Mã trường: SPD
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2025 mới nhất
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2024 mới nhất
- Các ngành đào tạo Trường Đại học Đồng Tháp năm 2025 mới nhất
- Học phí Trường Đại học Đồng Tháp năm 2022 - 2023 mới nhất
- Học phí Trường Đại học Đồng Tháp năm 2025 - 2026 mới nhất
- Điểm chuẩnTrường Đại học Đồng Tháp 5 năm gần đây
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2021 cao nhất 24 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2022 cao nhất 24,25 điểm
- Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp năm 2023 mới nhất
- Phương án tuyển sinh Trường Đại học Đồng Tháp năm 2025 mới nhất
Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Đồng Tháp
Video giới thiệu Trường Đại học Đồng Tháp
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Đồng Tháp
- Tên tiếng Anh: Dong Thap University (DTHU)
- Mã trường: SPD
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Liên thông Văn bằng 2 Hợp tác quốc tế Hệ tại chức
- Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
- SĐT: (0277) 3881518
- Email: [email protected]
- Website: https://www.dthu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/dongthapuni
Thông tin tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh Đại học Đồng Tháp (DTHU) năm 2025
Năm 2025, Trường Đại học Đồng Tháp tuyển hơn 40 ngành đào tạo trình độ đại học chính quy, 01 ngành cao đẳng Giáo dục mầm non theo 05 phương thức xét tuyển độc lập.
1) Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025
2) Xét kết quả học tập lớp 12 THPT (học bạ)
3) Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT
4) Xét kết quả kì thi V-SAT
5) Xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM
Năm 2025, Trường sử dụng các tổ hợp mới bao gồm môn Tin, Công nghệ để xét tuyển. Ngoài ra, ĐH Đồng Tháp mở thêm 5 chuyên ngành đào tạo mới tuyển sinh từ 2025. Trường bắt đầu nhận hồ sơ xét tuyển từ ngày 1/4/2025
Điểm chuẩn các năm
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | C01 | 20.12 | |
| 2 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | D01 | 21.73 | |
| 3 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X03 | 21.32 | |
| 4 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X26 | 21.95 | |
| 5 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X27 | 22.94 | |
| 6 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 21.06 | |
| 7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23.71 | |
| 8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 22.66 | |
| 9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03 | 23.51 | |
| 10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.91 | |
| 11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 22.3 | |
| 12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 | 22.77 | |
| 13 | 7140202 | Giáo dục Mầm non | C19 | 22.64 | |
| 14 | 7140203 | Giáo dục Mầm non | C20 | 22.53 | |
| 15 | 7140204 | Giáo dục Mầm non | C14 | 24.38 | |
| 16 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26.74 | |
| 17 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14 | 27.42 | |
| 18 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 25.68 | |
| 19 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C20 | 25.57 | |
| 20 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D01 | 29.73 | |
| 21 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D14 | 27.99 | |
| 22 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01 | 27.42 | |
| 23 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 25.68 | |
| 24 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X74 | 25.57 | |
| 25 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 26.8 | |
| 26 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 | 27.48 | |
| 27 | 7140205 | Giáo dục Mầm non | M05 | 25.84 | |
| 28 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 25.74 | |
| 29 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 | 25.63 | |
| 30 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 29.79 | |
| 31 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D14 | 28.05 | |
| 32 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01 | 27.48 | |
| 33 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 25.74 | |
| 34 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X74 | 25.63 | |
| 35 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 22.88 | |
| 36 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 21.66 | |
| 37 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T02 | 20.66 | |
| 38 | 7140206 | Giáo dục Mầm non | X01 | 24.38 | |
| 39 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T03 | 19.81 | |
| 40 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05 | 18.75 | |
| 41 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T06 | 22.03 | |
| 42 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T15 | 18.75 | |
| 43 | 7140207 | Giáo dục Mầm non | X70 | 22.64 | |
| 44 | 7140208 | Giáo dục Mầm non | X74 | 22.53 | |
| 45 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 | 28.27 | |
| 46 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C01 | 27.05 | |
| 47 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C02 | 27.98 | |
| 48 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 28.66 | |
| 49 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27.99 | |
| 50 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.67 | |
| 51 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 24.73 | |
| 52 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 25.41 | |
| 53 | 7140210 | Sư phạm Tin học | C01 | 23.79 | |
| 54 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 25.4 | |
| 55 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X02 | 24 | |
| 56 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X06 | 24.01 | |
| 57 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 28.2 | |
| 58 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.88 | |
| 59 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 28.48 | |
| 60 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 27.26 | |
| 61 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X06 | 27.48 | |
| 62 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X07 | 28.47 | |
| 63 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | X10 | 27.4 | |
| 64 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | X11 | 28.39 | |
| 65 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 28.4 | |
| 66 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 27.19 | |
| 67 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 27.18 | |
| 68 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 28.8 | |
| 69 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 27.5 | |
| 70 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 26.57 | |
| 71 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B03 | 26.56 | |
| 72 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 28.18 | |
| 73 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | X14 | 26.78 | |
| 74 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | X16 | 25.84 | |
| 75 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C03 | 29.06 | |
| 76 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C04 | 28.95 | |
| 77 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 | 26.15 | |
| 78 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 | 26.04 | |
| 79 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.46 | |
| 80 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 | 28.35 | |
| 81 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | X70 | 26.15 | |
| 82 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.04 | |
| 83 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.21 | |
| 84 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07 | 30.32 | |
| 85 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03 | 29.95 | |
| 86 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 | 27.04 | |
| 87 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09 | 31.57 | |
| 88 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.35 | |
| 89 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | X70 | 27.04 | |
| 90 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.1 | |
| 91 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10 | 30.94 | |
| 92 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C15 | 28.72 | |
| 93 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 26.41 | |
| 94 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 27.58 | |
| 95 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07 | 29.8 | |
| 96 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 29.32 | |
| 97 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C20 | 26.41 | |
| 98 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25.9 | |
| 99 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 28.12 | |
| 100 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 23.24 | |
| 101 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H07 | 25.46 | |
| 102 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 22.52 | |
| 103 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 22.41 | |
| 104 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.26 | |
| 105 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D13 | 23.26 | |
| 106 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65 | 23.38 | |
| 107 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D14 | 21.64 | |
| 108 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D15 | 21.53 | |
| 109 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X04 | 23.28 | |
| 110 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X07 | 25.22 | |
| 111 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X08 | 23.29 | |
| 112 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X27 | 26.83 | |
| 113 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X28 | 24.9 | |
| 114 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24.95 | |
| 115 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A01 | 25.63 | |
| 116 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A02 | 25.23 | |
| 117 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X03 | 25.21 | |
| 118 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B08 | 28.36 | |
| 119 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07 | 28.08 | |
| 120 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26.47 | |
| 121 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01 | 27.15 | |
| 122 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A02 | 26.75 | |
| 123 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 27.68 | |
| 124 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 27.1 | |
| 125 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | A07 | 29.32 | |
| 126 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C19 | 26.04 | |
| 127 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C20 | 25.93 | |
| 128 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | D14 | 28.35 | |
| 129 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C15 | 28.24 | |
| 130 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X70 | 26.04 | |
| 131 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X74 | 25.93 | |
| 132 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.01 | |
| 133 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D13 | 19.01 | |
| 134 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 18.27 | |
| 135 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 18.16 | |
| 136 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23.93 | |
| 137 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C03 | 25.78 | |
| 138 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04 | 25.67 | |
| 139 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.92 | |
| 140 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.18 | |
| 141 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.08 | |
| 142 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C19 | 22.76 | |
| 143 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 22.65 | |
| 144 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D14 | 25.07 | |
| 145 | 7229042 | Quản lý văn hóa | X70 | 22.76 | |
| 146 | 7229042 | Quản lý văn hóa | X74 | 22.65 | |
| 147 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 23.82 | |
| 148 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C03 | 25.67 | |
| 149 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C04 | 25.56 | |
| 150 | 7310110 | Quản lý kinh tế | X01 | 14.71 | |
| 151 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00 | 16.35 | |
| 152 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A01 | 17.03 | |
| 153 | 7310110 | Quản lý kinh tế | C14 | 14.71 | |
| 154 | 7310110 | Quản lý kinh tế | D01 | 17.02 | |
| 155 | 7310110 | Quản lý kinh tế | D10 | 17.39 | |
| 156 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.73 | |
| 157 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03 | 26.58 | |
| 158 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C04 | 26.47 | |
| 159 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C19 | 23.67 | |
| 160 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C20 | 23.56 | |
| 161 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.72 | |
| 162 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X70 | 23.67 | |
| 163 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X74 | 23.56 | |
| 164 | 7310501 | Địa lý học | A07 | 28.03 | |
| 165 | 7310501 | Địa lý học | C03 | 27.66 | |
| 166 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 27.55 | |
| 167 | 7310501 | Địa lý học | C20 | 24.64 | |
| 168 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 26.95 | |
| 169 | 7310501 | Địa lý học | X74 | 24.64 | |
| 170 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 25.81 | |
| 171 | 7310630 | Việt Nam học | C19 | 23.13 | |
| 172 | 7310630 | Việt Nam học | C20 | 23.02 | |
| 173 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 27.18 | |
| 174 | 7310630 | Việt Nam học | X70 | 23.13 | |
| 175 | 7310630 | Việt Nam học | X74 | 23.02 | |
| 176 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.19 | |
| 177 | 7310630 | Việt Nam học | C03 | 26.04 | |
| 178 | 7310630 | Việt Nam học | C04 | 25.93 | |
| 179 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C20 | 23.53 | |
| 180 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D66 | 24.78 | |
| 181 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X70 | 23.64 | |
| 182 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X74 | 23.53 | |
| 183 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X78 | 24.78 | |
| 184 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 24.7 | |
| 185 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C03 | 26.55 | |
| 186 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C04 | 26.44 | |
| 187 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C19 | 23.64 | |
| 188 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01 | 19.76 | |
| 189 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18.12 | |
| 190 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 17.44 | |
| 191 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C14 | 19.76 | |
| 192 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 17.45 | |
| 193 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D10 | 17.08 | |
| 194 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 17.2 | |
| 195 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 16.52 | |
| 196 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C14 | 18.84 | |
| 197 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 16.53 | |
| 198 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D10 | 16.16 | |
| 199 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | X01 | 18.84 | |
| 200 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C14 | 20.99 | |
| 201 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.68 | |
| 202 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D10 | 18.31 | |
| 203 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | X01 | 20.99 | |
| 204 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19.35 | |
| 205 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01 | 18.67 | |
| 206 | 7340301 | Kế toán | X01 | 20.05 | |
| 207 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18.41 | |
| 208 | 7340301 | Kế toán | A01 | 17.73 | |
| 209 | 7340301 | Kế toán | C14 | 20.05 | |
| 210 | 7340301 | Kế toán | D01 | 17.74 | |
| 211 | 7340301 | Kế toán | D10 | 17.37 | |
| 212 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 18.86 | |
| 213 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 19.54 | |
| 214 | 7340403 | Quản lý công | C03 | 18.39 | |
| 215 | 7340403 | Quản lý công | C14 | 17.22 | |
| 216 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 19.53 | |
| 217 | 7340403 | Quản lý công | X01 | 17.22 | |
| 218 | 7380101 | Luật | C03 | 25.79 | |
| 219 | 7380101 | Luật | C04 | 25.68 | |
| 220 | 7380101 | Luật | C14 | 24.62 | |
| 221 | 7380101 | Luật | D01 | 26.93 | |
| 222 | 7380101 | Luật | X01 | 24.62 | |
| 223 | 7380101 | Luật | C00 | 23.94 | |
| 224 | 7380101 | Luật | A00 | 26.26 | |
| 225 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 18.11 | |
| 226 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 16.9 | |
| 227 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | 17.18 | |
| 228 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 17.17 | |
| 229 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C02 | 16.89 | |
| 230 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 18.79 | |
| 231 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 15.79 | |
| 232 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 14.58 | |
| 233 | 7440301 | Khoa học môi trường | B03 | 14.85 | |
| 234 | 7440301 | Khoa học môi trường | C02 | 14.57 | |
| 235 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | 16.19 | |
| 236 | 7440301 | Khoa học môi trường | D08 | 16.47 | |
| 237 | 7480101 | Khoa học Máy tính | C01 | 15.95 | |
| 238 | 7480101 | Khoa học Máy tính | D01 | 17.56 | |
| 239 | 7480101 | Khoa học Máy tính | X02 | 16.16 | |
| 240 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 | 16.89 | |
| 241 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A01 | 17.57 | |
| 242 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A02 | 17.17 | |
| 243 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18.54 | |
| 244 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19.22 | |
| 245 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | 18.82 | |
| 246 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 17.6 | |
| 247 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 19.21 | |
| 248 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X02 | 17.81 | |
| 249 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18.53 | |
| 250 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.21 | |
| 251 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 17.59 | |
| 252 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 17.81 | |
| 253 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.8 | |
| 254 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X27 | 21.57 | |
| 255 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19.69 | |
| 256 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 20.37 | |
| 257 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 18.75 | |
| 258 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 19.68 | |
| 259 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20.36 | |
| 260 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 19.72 | |
| 261 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 18.51 | |
| 262 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B03 | 18.78 | |
| 263 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 | 18.5 | |
| 264 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.12 | |
| 265 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 | 20.4 | |
| 266 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C02 | 15.91 | |
| 267 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 16.59 | |
| 268 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | X03 | 16.18 | |
| 269 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.92 | |
| 270 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 16.6 | |
| 271 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 14.98 | |
| 272 | 7620103 | Khoa học đất | A00 | 15 | |
| 273 | 7620103 | Khoa học đất | B00 | 16.21 | |
| 274 | 7620103 | Khoa học đất | B03 | 15.27 | |
| 275 | 7620103 | Khoa học đất | B08 | 16.89 | |
| 276 | 7620103 | Khoa học đất | C02 | 14.99 | |
| 277 | 7620103 | Khoa học đất | D07 | 16.61 | |
| 278 | 7620109 | Nông học | B00 | 17.9 | |
| 279 | 7620109 | Nông học | A00 | 16.69 | |
| 280 | 7620109 | Nông học | B03 | 16.96 | |
| 281 | 7620109 | Nông học | C02 | 16.68 | |
| 282 | 7620109 | Nông học | D07 | 18.3 | |
| 283 | 7620109 | Nông học | D08 | 18.58 | |
| 284 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | C02 | 14.85 | |
| 285 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07 | 16.47 | |
| 286 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 16.75 | |
| 287 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 16.07 | |
| 288 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 14.86 | |
| 289 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B03 | 15.13 | |
| 290 | 7640101 | Thú y | B00 | 19.75 | |
| 291 | 7640101 | Thú y | A00 | 18.54 | |
| 292 | 7640101 | Thú y | B03 | 18.81 | |
| 293 | 7640101 | Thú y | B08 | 20.43 | |
| 294 | 7640101 | Thú y | C02 | 18.53 | |
| 295 | 7640101 | Thú y | C08 | 17.53 | |
| 296 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 | 24.49 | |
| 297 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 22.75 | |
| 298 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 | 22.64 | |
| 299 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 25.06 | |
| 300 | 7760101 | Công tác xã hội | X01 | 24.49 | |
| 301 | 7760101 | Công tác xã hội | X70 | 22.75 | |
| 302 | 7760101 | Công tác xã hội | X74 | 22.64 | |
| 303 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 23.81 | |
| 304 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T02 | 19.5 | |
| 305 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T03 | 18.65 | |
| 306 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T05 | 17.59 | |
| 307 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T06 | 20.87 | |
| 308 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T15 | 17.59 | |
| 309 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 21.72 | |
| 310 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T01 | 20.5 | |
| 311 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 16.4 | |
| 312 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 16.68 | |
| 313 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 16 | |
| 314 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 14.79 | |
| 315 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.06 | |
| 316 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 14.78 | |
| 317 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 16.04 | |
| 318 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 16.72 | |
| 319 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 17.25 | |
| 320 | 7850103 | Quản lý đất đai | C01 | 15.1 | |
| 321 | 7850103 | Quản lý đất đai | C02 | 16.03 | |
| 322 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | 17.65 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X74 | 27.78 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | |
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | |
| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | |
| 6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.48 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |
| 9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | |
| 10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | |
| 11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B03; D08; X14; X16 | 29.05 | |
| 12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | |
| 13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | |
| 14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | |
| 15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 28.5 | |
| 16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 27.61 | |
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | |
| 18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |
| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | |
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |
| 21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | |
| 24 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | |
| 25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | |
| 27 | 7310501 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | |
| 28 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | |
| 32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | |
| 33 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | |
| 34 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | |
| 35 | 7380101 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | |
| 36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | |
| 37 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | |
| 38 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |
| 40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07 | 25.71 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | |
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | |
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | |
| 44 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |
| 45 | 7620109 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | |
| 46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | |
| 47 | 7640101 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | |
| 49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.06 | |
| 50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | |
| 51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | 787.34 | ||
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 879.8 | ||
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 886.63 | ||
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 979.01 | ||
| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 983.08 | ||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 1063.75 | ||
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 912.29 | ||
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 1077.98 | ||
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 1091.54 | ||
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 1030.53 | ||
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 1010.87 | ||
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 1071.2 | ||
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 1035.96 | ||
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 897.58 | ||
| 15 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 868.42 | ||
| 16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 919.17 | ||
| 17 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 960.71 | ||
| 18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 1003.42 | ||
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 748.82 | ||
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 887.25 | ||
| 21 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 883.59 | ||
| 22 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 606.5 | ||
| 23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 912.29 | ||
| 24 | 7310501 | Địa lý học | 942.93 | ||
| 25 | 7310630 | Việt Nam học | 895.39 | ||
| 26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 911.35 | ||
| 27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 673.27 | ||
| 28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 638.46 | ||
| 29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 721.61 | ||
| 30 | 7340301 | Kế toán | 684.29 | ||
| 31 | 7340403 | Quản lý công | 701.41 | ||
| 32 | 7380101 | Luật | 887.56 | ||
| 33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 672.89 | ||
| 34 | 7440301 | Khoa học môi trường | 603.02 | ||
| 35 | 7480101 | Khoa học Máy tính | 626.81 | ||
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 689.22 | ||
| 37 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 688.84 | ||
| 38 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 735.63 | ||
| 39 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 736.86 | ||
| 40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 603.51 | ||
| 41 | 7620103 | Khoa học đất | 600 | ||
| 42 | 7620109 | Nông học | 664.91 | ||
| 43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 604.08 | ||
| 44 | 7640101 | Thú y | 738.1 | ||
| 45 | 7760101 | Công tác xã hội | 883.24 | ||
| 46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 603.82 | ||
| 47 | 7850103 | Quản lý đất đai | 603.97 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 328.81 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 357.92 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 360.14 | |
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 393.57 | |
| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 394.61 | |
| 6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 348.77 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 415.21 | |
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 370.01 | |
| 9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 418.84 | |
| 10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 422.3 | |
| 11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 406.72 | |
| 12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 401.7 | |
| 13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 417.11 | |
| 14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 408.11 | |
| 15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 382.95 | |
| 16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 352.74 | |
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 364.36 | |
| 18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 354.28 | |
| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 372.66 | |
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 388.89 | |
| 21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 399.8 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 317.18 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 360.38 | |
| 24 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 359.13 | |
| 25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00 | 271.82 | |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 370.01 | |
| 27 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 382.06 | |
| 28 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 363.51 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 369.65 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 294.33 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 282.91 | |
| 32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 309.17 | |
| 33 | 7340301 | Kế toán | A00 | 297.81 | |
| 34 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 303.22 | |
| 35 | 7380101 | Luật | C00 | 360.5 | |
| 36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 294.21 | |
| 37 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 252.92 | |
| 38 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 | 278.86 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 299.38 | |
| 40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 299.26 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 313.3 | |
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 313.66 | |
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 257.52 | |
| 44 | 7620103 | Khoa học đất | A00 | 225 | |
| 45 | 7620109 | Nông học | B00 | 291.69 | |
| 46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 262.82 | |
| 47 | 7640101 | Thú y | B00 | 314.02 | |
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 359.02 | |
| 49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 336 | |
| 50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 260.34 | |
| 51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 261.76 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2024
1. Xét điểm thi THPT



2. Xét học bạ và kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM
| STT | Tên ngành | Mã ngành | Học bạ | ĐGNL | |||
| Tổ hợp môn | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ đế xét tuyển | Điểm trúng tuyển | ||||
| Điểm môn chính | Thứ tự nguyện vọng | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 26.5 | Văn | <4 | 701 |
| M05 | |||||||
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| 2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C01 | 27.5 | Văn | <4 | 701 |
| C03 | |||||||
| C04 | |||||||
| D01 | |||||||
| 3 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00 | 27.96 | Văn | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D01 | |||||||
| D14 | |||||||
| 4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00 | 27.8 | Văn | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D01 | |||||||
| D14 | |||||||
| 5 | Giáo dục Thê chât | 7140206 | T00 | 26.5 | NK TDTT | <4 | Không xét |
| T05 | |||||||
| T06 | |||||||
| T07 | |||||||
| 6 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh | 7140209 | A00 | 29.6 | Toán | <4 | 920 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00 | 27.25 | Toán | <4 | 701 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 8 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00 | 29.2 | Lý | <4 | 850 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 9 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 29.36 | Hóa | <4 | 830 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| A06 | |||||||
| 10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A02 | 28.9 | Sinh | <4 | 701 |
| B00 | |||||||
| D08 | |||||||
| B02 | |||||||
| 11 | Sư phạm Ngừ văn | 7140217 | C00 | 28.61 | Văn | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| 12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00 | 28.6 | Sử | <4 | 701 |
| C19 | |||||||
| D14 | |||||||
| D09 | |||||||
| 13 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00 | 28.6 | Địa | <4 | 701 |
| C04 | |||||||
| D10 | |||||||
| A07 | |||||||
| 14 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 25.65 | Hát | <4 | Không xét |
| NOI | |||||||
| 15 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 23.65 | Trang trí | <4 | Không xét |
| H07 | |||||||
| 16 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 28.2 | Tiếng Anh | <4 | 780 |
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| D13 | |||||||
| 17 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00 | 27.1 | Toán | <4 | 701 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 18 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00 | 28 | Toán | <4 | 701 |
| A02 | |||||||
| B00 | |||||||
| 19 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 7140249 | C00 | 27.85 | Sử | <4 | 701 |
| D14 | |||||||
| DI5 | |||||||
| A07 | |||||||
| 20 | Ngôn ngữ Anh Có 03 chuyên ngành: - Biên-phiên dịch - Tiêng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | 7220201 | D01 | 26.1 | Tiếng Anh | <4 | 615 |
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| D13 | |||||||
| 21 | Ngôn ngữ Trung Quốc Có 02 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngừ Trung - Anh | 7220204 | C00 | 25.9 | Văn | <4 | 615 |
| D01 | |||||||
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| 22 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | 7229042 | C00 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| D14 | |||||||
| 23 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00 | 25.1 | Văn | <4 | 615 |
| C00 | |||||||
| C19 | |||||||
| D01 | |||||||
| 24 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | 7310501 | A07 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
| C00 | |||||||
| D14 | |||||||
| D15 | |||||||
| 25 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | 7310630 | coo | 25.53 | Văn | <4 | 615 |
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| D01 | |||||||
| 26 | Quản trị kinh doanh Có 02 chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Quán trị Marketing | 7340101 | A00 | 24.13 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 27 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00 | 24.5 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 28 | Tài chính - Ngân hàng Cỏ 02 chuyên ngành: - Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp | 7340201 | A00 | 25.52 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 29 | Ke toán Có 02 chuyên ngành: - Kế toán - Kế toán doanh nghiệp | 7340301 | A00 | 24.3 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 30 | Quản lý công | 7340403 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| C15 | |||||||
| D01 | |||||||
| 31 | Luật | 7380101 | A00 | 26.37 | Toán | <4 | 615 |
| C00 | |||||||
| C14 | |||||||
| D01 | |||||||
| 32 | Công nghệ sinh học (Mỹ phẩm - y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm; Môi trường) | 7420201 | A00 | 24.2 | Toán | <4 | 615 |
| A02 | |||||||
| B00 | |||||||
| D08 | |||||||
| 33 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khóc môi trường) | 7440301 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 34 | Khoa học Máy tính Có 02 chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm; - Mạng máy tính và an ninh | 7480101 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 35 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 | 24.45 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| A02 | |||||||
| A04 | |||||||
| 36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00 | 25.4 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| D01 | |||||||
| D10 | |||||||
| 37 | Công nghê thực phấm | 7540101 | A00 | 25.85 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 38 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00 | 23.3 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| C01 | |||||||
| D01 | |||||||
| 39 | Nông học (Bào vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sàn) | 7620109 | A00 | 24.11 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 40 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00 | 21 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 41 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
| D14 | |||||||
| 42 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00 | 22.45 | Toán | <4 | 615 |
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| D08 | |||||||
| 43 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00 | 24.1 | Toán | <4 | 615 |
| A01 | |||||||
| B00 | |||||||
| D07 | |||||||
| 44 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 51140201 | M00 | 26.37 | Văn | <4 | 615 |
| M05 | |||||||
| C19 | |||||||
| C20 | |||||||
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2023




D. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01;C03;C04;D01 | 19 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;D01;D14 | 24.25 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T05;T06;T07 | 18 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00;A01;A02;A04 | 23.1 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00;A01;A02;A04 | 22.85 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00;B00;D07;A06 | 23.95 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02;B00;D08;B02 | 21.85 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00;C19;D14;D15 | 21 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00;C19;D14;D09 | 26 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00;C04;D10;A07 | 25 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00;N01 | 18 | |
| 14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00;H07 | 18 | |
| 15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01;D14;D15;D13 | 19 | |
| 16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 17 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00;A02;B00 | 19 | |
| 18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00;D14;D15;A07 | 23.25 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01;D14;D15;D13 | 16 | |
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;D01;D14;D15 | 16 | |
| 21 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 22 | 7310630 | Việt Nam học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D10 | 15.5 | |
| 24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D10 | 15 | |
| 25 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D10 | 15.5 | |
| 26 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;A04 | 15 | |
| 28 | 7620109 | Nông học | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 29 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 32 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 17 | Cao đẳng |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01;C03;C04;D01 | 22 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;C19;D01;D14 | 19 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T05;T06;T07 | 23 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00;A01;A02;A04 | 24 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00;A01;A02;A04 | 22 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00;B00;D07;A06 | 23 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02;B00;D08;B02 | 19 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00;C19;D14;D15 | 23 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00;C19;D14;D09 | 19 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00;C04;D10;A07 | 19 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00;N01 | 19 | |
| 14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00;H07 | 19 | |
| 15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01;D14;D15;D13 | 24 | |
| 16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00;A01;A02;A04 | 19 | |
| 17 | 7310630 | Việt Nam học | C00;C19;C20;D01 | 16 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01;D14;D15;D13 | 17 | |
| 19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
| 20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D10 | 19 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D10 | 18 | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D10 | 19 | |
| 24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;A04 | 15 | |
| 26 | 7620109 | Nông học | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00;B00;D07;D08 | 15 | |
| 28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
| 29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00;M05;M07;M11 | 17 | Cao đẳng |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 18.5 | Môn chính NK GDMN |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01,C03,C04,D01 | 20 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D14 | 18.5 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T05;T06;T07 | 17.5 | Môn chính NK TDTT |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;A06 | 18.5 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;B02 | 18.5 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00,C19,D14,D15 | 18.5 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00,C19,D14,D09 | 18.5 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00,C04,D10,A07 | 18.5 | |
| 13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00,N01 | 17.5 | Môn chính Hát |
| 14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00,H07 | 17.5 | Môn chính Hình họa |
| 15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01,D14,D15,D13 | 18.5 | Môn chính: Tiếng Anh |
| 16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00,A01,A02,A04 | 18.5 | |
| 17 | 7310630 | Việt Nam học | C00,C19,C20,D01 | 15 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01,D14,D15,D13 | 15 | Môn chính: Tiếng Anh |
| 19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00,D01,D14,D15 | 20.5 | |
| 20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D10 | 16 | |
| 24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
| 25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00,A01,A02,A04 | 15 | |
| 26 | 7620109 | Nông học | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
| 27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
| 28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
| 29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00,A01,B00,D07 | 15 | |
| 30 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 16.5 | Cao đẳng |
Học phí
A. Học phí Đại học Đồng Tháp năm 2025 - 2026
Theo Quyết định số 1157/QĐ-ĐHĐT ngày 31/3/2025 của Hiệu trưởng Trường Đại học Đồng Tháp, nhà trường đã ban hành mức thu học phí áp dụng cho sinh viên các hệ đào tạo trong năm học 2025 – 2026, dành cho sinh viên khóa tuyển sinh năm 2025 trở về trước.
- Hệ đại học chính quy đại trà
+ Khối ngành I (Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên):
Các ngành Sư phạm (học lại, học cải thiện) và Công nghệ giáo dục: 480.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành III (Kinh doanh và quản lý, pháp luật):
Các ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Luật, Kinh doanh quốc tế…: 480.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành IV (Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên):
Ngành Khoa học môi trường, Công nghệ sinh học: 520.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành V (Toán và thống kê, CNTT, Kỹ thuật, Công nghệ):
Các ngành Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật xây dựng: 560.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành VII (Nhân văn, Khoa học xã hội và hành vi):
Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Báo chí, Du lịch: 520.000 VNĐ/tín chỉ.
- Đào tạo liên thông và văn bằng 2
+ Mức học phí: 14,5 triệu đồng/năm học 2025 – 2026.
+ Lưu ý: Mức thu sẽ được điều chỉnh tăng dần trong những năm tiếp theo.
- Đào tạo sau đại học:
Thạc sĩ:
+ Khối ngành I và III: 23,85 triệu đồng/năm.
+ Khối ngành IV: 25,65 triệu đồng/năm.
+ Khối ngành V: 27,75 triệu đồng/năm.
+ Khối ngành VII: 25,35 triệu đồng/năm.
Tiến sĩ:
+ Khối ngành I (Quản lý giáo dục, LL&PPDH BM Toán): 39,75 triệu đồng/năm.
+ Khối ngành IV (Hóa lý thuyết và Hóa lý): 42,75 triệu đồng/năm.
Học phí Trường Đại học Đồng Tháp năm học 2025 – 2026 nhìn chung ở mức hợp lý so với mặt bằng chung các trường công lập tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Việc áp dụng mức học phí theo tín chỉ giúp sinh viên chủ động trong kế hoạch học tập và tài chính. Đặc biệt, học phí hệ sau đại học được phân hóa rõ ràng theo từng khối ngành, phản ánh đúng đặc thù chi phí đào tạo. Tuy nhiên, mức thu có sự gia tăng dần theo từng năm học, vì vậy sinh viên cần có kế hoạch tài chính dài hạn để đảm bảo quá trình học tập không bị gián đoạn.
B. Học phí Đại học Đồng Tháp năm 2024 - 2025
Theo thông tin tuyển sinh, mức học phí của Trường Đại học Đồng Tháp trong năm học 2024-2025 được tính theo tín chỉ và có sự khác nhau giữa các khối ngành.
Mức học phí theo tín chỉ (áp dụng cho năm học 2024-2025):
+ Các ngành sư phạm (đối với sinh viên học lại, học cải thiện): 420.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành Kinh doanh và quản lý, pháp luật: Các ngành như Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán, Luật, Kinh doanh quốc tế...: 420.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên: Các ngành Khoa học môi trường, Công nghệ sinh học: 460.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành Toán và thống kê, CNTT, Kỹ thuật...: Các ngành như Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật xây dựng, Thú y...: 490.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Khối ngành Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi...: Các ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Báo chí, Du lịch...: 460.000 VNĐ/tín chỉ.
C. Học phí Đại học Đồng Tháp năm 2023 - 2024
Dựa theo mức học phí những năm trước, dự kiến năm 2023 – 2024, học phí DTHU sẽ tăng 10%: tương đương:
- Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên (các ngành sư phạm): Vẫn miễn học phí
- Tài nguyên môi trường, Khoa học máy tính, Nông học, Nuôi trồng thủy sản, Quản lý đất đai, Công nghệ sinh học: 12.826.000 đồng/năm học
- Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính – Ngân hàng, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Việt Nam học, Quản lý văn hóa, Công tác xã hội, Luật: 10.769.000 đồng/năm học.
D. Học phí Đại học Đồng Tháp năm 2022 - 2023
Học phí DTHU năm 2022 - 2023 như sau:
- Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên (các ngành sư phạm): Miễn học phí
- Tài nguyên môi trường, Khoa học máy tính, Nông học, Nuôi trồng thủy sản, Quản lý đất đai, Công nghệ sinh học: 11.660.000 đồng/năm học
- Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Việt Nam học, Quản lý văn hóa, Công tác xã hội, Luật: 9.790.000 đồng/năm học.
E. Học phí Đại học Đồng Tháp 2021 - 2022
Học phí Đại học Đồng Tháp năm 2021 - 2022 như sau:
- Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên (các ngành sư phạm): Miễn học phí
- Tài nguyên môi trường, Khoa học máy tính, Nông học, Nuôi trồng thủy sản, Quản lý đất đai, Công nghệ sinh học: 10.600.000 đồng/năm học
- Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Việt Nam học, Quản lý văn hóa, Công tác xã hội, Luật: 8.900.000 đồng/năm học.
Chương trình đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C14; C19; C20; M00; M05; X01; X70; X74 | ||||
| Học BạV-SAT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||||
| 2 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||||
| 3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 400 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C14; C19; C20; M00; M05; X01; X70; X74 | ||||
| Học BạV-SAT | C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01 | ||||
| 4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | B03; C01; C03; C04; D01 | ||||
| 5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | ||||
| Học BạV-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
| 6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | ||||
| Học BạV-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
| 7 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | ||||
| Học BạV-SAT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||||
| 8 | 7140209 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | ||||
| 9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | ||||
| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
| 11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
| 12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B03; D08; X14; X16 | ||||
| 13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
| 14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70 | ||||
| 15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74 | ||||
| 16 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | N00; N01 | ||||
| 17 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | H00; H07 | ||||
| 18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
| 19 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||||
| 20 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | ||||
| Học BạV-SAT | A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
| 21 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 270 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
| 22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 250 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
| 24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 270 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| 25 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | ||||
| 26 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
| 27 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
| 28 | 7310501 | Địa lý học | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74 | ||||
| 29 | 7310630 | Việt Nam học | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
| 30 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | ||||
| 31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 170 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
| 32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
| 33 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 130 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
| 34 | 7340301 | Kế toán | 230 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
| 35 | 7340403 | Quản lý công | 73 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | ||||
| 36 | 7380101 | Luật | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
| 37 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B03; C02; D08 | ||||
| 38 | 7440301 | Khoa học môi trường | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
| 39 | 7480101 | Khoa học Máy tính | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
| 40 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 240 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | ||||
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | ||||
| 44 | 7620103 | Khoa học đất | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
| 45 | 7620109 | Nông học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
| 46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
| 47 | 7640101 | Thú y | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||||
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | ||||
| Học BạV-SAT | C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01 | ||||
| 49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | ||||
| Học BạV-SAT | T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15 | ||||
| 50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
| 51 | 7850103 | Quản lý đất đai | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B00; C01; C02; D07 |
Fanpage trường
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:


