường top
8. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
9. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
10. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/4/2024
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS ngày 11/4
1. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. TA 2 200k/b 5b/t Khuất duy tiến thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
3. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều CN0 Lê đức thọ. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
4. TA 11 200k/b 2b/t ( tối 4,CN) Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nam có ielts 6.5
5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
6. Các môn hệ cam lớp 3 250k/b 1b/t ( chiều tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn
8. TA giao tiếp cho hs 5 tuổi 200k/b 2b/t Bùi xương trạch thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 7.0 , phát âm chuẩn
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 11/4
TIỂU HỌC
1. Hành trang vào lớp 1 150k/b 3b/t ( tối 246) Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/mầm non
2. Hành trang vào lớp 1 150k/b 2b/t ( tối 3,6) Phúc xá ba đình. YC; gs nữ sư phạm /thủ đô
3. toán tv 1 150k/b 3b/t kim mã . YC; gs nữ khoa tiểu học ( tối 235)
4. Toán tv 5 160k/b 2b/t kim mã. YC; gs nữ có kinh nghiệm dạy vinschool
NGỮ VĂN
1. Văn 8 180k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
toán 12 200k/b 2b/t láng hạ. YC; gs NAM ( ban ngày và tối cuối tuần)
GS dạy vẽ khối 7 200k/b 1b/t ( tối t5) Kim mã. YC; gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 11/4/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
5. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
6. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
7. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
9. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ
10. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city HBT.YC: gs nữ
11. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
3. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt
4. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ năm 3 năm 4
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 12 220-250k/b 2b/t ( tối t4,6) Tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
2. Toán 11 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán 3 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì.YC: gs nam
2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
4. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
5. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) trương định hoàng mai.YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/4/2024
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( năm 3,4
5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
6. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
7. Các môn hệ cam lớp 3 250k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
9. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
10. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
11. TA 9 160k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn, chiều t7 sáng cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam nữ
12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.
14. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs có ielts 7.0 trở lên, ôn chuyên
15. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t5) Đông ngạc Bắc từ liêm.YC: gs nữ phát âm chuẩn
16. TA 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ
4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
7. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam
8. Toán 10 180k/b 2b/t Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
9. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ
10. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4 sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ ,nâng cao
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
6. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
7. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 3
8. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán
9. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ
10. Toán 2 180k/b 3b/t ( tối t3,5 sáng t7) Hoàng đạo thúy cầu giấy.YC: gs nữ trường top, thành tích về toán dạy toán tư duy
11. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ, nâng cao
12. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
13. Toán ( online) 9 200k/b ( tối t2,4) Bắc Ninh.YC: gs nam nữ
14. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2,3,4,7,cn) Tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nam, cơ bản và nâng cao
15. Hóa( kèm KHTN) 170k/b 1b/t ( tối 3,4,6,7) Trần đăng ninh cầu giấy.YC: gs nam
16. Toán 2 370k/b 1b/t ( tối t6, ngày cn) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam nữ, dạy nâng cao
17. Toán 5 200k/b 2b/t ( tối t6,7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán, dạy nâng cao
18. Các môn hệ cam lớp 1 150k/b/1tieng 4b/t ( tối t2-5) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ
19. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
20. Toán 9 160k/b 1b/t trần duy hưng ( chiều tôi t6) . YC; gs nữ
1. Ngữ Văn 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
2. Văn 7 150k/b 1b/t đại mỗ nam từ liêm. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/4/2024
Toán 5 140k/b 3b/t ( tối 2,5, sáng t7) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs NAM
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ2. Lý 11 170k/b 1b/t đường láng ( hs rảnh sáng). YC; gs NAM3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs namn nữ , cơ bản và nâng cao9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
-
NGỮ VĂN1. Văn 9 170k/b 2b/t ( chiều 4,6) Láng hạ đống đa. YC; gs nam nữ2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ3. Văn 10 160k/b 2b/t xuân đỉnh. Yc; gs nữ4. Văn 8 180k/b 1bt ( tối t6) Phú thượng tây hồ. YC; gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
-
TIẾNG ANH1. TA 9 160k/b 2b/t ( tối 4,7) Đê la thành. YC; gs nữ2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ ( sấng or tối 2-4)3. TA 11 170k/b 1b/t Đường láng đống đa. YC; gs nam nữ ( hs rảnh sáng, cuối tuần)4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5) có ielts 6.0 trở lên6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ14. TA 9 200k/b 1b/t Hồng hà ba đình. YC; gs nữ ( sáng CN)15. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng thứ 6) An Dương tây hồ YC; gs nam nữu, nâng cao16. TA 6 180k/b 3b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn ( học từ 5-7h). YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh4. TA 11 200k/b 2b/t ( tối 4,CN) Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nam có ielts 6.55. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn8.. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên10. TA 11 250k/b 2b/t mễ trì. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC LONG BIÊN- GIA LÂM NGÀY 09/4/2024TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Lý 11 170k/b 2b/t ( sáng t7) Ngọc thụy long biên.YC: gs nam nữ chuyên dạy lý cấp 32. Toán 10 180k/b 1b/t ( sáng t2,3,5) Nguyễn văn cừ long biên.YC: gs nữ thành tích tốt3. Toán 11 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Ngọc thụy long biên.YC: gs nữ kinh nghiệm
-
TIẾNG ANH1. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Thạch cầu long biên.YC: gs nữ kinh nghiệmTOÁN CẤP 21. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Đông trù long biên.YC: gs kinh nghiệm2. Toán 9 220k/b 2b/t ( tối t2,3,6) Ngọc lâm long biên.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 9/4/2024TIẾNG ANH:1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ8. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm9. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ10. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ11. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm12. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân13. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm14. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ15. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city HBT.YC: gs nữ16. TA 6 170k/b 1b/t ( chiều t7) Pháp vân hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm17. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.518. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t2,6 sáng t7) Minh khai HBT. YC: gs nam nữ năm 2 có kinh nghiệm ielts 7.019. TA 6 1150k/b 1b/t ( các tối) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm20. TA 6 160k/b 2b/t ( các tối ) Times city HBT.YC: gs nữ chuyên dạy vin21. TA 12 220k/b 1b/t ( chiều tối t4) đường Hoàng mai.YC: gs nữ thành tích tốt
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt5. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ6. Toán +KHTN 7 3b/t ( tối t2,4,6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ7. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,4 chiều t7) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm8. Toán 8 150k/b 1b/t ( tối t5) Đại từ hoàng mai.YC: gs nam nữ
-
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ2. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm4. Toán 10 180k/b 2b/t( tối t4,cn) Hoàng liệt hoàng mai.YC: gs nam nữ thành tích tốt/-strong/-heart:>:o:-((:-h5. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t5, chiều cn) Gamuda Hoàng mai.YC: gs nam nữ thành tích tố6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5,7) Mạc thị bưởi HBT.YC: gs nam nữ, bách khoa hoặc kte quốc dân7. Toán 10 160k/b 3b/t ( tối t2,4 chiều t7) Trần thánh tông hoàn kiếm.YC: gs nam nữVĂN- TIỂU HỌC
-
1. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm2. Toán 3 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì.YC: gs nam3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ8. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ9. Toán + Tiếng Việt 1 150k/b 2b/t ( tối t2,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ10. Toán 5 160k/b 2b/t ( sáng, chiều cn) đường Hoàng mai.YC: gs nữ, cơ bản+ nâng cao11. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) trương định hoàng mai.YC: gs nữ12. Tiếng Việt 5 160k/b 2b/t ( các tối) Lương yên HBT.YC: gs nữ13. Toán 3 130k/b 2b/t ( sáng t7,cn) Time City HBT.YC: gs nữ14. Toán 2 200k/b 1b/t ( sáng t3) Bà triệu hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/4/2024
- ToÁn 6 140k/b 2b/t ( tối 2,3,5) Tân ấp ba đình. YC; gs nữ
- Tiếng Nhật hs lớp 6 - 200k/b - 1b/t sáng t7,CN Linh đàm. Yc: gs nam nữ
- Tiếng nhật lớp 8 200k/b 2b/t ( tối 5,7) Lạc long quân. YC; gs nam nữ
- TA cho 2 hs lớp 6 230k/b 2b/t Thuý lĩnh hoàng mai. YC; gs nam nữ
-
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 8/.4
-
TIỂU HỌC1. Toán tv 5 140k/b 1b/t Đặng văn ngữ đống đa. YC; gs nữ ( chiều or tối t7)2. Hành trang lớp 1 150k/b/90p 5b/tuần Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạm3. Toán tv lớp 1 150k/b 2b/t Khâm thiên đống đa. YC; gs nữ khoa tiểu học4. Toán 5 160k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạmNGỮ VĂN1. Văn 9 170k/b 2b/t ( chiều 4,6) Láng hạ đống đa. YC; gs nam nữ2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
-
TIẾNG ANH1. TA 5 150k/b 1b/t Lê duẩn. YC; gs nữ2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5) có ielts 6.0 trở lên6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ15. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng thứ 6) An Dương tây hồ YC; gs nam nữu, nâng caoCÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn ( học từ 5-7h). YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh4. Luyện ielts lớp 11 250k/b 2b/t ( thứ 2,4) Núi trúc ba đình. YC; gs nữ5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn8.. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên10. TA 11 250k/b 2b/t mễ trì. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ3. Toán 7 140k/b 2b/t Thuỵ khuê tây hồ ( chiều or tối 2,5) . YC; gs nam nữ4. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối 3,5) Đông tác đống đa. YC; gs nữ, nâng cao5. Toán 9 160k/b 2b/t Tôn thất tùng. YC; gs nam6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm9. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t2, tối t4). YC; gs nam nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs namn nữ , cơ bản và nâng cao9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 8/4/2024TIẾNG ANH:1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ8. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
-
10. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ11. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
-
13. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm14. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân15. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ dạy cả 2 môn5. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ năm 3, năm 4
-
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ4. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạmVĂN- TIỂU HỌC
-
1. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs dạy nâng cao2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ3. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm5. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ6. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ7. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 8/4/2024TIẾNG ANH
