130 việc làm
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh,
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
4 - 12 triệu
Toàn Quốc
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Kon Tum
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
[Hà Giang] Gia Sư Tiếng Trung Online Part-time - Hết hạn
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trực Tuyến Funix
3.0
Thỏa thuận
Hà Giang
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội,
Đăng 30+ ngày trước
Gia sư Dân Trí
Gia Sư Dân trí tuyển dụng gia sư tại Hà Nội ( Các lớp cập nhật theo ngày )
Gia sư Dân Trí
1 việc làm 233 lượt xem
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 04/05/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
Tầng 3, Số 29 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội

Xin chào các bạn Giáo viên – Sinh viên. Được sự TIN TƯỞNG của hàng chục nghìn phụ huynh tại Hà Nội, Gia Sư Dân Trí cập nhật lớp gia sư Hôm Nay để các bạn gia sư tiện theo dõi. Các bạn gia sư truy cập thường xuyên để kiểm tra lớp dạy phù hợp nhé! (Cách nhận lớp ở CUỐI bài viết)

➡ Hỗ trợ nhận lớp Tốt Nhất dành cho các bạn sinh viên và các Thầy Cô giáo tại Hà Nội.

➡ Miễn phí dành cho Phụ Huynh và Ưu đãi 100% dành cho Giáo Viên, Sinh Viên.

➡ Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Hà Nội. ĐT: 0974.85.9119 – 0908.15.9119 Ms Hương Thảo

Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/5/2024

Danh sách lớp tiểu học:

  • 53462. Toán 5: Ngọc Hồi, Thanh Trì- 150k/b/2h- 3b/tuần, t357cn
  • Yc: Sv nữ kn

......................................

Danh sách ngoại ngữ:

  • 23865. Tiếng anh giao tiếp: Khâm Thiên, Đống Đa - 200k/b/2h- 3b/t, t357
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

  • 53475 . Tiếng Anh 6: Giáp Long, Thống Nhất, Thường Tín- 160k/b/2h- 2-3b/t
  • Yc: Sv kn

.................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
  • 53478. Toán 8: Khu Ngoại Giao Đoàn -150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn (hs đang lớp 7)

................................

  • 23866. Toán 9: KĐT Xuân Phương- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, sp, kiên trì (hs đang lớp

..................................

  • 53476. Toán 12: Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai - (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

.............................

  • 23833. Toán 9: Đoàn Kết, Biên Giang, Hà Đông - 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn

..............................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

...............................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

...............................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/5/2024

1.1

  • Toán 12
  • Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai
  • (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

1.2

  • Toán 8
  • Khu Ngoại Giao Đoàn
  • 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO THỨ 6 NGÀY 03/05/2024:

Danh sách ngoại ngữ:

  • 23865. Tiếng anh giao tiếp: Khâm Thiên, Đống Đa - 200k/b/2h- 3b/t, t357
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

  • 53475 . Tiếng Anh 6: Giáp Long, Thống Nhất, Thường Tín- 160k/b/2h- 2-3b/t
  • Yc: Sv kn

.................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 53476. Toán 12: Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai - (200-350)k/b- 2b/tuần
  • Yc: Sv, GV nữ kn (hs đang học 11)

.............................

  • 23833. Toán 9: Đoàn Kết, Biên Giang, Hà Đông - 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn

..............................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

...............................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

...............................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53425. Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/05/2024

1.1

  • Tiếng Pháp
  • Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng
  • 200k/b/2h- 5b/tuần, tối từ 20h40
  • Yc: Sv nữ 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024

1.1

  • Toán 10
  • ngõ 290 Kim Mã, Ba Đình
  • 170k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv nam kn

1.2

  • Tiếng Pháp A2
  • Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
  • 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024

1.1

  • Toán 10
  • ngõ 290 Kim Mã, Ba Đình
  • 170k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv nam kn

1.2

  • Tiếng Pháp A2
  • Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
  • 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn

1.3

  • Toán 5
  • Online
  • 170k/b/2h 1b/tuần, chiều t7
  • Yc: Sv nữ kn, dạy nâng cao

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO THỨ 6 NGÀY 26/04/2024:

Danh sách lớp tiểu học:

  • 53471. Toán, TV tiền th: Tòa Roman plaza, Tố Hữu, Nam Từ Liêm -150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • Danh sách ngoại ngữ:
  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 53469 . Toán 6- Vân Côn, Hoài Đức -160k/b/2h- 2-3b/t, trừ t5cn
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

.....................................

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024

1.1

  • Tiếng trung từ đầu
  • Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • 350k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv kn (dạy 2 bé)

1.2

  • Toán 9
  • Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
  • 180k/b/2h- 2b/tuần, tối
  • Yc: Sv kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách lớp tiểu học:

  • 53465. Toán 4: Ngõ 107 Trần Khát Chân- 150k/b/2h -3b/tuần, thứ 2467
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

.......................................

▶️Danh sách ngoại ngữ:

  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • 53467. Tiếng trung từ đầu: Minh Khai, Hai Bà Trưng- 350k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv kn (dạy 2 bé)

...................................

  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

...................................

  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

▶️Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 53468. Toán 12: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 200k/b/2h -2b/t, chiều t67cn
  • Yc: Sv kn, mục tiêu đỗ tốt nghiệp

..............................

  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

▶️Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/2024

1.1

  • Toán, TA 4
  • Ngõ 107 Trần Khát Chân
  • 150k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

1.2

  • Tiếng pháp giao tiếp
  • Online
  • 200k/b/2h- 4b/tuần, sáng
  • Yc: Sv nữ kn
GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách ngoại ngữ:

  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

...................................

  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

▶️Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

  • 23860. Toán 9: Đội Cấn, Ba Đình- 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.................................

  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

............................

  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+

............................

  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

............................

  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi

................................

  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

...................................

  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12

...............................

  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12

............................

▶️Danh sách lớp Văn:

  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

........................................

  • 53464. Văn 9: Ngõ 1 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai- 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yc: GV kn

............................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/2024

1.1

  • Hóa 10
  • Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • 200k/b/2h- 1b/tuần, t6
  • Yc: Sv nữ kn, dạy nâng cao

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024

1.1

  • Tiếng anh 4
  • KĐT Dương Nội, Hà Đông
  • (160-300)k/b- 3b/tuần
  • Yc: Sv, GV kn

1.2

  • Toán, Tiếng anh 6
  • Đường Bưởi, Ba Đình
  • 150k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yc: Sv nữ kn ( trường Ngoại thương với môn TA)

1.3

  • Toán 9
  • Ngọc Hà, Ba Đình
  • 180k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8đ

1.4

  • Tiếng Anh 6: Ngõ
  • 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • 150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ k

1.5

  • Toán 5
  • Ngọc Hồi, Thanh Trì
  • 150k/b/2h- 2b/t, t35cn
  • Yc: Sv nữ kn

1.6

  • Toán 6
  • Kim Giang, Thanh Liệt 
  • 150k/b/2h - 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn

1.7

  • Toán 9
  • Ngọc Hà, Ba Đình
  • 180k/b/2h- 3b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8đ

1.8

  • Toán 11
  • Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy
  • 180k/b/2h- 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn

1.9

  • Văn 9
  • Thành Thái, Cầu Giấy
  • 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn

GIA SƯ DÂN TRÍ CẬP NHẬT CÁC LỚP CHƯA GIAO:

▶️Danh sách lớp tiểu học:
  • 53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
  • Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
  • 53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.................................
  • 23856. Toán 5: Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy- 300k/b/1,5h- (1-2)b/t, 237
  • Yc: Gv kn, đứng lớp
.......................................

▶️ Danh sách ngoại ngữ:

  • 23857. Tiếng anh 4: KĐT Dương Nội, Hà Đông- (160-300)k/b- 3b/tuần
  • Yc: Sv, GV kn
.....................................
  • 23859 .Tiếng Anh 6: Ngõ 1008 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông -150k/b/2h- 2b/tuần, các tối từ 7h
  • Yc: Sv nữ kn
.....................................
  • 23854. Tiếng Anh 7: Lạc Long Quân, Tây Hồ- 170k/b/2h- 1b/tuần, sáng CN
  • Yc: Sv nữ kn, sư phạm or ngoại ngữ khoa Anh
...................................
  • 53457. Tiếng Anh 9: Lĩnh Nam, Hoàng Mai- 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
....................................
  • 53456. Tiếng Trung giao tiếp: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm- (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn
...................................
  • 53458. Tiếng Nhật giao tiếp: Online - 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn
....................................
▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
  • 53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi
............................
  • 53454. Toán 12: Xuân La, Tây Hồ- 200k/b/2h- 2b/tuần, các chiều
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+
............................
  • 23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
............................
  • 53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
  • Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
  • 53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.......................
  • 53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
.............................
  • 53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
................................
  • 53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
  • 23858. Toán 11: Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy - 180k/b/2h- 2b/t
  • Yc: Sv nữ kn
...............................
  • 23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn
................................
  • 53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
  • 53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
  • 53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn
...................................
  • 53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
  • Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
  • 53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️ Danh sách lớp Văn:
  • 23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv kn, nghiêm khắc

...................................

  • 53449. Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
.......................................
  • 53459. Văn 9: Thành Thái, Cầu Giấy - 300k/b/1,5h - 2-3b/t
  • Yc: Gv kn
.........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024

1.1

  • Tiếng Nhật giao tiếp:
  • Online
  • 200k/b/2h- 1b/tuần, CN
  • Yc: Sv nữ kn

1.2

  • Tiếng Trung giao tiếp:
  • Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • (220-400)k/b - 2b/tuần, t7cn
  • Yc: Sv, Gv kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024

1.1
  • Toán 9:
  • KĐT Việt Hưng, Long Biên 
  • 300k/b/1,5h
  • 3b/tuần, t356
  • Yc: Gv kn
1.2
  • Tiếng Anh 7:
  • Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • 170k/b/2h- 1b/tuần, sáng CN
  • Yc: Sv nữ kn, sư phạm or ngoại ngữ khoa Anh
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅53453. TA 9: Cc Xuân Mai, Tô Hiệu, Hà Đông -170k/b/2h - 3b/tuần
Yc: Sv nữ kn
...............................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53452. Toán 9: KĐT Việt Hưng, Long Biên- 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
Yc: Sv nữ kn, giỏi
............................
✅23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn
............................
✅53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
✅53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23844. Vật Lý 11: Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy- 180k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn, đứng lớp
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024

1.1

  • Tiếng anh 9:
  • 302 Cầu Giấy-
  • 180k/b/2h- 2b/t, tối t4,chiều cn
  • Yc: Sv kn

1.2

  • Toán 9:
  • KĐT Việt Hưng, Long Biên-
  • 170k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,CN
  • Yc: Sv nữ kn, giỏi

1.3

  • Toán, TA 6:
  • Âu Cơ, Tây Hồ-
  • 150k/b/2h - 3b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024

1.1

  • Toán 6:
  • ngõ 61 đường Kim Hoàng, Vân Canh-
  • (170-300)k/b- 1b/tuần
  • Yc: Sv, Gv nữ kn
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅53448. Toán, Tv 3: Kim Mã, Ba Đình- 150k/b/2h- 3b/tuần
Yc: Sv kn, giọng bắc chuẩn, không ngọng
...................................
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431. Toán, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅23849. Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn
............................
✅53399. Lí 10: Ngọc Thuỵ, LB - 170k/b/2h - 1b/tuần
Yc: Sv nam kn, giỏi
................................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434. KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23844. Vật Lý 11: Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy- 180k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv nữ kn, đứng lớp
..................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅53449. Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
.......................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024

1.1

  • Tiếng Anh 4t : Mai Hắc Đế, HBT - 150k/b/2h- 2b/tuần, t24
  • Yc: Sv phát âm tốt

-------------------------

1.2

  • Văn 9: Ngõ 406/66 Âu Cơ, Tây Hồ- 170k/b/2h- 2b/tuần, t245
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

1.3

  • Sinh 9: Online - 250k/b/2h - 2b/tuần
  • Yc:Sv kn, ôn thi chuyên
1.4
  • Toán 8: Trạm Trôi, Hoài Đức- 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn
1.5
  • Toán 9: Lạc Long Quân, Tây Hồ- 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Giáo viên nữ kn
53443.
  • Tiếng Nhật giao tiếp: Tây Sơn, Đống Đa - 350k/b/1,5h- 2b/tuần,t27
  • Yc: Gv nữ kn
----------------------------
53444.
  • Văn 7: 335 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - 300k/b/1,5h - 2b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn
---------------------------------
Danh sách lớp tiểu học:
✅23846. Luyện chữ tiền tiểu học: KĐT Vinhomes Riverside Long Biên -150k/b/1,5h- 3b/tuần, tối từ 7h30-9h
Yc: Sv nữ kn
......................................
✅53441. Toán, Tv tiền tiểu học: Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình- 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học
.......................................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431. Toán, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024

1.1

  • Toán 8:
  • Hoa Lâm, Long Biên
  • 150k/b/2h 2b/tuần, tối t2,5
  • Yc: Sv kn

1.2

  • Toán, Tv tiền tiểu học:
  • Số 1 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình
  • 300k/b/1,5h- 2b/tuần, t246
  • Yc: Gv nữ kn, dạy tại trường tiểu học

1.3

  • Văn 12 :
  • Online 
  • 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn học chiều t7

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024

1.1

  • Tiền tiểu học :
  • 1 Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm 
  • 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên

1.2

  • Văn, Vật Lý 11:
  • Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
  • 350k/b/1,5h- 2b/tuần, sáng
  • Yc: Gv nữ kn, đứng lớp

1.3

  • Văn 12:
  • Royal City, Nguyễn Trãi
  • 300k/b/3h- 1b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, mục tiêu 8+
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
✅53437. T, Tv 5 : 11 Lâm Du, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434.KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024

▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53434.KHTN 7 : Tứ Liên, Tây Hồ - 200k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nữ kn
.......................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23841.Văn 9: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông- 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
Yc: SV kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024

1.1

  • Môn: KHTN 7
  • Địa chỉ:Tứ Liên, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................

1.2

  • Môn: Toán 10
  • Địa chỉ:Trung Văn, Nam Từ Liêm
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn

1.3

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ:Cổ Bi, Gia lâm 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

1.4

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ:Định Công, Hoàng Mai
  • Lương: 500k/b/1,5h- 2b/tuần
  • Yc: Gv kn, dạy nâng cao (kèm 2 hs)
▶️▶️ Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53431.T, Tv 4 : Bt7 kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
........................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53432. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 170k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅23835. Toán 11: Cc HDI Tây Hồ Residence- 180k/b/2h- 1b/tuần, t2 or 7
Yc: Sv kn, giỏi
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23841.Văn 9: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông- 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
Yc: SV kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024

1.1

  • Môn: Tiếng Hàn sơ cấp
  • Địa chỉ: Ct4 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm
  • Lương: 230k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn phát âm tốt dạy 2 bé

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ

....................................

1.3

  • Môn: .Văn 9
  • Địa chỉ: Tổ 12 Phú Lương, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t4,cn
  • Yêu cầu : Sv kn

....................................

DANH SÁCH CÁC LỚP MỚI CẦN GIAO

▶️▶️Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
............................
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23840. Văn 8: Tứ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần
Yc: Sv kn, nghiêm khắc
...................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn
..............................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/04/2024

1.1

  • Môn: Tiếng Anh 4t
  • Địa chỉ: Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ phát âm tốt

....................................

1.2

  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: r2b Royal City, Thanh Xuân
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.3

  • Môn: Tiếng anh 7
  • Địa chỉ: Ngọc Hồi, Thanh Trì
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Văn 8
  • Địa chỉ: Tứ Hiệp, Thanh Trì
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn, nghiêm khắc

....................................

1.5

  • Môn: Toán, Tv 3
  • Địa chỉ: Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân
  • Lương: (150-300)k/b- (2-3)b/tuần, t245
  • Yêu cầu : Sv sư phạm kn, năm 2 trở lên or Gv kn, đứng lớp

...................................

▶️▶️Danh sách lớp tiểu học:
✅53418.T,TV,A 1 : chợ Nhật Tân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 3b/t ( 17h30 - 19h30)
Y.c : Sv nữ
....................
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅23832. Toán, Tv 3: Xã Đàn, Đống Đa- 150k/b/2h- 3b/tuần, t234
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53382. T,TV,A 4 : Thái Hà, Đống Đa - 170k/b/2h - 5b/t
Y.c : Sv ngoại thương
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
▶️▶️ Danh sách ngoại ngữ:
✅23829. Tiếng anh 6: KĐT Vân Canh, Hoài Đức- 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
Yc: Sv kn
.................................
✅23810. Toán, TA 7: Cc Watermark, Lạc Long Quân- 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn
..........................................
✅23827. Tiếng anh 9: Giang Văn Minh, Ba Đình - 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
Yc: Sv kn, giỏi
...................................
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
▶️▶️ Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53420.Toán 7 : b2 Giảng Võ, Ba Đình - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam sư phạm , KHTN
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅53421.Toán 11 : Thượng Thanh, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53425.Sinh 12 : 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa - 220k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam kn ôn thi 12
▶️▶️ Danh sách lớp Văn:
✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn
....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/04/2024

1.1

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 160k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.2

  • Môn: Sinh 12
  • Địa chỉ: 8 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa
  • Lương: 220k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn ôn thi 12

....................................

Danh sách lớp tiểu học:
✅23830. Toán, Tv 1: Ngũ Hiệp, Thanh Trì- 150k/b/2h- 2b/tuần, t26
Yc: Sv nữ kn, giỏi
..............................
✅53399. Toán, TV1 : Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
............................
✅53391. T, TV1 : Tôn Thất Tùng, Đống Đa - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
..........................
✅53932.Anh 5 : kđt Việt Hưng, Long Biên - 160k/b/2h - 3b/t
Y.c : Sv nữ kn
..................................
✅53341. Toán, Tv 1 : số 24 ngõ 203 Trường Chinh - 300k/b/1,5h - 3b/t
Y.c : Giáo viên nữ kn
..................................
✅53355. T,V,A 3 : Phúc Đồng, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
.....................................
✅53356. Toán bằng tiếng anh 4 : Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân - 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
Y.c : Giáo viên có IE 7.0
.....................................
✅23831. Toán 5: Ngõ 460 Khương Đình, Thanh Xuân- 180k/b/2h- 2b/tuần, t47cn
Yc: Sv kn, giỏi, ôn thi CLC
.........................................
Danh sách ngoại ngữ:
✅23829. Tiếng anh 6: KĐT Vân Canh, Hoài Đức- 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
Yc: Sv kn
.................................
✅53397.Tiếng Anh 7 : Ô Cách, Long Biên - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.........................................
✅23810. Toán, TA 7: Cc Watermark, Lạc Long Quân- 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn
..........................................
✅53401. Tiếng Anh 7 : CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm - 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
Y.c : Sv nữ kn
........................................
✅23827. Tiếng anh 9: Giang Văn Minh, Ba Đình - 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
Yc: Sv kn, giỏi
...................................
✅23812. Tiếng anh 9: Liên Mạc, Mê Linh- 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
Yc: Sv nữ kn
....................................
✅53326.Tiếng Anh 12 : Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm - 350k/b/1,5h - 2b/tuần
Y.c : Gv kn
..........................................
Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:
✅53392.Toán 6 : 65 Phúc Xá, Ba Đình - 300k/b/1,5h - 2b/t
Y.c : Giáo viên nữ
............................
✅53376. Toán 8 : Văn Phú, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t
Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao
.................................
✅23833. Toán 9: Biên Giang, Hà Đông- 300k/b/2h- 2-3b/tuần
Yc: Sv kn, kèm 2 bạn
.................................
✅53351. Toán 9 : Thuỵ Khê, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
.............................
✅53393. Toán, Anh 9 : Vĩnh Ngọc, Đông Anh - 160k/b/2h - 2b/t/môn
Y.c : Sv nữ
...........................
✅53253. Toán 9 : Lạc Long Quân, Tây Hồ - 160k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
................................
✅53363. Toán, Anh 9 : Dương Nội, Hà Đông - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅53398 . Lí , Hoá 10 : Ngọc Thuỵ, Long Biên - 170k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
................................
✅53400. Toán, Anh 10 : 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm - 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
Y.c : Giáo viên đứng lớp
................................
✅53362.Lí 10 : 3 Nhân Hoà, Nhân Chính - 180k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao
................................
✅23803. Toán 11: Trần Cung, Cổ Nhuế 1- 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
Yc: Sv nữ kn
................................
✅53395.Toán 11 : Sài Đồng, Long Biên - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
................................
✅53394.Toán 11 : Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 190k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kèm nâng cao
..........................
✅53214.Toán , lí 11 : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm - 180k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
✅23825. Toán 12: Khu Ngoại giao đoàn, Bắc Từ Liêm- 200k/b/2h- 1b/tuần, tối t7
Yc: Sv kn, mục tiêu 9đ
..................................
✅53422. Toán 12 : Hàm Nghi, Mỹ Đình - 350k/b/1,5h - 1b/t
Y.c : Giáo viên đứng lớp ôn thi 12
...............................
✅53377. Toán 12 : Thạch Cầu, Long Biên - 200k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv kn
......................................
✅53596.Toán 12 : Dương Nội, Hà Đông - 200k/b/2h - 2b/t
Y.c : Sv nữ kn
....................................
✅53389.Toán, Anh 12 : Văn Phú, Hà Đông - 200k/b/2h - 1b/t/môn
Y.c : Sv nam kn
....................................

Danh sách lớp Văn:

✅23777. Văn 6: Nguyễn Khang, Cầu Giấy- 300k/b - (1-2)b/tuần
Yc: Gv nữ kn
..................................
✅23798. Văn 9: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên - 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
yc: Sv kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/04/2024

1.1

  • Môn học: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ:Giang Văn Minh, Ba Đình
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, chiều t2,6
  • Y.c : Sv kn, giỏi

.....................................

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

1.3

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Dương Xá, Gia Lâm
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Thượng Thanh, Long Biên
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kn

....................................

1.5

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv ngoại thương

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/04/2024

1.1

  • Môn học: Tiếng anh 6
  • Địa chỉ: KĐT Vân Canh, Hoài Đức
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t67cn
  • Y.c : Sv kn

.....................................

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Cầu Am, Vạn Phúc,HĐ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn kèm thêm Văn , Anh

....................................

1.3

  • Môn:T,V,A 6
  • Địa chỉ: Cổ Bi, Gia Lâm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.4

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : SV nữ

....................................

1.5

  • Môn: T,TV5
  • Địa chỉ: Xuân Phương, Nam Từ Liêm
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ

....................................

1.6

  • Môn: T,TV,A 1
  • Địa chỉ: chợ Nhật Tân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t ( 17h30 - 19h30)
  • Yêu cầu : Sv nữ

....................................

1.7

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Hoàng Cầu, Đống Đa
  • Lương: 150k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ năm 2 trở lên

...................................

1.8

  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: b2 Giảng Võ, Ba Đình
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nam sư phạm , KHTN

....................................

1.9

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Hoàng Đạo Thuý, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn năm 2 trở lên

....................................

2.0

  • Môn: Lí 12
  • Địa chỉ: 118 An Dương Vương, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nam kn năm 2 trở lên

....................................

2.1

  • Môn: Toán, Văn 12
  • Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn năm 2 trở lên

....................................

2.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: iên Giang, Hà Đông
  • Lương: 300k/b/2h- 2-3b/tuần
  • Yêu cầu : Sv kn, kèm 2 bạn

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024

1.1

  • Môn học: Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 2b/t/môn - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

1.2

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 2b/t ( 4, 6 )
  • Y.c : Giáo viên kn ôn 9

.....................................

1.3

  • Môn học: Tiếng Anh 4 tuổi
  • Địa chỉ: cc Sunshine, Phú Thượng, Tây Hồ
  • Lương: 250k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ phát âm tốt

.....................................

1.4

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: 13/38 Xuân La, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn ôn 9

.....................................

1.5

  • Môn học: Tiếng Trung giao tiếp
  • Địa chỉ: Vĩnh Phúc, Ba Đình
  • Lương: 300k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ phát âm tốt , 2người học

.....................................

1.6

  • Môn học: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Đức Thượng, Hoài Đức
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Y.c : Giáo viên nữ kn ôn 9

.....................................

1.7

  • Môn học: Lí 12
  • Địa chỉ: 118 An Dương Vương, Tây Hồ
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn

.....................................

1.8

  • Môn học: Văn 12
  • Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

1.9

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Khương Trung, Thanh Xuân
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t ( 3,7,cn )
  • Y.c : Sv nam kn chuyên toán ôn thi 9 kèm nâng cao

.....................................

2.0

  • Môn học: Toán, Anh 6
  • Địa chỉ: Hàng Bài, Hoàn Kiếm
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

2.1

  • Môn học: Toán 8
  • Địa chỉ: 77 Thổ Quan, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024

1.1

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Khu tập thể Văn Công, Mai Dịch
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, t2,t7
  • Y.c : Sv nữ kn, giỏi

.....................................

1.2

  • Môn học: Tiền tiểu học
  • Địa chỉ: Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn 

.....................................

1.3

  • Môn học: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: 112 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ 

.....................................

1.4

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Đức Diễn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 2b/tuần t2t4 - 180k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn, mục tiêu 9+

.....................................

1.5

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ 

.....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024

Danh sách lớp tiểu học:

53399: Toán, TV1

  • Địa chỉ: Đại Áng, Thanh Trì 
  • Lương: 150k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

............................

53390.Tiền tiểu học

  • Địa chỉ: Nhật Tảo - Đông Ngạc, BTL 
  • Lương: 3b/t( 2,4,6) - 150k/b/2h
  • Y.c : SV sư phạm

............................

53391. T, TV1

  • Địa chỉ: Tôn Thất Tùng, Đống Đa 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

..........................

53932.Anh 5

  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

..................................

53341. Toán, Tv 1

  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

53355. : T,V,A 3

  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

53382.T,TV,A 4

  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa 
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Y.c : Sv ngoại thương

.....................................

53356. Toán bằng tiếng anh 4

  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

T, TV, TA 4

  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên 
  • Lương: 170k/b/2h - 4b/t
  • Y.c : Sv nữ kn kèm vin

.....................................

Danh sách ngoại ngữ:

53397.Tiếng Anh 7

  • Địa chỉ: Ô Cách, Long Biên 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................................

23810. Toán, TA 7

  • Địa chỉ: Cc Watermark, Lạc Long Quân
  • Lương: 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
  • Yc: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn

..........................................

53401: Tiếng Anh 7

  • Địa chỉ: CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm 
  • Lương: 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
  • Y.c : Sv nữ kn

........................................

53385.Văn , Anh 8

  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân 
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn

.......................................

23812. Tiếng anh 9

  • Đại chỉ: Liên Mạc, Mê Linh
  • Lương: 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

....................................

53326.Tiếng Anh 12

  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

53204. Tiếng Đức A1

  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình 
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

23805. Tiếng Hàn từ đầu

  • Địa chỉ: Đại Kim, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h- 2b/tuần, 246
  • Yc: Sv kn

.......................................

Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

53392.Toán 6

  • Địa chỉ: 65 Phúc Xá, Ba Đình 
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

............................

53376. Toán 8

  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Y.c : Sv nam năm 3 kèm nâng cao

..............................

53351. Toán 9

  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.............................

53393Toán, Anh 9

  • Địa chỉ: Vĩnh Ngọc, Đông Anh 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ

...........................

53253. Toán 9

  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ 
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

53363. Toán, Anh 9

  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

53398 . Lí , Hoá 10

  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên 
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn

................................

  • 53400. Toán, Anh 10
  • Địa chỉ: 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Y.c : Giáo viên

................................

53362.Lí 10

  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính 
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

23803. Toán 11

  • Địa chỉ: : Trần Cung, Cổ Nhuế 1
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần/môn
  • Yc: Sv nữ kn

................................

53395.Toán 11

  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

................................

53394.Toán 11

  • Địa chỉ: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
  • Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kèm nâng cao

..........................

53214.Toán , lí 11

  • Địa chỉ: : Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

53377. Toán 12

  • Địa chỉ: : Thạch Cầu, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

....................................

53596.Toán 12 :

  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông 
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

....................................

53389.Toán, Anh 12

  • Địa chỉ: : Văn Phú, Hà Đông
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn

....................................

Danh sách lớp Văn:

  • 23777: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

23798: Văn 9

  • Địa chỉ: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
  • Yc: Sv kn

..................................

1.1

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: CT1b Cương Kiên, Nam Từ Liêm
  •  Lương: 160k/b/2h - 1b/t ( T6)
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Phú La, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h- 1b/tuần, chiều t5
  • Yêu cầu :Sv kn, giỏi, mục tiêu 9+

....................................

1.3

  • Môn: Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  •  Lương: 2b/t/môn - 170k/b/2h
  • Yêu cầu :Sv nữ kn

....................................

1.4

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: 16 Kim Giang, Thanh Xuân
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kn kèm văn 9

....................................

1.5

  • Môn: Toán 7 
  • Địa chỉ: 8/3 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ 

....................................

1.6

  • Môn: Tiếng Anh 5 tuổi
  • Địa chỉ: 183 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ năm 3,4

....................................

1.7

  • Môn: T,TV2
  • Địa chỉ: Thị trấn Phùng, Đan Phượng
  •  Lương: 150k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ 

....................................

1.8

  • Môn: T,TV 4 
  • Địa chỉ: sau ct9a kdt Việt Hưng, LB
  •  Lương: 300k/b/1,,5h - 2b/t(t7,cn)
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.9

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Bát Tràng, Gia Lâm
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

2.0

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: 67 Trương Định, Hoàng Mai
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024

1.1

  • Môn: Toán, TV1 
  • Địa chỉ: Đại Áng, Thanh Trì
  •  Lương:  150k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Toán, Anh 10
  • Địa chỉ: 108 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Giáo viên

....................................

1.3

  • Môn: Tiếng Trung giao tiếp 
  • Địa chỉ: 286 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên , mục tiêu 2 tháng có thể giao tiếp

....................................

1.4

  • Môn: Văn 7  
  • Địa chỉ: 86 Duy Tân, Cầu Giấy
  •  Lương: ( 170k/b/2h - 300k/b/1,5h ) -1b/t
  • Yêu cầu : Sv chuyên nghành văn, Giáo viên văn

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Ô Cách, Long Biên
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nữ kinh nghiệm

....................................

1.3

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: Phúc La, Hà Đông
  •  Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : SV nam kinh nghiệm

....................................

1.4 

  • Môn: Hóa 10
  • Địa chỉ: Ngọc Thuỵ, Long Biên
  •  Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu : SV nam kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: The Manor, Nam Từ Liêm
  •  Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ dạy trường tư

....................................

1.2

  • Môn: Toán, Tiếng Việt 1
  • Địa chỉ: Tôn Thất Tùng, Đống Đa
  •  Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ

....................................

1.3

  • Môn: Tiền tiểu học
  • Địa chỉ: Nhật Tảo - Đông Ngạc, BTL
  •  Lương: 3b/t( 2,4,6) - 150k/b/2h
  • Yêu cầu : SV sư phạm

....................................

1.4

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: 65 Phúc Xá, Ba Đình
  •  Lương: - 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu : Giáo viên nữ...

.................................

1.5

  • Môn: Tiếng Anh 4
  • Địa chỉ: : 136 Hồ Tùng Mậu,Nam Từ Liêm
  •  Lương: 160k/b/2h - (2-3)b/t ( 2,4,6 )
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

.................................

1.6

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Vĩnh Ngọc, Đông Anh
  •  Lương: 160k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ

.................................

1.7

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
  •  Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

.................................

1.8

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  •  Lương: 190k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

.................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024

1.1

  • Môn: Toán, Anh 12
  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông
  •  Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nam kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024

1.1 

  • Môn: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  •  Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

....................................

1.2 

  • Môn: Tiếng việt 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Văn CCừ Long 
  •  Lương: 170k/b/2h - 3b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv nữ kiên nhẫn

....................................

1.3 

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Ngũ Hiệp, Thanh Trì
  •  Lương: 170k/b/2h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu : Sv kinh nghiệm

....................................

1.4

  • Môn: Tiếng Pháp b2
  • Địa chỉ: Pháo Đài Láng, Đống Đa
  •  Lương: 250k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu : Sv kinh nghiệm

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024

1.1 

  • Môn: Tiếng Anh 9
  • Địa chỉ: Kiến Hưng, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn kèm nâng cao

......................... 

1.2

  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.3

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 158 Võ Chí Công, Tây Hồ
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam

.........................

1.4 

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu: Sv ngoại thương

.........................

1.5

  • Môn: Anh 5
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kinh nghiệm

...............................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024

1.1 

  • Môn: Toán, Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Cc Watermark, Lạc Long Quân
  • Lương: 250k/b/2h- 3b/tuần, t235
  • Yêu cầu: Sv kn, tâm lí, nghiêm túc, dạy cả 2 môn

......................... 

1.2

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Vĩnh Tuy, HBT
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kèm nâng cao

.........................

1.3

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Time City, HBT
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.4 

  • Môn: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ: Liên Mạc, Mê Linh
  • Lương: 170k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024

1.1

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Hà Cầu, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h - 300k/b/1,5h ) - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv nữ, Sv nữ

.........................

1.2

  • Môn: Anh 6
  • Địa chỉ: 789 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.3

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Giảng Võ, Ba Đình
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kinh nghiệm

.........................

1.4 

  • Môn: T,TV,A 4
  • Địa chỉ: Thái Hà, Đống Đa
  • Lương: 170k/b/2h - 5b/t
  • Yêu cầu : Sv ngoại thương

.........................

1.5

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: cc Mipec Kiến Hưng, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h 1b/t
  • Yêu cầu : Sv nữ kèm nâng cao

....................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

1.1

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: Văn Phú, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Y.c: Sv nam năm 3 kèm nâng cao

.........................

1.2

  • Môn: Tiếng trung giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 2b/t - 200k/b/1,5h
  • Y.c : Sv nữ ngoại thương tiếng trung thương mại

.........................

1.3

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Cổ Loa, Đông Anh
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Y.c: Sv kn, truyền đạt tốt

.........................

1.4

  • Môn: Tiếng anh 9
  • Địa chỉ: Cổ Loa, Đông Anh
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần
  • Y.c: Sv kn, truyền đạt tốt

.........................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học

Mã lớp: 53365
  • Môn: Anh 5tuổi
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn IE 7.0

.........................

Mã lớp: 53364
  • Môn: T,V,A 1
  • Địa chỉ: 208 Định Công Hạ, Hoàng Mai
  • Lương: 4b/t( 2,3,4,5) - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................

Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53355.
  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.
  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784
  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53324.
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Y.c : Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City, Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h, 2b/tuần

...............................

Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yc: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23797
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: ngõ 444 Đội Cấn, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t, t25
  • Yc: Sv kn, nghiêm túc, đúng giờ

...................................

Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 23800
  • Môn: Toán 7
  • Địa chỉ: Smart city, Nam Từ Liêm
  • Lương: 300k/b/2h - (2-3)b/tuần
  • Y.c : Gv kn
Mã lớp: 53351
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Y.c : Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn dạy Vinschool

..........................

Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 53363

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 53362
  • Môn: Lí 10
  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

Mã lớp: 23799
  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: ngõ 84 Lĩnh Nam, Hoàng Mai
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/tuần
  • Y.c : Sv nữ kn, giỏi

...................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23798

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Cc Ecohome Phúc Lợi, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t, chiều t4,6
  • Yc: Sv kn

...................................

Mã lớp: 23792

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Vạn Phúc, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yc: Sv nữ kn

..............................

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

1. Lớp cần giao 1

  • Môn học: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn

2. Lớp cần giao 2

  • Môn học: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn

3. Lớp cần giao 3

  • Môn học: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: khu tập thể Nam Đồng, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ phát âm tốt

4. Lớp cần giao 4

  • Môn học: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 170k/b/2h- 2b/tuần, các tối
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

5. Lớp cần giao 5

  • Môn học: Văn 9
  • Địa chỉ: Vạn Phúc, Hà Đông
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

6. Lớp cần giao 6

  • Môn học: Toán 9
  • Địa chỉ: Văn Quán, Hà Đông
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, giỏi

7. Lớp cần giao 7

  • Môn học: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Đội Cấn, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h- 2b/tuần, t25
  • Yêu cầu: Sv kn, nghiêm túc

8. Lớp cần giao 8

  • Môn học: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kèm nâng cao

9. Lớp cần giao 9

  • Môn học: Hoá, Sinh 12
  • Địa chỉ: Ngọc Khánh, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nam trường y

10. Lớp cần giao 10

  • Môn học: Toán 12
  • Địa chỉ: Time City
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp: 53365
  • Môn: Anh 5tuổi
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn IE 7.0

.........................

Mã lớp: 53364
  • Môn: T,V,A 1
  • Địa chỉ: 208 Định Công Hạ, Hoàng Mai
  • Lương: 4b/t( 2,3,4,5) - 170k/b/2h
  • Y.c : Sv nữ kn

.........................

Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53355.
  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.
  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Y.c : Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784
  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53324.
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Y.c : Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City, Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h, 2b/tuần

...............................

Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yc: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23781
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

...................................

Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Y.c : S v kn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53351
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Y.c : Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn dạy Vinschool

.......................

Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

..........................

Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 53363

  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: Dương Nội, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 53362
  • Môn: Lí 10
  • Địa chỉ: 3 Nhân Hoà, Nhân Chính
  • Lương: 180k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nam kn kèm được nâng cao

................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yc: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Y.c : Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yc: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yc: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23789

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Trần Phú, Hà Đông
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần, t356
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt, mục tiêu 8+

...................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Gv kn, truyền đạt tốt

..............................

Mã lớp: 23727

  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt

..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

Mã lớp: 53368 .

  • Môn: Toán 8
  • Địa chỉ: gần bệnh viện Thanh Nhàn, HBT
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv kn

............................

Mã lớp: 53369

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: 112 ngõ 12 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Y.c : Giáo viên nữ

............................

Mã lớp: 53370

  • Môn: TA 6
  • Địa chỉ: 113 ngõ 12 Khâm Thiên, Đống Đa
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Y.c : Sv nữ kn

............................

Lớp số 4

  • Văn 6: Online- 150k/b/2h- (2-3)b/tuần
  • Yc: Sv sư phạm văn, năm 3 trở lên
............................
Lớp số 5
  • Văn 6: KĐT Định Công, Hoàng Mai- 150k/b/2h- 2b/tuần, tối t4,6,or 7
  • Yc: Sv kn, truyền đạt tốt
............................
Lớp số 6
  • Văn 6: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình- 150k/b/2h- 2b/tuần, tối t5, sáng cn
  • Yc: Sv nữ kn
............................
Lớp số 7
  • Văn 9: Vạn Phúc, Hà Đông- 160k/b/2h- 2b/tuần, t4,cn
  • Yc: Sv nữ kn

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp: 53341.

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53352.

  • Môn: T,V,A 2
  • Địa chỉ: 20s Hào Nam, Đống Đa
  • Lương: 320k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Giáo Viên

..................................

Mã lớp: 53353.

  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 160k/b/2h
  • Yêu cầu: Sinh viên kn phát âm tốt

.....................................

Mã lớp: 53355. :

  • Môn: T,V,A 3
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn

.....................................

Mã lớp: 53356.

  • Môn: Toán bằng tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân
  • Lương: 350k/b/1,5h - 3b/t( 2,3,5)
  • Yêu cầu: Giáo viên có IE 7.0

.....................................

Mã lớp: 23784.

  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

.....................................

Mã lớp: 53259.

  • Môn: Toán 5 : Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3

...............................

Mã lớp: 23730.

  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh

....................................

Mã lớp: 53324.

  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm

....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309 .

  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn

...............................

Mã lớp:

  • Môn: Tiếng Anh 7
  • Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có ielts 7.0

...............................

Mã lớp: 23717.

  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn

...................................

Mã lớp: 23781 .

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

...................................

Mã lớp: 53326.

  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn

..........................................

Mã lớp: 53204.

  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn

..........................................

Mã lớp: 53306.

  • Môn: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 180k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn năm 3 trở nên phát âm chuẩn

..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53350.

  • Môn: Toán 6
  • Địa chỉ: Phúc Đồng, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn

.....................

Mã lớp: 53351.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thuỵ Khê, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

.....................

Mã lớp: 53357.

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t ( t6,cn )
  • Yêu cầu: Sv nữ kn dạy vin

.....................

Mã lớp: 53249.

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool

.......................

Mã lớp: 53332.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..........................

Mã lớp: 53253.

  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

................................

Mã lớp: 23701.

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên

..............................

Mã lớp: 53258.

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên

..............................

Mã lớp: 53214.

  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn

...................................

Mã lớp: 53220

  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp

..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777.

  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn

..................................

Mã lớp: 23724.

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên

...................................

Mã lớp: 23770.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt

..............................

Mã lớp: 23782.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

............................

Mã lớp: 23727.

  • Môn: Văn 11A
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt

..........................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

1. Lớp cần giao 1

  • Môn: Tiếng anh 4
  • Địa chỉ: Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..................................

2. Lớp cần giao 2

  • Môn: Toán, Tv 1 
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 160k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm tiểu học

..................................

3. Lớp cần giao 3

  • Môn: Tiếng anh 12
  • Địa chỉ: Trần Bình, Mỹ Đình
  • Lương: 250k/b/2h- 2b/tuần, t2,4
  • Yêu cầu: Sv kn, giỏi, mục tiêu 9+

..................................

4. Lớp cần giao 4

  • Môn: Tiếng Anh 2 
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 160k/b/2h
  • Yêu cầu: Sv kn phát âm tốt

..................................

5. Lớp cần giao 5

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t (t6,cn)
  • Yêu cầu: Sv nữ kn dạy vin

..................................

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

1. Danh sách lớp gia sư TIỂU HỌC 1 2 3 4 5:

Mã lớp: 23581 .

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
  • Lương: 120k/b/1,5h - 2b/t, tối t4,6
  • Yêu cầu: Sv nữ kn

..................................

Mã lớp: 53341.

  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn

..................................

Mã lớp: 53352.
  • Môn: T,V,A 2 :20s
  • Địa chỉ: Hào Nam, Đống Đa 
  • Lương: 320k/b/1,5h - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Giáo Viên
..................................
Mã lớp: 53353.
  • Môn: Tiếng Anh 2
  • Địa chỉ: Park City, Hà Đông
  • Lương: 2b/t ( t7,cn) - 300k/b/1,5h
  • Yêu cầu: Giáo viên
.....................................
Mã lớp: 53259
  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3
...............................
Mã lớp: 23730
  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh
....................................
Mã lớp: 53324
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm
....................................

2. Danh sách lớp gia sư NGOẠI NGỮ Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn:

Mã lớp: 53309
  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn
...............................
Mã lớp: 23674
  • Môn: Toán, Văn, Anh 6
  • Địa chỉ: Cư An, Tam Đồng, Mê Linh
  • Lương: 150k/b/2h- 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 23717
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn
...................................
Mã lớp: 23781
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
...................................
Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn
..........................................
Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn
..........................................

Mã lớp: 53306.

  • Môn: Tiếng Anh giao tiếp
  • Địa chỉ: Online
  • Lương: 180k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn năm 3 trở nên phát âm chuẩn

3. Danh sách lớp gia sư Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53249

  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool
.......................
Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..........................
Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................

Mã lớp: 23701

  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên
..............................

Mã lớp: 53258

  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên
..............................

Mã lớp: 53214

  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn
...................................

Mã lớp: 53220

  • Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp
..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777
  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
..................................

Mã lớp: 23724

  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • Lương: 160k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên
...................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt
..............................

Mã lớp: 23782.

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
............................

Mã lớp: 23727.

  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/03/2024

1. Danh sách lớp tiểu học:

Mã lớp:23581
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
  • Lương: 120k/b/1,5h - 2b/t, tối t4,6
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..................................
Mã lớp: 53341
  • Môn: Toán, Tv 1
  • Địa chỉ: số 24 ngõ 203 Trường Chinh
  • Lương: 300k/b/1,5h - 3b/t
  • Yêu cầu: Giáo viên nữ kn
..................................

Mã lớp: 53340

  • Môn: T,Tv1
  • Địa chỉ: đường Lê Trọng Tấn giao Hoài Đức
  • Lương: 150k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn năm 2 trở lên
................................
Mã lớp: 23731
  • Môn: Tiếng Anh 1(hệ cam)
  • Địa chỉ: KĐT Xa la, Hà Đông
  • Lương: 250k/b/1h- (3-4)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
.....................................
Mã lớp: 53342
  • Môn: Toán, Văn, Anh 2
  • Địa chỉ: Gần bệnh viện E, Trần Cung
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn sư phạm , Anh phát âm tốt
....................................
Mã lớp: 53299.
  • Môn: Toán, Tv 4
  • Địa chỉ: Bế Văn Đàn, Hà Đông
  • Lương: 250k/b/2h - 3b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ học sư phạm năm 3,4 kèm 2bé học
..........................................
Mã lớp: 53259
  • Môn: Toán 5
  • Địa chỉ: Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm 
  • Lương: 200k/b/2h - 1b/t (t6)
  • Yêu cầu: Sv nam kn ôn thi chuyên có giải toán, năm 2, 3
...............................
Mã lớp: 23730
  • Môn: Tiếng anh 5
  • Địa chỉ: Chung cư bộ công an, Cổ Nhuế 2
  • Lương: 150k/b/2h- 2b/tuần, t23cn
  • Yêu cầu: Sv kn, sư phạm Anh
....................................
Mã lớp: 53324
  • Môn: Toán , Văn 5
  • Địa chỉ: Vinhome Smart City
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ sư phạm
....................................

2. Danh sách ngoại ngữ:

Mã lớp: 53309
  • Môn: Tiếng Anh 6
  • Địa chỉ: Time City , Hai Bà Trưng
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: GV kn
...............................
Mã lớp: 23674.
  • Môn: Toán, Văn, Anh 6
  • Địa chỉ: Cư An, Tam Đồng, Mê Linh
  • 150k/b/2h- 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 23717
  • Môn: Tiếng anh 8
  • Địa chỉ: Xuân Đồng, Hoài Đức
  • Lương: 300k/b/1,5h - 1b/tuần,t3,7
  • Yêu cầu: Gv kn
...................................
Mã lớp: 23781
  • Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
  • Lương: 200k/b/2h-2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
...................................
Mã lớp: 53326
  • Môn: Tiếng Anh 12
  • Địa chỉ: Ngõ 40 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm
  • Lương: 350k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv kn
..........................................
Mã lớp: 53204
  • Môn: Tiếng Đức A1
  • Địa chỉ: 37 Láng Hạ , Ba Đình
  • Lương: 200k/b/1,5h - 1b/t (t7,cn)
  • Yêu cầu: S v kn
..........................................

3. Danh sách lớp Toán, Lý, Hóa, Sinh:

Mã lớp: 53344.
  • Môn: Toán, Văn , Anh 8
  • Địa chỉ: Số 29 ngõ 129 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn kèm 3 môn
Mã lớp: 53345
  • Môn: Toán, Anh 9
  • Địa chỉ: cc Hà Nội Homeland, Thượng Thanh, Long biên
  • Lương: ( 180k/b/2h - 350k/b/1,5h) - 2b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, Gv nữ kn
................................
Mã lớp: 53206
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai
  • Lương: 160k/b/2h - 2b (2,4)
  • Yêu cầu: S v nữ kn
...............................
Mã lớp: 53249
  • Môn: Hoá 9
  • Địa chỉ: Tân Xá, Tân Triều
  • Lương: 170k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn dạy Vinschool
.......................
Mã lớp: 53332
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Thạch Bàn, Long Biên
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
..........................
Mã lớp: 53253
  • Môn: Toán 9
  • Địa chỉ: Lạc Long Quân, Tây Hồ
  • Lương: 160k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
................................
Mã lớp: 53333
  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Ct12A Khu đô thị Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai
  • Lương: 2b/t - 180k/b/2h
  • Yêu cầu: Sv nữ kn
...................................
Mã lớp: 23701
  • Môn: Toán 11
  • Địa chỉ: Láng Hạ, Đống Đa
  • Lương: 180k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, chuyên toán, năm 2 trở lên
..............................
Mã lớp: 53258
  • Môn: Hoá 11
  • Địa chỉ: 20 Cầu Cá, Yên Nghĩa, Hà Đông
  • Lương: 230k/b2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv kn chuyên hoá năm 3 trở lên
..............................
Mã lớp: 53214
  • Môn: Toán , lí, 11
  • Địa chỉ: Chung Eco Life ,Tố Hữu , Nam Từ Liêm
  • Lương: 180k/b/2h - 1b/t/môn
  • Yêu cầu: Sv nữ kn có thể tách môn
...................................
Mã lớp: 53220.
  • Môn: Toán 12
  • Địa chỉ: Mai Dịch, Cầu Giấy
  • Lương: 200k/b/2h - 2b/t
  • Yêu cầu: Sv nam kn ưu tiên sp
..................................

4. Danh sách lớp Văn:

Mã lớp: 23777.
  • Môn: Văn 6
  • Địa chỉ: Nguyễn Khang, Cầu Giấy
  • Lương: 300k/b - (1-2)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
..................................
Mã lớp: 23724
  • Môn: Văn 7
  • Lương: Địa chỉ: An Khánh, Hoài Đức
  • 60k/b/2h- 1b/tuần, tối t6 or sáng t7
  • Yêu cầu: Sv nữ kn, năm 3 trở lên
...................................
Mã lớp: 53264
  • Môn: Văn 7
  • Địa chỉ: kđt Việt Hưng, Long Biên
  • Lương: (170k - 300k) /b - 1b/t
  • Yêu cầu: Sv kn , Gv kn
................................

Mã lớp: 53317

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: số 6 Trần Quốc Toản , Hoàn Kiếm
  • Lương: 300k/b/1,5h - 2b/t
  • Yêu cầu: Gv nữ kn
................................

Mã lớp: 23770

  • Môn: Văn 9
  • Địa chỉ: Ngõ 205 Xuân Đỉnh
  • Lương: 300k/b/1,5h- (2-3)b/tuần
  • Yêu cầu: Gv kn, truyền đạt tốt
..............................
Mã lớp: 23782
  • Môn: Văn 9:
  • Địa chỉ: Minh Khai, Hai Bà Trưng
  • Lương: 160k/b/2h- 2b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
............................
Mã lớp: 23727
  • Môn: Văn 11
  • Địa chỉ: Chung cư Sunshine Garden, Dương Văn Bé
  • Lương: 170k/b/2h- 1b/tuần
  • Yêu cầu: Sv kn, truyền đạt tốt
..........................................

Hướng dẫn đăng kí nhận lớp:

  • CÁCH 1: Nhắn SMS vào SĐT 0974.85.9119 / 0908.15.9119. Nội dung: Họ tên / SV năm mấy ... Trường ... Khoa ... Quê quán / Nơi ở hiện tại...(Hoặc GV tốt nghiệp năm...Trường...Ngành... .) / Muốn nhận lớp mã ... / Hẹn giờ qua VP nhận lớp...
  • CÁCH 2: Qua trực tiếp văn phòng nhận lớp
  • CÁCH 3: Inbox
Chú ý liên hệ trước để biết còn lớp không?
TRUNG TÂM GIA SƯ DÂN TRÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: Tầng 3, số 29 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội
Khu vực
Báo cáo

Gia sư Dân Trí
Gia sư Dân Trí Xem trang công ty
Quy mô:
25 - 100 nhân viên
Địa điểm:
Tầng 3, Số 29 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội

Trung Tâm Gia Sư Dân Trí thành lập 20/11/2007 bởi các thầy và sinh viên khoa Toán trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trung tâm luôn khẳng định được chất lượng và sự uy tín của Trung Tâm Gia Sư Top 1 Hà Nội.

Gia Sư Dân Trí luôn là địa chỉ TIN CẬY, là nhịp cầu tri thức của mỗi gia đình và gia sư. Cam kết uy tín, chuyên nghiệm, bài bản. Các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về chúng tôi xin vui lòng liên hệ:

  •  Văn phòng: 024.66866.637 (8h đến 18h)
  • Hotline: 0974.85.9119 – 0908.15.9119
  • Email: [email protected]
  • Website: https://giasudantri.vn
  • Địa chỉ: Số 29 Trần Đăng Ninh – Cấu Giấy – Hà Nội

Từ một Sinh viên SP Toán của CLB Gia Sư Sinh Viên ĐH Sư Phạm Hà Nội tới một người cha, một người thầy với hơn 10 năm mài phấn (từ trường Chuyên đến trường DL top cuối) đồng thời với vai trò chuyên gia cố vấn và là tác giả của 41 đầu sách trong đó có những đầu sách Best seller như Cùng Khủng long học Toán siêu đẳng, Math A+…

Gia sư Dân Trí chúng tôi cung cấp dịch vụ gia sư giỏi:

  • Các môn học phổ thông: Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa,… từ tiền Tiểu Học tới hết lớp 12.
  • Các môn ngoại ngữ: tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung,…
  • Các môn năng khiếu: đàn Piano, Guitar, Organ, vẽ, cờ vua,…

05 tiêu chuẩn của đội ngũ Gia sư:

1. Tất cả đội ngũ Gia sư đều được đào tạo chuẩn phương pháp AIDAS.

2. Gia Sư Dân Trí cộng tác với hơn 500 giáo viên đang giảng dạy tại các trường từ Tiểu học đến THPT trên địa bàn Hà Nội, tất cả đều là giáo viên kinh nghiệm và có kĩ năng sư phạm cao. Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ hơn 15 giảng viên giỏi cố vấn về chuyên môn cho thầy cô và tư vấn tâm lý học sinh miễn phí giúp phụ huynh.

3. Đội ngũ Gia Sư là giáo viên đang công tác tại các trường phổ thông ngoài Hà Nội nhưng đang đi học Cao học tại các trường Đại Học về khối Sư phạm như: ĐH Sư Phạm Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội, ĐH Ngoại Ngữ…

4. Các giáo viên mới tốt nghiệp các trường Sư Phạm Hà Nội, Sư Phạm 2, Đại Học Quốc Gia, Đại Học Thủ Đô,… vững chuyên môn và có kĩ năng sư phạm được đào tạo bài bản, cùng với nhiều năm đi dạy gia sư khi còn trên ghế giảng đường.

5. Với 18.000 gia sư là sinh viên có điểm đầu vào cao, có kinh nghiệm đi dạy của các trường đại học đóng trên địa bàn thành phố Hà Nội như Kinh Tế, Ngoại Ngữ, SP, Xây Dựng,…

06 cam kết với gia đình và học sinh:

1. Dạy thử miễn phí 02 buổi.

2. Xóa sợ học, bồi đắp kiến thức bị hổng trong 8 buổi dạy.

3. Luyện thi chuyển cấp II, III trường điểm, trường chuyên, luyện thi đại học chất lượng cao.

4. Cung cấp gia sư phù hợp nhất, nhanh nhất và được tư vấn học đường miễn phí.

5. Đổi gia sư (trong suốt quá trình học) ngay lập tức nếu phụ huynh thấy không đạt yêu cầu.

6. Trung tâm thường xuyên phối hợp với gia đình để có những điều chỉnh hiệu quả nhất cho con.


Mọi người cũng đã tìm kiếm

Việc làm Gia Sư Công Nghệ Stem (1 việc làm) Việc làm Gia sư Toán (50 việc làm) Việc làm Gia sư lập trình (1 việc làm) Việc làm Gia Sư Trực Tuyến (10 việc làm) Việc làm Gia sư Tiếng Việt (40 việc làm) Việc làm Gia sư (49 việc làm) Việc làm Gia sư môn Lịch Sử (2 việc làm) Việc làm nhận lương theo tuần Việc làm buổi sáng lương cao Việc làm online part - time việc làm thêm trong hè Việc làm bán thời gian Việc làm thêm Hà Nội Việc làm từ 5h chiều đến 10h tối việc làm cuối tuần lương cao việc làm part time tuyển dụng trợ giảng tiếng anh trẻ em việc làm cho sinh viên buổi chiều việc làm part time cho sinh viên Việc làm thêm theo giờ cho sinh viên Việc nhẹ lương cao việc làm trả lương theo ngày việc làm ca tối từ 18h đến 22h Việc làm đi làm ngay tuyển dụng việc làm buổi tối tân bình tuyển dụng giáo viên dạy tiếng anh cho trẻ em gò vấp việc làm cho học sinh 16 tuổi Việc làm Online tại nhà mới nhất việc làm cho sinh viên Việc làm tiếng Hàn tiếng Anh tìm việc làm theo giờ Việc linh động thời gian sinh viên Việc làm lương cao sinh viên làm việc online cho sinh viên uy tín việc làm cho sinh viên làm thêm Công việc yêu cầu tiếng anh không cần bằng cấp mới nhất Việc làm cho sinh viên năm nhất mới nhất Việc làm Work From Home mới nhất việc làm thêm ngoài giờ tại tphcm tuyển dụng công việc làm thêm tiếp xúc với người nước ngoài Việc làm thêm cho học sinh cấp 3 mới nhất việc làm thêm buổi tối tuyển dụng trợ giảng tiếng anh Đà Nẵng Việc làm thêm sinh viên mới nhất Việc làm Online tại nhà

Công việc của Gia Sư Công Nghệ Stem là gì?

1. Gia sư công nghệ Stem là gì?

Gia sư Công nghệ STEM là người hỗ trợ giảng dạy các môn học thuộc lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) cho học sinh, sinh viên. Nhằm định hướng cho học sinh ứng dụng vào thực tiễn ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Sự linh hoạt của STEM sẽ giúp học sinh học cách phân tích, tư duy, sáng tạo và có kiến thức xử lý tình huống một cách nhanh chóng.

2. Lương và mô tả công việc của Gia sư công nghệ STEM

Lương của các Gia sư công nghệ STEM

Mức lương của Gia sư công nghệ Stem phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, ngành nghề, quy mô công ty và vị trí cụ thể. Gia sư công nghệ STEM có kinh nghiệm làm việc càng cao thì thường có mức lương càng cao. Lý do là vì họ có chuyên môn và kỹ năng vững vàng, có khả năng hoàn thành tốt công việc và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.

Số năm kinh nghiệm

Vị trí

Mức lương

0 – 1 năm

Gia sư công nghệ Stem

3.000.000 – 4.000.000 đồng/tháng

2 – 5 năm

Giảng viên công nghệ Stem

10.000.000 – 14.000.000 đồng/tháng

5 – 7 năm

Giảng viên cao cấp công nghệ Stem

15.000.000 – 20.000.000 đồng/tháng

Trên 8 năm

Quản lý công nghệ Stem

30.000.000 đồng/tháng trở lên

Mô tả công việc của Gia sư Công nghệ STEM

Chuẩn bị và phát triển giáo án

Gia sư công nghệ STEM chịu trách nhiệm chuẩn bị và phát triển giáo án phù hợp với trình độ và nhu cầu học tập của học sinh. Điều này bao gồm việc thiết kế các bài học sáng tạo và tương tác, sử dụng các công cụ và phương pháp giảng dạy tiên tiến trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM). Gia sư cần đảm bảo rằng nội dung bài học không chỉ theo sát chương trình học chính thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy logic và sáng tạo của học sinh.

Giảng dạy và hỗ trợ học sinh

Gia sư công nghệ STEM có nhiệm vụ giảng dạy các kiến thức và kỹ năng liên quan đến các lĩnh vực STEM một cách dễ hiểu và hấp dẫn. Gia sư cần hướng dẫn học sinh thực hiện các bài tập thực hành, dự án nhóm, và các hoạt động trải nghiệm thực tế để giúp họ nắm vững kiến thức. Hỗ trợ học sinh giải quyết các vấn đề học tập, cung cấp phản hồi chi tiết và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với từng cá nhân học sinh.

Đánh giá tiến độ học tập

Gia sư phải theo dõi và đánh giá tiến độ học tập của học sinh thông qua các bài kiểm tra, bài tập, và dự án. Việc này giúp gia sư hiểu rõ hơn về khả năng tiếp thu của học sinh, từ đó điều chỉnh giáo án và phương pháp giảng dạy phù hợp. Đồng thời, gia sư cũng cần ghi nhận những tiến bộ và thành tựu của học sinh để tạo động lực và khuyến khích họ tiếp tục nỗ lực.

Tư vấn và phát triển kỹ năng cho học sinh

Gia sư công nghệ STEM không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn đóng vai trò như một người tư vấn, giúp học sinh định hướng phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực STEM. Gia sư cần giúp học sinh phát triển các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, quản lý thời gian, và tư duy phản biện, đồng thời khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và cuộc thi liên quan đến STEM.

Cập nhật kiến thức và công nghệ mới

Gia sư cần liên tục cập nhật kiến thức về các xu hướng công nghệ mới và phương pháp giảng dạy tiên tiến. Điều này bao gồm việc tham gia các khóa học nâng cao, hội thảo chuyên môn, và nghiên cứu các tài liệu mới nhất trong lĩnh vực STEM. Việc này không chỉ giúp gia sư nâng cao chuyên môn mà còn đảm bảo rằng học sinh được học tập với các phương pháp và công nghệ hiện đại nhất.

3. Học ngành gì để làm Gia sư công nghệ STEM?

  • Bằng cấp: Có kinh nghiệm giảng dạy hoặc hỗ trợ giảng dạy các môn STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), tốt nghiệp chuyên ngành Sư phạm công nghệ hoặc các chuyên ngành khác có liên quan là một lợi thế. Kinh nghiệm làm việc với học sinh ở các cấp độ khác nhau (mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông) là một lợi thế. Kinh nghiệm sử dụng các phương pháp giảng dạy STEM sáng tạo và hiệu quả là một lợi thế. Kinh nghiệm làm việc với các nhóm học sinh đa dạng là một lợi thế.
  • Trình độ: Sinh viên hoặc tốt nghiệp đại học chuyên ngành STEM. Có chứng chỉ giảng dạy STEM là một lợi thế. Có khả năng giải thích các khái niệm STEM phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu. Có khả năng truyền cảm hứng cho học sinh về STEM. Có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm. Có kỹ năng giao tiếp và tổ chức tốt.

Các trường đào tạo ngành Sư phạm công nghệ tốt nhất Việt Nam hiện nay:

Miền Bắc: 

Miền Trung: 

Miền Nam:

Mỗi trường đại học, cao đẳng sẽ có những chương trình đào tạo khác nhau, chia thành chuyên ngành Sư phạm công nghệ riêng hoặc đào tạo chung. Tùy vào định hướng nghề nghiệp, việc làm sau này mà bạn sẽ lựa chọn cho mình chuyên ngành phù hợp nhất. Tất nhiên, nếu muốn tìm việc làm giáo viên công nghệ bạn nên ưu tiên chọn chuyên ngành Sư phạm công nghệ.

4. Cơ hội nghề nghiệp của Gia sư công nghệ STEM

Trao đổi với Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Nguyễn Tất Thắng - Trưởng Khoa Du lịch và Ngoại ngữ, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, đồng thời là Tổng Chủ biên sách giáo khoa Công nghệ, bộ sách Cánh Diều chia sẻ: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực “Công nghệ” là một trong bảy năng lực đặc thù của người học. Môn Công nghệ trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018 là môn học có nhiều điểm mới, một trong số đó là “tích hợp giáo dục STEM”, giáo dục định hướng nghề nghiệp

STEM là một mô hình giáo dục theo định hướng phát triển năng lực học sinh dựa trên sự tích hợp những kiến thức, kĩ năng liên quan đến các lĩnh vực Khoa học (Science), Công nghệ (Technology), Kỹ thuật (Engineering) và Toán học (Math), giúp học sinh đáp ứng được nhu cầu công việc của thế kỷ XXI, đáp ứng sự phát triển kinh tế, xã hội của quốc gia và có thể tác động tích cực đến sự thay đổi của nền kinh tế tri thức trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Chính vì thế, yêu cầu về số lượng cũng như chất lượng của giáo viên Công nghệ hiện nay đang ngày một tăng, và ngành Sư phạm Công nghệ được dự đoán sẽ nắm giữ vai trò trọng yếu trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh và cung cấp nguồn nhân lực có năng lực phù hợp với nhu cầu thị trường lao động trong kỷ nguyên số.

5. Ai phù hợp với công việc Gia sư công nghệ STEM?

  • Đam mê và yêu thích môn công nghệ: Đó là yếu tố quan trọng nhất khi chọn học ngành Sư phạm công nghệ. Sinh viên cần phải có niềm đam mê và yêu thích sâu sắc về môn công nghệ để có thể học và giảng dạy tốt.
  • Trách nhiệm và tâm huyết: Gia sư công nghệ cần có trách nhiệm với công việc của mình và tâm huyết với nghề giáo để có thể đạt được hiệu quả trong công việc giảng dạy. Gia sư cũng cần có sự cam kết với lịch trình giảng dạy và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch học tập khi cần thiết để đáp ứng nhu cầu của học sinh.
  • Tính cẩn thận, tỉ mỉ: Để có thể giảng dạy được thì bên cạnh kiến thức và khả năng truyền đạt bạn cần có một giáo án cụ thể. Mức độ chi tiết của giáo án tùy thuộc vào môn dạy và mục tiêu dạy học của bạn. Dù đơn giản hay phức tạp thì giáo án cũng phải chỉ ra một buổi dạy sẽ được tổ chức như thế nào và kiến thức nào sẽ được truyền đạt trong buổi dạy. Bạn có thể xem thêm bài viết Một buổi dạy gia sư diễn ra như thế nào? Để có kế hoạch tổ chức một buổi dạy của mình phù hợp.
  • Tư cách đạo đức tốt: Tất nhiên rồi, việc làm gia sư cũng là làm thầy là người truyền đạt con chữ. Nếu chúng ta không có tư cách đạo đức tốt thì không thể làm gương cho học viên và giúp học viên tiến bộ. Không bậc phụ huynh nào muốn con em mình tiếp xúc với một người có tư cách đạo đức không tốt chứ chưa nói đến việc dạy dỗ, truyền đạt kiến thức. Vì vậy, hãy luôn giữ cho mình một tư cách đạo đức tốt. Tư cách đạo đức tốt thể hiện ra ngoài là sự lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp. Ở bên trong, tư cách đạo đức tốt là những suy nghĩ tốt đẹp, trong sáng, hướng thiện. Rèn luyện và giữ gìn tư cách đạo đức tốt là việc làm thường xuyên và cần thiết dù cho bạn có làm bất cứ công việc nào đi nữa. 
  • Rèn luyện tính kiên nhẫn: Trong cuộc đời gia sư bạn có thể gặp những học sinh giỏi, nhanh nhẹn và ngoan ngoãn. Tuy nhiên số học sinh học kém, nghịch ngợm và lười biếng sẽ còn nhiều hơn. Vì vậy, tính kiên nhẫn là một trong những phẩm chất quan trọng để công việc gia sư của bạn có thể tiến triển tốt. Kiên nhẫn có nghĩa là bạn không ngại làm đi làm lại một công việc đến khi công việc đạt được kết quả tốt nhất có thể hoặc bạn không ngại một công việc kéo dài và có phần gian khổ. Dù thế nào đi nữa, kiên nhẫn là một đức tính tốt mà bất kỳ công việc nào cũng cần đến.
  • Thấu hiểu tâm lý học sinh: Yếu tố cuối cùng để trở thành một gia sư tuyệt vời là có thể thấu hiểu tâm lý học sinh. Thấu hiểu tâm lý học sinh giúp bạn tìm ra những nút thắt và mở nút thắt để giúp các em tiến bộ. Bạn có thể tìm đọc một số tài liệu về tâm lý từng lứa tuổi hoặc có thể vận dụng kinh nghiệm về khoảng thời gian bạn đã từng trải qua để thấu hiểu tâm lý học sinh của mình. Việc thấu hiểu tâm lý giúp bạn chia sẻ được các vấn đề ngoài học tập với các em và trở thành một người bạn với các em, nơi các em sẵn sàng chia sẻ và tâm sự các vấn đề cá nhân của các em.

>> Xem thêm:  

Việc làm của Gia sư công nghệ Stem mới cập nhật

Việc làm Gia sư Toán đang tuyển dụng

Việc làm Gia sư Hóa học mới cập nhật

Gia Sư Công Nghệ Stem có mức lương bao nhiêu?

130 - 195 triệu /năm
Tổng lương
120 - 180 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
10 - 15 triệu
/năm

Lương bổ sung

130 - 195 triệu

/năm
130 M
180 M
120 M 200 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Gia Sư Công Nghệ Stem

Tìm hiểu cách trở thành Gia Sư Công Nghệ Stem, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Gia sư môn Vật Lý
15.6 - 31.2 triệu/năm
Gia sư môn Hóa học
13 - 41.6 triệu/năm
Gia Sư Công Nghệ Stem
130 - 195 triệu/năm
Gia sư lập trình
52 - 104 triệu/năm
Gia Sư Công Nghệ Stem

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
42%
2 - 4
32%
5 - 7
25%
8+
11%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia Sư Công Nghệ Stem?

Yêu cầu tuyển dụng Gia sư Công nghệ STEM

Yêu cầu về bằng cấp và kiến thức chuyên môn

  • Bằng cấp: Để đảm bảo gia sư có nền tảng kiến thức vững chắc trong các lĩnh vực STEM, yêu cầu cơ bản là phải có bằng cử nhân từ các trường đại học uy tín trong các ngành như Khoa học Máy tính, Kỹ thuật, Toán học, hoặc các ngành liên quan khác. Bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ là một lợi thế lớn, đặc biệt nếu gia sư có chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu hoặc kỹ thuật phần mềm. Những bằng cấp này chứng minh không chỉ sự hiểu biết sâu rộng về lý thuyết mà còn sự khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
  • Chứng chỉ chuyên môn: Gia sư Công nghệ STEM có thể được yêu cầu sở hữu các chứng chỉ chuyên môn bổ sung để chứng minh khả năng chuyên sâu trong các lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, chứng chỉ lập trình của các tổ chức uy tín như Microsoft hoặc Oracle có thể chứng tỏ khả năng thành thạo trong các ngôn ngữ lập trình phổ biến. Ngoài ra, chứng chỉ phân tích dữ liệu hoặc quản lý dự án công nghệ cũng có thể làm nổi bật năng lực và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của gia sư trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.

Yêu cầu về kỹ năng

  • Kỹ năng giảng dạy: Một gia sư giỏi cần có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học sinh. Họ phải có khả năng thiết kế các bài giảng và hoạt động học tập sao cho phù hợp với phương pháp học tập của học sinh, từ đó tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích. Điều này bao gồm việc giải thích các khái niệm phức tạp bằng cách sử dụng các ví dụ thực tế và minh họa, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh thực hành và áp dụng kiến thức mới.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Gia sư công nghệ STEM cần phải có khả năng phân tích và giải quyết các bài toán hoặc tình huống kỹ thuật phức tạp. Kỹ năng này bao gồm việc nhận diện và xác định vấn đề, tìm ra các giải pháp tiềm năng, và thực hiện các bước cần thiết để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Gia sư phải có khả năng hướng dẫn học sinh trong quá trình giải quyết vấn đề, từ việc phân tích yêu cầu bài tập cho đến việc thử nghiệm và điều chỉnh các phương pháp giải quyết để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ hiệu quả với học sinh và phụ huynh. Gia sư cần phải có khả năng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu và phản hồi của học sinh, đồng thời truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Kỹ năng giao tiếp không chỉ bao gồm khả năng nói và viết, mà còn khả năng sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến nếu cần thiết, để tạo ra môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả.
  • Kỹ năng sử dụng công nghệ: Gia sư công nghệ STEM cần phải thành thạo trong việc sử dụng các công cụ và phần mềm công nghệ hiện đại, từ các ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển phần mềm đến các nền tảng học tập trực tuyến. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ này không chỉ giúp gia sư trong việc giảng dạy mà còn hỗ trợ học sinh trong việc thực hành và áp dụng kiến thức mới. Việc quen thuộc với các phần mềm hỗ trợ học tập như công cụ phân tích dữ liệu, phần mềm mô phỏng, hoặc các nền tảng học trực tuyến cũng là một điểm cộng lớn.

Các yêu cầu khác

Tinh thần trách nhiệm: Gia sư cần có tinh thần trách nhiệm cao đối với việc tiến bộ học tập của học sinh. Điều này bao gồm việc chuẩn bị bài giảng cẩn thận, theo dõi tiến trình học tập của học sinh, và đảm bảo rằng các mục tiêu học tập được thực hiện. Gia sư cũng cần có sự cam kết với lịch trình giảng dạy và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch học tập khi cần thiết để đáp ứng nhu cầu của học sinh.

Lộ trình thăng tiến của Trợ giảng/ Gia sư Công nghệ STEM

Số năm kinh nghiệm

Vị trí

Mức lương

0 – 1 năm

Gia sư Công nghệ STEM

3.000.000 – 4.000.000 đồng/tháng

2 – 5 năm

Giảng viên công nghệ Stem

10.000.000 – 14.000.000 đồng/tháng

5 – 7 năm

Giảng viên cao cấp công nghệ Stem

15.000.000 – 20.000.000 đồng/tháng

Trên 8 năm

Quản lý công nghệ Stem

30.000.000 đồng/tháng trở lên

1. Gia sư công nghệ Stem

Mức lương: 3 - 4 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 0 - 1 năm

Gia sư công nghệ STEM có trách nhiệm giảng dạy các môn học liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Công việc bao gồm việc thiết kế bài giảng, tạo ra các dự án và bài tập thực hành, và theo dõi sự tiến bộ của học sinh. Gia sư cần phải cập nhật kiến thức về các công nghệ mới và các phương pháp giảng dạy hiện đại để cung cấp cho học sinh một nền tảng vững chắc trong các lĩnh vực STEM.

>> Đánh giá: Vị trí gia sư công nghệ STEM phù hợp với những người đam mê công nghệ và có khả năng truyền đạt kiến thức về các lĩnh vực kỹ thuật và toán học một cách rõ ràng. Các kỹ năng cần thiết bao gồm sự hiểu biết sâu rộng về các công nghệ và xu hướng mới, khả năng thiết kế bài tập thực hành sáng tạo, và kỹ năng giảng dạy hiệu quả.

2. Giảng viên công nghệ Stem

Mức lương: 10 - 14 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 2 - 5 năm

Giảng viên công nghệ STEM là những giáo viên có chuyên môn và kiến thức về các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) dạy học sinh ở các trường học, trung tâm giáo dục, hoặc tổ chức giáo dục khác.

>> Đánh giá: Giảng viên công nghệ STEM học được cách tích hợp kiến thức từ các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học vào giảng dạy, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện cho học sinh. Họ cũng cập nhật các công nghệ mới và phương pháp giảng dạy sáng tạo, nhằm thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng thực hành của học sinh.

3. Giảng viên cao cấp công nghệ Stem

Mức lương: 15 - 20 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 5 - 7 năm

Giảng viên cao cấp công nghệ STEM là những giảng viên có chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy các môn học thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM).

>> Đánh giá: Giảng viên cao cấp công nghệ STEM có sức hút lớn nhờ vai trò dẫn dắt trong việc đào tạo và truyền cảm hứng cho thế hệ kỹ sư và nhà khoa học tương lai. Họ không chỉ được xem là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực mà còn có cơ hội định hình chương trình giảng dạy, nghiên cứu các công nghệ tiên tiến và kết nối với các ngành công nghiệp hàng đầu.

4. Quản lý công nghệ Stem

Mức lương: Tren 30 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: Trên 8 năm

Quản lý công nghệ STEM là lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc lên kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động ứng dụng khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) trong các tổ chức.

>> Đánh giá: Mức thu nhập của quản lý công nghệ STEM thường rất cạnh tranh, phản ánh trách nhiệm cao và yêu cầu kỹ năng quản lý đặc thù trong lĩnh vực công nghệ. Mức lương tùy thuộc vào quy mô công ty, vị trí địa lý và kinh nghiệm. Ngoài lương cơ bản, các phúc lợi như thưởng hiệu suất, cổ phiếu công ty và bảo hiểm cũng thường được bao gồm.

5 bước giúp Trợ giảng/ Gia sư Công nghệ STEM thăng tiến nhanh trong trong công việc

Nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật kiến thức mới

Để thăng tiến nhanh trong vai trò trợ giảng hoặc gia sư công nghệ STEM, cần liên tục nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật các kiến thức mới nhất trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Tham gia các khóa học nâng cao, chứng chỉ chuyên ngành, và các hội thảo chuyên môn sẽ giúp bạn cải thiện năng lực giảng dạy và làm nổi bật bản thân trong lĩnh vực này.

Phát triển kỹ năng giảng dạy và giao tiếp

Kỹ năng giảng dạy và giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp trợ giảng/gia sư thăng tiến. Bạn nên học cách trình bày kiến thức phức tạp một cách dễ hiểu, cải thiện khả năng truyền đạt và lắng nghe học sinh. Việc làm chủ các phương pháp giảng dạy sáng tạo và ứng dụng công nghệ vào giáo dục sẽ giúp bạn nổi bật và có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.

Tham gia nghiên cứu và các dự án STEM thực tế

Tham gia vào các dự án nghiên cứu hoặc các hoạt động STEM thực tế không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn xây dựng uy tín trong cộng đồng giáo dục. Gia sư hoặc trợ giảng có thể tham gia vào các dự án phát triển chương trình học hoặc thực hiện nghiên cứu để giải quyết các vấn đề thực tế. Những hoạt động này giúp nâng cao kỹ năng thực hành và tăng cơ hội thăng tiến.

Xây dựng mạng lưới chuyên môn

Việc tạo dựng và duy trì các mối quan hệ trong lĩnh vực công nghệ STEM là yếu tố quan trọng để thăng tiến. Tham gia các hội thảo, hội nghị chuyên ngành và kết nối với các giáo sư, chuyên gia trong lĩnh vực giúp bạn học hỏi kinh nghiệm, mở rộng cơ hội hợp tác và nắm bắt các cơ hội nghề nghiệp mới. Mạng lưới chuyên môn vững chắc sẽ giúp bạn tiếp cận với nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến.

Thể hiện sự chủ động và sáng tạo trong công việc

Chủ động trong việc đề xuất và thực hiện các dự án hoặc cải tiến phương pháp giảng dạy là cách tốt nhất để thể hiện khả năng lãnh đạo và sự sáng tạo. Tìm kiếm các cơ hội để đổi mới chương trình học, phát triển các công cụ giáo dục mới, hoặc giải quyết các vấn đề giáo dục thực tế sẽ giúp bạn ghi điểm với các đồng nghiệp và cấp trên, từ đó thúc đẩy quá trình thăng tiến.

>> Xem thêm:  

Việc làm của Gia sư công nghệ Stem mới cập nhật

Việc làm Gia sư Sinh học đang tuyển dụng lương cao

Việc làm Gia sư môn Hóa học tuyển dụng lương cao

Việc làm Gia sư môn Địa lý mới cập nhật

Việc làm Gia sư tiếng Anh hiện tại

Nhắn tin Zalo