146 việc làm
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 3 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 5 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM TOÀN CẦU
CTV Phiên dịch Tiếng Trung
SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM TOÀN CẦU
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hà Nội
Phiên Dịch Tiếng Trung
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hà Nội
12 - 15 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Trên 9 triệu
Hà Nội
Đăng 7 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ TEKY HOLDINGS
[HN] Giáo Viên Stem - Dạy Ca Linh Hoạt
CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ - TEKY HOLDINGS
5.0
2 - 4 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ TEKY HOLDINGS
[HN] Giáo Viên Stem Fulltime
CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ - TEKY HOLDINGS
5.0
Trên 15 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ TEKY HOLDINGS
Giáo Viên Part-Time Stem K12
CÔNG NGHỆ & SÁNG TẠO TRẺ - TEKY HOLDINGS
5.0
2 - 6 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Công ty Cổ phần đầu tư Giáo dục và phát triển công nghệ Quốc tế Langmaster
Giáo Viên
Langmaster
5.0
4 - 8 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 3 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
1500 - 2500 USD
Hà Nội
Đăng 30 ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
CÔNG TY CỔ PHẦN SCOTS ENGLISH AUSTRALIA
Giáo Viên Mầm Non
SCOTS ENGLISH
3.0
7 - 9 triệu
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 4 ngày trước
Gia sư Đỗ Hằng
Gia Sư Đỗ Hằng tuyển dụng gia sư tại Hà Nội ( Các lớp cập nhật theo ngày )
Gia sư Đỗ Hằng
1 việc làm
0 Lượt ứng tuyển Lượt xem 69
0 Lượt ứng tuyển Lượt xem 69
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 06/05/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Tầng 3, số 51 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP CẦN GẤP NGÀY 6/5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 6 170k/b 1-2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nữ
3. Toaán lên lớp 7 150k/b 3b/t ( ngày 246) Thuỵ khuê. YC; gs nữ ( đầu tháng 6 học)
4. Toán lên lớp 11 180k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đìnhl YC gs nữ
5. Hoá lên lớp 7 200k/b 1b/t Nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nam nữ c3 học chuyên hoá, sư phạm, ĐH Y
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 250k/b 2b/t Nguyễn ngọc vũ cầu giấy. YC; gs nữ
2. Toán 12 220k/b 2b/t ( học chiều) trung kính cầu giấy YC gs nữ
3. Toán 10 200k/b 2b/t Thái Hà ( tối 2,6). Yc; gs nữ, cơ bản và nâng cao
4. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
5. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
6. lý 12 220k/b 1b/t ( cuối tuần) Greenbay mễ trì. YC; gs nữ
. Lý 11 200k/b 1b/t Trần hữu dực mỹ đình. YC; gs nữ
8. Lý 12 200k/b 3b/t ( tối 245) Nguyễn trãi ( thanh xuân. YC; gs nữ
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
1. Toán tv rèn chữ lớp 2 150k/b 4b/t Hoàng cầu đống đa. YC; gs nữ khoa tiểu học
2. Toán tv 2 130k/b 2b/t xuân đỉnh. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
DANH SÁCH LỚP TIẾNG ANH
TIẾNG ANH
1. TA 4 150k/b 2b/t đường bưởi ba đình. YC; gs nữ có ielt
s
2. TA 11 150k/b/90p tuần 1 buổi nguyễn chí thanh ( tối t4). Yc; gs nữ
3. TA 12 250k/b 2b/t Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ NGOẠI THƯƠNG, NGOẠI GIAO( tối 3,5, sáng CN)
5. ta 8 180K/B 1B/T Nhân Hoà thanh xuân. YC; gs nữ c3 chuyên anh
6. TA 3 150k/b 2b/t nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ
 
LỚP YÊU CẦU IELTS
1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts
2. TA 2 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
3. TA 11 220k/b 2b/t ( tối 2,4) âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 2, năm 3 có ielts 7.0 trở lên
4 TA 5 tuổi, chủ yếu giao tiếp, 200k/b 2b/t Bùi Xương trạch thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
5. ác môn hệ cambridge lớp 4 250k/b 2b/t ngoại giao đoàn. YC; gs nữ có ielts 7.5
6. TA 8 250k/b 2b/t khương trung thanh xuân. YC gs nam nữ có ielts 7.5
9. TA 8 200k/b 2b/t đại linh trung văn. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
10. TA giao tiếp cho sv 2004, 220k/b 3b/t phùng khoang. YC; gs nữ phát âm chuẩn
11. Luyện ielts lớp 11 300k/b 3b/t kiến hưng hà đông. Yc; gs nam có ielts 7.5 trở lên
12. TA 8 ôn chuyên anh cấp 3, 250k/b 1b/t hoàng quốc việt. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, cuyên anh
15. Luyeện ielts cho hs lớp 11, 350k/buổi tuần 2 buổi Cầu giấy. YC; gs nữ ielts 8.0, cấp 3 học chuyên anh
DANH SÁCH CÁC LỚP CẦN GẤP NGÀY 6/5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 8 150k/b 1b/t trần quý kiên cầu giấy. YC; gs nữ ( học cuối tuần)
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán , có giải hsg
3. Toaán 7 150k/b 3b/t ( ngày 246) Thuỵ khuê. YC; gs nữ ( đầu tháng 6 học)
4. Toán lên lớp 11 180k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đìnhl YC gs nữ
5. Hoá lên lớp 7 200k/b 1b/t Nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nam nữ c3 học chuyên hoá, s phạm, ĐH Y
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 250k/b 2b/t Nguyễn ngọc vũ cầu giấy. YC; gs nữ
2. Toán 12 220k/b 2b/t ( học chiều) trung kính cầu giấy YC gs nữ
3. Toán 10 200k/b 2b/t Thái Hà ( tối 2,6). Yc; gs nữ, cơ bản và nâng cao
4. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
5. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
6. lý 12 220k/b 1b/t ( cuối tuần) Greenbay mễ trì. YC; gs nữ
7. Lý 11 200k/b 1b/t Trần hữu dực mỹ đình. YC; gs nữ
8. Lý 12 200k/b 3b/t ( tối 245) Nguyễn trãi ( thanh xuân. YC; gs nữ
9. hOÁ 10 160k/b 1b/t Thành thái cầu giấy. YC; gs nam sư phạm Hoá
TiỂU HỌC , NGỮ VĂN
1. Toán tv rèn chữ lớp 2 150k/b 4b/t Hoàng cầu đống đa. YC; gs nữ khoa tiểu học
2.Tiếng việt luyện chữ lớp 3 130k/b 1b/t ( cuối tuần) Trần quý kiên cầu giấy. YC; gs nữ sư phạm
3. toán tv leên lớp 2 130k/b 3b/t tôn đức thắng. YC; gs nữ
CÁC LỚP TIẾNG ANH
1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm
2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts
2. TA 8 200k/b 2b/t ( chiều 3,5) Xã Đàn Đống Đa. YC; gs nữ , dạy giao tiếp TA
3. TA 11 220k/b 2b/t ( tối 2,4) âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 2, năm 3 có ielts 7.0 trở lên
4. TA 12 250k/b 2b/t Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ ( tối 3,5, sáng CN)
5. Các môn hệ cambridge lớp 4 250k/b 2b/t ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
6. TA 8 250k/b 2b/t khương trung thanh xuân. YC gs nam nữ có ielts 7.5
7. TA lớp 8 200k/b 3b/t Hoàng cầu đống đa. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
8. Toán tv tiếng anh lớp 4 160k/b 4b/t Hoàng cầu. YC; gs nữ dạy cả 3 môn
9. TA 8 200k/b 2b/t đại linh trung văn. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
10. TA giao tiếp cho sv 2004, 220k/b 3b/t phùng khoang. YC; gs nữ phát âm chuẩn
11. Luyện ielts lớp 11 300k/b 3b/t kiến hưng hà đông. Yc; gs nam có ielts 7.5 trở lên
12. TA 12 250k/b 2b/t ( tối 3,7) Lê đức thọ. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại ngữ ( mục tiêu 9,5)
13 TA 4 150k/b 2b/t đường bưởi ba đình. YC; gs nữ có ielts
14. TA 11 150k/b/90p tuần 1 buổi nguyễn chí thanh ( tối t4). Yc; gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 6/5/2024
 
TIẾNG ANH:
 
1. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ
 
4. TA 9 170k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6 chiều t7 ngày cn) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 9 250k/b 2b/t ( chiều t4,5) Kđt định công.YC: gs nam cấp 3 chuyên toán có giải quốc gia
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
2. Toán 11 200k/b 2b/t Ngọc hồi thanh trì.YC: gs nữ trường top
 
TIẾNG NHẬT
 
Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) kđt Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa ngôn ngữ nhật
 
TIỂU HỌC + VĂN:
 
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
 
2. Văn 12 220k/b 1b/t ( sáng cn) Hàn thuyên hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
 
TIẾNG NHẬT
 
Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật00
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 6/5/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
 
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs nữ, nâng cao
 
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.Y: gs nữ kinh nghiệm
 
4. TA 9 200k/b 3b/t ( tối t3,5,cn sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ học ngôn ngư anh của kinh tế, ngoại ngữ
 
5. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t4,6,cn) Nhân hòa thanh xuân.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
 
6. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0 ngoại thương, ktqd
 
7. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
 
8. Ôn ielts 11 300k/b 3b/t ( tối t3,4,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5+
 
9. TA giao tiếp 220k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Phùng khoang.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
 
1. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
 
2. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
 
3. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
 
4. Toán 10 160k/b 1-2b/t ( tối t3 đến cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm 2 năm kinh nghiệm
 
5. Lý 10 160k/b 1b/t ( chiều t2) nguyễn tuân hà đông.YC: gs nữ
 
6. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t2,4,5 chiều t3) Văn phú hà đông.YC: gs nữ
 
7. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều t4 1 buổi tối) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ KHTN
 
8. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
 
9. Hóa 12 200k/b 2b/t ( các chiều) Ngô thì nhậm hà đông.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
10. Toán 11(2 hs) 300k/b 2b/h ( tối t2,4) Dương nội hà đông.YC: gs nam chuyên ôn thi đh
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs nữ, nâng cao
 
2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
 
3. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Khương đình thanh xuân.YC: gs nữ
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam có thành tích
 
VĂN, TIỂU HỌC
 
1. Văn 9 200k/b 1b/t( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs khoa văn
 
TIẾNG ĐỨC:
 
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
 
TIÊNG PHÁP
 
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 4/5

TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2

1. Toán 9 200k/b 1b/t đường láng . Yc; gs nam nữ ( chiều CN) ( mục tiêu 9+)

2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán , có giải hsg

3. Toán + TA lớp 7 200k/b 2b/t ( tối 3,5) Đội cấn. YC; gs nam nữ dạy cả 2 môn , có thành tích hsg/chứng chỉ

4. Toán 9 200k/b 1b/t ( tối thứ 4) Võng thị .YC; gs nam nữ

5. Toán 9 200k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( tôi 257)

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam

2. Lý 10 180k/b 1b/t văn cao ba đình. YC; gs nam , kèm cơ bản và nâng cao

3. Toán 12 200k/b 1b/t đê la thành. YC; gs nam ( chiều t4)

4. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ

5. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

6. Toán 12 220k/b 2b/t xuân la. YC; gs nữ

7. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ , cơ bản

TIỂU HỌC , NGỮ VĂN

1. Hành trang lớp 1 130k/b 2b/t kim mã ( chiều tối 4,6). YC; gs nữ sư phạm/thủ đô

2. Hành trang lớp 1 160k/b 2b/t tô ngọc vân tây hồ. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô ( tối 2,3, cả ngày CN)

TIẾNG ANH

1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts

2. TA 8 200k/b 2b/t ( chiều 3,5) Xã Đàn Đống Đa. YC; gs nữ , dạy giao tiếp TA

3. TA 11 220k/b 2b/t ( tối 2,4) âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 2, năm 3 có ielts 7.0 trở lên

4. TA 12 250k/b 2b/t Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ ( tối 3,5, sáng CN)

5. Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 4/5/2024

TIẾNG ANH:

1. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ

4. TA 9 170k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6 chiều t7 ngày cn) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

1. Toán 9 250k/b 2b/t ( chiều t4,5) Kđt định công.YC: gs nam cấp 3 chuyên toán có giải quốc gia

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

2. Toán 11 200k/b 2b/t Ngọc hồi thanh trì.YC: gs nữ trường top

TIỂU HỌC + VĂN:

1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm

TIẾNG NHẬT

Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 4/5/2024

TIẾNG ANH

1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh

2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao

3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.Y: gs nữ kinh nghiệm

4. TA 9 200k/b 3b/t ( tối t3,5,cn sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ học ngôn ngư anh của kinh tế, ngoại ngữ

5. TA 4 160k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs nữu thành tích tốt

6. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t4,6,cn) Nhân hòa thanh xuân.YC: gs nữ cấp 3 chuyên

7. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0 ngoại thương, ktqd

8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5

TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3

1. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ

2. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm

3. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm

4. Toán 10 160k/b 2b/t ( bận tối t3,4,6) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ

5. Toán 10 160k/b 1-2b/t ( tối t3 đến cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm 2 năm kinh nghiệm

6. Lý 10 160k/b 1b/t ( chiều t2) nguyễn tuân hà đông.YC: gs nữ

7. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t2,4,5 chiều t3) Văn phú hà đông.YC: gs nữ

8. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều t4 1 buổi tối) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ KHTN

9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

10. Toán 11 180k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Chùa võ dương nội.YC: gs nam nữ

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs nũ, nâng cao

2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ

3. Toán 9 300k/b 2b/t ( tối t3,5,6 ngày cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nam nữ cấp3 chuyên

4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Khương đình thanh xuân.YC: gs nữ

5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam có thành tích

VĂN, TIỂU HỌC

2. Toán + TV 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Thanh xuân bắc.YC: gs nữ sư phạm

3. Văn 9 200k/b 1b/t( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs khoa văn

TIẾNG ĐỨC:

Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm

TIÊNG PHÁP

Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nữ

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 4/5/2024

TIẾNG ANH

1. TA 8 250k/b 1b/t (chiều tối t5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán

2. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ

3. Lý 12 220k/b 1b/t ( tối t7 ngày cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

4. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t2,3,5) Trung kính cầu giấy.YC: gs nữ điểm thi đại học từ 9,5-10

5. Toán 10 170k/b 2b/t (tối t3,5) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs nữ

6. Sinh 11 200k/b 2b/t ( tối t2,4,5,7) Kim chung hoài đức.YC: gs nam nưu sư phạm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

2. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3

3. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán

4. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm

5. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt

6. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt

7. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t4 ngày t7) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm

8. Toán 8 160k/b 2b/t ( sáng t2,4 tối t4) Nghĩa đô cầu giấy.YC: gs nữ toán đh sư phạm

TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN

1. Toán+TV 5 180k/b 2b/t (chiều t7,cn) Phú diễn bắc từ liêm.YC: gs nam nữ giỏi thành tích tốt ôn clc

2. Toán 5 150k/b 1b/t An thượng hoài đức.YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024

DANH SÁCH LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP 3/5
 
1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts
 
2. TA 8 200k/b 2b/t ( chiều 3,5) Xã Đàn Đống Đa. YC; gs nữ , dạy giao tiếp TA
 
3. TA 11 220k/b 2b/t ( tối 2,4) âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 2, năm 3 có ielts 7.0 trở lên
 
4. TA 12 250k/b 3b/t láng hạ. YC; gs nam nữ
 
5. TA 3 180k/b 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ có ielts 6.5
 
6. TA 5 200k/b 1b/t Nguyễn hoàng mỹ đình. YC; gs nữ, học sinh học hệ cambridge
 
7. TA 12 250k/b 2b/t ( tối t4, chiều-tối t6) Trần hưng đạo hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
8, TA 8 180k/b 1b/t Nhân Hoà Thanh Xuân. YC; gs nữ cấp 3 học chuyên anh
 
9. TA 4 160k/b 2b/t ( tối 4,6) Khuất duy tiến- gần big c thăng long. YC; gs nữ phát âm chuẩn
 
10. TA 11 200k/b 2b/t Trịnh văn bô mỹ đình. YC; gs nam
 
11. Luyện ielts lớp 11 300k/b 3b/t kiến hưng hà đông. Yc; gs nam có ielts 7.5 trở lên
 
DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ, TIỂU HỌC KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 3/5
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
 
1. Toán 9 200k/b 1b/t đường láng . Yc; gs nam nữ ( chiều CN) ( mục tiêu 9+)
 
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
 
3. Toán + TA lớp 7 200k/b 2b/t ( tối 3,5) Đội cấn. YC; gs nam nữ dạy cả 2 môn , có thành tích hsg/chứng chỉ
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( tôi 257)
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
 
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
 
3. Lý 10 180k/b 1b/t văn cao ba đình. YC; gs nam , kèm cơ bản và nâng cao
 
4. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
 
5. Toán 12 200k/b 1b/t đê la thành. YC; gs nam ( chiều t4)
 
6. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
 
7. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
8 Toán 12 220k/b 2b/t xuân la. YC; gs nữ
 
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ , cơ bản
 
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
 
1. Hành trang lớp 1 130k/b 2b/t kim mã ( chiều tối 4,6). YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
 
2. Hành trang lớp 1 160k/b 2b/t tô ngọc vân tây hồ. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô ( tối 2,3, cả ngày CN)
 
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 3/5
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
 
1. Toán 9 200k/b 1b/t đường láng . Yc; gs nam nữ ( chiều CN) ( mục tiêu 9+)
 
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
 
3. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( tôi 257)
 
6. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
 
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
 
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
4. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
 
5. Toán 12 200k/b 1b/t đê la thành. YC; gs nam ( chiều t4)
 
6. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
 
7. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
8 Toán 12 220k/b 2b/t xuân la. YC; gs nữ
 
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
 
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
 
2. văn 9 200k/b 1b/t hồ đắc di đống đa. YC; gs nữ chuyên văn
 
3. Toán tv 5 140k/b 2b/t phạm ngọc thạch đống đa. YC; gs nữ ( tối 2,4)
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts

1

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 3/5/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 3 160k/b 2b/t ( tối t2,5) times city HBT.YC: gs nữ sư phạm, đh hà nội, neu
 
2. TA 1 160k/b 2b/t ( tối t5,6) Minh khai HBT.YC: gs nữ
 
3. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ
 
4. TA 9 170k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6 chiều t7 ngày cn) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
5. TA 1 170k/b 2b/t ( tối t2,5) Đại kim hoàng mai.YC; gs nữ kinh nghiệm
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 9 250k/b 2b/t ( chiều t4,5) Kđt định công.YC: gs nam cấp 3 chuyên toán có giải quốc gia
 
2. Toán 7 140k/b 3b/t ( các tối) Bạch mai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
 
3. KHTN 7 160k/b 1-2b/t Đại kim hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm trường y,dược,bách khoa,ktqd
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Lý 12 200k/b 1b/t ( sáng cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nam bách khoa năm 2 trở lên
 
2. Lý 12 220-250k/b 2b/t ( tối t4,6) Tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
 
3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
4. Toán 11 200k/b 2b/t Ngọc hồi thanh trì.YC: gs nữ trường top
 
TIỂU HỌC + VĂN:
 
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
 
2. Văn 10 160k/b 1-2b/t ( các tối) Thanh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ
 
3. Văn 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Lý thường kiệt hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
4. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối t4 sáng t7) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ
 
5. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối t2 đến t6) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ
 
6. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t2,cn) Hoàng văn thụ hoàng mai.YC:gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024

tiếng pháp lớp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân. YC; gs nữ

DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ, TIỂU HỌC KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 2/5
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
 
1. Toán 9 200k/b 1b/t đường láng . Yc; gs nam nữ chuyên toán ( chiều CN)
 
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
 
3. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( tôi 257)
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
 
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
 
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
4. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
 
6. Hoá 10 160k/b 2b/t Ngọc khánh ba đình. YC; gs nam
 
7. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
 
8. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
9. Lý 10 160k/b 2b/t Ngọc khánh ba đình. YC; gs nam
 
TIỂU HỌC
 
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
 
DANH SÁCH CÁC LỚP TIẾNG ANH, NGỮ VĂN CẦN GẤP ngày 2/5
 
1. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Cẩm Văn, Đống Đa. YC; gs nữ
 
2. TA 6 150k/b 3b/t hoàng quốc việt ( tối 2,5,sáng t7). YC; gs nư năm 3,4
 
3. TA 9 170k/b 2b/t hồ tùng mậu. YC; gs nam
 
4. TA 11 200k/b 2b/t xuân phương từ liêm. YC; gs nam
Lớp YC ielts
 
1. TA 6 200k/b 2b/t dương đình nghệ. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
2. TA 9 200k/b 2b/t Cầu đông hoàn kiếm. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
 

Lý Hoá 10 160k/b mỗi môn 2b/t Ngọc khánh ba đình. YC; 2 gs NAM

Toán 12 250k/b 2b/t Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/4/2024

TA 4 150k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Cẩm Văn, Đống Đa. YC; gs nữ

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 27/4/2024
 
TIẾNG ANH:
 
1. TA 3 160k/b 2b/t ( tối t2,5) times city HBT.YC: gs nữ sư phạm, đh hà nội, neu
 
2. TA 1 160k/b 2b/t ( tối t5,6) Minh khai HBT.YC: gs nữ, hs học vinschool
 
3. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ
 
4. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t3) Trần khát chân HBT.YC: gs nữ cấp 3 chuyên anh
 
5. TA 9 170k/b 2b/t Yên sở hoàng mai. YC; gs nữ
 
6. TA 7 150k/b 2b/t Cầu đông đồng xuân. YC; gs nữ
 
7. TA 9 200k/b 2b/t Cầu đông đồng xuân. YC; gs nữ, nâng cao
 
8. TA 11 220k/b 2b/t Ngọc Hồi thanh trì. YC; gs nữ có ielts 7.0
 
9. TA 1 170k/b 2b/t ( tối 2,5) Đại từ hoàng mai. YC; gs nữ , dạy giao tiếp
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Táon 9 250k/b 2b/t ( chiều thứ 4,5) định công hoàng mai. YC: GS nam c3 học chuyên toán, có giải HSG
 
2. Toán 10 160k/b 1b/t Thanh lân thanh trì hoàng mai. YC; gs nam
 
3. Toán 7 140k/b 3b/t bạch mai HBT. YC; gs nam
 
4. KHTN lớp 7 160k/b 1b/t đại kim hoàng mai. YC; gs nữ
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Lý 12 200k/b 1b/t ( sáng cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nam bách khoa năm 2 trở lên
 
2. Lý 12 220-250k/b 2b/t ( tối t4,6) Tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
 
3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
4. Vật lý 11 170k/b 2b/t linh đàm. YC; gs nam
 
5. Toán 11 200k/b 2b/t Ngọc hồi thanh trì. YC; gs nữ
 
TIỂU HỌC + VĂN:
 
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
 
2. Văn 10 160k/b 1-2b/t ( các tối) Thanh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ
 
3. Văn 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Lý thường kiệt hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
4. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối t4 sáng t7) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ
 
5. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối t2 đến t6) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ
 
6. Văn 9 180k/b 1b/t ( tối t3) Trần khát chân HBT.YC: gs nữ cấp 3 chuyên văn
 
7. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t2,cn) Hoàng văn thụ hoàng mai.YC:gs nữ
 
8. Văn 10 160k/b 1b/t thanh lân thanh trì hoàng mai. YC; gs nữ
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 27/4/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
 
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
 
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.Y: gs nữ kinh nghiệm
 
4. TA 9 200k/b 3b/t ( tối t3,5,cn sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ học ngôn ngư anh của kinh tế, ngoại ngữ
 
5. TA 8 150k/b 2b/t ( các tối) kiến hưng hà đông.YC: gs nữu kinh nghiệm
 
6. TA 9 200k/b 2b/t chiều t3,cn Ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
 
7. TA 4 160k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs nữu thành tích tốt
 
8. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t4,5,6) Trung văn .YC: gs nữu năm 2 kinh nghiệm
 
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
 
1. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
 
2. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
 
3. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
 
4. Toán 10 160k/b 2b/t ( bận tối t3,4,6) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
 
5. Toán 10 160k/b 1-2b/t ( tối t3 đến cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm 2 năm kinh nghiệm
 
6. Lý 10 160k/b 1b/t ( chiều t2) nguyễn tuân hà đông.YC: gs nữ
 
7. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t2,4,5 chiều t3) Văn phú hà đông.YC: gs nữ
 
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều t4 1 buổi tối) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ KHTN
 
9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
 
2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
 
3. Toán 9 300k/b 2b/t ( tối t3,5,6 ngày cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nam nữ cấp3 chuyên
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Khương đình thanh xuân.YC: gs nữ
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam có thành tích
 
6. Toán 6 140k/b 2b/t ( chiều tối t4,7) văn quán hà đông.YC: gs nữu kinh nghiịm học đhqg
 
VĂN, TIỂU HỌC
 
1. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t3,chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ
 
2. Toán+TV+TA 5 150k/b 5b/t 9 tói t2,3,4,5,6) văn quán hà đông.YC: gs nữ
 
3. Toán + TV 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Thanh xuân bắc.YC: gs nữ thành tích tốt
 
4. Văn 12 250k/b 2b/t ( tối t3,5,6,cn) Văn quán hà đông.YC: gs nam nữ
 
5. Luyện chữ đẹp lớp 7 150k/b 2-3b/t 9 tối t5 chiều t7 sáng chiều cn) tân triều thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
 
6. Toán 4 140k/b 1b/t ( tối t4,5) Tô hiệu hà đông.CY: gs nữ kinh nghiệm
 
TIẾNG ĐỨC:
 
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
 
TIÊNG PHÁP
 
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nữ
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 27/4/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 6 200k/b 2b/t Dương đình nghệ từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt ielts 7.0
 
2. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 2b/t (tối t3,4,5) Lưu hữu phước nam từ liêm.YC: gs nam nữ
 
3. TA 11 200k/b 2b/t (tối t3,5,7) Trịnh văn bô nam từ liêm.YC: gs nam kinh nghiệm
 
4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối trừ t4,6) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nam ngoại ngữ
 
5. TA 9 200k/b 2b/t ( tói t2,3,7 sáng 7) lê đức thọ mỹ đình.YC: gs nữ
 
6. TA 3 150k/b 1b/t ( buổi tối trừ t3) xuân phương nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
 
7. Toán,TA 6 160k/b 2b toán 1b anh ( tối t3,5,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ
 
8. TA 6 150k/b 3b/t ( tối t2,5 sáng t7) Hoàng quốc việt.YC: gs nữ kinh nghiệm
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
 
2. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
 
3. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t3,7 sáng,tối cn) Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nữ thành tích giải 3 cấp tỉnh trở lên
 
4. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ
 
5. Lý 12 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nam nữ
 
6. Lý 12 220k/b 1b/t ( tối t7 ngày cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
 
7. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t2,3,5) Trung kính cầu giấy.YC: gs nữ điểm thi đại học từ 9,5-10
 
8. Toán 10 170k/b 2b/t (tối t3,5) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs nữ
 
9. Sinh 11 200k/b 2b/t ( tối t2,4,5,7) Kim chung hoài đức.YC: gs nam nưu sư phạm
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6 sáng chiều t7,cn) Xuân thủy cầu giấy.YC: gs nữ , nâng cao
 
2. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
 
3. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
 
5. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
 
6. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ t, nâng cao
 
7. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t4 ngày t7) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
 
8. Toán 9 200k/b 2-3b/t ( buổi chiều,tối) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam nữ năm 3 trở lên, nâng cao
 
9. KHTN 6 160k/b 2b/t Dương đình nghệ từ liêm.YC: gs nữ chuyên KHTN thành tích tốt
 
10. Toán 9 250k/b 2b/t ( tối t5,6 chiều t7,cn) dịch vọng cầu giấy.YC: gs kinh nghiệm
 
11. Toán+Hoá 8 170k/b 2b/t ( tối t2,4) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs sư phạm
 
12. Toán 8 160k/b 2b/t ( sáng t2,4 tối t4) Nghĩa đô cầu giấy.YC: gs nữ toán đh sư phạm
 
13. Lý ( onine) 9 280k/b 1b/t ( chiều t4,cn tối t3) An khánh hoài đức.YC: gs nam nữ bách khoa cấp 3 chuyên sư phạm,KHTN
 
14. Toán 8 150k/b 1b/t (tối t3,4,5) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
 
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
 
1. Toán 5 180k/b 2b/t ( sáng cn, các tối bận tối t4) Xuân phương nam từ liêm.YC: gs nữ chuyên ôn clc
 
2. Toán+TV 5 180k/b 2b/t (chiều t7,cn) Phú diễn bắc từ liêm.YC: gs nam nữ giỏi thành tích tốt ôn clc
 
3. TV+Luyện chữ 4 150k/b 1b/t(tối t6) dương khuê cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm
 
4. Toán + TV 2 130k/b 3b/t ( tối t3,5,60 Đông ngạc bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
 
5. Toán 5 150k/b 1b/t An thượng hoài đức.YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/4/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐƯỢC GIẢM PHÍ KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 26/4

TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2

1. Toán cho 2 hs lớp 9 300k/b 2b/t yên lãng đống đa. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên, nâng cao

2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg

3. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ

4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam

2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ

3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

4. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)

5. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao

6. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ

7. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ

TIỂU HỌC

1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao

2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ

DANH SÁCH CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP

1. TA 11 160k/b cơ bản, 2b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ

2. TA 9 300k/b 1b/t Hoàng cầu, ôn chuyen anh. YC; gs nam nữ

3. Các môn hệ cam lơp 2 200k/b 2b/t lưu hữu phước mỹ đình. YC; gs nữ

4. TA 9 180k/b 2b/t ( chiều t5,7) Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ

5. TA 10 180k/b 2b/t đông ngạc từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao

6. TA 9 220k/b 2b/t nghĩa tân cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao ( tối 247)

7. TA 9 170k/b 2b/t hồ tùng mậu. YC; gs nam

8. TA 11 200k/b 2b/t xuân phương từ liêm. YC; gs nam

9. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,4) Cầu Đông , Hoàn kiếm. YC; gs nam nữ

10. TA 1 170k/b 2b/t đại từ hoàng mai. YC gs nữ ( tối 2,5) , phát âm chuẩn

11. TA 7 150k/b 2b/t lương khánh thiện hoàng mai. Yc; gs nữ

12. TA 9 180k/b 1b/t trần khát chân . YC; gs nữ

Lớp YC ielts

1. TA 6 200k/b 2b/t dương đình nghệ. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

2. TA 3 250k/b 2b/t lạc long quân. Yc; gs nữ c3 học chuyên anh có ielts 7.0 trở lên

3. TA 9 200k/b 2b/t Cầu đông hoàn kiếm. YC; gs nam nữ có ielts

Danh sách các lớp Toán- Lý- Hóa KV Cầu Giấy- TL ngày 26/4

***********

1. Toán 8, 150k/b, 1b/t. Trần Duy Hưng, CG. yc nam nữ KN

2. Tóan 6, 160k/b, 2b/t. An Khánh, HĐ. yc nữ KN

3. Toán 8, 160k/b, 2b/t. Nghĩa Đô, CG. yc nữ sp Toán KN

4. Toán + Hóa 8, 170k/b, 2b/t. Trần Duy Hưng, CG. yc nữ KN

5. Toán 9, 250k/b, 2b/t. Dịch Vọng, CG. yc nam nữ KN

6. KHTN 6, 160k/b, 2b/t. Dương Đình Nghệ, CG. yc nữ KN

7. Toán 9, 200k/b, 2b/t. Trung kính, CG. yc nam nữ cứng KN

8. Toán 9, 170k/b, 3b/t. Mỹ Đình, TL. yc nam nữ Kn

9. Toán 9, 200k/b, 2b/t. Đông Ngạc, TL. yc nữ KN

10. Toán 9, 180k/b, 2b/t. An Khánh, Hoài Đức. yc nam nữ KN

11. Toán 6, 160k/b, 1b/t. Vinhomes Hàm Nghi, TL. yc nữ KN

12. Toán 6, 170k/b, 1b/t. Hoàng Minh Giám, CG. yc nữ từ năm 2

13. Toán 8, 180k/b, 1b/t. 136 Hồ Tùng Mậu, TL. yc nữ khoa Toán từ năm 3

14. Toán 6 160- 180k/b, 2b/t. Xuân Thủy, Cg. yc nữ sp toán hoặc chuyên toán KN

15. Toán 8, 200k/b, 2b/t. Trung hòa, CG. yc nữ sp Toán hoặc Thành tích KN

LỚP KHÁC:

Văn 9 170k/b 3b/t ( tối 3,4,7,CN) Đường Láng. YC; gs nữ

Toán cho 2 hs nữ lớp 11, cơ bản, 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/4/2024

1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ

DANH SÁCH CÁC LỚP khu vực ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 25/4
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán cho 2 hs lớp 9 300k/b 2b/t yên lãng đống đa. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên, nâng cao
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
3.Toán 8 150K/B 2B/T tôn đức thắng ( tối 4,6). YC; gs nữ năm 2 trở lên
4. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t giảng võ đống đa. YC; gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
5. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
6. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
8. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
10. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
13. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
TIỂU HỌC
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
TIẾNG ANH
1. TA 11 160k/b cơ bản, 2b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
2. TA 9 300k/b 1b/t Hoàng cầu, ôn chuyen anh. YC; gs nam nữ
3. Các môn hệ cam lơp 2 200k/b 2b/t lưu hữu phước mỹ đình. YC; gs nữ
4. TA 9 180k/b 2b/t ( chiều t5,7) Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ
5. TA 10 180k/b 2b/t đông ngạc từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
6. TA 9 220k/b 2b/t nghĩa tân cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao ( tối 247)
7. TA 11 170k/b 2b/t âu cơ. YC; gs nữ
Lớp YC ielts
1. Luyện thi ielts lớp 11 300k/b 2b/t la thành đống đa. YC; gs nam nữ có ielts 8.0
2. Luyện thi ielts lớp 10 250k/b 2b/t royal city. YC; gs nữ ngoại thương, ielts 7.5
3. TA 6 200k/b 2b/t dương đình nghệ. YC; gs nữ khoa anh, có ielts 7.0 trở lên
4. TA 3 250k/b 2b/t lạc long quân. Yc; gs nữ c3 học chuyên anh có ielts 7.0 trở lên
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 25/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 9 200k/b 2b/t ( sáng t7,cn tối t2) Mộ lao hà đông.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
2. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
3. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
4. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
5. Toán 10 160k/b 2b/t ( bận tối t3,4,6) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
VĂN, TIỂU HỌC
2. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t3,chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
TIẾNG PHÁP:
Tiếng Pháp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nữ
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 25/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Nghĩa tân cầu giấy.YC: gs nữ sinh viên ulis, ftu, hanu, dav
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
2. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
3. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( các chiều,tối) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
5. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t3,7 sáng,tối cn) Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nữ thành tích giải 3 cấp tỉnh trở lên
7. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ
8. Lý 12 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nam nữ
9. Lý 12 220k/b 1b/t ( tối t7 ngày cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 8 200k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ sư phạm toán , năm 2 trở lên
3. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
4. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
7. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t4 ngày t7) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán +TV+TA 5 120k/b 6b/t (tối t2-7) Hồ tùng mậu nam từ liêm.YC: gs nữ
2. Toán 5 180k/b 2b/t ( sáng cn, các tối bận tối t4) Xuân phương nam từ liêm.YC: gs nữ chuyên ôn clc

Tiếng pháp lớp 5 200k/b 2b/t hàm nghi mỹ đình
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t vũ trọng phụng.
YC; 2 gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/4/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ- TIỂU HỌC khu vực ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 24/4
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 9 cấp tốc 170k/b 2b/t đào tấn ba đình YC; gs nam ( tối 4,6)
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
3.Toán 8 150K/B 2B/T tôn đức thắng ( tối 4,6). YC; gs nữ năm 2 trở lên
4. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t giảng võ đống đa. YC; gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
3. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
5. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
6. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
7. Lý 12 250k/b 2b/t ( tối 2,6) Phạm ngọc thạch. YC; gs nam
8. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hồ Đắc di. YC; gs nữ
10. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
11. Lý 12 200k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam( tối 2,6)
TIỂU HỌC
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 24/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
5. TA 9 200k/b 2b/t ( sáng t7,cn tối t2) Mộ lao hà đông.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
2. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
3. Lý 12 250k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Trần phú Hà đông.YC: gs nam nữ
4. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
5. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
6. Toán 10 160k/b 2b/t ( bận tối t3,4,6) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
7. Toán 10 160k/b 1-2b/t ( tối t3-cn) Ngyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm
8. Lý 10 160k/b 1b/t ( chiều t2) Nguyễn tuân.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
VĂN, TIỂU HỌC
2. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t3,chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 24/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm/ngoại ngữ ielts 7.5
2. TA 5 180k/b 2b/t ( các tối bận tối t4) Xuân phương nam từ liêm. YC: gs nữ chuyên ôn clc
3. TA 6 200k/b 2b/t Dương đình nghệ mỹ đình.YC: gs nữ ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t4,cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
3. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
4. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
5. Toán 11 170k/b 2b/t ( các chiều,tối) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
6. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t3,7 sáng,tối cn) Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nữ thành tích giải 3 cấp tỉnh trở lên
7. Toán 10 300k/b/3h 1b/t ( các tối trừ t3,cn) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ kinh nghiệm
9. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ
10. Lý 12 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nam nữ
11. Lý 12 220k/b 1b/t ( tối t7 ngày cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
2. Toán 8 200k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ sư phạm toán , năm 2 trở lên
3. Toán 6 160-180k/b 2b/t ( tối t4,6 sáng chiều t7,cn) Xuân thủy cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt ( chuyên toán hoặc sư phạm toán), dạy cơ bản và nâng cao)
4. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
5. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
6. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
7. Hóa+Lý 6 hệ Vins 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
8. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
9. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
10. Toán 6 150k/b 2b/t ( chiều t4, sáng cn) Yên hòa cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm
11. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t4 ngày t7) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán +TV+TA 5 120k/b 6b/t (tối t2-7) Hồ tùng mậu nam từ liêm.YC: gs nữ dạy cả 3 môn
2. Toán 5 180k/b 2b/t ( sáng cn, các tối bận tối t4) Xuân phương nam từ liêm.YC: gs nữ chuyên ôn clc

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/4/2024

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 23/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t3,4,5 chiều t7) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ đh hà nội, sư phạm ielts 7.0-7.5
4. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
5. TA 6 220k/b 2b/t ( tối t3,4 chiều tối t7,cn) Lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm đh ngoại ngữ, sư phạm anh.
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
2. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
3. Lý 12 250k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Trần phú Hà đông.YC: gs nam nữ
4. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
5. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
6. Toán 12 250k/b 2b/t An hưng hà đông.YC: gs nữ
7. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Văn phú hà đông.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
2. Toán 7 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ năm 3
3. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
VĂN, TIỂU HỌC
1. Văn 10 160k/b 1b/t Lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ
2. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t3,chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ
3. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4 ngày cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 23/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
4. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm/ngoại ngữ ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t4,cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
4. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
5. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
6. Toán 11 170k/b 2b/t ( các chiều,tối) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
7. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t3,7 sáng,tối cn) Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nữ thành tích giải 3 cấp tỉnh trở lên
8. Toán 10 300k/b/3h 1b/t ( các tối trừ t3,cn) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ kinh nghiệm, nâng cao
9. Lý 12 250k/b 2b/t ( các chiều t3,4,5,6 ngày cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
10. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng t2,6 tối t2,4) Mỹ đình từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
11. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ
12. Lý 12 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nam nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
2. Toán 8 200k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ sư phạm toán , năm 2 trở lên
3. Toán 6 160-180k/b 2b/t ( tối t4,6 sáng chiều t7,cn) Xuân thủy cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt ( chuyên toán hoặc sư phạm toán), dạy cơ bản và nâng cao)
4. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
5. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
6. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
7. Hóa+Lý 6 hệ Vins 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
8. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
9. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
10. Toán 6 150k/b 2b/t ( chiều t4, sáng cn) Yên hòa cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán 5 180k/b 2b/t ( tối t4,6) Nam trung yên cầu giấy.YC: gs nam, nâng cao
 
DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ- TIỂU HỌC, NGỮ VĂN khu vực ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 23/4
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 9 ôn thi lại 170k/b 2b/t đào tấn ba đình YC; gs nam ( tối 4,6)
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán
3. Toán 7 140k/b 3b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ
4. Toán 8 150K/B 2B/T tôn đức thắng ( tối 4,6). YC; gs nữ năm 2 trở lên
5. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Lạc long quân tây hồ. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
6. Toán 9 220k/b 1/t ( tối t4) Nguyễn tri phương ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
7. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
10. Toán 9 200k/b 2b/t trường chinh đống đa. YC: gs nữ ( tối 2,6)
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t giảng võ đống đa. YC; gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
3. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
5. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
6. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
7. Lý 12 250k/b 2b/t ( tối 2,6) Phạm ngọc thạch. YC; gs nam
8. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
TIỂU HỌC
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán
2. Hành trang vào lớp 1 150k/b 2b/t ( tối 3,5) Khâm thiên. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
3. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
4. Ngữ văn lớp 4 150k/b 2b/t âu cơ tây hồ. YC; gs nữ
NGỮ VĂN
1. Văn 8 180k/b 1bt ( tối t6) Phú thượng tây hồ. YC; gs nữ chuyên văn/sư phạm văn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/4/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ- TIỂU HỌC, NGỮ VĂN khu vực ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 22/4
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 9 160k/b 3b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nữ
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ nâng cao
3. Toán 7 140k/b 3b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ
4. Toán 8 150K/B 2B/T tôn đức thắng ( tối 4,6). YC; gs nữ năm 2 trở lên
5. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Lạc long quân tây hồ. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
6. Toán 9 220k/b 1/t ( tối t4) Nguyễn tri phương ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
7. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
9. Toán 8 180k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ , nâng cao
10. Toán 9 200k/b 2b/t trường chinh đống đa. YC: gs nữ ( tối 2,6)
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t giảng võ đống đa. YC; gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam
3. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
5. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tôi 6/7) Văn cao ba đình. YC; gs NAM
7. Lý 12 250k/b 2b/t ( tối 2,6) Phạm ngọc thạch. YC; gs nam
8. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
TIỂU HỌC
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán
2. Hành trang vào lớp 1 150k/b 2b/t ( tối 3,5) Khâm thiên. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
3. Toán tv lớp 4 140k/b 4b/t vào tối t2,4,5,6 Hào nam Đống Đa. YC; gs nữ
NGỮ VĂN
1. Văn 8 180k/b 1bt ( tối t6) Phú thượng tây hồ. YC; gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
2. Văn 9 170k/b 1b/t văn chương đống đa. YC; gs nữ ( tối t2)
3. Văn 9 160k/b 3b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nữ
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 22/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t3,4,5 chiều t7) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ đh hà nội, sư phạm ielts 7.0-7.5
4. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao
2. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
3. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
4. Lý 12 250k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Trần phú Hà đông.YC: gs nam nữ
5. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs dạy nâng cao
VĂN, TIỂU HỌC
1. Văn 10 160k/b 1b/t Lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ năm 3 năm 4
2. Văn 6 140k/b 2b/t văn phú hà đông. YC; gs nữ
3. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t3,chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 22/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
3. TA 4 200k/b 1b/t ( bận tối t2,5,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ, kinh nghiệm ôn thi CLC
4. TA 5 180k/b 1b/t ( tối t5) Mễ trì hạ nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 6.0-6.5
5. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t4,cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
4. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
5. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
6. Toán 11 170k/b 2b/t ( các chiều,tối) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
7. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t3,7 sáng,tối cn) Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nữ thành tích giải 3 cấp tỉnh trở lên
8. Toán 10 300k/b 1b/t ( các tối trừ t3,cn) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
2. Toán 8 200k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ sư phạm toán , năm 2 trở lên
4. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
5. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
6. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
7. Toán 6 160k/b 2b/t ( rảnh chiều tối t2,5) Nam trung yên cầu giấy.YC: gs nữ thành tích khối A tốt
8. Hóa+Lý 6 hệ Vins 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
9. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
10. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
11. KHTN 8 170k/b 2b/t ( chiều t2,3,7 sáng t6 tối t2,4,6,7) Mỹ đình nam từ liêm
12. Toán 6 150k/b 2b/t ( chiều t4, sáng cn) Yên hòa cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán 5 180k/b 2b/t ( tối t4,6) Nam trung yên cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
2. Văn 8 180k/b 2b/t ( tối t3,7 chiều cn) Song phương hoài đức.YC: gs nữ kinh nghiệm

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/4/2024

TIẾNG ANH
1. TA 9 160k/b 1b/t Tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ
2. TA 9 300k/b 1b/t Hoàng cầu, ôn chuyen anh. YC; gs nam nữ
3. TA 1 160k/b 2b/t timecity. YC; gs nữ( tối t5, sáng t7)
5. TA 6 150k/b 2b/t âu cơ tây hồ. YC; gs nữ
6. TA 6 150k/b 2b/t ( học chiều tối t7CN) Nguyên hồng đống đa. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao khoa Anh
7. TA 6 150k/b 3b/t lạc long quân. YC; gs nữ ( đầu t5 học)
8. TA 3 150k/b 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
YÊU CẦU IELTS
1. TA 5 180k/b 1b/t ( tối t5) mễ trì hạ. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên
2. TA 4 200k/b 1b/t mỹ đình. YC; gs nữ, nâng cao và ôn toefl primary
3. TA 8 200k/b 1b/t Lương khánh thiện hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
4. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
5. TA 11 200k/b 2b/t láng hạ. YC; gs nam có ielts 7.0 trở lên
6. Luyện thi ielts lớp 11 300k/b 2b/t ( tối t2,3,7) La thành. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lêh
7. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) timecity. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
8. TA 6 nguyễn trãi thanh xuân 200k/b 1b/t . YC; gs nữ khoa TA, có ielts 7.0 trở lên
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Lạc long quân tây hồ. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. Toán 9 220k/b 1/t ( tối t4) Nguyễn tri phương ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
3. Toán 8 150K/B 2B/T tôn đức thắng ( tối 4,6). YC; gs nữ năm 2 trở lên
4. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ sư phạm
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
6. Toán 8 180k/b 2b/t mễ trì ( tối 4,6). YC; gs nam nữ, cơ bản và nâng cao
7. Toán 8 180k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ , nâng cao
8. Toán 9 200k/b 2b/t trường chinh đống đa. YC: gs nữ ( tối 2,6)
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t giảng võ đống đa. YC; gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam
3. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
5. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
6. Toán 10 200k/b 2b/t kim mã. YC; gs nữ ( học chiều)
TIỂU HỌC
1. Hành trang vào lớp 1 150k/b 2b/t ( tối 3,5) Khâm thiên. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
2. Hành trang vào lớp 1 150k/b 3b/t ( tối 246) Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/mầm non
3. Toán tv lớp 2 150k/b 2b/t Nguyễn Hoàng tôn. YC; gs nữ khoa sư phạm tiểu học
4. Toán tv 5 160k/b 2b/t liễu giâi ba đình. YC; gs nữ ( học chiều tối 5-7h) ( hs trường vinschool)
NGỮ VĂN
1. Văn 8 180k/b 1bt ( tối t6) Phú thượng tây hồ. YC; gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
3. Văn 9 250k/b 2b/t ( chiều thứ 3,6) Trường chinh. YC; gs nữ chuyên văn ôn chuyên văn
4. Văn 11 170k/b 1b/t ( tối thứ 2/3) La thành. YC; gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/4/2024

NGỮ VĂN
1. Văn 9 – Định Công – 170k/b – 2b/t (tối t3,7). YC; gs nữ năm 2,3 chuyên ôn chuyển cấp.
2. Văn 9 – Ngũ Hiệp – 170k/b – 2b/t (tối t4,6). YC: gs nam nữ kn.
3. Văn 8 - Lý Thường Kiệt - 180k/b - 2b/t (tối t2,6). YC; gs nữ năm 2,3 kn kèm Văn cấp 2.
4. Văn 9 – Thịnh Liệt – 170k/b – 2b/t (rảnh tối trong tuần và chiều tối CN). YC: gs nam nữ kn ôn chuyển cấp.
5. Văn + rèn chữ 6 - Ngô Thì Nhậm - 160k/b - 2b/t (tối t3, chiều t7). YC: gs nam nữ kn.
6. Văn 9 - đối diện Times City - 180k/b - 2b/t (chiều+tối t2, sáng CN, tối t4). YC; gs nam nữ kn ôn chuyển cấp
TIẾNG ANH
1. TA 11 – Trần Thủ Độ - hoàng mai - 170k/b – 1b/t. YC: gs nữ
2. TA 8 Vins hệ chuẩn – Times City – 180k/b – 2b/t (chiều t3,6). YC; gs nữ năm 2,3.
3. TA 9 – Vĩnh Quỳnh – 170k/b – 2b/t (tối t5,7, ngày CN). YC: gs nữ
4. TA 5 – Times City – 200k/b – 1b/t (tối t4). YC; gs nữ IELTS 7.5.
5. TA 3 - Times City - 160k/b - 2b/t (tối t2,5). YC: gs nữ kn dạy tiểu học.
7. TA 9 – Lạc Trung – 200k/b – 2b/t (ngày t7, ngày CN, tối CN). YC; gs nữ năm 2,3 IELTS 7.0+.
8. TA 8 – Lương Khánh Thiện – 200k/b – 1b/t rảnh tối. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
9. TA 1 – Times City – 160k/b – 2b/t (tối t5, sáng t7). YC: gs nữ kn kèm tiểu học.
10. TA 10 – Đại Áng Thanh Trì – 160k/b – 2b/t (trừ tối t2,5). YC: gs nữ kn.
11. TA 6 – Vĩnh Hưng – 150k/b – 2b/t (tối t2,5,6). YC; gs nam nữ năm 2,3 kn.

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/4/2024

TIẾNG ANH:
1. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
2. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
4. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
5. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.5
6. TA 3 160k/b 2b/t ( tối t2,5) times city HBT.YC: gs nữ sư phạm, đh hà nội, neu
7. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn Du HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
8. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thường tín.YC: gs nữ
9. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thường tín.YC: gs nữ
11. TA 8 200k/b 1b/t ( các tối) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ ielts 7.0+
12. TA 1 160k/b 2b/t ( tối t5,6) Minh khai HBT.YC: gs nữ
13. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ
14. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Linh Đàm hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
15. TA 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,7,cn) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nam kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,5) Linh Đàm hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
2. KHTN 7 200k/b 1b/t ( tối t3,4) Minh khai HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm dạy vins
3. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t4,6) Phan trọng tuệ thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán ( hỗ trợ KHTN) 6 160k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Tam trinh hoàng mai.YC gs nữ thành tích tốt dạy cơ bản nâng cao
5. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
6. Toán 9 180k/b 2b/t chiều t7,cn Tân mai hoàng mai.YC: gs nam nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ, cấp 3 học chuyên
2. Lý 12 200k/b 1b/t ( sáng cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nam bách khoa năm 2 trở lên
3. Lý 12 220-250k/b 2b/t ( tối t4,6) Tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
TIỂU HỌC + VĂN:
1. Toán 3 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thanh trì.YC: gs nữ thành tích tốt
2. Toán 4 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thanh trì.YC: gs nữ thành tích tốt
3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t3,7) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm ôn thi c3
4. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
5. Văn 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Lý thường kiệt hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
6. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t3 chiều t7) Thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/4/2024

TIẾNG ANH
1. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.
2. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
3. Các môn hệ Cam 2 200k/b 2b/t ( tối t3,4,5) Lưu hữu phước nam từ liêm.YC: gs nam nữ kinh nghiệm
4. TA 4 200k/b 1b/t ( bận tối t2,5,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ, kinh nghiệm ôn thi CLC
5. TA 6 170k/b 2b/t ( bận tối t2,6) Tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
6. TA 10 180k/b 1b/t ( tối t2) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nam thành tích tốt
7. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t6) Di trạch hoài đức.YC: gs nữ , sv năm 2 trở lên
8. TA 10 160k/b 1b/t ( t3,6) Tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nam nữ
9. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ ngoại ngữ, sư phạm ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t4,cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
4. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
5. Toán 11 180k/b 2b/t ( rảnh tối t2,6) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam sư phạm, thành tích tốt
6. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
7. Lý 12 250k/b 2b/t ( các chiều t3,4,5,6 ngày cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
8. Toán 10 200k/b 2b/t ( các sáng) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán
2. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ
3. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ
4. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
5. Toán 9 370k/b 1b/t ( tối t6, ngày cn) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam nữ, dạy nâng cao
6. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4,6) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
8. Toán 8 200k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ sư phạm toán , năm 2 trở lên
9. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t4,6 sáng chiều t7,cn) Xuân thủy cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt ( chuyên toán hoặc sư phạm toán), dạy cơ bản và nâng cao)
10. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3/. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
12. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
13. Toán 6 150k/b 2b/t ( chiều t4 sáng cn) Yên hòa cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm
14. Toán 8 150k/b 2b/t ( bận tối t2,5) Trần cung cầu giấy.YC: gs nam nữ sư phạm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán 5 140k/b 2b/t ( tối t3,60 Cầu giấy.YC: gs nữ
2. Luyện chữ+TV lớp 6 160k/b 2-3b/t ( ban ngày) Kim chung hoài đức.YC: gs nữ
3. Toán + TV 1 150k/b 2b/t ( tối t2,4) smart city tây mỗ.YC: gs nữ kinh nghiệm

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/4/2024

Sinh 10

170k/b 1b/t vĩnh phúc ba đình
sinh 10

160k/b 1b/t trịnh công sơn tây hồ
YC: gs nữ

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 16/4/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
2. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
3. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
4. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
5. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
6. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ
7. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.5
8. TA 3 160k/b 2b/t ( tối t2,5) times city HBT.YC: gs nữ sư phạm, đh hà nội, neu
9. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn Du HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
10. TA 6 150k/b 3b/t ( các tối trừ t5) Yên Sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
11. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thanh trì.YC: gs nữ thành tích tốt
12. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thanh trì.YC: gs nữ thành tích tốt
13. TA 9 200-250k/b 2b/t ( ngày t7,cn) Lạc trung HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
14. TA 8 200k/b 1b/t ( các tối) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ ielts 7.0+
15. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t3,5,6) Nguyễn công trứ HBT.YC: gs kinh nghiệm
16. TA 1 160k/b 2b/t ( tối t5,6 sáng t7) Times city HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán + TV 4 150k/b 2b/t ( sáng t5 chiều t7,cn) Định công hoàng mai.YC: gs nữ đh thủ đô
3. Toán 6 140k/b 3b/t ( các tối trừ t5) Yên Sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
4. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,5) Linh Đàm hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
5. KHTN 7 200k/b 1b/t ( tối t3,4) Minh khai HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm dạy vins
6. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t4,6) Phan trọng tuệ thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
7. Toán 7 140k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Định công hạ Hoàng ma.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ, cấp 3 học chuyên
TIỂU HỌC + VĂN:
1. Toán 3 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thanh trì.YC: gs nữ thành tích tốt
2. Toán 4 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,6) Hồng vân thanh trì.YC: gs nữ thành tích tốt
3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t3,7) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm ôn thi c3
4. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
GUITAR
Guitar cổ điển 250k/b 1b/t ( tối t4, chiều t7) Times city.YC: gs học nhạc viện hoặc khoa thanh nhạc trường đại học

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/4/2024

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 15/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
2. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.
3. Các môn hệ cam 1 150k/b 4b/t ( tối t2-5) hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ
4. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts writing từ 7.0
5. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
6. Các môn hệ Cam 2 180k/b 2b/t ( tối t3,4,5) Lưu hữu phước nam từ liêm.YC: gs nam nữ kinh nghiệm
7. TA 4 200k/b 1b/t ( bận tối t2,5,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ, kinh nghiệm ôn thi CLC
9. TA 12 250k/b 2b/t ( tối cuối tuần) Vân canh hoài đức.YC: gs nam nữ kinh nghiệm ôn thi 12
10. TA 6 170k/b 2b/t ( bận tối t2,6) Tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
11. TA 10 180k/b 1b/t ( tối t2) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nam thành tích tốt
12. TA 4 160k/b 1b/t ( các tối trừ t3) Nguyễn chánh cầu giấy.YC: gs sư phạm, dạy được hè
13. TA 11 200k/b 2b/t ( tối t4,cn) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam có giải tỉnh, ielts 6.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam
2. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ
3. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t4,cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
4. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
5. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4, sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ, học sư phạm
6. Toán 11 180k/b 2b/t ( rảnh tối t2,6) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam sư phạm, thành tích tốt
7. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
8. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán
2. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ
3. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ
4. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
5. Toán 9 370k/b 1b/t ( tối t6, ngày cn) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam nữ, dạy nâng cao
6. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4,6) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
8. Toán 8 200k/b 2b/t ( tối t2,4,7) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ sư phạm toán , năm 2 trở lên
10. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
11. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
4. Toán 5 200k/b 2b/t ( tối t6,7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán, dạy nâng cao
6. Toán + TV 4 150k/b 1b/t ( các tối trừ tối t3) Nguyễn chánh cầu giấy.YC: gs nữ dạy được hè, đại học sư phạm

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/4/2024

TIẾNG ANH

1. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0

2. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5

3. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0

4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm

7. Luyện thi ielts 250k/b 3b/t (chiều t2, tối t4,6) Phú la hà đông.YC: gs nữ ielts 7.0

8. TA 7 150k/b 2b/t ( bận tối t5,7) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam

9. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5) lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ khoa Anh đh hà nội

10. TA hành trang 200k/b 2b/t ( chiều tối t7, tối t4) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0, speaking cao

11. TA 8 170k/b 2b/t ( các buổi tối trừ t4,7,cn) Hà cầu Hà đông.YC: gs nam, sv năm 2 đại học hà nội, khoa Anh

12. TA 2 200k/b 5b/t ( tối t2-6) Khuất duy tiến.YC: gs chuyên ngành TA ielts 6.5

13. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Tân triều thanh trì.YC: gs nam ielts 6.0-6.5

14. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t4,6) royal city.YC: gs nam nữ ielts 7.0-7.5

15. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t2 tối t5) Phú lãm hà đông.YC: gs kinh nghiệm

16. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ chueyen ngành tiếng anh

17. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t5,cn) Thanh hà hà đông.YC: gs kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3

2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên

3. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao

4. Toán 11 180k/b 2b/t ( chiều t7 sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ thành tích tốt

6. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ

7. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ

8. Toán 12 200k/b 3b/t ( tối t3,5,6) lê văn thiêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

1. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, nâng cao

2. Toán 9 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Triều khúc thanh xuân.YC: gs nam dạy nâng cao

3. Toán 7 160k/b 1b/t ( tối t2,4,5) Mỗ lao hà đông.YC: gs nữ ( năm 1,2) thành tích tốt, khoa toán, dạy nâng cao

4. Lý 7 200k/b 1b/t ( sáng t7) Royal city thanh xuân.YC: gs nam nữ

5. Toán 9 200k/b 1-2b/t ( tối t4,5) Văn phú hà đông.YC: gs nữ chuyên ôn thi c3

6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t4,5,6,7) Nguyễn viết xuân, thanh xuân.YC: gs nữ trường top

8. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao

9. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ cấp 3 chuyên

10. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ, nâng cao

VĂN, TIỂU HỌC

2. Toán 5 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Royal city thanh xuân.YC: gs nữ

3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối t2,3,6) La khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm cấp 3 chuyên văn

4. Toán 5 180k/b 2b/t ( bận t3, sáng t7) Nguyễn huy tưởng thanh xuân.YC: gs nữ sư phạm toán

5. Toán 4 150k/b 2b/t ( tối t5,6,7,cn) Tả thanh oai.YC: gs kinh nghiệm

9. Văn ( kèm sử địa) 150k/b 3b/t ( tối t2,4 ngày cn) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ sư phạm năm 2 trở lên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/4/2024

TIẾNG ANH

1. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0

2. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5

3. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0

4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm

5. TA 9 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam

6. TA 9 170k/b 3b/t (tối t4,5,7) Văn quán hà đông.YC: gs nữ

7. Luyện thi ielts 250k/b 3b/t (chiều t2, tối t4,6) Phú la hà đông.YC: gs nữ ielts 7.0

8. TA 7 150k/b 2b/t ( bận tối t5,7) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam

9. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5) lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ khoa Anh đh hà nội

10. TA hành trang 200k/b 2b/t ( chiều tối t7, tối t4) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0, speaking cao

11. TA 8 170k/b 2b/t ( các buổi tối trừ t4,7,cn) Hà cầu Hà đông.YC: gs nam, sv năm 2 đại học hà nội, khoa Anh

12. TA 2 200k/b 5b/t ( tối t2-6) Khuất duy tiến.YC: gs chuyên ngành TA ielts 6.5

13. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Tân triều thanh trì.YC: gs nam ielts 6.0-6.5

14. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t4,6) royal city.YC: gs nam nữ ielts 7.0-7.5

15. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t2 tối t5) Phú lãm hà đông.YC: gs kinh nghiệm

16. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ chueyen ngành tiếng anh

17. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t5,cn) Thanh hà hà đông.YC: gs kinh nghiệm

18. TA online 140k/b 2b/t ( tối t3,4,5) Nguyên xiển.YC: gs nam nữ

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3

2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên

3. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao

4. Toán 11 180k/b 2b/t ( chiều t7 sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ thành tích tốt

5. Toán 12 250k/b 2b/t ( các tối) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam thành tích cao( cấp 3 chuyên toán hoặc có giải HSG toán) vạn phúc hà đông

6. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ

7. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ

8. Toán 12 200k/b 3b/t ( tối t3,5,6) lê văn thiêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

1. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm

2. Toán 9 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Triều khúc thanh xuân.YC: gs nam dạy nâng cao

3. Toán 7 160k/b 1b/t ( tối t2,4,5) Mỗ lao hà đông.YC: gs nữ ( năm 1,2) thành tích tốt, khoa toán, dạy nâng cao

4. Lý 7 200k/b 1b/t ( sáng t7) Royal city thanh xuân.YC: gs nam nữ

5.Toán 9 200k/b 1-2b/t ( tối t4,5) Văn phú hà đông.YC: gs nữ chuyên ôn thi c3

6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t4,5,6,7) Nguyễn viết xuân, thanh xuân.YC: gs nữ trường top

8. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm

9. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ cấp 3 chuyên

10. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/4/2024

CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS ngày 11/4

1. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

2. TA 2 200k/b 5b/t Khuất duy tiến thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên

3. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều CN0 Lê đức thọ. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên

4. TA 11 200k/b 2b/t ( tối 4,CN) Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nam có ielts 6.5

5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên

6. Các môn hệ cam lớp 3 250k/b 1b/t ( chiều tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên

7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn

8. TA giao tiếp cho hs 5 tuổi 200k/b 2b/t Bùi xương trạch thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 7.0 , phát âm chuẩn

DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 11/4

TIỂU HỌC

1. Hành trang vào lớp 1 150k/b 3b/t ( tối 246) Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/mầm non

2. Hành trang vào lớp 1 150k/b 2b/t ( tối 3,6) Phúc xá ba đình. YC; gs nữ sư phạm /thủ đô

3. toán tv 1 150k/b 3b/t kim mã . YC; gs nữ khoa tiểu học ( tối 235)

4. Toán tv 5 160k/b 2b/t kim mã. YC; gs nữ có kinh nghiệm dạy vinschool

NGỮ VĂN

1. Văn 8 180k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC gs nữ chuyên văn/sư phạm văn

2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ

toán 12 200k/b 2b/t láng hạ. YC; gs NAM ( ban ngày và tối cuối tuần)

GS dạy vẽ khối 7 200k/b 1b/t ( tối t5) Kim mã. YC; gs nữ

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 11/4/2024

TIẾNG ANH:

1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ

3. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin

5. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm

6. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ

7. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm

8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm

9. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ

10. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city HBT.YC: gs nữ

11. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.5

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ

3. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt

4. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ năm 3 năm 4

TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3

1. Lý 12 220-250k/b 2b/t ( tối t4,6) Tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ

2. Toán 11 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ cấp 3 chuyên

VĂN- TIỂU HỌC

1. Toán 3 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì.YC: gs nam

2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

3. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm

4. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ

5. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ

6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) trương định hoàng mai.YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/4/2024

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 10/4/2024
TIẾNG ANH

3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5

4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( năm 3,4

5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5

6. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương

7. Các môn hệ cam lớp 3 250k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts

8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ

9. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh

10. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ

11. TA 9 160k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn, chiều t7 sáng cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam nữ

12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm

13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.

14. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs có ielts 7.0 trở lên, ôn chuyên

15. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t5) Đông ngạc Bắc từ liêm.YC: gs nữ phát âm chuẩn

16. TA 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

18. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2 đến t5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nam nữ
19. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
20. TA (online) 9 160k/b 3b/t ( tối t4,7 chiều cn) Dục tú đông anh.YC: gs kinh nghiệm
21. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t5, tối cn) Xuân phương từ liêm.YC: gs nam nữ
22. TA 12 250k/b 2b/t ( tối t7,cn) Vân canh hoài đức.YC: gs nam nữ kinh nghiệm
23. TA 7 200k/b 3b/t ( tối 246) Trung hòa nhân chính.YC: gs nữ ielts 7.0 trở lên
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu

3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ

4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ

5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao

7. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam

8. Toán 10 180k/b 2b/t Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ

9. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ

10. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4 sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2

1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ ,nâng cao

2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt

4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học

5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích

6. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán

7. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 3

8. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán

9. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ

10. Toán 2 180k/b 3b/t ( tối t3,5 sáng t7) Hoàng đạo thúy cầu giấy.YC: gs nữ trường top, thành tích về toán dạy toán tư duy

11. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ, nâng cao

12. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ

13. Toán ( online) 9 200k/b ( tối t2,4) Bắc Ninh.YC: gs nam nữ

14. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2,3,4,7,cn) Tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nam, cơ bản và nâng cao

15. Hóa( kèm KHTN) 170k/b 1b/t ( tối 3,4,6,7) Trần đăng ninh cầu giấy.YC: gs nam

16. Toán 2 370k/b 1b/t ( tối t6, ngày cn) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam nữ, dạy nâng cao

17. Toán 5 200k/b 2b/t ( tối t6,7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán, dạy nâng cao

18. Các môn hệ cam lớp 1 150k/b/1tieng 4b/t ( tối t2-5) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ

19. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ

20. Toán 9 160k/b 1b/t trần duy hưng ( chiều tôi t6) . YC; gs nữ

NGỮ VĂN

1. Ngữ Văn 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

2. Văn 7 150k/b 1b/t đại mỗ nam từ liêm. YC; gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/4/2024

Toán 5 140k/b 3b/t ( tối 2,5, sáng t7) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs NAM

DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 9/4
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 6 140k/b 2b/t Nghĩa dũng ba đình. YC; gs nữ
 
2. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Lạc long quân tây hồ. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
3. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân đỉnh từ liêm. YC; gs nữ
 
4. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối 3,5) Đông tác đống đa. YC; gs nữ, nâng cao
 
5. Toán 9 220k/b 1/t ( tối t4) Nguyễn tri phương ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
 
6. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
 
7. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t5). YC; gs nam nữ
 
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
     
    1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
     
    2. Lý 11 170k/b 1b/t đường láng ( hs rảnh sáng). YC; gs NAM
     
    3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
     
    4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ
     
    5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
     
    7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
     
    8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs namn nữ , cơ bản và nâng cao
     
    9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
     
    10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
     
  • NGỮ VĂN
     
    1. Văn 9 170k/b 2b/t ( chiều 4,6) Láng hạ đống đa. YC; gs nam nữ
     
    2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
     
    3. Văn 10 160k/b 2b/t xuân đỉnh. Yc; gs nữ
     
    4. Văn 8 180k/b 1bt ( tối t6) Phú thượng tây hồ. YC; gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
     
  • TIẾNG ANH
     
    1. TA 9 160k/b 2b/t ( tối 4,7) Đê la thành. YC; gs nữ
     
    2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ ( sấng or tối 2-4)
     
    3. TA 11 170k/b 1b/t Đường láng đống đa. YC; gs nam nữ ( hs rảnh sáng, cuối tuần)
     
    4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
     
    5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5) có ielts 6.0 trở lên
     
    6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương
     
    7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
     
    11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
     
    12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
     
    13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
     
    14. TA 9 200k/b 1b/t Hồng hà ba đình. YC; gs nữ ( sáng CN)
     
    15. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng thứ 6) An Dương tây hồ YC; gs nam nữu, nâng cao
     
    16. TA 6 180k/b 3b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ
     
  • CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
     
    1. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn ( học từ 5-7h). YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
     
    2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
     
    3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh
     
    4. TA 11 200k/b 2b/t ( tối 4,CN) Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nam có ielts 6.5
     
    5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
     
    6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
     
    7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn
     
    8.. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
     
    9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
     
    10. TA 11 250k/b 2b/t mễ trì. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC LONG BIÊN- GIA LÂM NGÀY 09/4/2024
     
    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
     
    1. Lý 11 170k/b 2b/t ( sáng t7) Ngọc thụy long biên.YC: gs nam nữ chuyên dạy lý cấp 3
     
    2. Toán 10 180k/b 1b/t ( sáng t2,3,5) Nguyễn văn cừ long biên.YC: gs nữ thành tích tốt
     
    3. Toán 11 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Ngọc thụy long biên.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
  • TIẾNG ANH
     
    1. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Thạch cầu long biên.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
    TOÁN CẤP 2
     
    1. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Đông trù long biên.YC: gs kinh nghiệm
     
    2. Toán 9 220k/b 2b/t ( tối t2,3,6) Ngọc lâm long biên.YC: gs nữ
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 9/4/2024
     
    TIẾNG ANH:
     
    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
     
    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
     
    4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
     
    5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
     
    6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ
     
    7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    8. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
    9. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ
     
    10. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
     
    11. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
     
    12. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân
     
    13. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
    14. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ
     
    15. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city HBT.YC: gs nữ
     
    16. TA 6 170k/b 1b/t ( chiều t7) Pháp vân hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
     
    17. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.5
     
    18. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t2,6 sáng t7) Minh khai HBT. YC: gs nam nữ năm 2 có kinh nghiệm ielts 7.0
     
    19. TA 6 1150k/b 1b/t ( các tối) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
    20. TA 6 160k/b 2b/t ( các tối ) Times city HBT.YC: gs nữ chuyên dạy vin
     
    21. TA 12 220k/b 1b/t ( chiều tối t4) đường Hoàng mai.YC: gs nữ thành tích tốt
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
     
    1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
     
    2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
     
    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
     
    4. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt
     
    5. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ
     
    6. Toán +KHTN 7 3b/t ( tối t2,4,6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ
     
    7. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,4 chiều t7) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
     
    8. Toán 8 150k/b 1b/t ( tối t5) Đại từ hoàng mai.YC: gs nam nữ
     
  • TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
     
    1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
     
    2. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm
     
    4. Toán 10 180k/b 2b/t( tối t4,cn) Hoàng liệt hoàng mai.YC: gs nam nữ thành tích tốt/-strong/-heart:>:o:-((:-h5. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t5, chiều cn) Gamuda Hoàng mai.YC: gs nam nữ thành tích tố
     
    6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5,7) Mạc thị bưởi HBT.YC: gs nam nữ, bách khoa hoặc kte quốc dân
     
    7. Toán 10 160k/b 3b/t ( tối t2,4 chiều t7) Trần thánh tông hoàn kiếm.YC: gs nam nữ
     
    VĂN- TIỂU HỌC
     
  • 1. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
     
    2. Toán 3 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì.YC: gs nam
     
    3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
     
    4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
     
    5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
     
    6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
     
    7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    8. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ
     
    9. Toán + Tiếng Việt 1 150k/b 2b/t ( tối t2,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ
     
    10. Toán 5 160k/b 2b/t ( sáng, chiều cn) đường Hoàng mai.YC: gs nữ, cơ bản+ nâng cao
     
    11. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) trương định hoàng mai.YC: gs nữ
     
    12. Tiếng Việt 5 160k/b 2b/t ( các tối) Lương yên HBT.YC: gs nữ
     
    13. Toán 3 130k/b 2b/t ( sáng t7,cn) Time City HBT.YC: gs nữ
     
    14. Toán 2 200k/b 1b/t ( sáng t3) Bà triệu hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/4/2024
  • ToÁn 6 140k/b 2b/t ( tối 2,3,5) Tân ấp ba đình. YC; gs nữ
  • Tiếng Nhật hs lớp 6 - 200k/b - 1b/t sáng t7,CN Linh đàm. Yc: gs nam nữ
  •  
  • Tiếng nhật lớp 8 200k/b 2b/t ( tối 5,7) Lạc long quân. YC; gs nam nữ
  •  
  • TA cho 2 hs lớp 6 230k/b 2b/t Thuý lĩnh hoàng mai. YC; gs nam nữ
  • DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 8/.4
     
  • TIỂU HỌC
     
    1. Toán tv 5 140k/b 1b/t Đặng văn ngữ đống đa. YC; gs nữ ( chiều or tối t7)
     
    2. Hành trang lớp 1 150k/b/90p 5b/tuần Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạm
     
    3. Toán tv lớp 1 150k/b 2b/t Khâm thiên đống đa. YC; gs nữ khoa tiểu học
     
    4. Toán 5 160k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạm
     
    NGỮ VĂN
     
    1. Văn 9 170k/b 2b/t ( chiều 4,6) Láng hạ đống đa. YC; gs nam nữ
     
    2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
     
  • TIẾNG ANH
     
    1. TA 5 150k/b 1b/t Lê duẩn. YC; gs nữ
     
    2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ
     
    4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
     
    5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5) có ielts 6.0 trở lên
     
    6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương
     
    7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
     
    11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
     
    12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
     
    13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
     
    14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ
     
    15. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng thứ 6) An Dương tây hồ YC; gs nam nữu, nâng cao
     
    CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
     
    1. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn ( học từ 5-7h). YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
     
    2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
     
    3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh
     
    4. Luyện ielts lớp 11 250k/b 2b/t ( thứ 2,4) Núi trúc ba đình. YC; gs nữ
     
    5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
     
    6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
     
    7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn
     
    8.. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
     
    9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
     
    10. TA 11 250k/b 2b/t mễ trì. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
     
    1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
     
    3. Toán 7 140k/b 2b/t Thuỵ khuê tây hồ ( chiều or tối 2,5) . YC; gs nam nữ
     
    4. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối 3,5) Đông tác đống đa. YC; gs nữ, nâng cao
     
    5. Toán 9 160k/b 2b/t Tôn thất tùng. YC; gs nam
     
    6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ
     
    7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
     
    8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm
     
    9. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t2, tối t4). YC; gs nam nữ
     
    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
     
    1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
     
    2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ
     
    3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
     
    4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ
     
    5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
     
    7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
     
    8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs namn nữ , cơ bản và nâng cao
     
    9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
     
    10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 8/4/2024
     
    TIẾNG ANH:
     
    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
     
    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
     
    4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
     
    5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
     
    6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ
     
    7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    8. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
  • 10. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ
     
    11. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
     
  • 13. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
     
    14. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân
     
    15. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
     
    1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
     
    2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
     
    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
     
    4. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ dạy cả 2 môn
     
    5. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ năm 3, năm 4
     
  • TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
     
    1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
     
    4. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm
    VĂN- TIỂU HỌC
     
  • 1. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs dạy nâng cao
     
    2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
     
    3. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
     
    4. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
     
    5. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
     
    6. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
     
    7. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 8/4/2024
    TIẾNG ANH
     
  • 4. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0
     
    5. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
     
  • 6. TA 12 200k/b 2b/t ( chiều t3,4,6,7,cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam nữ
     
    7. TA 5 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt
     
    8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
     
    9. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
     
    10. TA 3 220k/b 2b/t ( chiều t2,4) Văn quán hà đông.YC: gs ielts 7.5 ( trợ giảng trung tâm TA)
     
    11. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0
     
    12. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm
     
    13. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t6,cn) Quan nhân thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt, chuyên anh hoặc khoa anh
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
     
    1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
     
    2. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam khoa Lý sư phạm/KHTN
     
    3. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3
     
    4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ nâng cao
     
    5. Toán 11 200k/b 1b/t( tối t2,3,6) Hà trì Hà đông.YC: gs sư phạm hoặc chuyên toán KHTN
     
    6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
     
    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
     
    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
     
    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
     
    4. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm
     
    5. Toán 7 140k/b 2b/t ( cả ngày cn) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm, năm 3
     
    6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
     
    7. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4) Kiến hưng hà đông.YC: gs nữ
     
    8. Toán 7 150k/b 2b/t ( các tối) Văn khê hà đông.YC: gs nam khtn, bách khoa
     
    9. Toán 6 160k/b( tối, chiều t7 và cn) , Toán 8 170k/b 1b/t (các chiều và tối) xa la hà đông.YC: gs
    nam bách khoa, ktqd , ngoại thương
     
  • VĂN, TIỂU HỌC
     
    1. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ nâng cao
     
    2. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
     
    3. Toán 5 170k/b 1-2b/t ( tối và cuối tuần ) Văn phú hà đông.YC: gs nữ sư phạm ĐHQG
     
    4. Văn 6 150k/b 1b/t ( tối t2) Văn phú hà đông.YC: gs nữ kinh nghiệm dạy 2-3 năm , chuyên Văn
     
    5. Văn 5 170k/b 2b/t ( tối t4,7) Đại linh trung văn .YC: gs nữ
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 08/4/2024
     
    TIẾNG ANH
     
    1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
     
  • 3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) greenbay Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
     
    4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
     
    5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
     
    6. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
     
    7. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
     
    8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ có ielts 7.5
     
  • 10. TA 8 160k/b 2b/t ( tối t4 chiều t3) Phùng chí kiên cầu giấy.YC: gs nam
     
    11. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
     
    12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
     
    13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành
    tích tốt.
     
    14. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,4 sáng t7) Nguyễn thị thập cầu giấy.YC: gs nữ
     
    15. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts 7.0 trở lên
     
    16. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Dương đình nghệ Cầu giấy.YC: gs kinh nghiệm
     
    17. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t5) Đông ngạc Bắc từ liêm.YC: gs nữ phát âm chuẩn
     
    18. TA+ Ngữ Văn 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
     
    19. TA 8 150k/b 2b/t ( các tối t2 đến t6, chiều t3,6,7) Hồ tùng mậu, từ liêm.YC: gs nam nữ
     
    20. TA 10 180k/b 2b/t ( các tối t2 đến t6) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
     
    1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
     
    2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
     
    3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ
     
    4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
     
    5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
     
    6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
     
    7. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam
     
    8. Toán 10 180k/b 2b/t Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
     
    1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán
     
    2.Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
     
    3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm toán
     
    4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
     
    5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
     
    6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt
     
    7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
     
    8. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán
     
    9. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 3
     
    10. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ
     
    11. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán
     
    12. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,5 ngày cn) Tú Mỡ cầu giấy.YC: gs nam nữ
     
    13. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ
     
    14. Toán 2 180k/b 3b/t ( tối t3,5 sáng t7) Hoàng đạo thúy cầu giấy.YC: gs nữ trường top, thành tích về toán
     
    15. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ
     
    16. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
     
    17. Toán + Tiếng việt + Tiếng Anh 3 200k/b 4b/t ( tối t2 đến t5) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ ngoại thương dạy cả 3 môn
     
    18. Toán ( online) 9 200k/b ( tối t2,4) Bắc Ninh.YC: gs nam nữ ôn chuyên
     
    TIN HỌC
     
    Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/4/2024
  • Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
  • DANH SÁCH TỔNG HỢP LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 6/4
  • TOÁN LÝ HOÁ SINH
  • 1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
    2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
    3. Toán 7 140k/b 2b/t Thuỵ khuê tây hồ ( chiều or tối 2,5) . YC; gs nam nữ
    4. Toán 5 150k/b 2b/t lê duẩn đống đa. YC; gs nữ
    6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ
    7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
    8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm
    9. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t2, tối t4). YC; gs nam nữ
    10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
    1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
    2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ
    3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
    4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ
    5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
    7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
    8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs nũ ngoại thương
    9. Sinh 12 200k/b 2b/t Xuân đỉnh. YC gs nữ
    10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
  • TIẾNG ANH
    1. TA 5 150k/b 2b/t Lê duẩn. YC; gs nữ
    2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ ( sáng or tối 2,4)
    3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
    4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
    5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5)
    6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương
    7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
    11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
    12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
    13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
    14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ
  • CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
    1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên
    2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
    3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh
    4. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
    5. TA 6 200k/b 1b/t (sáng CN) tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
  • TIỂU HỌC
    1. Toán tv 3 150k/b 2b/t láng hạ. YC; gs nữ sư phạm
    2. Hành trang lớp 1 150k/b 5b/tuần Hoàng hoa thám. YC; gs nữ
    3. Toán 5 150k/b 2b/t Lê duẩn đống đa. YC; gs nữ
    4. Toán 5 160k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạm
    NGỮ VĂN
    1. Văn 11 170k/b 1b/t trấn Vũ ba đình. YC; gs nam nữ
    2. Văn 9 200k/b 1b/t Ngọc khánh ba đình. YC; gs nam nữ chuyên văn
    3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 6/4/2024
    TIẾNG ANH
    1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
    2. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
    3. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
    4. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0
    5. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
  • 6. TA 12 200k/b 2b/t ( chiều t3,4,6,7,cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam nữ
    7. TA 5 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt
    8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
    1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
    2. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam sư phạm lý hoặc khoa lý
    3. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3
    4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
    4. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm
    5. Toán 7 140k/b 2b/t ( cả ngày cn) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm, năm 3
  • VĂN, TIỂU HỌC
    1. Văn 8 160k/b 1b/t ( tối t3,6) Khương trung thanh xuân.YC: gs nữ
    2. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ
    TIẾNG TRUNG
    Tiếng trung( hsinh lớp 4) 200k/b 1b/t ( sáng cn) Lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 06/4/2024
    TIẾNG ANH
    1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
    2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
    3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
    4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
    5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
    6. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
    7. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
    8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
    9. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
    10. TA 8 160k/b 2b/t ( tối t4 chiều t3) Phùng chí kiên cầu giấy.YC: gs nam sư phạm
    11. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
    12. TA 8 200k/b 2b/t( tối t3,7) Hàm nghi cầu diễn.YC: gs nam ngoại thương,sư phạm ielts 7.0
    13. TA 11 180k/b 1b/t ( trong tuần trừ tối t5,7) vinhomes.YC: gs nam nữ
    14. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
    15. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.
    16. TA 8 160k/b 1b/t ( tối t4,6) Cầu diễn nam từ liêm.YC: gs nữ năm 3
    17. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,4 sáng t7) Nguyễn thị thập cầu giấy.YC: gs nữ
    18. TA 9 160k/b 2b/t 9 tối t3,5) Dương khuê cầu giấy.YC: gs nam nữ
    19. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ
    20. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts writing từ 7.0
    21. TA 3 200k/b 2b/t ( tối t3,5) Mai dịch cầu giấy.YC: gs trường ngoại ngữ, ielts 7.0
    22. TA hành trang 160k/b 2b/t ( tối t3,5) Mai dịch cầu giấy.YC: gs trường ngoại ngữ
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
    1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
    2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
    3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ
    4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
  • 7. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
    8. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
    9. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Minh khai Bắc từ liêm.YC: gs nữ
    TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
    1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
    2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
    3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
    4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
    5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
    6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt
    7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
    8. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ
    9. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán
    10. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 3
    11. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối 2,4 ngày t7,cn) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
    12. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ
    13. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t4,5 sáng t7) Nguyễn đổng chi nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
    14. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán
    TIN HỌC
    Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 6/4/2024
    TIẾNG ANH:
    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
    3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
    4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
    5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
    6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ
    7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ
    8. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t2,5,6,7,cn) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm dạy vins
    9. TA 9 60k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
    10. TA 6 230k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6) Lĩnh Nam Hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
    11. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ
    12. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
    13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ chuyên dạy Cam có ielts
    14. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
    15. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân
    16. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
    17. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ
    18. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Tam hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
    19. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city.YC: gs nữ kinh nghiệm
    20. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t3,5) lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ
    21. TA 6 170k/b 1b/t ( chiều t7) Pháp vân hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
    1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
    2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
    4. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ
    5. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt
    6. Toán 6 150k/b 3b/t ( các tối trong tuần) Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs chuyên dạy c2
    TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
    1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
    2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ
    3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
    4. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ
    5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm
    6. Sinh 12 200k/b 1b/t ( bận tối t3, ngày cn) Times city HBT.YC: gs nam nữ thành tích tốt
    VĂN- TIỂU HỌC
    1. Toán 3 150k/b 1b/t vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
    2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
    3. Toán 5 140k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Phan chu trinh hoàn kiếm .YC: gs kinh nghiệm
    4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
    5. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
    6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
    7. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
    8. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
    9. Toán + Tiếng việt 1 150k/b 2b/t ( tối t2,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ
    10. Toán 5 160k/b 2b/t ( ngày cn trừ tối) đường hoàng mai.YC: gs nữu , nâng cao
    11. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) Trương định hoàng mai.YC: gs nữ chuyên luyện thi lớp 9
    12. Toán 3 130k/b 2b/t ( các tối,cuối tuần) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ
    TIẾNG ĐỨC
    1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
    TIẾNG NHẬT
    Tiếng nhật cho hsinh lớp 6 200k/b 1b/t ( sáng t7,cn) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ
  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/4/2024
  • tiếng nhật lớp 8 200k/b 2b/t ( tối 5,7) lạc long quân. YC; gs nam nữ
  • DANH SÁCH TỔNG HỢP LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ 5/4/2024
  • TIẾNG ANH

    3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao

    4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao

    6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương

    7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm

    8. TA 5 150k/b 2b/t ( tối 5,CN) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs nữ chuyên anh

    10. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ

    11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ

    12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ

    13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ

    14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ

    CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
  • 1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên

    2. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh

    3. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên

    4. ta 6 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

  • TOÁN LÝ HOÁ

    1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ

    2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

    3. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Nam cao ba đình. YC; gs nữ

    4. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Thuỵ khuê. YC; gs nam nữ

    5. Toán 7 200k/b 1b/t ( tối t3) Hoàng hoa thám. YC; gs nam chuyên toán

    6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ

    7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ

    8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ

    9. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,6) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ

    10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ

    2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ

    3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ

    4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ

    5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam

    7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ

    8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs nũ ngoại thương .

  • TIỂU HỌC

    1. tOÁN TV LỚP 3 150k/b 2b/t Láng hạ. YC; gs nữ năm 2 trở lên khoa tiểu học

    2. Toan tv lớp 1 130k/b 2b/t xuân đỉnh. YC; gs nữ sư phạm ( tối 3,4,6

    NGỮ VĂN

    1. Văn 11 170k/b 1b/t trấn Vũ ba đình. YC; gs nam nữ

    2. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t6- ngày CN) Thuỵ khuê. YC; gs nữ

    3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 5/4/2024
    TIẾNG ANH:

    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ

    3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ

    4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt

    5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin

    6. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6,7) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ có ielts

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ

    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ

    2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ

    3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm

    4. Toán 10 160k/b 3b/t ( các tối) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ

    VĂN- TIỂU HỌC

    1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

    2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm

    3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm

    6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ

    7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ

    8. Văn 8 150k/b 1b /t ( tối t6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ

    TIẾNG ĐỨC

    1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh

  •  
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 5/4/2024
    TIẾNG ANH

    1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

    2. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh

    3. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm

    4. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ

  • 5. Ta 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội

    6. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ

    7. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0

    8. TA 9 160k/b 2b/t ( các chiều t5,6,7,cn) và các tối) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ

    9. TA 4 hệ cam 200k/b 2b/t (các tối trừ t4) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs có ielts 7.5

  • 11. TA 3 220k/b 2b/t ( chiều t2,4) Văn quán hà đông.YC: gs ielts 7.5

  • 12. TA 7 150k/b ( chiều t4,7) Dương nội hà đông.YC: gs nữ

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN

    2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm

    3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ khoa sư phạm

    4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t2,5,6) trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ

    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ

    4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán

  • 5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt/-strong/-heart:>:o:-((:-h6. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm

  • 7. Toán 8 250k/b 1b/t tối t7 Mỗ lao hà đông.YC: gs nam chuyên toán

  • 8. Toán 7 140k/b ( chiều t4,7) Dương nội hà đông.YC: gs nữ

  • VĂN, TIỂU HỌC

    1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 5/4/2024
    TIẾNG ANH:

    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ

    3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ

    4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt

    5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin

    6. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6,7) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ có ielts

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ

    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ

    2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ

    3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm

    4. Toán 10 160k/b 3b/t ( các tối) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ

    VĂN- TIỂU HỌC

    1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

    2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm

    3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm

    6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ

    7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ

    8. Văn 8 150k/b 1b /t ( tối t6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ

  • TIẾNG ĐỨC

    1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 05/4/2024

    TIẾNG ANH

    1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm

    2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn

    3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5

    4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)

    5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5

    6. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt

    7. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương

    8. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ

    9. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts

    10. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ

    11. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh

    12. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ

    13. TA 8 200k/b 2b/t( tối t3,7) Hàm nghi cầu diễn.YC: gs nam ngoại thương,sư phạm ielts 7.0

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

    2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm

    3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu

    4. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ

    5. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ

    6. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t4,5) trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ

    7. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,7) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nam

    8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

    9. Toán 11 180k/b 3b/t Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nam nữ, thành tích tốt

    10. Toán 10 180k/b 2b/t ( các tối trừ t7,cn) trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2

    1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán

    2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

    3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt

    4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học

    5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích

    6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt

    7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán

    8. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ, hs trường vinschool

    9. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán

    10. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học

    11. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3,5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ

    12. Toán 6 150k/b 1b/t ( chiều tối t5) Xuân phương nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

    13. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ

    TIẾNG VIỆT

    Tiếng việt 5 170k/b 2b/t ( tối t2,5, chiều t7, sáng cn) Khu ngoại giao đoàn bắc từ liêm.YC: gs nữ nâng cao ôn thi CLC

    TIN HỌC

    Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ

  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/4/2024
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 4/4/2024
  • TIẾNG ANH

    1. TA 9 160k/b 2b/t ( học b chiều) Phương liệt thanh xuân. YC; gs nữ

    1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

    2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ

    3. TA 9 170k/b 2b/t Khương trung thanh xuân. YC; gs nữ

    4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ

    5. Luyện IELTS + TA 10, Nguyễn Xiển - TX, 250k/b, 2b/tuần tối t3, t6, ngày CN . YC gs nam, nữ ielts 7.0

    6. TA 8, Trung Văn - THANH XUÂN, 200k/b, 2b/tuần t3, t4, t6, cn. YC gs nữ ielts 7.0+

    7. TA 4, Royal City - TX , 200k/b, 2b/tuần . YC gs nữ ielts 7.5

    8. TA 3, Văn Quán - HĐ, 220k/b, 2b/tuần t2, t4 từ 17h. YC gs nam, nữ có ielst 7.5

    9. TA 7, Thanh Liệt , 200k/b, 1b/t tối t7, cn. YC gs nam ielts 7.0

    10. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội

    11. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ

    12. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs có ielts

    13. TA 12 200k/b 2b/t vạn phúc hà đông. YC; gs nam nữ ( học chiều)

    14. TA5 180k/b 1b/t ( tối t3) nguyễn xiển. YC; gs nữ nâng cao

    15. TA 8 200k/b 1b/t văn phú hà đông. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN

    2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm

    3. Toán 11 180k/b 2b/t tô hiệu hà đông. YC; gs nam nữ

    4. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam chuyên lý

    5. Toán 12 220k/b 1b/t Lê trọng tấn dương nội. YC; gs nữ năm 3 trở lên

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ

  • 4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán

    5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt

    6. Toán 6 170k/b 1b/t ( chiều tối t4) Victoria hà đông. YC; gs nữ, nâng cao

    7. Toán 7 140k/b 2b/t kim giang. YC; gs nữ năm 3 trở lên

    8. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) nguyễn xiển. YC; gs nữ nâng cao

  • VĂN, TIỂU HỌC

    1. Tinegs việt cho 2 hs nam hành trang lớp 1, 200k/b tuần 4 buổi/tuần - Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ tâm lý

    2. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ

    3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ

    4. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ

    5. Văn 8 160k/b 1b/t Khương trung thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 3,6)

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ
    TOÁN LÝ HOÁ
    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
    • 1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
    • 2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
    • 3. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Nam cao ba đình. YC; gs nữ
    • 4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4) La thành ô chợ dừa. YC; gs NAM
    • 5. Toán 7 200k/b 1b/t ( tối t3) Hoàng hoa thám. YC; gs nam chuyên toán
    • 6. Toán 6 140k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ
    • 7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
    • 8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm
    • 9. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,6) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
    • 10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
    • 11. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối 2,3) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ

    2. Toán 10 160k/b 1b/t ( tối 4.6) Đường láng. YC; gs nữ

    3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ

    4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) TLa thành ba đình. YC; gs nữ

    5. Toán online lớp 10 140k/b 2b/t ( chiều t4, chiều t7) .YC; gs nam

    6. Toán 11 170k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ

    7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ

  • TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
  • 1. tOÁN TV LỚP 3 150k/b 2b/t Láng hạ. YC; gs nữ năm 2 trở lên khoa tiểu học

    2. Toán tv 4 150k/b 3b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ

    3. Toán tv lớp 2 150k/b 3b/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 4,6,c hiều CN)

    4. Toán TV và toán bằng ta lớp 4 200k/b 2b/t ciputra. YC; gs nữ

    NGỮ VĂN

    1. Văn 9 200k/b 2b/t Thái thịnh đống đa. YC; gs nữ sư phạm văn

    2. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t6- ngày CN) Thuỵ khuê. YC; gs nữ

    3. Tiếng việt lớp 5 170k/b 2b/t Ngoại giao đoàn Bắc từ liêm. YC; gs nữ , nâng cao

    5. Văn 9 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình ( tối 3,4,CN). YC; gs nữ

  • TIẾNG ANH
  • 1. TA 7 170k/b 2b/t ( tối 3,7) Xuân la. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên

    3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao

    4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao

    5. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,CN) Trường chinh. YC; gs nữ ngoại thương chuyên anh

    6. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)

    7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm

    8. TA 5 150k/b 2b/t ( tối 5,CN) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs nữ chuyên anh

    9. TA 9 170k/b 1b/t Thuỵ khuê. YC gs nữ

    10. TA 1 150k/b 2b/t võng thị. YC; gs nữ ( chiều thứ 7,CN)

    11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ

    12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ

    13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ

    14. TA 12 online 220k/b 2b/t ( tối 3,6). YC; gs nữ ngoại thương ( nâng cao

  • CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS

    1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên

    2. ta 6 200K/B 1B/T ( sáng CN) Tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên

  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/4/2024
  • Gia sư Sử và Địa lớp 12 mục tiêu 9+, học phí 220k/2h, mỗi môn 1b.tuần ( chiều t3,5 ) Yên Phụ, Tây Hồ. YC; 2 gs nữ
  • Toán 12 200k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ ( chiều và tối 2,5)
  • DANH SÁCH TOÀN BỘ CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP NGÀY 3/4
  • TIẾNG ANH

    1. TA 7 170k/b 2b/t ( tối 3,7) Xuân la. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên

    2. TA 11 200k/b 1b/t Đồng cổ- đường bưởi ba đình. YC; gs nam nữ dạy 4 kĩ năng

    3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao

    4. TA 8 150k/b 2b/t CHùa láng. YC; gs nữ

    5. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,CN) Trường chinh. YC; gs nữ ngoại thương chuyên anh

    6. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)

    7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm

    8. TA 9 180k/b 1b/t mỹ đình. YC; gs NAM

    9. ta 7 160K/B 1B/T trần hữu dực mỹ đình. YC gs nam nữ

    9/ TA 9 160k/b 2b/t ( chiều t4,5) Lạc long quân. YC; gs nữ

    10.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ

    11. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ

  • CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
  • 1. Luyện thi ielts lớp 10 250k/b 1b/t chùa láng. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên

    2. TA 8 200k/b 2b/t Giảng võ ba đình. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ngoại thương, ngoại giao

    3. TA + IELTS lớp 10 300k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên

  • 1. TA 5 250k 2b/t Trần bình cầu giấy. Yc gs nữ có ielts 7.5 trở lên ( học chiều tối)

    2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên

    3, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn

    4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên

    5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn

    6. TA 5 250k 1b/t Xuân Phương Nam từ liêm. Yc: gs nữ có ielts 7.5 ( học cuối tuần)

    7. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên

    8. TA 8 200k/b 2b/t Hàm nghi. YC; gs nam có ielts 7.0 trở lên

    9. Luyện IELTS + TA 10, Nguyễn Xiển - TX, 250k/b, 2b/tuần tối t3, t6, ngày CN . YC gs nam, nữ ielts 7.0

    10. TA 8, Trung Văn - THANH XUÂN, 200k/b, 2b/tuần t3, t4, t6, cn. YC gs nữ ielts 7.0+

    11. TA 3, Khuất Duy Tiến - TX , 200k/b, 2b/tuần. YC gs nữ ielts 7.0 ( hs học vin)

    12. TA 6, Văn Phú - HĐ , 200k/b, 3b/tuần. YC gs nữ ielts 7.0

    13. TA 4, Royal City - TX , 200k/b, 2b/tuần . YC gs nữ ielts 7.5

    14. TA 3, Văn Quán - HĐ, 220k/b, 2b/tuần t2, t4 từ 17h. YC gs nam, nữ có ielst 7.5

    15. TA 7, Thanh Liệt , 200k/b, 1b/t tối t7, cn. YC gs nam ielts 7.0

    16. TA 12, Dương Nội - HĐ, 220k/b, 2b/tuần tối t3, chiều t7. YC gs nữ có chứng chỉ IELTS

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 3/4/2024

    TIẾNG ANH:

    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ

    3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ

    4. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) nguyễn khoái HBT.YC: gs nữ ielts 7.0

    5. TA 5 250k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn khoái hoàng mai.YC: gs nữ có ielts 7.5 trở lên

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    2. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    3. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ

    4. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    5. Toán 8 150k/b 1b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ

    2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ

    VĂN- TIỂU HỌC

    1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

    2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    3. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    4. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm

    5. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ

    TIẾNG ĐỨC

    1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 3/4/2024

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN

    2. Toán 11 200k/b 1bTIẾNG ANH

    1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

    2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ

    3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh

    4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ

    5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm

    6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ

    7. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội

    8. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ

    9. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs có ielts

    10. TA 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm

  • 4. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam chuyên lý

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ

    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ

    4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán

    5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt

  • VĂN, TIỂU HỌC

  • 2. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ

    3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ

    4. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ

    5. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 03/4/2024
    TIẾNG ANH

    1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm

    2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn

    3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5

    4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)

    5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5

    6. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt

    7. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương

    8. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ

    9. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts

    10. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ

    11. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

    2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm

    3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ

    4. Toán 11 180k/b 1b/t vinhomes smartcity. YC; gs nam nữ

    5. Toán 12 220k/b 2b/t trần quốc vượng- cầu giấy. YC; gs nữ ( tối 4,5)

    6. Toán 10 160k/b 2b/t nguyễn hoàng cầu giấy . yc gs nữ ( chiều tối thứ 2,4)

    7. Toán 12 250k/b 2b/t mễ trì từ liêm. YC; gs nữ,mục tiêu 9+

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2

    1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ chuyên toán

    2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

    3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ chuyên toán

    4. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm

    5. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học

    6. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích

    7. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ, nâng cao

    8. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán

    9. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ, hs trường vinschool

    10. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) Nguyễn Văn Huyên- cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm toán

    11. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học

    12. Toán 7 150k/b 1b/t ( tối t2,5 , chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ sư phạm

    6. Toán 9 200k/b 3b/t tối 245 trần quốc vượng cầu giấy. YC; gs nam nữ, nâng cao

    VĂN

    1. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

    TIẾNG ĐỨC
    1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ
  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 2/04/2024

    TIẾNG ANH

    1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

    2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao

    3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh

    4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ

    5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm

    6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ

    7. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ

    8. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội

    9. TA 9 170k/b 1b/t ( tối t5,6 sáng t7) Văn quán hà đông.YC: gs nữ chuyên ngành tiếng anh

    10. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ

    11. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0

    12. TA 1 150k/b 1b/t ( chiều t7) dương nội hà đông. YC: gs nữ

    13. TA 5 150k/b 2b/t ( các tối trừ cn) Phú lương hà đông.YC: gs nam

    14. TA 11 170k/b 2b/t Khương trung thanh xuân.YC: gs nữ đh hà nội

    15. TA 6 200k/b 3b/t ( các tối trừ t3, cả ngày cn) Văn phú hà đông.YC: gs nữ khoa anh đh hà nội ielts 7.0

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN

    2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm

    3. Toán 12 250k/b 1-2b/t ( tối t3,4,5,6) lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ

    4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt

    5. Toán 12 200k/b 2b/t ( các tối trừ t4) Nguyễn huy tưởng thanh xuân.YC: gs nam kinh nghiệm

  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ

    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ

    4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán

    5. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Phúc la hà đông.YC: gs nam nữ

    6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt

    VĂN, TIỂU HỌC

  • 1. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ

    2. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm

    3. Văn 12 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Phan đình giót hà đông.YC: gs kinh nghiệm, trường xã hội nhân văn

    4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ

    5. Toán + Tiếng việt 1 150k/b 3b/t ( tối t2,5,6) Dương nội hà đông.YC: gs nữ

    6. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ

    7. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ

    TIẾNG ĐỨC:

    Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 2/04/2024

    TIẾNG ANH:

    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

    2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ

    3. TA 8 150k/b 1b/t ( các tối ) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ

    4. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ

    5. TA 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    6. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) nguyễn khoái HBT.YC: gs nữ ielts 7.0

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. KHTN 8 170k/b 1b/t ( tối t5) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ

    2. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    3. Toán 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    4. Toán 8 150k/b 1b/t ( các tối ) tân mai hoàng mai.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ

    VĂN- TIỂU HỌC

    1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

    2. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ

    3. Văn 9 180k/b 1b/t (chiều t2) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

    4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ

    5. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ

    6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm

  • TIẾNG ĐỨC

    1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 2/04/2024

    TIẾNG ANH

    1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm

    2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn

    3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5

    4. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7, chiều cn) Đình thôn mỹ đình.YC: gs nữ có ielts cao

    5. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)

    6. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5

    7. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt

    8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương

    9. TA 5 150k/b 2b/t ( t2,4,5) nguyễn ngọc vũ cầu giấy.YC: gs nữ

    10. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ

    11. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts

    12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Hoàng đạo thúy.YC: gs nữ

    13. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5 trở lên

    14. TA 8 180k/b 1b/t chiều t7 mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ

    15. TA 8 160k/b 2b/t ( t4,6) phùng chí kiên nghĩa đô.YC: gs nam sư phạm

    16. TA 9 180k/b 1b/t tối t4 tràng an complex cầu giấy.YC: gs nữ

    17. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t6, chiều t7) flc cầu giấy.YC: gs nam nữ

    18. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t2,5) vinhomes smartcity nam từ liêm.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    2. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

    3. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ kinh nghiệm

    4. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu

    6. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( tối t5 chiều cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ thành tích cao

    7. Toán 12 220k/b 2b/t chiều t3,7 hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nam

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán

    2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

    3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt

    4. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm

    5. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học

    6. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt

    7. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích

    8. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt

    9. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán

    10. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ

    11. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán

    12. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học

    14. Toán 4 150k/b 3-4b/t ( tối t2,4,5) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm

    15. Toán + Tiếng việt 4 160k/b 2b/t ( tối t3,5) phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ

    16. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,4 chiều cn) mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ

    17. Toán + TV+ TA 5 120k/b 6b/t ( tổi t2 đến t7) Hồ tùng mậu từ liêm.YC: gs nữ

    18. Toán 8 ( online) 130k/b 1b/t tối t3 nam sách hải dương.YC: gs kinh nghiệm

    19. Toán 5 160k/b 3b/t tối 2,3,4 trần bình mai dịch.YC: gs nữ năm 3 trở lên

    21. Toán 6 150k/b 1b/t ( chiều tối t5) Phương canh nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm

    22. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,5) đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam

    23. Toán 6 150k/b 1b/t ( tối t2,5) vinhomes smartcity nam từ liêm.YC: gs nữ

    24. Toán 6+7 ( 2 hsinh) 200k/b 3b/t ( tối t2,4,60 duy tân cầu giấy.YC: gs nữ

    25. Toán 7 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,7) Đình thôn.YC: gs sư phạm toán

    VĂN+TIẾNG VIỆT

    1. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

    2. Văn 6 160k/b 1b/t ( Tối t2,5,7,cn) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm văn

    3. Văn 8 150k/b 1b/t tối t5 vũ phạm hàm cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm văn

    TIẾNG ĐỨC

    1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ

    TIN HỌC

    1. Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2, t7 và cn) đông ngạc từ liêm.YC: gs nam nữ

  • Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 1/04/2024

    TIẾNG ANH

    1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
    2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
    3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
    4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
    5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
    6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
    7. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm tiếng anh
    8. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
    9. TA 8 280k/b/2 hs 2b/t (chiều t4,cn) quan nhân thanh xuân.YC: gs nam nữ coa ielts
    10. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
    11. TA 7 200k/b 2b/t ( chiều t4,7) Xa la hà đông.YC: gs nam, ielts 7.0 sv ngoại thương hoặc chuyên ams
    12. TA 9 170k/b 1b/t ( tối t5,6 sáng t7) Quang trung hà đông.YC: gs nữ chuyên ngành tiếng anh
    13. TA 7 200k/b 1b/t ( tối t7,cn) Thanh liệt.YC: gs nam 7.0 ielts
    14. TA 3 180k/b 1b/t ( sáng , tối t7) Thanh liệt. YC: gs nam nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    2. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
    3. Toán 11 170l/b 2b/t ( các tối) Cầu tó thanh trì.YC: gs nam nữ
    4. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
    1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
    2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
    3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
    4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
    5. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm
    6. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Phúc la hà đông.YC: gs nam nữ

    VĂN, TIỂU HỌC

  • 2. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm
    3. Văn 12 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Phan đình giót hà đông.YC: gs kinh nghiệm, trường xã hội nhân văn
    4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
    TIẾNG ĐỨC:
     
    Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
     
  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 1/04/2024

    TIẾNG ANH:

    1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
    2. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
    3. TA 6 200k/b 2b/t ( t4,6) tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam
    4. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
    5. TA 8 150k/b 1b/t ( các tối ) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. KHTN 8 170k/b 1b/t ( tối t5) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ

    VĂN- TIỂU HỌC

    1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
    2. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
    3. Văn 9 180k/b 1b/t (chiều t2) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
    4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
    5. Toán+ tiếng việt 1 150k/b 3b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
  • TIẾNG ĐỨC
     

    1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

  • DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 1/04/2024

    TIẾNG ANH

    1. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
    2. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
    3. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
    4. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam
    5. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
    6. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7, chiều cn) Đình thôn mỹ đình.YC: gs nữ có ielts
    7. TA 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ t5,7) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nam nữ
    8. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ) năm 3,4
    9. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
    10. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
    11. TA 7 160k/b 1b/t xuân phương. YC: gs nữ
    12. TA 5 250k/b2b/t Trần Bình cầu giấy. YC gs nữ có ielts 7.5 ( học chiều tối 4h30-6h30)
    13. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t phạm hùng. YC; gs nữ có ielts , giao tiếp TA tốt
    14. TOán VN và toán bằng TA lớp 6 250k/b 2b/t Nghĩa đô cầu giấy YC; gs nữ
    15. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,6) Mỹ đình. YC; gs nam ngoại thương, ngoại ngữ

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

    1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
    2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
    3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
    4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ
    5. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
    6. Toán 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t6,7,cn) Nguyễn chánh cầu giấy.YC: gs nữ
    7. Toán 10 180k/b 2b/t Nguyễn cơ thạch mỹ đình. YC; gs sư phạm toán / chuyên toán

    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

    1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
    2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
    3. Toán 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
    4. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
    5. Toán 6 160k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Cầu giấy.YC: gs nữ, năm 3 trở lên
    6. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
    7. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
    8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt
    9. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
    12. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
    13. Toán 7 140k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ

    VĂN+TIẾNG VIỆT

    1. Toán Tv lớp 5 150k/b 2b/t Hmaf nghi. YC; gs nữ sư phạm tiểu học
    2. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
    3. Toán tv lớp 5 150k/b 2b/t ( tối 2,5) Vinhome smart city. YC; gs nam nữ
    TIẾNG ĐỨC
    1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ
  • Danh sách lớp khu vực đống đa ba đình tây hồ ngày 1/04/2024

    NGỮ VĂN, TIỂU HỌC
    1. Toán tv 1 130k 2b/t tân ấp ba đình ( tối 2.4). Yc: gs nữ
    2. toán 4 140k/b 2b/t ( tối t3, CN) Cống vị ba đình. YC; gs nữ
    4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
    5. Văn 9 170k/b 2b/t xuân la. YC; gs sư phạm năm 3,4
     
    TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
  • 1. Lý 7 170k/b 2b/t đào tấn ba đình. YC; gs NAM, nâng cao
    2, Toán 7 140k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nữ
    3. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều thứ 6, sáng CN) Khâm thiên. YC; gs nam nữ
    4. Hoá 11 170k/b 2b/t Võng thị tây hồ. YC gs nữ ( tối 356)
    5. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
    6. Toán 9 180k/b 2b/t Đường láng. YC; gs nữ năm 3,4
    7. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ
    8. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
     
  • TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
    1. Toán 10 150k/b 1b/t đường láng ( tối t3). YC; gs nam
    2. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)
    3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
    4. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ
    5. Toán 10 160k/b 1b/t ( tối 4.6) Đường láng. YC; gs nữ
    6. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
    7. Hoá 12 250k/b 2b/t đê la thành, giảng võ. YC; gs NAM nâng cao ( học cuối tuần)
     
  • TIẾNG ANH
    1. TA 5 150k/b 2b/t Khâmn thiên. YC; gs nữ
    2. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
    3. TA 9 160k/b 1b/t Khâm thiên. YC; gs nam nữ ( chiều thứ 6/ sáng CN)
    3. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)
    5. TA 7 170k/b 2b/t Xã đàn đống đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên ngoại thương, ngoại giao
  • 9/ TA 9 160k/b 2b/t ( chiều t4,5) Lạc long quân. YC; gs nữ
    11. TA 2 150k/b 1b/t Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ ( tối t3)
    12. TA 9 200k/b 2b/t Đình thôn mỹ đình . YC; gs nữ, nâng cao
     
  • CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
    1. TA 5 250k 2b/t Trần bình cầu giấy. Yc gs nữ có ielts 7.5 trở lên ( học chiều tối)
    2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
    4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
    5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn
    6. TA 5 250k 1b/t Xuân Phương Nam từ liêm. Yc: gs nữ có ielts 7.5 ( học cuối tuần)
    7. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
    8.TA cho 2 hs lớp 8, 280k/buổi/2,5h tuần 2 buổi ( chiều t4, chiều CN) Quan Nhân YC; gs nam nữ có ielts
    9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ liên tây hô. YC: gs nam nữ có ielts 7.0 trở len
    10. TA , luyện ielts lớp 10 250k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 31/03/2024

GS Sinh cho hs nam lớp 12 ONLINE mục tiêu thi ĐH 8+, học phí 170.000₫/2h (thanh toán 2 tuần/lần), 2b/tuần vào tối t4,t6
Yc: gs Nam ĐH Y

Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 30/3/2024

TIẾNG ANH

1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao

3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh

4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ

5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm

6. TA+ ôn ielts lớp 10 250k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) royal city thanh xuân .YC: gs nữ ưu tiên ngoại thương, ielts 7.5

7. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm, có ielts

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm

2. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Hà trì hà đông. YC: gs sư phạm,chuyên toán KHTN

3. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN

4. Toán 12 250k/b 1-2b/t ( tối t3,4,5,6) lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm

5. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t4) Chính kinh thanh xuân.YC: gs nữ

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 

Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ

Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ

VĂN, TIỂU HỌC

2. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ

3. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc

4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ

TIẾNG ĐỨC:
 
Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
 

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 30/3/2024

TIẾNG ANH:

1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ

2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Đồng xuân. YC: gs nam nữ giỏi chuyên môn

4. TA 7 160k/b 1b/t ( sáng cn) tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ , thành tích cao

5. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

6. TA 6 200k/b 2b/t ( các tối, chiều t7,cn) tây trà hoàng mai.YC: gs nữ ielts 7.0

7. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Nguyễn khoái HBT.YC: gs nữu ielts 7.0

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

1. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7, tối cn) Linh Đàm, hoàng mai.YC: gs nữ, thành tích tốt

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ

2. Toán 12 200k/b 1b/t ( ngày t7) Minh khai HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

VĂN- TIỂU HỌC

1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool

2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ

4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn

5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm

6. Văn 9 180k/b 1b/t chiều t2 Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

TIẾNG ĐỨC
 

1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 30/3/2024

TIẾNG ANH

1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao

2. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh

3. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm

4. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn

5. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh

6. TA 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm anh

7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t5) Phúc diễn bắc từ liêm. YC: gs nữ

8. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5

9. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm

1. TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm

2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ

3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm

5. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu

6. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ

7. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6 và t7,cn) Cầu diễn từ liêm.YC: gs sư phạm khoa toán hoặc chuyên toán

8. Toán 12 200k/b 2b/t ( các tối) Tô hiệu cầu giấy.YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2

1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán

2. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán

3. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

4. Toán 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm

5. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt

6. Toán ( hỗ trợ Hóa) 7 150k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Mỹ Đình từ liêm. YC: gs nữ, năm 3,4 kinh nghiệm

7. Toán 6 160k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Cầu giấy.YC: gs nữ, năm 3 trở lên

8. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm

9. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học

10. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt

11. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích/-strong/-heart:>:o:-((:-h12. Toán 7 150k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm

VĂN+TIẾNG VIỆT

1. Tiếng việt 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm

2. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm

3. Văn 7 150k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm

 

DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 30/3

1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ

2. - Gia sư Toán Tiếng Việt cho học sinh nữ lớp 3 130k/2h, 2b/tuần, học tối t3, t5 Địa chỉ: Ngọc Hà, Ba Đình. YC; gs nuw

4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên

5. Toán tv 3 130k/b 3b/t ( tối 246) núi trúc ba đình. YC; gs nữ có kinh nghiệm

6. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ

7. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô

8. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn

9. Văn 9 170k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 3,5 tối t7)

10. Toán tv lớp 5 150k/b 1b/t Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024

Sử 12 200k/b 2b nguyễn văn cừ. YC; gs nam nữ ( học cuói tuần)

Toán 8 180k/b 2b/t An Dương vương. YC; gs nữ

Toán 11 200k/b 1b/t An Dương vương. YC; gs NAM

DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ NGÀY 29.3

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 

1. Lý 7 170k/b 2b/t đào tấn ba đình. YC; gs NAM, nâng cao

2, Toán 7 180k/b 3b/t cơ bản ( chiều 356) võ chí công. YC gs nam

4. Toán 9 nâng cao, 200k/b 3b/t trường chinh. YC; gs nam nữ ( học b chiều)

5. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

8. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)

9. Toán 9 180k/b 2b/t Đường láng. YC; gs nữ năm 3,4

11. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ

12. Toán 8 180k/b 1b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ , nâng cao

14. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ

15. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,7) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

16. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 10 150k/b 1b/t đường láng ( tối t3). YC; gs nam

2. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)

3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ

4. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ

5. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)

6. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ

7. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ

8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ

9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

10. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ

11. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ

12. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs n

 

DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 29.3

1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn

2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)

3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)

4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên

7. Văn 9 180k 2b.tuần Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ

8. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ

9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô

10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn

11. Văn 9 170k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 3,5 tối t7)

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 29/3/2024
 
TIẾNG ANH:
 

1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ

2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

4. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Đồng xuân. YC: gs nam nữ giỏi chuyên môn

5. TA 7 160k/b 1b/t ( sáng cn) tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ , thành tích cao

6. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

7. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t3,4) Bạch đằng hoàn kiếm. YC: gs nữ ielts 7.0

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 

1. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7, tối cn) Linh Đàm, hoàng mai.YC: gs nữ, thành tích tốt

2. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Kim lũ hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
 
VĂN- TIỂU HỌC
 

1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool

2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ

4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn

5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm

6. Toán, tiếng việt 4 150k/b 4b/t ( t2,3,4,5) Kim lũ hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm

TIẾNG ĐỨC
 
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 29/3/2024
 
TIẾNG ANH
 

1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh

2. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

3. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

4. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao

5. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh

6. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ

7. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)

8. TA 7 200k/b 2b/t ( chiều t4,t7) Xa la hà đông.YC: gs nam ielts 7.0, sv ngoại thương,chuyên ams

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm

2. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Hà trì hà đông. YC: gs sư phạm,chuyên toán KHTN

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 

Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

VĂN, TIỂU HỌC
 

1. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ

2. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ

3. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc

4. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm

TIẾNG ĐỨC:
 
Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
 

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 29/3/2024

TIẾNG ANH

1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Vũ Phạm Hàm Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao

2. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh

3. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm

4. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn5. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm

7. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh

8. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t2,3) Nguyễn khánh toàn cầu giấy. YC: gs nam nữ

9. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối CN) Xuân phương Nam từ liêm. YC: gs nữ ielts 7.5

10. TA 10 160k/b 2b/t ( tối,chiều t4,6,7 và cn) Trung Kính cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm

11. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Phú Đô nam từ liêm. YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0

1. TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm

2. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ

3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ kinh nghiệm

7. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu

8. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ

TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2

1. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán

2. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ chuyên toán, nâng cao

3. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán

4. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

5. Toán TV 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm

6. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt

7. Toán ( hỗ trợ Hóa) 7 150k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Mỹ Đình từ liêm. YC: gs nữ, năm 3,4 kinh nghiệm

8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Phú Đô nam từ liêm. YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 28.3

1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn

2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)

3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)

4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên

7. Văn 6 150k/b 2b/t royal city. YC; gs nữ su phạm văn ( tối thứ 67CN)

8. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ

9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô

10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn

11. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối 5,CN) Văn phú hà đông. YC; gs nữ

12. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nữ

13. GS toán tv cho 1 hs lớp 1 và 1 hs lớp 4, 220k/b 3b/t tối 25CN- ĐỘi cấn ba đình. YC; gs nữ

14. Toán 5 160k/b 2b/t nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ

15. Toán, TA lớp 3 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An Dương Tây hồ. YC; gs nữ dạy cả 2 môn

GS dạy Vẽ cho hs lớp 7 200k/b tuần 1 buổi Kim mã ba đình. YC; gs nữ trường mỹ thuật( tối thứ 5)

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 28/3/2024

TIẾNG ANH:

1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ

2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm

3. TA 8 160k 2b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm

4. TA 6 150k/b 2b/t ( các tối) Ngũ Hiệp thanh trì. YC: gs nữ giỏi

5. TA 5 170k/b 3b/t ( t3,5,7) Phùng hưng hoàn kiếm. YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN CẤP 3

1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ

VĂN- TIỂU HỌC

1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool

2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM

3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ

4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn

5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm

TIẾNG ĐỨC

1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 28/3/2024

TIẾNG ANH

1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh ĐH HN

2. TA 9 200k/b 1b/t ( tối CN) Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao

3. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

4. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao

5. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao

6. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh

7. Các môn hệ Cam lớp 3 200k/h , 2b/t ( tối t3,5) nguyễn tuân thanh xuân. YC: gs nữ

8. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ

9. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)

10. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t2,3,5) Vạn phúc hà đông. YC: gs nữ ielts 7.0

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm

2. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều cn) Mỗ Lao HÀ đông.YC: gs nam nữ

3. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối) Cầu tó thanh trì. YC: gs nam nữ, kinh nghiệm

4. Toán 11 170k/b 2b/t ( buổi chiều) Trung Văn, nam từ liêm. YC: gs nữ kinh nghiệm

TOÁN LÝ HÓA CẤP 2

Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ

VĂN, TIỂU HỌC

1. Văn 6 150k/b 2b/t ( tối t6,t7; CN) Nguyễn Trãi Thanh Xuân. YC: gs nữ sư phạm văn

2. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ

3. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ

4. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc

5. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm

TIẾNG ĐỨC:

Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 28/3/2024

TIẾNG ANH

1. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t6,t7) Mễ Trì Từ Liêm. YC: gs nữ

2. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao

3. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh

4. TA 8 180k/b 1b/t Phúng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, luyện nghe nói

5. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm

6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn

7. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm

8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Hàm Nghi Từ liêm. YC: gs nữ ielts 6.5 trở lên

9. TA 5 160k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm, giỏi đọc viết

10. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7,chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm. YC: gs nữ, ielts cao

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm

2. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương nam từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao

3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ

4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên

5. LÝ 10 160k/b 1b/t xuân đỉnh. YC; gs nam nữ

6. Toán 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t6,7,cn) Nguyễn chánh cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm

7. Toán Lý 10 170k/b 3b/tuần trung kính cầu giấy. YC; gs nữ dạy 2 môn

TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2

1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều tối t6) Trần duy hưng. YC; gs nữ

2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao

3. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán

4. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán

5. Toán 7 170k/b 2b/t (tối t2,3,5,7,cn) Phạm Văn Đồng Từ liêm. YC: gs nữ sư phạm toán, thành tích tốt.

6. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán

7. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao

8. Toán 9 170k/b 2b/t ( chiều t6 và cn) Vân Canh Hoài Đức. YC: gs nữ

9. Toán 9 180k/b 1b/t ( tối t2) Lê Đức Thọ Nam Từ liêm. YC: gs nữ kinh nghiệm, nâng cao

10. Toán TV 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ cơ bản và nâng cao

TIẾNG ĐỨC
 
Tiếng Đức online( giao tiếp) lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai. YC: gs nữ, kinh nghiệm, dạy từ đầu

Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ KHU VỰC ĐỐNG ĐA- BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 27.3
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
4. Toán 9 nâng cao, 200k/b 3b/t trường chinh. YC; gs nam nữ ( học b chiều)
 
5. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
7. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
 
8. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
 
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
 
10. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
 
11. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ
 
12. Toán 8 180k/b 1b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ , nâng cao
 
14. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
 
15. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,7) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
16. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. lÝ 11 170k/b 3b/t Trúc bạch ba đình ( học b chiều). YC; gs nữ
 
2. Sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Toán 10 160k/b 1b/t Hoàng Hoa Thám. YC gs nữ ( tối t4)
 
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nam nữ, cơ bản và nâng cao
 
5, Toán 12 200k/b 2b/t Phạm ngọc thạch. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
6. Toán 10 160k/b 2b/t lạc long quân . YC; gs nam nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)
 
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
 
10. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ
 
11. Toán 12 200k/b 2b/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 3, năm 4 ( cơ bản)
 
12. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
 
13. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
 
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 27.3
 
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn
 
2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)
 
3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)
 
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
 
5. Văn 8 150k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ ( tối 3,6)
 
6. Văn 12 200k/b 2b/t Dương Nội Hà Đông. YC; gs nữ
 
7. Văn 6 150k/b 2b/t royal city. YC; gs nữ su phạm văn ( tối thứ 67CN)
 
8. Luyện chữ lớp 9 170k/b 2b/t Lương Yên HBT YC; gs nữ
 
9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
 
10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
 
11. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối 5,CN) Văn phú hà đông. YC; gs nữ
 
12. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nữ
 
DANH SÁCH CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP NGÀY 27/3
 
1. TA 7 170k/b 2b/t ( chiều thứ 2,6) Huỳnh thúc kháng đống đa. YC; gs nữ, nâng cao
 
2. TA 6 160k/b 2b/t Thổ quan dống đa. YC; gs nam nữ
 
3. Các môn bằng TA lớp 1 200k/b 1b/t ( tối t6) Nguyễn phúc lai đống đa. YC; gs nữ
 
4. TA 12 200k/b 2b/t ( tối 2,6) Thuỵ khuê. YC; gs nữ
 
5. TA 12 250k/b 2b/t ( tối 2,5) Đội cấn ba đình. YC; gs nam nữ đã tốt nghiệp khoa TA
 
6. TA 12 200k/ 2b/t ( chiều 2,4) Âu cơ tây hồ. YC GS NAM
 
7. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,6) Tôn đức thắng. YC; gs nữ
 
8. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều 5,7) Hoàng cầu . YC; gs nữ
 
9. TA 8 150k/b 3b/t lạc long quân. YC; gs nam nữ ( tối t4, tối CN, sáng t6)
 
10. TA 11 170k/b 2b/t ( chiều và tối 347) Phó đức chính ba đình. YC; gs nữ
 
11. TA 10 160k/b 2b/t Trung kính cầu giấy. YC; gs nữ
 
12. TA 11 200k/b 1b/t phạm văn đồng. YC; gs nữ
 
13. TA 9 180k/b 1b/t mỹ đình. YC; gs NAM
 
14. TA 5 170k/b 1b/t ( tối t3) Vũ Phạm Hàm cầu giấy. YC; gs nữ , nâng cao
 
15. TA 8 180k/b 1b/t Phùng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, dạy nghe nói
 
16. TA 5 160k/b 1b/t dịch vọng cầu giấy. YC; gs nữ
 
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
 
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
2. ielts lơp 10 250k/b 2b/t Mỹ đình. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ( tối 2,7)
 
3. TA 8 180k/b 2b/t Hàm nghi mỹ đình. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
 
4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
 
5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn
 
7. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên
 
8. TA 5 220k/b 2b/t ( tối 3,5) Bùi xương trạch thanh xuân.YC gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
9. TA+ ôn ielts cho hs lớp 10 250k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 26/3/2024
 
TIẾNG ANH:
 
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
 
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
 
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Hoàng Mai. YC: gs nam nữ
 
4. TA 8 160k 2b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm
 
5. TA luyện thi mover, flyer lớp 2 200k/b 3b/t( chiều t3,5,6) Linh đàm. YC: gs nữu kinh nghiệm, tiếng anh tốt
 
6. TA 6 150k/b 2b/t ( các tối) Ngũ Hiệp thanh trì. YC: gs nữ giỏi
 
7. TA 1( Vins hệ cam) 160k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Time city HBT. Yc: gs nữ có ielts
 
8. TA 8 200k/b 1b/t ( sáng t3,5) Lò Đúc HBT . yc: gs nam nữ ielts 7.0+
 
TOÁN CẤP 2:
 
1. Toán 8 150k/b 2b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm
 
2. Lý + Hóa 8 160k/b 2b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm
 
TOÁN CẤP 3
 
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
 
2.Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Kim văn kim lũ. Yc: gs nữ
 
VĂN- TIỂU HỌC
 
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
 
2. tOÁN 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
 
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
 
5. Toán + Tiếng việt 3 150k/b 2b/t( tối t3,t6) Giải phóng. YC: gs nữ thành tích cao, nâng cao
 
6. Văn 8 150k/b 1b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm
 
7. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ kinh nghiệm
 
8. Luyện chữ lớp 9 170k/b 2b/t Lương Yên HBT. YC: gs kinh nghiệm
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 26/3/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh
 
2. TA 2 170k/b 2b/t (tối t2,4) Kim Giang Thanh xuân. YC: gs khoa anh đh hà nội
 
3. TA 9 200k/b 1b/t ( tối CN) Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
5. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
6. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
 
7. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
 
8. Các môn hệ Cam lớp 3 200k/h , 2b/t ( tối t3,5) nguyễn tuân thanh xuân. YC: gs nữ
 
9. TA 3 150k/b 2b/t ( tối, cuối tuần) Dương nội hà đông. YC: gs nữ sư phạm
 
10. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
 
11. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)
 
12. TA 10 180k/b 1b/t ( tối t3) Vũ trọng phụng thanh xuân. YC: gs nữ ielts 6.0 trở lên
 
13. TA 5 220k/b 2b/t ( tối t3,5 chiều,tối t7,cn) Bùi xương trạch thanh xuân. YC: gs nữ ielts 7.0 trở lên
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối) Văn phú hà đông. Yc: gs nữ chuyên kèm toán c3
 
2. Toán 10 200k/b 1b/t ( các tối) Ngụy như Kon tum thanh xuân. YC: gs nam bách khoa, kte quốc dân, chuyên toán
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
 
3. Toán 9 200k/b 2b/t trần phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t3,6 sáng cn) La khê Hà đông. YC: gs nữ
 
VĂN, TIỂU HỌC
 
1. Văn 6 150k/b 2b/t ( tối t6,t7; CN) Nguyễn Trãi Thanh Xuân. YC: gs nữ sư phạm văn
 
4. Toán + Tiếng Việt 4 140k/b 3b/t ( chiều t3, tối t4,5) Kim Giang hoàng mai . YC: gs nữ
 
5. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
 
6. Toán+ Tiếng việt 3 150k/b 2b/t ( tối , cuối tuần) dương nội hà đông. YC: gs nữ sưu phạm
 
7. Văn 12 200k/b 2b/t ( các tối) Dương nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
 
8. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 26/3/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t6,t7) Mễ Trì Từ Liêm. YC: gs nữ
 
1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
 
2. TA 7 200k/b 1b/t ( tối t2,3 sáng t7) Trần Duy Hưng Cầu Giấy . YC: gs nữ, ôn chuyên
 
3. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phú diễn. YC; gs nữ khoa anh
 
4. TA 8 180k/b 1b/t Phúng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, luyện nghe nói
 
5. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
 
6. Luyện ielts lớp 10 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Mỹ đình pearl. Y;c gs có ielts 7.0 trở lên
 
7. TA 8 180k/b 2b/t Hàm nghi. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
 
8. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
 
9. TA 4 200k/b 1b/t ( cả ngày t7) Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5
 
10. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
 
2. Lý 11 200k/b 1-2b/t ( tối, cuối tuần) Hoàng Đạo Thúy. YC: gs nam nữ khoa lý
 
3. Toán 10 180k/b 1b/t Hoàng ngân. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương nam từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
 
5. Toán 11 200k/b 2b/t Trung kính cầu giấy ( rảnh sáng và tối). YC; gs nữ, nâng cao
 
6. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 ,sáng cn) Phạm Văn Đồng. YC: gs nữ cấp 3 chuyên toán, tự nhiên.
 
7. Toán 11 170k/b 2b/t (các buổi tối trừ t6) Mai dịch Cầu giấy. YC: gs nữ
 
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
 
9. Toán 10 ( hỗ trợ Lý) 170k/b 3b/t (buổi tối, chiều t4,6,7) Trung Kính Cầu giấy. YC: gs nữ
 
10. Lý 11 180k/b 2b/t ( tối t3,4,6) Trung kính cầu giấy. YC: gs nữ thành tích tốt
 
11. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,t6) tây mỗ. YC: gs nam nữ
 
12. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
 
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều tối t6) Trần duy hưng. YC; gs nữ
 
2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao
 
3. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán
 
4. Toán 5 170k/b 2b/.t Nguyễn ngọc vũ cầu giấy ( tối t6 cuối tuần). YC; gs nữ, nâng cao
 
5. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
 
6. Toán 7 170k/b 2b/t (tối t2,3,5,7,cn) Phạm Văn Đồng Từ liêm. YC: gs nữ sư phạm toán, thành tích tốt.
 
7. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
 
8. Toán 7 1160k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Nguyễn Chánh Cầu giấy. YC: gs nữ sư phạm,khtn,bách khoa, kte quốc dân
 
9. Toán 9 160k/b 2b/t ( rảnh chiều trừ t7,cn) Xuân Phương nam từ liêm. YC: gs nam chuyên ôn vào 
 
10. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,4,6 linh động t7,cn) Trần bình cầu giấy. YC: gs sư phạm , cơ bản nâng cao

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024

DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 25/3/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh
 
2. TA 2 170k/b 2b/t (tối t2,4) Kim Giang Thanh xuân. YC: gs khoa anh đh hà nội
 
3. TA 9 200k/b 1b/t ( tối CN) Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
5. TA 7 180k/b 2b/t Chiến thắng hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
6. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
7. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
 
8. TA 1 170kj/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 11 170k/b 2b/t( trừ tối cn) Dương Nội, Hà Đông. YC: gs nữ
 
2. Hoá 12 250k/b 1b/t Khuất duy tiến. YC; gs nam , giải câu khó
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 9 160k/b 2b/t ( bận tối t3,cn) An Hưng Hà Đông. YC: gs nữ
 
2. Toán 9 160k/b 3b/t ( chiều t4,6 và tối t7) Hà Cầu Hà Đông. YC: gs nữ
 
3. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
 
4. Toán 7 150k/b 2b/t ( tối t7, sáng chủ nhật) Kđt Thanh hà hà Đông. YC: gs nam nữ
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t trần phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
VĂN, TIỂU HỌC
 
1. Văn 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5,6; CN) Phương Liệt Thanh Xuân. YC: gs nữ
 
2. Văn 6 150k/b 2b/t ( tối t6,t7; CN) Nguyễn Trãi Thanh Xuân. YC: gs nữ sư phạm văn
 
3. tOÁN TV LỚP 5 1 170k/b 2b/t Nguyễn tuân thanh xuân. YC; gs nữ , nâng cao
 
4. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ
 
5. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phúc hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
 
6. Văn 7 140k/b 1b/t Khương trung . YC; gs nữ
 
7. Văn 10 160k/b 2b/t ( tối 2,CN) nguyễn xiển. YC; gs nữ
 
TIẾNG ĐỨC:
 
1. Tiếng Đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7; chiều cn) Bùi Xương Trạch Thanh Xuân. YC: gs nữ
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 25/3/2024
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,3,6) Hoàng Đạo Thúy. YC: gs nữ
 
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t6,t7) Mễ Trì Từ Liêm. YC: gs nữ
 
4. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
 
5. TA 7 200k/b 1b/t ( tối t2,3 sáng t7) Trần Duy Hưng Cầu Giấy . YC: gs nữ, ôn chuyên
 
6. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phú diễn. YC; gs nữ khoa anh
 
7. TA 8 180k/b 1b/t Phúng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, luyện nghe nói
 
8. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
 
9. Luyện ielts lớp 10 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Mỹ đình pearl. Y;c gs có ielts 7.0 trở lên
 
10. AT 5 180k/b 2b/t ( sáng t7CN) Phạm Hùng. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, năm 3 trở lên
 
11. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
 
2. Lý 11 200k/b 1-2b/t ( tối, cuối tuần) Hoàng Đạo Thúy. YC: gs nam nữ khoa lý
 
3. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2-t6, cn) Vân Canh Nam Từ Liêm. YC: gs nam nữ
 
4. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Mỹ Đình Nam Từ Liêm. YC: gs nữ
 
5. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn thị định cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao
 
7., Toán 10 180k/b 1b/t Hoàng ngân. YC; gs nữ, nâng cao
 
8. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương nam từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
 
9. Lý 12 220k/b 1b/t Trần quốc hoàn cầu giấy. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
10. Toán 11 200k/b 2b/t Trung kính cầu giấy ( rảnh sáng và tối). YC; gs nữ, nâng cao
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
 
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều tối t6) Trần duy hưng. YC; gs nữ
 
2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao
 
3. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán
 
4. Toán 5 170k/b 2b/.t Nguyễn ngọc vũ cầu giấy ( tối t6 cuối tuần). YC; gs nữ, nâng cao
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 25/3/2024
 
TIẾNG ANH:
 
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
 
2. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t3,7) Trần Khát Chân Hai Bà Trưng. YC: gs nữ, năm 3 trở lên
 
3. TA 11 170k/b b/t Tứ Hiệp thanh trì. YC; gs nữ
 
4. TA 1 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì. YC; gs nữ
 
5. TA 10 170k/b 2b/t Hàng Đào Hoàn kiếm. YC; gs nam nữ khoa Anh ĐH KTQD
 
TOÁN CẤP 2:
 
1. Toán 6 140k/b 2b/t ( tối t2,t4) Hoàng Liệt Hoàng Mai. YC: gs nữ
 
2. Toán 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) Tứ Hiệp thanh trì. YC; gs nữ
 
TOÁN CẤP 3
 
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
 
2. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối 2,5) Hoàng mai. YC; gs nữ
 
VĂN- TIỂU HỌC
 
1. Văn 7 140k/b 2b/t ( sáng t2,3,4,6; tối t2,4,6) Lương Khánh thiện. YC: gs nữ
 
2. Văn 9 160k/b 1b/t ( tối t4) Hai bà Trưng. YC: gs nữ
 
3. Văn 7 140k/b 1b/t ( sáng thứ 3) Đồng Xuân Hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
4. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
 
5. TA 4 170k/b 2b/t ( tôi 3,5) Gamuda. YC; gs NAM
 
6. tOÁN 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
 
7. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
8. Toán tv lớp 4 140k/b 3b/t Kim giang hoàng mai. YC; gs nữ ( chiều t3, tối 45)
 
9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
 
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 25.3
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
 
1. Toán 9 nâng cao, 200k/b 3b/t trường chinh. YC; gs nam nữ ( học b chiều)
 
2. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,7) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
3. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
 
5. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
6. Toán 7 150k/b 3b/t An Dương vương tây hồ. YC; gs nữ
 
7. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
 
8. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
 
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
 
10. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
 
11. Toán 8 180k/b 2b/t ( sáng t4,7) An dương vương. YC; gs nữ
 
12. Toán 8 180k/b 1b/t ( tối t3) Ngoại giao đoàn. YC; gs NAM, nâng cao
 
13. Toán 6 160k/b 2b/t ( thứ 4,CN) Đông tác kim liên. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
14. Lý HOá 9 160k/b mỗi môn 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC; 1-2 gs nữ
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. lÝ 11 170k/b 3b/t Trúc bạch ba đình ( học b chiều). YC; gs nữ
 
2. Sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Toán 10 160k/b 1b/t Hoàng Hoa Thám. YC gs nữ ( tối t4)
 
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
5, Toán 12 220k/b 2b/t ( tối 4,6) Hồ Đắc di đống đa. YC; gs NAM, cơ bản và nâng cao
 
6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám. YC; gs nữ
 
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)
 
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
 
10. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ
 
11. Toán 12 200k/b 2b/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 3, năm 4 ( cơ bản)
 
12. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
 
13. Toán 10 150k/b 1b/t ( tối t3) Đường láng. YC; gs NAM
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 8 150k/b 1b/t Phương mai đống đa ( tối 4/6). YC; gs NAM nữ
 
2. TA 10 160k/b 1b/t ( tối t6) Hoàng hoa thám. YC; gs nữ
 
3. TA 12 200k/ 2b/t ( chiều 2,4) Âu cơ tây hồ. YC GS NAM
 
4. TA 4 180k/b 2b/t Nguyễn chí thanh. YC; gs nữ, phát âm chuẩn ( chiều tối 3,5)
 
3, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ , nâng cao
 
4. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
 
5. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
 
6. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 4,6) Tân ấp ba đình. YC; gs nam nữ
 
8. TA 9 170k/b 3b/t tối 357 Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
 
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
 
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
2. TA 10 180k/b 1b/t ( tối t3) Vũ trọng phụng thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên
 
3. GS ôn IELTS WRiting lớp 11, 300k/buổi 1b/tuần Lê Văn Lương TX YC: gs nam nữ có IELTS Writing 7.0 trở lên
 
4. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t7-CN) Phạm hùng YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, năm 3 năm 4
 
5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn
 
6. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên , năm 2 trở lên
 
7. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024

 KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 22/3
 
----- TIẾNG ANH -----
 
1. TA 8 150k/b 2b/t ( tối 2,4) Hoa bằng cầu giấy. YC; gs nữ khoa anh
 
2. TA 9 200k/b 1b/t tây mỗ. YC; gs nam nữ ( cuối tuần)
 
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
 
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
 
7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư năm 3,4
 
8. TA 7 160k/b 1b/t Quan Hoa Cầu giấy. YC; gs NAM sư phạm TA ( tối t3, sáng CN)
 
9. TA 7 160k/b 1b/t mễ trì. YC; gs ngoại thương , ngoại giao
 
10. Toán 8 180k/b 2b/t Phú diễn. YC; gs nam nữ sư phạm
 
11. các môn bằng TA lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên
 
12. TA 1 160k/b 2b/t ( tối 2,5) Hồ tùng mậu. YC; gs nữ sư phạm anh
 
13. TA 8 160k/b 1b/t Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ sư phạm, ngoai ngữ
 
14. TA 8 180k/b 1b/t Phùng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, chủ yếu dạy nghe nói
 
15. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
16. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên
 
17. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+
 
TOÁN CẤP 2
 
1. tOÁN 9 160K/B 1b/t ( chiều tối t6) Trần Duy Hưng. YC; gs nữ
 
2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái- cầu giấy . YC; gs nữ , nâng cao
 
3. Toán 7 180k/b 1b/t Mỹ đình. YC; gs NAM sư phạm toán
 
4, Sinh 9 250k/b 1b/t Tôn thất thuyết cầu giấy. YC; gs nữ, ôn chuyển
 
5, Toán 9 180kb 2b/t Phú đô mỹ đình. YC; gs nữ
 
6. Toán 6 270k/buổi/3h 1b/tuần ( cuối tuần) Nguyễn văn giáp cầu diễn. YC; gs nữ học c3 chuyên toán
 
7. Toán 9 160k/b 2b/t ( b chiều) Xuân Phương. YC; gs NAM
 
8., Toán 8 180k/b 2b/t Phú diễn. YC; gs nam nữ sư phạm
 
----- TOÁN cấp 3 -----
 
1. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối 2,3) Hoàng ngân cầu giấy. YC; gs nữ
 
2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
 
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
 
4. Toán 11 200k/b 2b/t ( hs rảnh sáng và tối) Trung kính cầu giấy. YC; gs nữ
 
5. Lyý 12 220k/b 1b/t Trần quốc hoàn cầu giấy. YC; gs nữ
 
6. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
 
7. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
 
8. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương. YC; gs nữ
 
TIỂU HỌC
 
1. Toán tv TA lớp 1 160k/b 5b/t Lê quang đạo mỹ đình. YC; gs nữ kèm cả 3 môn
 
2. Toán 5 170k/b 2b/t ( tối t6, cuối tuần) nguyễn ngọc vũ cầu giấy. YC; gs nữ
 
CÁC LỚP CẦN GẤP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 22.3
 
TIỂU HỌC
 
1. Toán tv 3 130k/b 4b/t ( tối t2 đến t5) Lĩnh nam hoàng mai. YC; gs nữ
 
2. Toán tv ta lớp 1 170k/b 3b/t Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs trường vinschool
 
3. Toán lớp 3 150k/b 1b Vạn Phúc thanh trì. YC; gs NAM
 
4. Toán tv lớp 3 130k/b 2b/t ( tối 2,4) LInh đàm hoàng mai. YC; gs nữ
 
----- LỚP CẤP 3 -----
 
1. Toán 12 220k/b 2b/t Hồng Mai HBT. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng thứ 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 10 170k/b 2b/t Hàng đào hoàn kiếm. YC gs nam nữ khoa anh
 
2. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ- hoàn kiếm YC; gs nữ.
 
3. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn, hs truong vinschool
 
4. TA 11, 170k/b, 1b/t Tứ hiệp- Thanh trì. YC: gs nữ
 
5. TA 4 170k/b 2b/t lĩnh nam. YC; gs NAM
 
6. TA 6 150k/b 2b/t Bạch đằng hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 22/3
 
DANH SÁCH TOÁN LÝ HOÁ
 
LỚP CẤP 2
 
1. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t4, ngày thứ 7) Hoàng cầu. YC; gs nam nữ
 
2. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,7) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
3. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
 
5. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
6. toaán 7 140k/b 1b/t Thuỵ khuê. YC; gs nữ ( tối 5/6)
 
7. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
 
8. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
 
10. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
 
11. Toán 8 180k/b 2b/t ( sáng t4,7) An dương vương. YC; gs nữ
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
 
2. hoá + sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
 
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
5. Lý 11 170k/b 1b/t âu cơ. YC; gs nam nữ
 
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
 
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
 
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
 
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
 
10. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ
 
2. Toán 12 200k/b 2b/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 3, năm 4 ( cơ bản)
 
3. Toán 12 220k/b 1b/t ( các b chiều) Kim mã. YC; gs nữ
 
DANH SÁCH TIẾNG ANH
 
1. TA 9 170kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ
 
2. TA 6 150k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nam nữ
 
3, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ , nâng cao
 
4. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
 
5. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
 
6. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 4,6) Tân ấp ba đình. YC; gs nam nữ
 
7. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 1 buổi Văn chương đống đa. YC; gs nữ
 
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
 
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
4. Ta , luyện thi ielts 11 220k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ( mục tiêu 6.5)
 
5. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
7. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều thứ 2) Duy tân cầu giấy. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
 
8. TA 10 200k/b 1b/t Nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
 
9. GS TA và các môn bằng TA cho 2 hs lớp 2 và 6, 350k/buổi tuân 3 buổi ( mỗi hs 90phut) Phạm hùng. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên
 
10. TA 6 200k/b 1-2b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nạm nữ có ielts 7.0 trở lên
 
11. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên
 
12. Luyện ielts lớp 11 300k/b 1b/t ( cuối tuần) Smartcity. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
 
Danh sách các lớp Tiểu học ngữ văn
 
1. Toán tv rèn chữ lớp 2 150k/b 1b/t ( tối t3) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ năm 2 trở lên
 
2. Toán tv lớp 2 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân La. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
3. Văn 6 150k/b 2b/t Yên Phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3
 
4. Văn 8 150k/b 2b/t Giảng võ ba đình. YC; gs nữ ( sáng 4,5, chiều t6, tối t5)

Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 21.3
 
TOÁN LÝ HOÁ
 
LỚP CẤP 2
 
1.Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
 
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
 
3. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
4. toaán 7 140k/b 1b/t Thuỵ khuê. YC; gs nữ ( tối 5/6)
 
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
 
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
 
7. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
 
8. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
 
9. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
 
2. hoá + sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
 
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
5. Lý 11 170k/b 1b/t âu cơ. YC; gs nam nữ
 
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
 
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
 
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 7 170k/b 1b/t ( tối t7) Nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ
 
2. TA 9 170k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( tối 4,6)
 
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ
 
4. TA 2 150k/b 2b/t lê hồng phong ba đình.YC; gs nữ ( sáng t7 sáng CN)
 
5. TA 6 150k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nam nữ
 
6. TA 8 150k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
 
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
 
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
 
9. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
 
10. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 4,6) Tân ấp ba đình. YC; gs nam nữ
 
13. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh cho 2 bạn nam sinh đôi lớp 1, 300k/buổi tuần 3 buổi
tối 2,3 sáng t7- Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
 
14. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 2 buổi tối 3,6- Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
 
15. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 1 buổi Văn chương đống đa. YC; gs nữ
 
16. Các môn bằng TA lớp 5 250k/b 4b/t Lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
 
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
 
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
2. TA 10 220k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
4. Ta , luyện thi ielts 11 220k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ( mục tiêu 6.5)
 
5. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
7. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều thứ 2) Duy tân cầu giấy. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
 
8. TA 10 200k/b 1b/t Nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
 
9. GS TA và các môn bằng TA cho 2 hs lớp 2 và 6, 350k/buổi tuân 3 buổi ( mỗi hs 90phut) Phạm
hùng. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên
 
10. TA 6 200k/b 1-2b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nạm nữ có ielts 7.0 trở lên
 
11. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên
 
TIỂU HỌC- NGỮ VĂN
 
1. Văn 8 150k/b 1b/t Xuân la. YC; gs nữ
 
2. Toán tv lớp 2 160k/b 2b/t An Dương vương. YC; gs nữ năm 3,4
 
3. Văn 6 150k/b 1b/t Ciputra. YC; gs nữ
 
4. Văn 8 180k/b 1b/t Phú thượng tây hồ YC; gs nữ, sư phạm Văn/chuyên văn
 
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 21.3
 
TOÁN LÝ HOÁ
 
LỚP CẤP 2
 
1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
 
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
3. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
4. toaán 7 140k/b 1b/t Thuỵ khuê. YC; gs nữ ( tối 5/6)
 
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
 
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
 
7. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
 
8. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
 
9. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
 
2. hoá + sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
 
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
5. Lý 11 170k/b 1b/t âu cơ. YC; gs nam nữ
 
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
 
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
 
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
 
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 7 170k/b 1b/t ( tối t7) Nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ
 
2. TA 9 170k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( tối 4,6)
 
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ
 
4. TA 2 150k/b 2b/t lê hồng phong ba đình.YC; gs nữ ( sáng t7 sáng CN)
 
5. TA 6 150k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nam nữ
 
6. TA 8 150k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
 
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
 
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
 
9. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
 
10. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 4,6) Tân ấp ba đình. YC; gs nam nữ
 
13. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh cho 2 bạn nam sinh đôi lớp 1, 300k/buổi tuần 3 buổi tối 2,3 sáng t7- Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
 
14. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 2 buổi tối 3,6- Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
 
15. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 1 buổi Văn chương đống đa. YC; gs nữ
 
16. Các môn bằng TA lớp 5 250k/b 4b/t Lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
 
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
 
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
2. TA 10 220k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
4. Ta , luyện thi ielts 11 220k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ( mục tiêu 6.5)
 
5. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
7. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều thứ 2) Duy tân cầu giấy. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
 
8. TA 10 200k/b 1b/t Nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
 
9. GS TA và các môn bằng TA cho 2 hs lớp 2 và 6, 350k/buổi tuân 3 buổi ( mỗi hs 90phut) Phạm hùng. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên
 
10. TA 6 200k/b 1-2b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nạm nữ có ielts 7.0 trở lên
 
11. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên
 
TIỂU HỌC- NGỮ VĂN
 
1. Văn 8 150k/b 1b/t Xuân la. YC; gs nữ
 
2. Toán tv lớp 2 160k/b 2b/t An Dương vương. YC; gs nữ năm 3,4
 
3. Văn 6 150k/b 1b/t Ciputra. YC; gs nữ
 
4. Văn 8 180k/b 1b/t Phú thượng tây hồ YC; gs nữ, sư phạm
 
CÁC LỚP CẦN GẤP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 21.3
 
CÁC LỚP TOÁN, LÝ, HÓA
 
----- LỚP CẤP 2 -----
 
1. Toán 8 160k/b 2b/t Tứ Hiệp Thanh trì. C; gs nữ
 
2. Toán 7, 150k/b, 2b/t (tối t2,6), Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
 
----- LỚP CẤP 3 -----
 
1. Toán 10, 220k/b, 2b/t (tối t2,6), Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
 
2. Toán 11, 200k/b, 2b/t, Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
 
3. Toán 11, 200k/b, 2b/t (tối t2,4,6), Thanh Lân. YC: gs nữ.
 
4. Hóa 11 NC, Tứ Hiệp, 200k/b, 2b/t (tối t4,chiều CN). YC; gs nữ.
 
5. Hóa 10 NC, Tứ Hiệp, 180k/b, 1b/t (tối t6).YC: gs nữ.
 
6. Hóa 11 NC, 200k/b, 1b/t (t4,6,7,CN) Bạch Đằng. YC; gs nữ, có thành tích môn Hóa.
 
7. Lý 12 Nâng cao, 250k/b, 1b/t (tối t2,3,4), Định Công. YC; gs nữ.
 
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng thứ 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
 
--- TIỂU HỌC ---
 
1. Toán TV 3, 130k/b, 4b/t (tối t2-t5), Nam Dư Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
 
2. Toán TV TA 1 hệ Vin, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam nữ.
 
TIẾNG ANH
 
1. Tiếng Trung cho người đi làm, 200k/b, 2b/t (tối t2,6), Định Công Hạ. YC; gs nữ.
 
2. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
 
3. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn
 
4. TA 11 NC, 220k/b, 1b/t (tối t7), KĐT Định Công. YC; gs nữ, IELTS 7.0 trở lên
 
5. TA 11, 170k/b, 1b/t Tứ hiệp- Thanh trì. YC: gs nữ
 
6. TA 6 150k/b 2b/t Bạch đằng hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
7. TA 4, 150k/b, 2b/t (tối t4,5,7), Linh Đàm. YC; gs nữ.
 
8. TA 10 170k/b 2b/t Hàng đào hoàn kiếm. YC gs nam nữ khoa anh
 
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 21/3
 
----- TIẾNG ANH -----
 
2. TA 9 200k/b 1b/t tây mỗ. YC; gs nam nữ ( cuối tuần)
 
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
 
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
 
7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư năm 3,4
 
8. TA 7 160k/b 1b/t Quan Hoa Cầu giấy. YC; gs NAM sư phạm hoá ( tối t3, sáng CN)
 
10. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.
 
11. các môn bằng TA lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nam nữ
 
12. TA 12 250k/b 3b/t ( tối 26CN) Phú diễn. YC; gs nữ năm 3,4, mục tiêu 8+
 
13. TA 1 160k/b 2b/t ( tối 2,5) Hồ tùng mậu. YC; gs nữ sư phạm anh
 
14. TA 8 160k/b 1b/t Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ sư phạm, ngoai ngữ
 
15. TA 5 170kb 2b/t Nguyễn phong sắc cầu giấy. YC; gs nam nữ ôn clc
 
16. TA 8 180k/b 1b/t Phùng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, chủ yếu dạy nghe nói
 
17. TA 12 250k/b 1b/t Đình thôn mỹ đình. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao( tối t4/sáng CN)
 
18. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t2) Duy tân cầu giấy. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
 
19. GS TA và các môn bằng TA cho 2 hs lớp 2 và 6, 350k/buổi tuân 3 buổi ( mỗi hs 90phut) Phạm hùng. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên
 
20. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
21. TA 10 220k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
22. TA 6 200k/b 1-2b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nạm nữ có ielts 7.0 trở lên
 
23. TA 9 220k/b 2b/t Phú đô từ liêm. YC; gs nam nữ có ielts 70 trở lên
 
24. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
 
TOÁN CẤP 2
 
1. tOÁN 9 160K/B 1b/t ( chiều tối t6) Trần Duy Hưng. YC; gs nữ
 
2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái- cầu giấy . YC; gs nữ , nâng cao
 
3. Toán 7 180k/b 1b/t Mỹ đình. YC; gs NAM sư phạm toán
 
4, Sinh 9 250k/b 1b/t Tôn thất thuyết cầu giấy. YC; gs nữ, ôn chuyển
 
----- TOÁN cấp 3 -----
 
1. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối 2,3) Hoàng ngân cầu giấy. YC; gs nữ
 
2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
 
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
 
4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
 
5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
 
6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
 
7. Lyý 12 220k/b 1b/t Trần quốc hoàn cầu giấy. YC; gs nữ
 
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5, sáng CN) Nam trung yên. YC; gs nam nữ
 
10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
 
11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
 
12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
 
14. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương. YC; gs nữ
 
15. Toán 11 170k/b 2b/t ( tôi 4,6) Nam trung yên cầu giấy. YC; gs nữ
 
16. Lý 10 180k/b 1b/t Phạm văn đồng. YC; gs nam nữ
 
Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 21/3
 
1. Hoá 8 180k/b 3b/t Hà cầu hà đông ( sáng 345, tối 57). YC; gs nam , cơ bản và nâng cao
 
2. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ, nâng cao
 
3. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ, nâng cao
 
4. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ, nângc ao
 
5. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ, nâng cao
 
6. Toán 7 160k/b 1-2b/t Ngụy Như. YC; gs nữ khoa toán
 
7. Hoá 8 180/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ
 
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
 
1. Toán 11 200k/b 1b/t ngô thì nhậm hà đông YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
 
2. Lý 11 200k/b 2b/t KĐT Yên nghĩa. YC; gs NAM, nâng cao ( hs rảnh sáng và tối)
 
4. Toán 11 170k/b 2b/t vũ trọng phụng thanh xuân. YC gs nữ
 
5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
 
----- TIẾNG ANH -----
 
1. TA giao tiếp lớp 7 200k/b 1b/t Nguyễn trãi. YC; gs nữ phat âm chuẩn
 
2. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Nguyễn viết xuân thanh xuân. YC; gs nữ
 
3. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ nâng cao
 
5. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2) Phúc la hà đông. Y; gs nam nữ năm 3 trở lên
 
6. TA 9 200k/b 1b/t Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nângh cao ( tối CN)
 
7. TA 8 180/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ
 
8. TA 7 180k/b 2b/t ( chiều tối 3,6) Chiến thằng hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
9. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t6) Nguyễn trãi Thanh Xuân. YC; gs nam
 
TIỂU HỌC- NGỮ VĂN
 
1. Toán tv lớp 5 170k/b 2b/t Nguyễn tuân - thanh xuân. YC; gs nữ năm 3,4- nânng cao
 
2. Văn 6 140k/b 2b/t Quang trung hà đông. YC; gs nữ
 
3. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ
 
4. Toán 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ sư phạm
 
5. Văn 8 170k/b 1b/t Lê văn lương thanh xuân.YC; gs nữ năm 3,4 ( tôi t2,4)
 
6. Văn 4 170k/ 1b/t lê văn lương thanh xuân.YC; gs nữ năm 3,4 ( tối 2,4)
 
CÁC LỚP TIỂU HỌC , NGỮ VĂN KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ CẦN GẤP 20/3
 
1. Toán tv lớp 3 130k/b 2b/t tân xuân xuân đỉnh. YC; gs nữ ( tối 467)
 
2. Toán tv lớp 2 160k/b 2b/t An Dương vương. YC; gs nữ năm 3,4
 
3. Hành trang lớp 1 150k/b 2b/t ( cuối tuần) Văn chương- đống đa. YC; gs nữ người Hà Nội
 
4. Toán 3 130k/b 2b/t Hàng than ba đình. YC; gs nữ( tối 3,5)
 
5. Văn 8 150k/b 1b/t Xuân la. YC; gs nữ
 
6. Văn 7 150k/b 1-2b/tuần- tối thứ 3, chiều CN) An Dương tây hồ. YC; gs nữ
 
7. Văn 8 180k/b 1b/t Phú thượng tây hồ YC; gs nữ, sư phạm Văn/chuyên văn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

CÁC LỚP CẦN GẤP TOÁN LÝ HÓA ngày 20/3
 
LỚP CẤP 2
 
1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
 
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
 
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối 3,4) Lạc long quân. Yc; gs NAM
 
4. Toán 8 150k/b 1b/t xuân la. YC; gs nữ
 
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
 
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
 
8. Toán 8 150k/b 1b/t ( tối CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs NAM
 
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
 
13. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
 
14. Toán 9 170k/b 2b/t an dương. YC; gs nam nữ ( tối 4,6)
 
17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
 
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
 
2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ
 
4. Toán 11 180k/b 2b/t Đặng tiến đông ( tối 2,4). YC; gs nữ
 
5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
 
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
 
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
 
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
 
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
 
10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ
 
11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
 
DANH SÁCH TIẾNG ANH ngày 20/3
 
TIẾNG ANH
 
1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ
 
2. TA 7 160k/b 3b/t ( chiều 5-7-CN) Võ chí công. YC; gs nam nữ
 
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)
 
4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ
 
5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ
 
6. TA 8 150k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
 
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
 
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
 
9. TA 6 150k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC; gs nữ
 
10. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,CN) Phương liên đống đa. YC; gs nam nữ
 
11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
 
12. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 4,6) Tân ấp ba đình. YC; gs nam nữ
 
13. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh cho 2 bạn nam sinh đôi lớp 1, 300k/buổi tuần 3 buổi tối 2,3 sáng t7- Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
 
14. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 2 buổi tối 3,6- Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
 
15. Gia sư Toán và Khoa học bằng Tiếng Anh lớp 4, 200k/buổi tuần 1 buổi Văn chương đống đa. YC; gs nữ
 
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
 
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
2. TA 10 220k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
 
4. Ta , luyện thi ielts 11 220k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ( mục tiêu 6.5)
 
5. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7) Phạm tuấn tài cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
6. GS TA và các môn bằng TA cho 2 hs lớp 2 và 6, 350k/buổi tuân 3 buổi ( mỗi hs 90phut) Phạm hùng. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên
 
7. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều thứ 2) Duy tân cầu giấy. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
 
CÁC LỚP CẦN GẤP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 20.3
 
CÁC LỚP TOÁN, LÝ, HÓA
 
----- LỚP CẤP 2 -----
 
1. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối 4,6) Timecity. YC; gs nữ
 
2. Toán 7 140k/b 4b/t tôi 246 Thanh nhàn. YC; gs nam nữ năm 3 trở len
 
3. Toán 8 160k/b 2b/t Tứ Hiệp Thanh trì. C; gs nữ
 
4. KHTN lớp 7 160k/b 1b/t Lĩnh Nam Hoàng mai ( cuối tuần). YC; gs nữ
 
5. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
 
6. Toán 9, 160k/b, 2b/t (chiều tối t2,4), Trần Khát Chân. YC; gs nữ.
 
7. Toán 7, 150k/b, 2b/t (tối t2,6), Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
 
----- LỚP CẤP 3 -----
 
1. Toán 10, 220k/b, 2b/t (tối t2,6), Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
 
2. Toán 11, 200k/b, 2b/t, Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
 
3. Toán 11, 200k/b, 2b/t (tối t2,4,6), Thanh Lân. YC: gs nữ.
 
4. Hóa 11 NC, Tứ Hiệp, 200k/b, 2b/t (tối t4,chiều CN). YC; gs nữ.
 
5. Hóa 10 NC, Tứ Hiệp, 180k/b, 1b/t (tối t6).YC: gs nữ.
 
6. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t6,CN), Bạch Mai. YC: gs nữ.
 
7. Hóa 11 NC, 200k/b, 1b/t (t4,6,7,CN) Bạch Đằng. YC; gs nữ, có thành tích môn Hóa.
 
8. Lý 12 Nâng cao, 250k/b, 1b/t (tối t2,3,4), Định Công. YC; gs nữ.
 
9. toán 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
 
10. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng thứ 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
 
--- TIỂU HỌC ---
 
1. Toán TV TA 2 học sinh lớp 4 và lớp 2, 220k/b, 5b/t (rảnh tối t2-t6), Bạch Mai. YC; gs nữ.
 
2. Toán 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,5), Hàng Than. YC; gs nữ
 
3. Toán TV 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,4), Linh Đàm. YC; gs nữ.
 
4. Toán TV 3, 130k/b, 4b/t (tối t2-t5), Nam Dư Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
 
5. Toán TV TA 1 hệ Vin, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam nữ.
 
6. Toán tv lớp 4 140k/b 3b/t bạch đằng hoàn kiếm. YC; gs nữ ( tối 245)
 
--- NGỮ VĂN ---
 
1. Văn 7, 140k/b, 1b/t (sáng t3), Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
 
2. Văn 11, 170k/b, 1-2b/t rảnh tối, Lê Thánh Tông. YC; gs nữ.
 
TIẾNG ANH
 
1. Tiếng Trung cho người đi làm, 200k/b, 2b/t (tối t2,6), Định Công Hạ. YC; gs nữ.
 
2. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,6) nguyễn cao HBT. YC; gs nữ
 
3. TA 7, 180k/b, 2b/t (tối t2,5), Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
 
4. TA 7, 200k/b, 1b/t (tối t5), Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
 
5. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
 
6. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn
 
7. TA 11 NC, 250k/b, 1b/t (tối t7), KĐT Định Công. YC; gs nữ, IELTS 7.5.
 
8. TA 11, 170k/b, 1b/t Trần Thủ Độ- Thanh trì. YC: gs nữ chuyên Anh hoặc khoa Anh.
 
9. TA 8 160k/b 2b/t timecity. YC; gs nữ
 
10. TA 9 170k/b 1b/t Định công. YC; gs nam nữ
 
11. TA 10, 160k/b, 2b/t (chiều t4,t7,CN), Đền Lừ. YC; gs nữ.
 
12. TA 6 150k/b 2b/t Bạch đằng hoàn kiếm. YC; gs nữ
 
13. TA 4, 150k/b, 2b/t (tối t4,5,7), Linh Đàm. YC; gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 19/03
 
----- TOÁN cấp 2 -----
 
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
 
4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ, nâng cao
 
6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ, nâng cao
 
7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ, nângc ao
 
8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ, nâng cao
 
10. Toán 7 160k/b 1-2b/t Ngụy Như. YC; gs nữ sư phạm toán
 
11. TA 8 180/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ
 
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
 
2. Lý 11 200k/b 2b/t KĐT Yên nghĩa. YC; gs NAM ( hs rảnh sáng và tối)
 
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm hà đông. YC; gs nữ
 
5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
 
6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ , nâng cao
 
----- TIẾNG ANH -----
 
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
 
2. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
 
3. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
 
4. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ
 
5. TA 9 170k/b 2b/t La Khê hà đông . YC gs nữ khoa anh
 
6. TA 9 200k/b 1b/t Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nângh cao ( tối CN)
 
7. TA 8 180/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ
 
8. TA 7 180k/b 2b/t ( chiều tối 3,6) Chiến thằng hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
 
9. TA 9 160k/b 2b/t ( tối thứ 3,6) Nguyễn ngọc nại thanh xuân.YC; gs nam nữ
 
10. TA 10 160k/b 1b/t Văn Phú Hà Đông. YC; gs nữ
 
11. TA 4 170k/b 1b/t ( tối thứ 6) Trung Văn Nam từ liêm. YC; gs nam nữ, nâng cao
 
12. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t6) Nguyễn trãi Thanh Xuân. YC; gs nam khoa anh
 
CÁC LỚP CẦN GẤP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 19.3
 
CÁC LỚP TOÁN, LÝ, HÓA
 
----- LỚP CẤP 2 -----
 
1. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối 4,6) Timecity. YC; gs nữ
 
2. Toán 7 140k/b 4b/t tôi 246 Thanh nhàn. YC; gs nam nữ năm 3 trở len
 
3. Toán 8 160k/b 2b/t Tứ Hiệp Thanh trì. C; gs nữ
 
4. Toán 8 160k/b 2b/t Timecity. YC; gs nữ
 
5. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
 
6. Toán 9, 160k/b, 2b/t (chiều tối t2,4), Trần Khát Chân. YC; gs nữ.
 
7. Toán 7, 150k/b, 2b/t (tối t2,6), Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
 
----- LỚP CẤP 3 -----
 
1. Toán 10, 220k/b, 2b/t (tối t2,6), Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
 
2. Toán 11, 200k/b, 2b/t, Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
 
3. Toán 11, 200k/b, 2b/t (tối t2,4,6), Thanh Lân. YC: gs nữ.
 
4. Hóa 11 NC, Tứ Hiệp, 200k/b, 2b/t (tối t4,chiều CN). YC; gs nữ.
 
5. Hóa 10 NC, Tứ Hiệp, 180k/b, 1b/t (tối t6).YC: gs nữ.
 
6. Lý 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
 
8. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t6,CN), Bạch Mai. YC: gs nữ.
 
9. Hóa 11 NC, 200k/b, 1b/t (t4,6,7,CN) Bạch Đằng. YC; gs nữ, có thành tích môn Hóa.
 
10. Lý 12 Nâng cao, 250k/b, 1b/t (tối t2,3,4), Định Công. YC; gs nữ.
 
11. toán 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
 
--- TIỂU HỌC ---
 
6. Toán TV TA 2 học sinh lớp 4 và lớp 2, 220k/b, 5b/t (rảnh tối t2-t6), Bạch Mai. YC; gs nữ.
 
7. Toán 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,5), Hàng Than. YC; gs nữ
 
9. Toán TV 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,4), Linh Đàm. YC; gs nữ.
 
10. Toán TV 3, 130k/b, 4b/t (tối t2-t5), Nam Dư Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
 
11. Toán TV TA 1 hệ Vin, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam nữ.
 
--- NGỮ VĂN ---
 
1. Văn 7, 140k/b, 1b/t (sáng t3), Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
 
2. Văn 11, 170k/b, 1-2b/t rảnh tối, Lê Thánh Tông. YC; gs nữ.
 
3. Văn 9 160k/b 1b/t định công. YC; gs nữ
 
TIẾNG ANH
 
1. Tiếng Trung cho người đi làm, 200k/b, 2b/t (tối t2,6), Định Công Hạ. YC; gs nữ.
 
2. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,6) nguyễn cao HBT. YC; gs nữ
 
3. TA 7, 180k/b, 2b/t (tối t2,5), Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
 
4. TA 7, 200k/b, 1b/t (tối t5), Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
 
5. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
 
6. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn
 
7. TA 11 NC, 250k/b, 1b/t (tối t7), KĐT Định Công. YC; gs nữ, IELTS 7.5.
 
8. TA 11, 170k/b, 1b/t Trần Thủ Độ- Thanh trì. YC: gs nữ chuyên Anh hoặc khoa Anh.
 
9. TA 8 160k/b 2b/t timecity. YC; gs nữ
 
10. TA 9 170k/b 1b/t Định công. YC; gs nam nữ
11. TA 10, 160k/b, 2b/t (chiều t4,t7,CN), Đền Lừ. YC; gs nữ.
 
12. TA 6 NC, 250k/b, 2b/t (tối t5,CN), Định Công. YC; gs nam nữ, IELTS 7.5.
 
13. TA 4, 150k/b, 2b/t (tối t4,5,7), Linh Đàm. YC; gs nữ
 

1. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 19/03

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối 2,3) Hoàng ngân cầu giấy. YC; gs nữ

2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.

3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.

4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.

7. Lyý 12 220k/b 1b/t Trần quốc hoàn cầu giấy. YC; gs nữ

8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5, sáng CN) Nam trung yên. YC; gs nam nữ

10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.

11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.

12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.

14. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương. YC; gs nữ

15. Toán 11 170k/b 2b/t ( tôi 4,6) Nam trung yên cầu giấy. YC; gs nữ

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.

2. TA 9 200k/b 1b/t tây mỗ. YC; gs nam nữ ( cuối tuần)

4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.

5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.

7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.

8. TA 7 160k/b 1b/t Quan Hoa Cầu giấy. YC; gs NAM sư phạm hoá ( tối t3, sáng CN)

9. TA 7 160k/b 1b/t mễ trì. YC; gs ngoại thương , ngoại giao

10. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.

11. TA 9 160k/b 2b/t Nghĩa Đô. YC; gs nữ.

2. Danh sách lớp KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 19/3

TIẾNG ANH

1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ

2. TA 10 160k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ ( tối t5)

3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)

4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ

5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ

6. TA 6 150k/b 1bt âu cơ( chiều tối t2) . YC gs nữ

7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao

8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ

9. TA 9 160k/b 2bt xuân đỉnh. YC; gs nam ( tối 2,6)

10. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,5) Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ

11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ

12. TA 1 150k/b 2b/r võng thị tây hồ. YC; gs nữ

CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS

1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

2. TA 6 260k/b 2b/t ( tối t5, ngày CN) định công. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lê

3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

4. TA 3 200k/b 2b/t Greenbay mễ trì ( chiều - tối t2,4). YC; gs có ielts 7.0 trở lên , PHÁT ÂM CHUẨN

7. Ta 11 250k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.5

8. TA 6 200k/b 2b/t ( toói 3,5) Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

CÁC LỚP TIỂU HỌC , NGỮ VĂN

1. Toán tv lớp 1 150k/b 3b/t võng thị. YC; gs nữ khoa tiểu học

2. toán 4 140k/b 2b/t phúc xá ba đình ( tối 3,5)

3. Hành trang lớp 1 150k/b 2b/t ( cuối tuần) Văn chương- đống đa. YC; gs nữ người Hà Nội

4. Toán 3 130k/b 2b/t Hàng than ba đình. YC; gs nữ( tối 3,5)

5. Tiếng việt lớp 5 140k/b 2b/t đê la thành nhỏ. YC; gs nữ

6. tOÁN TV lớp 1 130k/b 2b/t thành công ba đình. YC; gs nữ ( tối 3,6)

7. Văn 7 150k/b 1-2b/tuần- tối thứ 3, chiều CN) An Dương tây hồ. YC; gs nữ

8. Văn 8 180k/b 1b/t Phú thượng tây hồ YC; gs nữ, sư phạm Văn/chuyên văn

9. Toán tv lớp 1 150k/b 3b/t Võng thị. YC; gs nữ sư phạm, thủ đô

LỚP TOÁN LÝ HOÁ CẤP 2

1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao

2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ

3. Toán 7 150k/b 2b/t Đốc ngữ ba đình. YC; gs NAM năm 2 trở lên

4. Toán 7 170k/b 2b/t ( sáng 357) Đe la thành. YC; gs nữ , nâng cao

5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán

6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)

7. Toán cho 2 hs lớp 5 270k/b 1b/t ( tối t5) Giảng võ. YC; gs nữ chuyên toán, nâng cao

8. Toán 7 160k/b 2b/t Đê la thành. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ

13. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)

14. Toán 9 170k/b 2b/t an dương. YC; gs nam nữ ( tối 4,6)

17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ

2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)

3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ

5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ

6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)

7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư

8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ

9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ

10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ

11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

3. Danh sách lớp KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 19.3

CÁC LỚP TOÁN, LÝ, HÓA

----- LỚP CẤP 2 -----

1. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối 3,7) Đê tô hoàng- cầu dền. YC; gs NAM

2. Toán 7 140k/b 4b/t tôi 246 Thanh nhàn. YC; gs nam nữ năm 3 trở len

3. Toán 8 160k/b 2b/t Tứ Hiệp Thanh trì. C; gs nữ

4. Toán 6, 180k/b, 2b/t, Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.

5. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC; gs nữ.

6. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC: gs nữ.

7. Toán 9, 150k/b, 2b/t (tránh tối t6,7,CN), Tân Khai. YC; gs nam nữ.

8. Toán 9, 160k/b, 2b/t (chiều tối t2,4), Trần Khát Chân. YC; gs nữ.

9. Toán 7, 150k/b, 2b/t (tối t2,6), Ngọc Hồi. YC; gs nữ.

10. Toán 6, 150k/b, 1-2b/t (rảnh tối và cuối tuần), Cầu Gỗ. YC; gs nữ.

811 Toán + KHTN 6, 170k/b, 2b/t (tối t2,6), Bạch Mai. YC; gs nữ.

----- LỚP CẤP 3 -----

1. Toán 10, 220k/b, 2b/t (tối t2,6), Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.

2. Toán 11, 200k/b, 2b/t, Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.

3. Toán 11, 200k/b, 2b/t (tối t2,4,6), Thanh Lân. YC: gs nữ.

4. Hóa 11 NC, Tứ Hiệp, 200k/b, 2b/t (tối t4,chiều CN). YC; gs nữ.

5. Hóa 10 NC, Tứ Hiệp, 180k/b, 1b/t (tối t6).YC: gs nữ.

6. Lý 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ

7. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t2,4,7), Lĩnh Nam. YC; gs nam.

8. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t6,CN), Bạch Mai. YC: gs nữ.

9. Hóa 11 NC, 200k/b, 1b/t (t4,6,7,CN) Bạch Đằng. YC; gs nữ, có thành tích môn Hóa.

10. Lý 12 Nâng cao, 250k/b, 1b/t (tối t2,3,4), Định Công. YC; gs nữ.

11. toán 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ

--- TIỂU HỌC ---

2. Toán TV TA 1, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.

4. TV 4, 140k/b, 1b/t (tối t3), Times City. YC; gs nữ.

5. TV 3, 130k/b, 1b/t rảnh tối, Minh Khai. YC; gs nữ.

6. Toán TV TA 2 học sinh lớp 4 và lớp 2, 220k/b, 5b/t (rảnh tối t2-t6), Bạch Mai. YC; gs nữ.

7. Toán 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,5), Hàng Than. YC; gs nữ

9. Toán TV 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,4), Linh Đàm. YC; gs nữ.

10. Toán TV 3, 130k/b, 4b/t (tối t2-t5), Nam Dư Lĩnh Nam. YC; gs nữ.

11. Toán TV TA 1 hệ Vin, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam nữ.

--- NGỮ VĂN ---

1. Văn 7, 140k/b, 1b/t (sáng t3), Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.

2. Văn 11, 170k/b, 1-2b/t rảnh tối, Lê Thánh Tông. YC; gs nữ.

TIẾNG ANH

1. Tiếng Trung cho người đi làm, 200k/b, 2b/t (tối t2,6), Định Công Hạ. YC; gs nữ.

2. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,6) nguyễn cao HBT. YC; gs nữ

3. TA 7, 180k/b, 2b/t (tối t2,5), Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.

4. TA 7, 200k/b, 1b/t (tối t5), Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.

5. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ. YC; gs nữ.

6. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn

7. TA 11 NC, 250k/b, 1b/t (tối t7), KĐT Định Công. YC; gs nữ, IELTS 7.5.

8. TA 11, 170k/b, 1b/t Trần Thủ Độ- Thanh trì. YC: gs nữ chuyên Anh hoặc khoa Anh.

9. TA 5 NC, 200k/b, 2b/t (tối t3,6), Nguyễn Khoái. YC; gs nữ, IELTS 7.0.

10. TA 7 NC, 200k/b, 3b/t (tối t2,4,6), Nguyễn Khoái. YC; gs nữ, IELTS 7.0.

11. TA 10, 160k/b, 2b/t (chiều t4,t7,CN), Đền Lừ. YC; gs nữ.

12. TA 6 NC, 250k/b, 2b/t (tối t5,CN), Định Công. YC; gs nam nữ, IELTS 7.5.

13. TA 4, 150k/b, 2b/t (tối t4,5,7), Linh Đàm. YC; gs nữ.

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

TOÁN CẤP 2

1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao

2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ

3. Toán 7 150k/b 2b/t Đốc ngữ ba đình. YC; gs NAM năm 2 trở lên

4. Toán 7 170k/b 2b/t ( sáng 357) Đe la thành. YC; gs nữ , nâng cao

5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán

6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)

7. Toán cho 2 hs lớp 5 270k/b 1b/t ( tối t5) Giảng võ. YC; gs nữ chuyên toán, nâng cao

8. Toán 7 160k/b 2b/t Đê la thành. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ( tối 6/7)

12. Toán 9 180k/b 2b/t nguyễn hoàng tôn tây hồ. YC; gs nữ

13. Toán 6 180k/b 2b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 3,6)

15. Toán 9 180k/b 2b/t ( chiều 3,6) Ciputra xuân đỉnh. YC; gs nữ

17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

TOÁN LÝ HÓA CẤP 3

1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ

2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi- Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)

3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ

5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ

6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)

7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư

8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ

9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ

10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ

11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao

TIẾNG ANH

1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ

2. TA 10 160k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ ( tối t5)

3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)

4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ

5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ

6. TA 6 150k/b 1bt âu cơ( chiều tối t2) . YC gs nữ

7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao

8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ

9. TA 9 160k/b 2bt xuân đỉnh. YC; gs nam ( tối 2,6)

10. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,5) Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ

11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ

CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS

1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

2. Luyện thi ielts lớp 10 300k/buổi/3h tuần 1 buổi tối t5- Đường bưởi. YC ; gs nữ

3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

4. TA 3 200k/b 2b/t Greenbay mễ trì ( chiều - tối t2,4). YC; gs có ielts 7.0 trở lên , PHÁT ÂM CHUẨN

5. Luyện thi iét lớp 10 250k/b 1b/t ( tối t4) Kim mã. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên có ielts 7.0 trở lên

6. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t ( sáng CN) Nguyễn khả trạc cầu giấy. YC; gs nam nữ có ielts 7.5

7. Ta 11 250k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.5

8. TA 6 200k/b 2b/t ( toói 3,5) Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán

2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ

3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ

4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

5. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ

6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ

9. Toán 8 160k/b 1b/t Trần Phú. YC; gs nam

10. Toán 7 160k/b 1-2b/t Ngụy Như. YC; gs nữ sư phạm toán

----- TOÁN LÝ cấp 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ

4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ

5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ

6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương

7. Toán 12 250k/b 2b/t (chiều t6,CN) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ

8. Lý 11 200k/b 2b/t Yên Nghĩa. YC; gs nam

----- TIẾNG ANH -----

1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5

2. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ

3. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ

4. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ

2. Toán TV 5 ôn CLC 170k/b 2-3b/t Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 15/03

----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----

1. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.

2. Toán 9 200k/b 1b/t Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.

2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.

3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.

4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.

7. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.

8. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

9. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.

10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.

11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.

12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.

13. Toán 10 160k/b 1b/t (tối t3) Hoàng Sâm. YC; gs namn ữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.

2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.

3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.

5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.

7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.

8. TA 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC; gs nam nữ.

9. TA 6 160k/b 1b/t Smart City. YC; gs nữ.

10. TA 9 160k/b 2b/t Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nam nữ.

11. TA 9 200k/b 1b/t Lê Đức Thọ. YC: gs nữ.

12. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.

13. TA 9 160k/b 2b/t Nghĩa Đô. YC; gs nữ.

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.

3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.

4. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.

Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 15/03

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán

2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ

3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ

4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

5. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ

6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ

----- TOÁN LÝ cấp 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ

4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ

5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ

6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương

7. Lý 12 220k/b 1b/t (tối t2,4) Trung Văn. YC; gs nam

8. Toán 12 250k/b 2b/t (chiều t6,CN) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ

----- TIẾNG ANH -----

1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5

2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ

3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ

4. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ

5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ

6. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ

7. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ

2. Văn 9 170k/b 2b/t (tối t3,4) Đại Thanh. YC; gs nữ

3. Văn 9 170k/b 1b/t (tối t2,6) Kim Giang. YC; gs nữ sư phạm văn

4. Toán TV 5 ôn CLC 170k/b 2-3b/t Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 15/03

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ

2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ

3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam

4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ

5. TA 9 160k/b 1b/t An Dương Vương. YC; gs nữ

----- TOÁN CẤP 2 -----

1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ

2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ

3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán

4. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán

5. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ

6. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ

7. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ

8. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ

9. Toán 7 150k/b 2b/t Đội Cấn. YC; gs nữ

10. Toán 9 200k/b 1b/t Ngoại Giao Đoàn. YC: gs nam nữ

----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----

1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ

2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ

3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ

4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ

5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân La. YC; gs nữ

6. Toán 12 200k/b 2b/t Âu Cơ. YC; gs nữ

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán

2. Hành trang vào 1 150k/b 2b/t (ngày t7, tối CN) Văn Chương. YC: gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM NGÀY 14/03

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.

2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.

3. Toán 8 250k/b 1b/t (chiều t5) Định Công. YC; gs nam chuyên Toán.

4. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t3,7) Lĩnh Nam. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.

2. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.

3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.

2. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5

3. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.

4. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.

5. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.

6. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.

7. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.

8. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.

9. TA 4 170k/b 2b/t (tối t3,5) Gamuda Hoàng Mai. YC: gs nam.

10. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,7,cn) Ngũ Hiệp. YC; gs nam nữ.

11. TA 6 160k/b 1b/t (tối t5) Gamuda. YC; gs nữ.

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.

2. Văn 7 140k/b 1b/t (sáng t3) Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.

3. Toán TV TA 1 170k/b 3b/t (tối t2,4,5) Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.

4. Toán TV 3 130k/b 2b/t Ngũ Hiệp. YC; gs nữ.

Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 14/03

----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----

1. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.

2. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.

2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.

3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.

4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.

5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

7. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.

8. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.

9. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

10. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.

11. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.

12. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.

13. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ

14. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.

15. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.

2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.

3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.

5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.

7. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.

8. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

9. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.

10. TA 6 160k/b 1b/t Smart City. YC; gs nữ.

11. TA 9 160k/b 2b/t Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nam nữ.

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.

3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.

4. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.

5. Toán 5 160k/b 2b/t (tối t4,cn) Đông Ngạc. YC; gs nam nữ.

Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 14/03

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ

2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ

3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam

4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ

5. TA 9 120k/1h 3b/t Văn Chương. YC: gs nữ

6. TA 9 200k/b 3b/t Âu Cơ. YC; gs nữ

----- TOÁN CẤP 2 -----

1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ

2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ

3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán

4. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán

5. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ

6. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ

7. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ

8. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ

----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----

1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ

2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ

3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ

4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ

5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân La. YC; gs nữ

6. Toán 12 200k/b 2b/t Âu Cơ. YC; gs nữ

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán

2. Hành trang vào 1 150k/b 2b/t (ngày t7, tối CN) Văn Chương. YC: gs nữ

Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 14/03

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán

2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ

3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ

4. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ

5. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

6. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ

7. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

----- TOÁN LÝ cấp 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ

4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ

5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ

6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ

7. Toán 10 180k/b 2b/t Royal city. YC: gs nam nữ

8. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương

----- TIẾNG ANH -----

1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5

2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ

3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ

4. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ

5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ

6. TA 9 180k/b 2b/t (tối t2,6) Kiến Hưng. Yc; gs nam nữ

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ

2. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ

3. Văn 9 170k/b 2b/t (tối t3,4) Đại Thanh. YC; gs nữ

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

1. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 13/03

----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----

1. Toán 9 160k/b 2b/t (tối t3,5) Vinhome Greenbay Mễ Trì. YC; gs nữ.

2. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.

3. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.

2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.

3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.

4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.

5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.

8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.

9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.

10. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

11. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.

12. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.

13. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.

14. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.

2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.

3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.

5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.

7. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.

8. TA 1 160k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ.

9. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

10. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.

11. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,4) Hàm Nghi. YC; gs nữ IELTS 6.5+.

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.

3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.

4. Văn 7 140k/b 1b/t (t5) Nguyễn Chánh. YC; gs nữ sư phạm.

5. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.

2. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 13/03

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ

2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ

3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam

4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ

----- TOÁN CẤP 2 -----

1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ

2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ

3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán

4. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán

5. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán

6. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ

7. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ

8. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ

9. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ

10. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ

----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----

1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ

2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ

3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ

4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán

3. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 13/03

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán

2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ

3. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm

4. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ

5. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ

6. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ

7. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

8. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ

9. Toán 9 170k/b 2b/t (t7,cn) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ

10. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

11. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t6) Nguyễn Tuân. YC: gs nữ

----- TOÁN LÝ cấp 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ

4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ

5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ

6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ

7. Toán 10 180k/b 2b/t Royal city. YC: gs nam nữ

----- TIẾNG ANH -----

1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5

2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ

3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ

4. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ

5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ

2. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ

4. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM NGÀY 13/03

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.

2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.

3. Toán 8 250k/b 1b/t (chiều t5) Định Công. YC; gs nam chuyên Toán.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.

2. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.

3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.

2. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5

3. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.

4. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.

5. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.

6. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.

7. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.

8. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.

9. TA 3 150k/b 1b/t (tối t2) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.

10. TA 4 170k/b 2b/t (tối t3,5) Gamuda Hoàng Mai. YC: gs nam.

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.

2. Toán TV 1 140k/b 1b/t (tối t5) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.

3. Văn 7 140k/b 1b/t (sáng t3) Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.

4. Toán TV TA 1 170k/b 3b/t (tối t2,4,5) Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

1. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM 

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.

2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 12 200k/b 1b/t (tối t7) Đại Từ. YC; gs nữ.

2. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.

3. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t6, sáng cn) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.

4. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.

5. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.

6. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t2,4) Linh Đàm. YC; gs nữ sư phạm.

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,CN) Yên Sở. YC; gs nữ.

2. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.

3. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5

4. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.

5. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.

6. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.

7. TA 2hs lớp 2 và 4 160k/b 1b/t Trương Định. YC; gs nữ.

8. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.

9. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.

10. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.

11. TA 3 150k/b 1b/t (tối t2) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.

2. Toán TV 1 140k/b 1b/t (tối t5) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.

2. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG 

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 9 160k/b 1b/t (tối t7) Xala. YC; gs nữ

2. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán

3. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ

4. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm

5. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ

6. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ

7. Toán 9 160k/b 1b/t Lê Trọng Tấn HĐ. YC; gs nam nữ

8. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ

9. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

10. Toán 6 160k/b 1b/t (tối t5) Vạn Phúc. YC: gs nữ

11. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ

12. Toán 9 170k/b 2b/t Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ

13. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

14. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t6) Nguyễn Tuân. YC: gs nữ

15. Toán 7 150k/b 1b/t (chiều t7) Dương Nội. YC; gs nữ

----- TOÁN LÝ cấp 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ

4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ

5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ

6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ

----- TIẾNG ANH -----

1. Tiếng Hàn 6 200k/b 1b/t (sáng t7) Quang Trung. YC; gs nữ

2. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5

3. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ

4. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ

5. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ

6. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ

2. Toán 5 180k/b 1b/t Nguyễn Huy Tưởng. YC; gs nam

3. Toán TV 3 130k/b 2b/t Văn Phú. YC: gs nữ

4. Toán 5 170k/b 2b/t Quang Trung. YC: gs nữ

5. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ

3. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ

2. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ

3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam

4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ

5. TA 8 150k/b 1b/t (chiều t7) Tôn Đức Thắng. YC; gs nữ

----- TOÁN CẤP 2 -----

1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ

2. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán

3. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán

4. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ

5. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán

6. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ

7. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ

8. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ

9. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ

10. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ

----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----

1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ

2. Toán 10 170k/b 1b/t Yên Hoa. YC; gs nữ

3. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ

4. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ

5. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán

2. Toán TV Rèn chữ vào 1 150k/b 1b/t Phương Mai. YC; gs nữ

3. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 12/03

----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----

1. Toán 9 160k/b 2b/t (tối t3,5) Vinhome Greenbay Mễ Trì. YC; gs nữ.

2. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.

3. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.

2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.

3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.

4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.

5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.

8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.

9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.

10. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

11. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.

12. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.

13. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.

14. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.

2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.

3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

4. TA 4 180k/b 2b/t Hoàng Công Chất. YC; gs nữ sư phạm TA.

5. TA 10 180k/b 2b/t (tối t4,6) Trần Cung. YC; gs nữ IELTS.

6. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.

7. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

8. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.

9. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.

10. TA 1 160k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ.

11. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

12. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.

2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.

3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.

4. Văn 7 140k/b 1b/t (t5) Nguyễn Chánh. YC; gs nữ sư phạm.

5. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.

Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/03/2024

1. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ 

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ

2. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ

3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam

4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ

5. TA 9 180k/b 1b/t (tối t6) Khâm Thiên. YC: gs nữ

6. TA 12 200k/b 1b/t (tối t6) An Dương. YC; gs nữ

----- TOÁN LÝ HÓA CẤP 2 -----

1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ

2. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán

3. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán

4. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ

5. Lý 8 170k/b 2b/t (tối t5,6) Nghi Tàm. YC; gs nữ

6. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán

7. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ

8. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ

9. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ

10. Toán 8 200k/b 1b/t đường Láng. YC; gs nam

11. Toán 6 150k/b 2b/t (chiều t7,cn) Âu Cơ. YC; gs nữ

12. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ

----- TOÁN – LÝ CẤP 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t5,sáng CN) Kim Mã Thượng. YC; gs nữ

2. Toán 10 170k/b 1b/t Yên Hoa. YC; gs nữ

3. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ

4. Toán 12 200k/b 2b/t (chiều t6,tối t7) Nghi Tàm. YC; gs nam nữ

5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ

6. Lý 10 220k/b 1b/t La Thành. YC; gs nữ, c3 chuyên Lý

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t2,6) Khâm Thiên. YC; gs nữ

2. Toán = TA 4 200k/b 1b/t Văn Chương. YC; gs nam nữ

3. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán

2. Danh sách lớp Khu vực HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM 

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.

2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 12 200k/b 1b/t (tối t7) Đại Từ. YC; gs nữ.

2. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.

3. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t6, sáng cn) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.

4. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều tối t6,7,CN) KĐT Linh Đàm. YC; gs nữ.

5. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.

6. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,CN) Yên Sở. YC; gs nữ.

2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t2,3) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ khoa Anh, IELTS.

3. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.

4. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5

5. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.

6. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.

7. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.

8. TA 12 200k/b 2b/t Minh Khai. YC; gs nam nữ.

9. TA 2hs lớp 2 và 4 160k/b 1b/t Trương Định. YC; gs nữ.

----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.

2. Toán TV 4 150k/b 2b/t (tối t2,3,5) Đông Mỹ Thanh Trì. YC; gs nữ sư phạm.

3. Toán + Văn 7 160k/b 2b/t Times City. YC; gs nữ.

4. Văn 11 170k/b 2b/t đường Hoàng Mai. YC; gs nữ.

5. Văn 6 140k/b 1-2b/t (tối t4,6) Hoàng Mai. YC; gs nữ.

Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 09/03

----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----

1. Toán 6 180k/b 1b/t (tối t4) Hàm Nghi. YC: gs nam nữ sư phạm Toán.

2. Toán 8 ONLINE 170k/b 1b/t (chiều t3). YC: gs nam nữ c3 chuyên Toán.

----- TOÁN cấp 3 -----

1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.

2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.

3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.

4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.

5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.

7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.

8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.

9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.

10. Toán 11 170k/b 2b/t (sáng t4,tối t5) Dịch Vọng Hậu. YC; gs nữ.

11. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.

2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.

3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.

4. TA 4 180k/b 2b/t Hoàng Công Chất. YC; gs nữ sư phạm TA.

5. TA + Toán và KH = TA 2 200k/b 3b/t (tối t3,5,cn) Tôn Thất Thuyết. YC; gs nữ.

6. TA 11 170k/b 1b/t Mai Dịch. YC; gs nam nữ.

7. TA 10 180k/b 2b/t (tối t4,6) Trần Cung. YC; gs nữ IELTS.

8. TA 8 160k/b 1b/t (tối t4) Nghĩa Đô. YC; gs nữ.

9. TA 8 160k/b 1b/t (tối t4) Cầu Diễn. YC; gs nữ.

10. TA 10 200k/b 1b/t (tối t2) Sky Lake Phạm Hùng. YC: gs nam nữ IELTS.

11. TA 5 170k/b 1b/t (tối t5) Hồ Tùng Mậu. YC: gs nữ.

12. TA 2 150k/b 1b/t (sáng t7) Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nữ.

13. TA 9 200k/b 1b/t (tối t4,CN) Phạm Văn Đồng. YC; gs nữ.

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.

2. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.

3. Danh sách lớp Khu vực THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG 

----- TOÁN cấp 2 -----

1. Toán 9 160k/b 1b/t (tối t7) Xala. YC; gs nữ

2. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán

3. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

4. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ

5. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm

6. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ

7. Toán 9 160k/b 1b/t Lê Trọng Tấn HĐ. YC; gs nam nữ

8. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ

9. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ

10. Toán 6 160k/b 1b/t (tối t5) Vạn Phúc. YC: gs nữ

11. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ

12. Toán 9 170k/b 2b/t Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ

13. Toán KHTN 7 160k/b 2b/t (tối t2,5) Vũ Trọng Phụng. YC; gs nữ

----- TOÁN LÝ cấp 3 -----

1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ

2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ

3. Toán 12 220k/b 2b/t (chiều t2,4) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ

4. Toán 12 200k/b 1b/t (tối CN) Trần Phú. YC: gs nữ

5. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ

6. Toán 10 180k/b 2b/t Nguyễn Huy Tưởng. YC: gs nam

7. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ

----- TIẾNG ANH -----

1. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ

2. Tiếng Hàn 6 200k/b 1b/t (sáng t7) Quang Trung. YC; gs nữ

3. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5

4. TA 3 170k/b 1b/t (sáng t7) Hà Trì. YC; gs nữ

5. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ

6. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ

----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----

1. Toán 5 160k/b 2b/t Ngô Quyền. YC; gs nữ

2. Toán 4 160k/b 1b/t (tối t2) Lê Văn Lương. YC; gs nữ sư phạm

3. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ

Khu vực
Báo cáo

Công việc của Giáo viên tiếng Trung là gì?

Giáo viên tiếng Trung (Chinese teacher) là một người trực tiếp truyền tải các kiến thức khác nhau và cụ thể là tiếng Trung cho người Trung Quốc hoặc người nước ngoài có nhu cầu học tiếng Trung cho công việc hay học tập.

Công việc chính của các Giáo viên tiếng Trung

Giáo viên dạy tiếng Trung thường hoạt động chính tại các trường học trong giờ làm việc hành chính theo lịch giảng dạy được chỉ định trước. Ngoài ra, đối với những giáo viên tiếng Trung làm việc tại các trung tâm ngoại ngữ khác nhau, thời gian làm việc có thể kéo dài hơn so với những giáo viên làm việc tại các trường học.

Thường ngày, nhiệm vụ chính của các Giáo viên tiếng Trung cơ bản là:

  • Chuẩn bị bài giảng, bài tập cho các học viên trước khi tới lớp.
  • Chấm điểm các bài kiểm tra, bài báo cáo của học sinh.
  • Theo dõi sự tiến bộ của các học sinh trong lớp học,
  • Tổ chức các hoạt động nhóm, hướng dẫn học sinh, sinh viên làm bài.
  • Gặp gỡ đồng nghiệp để điều phối kế hoạch lên lớp và bàn về chủ đề chuyên môn cụ thể.
  • Gặp gỡ, trao đổi với phụ huynh học sinh để đưa ra những cách thức nâng cao trình độ của học sinh trong các trường hợp cần thiết.

Giáo viên tiếng Trung có mức lương bao nhiêu?

104 - 156 triệu /năm
Tổng lương
96 - 144 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
8 - 12 triệu
/năm

Lương bổ sung

104 - 156 triệu

/năm
104 M
156 M
91 M 455 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Giáo viên tiếng Trung

Tìm hiểu cách trở thành Giáo viên tiếng Trung, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Giáo viên tiếng Trung
104 - 156 triệu/năm
Giáo viên tiếng Trung

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
6%
2 - 4
47%
5 - 7
33%
8+
14%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Giáo viên tiếng Trung?

Yêu cầu của tuyển dụng đối với giáo viên tiếng Trung

Khi giữ vị trí Giáo viên tiếng Trung, không chỉ yêu cầu bằng cấp và trình độ chuyên môn, mà còn cần có những kỹ năng mềm quan trọng. Dù là giáo viên tiếng Trung tại trung tâm ngoại ngữ hay trường học, việc sở hữu các bằng cấp và chứng chỉ chứng minh khả năng tiếng Trung cũng là điều không thể thiếu. Đặc biệt, khi viết CV xin việc cho vị trí giáo viên tiếng Trung, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao những kỹ năng mềm và kinh nghiệm làm việc tốt như:

  • Tốt nghiệp từ Đại học trở lên có liên quan đến các ngành Tiếng Trung
  • Kiến thức về môn học và chương trình: các yêu cầu về năng lực tiếng Trung, khả năng vận dụng tiếng Trung thành thạo, hiểu biết về văn hóa các nước nói tiếng Trung...
  • Kiến thức về dạy học tiếng Trung: phương pháp dạy, thiết kế bài giảng, đánh giá kết quả học tập, khả năng ứng dụng CNTT...
  • Kiến thức về học sinh: hiểu biết về quy luật phát triển nhận thức, tâm sinh lý, đặc điểm phát triển ngôn ngữ của học sinh;
  • Giá trị và thái độ nghề nghiệp: tính chuyên nghiệp trong dạy học, đóng góp cho việc dạy học, khả năng phát triển chuyên môn…

Lộ trình thăng tiến của Giáo viên tiếng Trung

Dưới đây là lộ trình thăng tiến của giáo viên tiếng Trung theo các cấp bậc và giới thiệu kèm theo khoảng thời gian kinh nghiệm tương ứng:

Giáo viên tiếng Trung

Đây là giai đoạn khi giáo viên mới bắt đầu sự nghiệp, thường có khoảng 0-2 năm kinh nghiệm. Giáo viên mới thường được phân công giảng dạy các lớp cơ bản và nhận sự hướng dẫn từ giáo viên kinh nghiệm.

Giáo viên chủ nhiệm

Khi có từ 2 - 5 năm kinh nghiệm, giáo viên tiếng Trung có thể được đề xuất trở thành giáo viên chủ nhiệm của một lớp nào đó. Vai trò của giáo viên chủ nhiệm là quản lý và hướng dẫn lớp học, không chỉ trong việc giảng dạy môn tiếng Trung mà còn trong việc tất cả các vấn đề liên quan đến học sinh trong lớp mình chủ nhiệm.

Giáo viên chính của bộ môn

Sau khoảng 5-10 năm kinh nghiệm, giáo viên tiếng Trung có thể thăng chức thành giáo viên chính của bộ môn. Với vai trò này, họ có trách nhiệm đảm bảo chất lượng giảng dạy và phát triển chương trình học tiếng Trung. Họ có thể tham gia vào việc nghiên cứu và đưa ra các phương pháp giảng dạy tiên tiến.

Quản lý giáo dục

Quản lý giáo dục cấp trường: Sau khoảng 10-15 năm kinh nghiệm, giáo viên tiếng Trung có thể chuyển sang lĩnh vực quản lý giáo dục. Với vai trò quản lý cấp trường, họ có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý hoạt động giáo dục của toàn trường.

Quản lý giáo dục cấp khu vực (ví dụ: giám đốc bộ môn, giám đốc trung tâm giáo dục): Với khoảng thời gian kinh nghiệm từ 15 năm trở lên, giáo viên tiếng Trung có thể tiến thẳng vào vị trí quản lý giáo dục cấp khu vực. Họ có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý các hoạt động giáo dục trên phạm vi khu vực nhất định.

Lộ trình thăng tiến có thể thay đổi tùy thuộc vào tổ chức giáo dục và hệ thống chính sách của quốc gia. Thời gian kinh nghiệm được đề cập chỉ là một ước lượng và có thể biến đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau như năng lực, thành tích và cơ hội phát triển trong môi trường làm việc.

Tìm việc theo nghề nghiệp