-
4. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.05. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
-
6. TA 12 200k/b 2b/t ( chiều t3,4,6,7,cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam nữ7. TA 5 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.59. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngô quyền hà đông.YC: gs nữ10. TA 3 220k/b 2b/t ( chiều t2,4) Văn quán hà đông.YC: gs ielts 7.5 ( trợ giảng trung tâm TA)11. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.012. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm13. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t6,cn) Quan nhân thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt, chuyên anh hoặc khoa anh
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN2. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam khoa Lý sư phạm/KHTN3. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 34. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ nâng cao5. Toán 11 200k/b 1b/t( tối t2,3,6) Hà trì Hà đông.YC: gs sư phạm hoặc chuyên toán KHTN6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ4. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm5. Toán 7 140k/b 2b/t ( cả ngày cn) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm, năm 36. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt7. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4) Kiến hưng hà đông.YC: gs nữ8. Toán 7 150k/b 2b/t ( các tối) Văn khê hà đông.YC: gs nam khtn, bách khoa9. Toán 6 160k/b( tối, chiều t7 và cn) , Toán 8 170k/b 1b/t (các chiều và tối) xa la hà đông.YC: gsnam bách khoa, ktqd , ngoại thương
-
VĂN, TIỂU HỌC1. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ nâng cao2. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ3. Toán 5 170k/b 1-2b/t ( tối và cuối tuần ) Văn phú hà đông.YC: gs nữ sư phạm ĐHQG4. Văn 6 150k/b 1b/t ( tối t2) Văn phú hà đông.YC: gs nữ kinh nghiệm dạy 2-3 năm , chuyên Văn5. Văn 5 170k/b 2b/t ( tối t4,7) Đại linh trung văn .YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 08/4/2024TIẾNG ANH1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
-
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) greenbay Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.54. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.56. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương7. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ có ielts 7.5
-
10. TA 8 160k/b 2b/t ( tối t4 chiều t3) Phùng chí kiên cầu giấy.YC: gs nam11. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thànhtích tốt.14. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,4 sáng t7) Nguyễn thị thập cầu giấy.YC: gs nữ15. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts 7.0 trở lên16. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Dương đình nghệ Cầu giấy.YC: gs kinh nghiệm17. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t5) Đông ngạc Bắc từ liêm.YC: gs nữ phát âm chuẩn18. TA+ Ngữ Văn 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm19. TA 8 150k/b 2b/t ( các tối t2 đến t6, chiều t3,6,7) Hồ tùng mậu, từ liêm.YC: gs nam nữ20. TA 10 180k/b 2b/t ( các tối t2 đến t6) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm7. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam8. Toán 10 180k/b 2b/t Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán2.Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm toán4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán8. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán9. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 310. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ11. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán12. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,5 ngày cn) Tú Mỡ cầu giấy.YC: gs nam nữ13. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ14. Toán 2 180k/b 3b/t ( tối t3,5 sáng t7) Hoàng đạo thúy cầu giấy.YC: gs nữ trường top, thành tích về toán15. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ16. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ17. Toán + Tiếng việt + Tiếng Anh 3 200k/b 4b/t ( tối t2 đến t5) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ ngoại thương dạy cả 3 môn18. Toán ( online) 9 200k/b ( tối t2,4) Bắc Ninh.YC: gs nam nữ ôn chuyênTIN HỌCTin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/4/2024
- Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
-
DANH SÁCH TỔNG HỢP LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 6/4
-
TOÁN LÝ HOÁ SINH
-
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao3. Toán 7 140k/b 2b/t Thuỵ khuê tây hồ ( chiều or tối 2,5) . YC; gs nam nữ4. Toán 5 150k/b 2b/t lê duẩn đống đa. YC; gs nữ6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm9. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t2, tối t4). YC; gs nam nữ10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs nũ ngoại thương9. Sinh 12 200k/b 2b/t Xuân đỉnh. YC gs nữ10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
-
TIẾNG ANH1. TA 5 150k/b 2b/t Lê duẩn. YC; gs nữ2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ ( sáng or tối 2,4)3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5)6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh4. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên5. TA 6 200k/b 1b/t (sáng CN) tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
-
TIỂU HỌC1. Toán tv 3 150k/b 2b/t láng hạ. YC; gs nữ sư phạm2. Hành trang lớp 1 150k/b 5b/tuần Hoàng hoa thám. YC; gs nữ3. Toán 5 150k/b 2b/t Lê duẩn đống đa. YC; gs nữ4. Toán 5 160k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạmNGỮ VĂN1. Văn 11 170k/b 1b/t trấn Vũ ba đình. YC; gs nam nữ2. Văn 9 200k/b 1b/t Ngọc khánh ba đình. YC; gs nam nữ chuyên văn3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 6/4/2024TIẾNG ANH1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao2. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh3. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ4. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.05. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
-
6. TA 12 200k/b 2b/t ( chiều t3,4,6,7,cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam nữ7. TA 5 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN2. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam sư phạm lý hoặc khoa lý3. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 34. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ4. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm5. Toán 7 140k/b 2b/t ( cả ngày cn) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm, năm 3
-
VĂN, TIỂU HỌC1. Văn 8 160k/b 1b/t ( tối t3,6) Khương trung thanh xuân.YC: gs nữ2. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữTIẾNG TRUNGTiếng trung( hsinh lớp 4) 200k/b 1b/t ( sáng cn) Lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 06/4/2024TIẾNG ANH1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.54. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.56. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương7. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ9. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh10. TA 8 160k/b 2b/t ( tối t4 chiều t3) Phùng chí kiên cầu giấy.YC: gs nam sư phạm11. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ12. TA 8 200k/b 2b/t( tối t3,7) Hàm nghi cầu diễn.YC: gs nam ngoại thương,sư phạm ielts 7.013. TA 11 180k/b 1b/t ( trong tuần trừ tối t5,7) vinhomes.YC: gs nam nữ14. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm15. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.16. TA 8 160k/b 1b/t ( tối t4,6) Cầu diễn nam từ liêm.YC: gs nữ năm 317. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,4 sáng t7) Nguyễn thị thập cầu giấy.YC: gs nữ18. TA 9 160k/b 2b/t 9 tối t3,5) Dương khuê cầu giấy.YC: gs nam nữ19. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ20. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts writing từ 7.021. TA 3 200k/b 2b/t ( tối t3,5) Mai dịch cầu giấy.YC: gs trường ngoại ngữ, ielts 7.022. TA hành trang 160k/b 2b/t ( tối t3,5) Mai dịch cầu giấy.YC: gs trường ngoại ngữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
-
7. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm8. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm9. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Minh khai Bắc từ liêm.YC: gs nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán8. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ9. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán10. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 311. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối 2,4 ngày t7,cn) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ12. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ13. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t4,5 sáng t7) Nguyễn đổng chi nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm14. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toánTIN HỌCTin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 6/4/2024TIẾNG ANH:1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ8. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t2,5,6,7,cn) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm dạy vins9. TA 9 60k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm10. TA 6 230k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6) Lĩnh Nam Hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm11. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ12. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ chuyên dạy Cam có ielts14. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm15. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân16. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm17. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ18. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Tam hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm19. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city.YC: gs nữ kinh nghiệm20. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t3,5) lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ21. TA 6 170k/b 1b/t ( chiều t7) Pháp vân hoàng mai.YC: gs kinh nghiệmTOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ5. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt6. Toán 6 150k/b 3b/t ( các tối trong tuần) Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs chuyên dạy c2TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm4. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm6. Sinh 12 200k/b 1b/t ( bận tối t3, ngày cn) Times city HBT.YC: gs nam nữ thành tích tốtVĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150k/b 1b/t vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm3. Toán 5 140k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Phan chu trinh hoàn kiếm .YC: gs kinh nghiệm4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ5. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm7. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ8. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ9. Toán + Tiếng việt 1 150k/b 2b/t ( tối t2,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ10. Toán 5 160k/b 2b/t ( ngày cn trừ tối) đường hoàng mai.YC: gs nữu , nâng cao11. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) Trương định hoàng mai.YC: gs nữ chuyên luyện thi lớp 912. Toán 3 130k/b 2b/t ( các tối,cuối tuần) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữTIẾNG ĐỨC1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệmTIẾNG NHẬTTiếng nhật cho hsinh lớp 6 200k/b 1b/t ( sáng t7,cn) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/4/2024
- tiếng nhật lớp 8 200k/b 2b/t ( tối 5,7) lạc long quân. YC; gs nam nữ
-
DANH SÁCH TỔNG HỢP LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ 5/4/2024
-
TIẾNG ANH
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương
7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
8. TA 5 150k/b 2b/t ( tối 5,CN) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs nữ chuyên anh
10. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS -
1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên
2. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh
3. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
4. ta 6 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
-
TOÁN LÝ HOÁ
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
3. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Nam cao ba đình. YC; gs nữ
4. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Thuỵ khuê. YC; gs nam nữ
5. Toán 7 200k/b 1b/t ( tối t3) Hoàng hoa thám. YC; gs nam chuyên toán
6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ
7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ
9. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,6) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ
3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ
5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs nũ ngoại thương .
-
TIỂU HỌC
1. tOÁN TV LỚP 3 150k/b 2b/t Láng hạ. YC; gs nữ năm 2 trở lên khoa tiểu học
2. Toan tv lớp 1 130k/b 2b/t xuân đỉnh. YC; gs nữ sư phạm ( tối 3,4,6
NGỮ VĂN1. Văn 11 170k/b 1b/t trấn Vũ ba đình. YC; gs nam nữ
2. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t6- ngày CN) Thuỵ khuê. YC; gs nữ
3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 5/4/2024TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
6. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6,7) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ có ielts
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ
3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 10 160k/b 3b/t ( các tối) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ
VĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
8. Văn 8 150k/b 1b /t ( tối t6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 5/4/2024TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
3. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
4. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
-
5. Ta 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
6. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
7. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0
8. TA 9 160k/b 2b/t ( các chiều t5,6,7,cn) và các tối) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
9. TA 4 hệ cam 200k/b 2b/t (các tối trừ t4) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs có ielts 7.5
-
11. TA 3 220k/b 2b/t ( chiều t2,4) Văn quán hà đông.YC: gs ielts 7.5
-
12. TA 7 150k/b ( chiều t4,7) Dương nội hà đông.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ khoa sư phạm
4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t2,5,6) trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
-
5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt/-strong/-heart:>:o:-((:-h6. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm
-
7. Toán 8 250k/b 1b/t tối t7 Mỗ lao hà đông.YC: gs nam chuyên toán
-
8. Toán 7 140k/b ( chiều t4,7) Dương nội hà đông.YC: gs nữ
-
VĂN, TIỂU HỌC
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 5/4/2024TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
6. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6,7) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ có ielts
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ
3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 10 160k/b 3b/t ( các tối) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ
VĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
8. Văn 8 150k/b 1b /t ( tối t6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ
-
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 05/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
6. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
7. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
8. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
9. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
10. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
11. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
12. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
13. TA 8 200k/b 2b/t( tối t3,7) Hàm nghi cầu diễn.YC: gs nam ngoại thương,sư phạm ielts 7.0
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
4. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ
5. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
6. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t4,5) trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ
7. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,7) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nam
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
9. Toán 11 180k/b 3b/t Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nam nữ, thành tích tốt
10. Toán 10 180k/b 2b/t ( các tối trừ t7,cn) trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt
7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
8. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ, hs trường vinschool
9. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán
10. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học
11. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3,5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ
12. Toán 6 150k/b 1b/t ( chiều tối t5) Xuân phương nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
13. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ
TIẾNG VIỆTTiếng việt 5 170k/b 2b/t ( tối t2,5, chiều t7, sáng cn) Khu ngoại giao đoàn bắc từ liêm.YC: gs nữ nâng cao ôn thi CLC
TIN HỌC
Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/4/2024
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 4/4/2024
-
TIẾNG ANH
1. TA 9 160k/b 2b/t ( học b chiều) Phương liệt thanh xuân. YC; gs nữ
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ
3. TA 9 170k/b 2b/t Khương trung thanh xuân. YC; gs nữ
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. Luyện IELTS + TA 10, Nguyễn Xiển - TX, 250k/b, 2b/tuần tối t3, t6, ngày CN . YC gs nam, nữ ielts 7.0
6. TA 8, Trung Văn - THANH XUÂN, 200k/b, 2b/tuần t3, t4, t6, cn. YC gs nữ ielts 7.0+
7. TA 4, Royal City - TX , 200k/b, 2b/tuần . YC gs nữ ielts 7.5
8. TA 3, Văn Quán - HĐ, 220k/b, 2b/tuần t2, t4 từ 17h. YC gs nam, nữ có ielst 7.5
9. TA 7, Thanh Liệt , 200k/b, 1b/t tối t7, cn. YC gs nam ielts 7.0
10. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
11. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
12. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs có ielts
13. TA 12 200k/b 2b/t vạn phúc hà đông. YC; gs nam nữ ( học chiều)
14. TA5 180k/b 1b/t ( tối t3) nguyễn xiển. YC; gs nữ nâng cao
15. TA 8 200k/b 1b/t văn phú hà đông. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 11 180k/b 2b/t tô hiệu hà đông. YC; gs nam nữ
4. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam chuyên lý
5. Toán 12 220k/b 1b/t Lê trọng tấn dương nội. YC; gs nữ năm 3 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
-
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
6. Toán 6 170k/b 1b/t ( chiều tối t4) Victoria hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
7. Toán 7 140k/b 2b/t kim giang. YC; gs nữ năm 3 trở lên
8. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) nguyễn xiển. YC; gs nữ nâng cao
-
VĂN, TIỂU HỌC
1. Tinegs việt cho 2 hs nam hành trang lớp 1, 200k/b tuần 4 buổi/tuần - Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ tâm lý
2. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
4. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ
5. Văn 8 160k/b 1b/t Khương trung thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 3,6)
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒTOÁN LÝ HOÁTOÁN LÝ HÓA CẤP 2
- 1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
- 2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
- 3. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Nam cao ba đình. YC; gs nữ
- 4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4) La thành ô chợ dừa. YC; gs NAM
- 5. Toán 7 200k/b 1b/t ( tối t3) Hoàng hoa thám. YC; gs nam chuyên toán
- 6. Toán 6 140k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ
- 7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
- 8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm
- 9. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,6) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
- 10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
- 11. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối 2,3) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
2. Toán 10 160k/b 1b/t ( tối 4.6) Đường láng. YC; gs nữ
3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) TLa thành ba đình. YC; gs nữ
5. Toán online lớp 10 140k/b 2b/t ( chiều t4, chiều t7) .YC; gs nam
6. Toán 11 170k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ
7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
-
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
-
1. tOÁN TV LỚP 3 150k/b 2b/t Láng hạ. YC; gs nữ năm 2 trở lên khoa tiểu học
2. Toán tv 4 150k/b 3b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ
3. Toán tv lớp 2 150k/b 3b/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 4,6,c hiều CN)
4. Toán TV và toán bằng ta lớp 4 200k/b 2b/t ciputra. YC; gs nữ
NGỮ VĂN
1. Văn 9 200k/b 2b/t Thái thịnh đống đa. YC; gs nữ sư phạm văn
2. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t6- ngày CN) Thuỵ khuê. YC; gs nữ
3. Tiếng việt lớp 5 170k/b 2b/t Ngoại giao đoàn Bắc từ liêm. YC; gs nữ , nâng cao
5. Văn 9 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình ( tối 3,4,CN). YC; gs nữ
-
TIẾNG ANH
-
1. TA 7 170k/b 2b/t ( tối 3,7) Xuân la. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
5. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,CN) Trường chinh. YC; gs nữ ngoại thương chuyên anh
6. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)
7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
8. TA 5 150k/b 2b/t ( tối 5,CN) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs nữ chuyên anh
9. TA 9 170k/b 1b/t Thuỵ khuê. YC gs nữ
10. TA 1 150k/b 2b/t võng thị. YC; gs nữ ( chiều thứ 7,CN)
11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
14. TA 12 online 220k/b 2b/t ( tối 3,6). YC; gs nữ ngoại thương ( nâng cao
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên
2. ta 6 200K/B 1B/T ( sáng CN) Tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/4/2024
- Gia sư Sử và Địa lớp 12 mục tiêu 9+, học phí 220k/2h, mỗi môn 1b.tuần ( chiều t3,5 ) Yên Phụ, Tây Hồ. YC; 2 gs nữ
- Toán 12 200k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ ( chiều và tối 2,5)
-
DANH SÁCH TOÀN BỘ CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP NGÀY 3/4
-
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( tối 3,7) Xuân la. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên
2. TA 11 200k/b 1b/t Đồng cổ- đường bưởi ba đình. YC; gs nam nữ dạy 4 kĩ năng
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
4. TA 8 150k/b 2b/t CHùa láng. YC; gs nữ
5. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,CN) Trường chinh. YC; gs nữ ngoại thương chuyên anh
6. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)
7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
8. TA 9 180k/b 1b/t mỹ đình. YC; gs NAM
9. ta 7 160K/B 1B/T trần hữu dực mỹ đình. YC gs nam nữ
9/ TA 9 160k/b 2b/t ( chiều t4,5) Lạc long quân. YC; gs nữ
10.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
11. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
-
1. Luyện thi ielts lớp 10 250k/b 1b/t chùa láng. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
2. TA 8 200k/b 2b/t Giảng võ ba đình. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ngoại thương, ngoại giao
3. TA + IELTS lớp 10 300k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
-
1. TA 5 250k 2b/t Trần bình cầu giấy. Yc gs nữ có ielts 7.5 trở lên ( học chiều tối)
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
3, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn
4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn
6. TA 5 250k 1b/t Xuân Phương Nam từ liêm. Yc: gs nữ có ielts 7.5 ( học cuối tuần)
7. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
8. TA 8 200k/b 2b/t Hàm nghi. YC; gs nam có ielts 7.0 trở lên
9. Luyện IELTS + TA 10, Nguyễn Xiển - TX, 250k/b, 2b/tuần tối t3, t6, ngày CN . YC gs nam, nữ ielts 7.0
10. TA 8, Trung Văn - THANH XUÂN, 200k/b, 2b/tuần t3, t4, t6, cn. YC gs nữ ielts 7.0+
11. TA 3, Khuất Duy Tiến - TX , 200k/b, 2b/tuần. YC gs nữ ielts 7.0 ( hs học vin)
12. TA 6, Văn Phú - HĐ , 200k/b, 3b/tuần. YC gs nữ ielts 7.0
13. TA 4, Royal City - TX , 200k/b, 2b/tuần . YC gs nữ ielts 7.5
14. TA 3, Văn Quán - HĐ, 220k/b, 2b/tuần t2, t4 từ 17h. YC gs nam, nữ có ielst 7.5
15. TA 7, Thanh Liệt , 200k/b, 1b/t tối t7, cn. YC gs nam ielts 7.0
16. TA 12, Dương Nội - HĐ, 220k/b, 2b/tuần tối t3, chiều t7. YC gs nữ có chứng chỉ IELTS
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 3/4/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) nguyễn khoái HBT.YC: gs nữ ielts 7.0
5. TA 5 250k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn khoái hoàng mai.YC: gs nữ có ielts 7.5 trở lên
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
2. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
4. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
5. Toán 8 150k/b 1b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
VĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
4. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
5. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 3/4/2024
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1bTIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ
3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
7. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
8. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
9. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs có ielts
10. TA 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
-
4. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam chuyên lý
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
-
VĂN, TIỂU HỌC
-
2. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
4. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ
5. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 03/4/2024TIẾNG ANH
1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
6. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
7. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
8. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
9. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
10. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
11. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ
4. Toán 11 180k/b 1b/t vinhomes smartcity. YC; gs nam nữ
5. Toán 12 220k/b 2b/t trần quốc vượng- cầu giấy. YC; gs nữ ( tối 4,5)
6. Toán 10 160k/b 2b/t nguyễn hoàng cầu giấy . yc gs nữ ( chiều tối thứ 2,4)
7. Toán 12 250k/b 2b/t mễ trì từ liêm. YC; gs nữ,mục tiêu 9+
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ chuyên toán
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ chuyên toán
4. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
5. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
6. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
7. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ, nâng cao
8. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
9. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ, hs trường vinschool
10. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) Nguyễn Văn Huyên- cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm toán
11. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học
12. Toán 7 150k/b 1b/t ( tối t2,5 , chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ sư phạm
6. Toán 9 200k/b 3b/t tối 245 trần quốc vượng cầu giấy. YC; gs nam nữ, nâng cao
VĂN1. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ - Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 2/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
7. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
8. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
9. TA 9 170k/b 1b/t ( tối t5,6 sáng t7) Văn quán hà đông.YC: gs nữ chuyên ngành tiếng anh
10. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
11. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0
12. TA 1 150k/b 1b/t ( chiều t7) dương nội hà đông. YC: gs nữ
13. TA 5 150k/b 2b/t ( các tối trừ cn) Phú lương hà đông.YC: gs nam
14. TA 11 170k/b 2b/t Khương trung thanh xuân.YC: gs nữ đh hà nội
15. TA 6 200k/b 3b/t ( các tối trừ t3, cả ngày cn) Văn phú hà đông.YC: gs nữ khoa anh đh hà nội ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 12 250k/b 1-2b/t ( tối t3,4,5,6) lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ
4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
5. Toán 12 200k/b 2b/t ( các tối trừ t4) Nguyễn huy tưởng thanh xuân.YC: gs nam kinh nghiệm
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
5. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Phúc la hà đông.YC: gs nam nữ
6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
VĂN, TIỂU HỌC
-
1. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
2. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Văn 12 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Phan đình giót hà đông.YC: gs kinh nghiệm, trường xã hội nhân văn
4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
5. Toán + Tiếng việt 1 150k/b 3b/t ( tối t2,5,6) Dương nội hà đông.YC: gs nữ
6. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
7. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ
TIẾNG ĐỨC:Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 2/04/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 8 150k/b 1b/t ( các tối ) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
5. TA 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
6. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) nguyễn khoái HBT.YC: gs nữ ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. KHTN 8 170k/b 1b/t ( tối t5) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ
2. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
4. Toán 8 150k/b 1b/t ( các tối ) tân mai hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
3. Văn 9 180k/b 1b/t (chiều t2) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
5. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
-
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 2/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7, chiều cn) Đình thôn mỹ đình.YC: gs nữ có ielts cao
5. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
6. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
7. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
9. TA 5 150k/b 2b/t ( t2,4,5) nguyễn ngọc vũ cầu giấy.YC: gs nữ
10. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
11. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Hoàng đạo thúy.YC: gs nữ
13. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5 trở lên
14. TA 8 180k/b 1b/t chiều t7 mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
15. TA 8 160k/b 2b/t ( t4,6) phùng chí kiên nghĩa đô.YC: gs nam sư phạm
16. TA 9 180k/b 1b/t tối t4 tràng an complex cầu giấy.YC: gs nữ
17. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t6, chiều t7) flc cầu giấy.YC: gs nam nữ
18. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t2,5) vinhomes smartcity nam từ liêm.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
2. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
3. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
4. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
6. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( tối t5 chiều cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ thành tích cao
7. Toán 12 220k/b 2b/t chiều t3,7 hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nam
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
4. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
5. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
6. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt
7. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
8. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt
9. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
10. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ
11. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán
12. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học
14. Toán 4 150k/b 3-4b/t ( tối t2,4,5) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
15. Toán + Tiếng việt 4 160k/b 2b/t ( tối t3,5) phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ
16. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,4 chiều cn) mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ
17. Toán + TV+ TA 5 120k/b 6b/t ( tổi t2 đến t7) Hồ tùng mậu từ liêm.YC: gs nữ
18. Toán 8 ( online) 130k/b 1b/t tối t3 nam sách hải dương.YC: gs kinh nghiệm
19. Toán 5 160k/b 3b/t tối 2,3,4 trần bình mai dịch.YC: gs nữ năm 3 trở lên
21. Toán 6 150k/b 1b/t ( chiều tối t5) Phương canh nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
22. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,5) đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
23. Toán 6 150k/b 1b/t ( tối t2,5) vinhomes smartcity nam từ liêm.YC: gs nữ
24. Toán 6+7 ( 2 hsinh) 200k/b 3b/t ( tối t2,4,60 duy tân cầu giấy.YC: gs nữ
25. Toán 7 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,7) Đình thôn.YC: gs sư phạm toán
VĂN+TIẾNG VIỆT
1. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Văn 6 160k/b 1b/t ( Tối t2,5,7,cn) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm văn
3. Văn 8 150k/b 1b/t tối t5 vũ phạm hàm cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm văn
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ
TIN HỌC1. Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2, t7 và cn) đông ngạc từ liêm.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 1/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ7. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm tiếng anh8. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ9. TA 8 280k/b/2 hs 2b/t (chiều t4,cn) quan nhân thanh xuân.YC: gs nam nữ coa ielts10. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội11. TA 7 200k/b 2b/t ( chiều t4,7) Xa la hà đông.YC: gs nam, ielts 7.0 sv ngoại thương hoặc chuyên ams12. TA 9 170k/b 1b/t ( tối t5,6 sáng t7) Quang trung hà đông.YC: gs nữ chuyên ngành tiếng anh13. TA 7 200k/b 1b/t ( tối t7,cn) Thanh liệt.YC: gs nam 7.0 ielts14. TA 3 180k/b 1b/t ( sáng , tối t7) Thanh liệt. YC: gs nam nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 3
2. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN3. Toán 11 170l/b 2b/t ( các tối) Cầu tó thanh trì.YC: gs nam nữ4. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm -
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán5. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm6. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Phúc la hà đông.YC: gs nam nữ
VĂN, TIỂU HỌC
-
2. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm3. Văn 12 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Phan đình giót hà đông.YC: gs kinh nghiệm, trường xã hội nhân văn4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữTIẾNG ĐỨC:Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 1/04/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm3. TA 6 200k/b 2b/t ( t4,6) tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam4. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ5. TA 8 150k/b 1b/t ( các tối ) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. KHTN 8 170k/b 1b/t ( tối t5) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM2. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ3. Văn 9 180k/b 1b/t (chiều t2) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ5. Toán+ tiếng việt 1 150k/b 3b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ -
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 1/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh2. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm3. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn4. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam5. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.56. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7, chiều cn) Đình thôn mỹ đình.YC: gs nữ có ielts7. TA 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ t5,7) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nam nữ8. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ) năm 3,49. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.510. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt11. TA 7 160k/b 1b/t xuân phương. YC: gs nữ12. TA 5 250k/b2b/t Trần Bình cầu giấy. YC gs nữ có ielts 7.5 ( học chiều tối 4h30-6h30)13. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t phạm hùng. YC; gs nữ có ielts , giao tiếp TA tốt14. TOán VN và toán bằng TA lớp 6 250k/b 2b/t Nghĩa đô cầu giấy YC; gs nữ15. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,6) Mỹ đình. YC; gs nam ngoại thương, ngoại ngữTOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ5. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu6. Toán 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t6,7,cn) Nguyễn chánh cầu giấy.YC: gs nữ7. Toán 10 180k/b 2b/t Nguyễn cơ thạch mỹ đình. YC; gs sư phạm toán / chuyên toánTOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao3. Toán 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm4. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt5. Toán 6 160k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Cầu giấy.YC: gs nữ, năm 3 trở lên6. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm7. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt9. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích12. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán13. Toán 7 140k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữVĂN+TIẾNG VIỆT
1. Toán Tv lớp 5 150k/b 2b/t Hmaf nghi. YC; gs nữ sư phạm tiểu học2. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm3. Toán tv lớp 5 150k/b 2b/t ( tối 2,5) Vinhome smart city. YC; gs nam nữTIẾNG ĐỨC1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ -
Danh sách lớp khu vực đống đa ba đình tây hồ ngày 1/04/2024
NGỮ VĂN, TIỂU HỌC1. Toán tv 1 130k 2b/t tân ấp ba đình ( tối 2.4). Yc: gs nữ2. toán 4 140k/b 2b/t ( tối t3, CN) Cống vị ba đình. YC; gs nữ4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên5. Văn 9 170k/b 2b/t xuân la. YC; gs sư phạm năm 3,4TOÁN LÝ HÓA CẤP 2 -
1. Lý 7 170k/b 2b/t đào tấn ba đình. YC; gs NAM, nâng cao2, Toán 7 140k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nữ3. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều thứ 6, sáng CN) Khâm thiên. YC; gs nam nữ4. Hoá 11 170k/b 2b/t Võng thị tây hồ. YC gs nữ ( tối 356)5. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)6. Toán 9 180k/b 2b/t Đường láng. YC; gs nữ năm 3,47. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ8. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 150k/b 1b/t đường láng ( tối t3). YC; gs nam2. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ4. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ5. Toán 10 160k/b 1b/t ( tối 4.6) Đường láng. YC; gs nữ6. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ7. Hoá 12 250k/b 2b/t đê la thành, giảng võ. YC; gs NAM nâng cao ( học cuối tuần)
-
TIẾNG ANH1. TA 5 150k/b 2b/t Khâmn thiên. YC; gs nữ2. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ3. TA 9 160k/b 1b/t Khâm thiên. YC; gs nam nữ ( chiều thứ 6/ sáng CN)3. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)5. TA 7 170k/b 2b/t Xã đàn đống đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên ngoại thương, ngoại giao
-
9/ TA 9 160k/b 2b/t ( chiều t4,5) Lạc long quân. YC; gs nữ11. TA 2 150k/b 1b/t Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ ( tối t3)12. TA 9 200k/b 2b/t Đình thôn mỹ đình . YC; gs nữ, nâng cao
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 5 250k 2b/t Trần bình cầu giấy. Yc gs nữ có ielts 7.5 trở lên ( học chiều tối)2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn6. TA 5 250k 1b/t Xuân Phương Nam từ liêm. Yc: gs nữ có ielts 7.5 ( học cuối tuần)7. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên8.TA cho 2 hs lớp 8, 280k/buổi/2,5h tuần 2 buổi ( chiều t4, chiều CN) Quan Nhân YC; gs nam nữ có ielts9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ liên tây hô. YC: gs nam nữ có ielts 7.0 trở len10. TA , luyện ielts lớp 10 250k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
Danh sách các lớp mới nhất ngày 31/03/2024
GS Sinh cho hs nam lớp 12 ONLINE mục tiêu thi ĐH 8+, học phí 170.000₫/2h (thanh toán 2 tuần/lần), 2b/tuần vào tối t4,t6
Yc: gs Nam ĐH Y
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 30/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
6. TA+ ôn ielts lớp 10 250k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) royal city thanh xuân .YC: gs nữ ưu tiên ngoại thương, ielts 7.5
7. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm, có ielts
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Hà trì hà đông. YC: gs sư phạm,chuyên toán KHTN
3. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
4. Toán 12 250k/b 1-2b/t ( tối t3,4,5,6) lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm
5. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t4) Chính kinh thanh xuân.YC: gs nữ
Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
VĂN, TIỂU HỌC
2. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
3. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 30/3/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Đồng xuân. YC: gs nam nữ giỏi chuyên môn
4. TA 7 160k/b 1b/t ( sáng cn) tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ , thành tích cao
5. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
6. TA 6 200k/b 2b/t ( các tối, chiều t7,cn) tây trà hoàng mai.YC: gs nữ ielts 7.0
7. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Nguyễn khoái HBT.YC: gs nữu ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7, tối cn) Linh Đàm, hoàng mai.YC: gs nữ, thành tích tốt
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
2. Toán 12 200k/b 1b/t ( ngày t7) Minh khai HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm
6. Văn 9 180k/b 1b/t chiều t2 Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 30/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
2. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
3. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
4. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
5. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
6. TA 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm anh
7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t5) Phúc diễn bắc từ liêm. YC: gs nữ
8. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
9. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm
1. TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm
5. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
6. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ
7. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6 và t7,cn) Cầu diễn từ liêm.YC: gs sư phạm khoa toán hoặc chuyên toán
8. Toán 12 200k/b 2b/t ( các tối) Tô hiệu cầu giấy.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
2. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
3. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
4. Toán 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
5. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
6. Toán ( hỗ trợ Hóa) 7 150k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Mỹ Đình từ liêm. YC: gs nữ, năm 3,4 kinh nghiệm
7. Toán 6 160k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Cầu giấy.YC: gs nữ, năm 3 trở lên
8. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
9. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
10. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt
11. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích/-strong/-heart:>:o:-((:-h12. Toán 7 150k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm
VĂN+TIẾNG VIỆT
1. Tiếng việt 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Văn 7 150k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 30/3
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ
2. - Gia sư Toán Tiếng Việt cho học sinh nữ lớp 3 130k/2h, 2b/tuần, học tối t3, t5 Địa chỉ: Ngọc Hà, Ba Đình. YC; gs nuw
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
5. Toán tv 3 130k/b 3b/t ( tối 246) núi trúc ba đình. YC; gs nữ có kinh nghiệm
6. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
7. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
8. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
9. Văn 9 170k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 3,5 tối t7)
10. Toán tv lớp 5 150k/b 1b/t Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
Sử 12 200k/b 2b nguyễn văn cừ. YC; gs nam nữ ( học cuói tuần)
Toán 8 180k/b 2b/t An Dương vương. YC; gs nữ
Toán 11 200k/b 1b/t An Dương vương. YC; gs NAM
DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ NGÀY 29.3
1. Lý 7 170k/b 2b/t đào tấn ba đình. YC; gs NAM, nâng cao
2, Toán 7 180k/b 3b/t cơ bản ( chiều 356) võ chí công. YC gs nam
4. Toán 9 nâng cao, 200k/b 3b/t trường chinh. YC; gs nam nữ ( học b chiều)
5. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
8. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
9. Toán 9 180k/b 2b/t Đường láng. YC; gs nữ năm 3,4
11. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ
12. Toán 8 180k/b 1b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ , nâng cao
14. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
15. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,7) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
16. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
1. Toán 10 150k/b 1b/t đường láng ( tối t3). YC; gs nam
2. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)
3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ
5. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
6. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
7. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
10. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ
11. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ
12. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs n
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 29.3
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn
2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)
3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
7. Văn 9 180k 2b.tuần Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
8. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
11. Văn 9 170k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 3,5 tối t7)
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Đồng xuân. YC: gs nam nữ giỏi chuyên môn
5. TA 7 160k/b 1b/t ( sáng cn) tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ , thành tích cao
6. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
7. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t3,4) Bạch đằng hoàn kiếm. YC: gs nữ ielts 7.0
1. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7, tối cn) Linh Đàm, hoàng mai.YC: gs nữ, thành tích tốt
2. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Kim lũ hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm
6. Toán, tiếng việt 4 150k/b 4b/t ( t2,3,4,5) Kim lũ hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh
2. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
3. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
4. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
5. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
6. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
7. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)
8. TA 7 200k/b 2b/t ( chiều t4,t7) Xa la hà đông.YC: gs nam ielts 7.0, sv ngoại thương,chuyên ams
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Hà trì hà đông. YC: gs sư phạm,chuyên toán KHTN
Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
1. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ
2. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
3. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
4. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 29/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Vũ Phạm Hàm Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
2. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
3. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
4. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn5. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm
7. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
8. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t2,3) Nguyễn khánh toàn cầu giấy. YC: gs nam nữ
9. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối CN) Xuân phương Nam từ liêm. YC: gs nữ ielts 7.5
10. TA 10 160k/b 2b/t ( tối,chiều t4,6,7 và cn) Trung Kính cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
11. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Phú Đô nam từ liêm. YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0
1. TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
7. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
8. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
1. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán
2. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ chuyên toán, nâng cao
3. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
4. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
5. Toán TV 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
6. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
7. Toán ( hỗ trợ Hóa) 7 150k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Mỹ Đình từ liêm. YC: gs nữ, năm 3,4 kinh nghiệm
8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Phú Đô nam từ liêm. YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 28.3
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn
2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)
3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
7. Văn 6 150k/b 2b/t royal city. YC; gs nữ su phạm văn ( tối thứ 67CN)
8. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
11. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối 5,CN) Văn phú hà đông. YC; gs nữ
12. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nữ
13. GS toán tv cho 1 hs lớp 1 và 1 hs lớp 4, 220k/b 3b/t tối 25CN- ĐỘi cấn ba đình. YC; gs nữ
14. Toán 5 160k/b 2b/t nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ
15. Toán, TA lớp 3 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An Dương Tây hồ. YC; gs nữ dạy cả 2 môn
GS dạy Vẽ cho hs lớp 7 200k/b tuần 1 buổi Kim mã ba đình. YC; gs nữ trường mỹ thuật( tối thứ 5)
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 28/3/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
3. TA 8 160k 2b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 6 150k/b 2b/t ( các tối) Ngũ Hiệp thanh trì. YC: gs nữ giỏi
5. TA 5 170k/b 3b/t ( t3,5,7) Phùng hưng hoàn kiếm. YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 28/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh ĐH HN
2. TA 9 200k/b 1b/t ( tối CN) Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
3. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
4. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
5. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
6. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
7. Các môn hệ Cam lớp 3 200k/h , 2b/t ( tối t3,5) nguyễn tuân thanh xuân. YC: gs nữ
8. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
9. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)
10. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t2,3,5) Vạn phúc hà đông. YC: gs nữ ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều cn) Mỗ Lao HÀ đông.YC: gs nam nữ
3. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối) Cầu tó thanh trì. YC: gs nam nữ, kinh nghiệm
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( buổi chiều) Trung Văn, nam từ liêm. YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
VĂN, TIỂU HỌC
1. Văn 6 150k/b 2b/t ( tối t6,t7; CN) Nguyễn Trãi Thanh Xuân. YC: gs nữ sư phạm văn
2. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ
3. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
4. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
5. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 28/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t6,t7) Mễ Trì Từ Liêm. YC: gs nữ
2. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
3. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
4. TA 8 180k/b 1b/t Phúng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, luyện nghe nói
5. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
7. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm
8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Hàm Nghi Từ liêm. YC: gs nữ ielts 6.5 trở lên
9. TA 5 160k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm, giỏi đọc viết
10. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7,chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm. YC: gs nữ, ielts cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
2. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương nam từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
5. LÝ 10 160k/b 1b/t xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
6. Toán 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t6,7,cn) Nguyễn chánh cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
7. Toán Lý 10 170k/b 3b/tuần trung kính cầu giấy. YC; gs nữ dạy 2 môn
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều tối t6) Trần duy hưng. YC; gs nữ
2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao
3. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán
4. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
5. Toán 7 170k/b 2b/t (tối t2,3,5,7,cn) Phạm Văn Đồng Từ liêm. YC: gs nữ sư phạm toán, thành tích tốt.
6. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
7. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
8. Toán 9 170k/b 2b/t ( chiều t6 và cn) Vân Canh Hoài Đức. YC: gs nữ
9. Toán 9 180k/b 1b/t ( tối t2) Lê Đức Thọ Nam Từ liêm. YC: gs nữ kinh nghiệm, nâng cao
10. Toán TV 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ cơ bản và nâng cao
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
1. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 19/03
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối 2,3) Hoàng ngân cầu giấy. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
7. Lyý 12 220k/b 1b/t Trần quốc hoàn cầu giấy. YC; gs nữ
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5, sáng CN) Nam trung yên. YC; gs nam nữ
10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
14. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương. YC; gs nữ
15. Toán 11 170k/b 2b/t ( tôi 4,6) Nam trung yên cầu giấy. YC; gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 1b/t tây mỗ. YC; gs nam nữ ( cuối tuần)
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
8. TA 7 160k/b 1b/t Quan Hoa Cầu giấy. YC; gs NAM sư phạm hoá ( tối t3, sáng CN)
9. TA 7 160k/b 1b/t mễ trì. YC; gs ngoại thương , ngoại giao
10. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.
11. TA 9 160k/b 2b/t Nghĩa Đô. YC; gs nữ.
2. Danh sách lớp KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 19/3
TIẾNG ANH
1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ
2. TA 10 160k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ ( tối t5)
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)
4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ
5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ
6. TA 6 150k/b 1bt âu cơ( chiều tối t2) . YC gs nữ
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
9. TA 9 160k/b 2bt xuân đỉnh. YC; gs nam ( tối 2,6)
10. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,5) Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ
11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
12. TA 1 150k/b 2b/r võng thị tây hồ. YC; gs nữ
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. TA 6 260k/b 2b/t ( tối t5, ngày CN) định công. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lê
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
4. TA 3 200k/b 2b/t Greenbay mễ trì ( chiều - tối t2,4). YC; gs có ielts 7.0 trở lên , PHÁT ÂM CHUẨN
7. Ta 11 250k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.5
8. TA 6 200k/b 2b/t ( toói 3,5) Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
CÁC LỚP TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
1. Toán tv lớp 1 150k/b 3b/t võng thị. YC; gs nữ khoa tiểu học
2. toán 4 140k/b 2b/t phúc xá ba đình ( tối 3,5)
3. Hành trang lớp 1 150k/b 2b/t ( cuối tuần) Văn chương- đống đa. YC; gs nữ người Hà Nội
4. Toán 3 130k/b 2b/t Hàng than ba đình. YC; gs nữ( tối 3,5)
5. Tiếng việt lớp 5 140k/b 2b/t đê la thành nhỏ. YC; gs nữ
6. tOÁN TV lớp 1 130k/b 2b/t thành công ba đình. YC; gs nữ ( tối 3,6)
7. Văn 7 150k/b 1-2b/tuần- tối thứ 3, chiều CN) An Dương tây hồ. YC; gs nữ
8. Văn 8 180k/b 1b/t Phú thượng tây hồ YC; gs nữ, sư phạm Văn/chuyên văn
9. Toán tv lớp 1 150k/b 3b/t Võng thị. YC; gs nữ sư phạm, thủ đô
LỚP TOÁN LÝ HOÁ CẤP 2
1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
3. Toán 7 150k/b 2b/t Đốc ngữ ba đình. YC; gs NAM năm 2 trở lên
4. Toán 7 170k/b 2b/t ( sáng 357) Đe la thành. YC; gs nữ , nâng cao
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
7. Toán cho 2 hs lớp 5 270k/b 1b/t ( tối t5) Giảng võ. YC; gs nữ chuyên toán, nâng cao
8. Toán 7 160k/b 2b/t Đê la thành. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
13. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
14. Toán 9 170k/b 2b/t an dương. YC; gs nam nữ ( tối 4,6)
17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ
5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ
11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
3. Danh sách lớp KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 19.3
CÁC LỚP TOÁN, LÝ, HÓA
1. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối 3,7) Đê tô hoàng- cầu dền. YC; gs NAM
2. Toán 7 140k/b 4b/t tôi 246 Thanh nhàn. YC; gs nam nữ năm 3 trở len
3. Toán 8 160k/b 2b/t Tứ Hiệp Thanh trì. C; gs nữ
4. Toán 6, 180k/b, 2b/t, Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
5. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
6. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC: gs nữ.
