Trường ĐH Quốc tế, ĐHQG Hà Nội tuyển dụng giảng viên, như sau:
I. Vị trí tuyển dụng
1. Giảng viên ngành Tài chính – Ngân hàng
Khoa: Kinh tế và quản lý
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng; Bảo hiểm hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
2. Giảng viên ngành Kinh doanh Quốc tế
Khoa: Kinh tế và quản lý
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh thương mại; Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế; Luật kinh tế; Luật quốc tế hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
3. Giảng viên ngành Kế toán, Tài chính, Kiểm toán
Khoa: Kinh tế và quản lý
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán; Kế toán hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
4. Giảng viên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh
Khoa các Khoa học ứng dụng
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu; Toán tin; Toán ứng dụng hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
5. Giảng viên ngành Công nghệ tài chính và kinh doanh số
Khoa các Khoa học ứng dụng
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Kinh doanh; Tài chính – Ngân hàng; Toán ứng dụng hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 03
6. Giảng viên ngành Hệ thống thông tin quản lý
Khoa các Khoa học ứng dụng
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Hệ thống thông tin; Quản lý hệ thống thông tin; Hệ thống thông tin quản lý; Máy tính; Công nghệ thông tin hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
7. Giảng viên ngành Tin học và kỹ thuật máy tính
Khoa các Khoa học ứng dụng
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật điện tử hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
8. Giảng viên ngành Công nghệ thông tin ứng dụng
Khoa các Khoa học ứng dụng
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Công nghệ thông tin; An toàn thông tin; Trí tuệ nhân tạo; Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật phần mềm hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 02
9. Giảng viên ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics
Khoa các Khoa học ứng dụng
Có học vị tiến sĩ ngành/chuyên ngành Quản lý công nghiệp; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; hoặc các lĩnh vực/ngành/chuyên ngành liên quan phù hợp.
Số lượng: 03
II. Chế độ công tác
1. Môi trường làm việc
Tham gia cộng đồng làm việc, hợp tác đào tạo, nghiên cứu, phát triển quan hệ với các nhà khoa học trong ĐHQGHN cùng các nhà khoa học hàng đầu trong và ngoài nước.
Tham gia giảng dạy, hướng dẫn sinh viên, học viên trong các chương trình đào tạo Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ của Trường Quốc tế.
Làm việc trong môi trường “Liên hợp quốc thu nhỏ” (100% giảng viên hiện tại đã từng làm việc, tốt nghiệp ở nước ngoài), khuyến khích phát triển cá nhân, thúc đẩy sáng tạo, coi trọng tạo giá trị, không hành chính hóa, nói tiếng Anh (các chương trình đào tạo của Trường Quốc tế sử dụng toàn bộ tiếng Anh).
2. Chế độ tài chính
Mức lương và thu nhập bình quân tháng từ 30 triệu đồng/tháng (có thể cao hơn theo đánh giá kết quả công tác hằng năm).
Hưởng các chế độ theo quy định của Nhà nước và các phúc lợi, chính sách thưởng, đãi ngộ theo quy định của Trường Quốc tế.
3. Chế độ làm việc
Thực hiện chế độ hợp đồng linh hoạt như hợp đồng lao động đối với tuyển dụng; tiếp nhận chuyển công tác và kí hợp đồng làm việc (đối với viên chức).
Được đăng kí chuyên sâu giảng dạy hoặc chuyên sâu nghiên cứu để tạo các kết quả giá trị, đặc sắc theo đặt hàng của Trường và chương trình công tác của cá nhân.
4. Các hình thức hỗ trợ
Được hưởng các chế độ chung trong cộng đồng của ĐHQGHN như: chế độ thu hút các nhà khoa học xuất sắc; chế độ cho thực tập sinh sau tiến sĩ có năng lực nghiên cứu xuất sắc.
Được thành lập nhóm nghiên cứu và xây dựng cộng đồng nghiên cứu trong và ngoài Trường Quốc tế; phối hợp với các nhà khoa học ở nước ngoài công bố, triển khai các dự án chung.
Được đăng ký đề tài cấp cơ sở không hạn chế số lượng, thời gian, có thể đăng ký bất kỳ lúc nào trong năm học; được đăng kí và hỗ trợ để chủ trì các đề tài các cấp.
Hưởng cơ chế hỗ trợ công bố, hỗ trợ kinh phí tham gia hội thảo uy tín của ngành, lĩnh vực chuyên môn trong và ngoài nước.
Được hỗ trợ đăng kí sáng chế, xuất bản sách, giáo trình.
5. Hình thức nộp hồ sơ và xét tuyển
– Gửi thông tin và gửi hồ sơ online (bản scan)
Trường Quốc tế tiến hành sơ tuyển trên cơ sở hồ sơ điện tử của ứng viên. Ứng viên đáp ứng yêu cầu sẽ được mời tham dự phỏng vấn, đánh giá năng lực chuyên môn, ngoại ngữ, khả năng sư phạm.
III. Tiêu chí tuyển dụng
Ngoài các tiêu chuẩn, điều kiện nêu trên, ứng viên cần đáp ứng thêm các điều kiện sau đây:
– Sử dụng thành thạo tiếng Anh để làm việc, giảng dạy, nghiên cứu và trao đổi khoa học, tối thiểu đạt trình độ tiếng Anh từ B2 trở lên.
– Trung thực, đam mê công việc, có động lực giảng dạy, nghiên cứu, có mong muốn tạo giá trị.
– Đáp ứng các tiêu chuẩn khác đối với giảng viên đại học theo quy định.
– Khuyến khích ứng viên có trình độ là giáo sư, phó giáo sư có chuyên môn liên quan đến các ngành, lĩnh vực thuộc vị trí tuyển dụng và những ứng viên đã học tập, công tác ở nước ngoài.
Nguồn tin: tuyendung.vnuis.edu.vn
Trường Quốc tế tiền thân là Khoa Quốc tế trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội được thành lập năm 2002 , đến năm 2022 Khoa Quốc tế được nâng cấp thành Trường Quốc tế theo Quyết định số 3868/QĐ-ĐHQGHN ngày 01/12/2021 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội.
Tên giao dịch bằng tiếng Anh của nhà trường là VNU – International School, với ý nghĩa I – Innovation, Interdisciplinarity, Internationalization, Intergration, S – Start-up, Self-Study, Sustainability, Self-worth. Trường Quốc tế tổ chức đào tạo với bản sắc, giá trị riêng, là nơi kết nối Đông – Tây, thu hút các chuyên gia, nhà khoa học uy tín, sinh viên viên giỏi đến học tập và nghiên cứu, qua đó đóng góp giá trị cho xã hội và cộng đồng.
Trường Quốc tế có sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong nước và quốc tế trên cơ sở áp dụng sáng tạo các thành tựu giáo dục, khoa học và công nghệ tiên tiến vào môi trường văn hóa Việt Nam, thực hiện đào tạo toàn bộ các chương trình bằng ngoại ngữ. Sứ mệnh đó hiện đang được thực hiện theo 3 trụ cột: (1) sáng tạo tri thức mới, chuyển giao tri thức, kỹ năng cho người học và phụng sự xã hội, đóng góp cho sự phát triển của đất nước; (2) hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ do ĐHQGHN giao; (3) tự chủ tài chính.
Hiện nay nhà trường có 04 cơ sở gồm:
Cơ sở 1: Nhà G7 & G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 2: Nhà C, E, Làng sinh viên HACINCO, 79 Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 3: Số 1, Phố Trịnh Văn Bô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Cơ sở 4: Toà nhà HT1, Khu Đô thị đại học, Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hoà Lạc, Hà Nội
Mọi người cũng đã tìm kiếm
Công việc của Nghiên cứu Kinh tế là gì?
Nghiên cứu Kinh tế là một quá trình tìm hiểu và phân tích các khía cạnh của hoạt động kinh tế trong xã hội. Người Nghiên cứu Kinh tế tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu kinh tế để hiểu sâu hơn về cách các yếu tố kinh tế tương tác với nhau và ảnh hưởng đến sự phát triển của một quốc gia hoặc khu vực. Họ sử dụng các phương pháp thống kê, mô hình hóa, và lý thuyết kinh tế để đưa ra các dự đoán, đề xuất chính sách, và giải quyết các vấn đề kinh tế quan trọng.
Mô tả công việc của Nghiên cứu Kinh tế
Nghiên cứu Kinh tế là một lĩnh vực quan trọng trong lĩnh vực khoa học xã hội, tập trung vào việc hiểu và phân tích các quá trình kinh tế, hiện tượng và chính sách liên quan đến tài chính, sản xuất, tiêu dùng và phân phối tài nguyên. Công việc của người Nghiên cứu Kinh tế có thể đa dạng và bao gồm các hoạt động sau:
- Thu thập dữ liệu: Người Nghiên cứu Kinh tế thường phải thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tài liệu hồ sơ, cuộc khảo sát, dữ liệu thống kê, và cơ sở dữ liệu kinh tế.
- Phân tích dữ liệu: Sau khi thu thập dữ liệu, họ sẽ tiến hành phân tích dữ liệu bằng cách sử dụng các phương pháp thống kê và kinh tế học. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về mối quan hệ và xu hướng trong dữ liệu.
- Nghiên cứu thị trường: Một phần quan trọng của Nghiên cứu Kinh tế là nghiên cứu về thị trường, bao gồm nghiên cứu về cung cầu, giá cả, và cạnh tranh. Điều này giúp dự đoán sự phát triển và biến động của các ngành kinh tế.
- Đánh giá chính sách: Người Nghiên cứu Kinh tế thường phân tích các chính sách kinh tế hiện tại và đề xuất chính sách mới để giải quyết các vấn đề kinh tế cụ thể như tăng trưởng kinh tế, việc làm, và phát triển bền vững.
- Viết báo cáo và bài nghiên cứu: Sau khi hoàn thành quá trình nghiên cứu, họ thường viết báo cáo hoặc bài nghiên cứu để chia sẻ kết quả và kiến thức của mình với cộng đồng nghiên cứu và quyết định chính trị.
- Dự đoán kinh tế: Một phần của công việc Nghiên cứu Kinh tế là dự đoán các xu hướng kinh tế trong tương lai dựa trên dữ liệu và mô hình kinh tế.
- Tham gia giảng dạy: Nhiều người Nghiên cứu Kinh tế cũng là giảng viên tại các trường đại học và truyền đạt kiến thức và kỹ năng nghiên cứu cho thế hệ trẻ.
Công việc của người Nghiên cứu Kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức xã hội hiểu và quản lý tốt hơn các vấn đề kinh tế và xã hội. Nó cũng đóng góp vào việc phát triển chính sách kinh tế và xây dựng những quyết định có căn cứ khoa học.
Nghiên cứu Kinh tế có mức lương bao nhiêu?
Lương cơ bản
Lương bổ sung
91 - 182 triệu
/nămLộ trình sự nghiệp Nghiên cứu Kinh tế
Tìm hiểu cách trở thành Nghiên cứu Kinh tế, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.
Số năm kinh nghiệm
Điều kiện và Lộ trình trở thành một Nghiên cứu Kinh tế?
Yêu cầu tuyển dụng của Nghiên cứu Kinh tế
Yêu cầu tuyển dụng cho vị trí liên quan đến Nghiên cứu Kinh tế thường tập trung vào hai tiêu chí chính: kiến thức chuyên môn và kỹ năng cơ bản. Dưới đây là mô tả chi tiết cho mỗi tiêu chí:
Kiến thức chuyên môn
- Học vấn: Ứng viên cần có bằng cử nhân, bằng thạc sĩ hoặc bằng tiến sĩ trong lĩnh vực Kinh tế hoặc các chuyên ngành liên quan như Tài chính, Quản lý, Kế toán, Thương mại quốc tế, hoặc các ngành học có liên quan khác.
- Kiến thức chuyên sâu: Ứng viên cần có kiến thức sâu về các lý thuyết và phương pháp Nghiên cứu Kinh tế, bao gồm cả lý thuyết kinh tế, thống kê, và phân tích dữ liệu. Họ nên hiểu về các nguyên tắc kinh tế, thị trường, chính trị kinh tế, và các vấn đề kinh tế hiện đang được quan tâm.
- Kinh nghiệm nghiên cứu: Nếu có, kinh nghiệm trong việc thực hiện các dự án nghiên cứu, viết bài báo khoa học, hoặc tham gia vào các dự án Nghiên cứu Kinh tế là một lợi thế.
Kỹ năng cơ bản:
- Phân tích dữ liệu: Ứng viên cần có khả năng thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu kinh tế bằng các công cụ như Excel, R, Python hoặc STATA. Họ nên biết cách sử dụng các phương pháp thống kê để đưa ra kết luận từ dữ liệu.
- Nghiên cứu và viết báo cáo: Kỹ năng nghiên cứu là quan trọng để tìm hiểu về vấn đề kinh tế, đọc và hiểu các nghiên cứu trước đó, và thiết kế và thực hiện các nghiên cứu mới. Có khả năng viết báo cáo nghiên cứu có tính logic và rõ ràng là một yêu cầu quan trọng.
- Kỹ năng giao tiếp: Có khả năng trình bày kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và thuyết phục cho đồng nghiệp và khách hàng là một kỹ năng quan trọng. Điều này bao gồm khả năng thuyết trình và viết báo cáo.
- Làm việc nhóm: Trong Nghiên cứu Kinh tế, thường cần làm việc cùng đồng nghiệp và chia sẻ thông tin với nhau. Tính linh hoạt và khả năng làm việc nhóm tốt là một yêu cầu quan trọng.
Yêu cầu tuyển dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo vị trí cụ thể và tổ chức tuyển dụng, nhưng các tiêu chí trên thường là quan trọng để đảm bảo ứng viên có khả năng thực hiện công việc Nghiên cứu Kinh tế một cách hiệu quả.
Lộ trình thăng tiến của Nghiên cứu Kinh tế
Mức lương trung bình của Nghiên cứu Kinh tế tại Việt Nam khoảng từ 15 triệu đến 25 triệu VND/tháng. Mức lương của từng cấp bậc trong thăng tiến vị trí Nghiên cứu Kinh tế tại Việt Nam có thể thay đổi một chút tùy theo công ty, ngành nghề, và vùng địa lý.
- Đối với Nghiên cứu tế bào : 9.000.000 - 14.000.000 VNĐ (1 tháng)
- Đối với Trợ lý Nghiên cứu: 5.000.000 - 7.000.000 VNĐ (1 tháng).
Lộ trình thăng tiến trong lĩnh vực Nghiên cứu Kinh tế có thể khá linh hoạt và khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, tổ chức nghiên cứu, và cá nhân. Dưới đây là một mô hình chung về lộ trình thăng tiến từ thực tập sinh đến các cấp bậc cao hơn trong lĩnh vực Nghiên cứu Kinh tế:
Thực tập sinh (Internship)
Thực tập sinh thường là những người mới tốt nghiệp hoặc đang học đại học và muốn có trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực Nghiên cứu Kinh tế.
Công việc thực tập thường làm quen với các phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ liệu, và học hỏi từ người đứng đầu.
Nghiên cứu viên (Research Assistant)
Sau khi hoàn thành thực tập, một số người có thể được cung cấp cơ hội làm việc như là một nghiên cứu viên.
Công việc này liên quan đến hỗ trợ trong các dự án nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích số liệu, và viết báo cáo.
Thạc sĩ Nghiên cứu (Research Master's Degree)
Một số người chọn tiếp tục học sau cấp bậc đại học để đạt bằng thạc sĩ trong lĩnh vực kinh tế.
Chương trình này tập trung vào nghiên cứu và phân tích sâu hơn, và có thể bao gồm việc viết luận văn nghiên cứu.
Tiến sĩ Nghiên cứu (Ph.D. in Economics)
Tiến sĩ là một cấp bậc quan trọng trong lĩnh vực Nghiên cứu Kinh tế. Để đạt được tiến sĩ, bạn cần hoàn thành khóa học đầy đủ về nghiên cứu và thực hiện một luận án nghiên cứu độc lập.
Tiến sĩ có thể tiếp tục làm việc trong nghiên cứu, dạy học ở trường đại học, hoặc thậm chí làm việc cho các tổ chức quốc tế, chính phủ, hoặc doanh nghiệp.
Giảng viên Đại học (University Professor)
Một số người sau khi có tiến sĩ và có kinh nghiệm nghiên cứu có thể trở thành giảng viên đại học.
Giảng viên đại học giảng dạy, hướng dẫn nghiên cứu cho sinh viên, và tiếp tục thực hiện nghiên cứu.
Chuyên gia Nghiên cứu (Research Expert)
Nếu bạn có thành công trong việc nghiên cứu và có công trình nghiên cứu đáng chú ý, bạn có thể trở thành một chuyên gia nghiên cứu.
Các chuyên gia thường được mời tham gia vào các dự án quan trọng và có thể làm việc cho các tổ chức nghiên cứu hàng đầu.
Giám đốc Nghiên cứu (Research Director) hoặc Chủ nhiệm Phòng nghiên cứu (Research Department Head)
Một số người có thể tiến xa hơn và trở thành giám đốc nghiên cứu hoặc chủ nhiệm phòng nghiên cứu trong tổ chức nghiên cứu hoặc trường đại học.
Trong vai trò này, họ có thể quản lý nghiên cứu của một nhóm hoặc phòng nghiên cứu, định hướng chiến lược nghiên cứu, và quản lý tài chính và nguồn lực.
Lưu ý rằng lộ trình này có thể biến đổi tùy theo quốc gia và tổ chức. Điều quan trọng là tiếp tục nâng cao kỹ năng, nắm vững kiến thức, và thực hiện nghiên cứu chất lượng để thăng tiến trong lĩnh vực Nghiên cứu Kinh tế.