Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72441 |
Lớp 9, |
Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ SP |
72440 |
Lớp 10, |
ĐÀN GITA, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU B |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72439 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72438 |
Lớp 9, |
Toán, Văn, |
QUỐC LỘ 13 |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72437 |
Lớp 6, |
ĐÀN GITA, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72436 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72435 |
Lớp 10, |
Văn, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
GV |
72434 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TÂN PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72433 |
Lớp 10, |
Hóa, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72432 |
LỚP 10 LÊN 11, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72427 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72423 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN CHÍ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72418 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72417 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72415 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72414 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
72409 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72408 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72407 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72405 |
Lớp 12, |
Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72402 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 10H SÁNG |
3,000,000 |
SV |
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72400 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72399 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÃ XUÂN OAI |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72398 |
Lớp 9, |
IELTS, |
GẦN KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72394 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72393 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TNP A |
Quận 9 |
2 |
7,CN SX |
1,400,000 |
SV Nữ |
72392 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QL 1A P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72391 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72390 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72389 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM P,7 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
72388 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72387 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72386 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72385 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72384 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72383 |
Lớp 3, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72382 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Hóa, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72381 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72380 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72379 |
Lớp 2, |
Các môn, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Thủ Đức |
4 |
SÁNG 8H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72378 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72377 |
LỚP 8 LÊN 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
72376 |
Ôn Đại Học, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72375 |
Lớp 12, |
Sinh, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72374 |
Lớp 8, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN HƯNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72373 |
Lớp 12, |
IELTS, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
72372 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 |
Bình Thạnh |
6 |
SÁNG VÀ CHIỀU |
19,200,000 |
GV |
72371 |
Lớp 12, |
Sinh, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72370 |
Lớp 12, |
Sinh, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
72369 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
3,5 17H30 |
1,400,000 |
SV Nữ |
72368 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72367 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72366 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72365 |
Lớp 11, |
IELTS, |
TỈNH LỘ 43, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72364 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72363 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV Nữ |
72362 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
72361 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72360 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72359 |
Lớp 11, |
HÓA = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
72358 |
Lớp Lá, |
Các môn, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
6 |
HÀNH CHÍNH |
10,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72357 |
Lớp 1, |
Các môn, |
THẠNH MỸ LỢI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72356 |
Lớp 10, |
IELTS, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72355 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72354 |
Lớp 8, |
Toán, Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72353 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72352 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp, T7-CN |
1,500,000 |
SV |
72351 |
Lớp 9, |
Toán, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72350 |
Lớp 11, |
TOÁN = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72349 |
Lớp Lá, |
T-TV, |
HỒNG BÀNG |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72348 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
72347 |
Lớp 11, |
IELTS CĂN BẢN, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72346 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72345 |
Lớp 9, |
AV TÍCH HỢP, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72344 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72343 |
Lớp 6, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
72342 |
Lớp 1, |
T-TV, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72341 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72340 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72338 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72336 |
Lớp 5, |
Các môn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
72335 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
QL 13 THUẬN AN LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72333 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỐ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72332 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72330 |
Lớp 6, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72329 |
Lớp 2, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72324 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Nhà Bè |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
72322 |
Lớp 7, |
Toán, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV Nam |
72317 |
Lớp 11, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72316 |
Lớp 11, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
LÊ VĂN CHÍ, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72315 |
Lớp 1, |
T-TV, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp2-4:SÁNG |
800,000 |
SV Nữ |
72314 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
3,000,000 |
SV |
72313 |
Lớp 12, |
Toán, |
CỘNG HÒA, P13 |
Tân Bình |
1 |
T7:14H |
1,800,000 |
GV Nữ |
72312 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72311 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
72310 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHƯỚC BÌNH |
Quận 9 |
3 |
2,4,6 TỐI |
4,500,000 |
GV |
72309 |
Lớp 11, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72308 |
Lớp 10, |
IELTS, |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV Nữ |
72307 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72306 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
3,5 19H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72305 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72304 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72303 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
72302 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TĂNG NHƠN PHÚ A |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72301 |
Lớp 9, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72300 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỔ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72299 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
72298 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72297 |
Lớp 10, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72296 |
Lớp 5, |
Các môn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72295 |
Lớp 9, |
Toán, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72294 |
Lớp 10, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72293 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72292 |
Lớp 11, |
Toán, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72291 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72290 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72289 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72288 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72287 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72286 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
3,5 DẠY 1,5H/1 B |
1,500,000 |
SV |
72285 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
LẬC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72284 |
Lớp 1, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 43 P, BỈNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72283 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72282 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72281 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
72280 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
72279 |
Lớp 5, |
AV QUỐC TẾ, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72278 |
Lớp 8, |
Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
1 |
SÁNG SX |
700,000 |
SV |
72277 |
Lớp 5, |
Các môn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72276 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72275 |
Lớp 8, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72274 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 50 BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72273 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
72272 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV NỮ BÁCH KHOA |
72271 |
Lớp 10, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
72270 |
Lớp 10, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,21 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nam |
72269 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72268 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72267 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72266 |
Lớp 11, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72265 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72264 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72263 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72262 |
Lớp 6, |
Tiếng Hoa, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72261 |
Lớp 6, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72260 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72259 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72258 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72257 |
Lớp 8, |
AV B1, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72256 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72255 |
Lớp 11, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72252 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
BÙI MINH TRỰC |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72251 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
72250 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 08/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72248 |
Lớp 11, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72247 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
72246 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM P,3 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72245 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TOÁN CAO CẤP, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
SÁNG LINH ĐỘNG |
3,000,000 |
SV |
72244 |
Lớp 9, |
Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Quận 1 |
1 |
THỨ 3 CHIỀU 14H |
1,000,000 |
SV Nữ SP |
72243 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72242 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72241 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
3-5:19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72240 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Phú Nhuận |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72239 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72238 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72237 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SVSP |
72236 |
Lớp 10, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72235 |
Lớp 5, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
72234 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P,12 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72233 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHAN VĂN TRỊ P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72232 |
Lớp 2, |
Các môn, |
BÌNH LỢI, P13 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72231 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72230 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
ĐOÀN VĂN BƠ P,13 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72229 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72228 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72227 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
1,700,000 |
SV Nữ |
72226 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 05/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72225 |
Lớp 8, |
Toán, |
KHÁNH HỘI, P3 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72224 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72223 |
Lớp 8, |
KHOA HỌC TN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72222 |
Lớp 8, |
Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72221 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72220 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72219 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72218 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TÂN LẬP 2 CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72217 |
Lớp 5, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72216 |
Lớp 8, |
ĐÀN GITA, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
SÁNG, 1B DẠY 1H |
1,500,000 |
SV |
72215 |
Lớp 9, |
Toán, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72214 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72213 |
Lớp 1, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72212 |
Lớp 6, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72211 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
7,CHỦ NHẬT 14H |
900,000 |
SV |
72210 |
Lớp 8, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72209 |
Lớp 1, |
T-TV, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
72208 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72207 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
72206 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
7,CN CHIỀU 13H |
1,400,000 |
SV Nữ |
72205 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72198 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72197 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72196 |
Lớp 3, |
T-TV, |
DẠY ONLINE |
Phú Nhuận |
2 |
1B DẠY 1H |
900,000 |
SV Nữ SP |
72195 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72194 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72193 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
2,500,000 |
SV Nữ |
72192 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72191 |
Lớp 8, |
Toán, |
VĨNH LỘC B |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72190 |
Lớp 6, |
Các môn, |
BƯNG ÔNG THOÀN |
Quận 9 |
3 |
19H SX |
2,200,000 |
SV Nữ |
72189 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72188 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72187 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
72186 |
Lớp 1, |
Đàn PIANO, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72185 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72184 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Y DƯỢC |
72183 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72182 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72181 |
Lớp 12, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
72178 |
Lớp 8, |
Toán, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72177 |
Lớp 8, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72175 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, Hóa, |
BẠCH ĐẰNG, P24 |
Bình Thạnh |
2 |
2-4, 1B DẠY 3H |
1,800,000 |
SV Nữ |
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
72171 |
Lớp 2, |
Tiếng Pháp, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72168 |
Lớp 7, |
Toán, |
QUỐC LỘ 50 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72165 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
4 |
1B DẠY 1,5H |
2,000,000 |
SV |
72164 |
Lớp 10, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72163 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
72161 |
Lớp 12, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 01/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72157 |
Lớp 7, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV |
72156 |
Lớp 12, |
Lý, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72155 |
Lớp 12, |
Lý, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72154 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72153 |
Lớp 2, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
1 |
7 OR CHỦ NHẬT SÁNG |
600,000 |
SV Nữ |
72152 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHÚ THUẬN P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72151 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐĂNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
72150 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Pháp, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
72149 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72148 |
Lớp 10, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72147 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72146 |
Lớp 11, |
Toán, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72145 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72144 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
TẠ QUANG BỬU |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nam |
72143 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
72142 |
Lớp 4, |
T-TV, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72141 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
72140 |
Lớp 6, |
TOÁN KHTN, |
NGUYỄN VĂN LINH, TÂN PHONG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72139 |
Lớp 12, |
Lý, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72138 |
Lớp 12, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72137 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72136 |
Lớp 12, |
Toán, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
4,000,000 |
GV |
72135 |
Lớp 10, |
AV QUỐC TẾ, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72134 |
Lớp 6, |
AV PET, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72133 |
Lớp 4, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72132 |
Lớp 10, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
1 |
Sắp xếp, T7 |
600,000 |
SV Nữ |
72131 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72130 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
72129 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72128 |
Lớp 7, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN ( CHỢ THỦ ĐỨC) |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72127 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
HỌC TẠI NHÀ GS |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72112 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72111 |
Lớp 10, |
Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
3,5 TỐI |
1,500,000 |
SV Nam |
72110 |
Lớp 6, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 19H |
3,500,000 |
GV |
72109 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
72108 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
72107 |
Lớp 9, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72106 |
Lớp 12, |
Hóa, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72105 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
72104 |
Lớp 8, |
Các môn, |
BÌNH CHUẨN, THUẬN AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72103 |
Lớp 12, |
Toán, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72102 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72101 |
Lớp 8, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72100 |
Lớp 12, |
Văn, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72099 |
Lớp 3, |
Các môn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72098 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72096 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72095 |
Lớp 7, Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
2 |
7,CN SX |
2,700,000 |
GV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72094 |
Lớp 9, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72093 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
SX |
1,000,000 |
SV Nữ |
72092 |
Lớp 12, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72091 |
Lớp 8, |
Toán, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72090 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72089 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72088 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72087 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72086 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72085 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72084 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG 3/2 P,11 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72083 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
TÔ HIẾN THÀNH, P12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72082 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ÂU CƠ, P14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72081 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nữ |
72080 |
Lớp 3, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72079 |
Lớp 5, |
Đàn OGRAN, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72078 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72077 |
Lớp 8, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 TỐI |
3,200,000 |
GV |
72076 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN OANH P,17 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72075 |
Lớp 7, |
AV ( KET,PET), |
KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV |
72074 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
72073 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72072 |
Lớp 9, |
Toán, |
THOẠI NGỌC HẦU |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72070 |
Lớp 5, |
AV TÍCH HỢP, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72068 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72067 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72066 |
Lớp 5, |
Đàn PIANO, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72065 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72064 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72063 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
QL 13 CŨ P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV KHOA AV |
72062 |
Lớp 9, |
Hóa, |
THỐNG NHẤT, P13 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72061 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72060 |
Lớp 8, |
AV PET, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72059 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
72058 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
72057 |
Lớp 10, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72056 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72055 |
Lớp 9, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72054 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
CHIỀU 15H |
2,000,000 |
SV |
72053 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
GV Nữ |
72052 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72051 |
Lớp 10, |
Hóa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72050 |
Lớp 3, |
Vẽ, |
TÔ NGỌC VÂN, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
1 |
T3: 19H30 |
1,600,000 |
GV |
72049 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,300,000 |
GV |
72048 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72047 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72046 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72045 |
Lớp 9, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV NỮ ( BK,KHTN,SP) |
72044 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72043 |
Lớp 5, |
Các môn, |
CHIÊU LIÊU DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72042 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV Nữ |
72041 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
72040 |
Lớp 4, |
Các môn, |
P, BỬU HOÀ BIÊN HOÀ |
BIÊN HÒA |
4 |
DẠY 1,5H/1B |
2,200,000 |
SV Nữ |
72039 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
ĐƯỜNG SỐ 8 P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72038 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72037 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72036 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H |
1,500,000 |
SV Nữ |
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72035 |
Lớp 6, |
Các môn, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72025 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
5,6,7 18H |
1,700,000 |
SV |
72024 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV |
72023 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
72022 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
72020 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72019 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
4,6 TỐI |
2,500,000 |
GV Nữ |
72018 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72017 |
Lớp 3, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72016 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72015 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72014 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72013 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV(NĂM 3) |
72012 |
Lớp 10, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI P, BÌNH AN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72011 |
Lớp 8, |
Toán, |
LƯƠNG ĐÌNH CỦA P, AN KHÁNH |
Quận 2 |
2 |
2,4 18H30 |
1,200,000 |
SV Nữ |
72010 |
Lớp 3, |
Các môn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72009 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72008 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72006 |
Lớp 4, |
Các môn, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
5 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72005 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
72004 |
Lớp 9, |
Hóa, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72003 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72002 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72001 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72000 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71999 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71998 |
Lớp 12, |
Toán, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71997 |
Lớp 12, |
Lý, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71996 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,700,000 |
GV |
71995 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
700,000 |
SV Nữ |
71994 |
Lớp 12, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71993 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
71992 |
Lớp 6, |
Các môn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71991 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
71989 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
71988 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
71987 |
Lớp 4, |
T-TV, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71986 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VƯỜN LÀI |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71985 |
Lớp 7, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71984 |
Lớp 7, |
Các môn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71983 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
71982 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI, P1 |
Quận 5 |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71980 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71979 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71978 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71977 |
Lớp 11, |
Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71976 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71975 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
7,CN SX |
1,600,000 |
SV |
71974 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71973 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71972 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHÚ HỮU |
Quận 9 |
3 |
3,5,7 SX |
1,400,000 |
SV Nam |
71971 |
Lớp 6, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71970 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
71969 |
Lớp 11, |
Toán, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
71968 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
71967 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH BỘ LĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71966 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71965 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71964 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
71963 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71962 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71961 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH P,14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71960 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13 P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71959 |
Lớp 10, |
Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71958 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
71957 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71956 |
Lớp 4, |
Toán, Anh Văn, |
LẠC LONG QUÂN P,8 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71955 |
Lớp 11, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71954 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
7,CN SX |
1,800,000 |
SV Nam |
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71951 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
71948 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71947 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH TRƯỜNG KINH TẾ LUẬT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71932 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71931 |
Lớp 7, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71930 |
Lớp 11, |
Tiếng Hoa, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
71929 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71928 |
Lớp 5, |
T-TV, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
71927 |
Lớp 12, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
2 |
7,CN SÁNG 8H |
1,200,000 |
SV Nam |
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71926 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71923 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71919 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
71918 |
Lớp 2, Lớp 5, |
TIẾNG VIỆT, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV Nữ |
71917 |
Lớp 1, |
AV QUỐC TẾ, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,700,000 |
SV Nữ |
71916 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71915 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV |
71914 |
Lớp 8, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
71913 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
LINH ĐÔNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
2 |
3,5 LÚC 20H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71912 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI THẢO ĐIÈN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71911 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 6 |
2 |
5,CN SX |
1,400,000 |
SV KHOA AV |
71910 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
5 |
18H |
2,800,000 |
SV Nữ |
71909 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
2 |
4,7 17H |
1,400,000 |
SV Nữ |
71908 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
71907 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
71906 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂNĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71905 | Lớp 12, | Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71904 | Lớp 11, | IELTS, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
71903 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM HỮU LẦU | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71902 | Lớp 9, | Toán, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
71901 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nam |
71900 | Lớp 7, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | 3,5 19H30 | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71899 | Lớp 4, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ P,10 | Gò Vấp | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71898 | Lớp 9, | Toán, Hóa, | LÊ ĐỨC THỌ P,6 | Gò Vấp | 3 | 2,4,6 18H | 2,000,000 | SV |
71897 | Lớp 6, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71896 | Lớp 10, | Lý, | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | Quận 2 | 1 | THỨ 6 LÚC 19H | 800,000 | SV Nam |
71895 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71894 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71893 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71892 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71891 | Lớp 1, | RÈN CHỮ, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71871 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71870 |
Lớp 8, |
Văn, |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
71868 |
Lớp 8, |
Cờ Vua, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71867 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
71866 |
Lớp 10, |
IELTS, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71865 |
Lớp 10, |
Toán, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71864 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71863 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71862 |
Lớp 10, |
Toán, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
71861 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71860 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71859 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71858 |
Lớp 8, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71856 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
2 |
T7-CN |
2,400,000 |
SV Nữ |
71855 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
T7-CN |
1,400,000 |
SV |
71854 |
Lớp 12, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
1 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
71853 |
Lớp 7, |
Các môn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71852 |
Lớp 5, |
Các môn, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71850 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71849 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71848 |
Lớp 9, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV |
71845 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ QUANG ĐỊNH P,7 |
Bình Thạnh |
2 |
7,CN SX |
2,000,000 |
SV Nữ |
71844 |
Lớp 9, |
Toán, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71843 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÝ CHÍNH THẮNG |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71842 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71839 |
Lớp 11, |
Hóa, |
KHÁNH HỘI, P4 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71838 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
71836 |
Lớp 5, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
2 |
2-5:19H |
1,200,000 |
SV Nữ |
71832 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
71831 |
Lớp 10, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
71830 |
Lớp 7, |
Tiếng Hoa, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,500,000 |
GV |
71829 |
Lớp 6, |
Toán, |
PHAN VĂN TRỊ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
800,000 |
SV |
71828 |
Lớp 12, |
Toán, |
BÀ ĐIỄM |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71826 |
Lớp 9, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71824 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71823 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71822 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71821 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐƯỜNG 3/2 P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71820 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71819 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71818 |
Lớp 8, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71817 |
Lớp 11, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71816 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71815 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71814 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71813 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV NỮ KHOA AV |
71809 |
Lớp 10, |
Các môn, |
PHAN VĂN TRỊ |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71808 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71807 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71805 |
Lớp 3, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
1,600,000 |
SV |
71804 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TÂN |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71803 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71802 |
Lớp 1, |
Các môn, |
VĨNH LỘC A |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71800 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71795 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71793 |
Lớp 1, |
T-TV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
71792 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2-4-6:19H |
3,200,000 |
GV |
71786 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71782 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71781 |
Lớp 11, |
Lý, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71780 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔN ĐỨC THẮNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71778 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71776 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71775 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71773 |
Lớp 12, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71772 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71771 |
Lớp 12, |
Sinh, |
TRẦN VĂN GIÀU |
Bình Chánh |
2 |
7,CN CHỀU |
1,800,000 |
SV Nữ |
71770 |
Lớp 10, |
Hóa, |
TÂN THỚI NHÌ |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71769 |
Lớp 4, |
Đàn OGRAN, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Nhà Bè |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
71765 |
Lớp 4, |
T-TV, |
QUỐC LỘ 50 |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
71764 |
Lớp 11, |
Lý, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71763 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71762 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71761 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71759 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71758 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
71757 |
Lớp 2, |
Vẽ, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71756 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TIẾNG ĐỨC, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
SV |
71755 |
Lớp 7, |
Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
1 |
DẠY ONLINE |
1,400,000 |
GV Nữ |
71754 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
1,5H/1B |
1,500,000 |
SV |
71753 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nam |
71752 |
Lớp 8, |
TOÁN - KHTN, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
71751 |
Lớp 4, |
Các môn, |
MÃ LÒ, BTĐ A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
71749 |
Lớp 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
DẠY ONLINE |
2,000,000 |
GV |
71748 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH VĂN LŨY |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
71746 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71744 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
5 |
1B DẠY 1,5H |
3,000,000 |
SV |
71740 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71739 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71737 |
Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71736 |
Lớp 9, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
71735 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71734 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
5,000,000 |
GV |
71733 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
71730 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN KỲ TÂN QUÝ |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71729 |
Lớp 12, |
IELTS, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
71728 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
71727 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71725 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HÒA LỢI, BẾN CÁT |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71724 |
Lớp 5, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
71723 |
Lớp 7, |
Toán, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
71722 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
71721 |
Lớp 11, |
Hóa, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
71720 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp, 21H |
3,000,000 |
GV |
71718 |
Lớp 10, |
Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
7,CN SÁNG |
3,000,000 |
GV Nữ |
71717 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
BẠCH ĐẰNG, P2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71715 |
Lớp 6, |
Tiếng Pháp, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71714 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
71713 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71712 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71711 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71710 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SVSP |
71708 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71707 |
Lớp 12, |
IELTS, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
71706 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ĐÀN GITA, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71700 |
Lớp 12, |
TOÁN = AV, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
DẠY ONLINE |
4,200,000 |
GV |
71697 |
Lớp 5, |
Các môn, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ SP |
71695 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71694 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71693 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71837 | Lớp 6, | Toán, Văn, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71835 | Lớp 7, | Văn, | TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | 3,5 18H | 1,600,000 | SV |
71834 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | 2,4,6 18H | 2,500,000 | SV Nam |
71833 | Lớp 11, | Lý, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | 1B DẠY 1,5H | 1,200,000 | SV |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71827 | Lớp 12, | Sinh, | CÔNG VIÊN PHÚ LÂM C | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71825 | Lớp 7, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71824 | Lớp 11, | Toán, Lý, | TÔ HIÊN THÀNH P,13 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71817 | Lớp 11, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71812 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | 3,5,7 18H | 2,200,000 | SV |
71811 | Lớp 5, | Toán, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương | 3 | 2,4,6 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
71810 | Lớp 6, | Các môn, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 11 | 3 | 3,5,7 18H | 1,800,000 | SV Nam |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71806 | Lớp 10, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71798 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71797 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | HAI BÀ TRƯNG | Quận 1 | 3 | SÁNG SX | 4,500,000 | GV Nam |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71791 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ HỐNG PHONG P,2 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nam |
71786 | Lớp 8, | Anh Văn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71781 | Lớp 11, | Lý, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71780 | Lớp 9, | Toán, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71778 | Lớp 11, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71777 | Lớp 7, | Toán, Văn, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71772 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71771 | Lớp 12, | Sinh, | TRẦN VĂN GIÀU | Bình Chánh | 2 | 7,CN CHỀU | 1,800,000 | SV Nữ |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71763 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71762 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71745 | Lớp 12, | Toán, | LÊ ĐỨC THỌ | Gò Vấp | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71743 | Lớp 12, | Toán, | TÂN CHÁNH HIỆP | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71735 | Lớp 10, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, LINH TÂY | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71714 | Lớp 9, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71713 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71712 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71711 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71710 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SVSP |
71708 | Lớp 5, | TOÁN = AV, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71707 | Lớp 12, | IELTS, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71706 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71700 | Lớp 12, | TOÁN = AV, | THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | DẠY ONLINE | 4,200,000 | GV |
71697 | Lớp 5, | Các môn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV Nữ SP |
71695 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71694 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71693 | Lớp 10, | Toán, Lý, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Gia Sư Nhân Văn:
Nhận dạy kèm tại nhà từ lớp lá đến lớp 12.
Luyện thi đại học các khối A, A1, B, C, D1, H
Luyện thi học sinh giỏi, luyện thi vào các trường chuyên như: Lê Quý Đôn, Trần Đại Nghĩa, Lê Hồng Phong,...
Luyện các chứng chỉ quốc tế: TOEIC, IELTS, TOEFL
Giao Tiếp: Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa.
Các môn năng khiếu như: Vẽ, Đàn Guitar, Đàn Organ, Đàn Piano.
Rèn chữ đẹp cho các em học sinh và người lớn.
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Gia sư môn Vật Lý là gì?
Gia sư môn Vật lý có thể hiểu là một gia sư dạy kèm môn Lý tại nhà cho các gia đình có con em. Họ có trách nhiệm giúp học sinh hệ thống lại kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, cùng kiểm tra đồng hành với phụ huynh và học sinh tìm ra điểm yếu của các em. Từ đó xây dựng cách học, bổ sung kiến thức một cách hợp lý nhất.
Mô tả công việc của Gia sư môn Vật lý
Giảng dạy và giải thích các khái niệm Vật lý
Gia sư môn Vật lý có nhiệm vụ chính là giảng dạy và giải thích các khái niệm Vật lý cho học sinh. Công việc bao gồm việc chuẩn bị và trình bày các bài học về các chủ đề như cơ học, điện từ học, quang học, và nhiệt học. Gia sư cần làm cho các khái niệm trừu tượng trở nên dễ hiểu bằng cách sử dụng các ví dụ thực tế, các mô phỏng, và các thí nghiệm đơn giản. Khả năng giải thích rõ ràng và mạch lạc giúp học sinh nắm bắt được các nguyên lý cơ bản và ứng dụng của chúng trong các tình huống khác nhau.
Chuẩn bị tài liệu giảng dạy và bài tập
Gia sư cần chuẩn bị tài liệu giảng dạy, bao gồm các bài giảng, tài liệu tham khảo, và bài tập thực hành. Công việc này yêu cầu gia sư thiết kế các bài tập và bài kiểm tra phù hợp với trình độ của học sinh, nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức và kiểm tra sự hiểu biết của mình về môn học. Gia sư cũng cần tạo ra các tài liệu học tập bổ sung, chẳng hạn như bảng tóm tắt công thức và hướng dẫn giải bài tập, để hỗ trợ học sinh trong việc tự học và ôn tập.
Đánh giá và theo dõi tiến độ học tập của học sinh
Một phần quan trọng của công việc là đánh giá và theo dõi tiến độ học tập của học sinh. Gia sư cần kiểm tra định kỳ kết quả học tập của học sinh thông qua các bài kiểm tra và bài tập, đồng thời cung cấp phản hồi xây dựng để giúp học sinh cải thiện. Gia sư cũng phải theo dõi sự tiến bộ của học sinh, nhận diện các vấn đề khó khăn và điều chỉnh phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh. Việc này giúp gia sư đảm bảo rằng học sinh đang đạt được mục tiêu học tập và cải thiện hiệu quả học tập của mình.
Tạo động lực và khuyến khích học sinh
Gia sư cần tạo động lực và khuyến khích học sinh để họ duy trì sự hứng thú và tích cực trong việc học Vật lý. Công việc này bao gồm việc động viên học sinh, thiết lập các mục tiêu học tập thực tế, và tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ. Gia sư cũng nên khen thưởng những nỗ lực và thành tích của học sinh, đồng thời giúp học sinh xây dựng sự tự tin và thái độ tích cực đối với môn học.
Giải đáp thắc mắc và hỗ trợ ngoài giờ học
Gia sư cần sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học sinh và cung cấp hỗ trợ ngoài giờ học khi cần thiết. Việc này bao gồm việc trả lời các câu hỏi qua email, tin nhắn, hoặc các cuộc trò chuyện trực tiếp, cũng như hỗ trợ học sinh trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi và bài kiểm tra. Gia sư cũng nên cung cấp thêm tài liệu hoặc hướng dẫn học tập bổ sung để giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng.
Gia sư môn Vật Lý có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
15.6 - 31.2 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Gia sư môn Vật Lý
Tìm hiểu cách trở thành Gia sư môn Vật Lý, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia sư môn Vật Lý?
Yêu cầu tuyển dụng Gia sư môn Vật lý
Yêu cầu về bằng cấp và kiến thức chuyên môn
Để trở thành gia sư môn Vật lý, ứng viên cần có bằng cấp tối thiểu là cử nhân Vật lý hoặc các ngành học liên quan từ các trường đại học uy tín. Bằng cấp này không chỉ chứng minh rằng ứng viên đã hoàn tất chương trình học cơ bản và nâng cao trong môn Vật lý mà còn thể hiện khả năng tiếp thu và hiểu biết sâu rộng về các khái niệm lý thuyết và thực hành.
Yêu cầu về kỹ năng
- Kỹ năng giảng dạy: Gia sư phải có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc chuẩn bị bài giảng chi tiết, thiết kế các bài tập thực hành và áp dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng để phù hợp với nhu cầu học tập của từng học sinh. Gia sư cần phải biết cách giải thích các khái niệm phức tạp bằng các phương pháp trực quan và thực tiễn, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu và ứng dụng kiến thức trong các bài tập và tình huống thực tế.
- Kỹ năng giao tiếp: Gia sư cần có khả năng giao tiếp tốt để tương tác hiệu quả với học sinh và phụ huynh. Kỹ năng giao tiếp không chỉ giúp gia sư giải thích các khái niệm một cách dễ hiểu mà còn giúp trong việc tạo dựng mối quan hệ tốt với học sinh, khuyến khích sự hứng thú học tập và giải đáp các thắc mắc. Gia sư cần biết lắng nghe phản hồi từ học sinh và phụ huynh, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp để đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.
- Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Gia sư nên có khả năng phân tích các vấn đề học tập của học sinh và đưa ra các giải pháp cải thiện. Kỹ năng này bao gồm việc nhận diện các điểm yếu của học sinh, hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và điều chỉnh phương pháp giảng dạy để giúp học sinh vượt qua khó khăn. Gia sư cũng cần phải có khả năng đưa ra các chiến lược học tập và khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề một cách độc lập.
Các yêu cầu khác
- Tinh thần học hỏi và cải tiến: Gia sư cần có sự sẵn sàng học hỏi và cải tiến các phương pháp giảng dạy của mình. Điều này bao gồm việc tham gia vào các khóa đào tạo chuyên môn, cập nhật các xu hướng mới trong giáo dục và Vật lý, và áp dụng các kỹ thuật giảng dạy hiện đại. Sự cải tiến liên tục giúp gia sư duy trì sự phù hợp với yêu cầu giáo dục và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Tính kiên nhẫn và sự nhiệt tình: Gia sư nên có tính kiên nhẫn và sự nhiệt tình trong công việc để hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn và duy trì động lực học tập. Tính cách này giúp gia sư xây dựng một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ, từ đó tạo điều kiện cho học sinh phát triển và thành công trong môn học.
Lộ trình thăng tiến của Gia sư môn Vật lý
1. Gia sư môn Vật lý
Mức lương: 15 - 25 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 0 - 1 năm
Gia sư môn Vật lý có nhiệm vụ giảng dạy các khái niệm cơ bản và nâng cao trong môn học này cho học sinh từ các cấp học khác nhau. Công việc bao gồm việc chuẩn bị bài giảng, thiết kế bài tập và kiểm tra, đồng thời theo dõi tiến độ học tập của học sinh để cung cấp phản hồi và hỗ trợ kịp thời.
>> Đánh giá: Vị trí gia sư môn Vật lý thích hợp cho những người yêu thích môn học và có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả. Các kỹ năng cần thiết bao gồm khả năng giảng dạy, giao tiếp tốt, và kỹ năng phân tích để giải quyết các vấn đề học tập của học sinh.
2. Gia sư môn hóa học
Mức lương: 15 - 25 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 0 - 1 năm
Gia sư môn Hóa học có nhiệm vụ thiết kế và cung cấp các bài giảng hóa học chất lượng cao phù hợp với nhu cầu học tập của học sinh. Họ cần giúp học sinh hiểu các khái niệm hóa học cơ bản và nâng cao, chuẩn bị cho các kỳ thi và kiểm tra, đồng thời theo dõi tiến độ học tập của học sinh. Gia sư cần tạo ra một môi trường học tập tích cực, cung cấp phản hồi và hỗ trợ cá nhân hóa để giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình.
>> Đánh giá: Vị trí này thích hợp cho những người có đam mê giảng dạy và có khả năng giao tiếp tốt. Kỹ năng giảng dạy, khả năng tổ chức và theo dõi tiến độ học tập là rất quan trọng. Gia sư cần có khả năng tạo động lực và hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng học tập hiệu quả
3. Gia sư công nghệ STEM
Mức lương: 20 - 30 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 1 - 3 năm
Gia sư công nghệ STEM có trách nhiệm giảng dạy các môn học liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Công việc bao gồm việc thiết kế bài giảng, tạo ra các dự án và bài tập thực hành, và theo dõi sự tiến bộ của học sinh. Gia sư cần phải cập nhật kiến thức về các công nghệ mới và các phương pháp giảng dạy hiện đại để cung cấp cho học sinh một nền tảng vững chắc trong các lĩnh vực STEM.
>> Đánh giá: Vị trí gia sư công nghệ STEM phù hợp với những người đam mê công nghệ và có khả năng truyền đạt kiến thức về các lĩnh vực kỹ thuật và toán học một cách rõ ràng. Các kỹ năng cần thiết bao gồm sự hiểu biết sâu rộng về các công nghệ và xu hướng mới, khả năng thiết kế bài tập thực hành sáng tạo, và kỹ năng giảng dạy hiệu quả.
4. Gia sư lập trình
Mức lương: 25 - 35 triệu đồng/tháng
Kinh nghiệm làm việc: 3 - 5 năm
Gia sư lập trình chịu trách nhiệm giảng dạy các ngôn ngữ lập trình và các khái niệm liên quan đến lập trình cho học sinh và sinh viên. Công việc bao gồm việc chuẩn bị bài giảng, thiết kế các bài tập lập trình và dự án thực hành, và theo dõi sự tiến bộ của học sinh. Gia sư cần có khả năng giải thích các khái niệm lập trình phức tạp một cách dễ hiểu và hướng dẫn học sinh phát triển kỹ năng lập trình thực tiễn.
>> Đánh giá: Các kỹ năng cần thiết của Gia sư lập trình bao gồm sự am hiểu sâu rộng về lập trình, khả năng thiết kế bài tập lập trình sáng tạo, và khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và dễ hiểu.
>> Xem thêm:
Việc làm Gia sư Toán đang tuyển dụng
Việc làm Gia sư Hóa học mới cập nhật
Việc làm Gia sư tiếng Anh hiện tại