7. Toán 9, 150k/b, 2b/t (tránh tối t6,7,CN), Tân Khai. YC; gs nam nữ.
8. Toán 9, 160k/b, 2b/t (chiều tối t2,4), Trần Khát Chân. YC; gs nữ.
9. Toán 7, 150k/b, 2b/t (tối t2,6), Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
10. Toán 6, 150k/b, 1-2b/t (rảnh tối và cuối tuần), Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
811 Toán + KHTN 6, 170k/b, 2b/t (tối t2,6), Bạch Mai. YC; gs nữ.
1. Toán 10, 220k/b, 2b/t (tối t2,6), Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
2. Toán 11, 200k/b, 2b/t, Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
3. Toán 11, 200k/b, 2b/t (tối t2,4,6), Thanh Lân. YC: gs nữ.
4. Hóa 11 NC, Tứ Hiệp, 200k/b, 2b/t (tối t4,chiều CN). YC; gs nữ.
5. Hóa 10 NC, Tứ Hiệp, 180k/b, 1b/t (tối t6).YC: gs nữ.
6. Lý 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
7. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t2,4,7), Lĩnh Nam. YC; gs nam.
8. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t6,CN), Bạch Mai. YC: gs nữ.
9. Hóa 11 NC, 200k/b, 1b/t (t4,6,7,CN) Bạch Đằng. YC; gs nữ, có thành tích môn Hóa.
10. Lý 12 Nâng cao, 250k/b, 1b/t (tối t2,3,4), Định Công. YC; gs nữ.
11. toán 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
--- TIỂU HỌC ---
2. Toán TV TA 1, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.
4. TV 4, 140k/b, 1b/t (tối t3), Times City. YC; gs nữ.
5. TV 3, 130k/b, 1b/t rảnh tối, Minh Khai. YC; gs nữ.
6. Toán TV TA 2 học sinh lớp 4 và lớp 2, 220k/b, 5b/t (rảnh tối t2-t6), Bạch Mai. YC; gs nữ.
7. Toán 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,5), Hàng Than. YC; gs nữ
9. Toán TV 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,4), Linh Đàm. YC; gs nữ.
10. Toán TV 3, 130k/b, 4b/t (tối t2-t5), Nam Dư Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
11. Toán TV TA 1 hệ Vin, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam nữ.
--- NGỮ VĂN ---
1. Văn 7, 140k/b, 1b/t (sáng t3), Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
2. Văn 11, 170k/b, 1-2b/t rảnh tối, Lê Thánh Tông. YC; gs nữ.
TIẾNG ANH
1. Tiếng Trung cho người đi làm, 200k/b, 2b/t (tối t2,6), Định Công Hạ. YC; gs nữ.
2. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,6) nguyễn cao HBT. YC; gs nữ
3. TA 7, 180k/b, 2b/t (tối t2,5), Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
4. TA 7, 200k/b, 1b/t (tối t5), Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
5. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
6. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn
7. TA 11 NC, 250k/b, 1b/t (tối t7), KĐT Định Công. YC; gs nữ, IELTS 7.5.
8. TA 11, 170k/b, 1b/t Trần Thủ Độ- Thanh trì. YC: gs nữ chuyên Anh hoặc khoa Anh.
9. TA 5 NC, 200k/b, 2b/t (tối t3,6), Nguyễn Khoái. YC; gs nữ, IELTS 7.0.
10. TA 7 NC, 200k/b, 3b/t (tối t2,4,6), Nguyễn Khoái. YC; gs nữ, IELTS 7.0.
11. TA 10, 160k/b, 2b/t (chiều t4,t7,CN), Đền Lừ. YC; gs nữ.
12. TA 6 NC, 250k/b, 2b/t (tối t5,CN), Định Công. YC; gs nam nữ, IELTS 7.5.
13. TA 4, 150k/b, 2b/t (tối t4,5,7), Linh Đàm. YC; gs nữ.
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
TOÁN CẤP 2
1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
3. Toán 7 150k/b 2b/t Đốc ngữ ba đình. YC; gs NAM năm 2 trở lên
4. Toán 7 170k/b 2b/t ( sáng 357) Đe la thành. YC; gs nữ , nâng cao
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
7. Toán cho 2 hs lớp 5 270k/b 1b/t ( tối t5) Giảng võ. YC; gs nữ chuyên toán, nâng cao
8. Toán 7 160k/b 2b/t Đê la thành. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ( tối 6/7)
12. Toán 9 180k/b 2b/t nguyễn hoàng tôn tây hồ. YC; gs nữ
13. Toán 6 180k/b 2b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 3,6)
15. Toán 9 180k/b 2b/t ( chiều 3,6) Ciputra xuân đỉnh. YC; gs nữ
17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi- Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ
5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ
11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
TIẾNG ANH
1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ
2. TA 10 160k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ ( tối t5)
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)
4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ
5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ
6. TA 6 150k/b 1bt âu cơ( chiều tối t2) . YC gs nữ
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
9. TA 9 160k/b 2bt xuân đỉnh. YC; gs nam ( tối 2,6)
10. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,5) Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ
11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. Luyện thi ielts lớp 10 300k/buổi/3h tuần 1 buổi tối t5- Đường bưởi. YC ; gs nữ
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
4. TA 3 200k/b 2b/t Greenbay mễ trì ( chiều - tối t2,4). YC; gs có ielts 7.0 trở lên , PHÁT ÂM CHUẨN
5. Luyện thi iét lớp 10 250k/b 1b/t ( tối t4) Kim mã. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên có ielts 7.0 trở lên
6. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t ( sáng CN) Nguyễn khả trạc cầu giấy. YC; gs nam nữ có ielts 7.5
7. Ta 11 250k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.5
8. TA 6 200k/b 2b/t ( toói 3,5) Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
5. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ
9. Toán 8 160k/b 1b/t Trần Phú. YC; gs nam
10. Toán 7 160k/b 1-2b/t Ngụy Như. YC; gs nữ sư phạm toán
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương
7. Toán 12 250k/b 2b/t (chiều t6,CN) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ
8. Lý 11 200k/b 2b/t Yên Nghĩa. YC; gs nam
----- TIẾNG ANH -----
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
3. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
4. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán TV 5 ôn CLC 170k/b 2-3b/t Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 15/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
2. Toán 9 200k/b 1b/t Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
7. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
8. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
9. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
13. Toán 10 160k/b 1b/t (tối t3) Hoàng Sâm. YC; gs namn ữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
8. TA 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC; gs nam nữ.
9. TA 6 160k/b 1b/t Smart City. YC; gs nữ.
10. TA 9 160k/b 2b/t Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nam nữ.
11. TA 9 200k/b 1b/t Lê Đức Thọ. YC: gs nữ.
12. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.
13. TA 9 160k/b 2b/t Nghĩa Đô. YC; gs nữ.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 15/03
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
5. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương
7. Lý 12 220k/b 1b/t (tối t2,4) Trung Văn. YC; gs nam
8. Toán 12 250k/b 2b/t (chiều t6,CN) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
4. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
6. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
7. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Văn 9 170k/b 2b/t (tối t3,4) Đại Thanh. YC; gs nữ
3. Văn 9 170k/b 1b/t (tối t2,6) Kim Giang. YC; gs nữ sư phạm văn
4. Toán TV 5 ôn CLC 170k/b 2-3b/t Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 15/03
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 9 160k/b 1b/t An Dương Vương. YC; gs nữ
----- TOÁN CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
5. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
6. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
7. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
8. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
9. Toán 7 150k/b 2b/t Đội Cấn. YC; gs nữ
10. Toán 9 200k/b 1b/t Ngoại Giao Đoàn. YC: gs nam nữ
----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân La. YC; gs nữ
6. Toán 12 200k/b 2b/t Âu Cơ. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Hành trang vào 1 150k/b 2b/t (ngày t7, tối CN) Văn Chương. YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM NGÀY 14/03
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
3. Toán 8 250k/b 1b/t (chiều t5) Định Công. YC; gs nam chuyên Toán.
4. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t3,7) Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
1. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
2. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
1. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
2. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
3. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
4. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
5. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
6. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
7. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
8. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.
9. TA 4 170k/b 2b/t (tối t3,5) Gamuda Hoàng Mai. YC: gs nam.
10. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,7,cn) Ngũ Hiệp. YC; gs nam nữ.
11. TA 6 160k/b 1b/t (tối t5) Gamuda. YC; gs nữ.
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Văn 7 140k/b 1b/t (sáng t3) Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
3. Toán TV TA 1 170k/b 3b/t (tối t2,4,5) Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.
4. Toán TV 3 130k/b 2b/t Ngũ Hiệp. YC; gs nữ.
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 14/03
1. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
2. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
8. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
9. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
10. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.
11. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
12. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
13. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ
14. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
15. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.
8. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
9. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
10. TA 6 160k/b 1b/t Smart City. YC; gs nữ.
11. TA 9 160k/b 2b/t Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nam nữ.
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
5. Toán 5 160k/b 2b/t (tối t4,cn) Đông Ngạc. YC; gs nam nữ.
Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 14/03
1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 9 120k/1h 3b/t Văn Chương. YC: gs nữ
6. TA 9 200k/b 3b/t Âu Cơ. YC; gs nữ
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
5. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
6. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
7. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
8. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân La. YC; gs nữ
6. Toán 12 200k/b 2b/t Âu Cơ. YC; gs nữ
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Hành trang vào 1 150k/b 2b/t (ngày t7, tối CN) Văn Chương. YC: gs nữ
Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 14/03
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
6. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
7. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
7. Toán 10 180k/b 2b/t Royal city. YC: gs nam nữ
8. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
4. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
6. TA 9 180k/b 2b/t (tối t2,6) Kiến Hưng. Yc; gs nam nữ
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 2b/t (tối t3,4) Đại Thanh. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
1. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 13/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 2b/t (tối t3,5) Vinhome Greenbay Mễ Trì. YC; gs nữ.
2. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
3. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.
8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
10. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
11. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.
12. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
13. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
14. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.
8. TA 1 160k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ.
9. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
10. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
11. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,4) Hàm Nghi. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Văn 7 140k/b 1b/t (t5) Nguyễn Chánh. YC; gs nữ sư phạm.
5. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
2. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 13/03
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
----- TOÁN CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán
5. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
6. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ
8. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
9. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
10. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
3. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 13/03
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm
4. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
5. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
6. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
8. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
9. Toán 9 170k/b 2b/t (t7,cn) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
10. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
11. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t6) Nguyễn Tuân. YC: gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
7. Toán 10 180k/b 2b/t Royal city. YC: gs nam nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
4. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ
4. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM NGÀY 13/03
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
3. Toán 8 250k/b 1b/t (chiều t5) Định Công. YC; gs nam chuyên Toán.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
2. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
2. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
3. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
4. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
5. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
6. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
7. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
8. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.
9. TA 3 150k/b 1b/t (tối t2) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
10. TA 4 170k/b 2b/t (tối t3,5) Gamuda Hoàng Mai. YC: gs nam.
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Toán TV 1 140k/b 1b/t (tối t5) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
3. Văn 7 140k/b 1b/t (sáng t3) Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
4. Toán TV TA 1 170k/b 3b/t (tối t2,4,5) Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
1. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 12 200k/b 1b/t (tối t7) Đại Từ. YC; gs nữ.
2. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
3. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t6, sáng cn) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
5. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
6. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t2,4) Linh Đàm. YC; gs nữ sư phạm.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,CN) Yên Sở. YC; gs nữ.
2. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
3. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
4. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
5. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
6. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
7. TA 2hs lớp 2 và 4 160k/b 1b/t Trương Định. YC; gs nữ.
8. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
9. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
10. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.
11. TA 3 150k/b 1b/t (tối t2) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Toán TV 1 140k/b 1b/t (tối t5) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
2. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 1b/t (tối t7) Xala. YC; gs nữ
2. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
3. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
4. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm
5. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
6. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
7. Toán 9 160k/b 1b/t Lê Trọng Tấn HĐ. YC; gs nam nữ
8. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
9. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
10. Toán 6 160k/b 1b/t (tối t5) Vạn Phúc. YC: gs nữ
11. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
12. Toán 9 170k/b 2b/t Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
13. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
14. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t6) Nguyễn Tuân. YC: gs nữ
15. Toán 7 150k/b 1b/t (chiều t7) Dương Nội. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. Tiếng Hàn 6 200k/b 1b/t (sáng t7) Quang Trung. YC; gs nữ
2. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
3. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
4. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
5. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
6. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán 5 180k/b 1b/t Nguyễn Huy Tưởng. YC; gs nam
3. Toán TV 3 130k/b 2b/t Văn Phú. YC: gs nữ
4. Toán 5 170k/b 2b/t Quang Trung. YC: gs nữ
5. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ
3. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
2. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 8 150k/b 1b/t (chiều t7) Tôn Đức Thắng. YC; gs nữ
----- TOÁN CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
3. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
5. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
6. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ
8. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
9. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
10. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 10 170k/b 1b/t Yên Hoa. YC; gs nữ
3. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
4. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
5. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Toán TV Rèn chữ vào 1 150k/b 1b/t Phương Mai. YC; gs nữ
3. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 12/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 2b/t (tối t3,5) Vinhome Greenbay Mễ Trì. YC; gs nữ.
2. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
3. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.
8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
10. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
11. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.
12. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
13. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
14. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 4 180k/b 2b/t Hoàng Công Chất. YC; gs nữ sư phạm TA.
5. TA 10 180k/b 2b/t (tối t4,6) Trần Cung. YC; gs nữ IELTS.
6. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
7. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
8. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
9. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.
10. TA 1 160k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ.
11. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
12. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Văn 7 140k/b 1b/t (t5) Nguyễn Chánh. YC; gs nữ sư phạm.
5. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/03/2024
1. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
2. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 9 180k/b 1b/t (tối t6) Khâm Thiên. YC: gs nữ
6. TA 12 200k/b 1b/t (tối t6) An Dương. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ HÓA CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
3. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
5. Lý 8 170k/b 2b/t (tối t5,6) Nghi Tàm. YC; gs nữ
6. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
7. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ
9. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
10. Toán 8 200k/b 1b/t đường Láng. YC; gs nam
11. Toán 6 150k/b 2b/t (chiều t7,cn) Âu Cơ. YC; gs nữ
12. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
----- TOÁN – LÝ CẤP 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t5,sáng CN) Kim Mã Thượng. YC; gs nữ
2. Toán 10 170k/b 1b/t Yên Hoa. YC; gs nữ
3. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
4. Toán 12 200k/b 2b/t (chiều t6,tối t7) Nghi Tàm. YC; gs nam nữ
5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
6. Lý 10 220k/b 1b/t La Thành. YC; gs nữ, c3 chuyên Lý
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t2,6) Khâm Thiên. YC; gs nữ
2. Toán = TA 4 200k/b 1b/t Văn Chương. YC; gs nam nữ
3. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Danh sách lớp Khu vực HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 12 200k/b 1b/t (tối t7) Đại Từ. YC; gs nữ.
2. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
3. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t6, sáng cn) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
4. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều tối t6,7,CN) KĐT Linh Đàm. YC; gs nữ.
5. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
6. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,CN) Yên Sở. YC; gs nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t2,3) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ khoa Anh, IELTS.
3. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
4. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
5. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
6. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
7. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
8. TA 12 200k/b 2b/t Minh Khai. YC; gs nam nữ.
9. TA 2hs lớp 2 và 4 160k/b 1b/t Trương Định. YC; gs nữ.
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Toán TV 4 150k/b 2b/t (tối t2,3,5) Đông Mỹ Thanh Trì. YC; gs nữ sư phạm.
3. Toán + Văn 7 160k/b 2b/t Times City. YC; gs nữ.
4. Văn 11 170k/b 2b/t đường Hoàng Mai. YC; gs nữ.
5. Văn 6 140k/b 1-2b/t (tối t4,6) Hoàng Mai. YC; gs nữ.
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 09/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 1b/t (tối t4) Hàm Nghi. YC: gs nam nữ sư phạm Toán.
2. Toán 8 ONLINE 170k/b 1b/t (chiều t3). YC: gs nam nữ c3 chuyên Toán.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.
8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
10. Toán 11 170k/b 2b/t (sáng t4,tối t5) Dịch Vọng Hậu. YC; gs nữ.
11. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 4 180k/b 2b/t Hoàng Công Chất. YC; gs nữ sư phạm TA.
5. TA + Toán và KH = TA 2 200k/b 3b/t (tối t3,5,cn) Tôn Thất Thuyết. YC; gs nữ.
6. TA 11 170k/b 1b/t Mai Dịch. YC; gs nam nữ.
7. TA 10 180k/b 2b/t (tối t4,6) Trần Cung. YC; gs nữ IELTS.
8. TA 8 160k/b 1b/t (tối t4) Nghĩa Đô. YC; gs nữ.
9. TA 8 160k/b 1b/t (tối t4) Cầu Diễn. YC; gs nữ.
10. TA 10 200k/b 1b/t (tối t2) Sky Lake Phạm Hùng. YC: gs nam nữ IELTS.
11. TA 5 170k/b 1b/t (tối t5) Hồ Tùng Mậu. YC: gs nữ.
12. TA 2 150k/b 1b/t (sáng t7) Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nữ.
13. TA 9 200k/b 1b/t (tối t4,CN) Phạm Văn Đồng. YC; gs nữ.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
2. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
3. Danh sách lớp Khu vực THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 1b/t (tối t7) Xala. YC; gs nữ
2. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
3. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
4. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
5. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm
6. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
7. Toán 9 160k/b 1b/t Lê Trọng Tấn HĐ. YC; gs nam nữ
8. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
9. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
10. Toán 6 160k/b 1b/t (tối t5) Vạn Phúc. YC: gs nữ
11. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
12. Toán 9 170k/b 2b/t Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
13. Toán KHTN 7 160k/b 2b/t (tối t2,5) Vũ Trọng Phụng. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 12 220k/b 2b/t (chiều t2,4) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ
4. Toán 12 200k/b 1b/t (tối CN) Trần Phú. YC: gs nữ
5. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
6. Toán 10 180k/b 2b/t Nguyễn Huy Tưởng. YC: gs nam
7. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
2. Tiếng Hàn 6 200k/b 1b/t (sáng t7) Quang Trung. YC; gs nữ
3. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
4. TA 3 170k/b 1b/t (sáng t7) Hà Trì. YC; gs nữ
5. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
6. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 2b/t Ngô Quyền. YC; gs nữ
2. Toán 4 160k/b 1b/t (tối t2) Lê Văn Lương. YC; gs nữ sư phạm
3. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
Trung tâm gia sư sư phạm Đỗ Hằng là địa chỉ uy tín, tin cậy khu vực Nguyễn Trãi. Gia sư có nhu cầu nhận lớp có thể theo dõi hoạt động của trung tâm trên trang fanpage. Trung tâm thường xuyên cập nhập danh sách lớp học mới, có ghi rõ mã lớp, địa chỉ, môn học. Nhờ vậy, gia sư dạy kèm tại Hà Nội thuận tiện hơn trong việc chủ động liên hệ, nhận lớp mới theo đúng nhu cầu và năng lực chuyên môn.
Địa chỉ: Số 26, ngõ 521, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân.
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Gia sư tiếng Trung là gì?
Gia sư tiếng trung được hiểu là thầy dạy tại nhà. Tuy nhiên, nhà ở đây là nhà của học viên chứ không phải là nhà của người dạy. Dạy kèm tại nhà là việc mà người dạy phải tới nhà người học để thực hiện công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức môn học theo yêu cầu của người học. Ở đây, gia sư là danh từ chỉ người thực hiện công việc này. Bên cạnh đó, những vị trí như Gia sư Tiếng Anh, Gia sư trực tuyến cũng thường đảm nhận các công việc tương tự.
Mô tả công việc của vị trí Gia sư tiếng Trung
Giảng dạy tiếng Trung
Gia sư tiếng Trung có trách nhiệm ôn lại kiến thức đã học trên trường của người học, và giảng giải thêm nếu học sinh chưa hiểu. Họ hướng dẫn học sinh giải bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập của môn học đang phụ trách dạy, cũng như giảng dạy thêm các kiến thức bổ ích bên ngoài.
Hỗ trợ ôn luyện thi cử
Ngoài ra, ở những giai đoạn ôn tập để thi cử, Gia sư tiếng Trung sẽ cùng học sinh hệ thống lại kiến thức của cả một học kỳ, ghi chú những kiến thức quan trọng, ôn luyện có hệ thống để đảm bảo đạt kết quả cuối kỳ tốt nhất có thể. Họ sẽ thu thập các đề thi từ những năm trước và biên soạn một bộ đề phù hợp cho học sinh, đồng thời chữa đề và đảm bảo học sinh không lặp lại những lỗi đã mắc phải.
Tạo và chuẩn bị tài liệu giảng dạy
Gia sư tiếng Trung thường tạo ra và chuẩn bị các tài liệu giảng dạy như slide bài giảng, bài tập và bài kiểm tra trực tuyến. Các tài liệu này được thiết kế để hỗ trợ quá trình học tập của học sinh và giúp họ hiểu bài học một cách tốt nhất.
Giám sát tiến độ học tập học sinh
Gia sư tiếng Trung thường giám sát và theo dõi tiến độ học tập của học sinh, đảm bảo rằng họ đang tiến triển đúng đắn và đạt được mục tiêu đề ra. Đồng thời, họ cũng sẽ cung cấp hỗ trợ bổ sung khi cần thiết để giúp học sinh vượt qua khó khăn trong quá trình học.
Gia sư tiếng Trung có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
26 - 39 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Gia sư tiếng Trung
Tìm hiểu cách trở thành Gia sư tiếng Trung, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư tiếng Trung?
Yêu cầu tuyển dụng của Gia sư tiếng Trung
Để thực hiện tốt các nhiệm vụ được giao, Gia sư tiếng Trung cần sở hữu những kiến thức, chuyên môn vững vàng và thành thạo những kỹ năng mềm liên quan:
Yêu cầu bằng cấp và kiến thức chuyên môn
-
Trình độ chuyên môn: Để trở thành một Gia sư tiếng Trung chuyên nghiệp, bạn sẽ cần có chứng chỉ quốc tế như HSK hoặc các chứng chỉ tương đương. Tuy vị trí này thường không yêu cầu bằng cấp chuyên ngành cụ thể, nhưng các bằng cấp có liên quan đến giáo dục, ngoại ngữ, hoặc chuyên ngành ngôn ngữ Trung sẽ được đánh giá cao.
Yêu cầu về kỹ năng
-
Kỹ năng giảng dạy: Kỹ năng này bao gồm khả năng lập kế hoạch giảng dạy, tổ chức lớp học hiệu quả, sử dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với từng đối tượng học sinh. Việc bạn có thể sử dụng công nghệ và các công cụ học tập trực tuyến để cải thiện quá trình giảng dạy và học tập sẽ là một điểm cộng.
-
Kỹ năng giao tiếp: Để truyền đạt kiến thức, điều kiện tiên quyết của một gia sư là kỹ năng giao tiếp tốt. Bạn tương tác và giao tiếp hiệu quả với học sinh và phụ huynh, giúp đỡ học sinh tiến bộ trong việc học tiếng Anh. Đôi khi bạn cũng cần lắng nghe, thấu hiểu và phân tích nhu cầu học tập và mong muốn của học sinh để điều chỉnh quá trình giảng dạy.
-
Kiên nhẫn và sự nhiệt tình: Có tính kiên nhẫn, sự nhiệt tình và đam mê giảng dạy để truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả. Sự kiên nhẫn sẽ giúp bạn làm việc với nhiều đối tượng học sinh, còn sự nhiệt tình sẽ giúp bạn luôn tràn đầy năng lượng để thúc đẩy, động viên học sinh tự lực tiến bộ. Những phẩm chất đáng quý này luôn được học sinh ghi nhận, và có khả năng cao họ sẽ truyền miệng về chất lượng giảng dạy của bạn, từ đó giúp bạn có nhiều cơ hội làm việc hơn.
Yêu cầu khác
-
Đảm bảo 100% các giờ dạy được giao.
-
Có kinh nghiệm làm trong môi trường giáo dục là lợi thế.
-
Chăm chỉ, nhiệt tình, chủ động.
-
Yêu trẻ, hòa nhã, tự tin.
-
Kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống tốt.
-
Yêu thích giảng dạy.
Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng Trung
Lộ trình thăng tiến của Gia sư tiếng Trung có thể khá đa dạng và phụ thuộc vào tổ chức và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là một lộ trình thăng tiến phổ biến cho vị trí này.
1. Cộng tác viên tiếng Trung
Mức lương: 3 - 4 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: Dưới 1 năm
Cộng tác viên tiếng Trung là người chuyên trách trong việc chỉnh sửa và cải thiện nội dung bằng tiếng Trung, đảm bảo sự chính xác ngôn ngữ, ngữ pháp và phong cách trong các văn bản, bài viết hoặc tài liệu. Đây là một công việc phổ biến và đang thu hút được rất nhiều người quan tâm.
>> Đánh giá: Nếu bạn muốn trở thành một Cộng tác viên tiếng Trung giỏi, việc nắm vững kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực của mình là không thể thiếu. Kỹ năng chuyên môn sẽ giúp bạn hoàn thành được các nhiệm vụ hỗ trợ của mình nhanh chóng và xuất sắc hơn. Thường xuyên cập nhật để nắm bắt được các xu hướng mới nhất và phát triển các kỹ năng mới phù hợp với sự thay đổi của lĩnh vực đó.
>> Xem thêm: Việc làm Cộng tác viên tiếng Trung cho người mới
2. Gia sư tiếng Trung
Mức lương: 4 - 8 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: 1 - 2 năm
Gia sư tiếng trung được hiểu là thầy dạy tại nhà. Tuy nhiên, nhà ở đây là nhà của học viên chứ không phải là nhà của người dạy. Dạy kèm tại nhà là việc mà người dạy phải tới nhà người học để thực hiện công việc giảng dạy, truyền đạt kiến thức môn học theo yêu cầu của người học. Ở đây, gia sư là danh từ chỉ người thực hiện công việc này.
>> Đánh giá: Để làm công việc gia sư tiếng trung đòi hỏi bạn cần có phẩm chất đạo đức tốt và có thể đảm bảo cho người học có sự tiến bộ theo thời gian. Nếu bạn là sinh viên vẫn còn đang theo học tại đại học, trung cấp sư phạm ngành tiếng trung hoặc là giáo viên thì sẽ có nhiều lợi thế trong việc ứng tuyển vào công việc này.
>> Xem thêm: Việc làm của Gia sư tiếng Trung mới cập nhật
3. Phiên dịch viên tiếng Trung
Mức lương: 10 - 15 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: 2 - 4 năm
Phiên dịch viên tiếng Trung là những người làm công việc dịch thuật các văn bản hoặc dịch vụ từ tiếng Trung sang ngôn ngữ khác, hoặc ngược lại, dưới hình thức là lời nói, giúp người sử dụng ngoại ngữ có thể hiểu được thông tin một cách dễ dàng và chính xác.
>> Đánh giá: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế - văn hóa - xã hội mạnh mẽ hiện nay, việc giao ban giữa các quốc gia ngày càng đa dạng hơn bao giờ hết. Họ chính là cầu nối giữa các đối tác đến từ những quốc gia, lục địa khác nhau. Chính vì thế, cơ hội việc làm của ngành Phiên dịch viên tiếng Trung trở nên rất “hot” trong thời điểm hiện tại và trong tương lai.
>> Xem thêm: Việc làm Phiên dịch viên tiếng Trung mới cập nhật
4. Giáo viên tiếng Trung
Mức lương: 15 - 20 triệu/ tháng
Kinh nghiệm làm việc: 4 - 6 năm
Giáo viên tiếng Trung là một người trực tiếp truyền tải các kiến thức khác nhau về ngoại ngữ, mà cụ thể là về tiếng Trung cho những học sinh trong một lớp học. Họ có thể là người bản xứ (tiếng Trung là ngôn ngữ mẹ đẻ), hoặc người học tiếng Trung như ngôn ngữ thứ 2.
>> Đánh giá: Giáo viên tiếng Trung thật sự là một nghề vô cùng cao quý, góp phần đào tạo và cho ra đời thế hệ học trò, những mầm non tương lai có vai trò quyết định tới sự phát triển của đất nước. Vì vậy, không gì có thể đếm được công lao vất vả của những người thầy giáo, cô giáo trong sự nghiệp trồng người cho đến mãi về sau.
>> Xem thêm:Việc làm Giáo viên tiếng Trung đang tuyển dụng
5 bước giúp Gia sư tiếng Trung thăng tiến nhanh trong trong công việc
Có kiến thức vững chắc với tiếng trung
Chắc chắn rằng điều kiện cần để có thể trở thành một gia sư là bạn phải vững kiến thức mà mình muốn dạy. Nếu bạn giỏi ngoại ngữ và có kinh nghiệm học ngoại ngữ, có chứng chỉ HSK bạn có thể đi dạy tiếng Trung, tiếng Nhật. Nếu bạn nắm vững kiến thức cấp 2, bạn có thể đi dạy gia sư cho các em cấp 2. Lưu ý rằng việc làm gia sư cho phép bạn sử dụng tài liệu để dạy học cho học viên nên quan trọng nhất là bạn nắm được bản chất kiến thức để truyền đạt chứ không nhất thiết phải nhớ tất cả các kiến thức.
Rèn luyện kỹ năng truyền đạt
Có kiến thức rồi thì phải có khả năng truyền đạt, nếu không sẽ không có cách nào giúp học sinh hiểu bài cả. Bạn cần rèn luyện cách diễn đạt và truyền đạt vấn đề sáng sủa, mạch lạc và có logic. Có nhiều sách vở và video giúp các bạn gia sư rèn luyện kỹ năng truyền đạt. Thông thương, chúng ta có thể chọn cách diễn đạt diễn dịch hoặc chọn cách quy nạp cho một vấn đề cần truyền đạt. Dù chọn cách nào thì mục tiêu cao nhất là giúp học viên của mình hiểu rõ vấn đề mà mình đang truyền đạt.
Chuẩn bị giáo án cẩn thận
Để có thể giảng dạy được thì bên cạnh kiến thức và khả năng truyền đạt bạn cần có một giáo án cụ thể. Mức độ chi tiết của giáo án tùy thuộc vào môn dạy và mục tiêu dạy học của bạn. Dù đơn giản hay phức tạp thì giáo án cũng phải chỉ ra một buổi dạy sẽ được tổ chức như thế nào và kiến thức nào sẽ được truyền đạt trong buổi dạy. Bạn có thể xem thêm bài viết Một buổi dạy gia sư diễn ra như thế nào? Để có kế hoạch tổ chức một buổi dạy của mình phù hợp.
Tư cách đạo đức tốt
Không bậc phụ huynh nào muốn con em mình tiếp xúc với một người có tư cách đạo đức không tốt chứ chưa nói đến việc dạy dỗ, truyền đạt kiến thức. Vì vậy, hãy luôn giữ cho mình một tư cách đạo đức tốt. Tư cách đạo đức tốt thể hiện ra ngoài là sự lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp. Ở bên trong, tư cách đạo đức tốt là những suy nghĩ tốt đẹp, trong sáng, hướng thiện.
Rèn luyện tính kiên nhẫn
Trong cuộc đời gia sư bạn có thể gặp những học sinh giỏi, nhanh nhẹn và ngoan ngoãn. Tuy nhiên số học sinh học kém, nghịch ngợm và lười biếng sẽ còn nhiều hơn. Vì vậy, tính kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng để công việc gia sư của bạn có thể tiến triển tốt. Kiên nhẫn có nghĩa là bạn không ngại làm đi làm lại một công việc đến khi công việc đạt được kết quả tốt nhất có thể hoặc bạn không ngại một công việc kéo dài và có phần gian khổ.
Đọc thêm: