48 việc làm
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hà Nội
Đăng 30+ ngày trước
4 - 7 triệu
Hà Nội
Đăng 28 ngày trước
Thỏa thuận
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Công Ty TNHH Học Viện Gia Sư The Tutorx
Gia Sư Mỹ Thuật - Hết hạn
Học Viện Gia Sư The Tutorx
Tới 20 triệu
Hồ Chí Minh
Đăng 30+ ngày trước
Công Ty TNHH Học Viện Gia Sư The Tutorx
Gia Sư Mỹ Thuật - Hết hạn
Học Viện Gia Sư The Tutorx
Tới 20 triệu
Đăng 30+ ngày trước
Thỏa thuận
Đăng 30+ ngày trước
Gia Sư Thành Được
Gia Sư Thành Được Tuyển Dụng Gia Sư Tại TP. HCM (Các Lớp Cập Nhật Theo Ngày)
Gia Sư Thành Được
1 việc làm 872 lượt xem
Thông tin cơ bản
Mức lương: Thỏa thuận
Chức vụ: Nhân viên
Ngày đăng tuyển: 07/05/2024
Hạn nộp hồ sơ: Đang cập nhật
Hình thức: Toàn thời gian
Kinh nghiệm: Không yêu cầu
Số lượng: 1
Giới tính: Không yêu cầu
Nghề nghiệp
Ngành
Địa điểm làm việc
63B Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, Quận 9, TPHCM

Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/05/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86372

Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T5: 17h30-20h, T7: 15h-17h

Đường 6, Khu Hà Đô, đường 3/2 phường 12, Quận 10, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫

Cử Nhân

86371

Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T5: 17h30-20h, T7: 15h-17h

Đường 6, Khu Hà Đô, đường 3/2 phường 12, Quận 10, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫

Cử Nhân

86369

Lớp 3, Luyện chữ đẹp, Dạy 60 phút/buổi, T3, T5: 17h30-18h30

Nguyển Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM

1,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

86368

Lớp lá, Lớp 1, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T7: 18h-20h

Đường 3/2 - Phường 12, Quận 10, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Sinh Viên

86367

Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T5: 11h - 13h cố định

Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86366

Lớp 6, Báo bài, Dạy 120 phút/ Buổi , Dạy từ T2 đến T6 : Sáng 8h-11h, Chiều 14h-17h

Nguyễn Đình Chiểu- Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

4,000,000₫
5 buổi/tuần

CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86362

Ôn Đại Học, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 tới T6 sáng 8h - 11h

Đường số 7 KDC Ven Sông - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫

Sinh Viên

86360

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút / buổi, T3, T5, T7: 18h30-21h

Võ Duy Minh, Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫

Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86355

Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 17h - 21h

Tây Hoà - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫

Sinh Viên

86354

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 17h - 21h

Tây Hoà - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫

Sinh Viên

86353

Lớp 11, Tiếng Hàn, Dạy 120 phút/buổi, T3, T5: 18h30

Lê Thước, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Nữ Sinh Viên

86352

Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T2- T4: 17h30 - 20h

Đường 7 - Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM

1,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Sinh Viên

86351

Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 19h - 20h30

Tây Hòa - Phước Long A, Quận 9, TP.HCM

1,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Nam Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86339

Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 9h - 17h

Điện Biên Phủ - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

2,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫

Nữ Cử Nhân

86336

Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/buổi: T4, T6 lúc 18h-19h30

Nguyễn Văn Thương phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫

Giáo Viên

86331

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày

Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 1,050,000₫
TTT: 30%= 1,260,000₫

Nữ Giáo Viên

86329

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày

Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Nữ Sinh Viên

86264

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 19h - 21h, T7,CN: Cả ngày

Lữ Văn Công - Ấp 4- Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

86325

Lớp lá, Lớp 1, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T6: 17h30 - 20h, T7,CN: 15h - 20h

Nguyễn Chí Thanh - P9, Quận 5, TP.HCM

2,700,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 945,000₫
TTT: 40%= 1,080,000₫

Nữ Sinh Viên

86320

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/buổi : T2,T4,T6: 18h - 21h

Bùi Viện - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Sinh viên sư phạm

86265

Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,7: 19h30 - 21h

Nguyễn Duy Trinh - Long Trường, Quận 9, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫

Giáo Viên

86188

Lớp 8, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h - 21h

Đường Số 1 - P.7, Quận 8, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86115

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Sinh Viên

86172

Lớp 10, Tin học, 90 phút / 1 buổi : Tối T3 sau 18h

Đường 48-BTT - P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Cử Nhân

85959

Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h

Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫

Nữ Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86342

Lớp 5, Tiếng Nhật, Dạy 90 phút/ buổi: T6: 18h30 21h, T7,CN: Cả ngày

Song Hành - Phường Phú Hữu, Quận 2, TP.HCM

2,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

86339

Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 9h - 17h

Điện Biên Phủ - Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

2,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫

Nữ Cử Nhân

86336

Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/buổi: T4, T6 lúc 18h-19h30

Nguyễn Văn Thương phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫

Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86331

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày

Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 1,050,000₫
TTT: 30%= 1,260,000₫

Nữ Giáo Viên

86330

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày

Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 900,000₫
TTT: 30%= 1,080,000₫

Nữ Cử Nhân

86329

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày

Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86327

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Đức, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 11h - 13h

Long Thạnh Mỹ, Quận 2, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫

Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86264

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 19h - 21h, T7,CN: Cả ngày

Lữ Văn Công - Ấp 4- Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

86320

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/buổi : T2,T4,T6: 18h - 21h

Bùi Viện - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Sinh viên sư phạm

86293

Lớp 6, Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30

Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Nữ Sinh Viên

86265

Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,7: 19h30 - 21h

Nguyễn Duy Trinh - Long Trường, Quận 9, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫

Giáo Viên

86232

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

86188

Lớp 8, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h - 21h

Đường Số 1 - P.7, Quận 8, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86115

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Sinh Viên

86172

Lớp 10, Tin học, 90 phút / 1 buổi : Tối T3 sau 18h

Đường 48-BTT - P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Cử Nhân

86143

Lớp 6, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: từ 9h - 17h

Bến Vân Đồn - P1, Quận 4, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

85959

Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h

Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫

Nữ Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86315

Lớp 6, Văn, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 21h

Trung Mỹ Tây 6 - Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM

800,000₫
1 buổi/tuần

CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫

Sinh Viên

86314

Lớp 6, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 21h

Trung Mỹ Tây 6 - Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫

Sinh Viên

86313

Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4,T6: 18h - 20h

Huỳnh Văn Bánh - P13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Giáo Viên

86312

Lớp 7, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 18h - 20h

Huỳnh Văn Bánh - P13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86310

Lớp 12, Hóa, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T3,5: 18h - 20h, CN: 14h - 16h

Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫

Sinh Viên

86309

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: :T7, 14h - 16h

Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM

1,000,000₫
1 buổi/tuần

CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫

Sinh Viên

86308

Lớp 12, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5: 18h - 20h, T7,CN: 14h - 16h

Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 700,000₫
TTT: 30%= 840,000₫

Giáo Viên

86307

Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5: 18h - 20h, T7,CN: 14h - 16h

Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 700,000₫
TTT: 30%= 840,000₫

Giáo Viên

86306

Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp

Lý Thường Kiệt - P.5, Quận 10, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86305

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,CN: 14h - 21h

Lê Lư - Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫

Giáo Viên

86304

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 18h - 21h

Huỳnh Tấn Phát - Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM

4,800,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 1,200,000₫
TTT: 30%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86303

Lớp 6, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2: 17h - 20h, T7: 14h

Lê Văn Quới - Bình Trịnh Đông A, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Giáo Viên

86302

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,5,6: 18h - 20h, CN: Cả ngày

Nguyễn Văn Hưởng - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86300

Lớp 6, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6,7,CN: 18h - 20h

Nguyễn Công Hoan - Phường 7, Q.Phú Nhuận, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86298

Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Từ T2 tới T6: 19h - 21h, T7, CN: Cả ngày

Tân Thới Nhất 17, Quận 12, TP.HCM

7,000,000₫
5 buổi/tuần

CK: 25%= 1,750,000₫
TTT: 30%= 2,100,000₫

Sinh Viên

86296

Lớp 11, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T4,T5: 18h - 21h

Nguyễn Trãi - P2, Quận 5, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 700,000₫
TTT: 30%= 840,000₫

Sinh Viên

86293

Lớp 6, Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30

Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Nữ Sinh Viên

86289

Lớp 12, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T4, t5, t6: 15h30-17h

Tên Lửa - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 1,050,000₫
TTT: 30%= 1,260,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86283

Lớp 11, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: sắp xếp

Quang Trung - Phường 8, Q.Gò Vấp, TP.HCM

4,800,000₫
4 buổi/tuần

CK: 35%= 1,680,000₫
TTT: 40%= 1,920,000₫

Giáo Viên

86282

Lớp 3, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6,7: 17h - 20h

Phan Văn Hân - P.17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

2,100,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86281

Lớp 10, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6 : 19h - 21h

Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫

Sinh Viên

86280

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 19h - 21h

Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫

Sinh Viên

86279

Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 19h - 21h

Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 1,050,000₫
TTT: 30%= 1,260,000₫

Giáo Viên

86278

Lớp 10, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 19h - 21h

Đào Duy Từ - P. 14, Quận 10, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 1,050,000₫
TTT: 30%= 1,260,000₫

Giáo Viên

86276

Lớp 10, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp

Cô Giang - Phường Cô Giang, Quận 1, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nam Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86271

Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,4,5,CN: 18h30 - 21h

Đào Duy Anh - P9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫

Nữ Sinh Viên

86269

Lớp 3, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6: 18h - 20h

Đỗ Quang - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Nữ Giáo Viên

86265

Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,5,6,7: 19h30 - 21h

Nguyễn Duy Trinh - Long Trường, Quận 9, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Giáo Viên

86264

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 19h - 21h, T7,CN: Cả ngày

Lữ Văn Công - Ấp 4- Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

86261

Lớp Online, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3,4,5,6,7: 16h - 18h

Trần Tấn - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM

4,000,000₫
5 buổi/tuần

CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫

Sinh Viên

86260

Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp

Phạm Văn Đồng - Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86255

Lớp 2, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T3,5: 18h - 20h, T7: 8h - 11h

Bạch đằng - P2, Q.Tân Bình, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 08/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86249

Lớp 5, Toán, Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: T3,5,7: 18h30 - 20h

Phan Huy ích -P14, Q.Gò Vấp, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

86248

Lớp 6, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,5,7: 15h - 20h

Bình Thành - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86247

Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 8h - 14h

D7 - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 05/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86246

Lớp 11, Toán, Dạy 120/buổi: T2 đến T7: 18h-21h

Lê Văn Lương - Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Sinh Viên

86232

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

86230

Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 9h - 11h

Dương Quảng Hàm - P.5, Q.Gò Vấp, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Giáo Viên

 

Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86226

Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 20h - 21h30, T7,CN: cả ngày

Tân Hòa Đông - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Sinh Viên

86225

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: T4,T7,CN: 19h30 - 21h

Tân Thắng - Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫

Giáo Viên

86224

Lớp 9, Văn, Dạy 120 phút/ buổi: sắp xếp

Ấp Mỹ Hòa 4 - Xã Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Sinh Viên

86223

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: sắp xếp

Ấp Mỹ Hòa 4 - Xã Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Giáo Viên

86222

Lớp 7, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h30

Phan Chu Trinh - P.12, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nam Sinh Viên

86221

Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,3,4,5: 18h - 21h

Ấp Tam Đông 2 - Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.HCM

1,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫

Nữ Sinh Viên

86220

Lớp 3, Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T5,T7,CN: 18h - 20h

Sư Vạn Hạnh - P12, Quận 10, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Sinh Viên

86219

Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 18h - 20h, T7: 15h - 17h, CN: 13h - 17h

Huỳnh Tấn Phát - Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86215

Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h

Nguyễn Văn Công - P3, Q.Gò Vấp, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86214

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/buổi: T3, T5: 19h-20h30

Quốc Lộ 13 Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Cử Nhân

86213

Lớp 10, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 17h30 - 20h

Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Sinh Viên

86212

Lớp 10, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 17h30 - 20h

Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Giáo Viên

86211

Lớp 9, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,3: 19h - 21h

Mai Chí Thọ - An Phú, Quận 2, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Sinh Viên

86122

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 9h - 11h

Dương Quảng Hàm - P.5, Q.Gò Vấp, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86209

Lớp 10, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi; T3, T5: 19h-21h

Nguyễn Xiển - Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Giáo Viên

86208

Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 19h-21h

Nguyễn Xiển - Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Giáo Viên

86207

Lớp lá, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h

Đào Trí - Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

1,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 01/04/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86194

Lớp Online, Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T2,3,4: 13h - 15h

Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Cử Nhân

86191

Lớp 12, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 21h

Chiến Lược - Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Sinh Viên

86175

Lớp 10, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h trừ T3,5

An Dương Vương - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM

650,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 227,500₫
TTT: 40%= 260,000₫

Nữ Sinh Viên

86184

Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 7h - 9h

Trương Đăng Quế - Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Nữ Giáo Viên

86188

Lớp 8, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h - 21h

Đường Số 1 - P.7, Quận 8, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86182

Lớp 10, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 9h - 21h

Phan Huy Ích - P12, Q.Gò Vấp, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫

Nữ Giáo Viên

86178

Lớp 12, Toán, Dạy 90 phút/buổi: T6 lúc 18h-20h

Đinh Bộ Lĩnh- P26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Giáo Viên

86184

Lớp 7, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 7h - 9h

Trương Đăng Quế - Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Nữ Giáo Viên

86181

Lớp 11, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 20h

Tân Kỳ Tân Quý - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Nữ Sinh Viên

86115

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Sinh Viên

86177

Lớp 10, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp

Bình Long, Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86142

Lớp 4, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,4,6 hoặc T3,5,7: 19h - 21h

Đường Số 15 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nam Sinh Viên

86175

Lớp 10, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h

An Dương Vương - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM

650,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 227,500₫
TTT: 40%= 260,000₫

Nữ Sinh Viên

86174

Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h

An Dương Vương - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM

1,350,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 472,500₫
TTT: 40%= 540,000₫

Nữ Sinh Viên

86128

Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30

Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Nữ Sinh Viên

86173

Lớp 10, Toán, 120 phút /buổi : T2,4,6 sau 18h

Bùi Viện - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86172

Lớp 10, Tin học, 90 phút / 1 buổi : Tối T3 sau 18h

Đường 48-BTT - P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Cử Nhân

86086

Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/buổi: T7, CN 8h-11h

Đại lộ 3 - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86170

Lớp 11, Toán, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,T6: 19h - 21h, T7,CN: 9h - 11h

Nguyễn Thị Thập - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

4,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,540,000₫
TTT: 40%= 1,760,000₫

Giáo Viên

86168

Lớp 4, Tiếng Anh, Dạy 120 phút / buổi, T3 T5 CN 15h-18h

Bình Thành - Bình Hưng Hóa B, Q.Bình Tân, TP.HCM

1,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Sinh Viên

86167

Lớp 6, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, từ T2 đến CN : 8h-12h

Ấp Thới Tứ 1 xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Sinh Viên

86090

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86134

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4:6 17h - 19h

Đường 3 - phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Sinh Viên

86166

Lớp 3, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h, T7,CN: Cả ngày

Bửu Đình - P5, Quận 6, TP.HCM

4,000,000₫
4 buổi/tuần

CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫

Cử Nhân

86165

Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T3: 18h - 20h

Tập Đoàn 6B - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Sinh Viên

86164

Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T3: 18h - 20h

Tập Đoàn 6B - Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86128

Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30

Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Nữ Cử Nhân

86133

Lớp 10, Lý, Dạy 120 phút/buổi: T5, T6 lúc 18h-20h

Phan Huy Ích - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

1,000,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫

Sinh Viên

86163

Lớp 12, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,T5,CN: 18h - 21h

Tôn Đức Thắng - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Giáo Viên

86162

Lớp 9, Văn, Dạy 180 phút/ buổi: CN: 8h30 - 11h30

Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

1,800,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Nữ Sinh Viên

86161

Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T5: 19h - 21h

Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

1,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Nữ Sinh Viên

86160

Lớp 9, Văn, Dạy 180 phút/ buổi: CN: 8h30 - 11h30

Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

2,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86159

Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 19h - 20h30

Đường số 7 - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86156

Lớp 1, Tiếng Việt, Luyện chữ đẹp, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T2,3,5: 20h - 21h

Đường số 19 - An Phú, Quận 2, TP.HCM

1,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Sinh Viên

86153

Lớp 7, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T3, T5: 17h15 - 20h, T7: 15h - 20h

quốc lộ 1A, phường Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM

1,800,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Sinh Viên

86152

Lớp 4, Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,6 hoặc T3,5,7: 19h - 21h

Đường Số 15 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Nam Giáo Viên

86150

Lớp 12, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 21h

Tôn Đức Thắng - Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86136

Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 20h

Bàu Cát 2 - P14, Q.Tân Bình, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

86135

Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 20h

Bàu Cát 2 - P14, Q.Tân Bình, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Giáo Viên

86134

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4: 17h - 19h

Đường 3 - phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Nữ Sinh Viên

86133

Lớp 10, Lý, Dạy 120 phút/buổi: T5, T6 lúc 18h-20h

Phan Huy Ích - P 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

1,000,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫

Sinh Viên

86113

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h

Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM

7,000,000₫
7 buổi/tuần

CK: 25%= 1,750,000₫
TTT: 30%= 2,100,000₫

Cử Nhân

86128

Lớp năng khiếu, Vẽ, Dạy 90 phút/ buổi: T4,6: 14h - 15h30

Lương Văn Cang - P.15, Quận 8, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Nữ Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86127

Lớp 5, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h

Đường N3 - Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Giáo Viên

86126

Lớp 7, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,4,5: 19h - 21h

Liên Phường - Phước Long B, Quận 9, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

86124

Lớp 6, Báo bài, Dạy 90 phút/ buổi. CN , T2,3,4,5 19h30- 21h

Tây Hòa, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM

1,500,000₫
5 buổi/tuần

CK: 0%= 0₫
TTT: 0%= 0₫

Nữ Sinh Viên

86122

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi: CN: 9h - 11h

Dương Quảng Hàm - P.5, Q.Gò Vấp, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Giáo Viên

86121

Lớp 4, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: CN: từ 19h-20h45

Huỳnh Văn Bánh - Phường 13, Q.Phú Nhuận, TP.HCM

1,400,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86120

Lớp lá, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 18h30 - 20h30

Tên Lửa - An Lạc, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,100,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86113

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới CN: 19h - 21h

Trần Xuân Soạn - Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM

9,800,000₫
7 buổi/tuần

CK: 25%= 2,450,000₫
TTT: 30%= 2,940,000₫

Cử Nhân

86110

Lớp 12, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Sắp xếp

Nguyễn Xí - P26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Sinh Viên

86090

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86107

Lớp 11, Báo bài, Dạy 120 phút/ buổi: T2,3,4,5: 18h - 20h, CN: sắp xếp

Điện Biên Phủ - P. 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

4,000,000₫
5 buổi/tuần

CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫

Sinh Viên

86106

Lớp 6, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T3,5: 18h - 20h

Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫

Nữ Sinh Viên

86105

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Đức, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h

Đình Phong Phú - Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM

4,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫

Nam Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86090

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T7: 18h - 20h

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

86104

Lớp 4, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h, T7,CN: Cả ngày

Phan Văn Hớn - Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86102

Lớp lá, Toán, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 17h30 - 19h30

Đường số 9 - P13, Quận 6, TP.HCM

1,800,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫

Sinh Viên

86100

Ôn Đại Học, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,6: 18h - 20h

Lê Hồng Phong - P6, Quận 5, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86098

Lớp 1, Toán, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: 18h - 20h

TA10 - Thới An, Quận 12, TP.HCM

2,000,000₫
4 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

86096

Lớp 6, Báo bài, Dạy 90 phút/ buổi: các tôi`

Nguyễn Thông - P 9, Quận 3, TP.HCM

3,000,000₫
5 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Sinh Viên

86086

Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/buổi: T7, CN 8h-11h

Đại lộ 3 - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86084

Lớp 1, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h

Phú Mỹ Hưng - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

86081

Lớp 4, Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi, T2 T4 T6 17h30-20h30

Đường Lê Văn Quới - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫

Sinh Viên

85876

Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h

Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,500,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫

Nữ Sinh Viên

86003

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h

Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

3,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫

Cử Nhân

85845

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Sinh Viên

85959

Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h

Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫

Nữ Cử Nhân

85938

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h

Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Cử Nhân

Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu  cầu

86089

Lớp 12, Hóa, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,5,6: 18h30 - 20h30

Âu Cơ - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86088

Lớp 12, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,4,5,6: 18h30 - 20h30

Âu Cơ - Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86085

Lớp 6, Báo bài, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h

Bạch Đằng, Phường 24, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Giáo Viên

86086

Lớp 7, Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/buổi: T7, CN 8h-11h

Đại lộ 3 - Phước Bình, Quận 9, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86084

Lớp 1, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h

Phú Mỹ Hưng - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

86083

Lớp 12, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: T2,4: 17h30 - 21h

Nguyễn Văn Thương - P 25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Nữ Giáo Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86082

Lớp 10, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 18h30 - 21h

Đường 27 - Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,700,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 945,000₫
TTT: 40%= 1,080,000₫

Sinh Viên

86081

Lớp 4, Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi, T2 T4 T6 17h30-20h30

Đường Lê Văn Quới - Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM

2,200,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫

Sinh Viên

86064

Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T6: từ 17h30, T7: từ 10h

Lê Văn Duyệt - P3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86076

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: Sắp xếp

Trần Hưng Đạo B - Phường 10, Quận 5, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024

MS Lớp / Môn / Thời gian Quận / Huyện / Tỉnh Lương/Tháng Mức phí Yêu cầu
86075 Lớp 10 Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T3,4,5,7: 17h - 20h Trần Quốc Toản - Võ Thì Sáu, Quận 3, TP.HCM 2,100,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫
Nam Sinh Viên
86073 Lớp 7, Văn, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,T4,T6: 18h - 20h Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM 800,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫
Sinh Viên
86072 Lớp 7, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,T4,T6: 18h - 20h Nguyễn Thị Thập - Tân Phong, Quận 7, TP.HCM 800,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫
Sinh Viên
86067 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T3,T5: 12h - 13h Đường số 7 - Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM 2,000,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫
Cử Nhân
86066 Lớp lá, Lớp 1, Tiếng Anh, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2,4,6: 19h - 21h Huỳnh Tấn Phát - Phú Xuân, H.Nhà Bè, TP.HCM 2,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫
Sinh Viên
86065 Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T3,T5: 18h - 20h, T7: 14h - 17h, CN: 9h - 11h Nguyễn Sỹ Sách - P15, Q.Tân Bình, TP.HCM 4,200,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫
Giáo Viên
86064 Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T6: từ 17h30, T7: từ 10h Lê Văn Duyệt - P3, Q.Bình Thạnh, TP.HCM 2,400,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫
Nữ Giáo Viên
86010 Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM 2,500,000₫
3 buổi/tuần
CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫
Nữ Sinh Viên
86021 Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM 2,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫
Nữ Cử Nhân
85876 Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM 2,500,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫
Nữ Sinh Viên
86003 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 3,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫
Cử Nhân
85987 Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM 2,800,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫
Cử Nhân
85845 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM 3,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫
Sinh Viên
85959 Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM 4,000,000₫
2 buổi/tuần
CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫
Nữ Cử Nhân
85938 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM 3,600,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫
Cử Nhân
85797 Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM 2,000,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫
Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024

MS Lớp / Môn / Thời gian Quận / Huyện / Tỉnh Lương/Tháng Mức phí Yêu cầu
86062 Lớp 8, Toán, Dạy 90 phút/buổi: t2, T4, T6 từ 18h-19h30 Phú Thọ Hòa- Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP.HCM 3,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫
Nữ Cử Nhân
86061 Lớp 11, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: Sắp xếp Nguyễn Thái Bình - P12, Q.Tân Bình, TP.HCM 3,600,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫
Nữ Giáo Viên
86060 Lớp 11, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: T4: 17h - 19h Xa lộ Hà Nội - Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 800,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫
Nữ Sinh Viên
86058 Lớp 10, Lý, Dạy 90 phút/ buổi, chọn T7 hoạc CN 10h-12h Mai Chí Thọ - An Phú, Quận 2, TP.HCM 1,400,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫
Nữ Giáo Viên
86053 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, Dạy 90 phút/ buổi, thứ 2, thứ 4, thứ 6: 19h30-21h Lữ Gia - Nguyễn Thị Nhỏ - P.9, Q.Tân Bình, TP.HCM 4,200,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫
Cử Nhân
86047 Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h30 - 20h30 Quốc lộ 1A - Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM 1,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫
Nữ Sinh Viên
86010 Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM 2,500,000₫
3 buổi/tuần
CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫
Nữ Sinh Viên
86021 Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM 2,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫
Nữ Cử Nhân
86023 Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h - 17h Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM 4,200,000₫
7 buổi/tuần
CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫
Nữ Sinh Viên
85995 Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/buổi: chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30 Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM 1,400,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫
Nữ Sinh Viên
85876 Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM 2,500,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫
Nữ Sinh Viên
86003 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 3,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫
Cử Nhân
86000 Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM 2,400,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫
Nữ Sinh Viên
85987 Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM 2,800,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫
Cử Nhân
85845 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM 3,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫
Sinh Viên
85959 Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM 4,000,000₫
2 buổi/tuần
CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫
Nữ Cử Nhân
85938 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM 3,600,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫
Cử Nhân
85797 Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM 2,000,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫
Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024

MS Lớp / Môn / Thời gian Quận / Huyện / Tỉnh Lương/Tháng Mức phí Yêu cầu
86049 Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T7,CN: 19h - 21h Đường C1 - Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM 1,600,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫
Nữ Cử Nhân
86047 Lớp 5, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T6: 18h30 - 20h30 Quốc lộ 1A - Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM 1,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫
Nữ Sinh Viên
86046 Lớp 9, Lớp Online, Sinh, Dạy 90 phút/ buổi , chọn từ thứ 2 đến thứ 6: 18h30 , Quận 1, TP.HCM 1,400,000₫
1 buổi/tuần
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫
Nữ Giáo Viên
86022 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi:T3,T5,T7: 18h30 - 20h30 Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM 3,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫
Sinh Viên
86038 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T3,T5,T7: 18h - 21h đường 14, phường Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM 3,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫
Sinh Viên
86010 Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM 2,500,000₫
3 buổi/tuần
CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫
Nữ Sinh Viên
86021 Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM 2,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫
Nữ Cử Nhân
86023 Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h - 17h Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM 4,200,000₫
7 buổi/tuần
CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫
Nữ Sinh Viên
86015 Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T2 tới T6: sau19h đường Nguyễn Oanh, phường 7, Q.Gò Vấp, TP.HCM 2,400,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫
Nữ Giáo Viên
86013 Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T7: 18h - 20h Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè, TP.HCM 1,600,000₫
2 buổi/tuần
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫
Nữ Sinh Viên
85995 Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/buổi: chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30 Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM 1,400,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫
Nữ Sinh Viên
85876 Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM 2,500,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫
Nữ Sinh Viên
86003 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h Lương Hữu Khánh - Phạm NgũLão, Quận 1, TP.HCM 3,200,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫
Cử Nhân
86000 Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h20h Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM 2,400,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫
Nữ Sinh Viên
85987 Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h HiệpThành, Quận 12, TP.HCM 2,800,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫
Cử Nhân
85845 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30 Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh,TP.HCM 3,000,000₫
3 buổi/tuần
CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫
Sinh Viên
85959 Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h Jamona Home Resort - Hiệp BìnhPhước, Q.Thủ Đức, TP.HCM 4,000,000₫
2 buổi/tuần
CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫
Nữ Cử Nhân
85938 Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h Tân Cảng - Phường22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM 3,600,000₫
3 buổi/tuần
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫
Cử Nhân
85797 Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh,TP.HCM 2,000,000₫
2 buổi/tuần
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫
Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86022

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, 

Dạy 120 phút/b T3,T5,T7: 18h30 - 20h30

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫

TTT: 40%= 1,200,000₫

Sinh Viên

86041

Lớp 4, Toán, 

Dạy 60 phút/buổi,

Chọn T2 T4 T5 T7 CN 19h-21h

Đường Hồ Văn Long P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM

1,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

86039

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nhật, 

Dạy 120 phút/b

Chọn từ T2 tới T6: 14h - 16h, T7: Cả ngày

Nguyễn Tuân - P3, Q.Gò Vấp, TP.HCM

7,000,000₫
5 buổi/tuần

CK: 25%= 1,750,000₫
TTT: 30%= 2,100,000₫

Cử Nhân

86038

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Anh, 

Dạy 120 phút/b T3,T5,T7: 18h - 21h

đường 14, phường Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫

TTT: 40%= 1,200,000₫

Sinh Viên

86037

Lớp 9, Văn, Dạy 90 phút/ buổi,chọn T2 T4 T6 18h -21h

Đường số 51 P. 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Nữ Giáo Viên

86036

Lớp 8, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ b T2: 18h - 20h

Nguyễn Kiệm - P.9, Q.Phú Nhuận,TP.HCM

800,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫

Nữ Sinh Viên

86010

Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, 

Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h

Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,500,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫

Nữ Sinh Viên

86021

Lớp 9, Toán, 

Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h

Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM

2,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫

Nữ Cử Nhân

86023

Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h - 17h

Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM

5,600,000₫
7 buổi/tuần

CK: 35%= 1,960,000₫
TTT: 40%= 2,240,000₫

Nữ Sinh Viên

86015

Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T2 tới T6: sau 19h

đường Nguyễn Oanh, phường 7, Q.Gò Vấp, TP.HCM

2,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86013

Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T7: 18h - 20h

Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè, TP.HCM

1,600,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

85995

Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/b chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30

Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM

1,400,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Sinh Viên

85876

Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h

Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,500,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫

Nữ Sinh Viên

86006

Lớp 6, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn ,T4,T5: 18h - 20h

Chuyên Dùng Chính - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM

1,200,000₫
1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫

Nữ Giáo Viên

86003

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h

Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

3,200,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫

Cử Nhân

86000

Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h

Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM

2,400,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

85987

Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h

Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

2,800,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫
TTT: 40%= 1,120,000₫

Cử Nhân

85845

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi,T2,T4,T6: 11h30-13h30

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

3,000,000₫
3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫
TTT: 30%= 900,000₫

Sinh Viên

85959

Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h

Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM

4,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 25%= 1,000,000₫
TTT: 30%= 1,200,000₫

Nữ Cử Nhân

85938

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h

Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3,600,000₫
3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫

Cử Nhân

85797

Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh,TP.HCM

2,000,000₫
2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024

MS

Lớp / Môn / Thời gian

Quận / Huyện / Tỉnh

Lương/Tháng

Mức phí

Yêu cầu

86030

Lớp 7, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 90 phút/buổi: Chọn từT2 tới T7:19h - 21h, CN: Cả ngày

Nguyễn Trọng Tuyển - P.1, Q.Tân Bình, TP.HCM

3,000,000₫

5 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫

TTT: 40%= 1,200,000₫

Nữ Sinh Viên

86018

Lớp lá, Toán,Tiếng Việt, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T6: 18h - 20h

Đường số 17 - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

3,600,000₫

3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫

TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

86024

Lớp 9,Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T6,T7: 18h -20h30

Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP.HCM

2,800,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫

TTT: 40%= 1,120,000₫

Giáo Viên

86023

Lớp khác, Tiếng Việt, Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới CN: 10h - 13h hoặc 15h -17h

Quốc lộ 50 - Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM

5,600,000₫

7 buổi/tuần

CK: 35%= 1,960,000₫

TTT: 40%= 2,240,000₫

Nữ Sinh Viên

86022

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi:T3,T5,T7: 18h30 - 20h30

Nguyễn Văn Tưởng - Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

3,000,000₫

3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,050,000₫

TTT: 40%= 1,200,000₫

Sinh Viên

86021

Lớp 9, Toán, Dạy 90 phút/ buổi: T2,T4: 18h

Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP.HCM

2,200,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 770,000₫

TTT: 40%= 880,000₫

Nữ Cử Nhân

86017

Lớp 9, Toán, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2,T4,T6: 18h - 20h

Phạm Hùng - P5, Quận 8, TP.HCM

1,600,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫

TTT: 40%= 640,000₫

Nữ Sinh Viên

86016

Lớp 9, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 17h - 21h

Lý Chính Thắng - Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM

1,600,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫

TTT: 40%= 640,000₫

Nữ Sinh Viên

86015

Lớp 9, Tiếng Anh, Dạy 90 phút/buổi: T2 tới T6: sau 19h

đường NguyễnOanh, phường 7, Q.Gò Vấp, TP.HCM

2,400,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫

TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Giáo Viên

86013

Lớp 12, Lý, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T7: 18h - 20h

Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè, TP.HCM

1,600,000₫

2 buổi/tuần

CK: 25%= 400,000₫

TTT: 30%= 480,000₫

Nữ Sinh Viên

86010

Lớp 12, Toán, Lý, Hóa, Dạy 120 phút/ buổi:T2,T4,T6: 19h - 21h

Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,500,000₫

3 buổi/tuần

CK: 25%= 625,000₫

TTT: 30%= 750,000₫

Nữ Sinh Viên

85995

Lớp 10, Toán, Lý, Dạy 90 phút/buổi: chọn từ T2 đến T6 từ 19h-20h30

Trần Hưng Đạo - P.7, Quận 5, TP.HCM

1,400,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 490,000₫

TTT: 40%= 560,000₫

Nữ Sinh Viên

85989

Lớp 1, Tiếng Nhật, Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 tới T7: rãnh cả ngày ( trừ T3,5,7 từ 18h- 20h )

TL44 - Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM

1,600,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 560,000₫

TTT: 40%= 640,000₫

Sinh Viên

85876

Lớp 5, Tiếng Anh, Báo bài, Dạy 120 phút/buổi: T2, T3, t4 từ 19h- 21h

Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,500,000₫

3 buổi/tuần

CK: 35%= 875,000₫

TTT: 40%= 1,000,000₫

Nữ Sinh Viên

86006

Lớp 6, Lý, Dạy 90 phút/ buổi: Chọn ,T4,T5: 18h - 20h

Chuyên Dùng Chính - Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM

1,200,000₫

1 buổi/tuần

CK: 35%= 420,000₫

TTT: 40%= 480,000₫

Nữ Giáo Viên

86003

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Nga, Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: sau 19h

Lương Hữu Khánh - Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

3,200,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 1,120,000₫

TTT: 40%= 1,280,000₫

Cử Nhân

86000

Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 120 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h

Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM

2,400,000₫

3 buổi/tuần

CK: 35%= 840,000₫

TTT: 40%= 960,000₫

Nữ Sinh Viên

85999

Lớp 1, Tiếng Anh, Luyện chữ đẹp, Dạy 90 phút/buổi: T2, T4, T6 từ 18h-20h

Sài Gòn Mystery Villas - Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM

3,600,000₫

3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫

TTT: 40%= 1,440,000₫

Nữ Giáo Viên

85987

Lớp 1, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T7,CN: 18h30 - 20h

Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

2,800,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 980,000₫

TTT: 40%= 1,120,000₫

Cử Nhân

85845

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6: 11h30-13h30

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

3,000,000₫

3 buổi/tuần

CK: 25%= 750,000₫

TTT: 30%= 900,000₫

Sinh Viên

85959

Lớp 10, Lớp ngoại ngữ, Toán, Tiếng Anh, Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4: 18h - 20h

Jamona Home Resort - Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM

4,000,000₫

2 buổi/tuần

CK: 25%= 1,000,000₫

TTT: 30%= 1,200,000₫

Nữ Cử Nhân

85938

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 90 phút/ buổi: T3:14h - 16h, T4, T6: sáng 9h - 11h

Tân Cảng - Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

3,600,000₫

3 buổi/tuần

CK: 35%= 1,260,000₫

TTT: 40%= 1,440,000₫

Cử Nhân

85872

Lớp ngoại ngữ, Tiếng Trung, Dạy 120 phút/ buổi, sáng T2, T4: 9h sáng

Kha Vạn Cân - Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM

2,000,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫

TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

85797

Lớp năng khiếu, Đàn nhạc, Dạy 60 phút/buổi, rảnh t3, 4, 6 (20h-21h):cố định

Nguyễn Văn Linh - Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM

2,000,000₫

2 buổi/tuần

CK: 35%= 700,000₫

TTT: 40%= 800,000₫

Sinh Viên

 

Khu vực
Báo cáo

Gia Sư Thành Được
Gia Sư Thành Được Xem trang công ty
Quy mô:
25 - 100 nhân viên
Địa điểm:
63B Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, Quận 9, TPHCM

Gia sư Thành Được thành lập với sự trăn trở của những người là phụ huynh - học viên, đã rất gian nan trong việc tìm gia sư về dạy kèm tại nhà.

Nhằm đáp ứng gia sư cho các em học viên để có thành tích cao trong học tập và đạt kết quả cao nhất trong các kỳ thi quan trọng. Với đội ngũ thạc sỹ, giáo viên, sinh viên khá, giỏi từ các trường nổi tiếng, giỏi chuyên môn - giàu kinh nghiệm - có kỹ năng truyền đạt và tác phong sư phạm rất tốt, hiện đang học tập công tác trên địa bàn TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng, Vũng Tàu, Long An v..v... gia sư Thành Được cung cấp giới thiệu gia sư chất lượng cao tại nhà cho mọi trình độ, mọi môn học và mọi nơi...

Công việc của Gia Sư Công Nghệ Stem là gì?

Gia sư Công nghệ STEM là người hỗ trợ giảng dạy các môn học thuộc lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) cho học sinh, sinh viên. Nhằm định hướng cho học sinh ứng dụng vào thực tiễn ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Sự linh hoạt của STEM sẽ giúp học sinh học cách phân tích, tư duy, sáng tạo và có kiến thức xử lý tình huống một cách nhanh chóng.

Mô tả công việc của Gia sư Công nghệ STEM

Chuẩn bị và phát triển giáo án

Gia sư công nghệ STEM chịu trách nhiệm chuẩn bị và phát triển giáo án phù hợp với trình độ và nhu cầu học tập của học sinh. Điều này bao gồm việc thiết kế các bài học sáng tạo và tương tác, sử dụng các công cụ và phương pháp giảng dạy tiên tiến trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM). Gia sư cần đảm bảo rằng nội dung bài học không chỉ theo sát chương trình học chính thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy logic và sáng tạo của học sinh.

Giảng dạy và hỗ trợ học sinh

Gia sư công nghệ STEM có nhiệm vụ giảng dạy các kiến thức và kỹ năng liên quan đến các lĩnh vực STEM một cách dễ hiểu và hấp dẫn. Gia sư cần hướng dẫn học sinh thực hiện các bài tập thực hành, dự án nhóm, và các hoạt động trải nghiệm thực tế để giúp họ nắm vững kiến thức. Hỗ trợ học sinh giải quyết các vấn đề học tập, cung cấp phản hồi chi tiết và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với từng cá nhân học sinh.

Đánh giá tiến độ học tập

Gia sư phải theo dõi và đánh giá tiến độ học tập của học sinh thông qua các bài kiểm tra, bài tập, và dự án. Việc này giúp gia sư hiểu rõ hơn về khả năng tiếp thu của học sinh, từ đó điều chỉnh giáo án và phương pháp giảng dạy phù hợp. Đồng thời, gia sư cũng cần ghi nhận những tiến bộ và thành tựu của học sinh để tạo động lực và khuyến khích họ tiếp tục nỗ lực.

Tư vấn và phát triển kỹ năng cho học sinh

Gia sư công nghệ STEM không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn đóng vai trò như một người tư vấn, giúp học sinh định hướng phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực STEM. Gia sư cần giúp học sinh phát triển các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, quản lý thời gian, và tư duy phản biện, đồng thời khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và cuộc thi liên quan đến STEM.

Cập nhật kiến thức và công nghệ mới

Gia sư cần liên tục cập nhật kiến thức về các xu hướng công nghệ mới và phương pháp giảng dạy tiên tiến. Điều này bao gồm việc tham gia các khóa học nâng cao, hội thảo chuyên môn, và nghiên cứu các tài liệu mới nhất trong lĩnh vực STEM. Việc này không chỉ giúp gia sư nâng cao chuyên môn mà còn đảm bảo rằng học sinh được học tập với các phương pháp và công nghệ hiện đại nhất.

Gia Sư Công Nghệ Stem có mức lương bao nhiêu?

130 - 195 triệu /năm
Tổng lương
120 - 180 triệu
/năm

Lương cơ bản

+
10 - 15 triệu
/năm

Lương bổ sung

130 - 195 triệu

/năm
130 M
180 M
120 M 200 M
Khoảng lương phổ biến
Khoảng lương
Xem thêm thông tin chi tiết

Lộ trình sự nghiệp Gia Sư Công Nghệ Stem

Tìm hiểu cách trở thành Gia Sư Công Nghệ Stem, bạn cần có những kỹ năng và trình độ học vấn nào để thành công cũng như đạt được mức lương mong đợi ở mỗi bước trên con đường sự nghiệp của bạn.

Gia sư môn Vật Lý
15.6 - 31.2 triệu/năm
Gia sư môn Hóa học
13 - 41.6 triệu/năm
Gia Sư Công Nghệ Stem
130 - 195 triệu/năm
Gia sư lập trình
52 - 104 triệu/năm
Gia Sư Công Nghệ Stem

Số năm kinh nghiệm

0 - 1
42%
2 - 4
32%
5 - 7
25%
8+
11%
Không bao gồm số năm dành cho việc học và đào tạo

Điều kiện và Lộ trình trở thành một Gia Sư Công Nghệ Stem?

Yêu cầu tuyển dụng Gia sư Công nghệ STEM

Yêu cầu về bằng cấp và kiến thức chuyên môn

  • Bằng cấp: Để đảm bảo gia sư có nền tảng kiến thức vững chắc trong các lĩnh vực STEM, yêu cầu cơ bản là phải có bằng cử nhân từ các trường đại học uy tín trong các ngành như Khoa học Máy tính, Kỹ thuật, Toán học, hoặc các ngành liên quan khác. Bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ là một lợi thế lớn, đặc biệt nếu gia sư có chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu hoặc kỹ thuật phần mềm. Những bằng cấp này chứng minh không chỉ sự hiểu biết sâu rộng về lý thuyết mà còn sự khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
  • Chứng chỉ chuyên môn: Gia sư Công nghệ STEM có thể được yêu cầu sở hữu các chứng chỉ chuyên môn bổ sung để chứng minh khả năng chuyên sâu trong các lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, chứng chỉ lập trình của các tổ chức uy tín như Microsoft hoặc Oracle có thể chứng tỏ khả năng thành thạo trong các ngôn ngữ lập trình phổ biến. Ngoài ra, chứng chỉ phân tích dữ liệu hoặc quản lý dự án công nghệ cũng có thể làm nổi bật năng lực và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của gia sư trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.

Yêu cầu về kỹ năng

  • Kỹ năng giảng dạy: Một gia sư giỏi cần có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học sinh. Họ phải có khả năng thiết kế các bài giảng và hoạt động học tập sao cho phù hợp với phương pháp học tập của học sinh, từ đó tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích. Điều này bao gồm việc giải thích các khái niệm phức tạp bằng cách sử dụng các ví dụ thực tế và minh họa, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh thực hành và áp dụng kiến thức mới.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Gia sư công nghệ STEM cần phải có khả năng phân tích và giải quyết các bài toán hoặc tình huống kỹ thuật phức tạp. Kỹ năng này bao gồm việc nhận diện và xác định vấn đề, tìm ra các giải pháp tiềm năng, và thực hiện các bước cần thiết để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Gia sư phải có khả năng hướng dẫn học sinh trong quá trình giải quyết vấn đề, từ việc phân tích yêu cầu bài tập cho đến việc thử nghiệm và điều chỉnh các phương pháp giải quyết để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ hiệu quả với học sinh và phụ huynh. Gia sư cần phải có khả năng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu và phản hồi của học sinh, đồng thời truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Kỹ năng giao tiếp không chỉ bao gồm khả năng nói và viết, mà còn khả năng sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến nếu cần thiết, để tạo ra môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả.
  • Kỹ năng sử dụng công nghệ: Gia sư công nghệ STEM cần phải thành thạo trong việc sử dụng các công cụ và phần mềm công nghệ hiện đại, từ các ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển phần mềm đến các nền tảng học tập trực tuyến. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ này không chỉ giúp gia sư trong việc giảng dạy mà còn hỗ trợ học sinh trong việc thực hành và áp dụng kiến thức mới. Việc quen thuộc với các phần mềm hỗ trợ học tập như công cụ phân tích dữ liệu, phần mềm mô phỏng, hoặc các nền tảng học trực tuyến cũng là một điểm cộng lớn.

Các yêu cầu khác

Tinh thần trách nhiệm: Gia sư cần có tinh thần trách nhiệm cao đối với việc tiến bộ học tập của học sinh. Điều này bao gồm việc chuẩn bị bài giảng cẩn thận, theo dõi tiến trình học tập của học sinh, và đảm bảo rằng các mục tiêu học tập được thực hiện. Gia sư cũng cần có sự cam kết với lịch trình giảng dạy và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch học tập khi cần thiết để đáp ứng nhu cầu của học sinh.

Lộ trình thăng tiến của Trợ giảng/ Gia sư Công nghệ STEM

Số năm kinh nghiệm

Vị trí

Mức lương

0 – 1 năm

Gia sư Công nghệ STEM

3.000.000 – 4.000.000 đồng/tháng

2 – 5 năm

Giảng viên công nghệ Stem

10.000.000 – 14.000.000 đồng/tháng

5 – 7 năm

Giảng viên cao cấp công nghệ Stem

15.000.000 – 20.000.000 đồng/tháng

Trên 8 năm

Quản lý công nghệ Stem

30.000.000 đồng/tháng trở lên

1. Gia sư công nghệ Stem

Mức lương: 3 - 4 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 0 - 1 năm

Gia sư công nghệ STEM có trách nhiệm giảng dạy các môn học liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Công việc bao gồm việc thiết kế bài giảng, tạo ra các dự án và bài tập thực hành, và theo dõi sự tiến bộ của học sinh. Gia sư cần phải cập nhật kiến thức về các công nghệ mới và các phương pháp giảng dạy hiện đại để cung cấp cho học sinh một nền tảng vững chắc trong các lĩnh vực STEM.

>> Đánh giá: Vị trí gia sư công nghệ STEM phù hợp với những người đam mê công nghệ và có khả năng truyền đạt kiến thức về các lĩnh vực kỹ thuật và toán học một cách rõ ràng. Các kỹ năng cần thiết bao gồm sự hiểu biết sâu rộng về các công nghệ và xu hướng mới, khả năng thiết kế bài tập thực hành sáng tạo, và kỹ năng giảng dạy hiệu quả.

2. Giảng viên công nghệ Stem

Mức lương: 10 - 14 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 2 - 5 năm

Giảng viên công nghệ STEM là những giáo viên có chuyên môn và kiến thức về các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) dạy học sinh ở các trường học, trung tâm giáo dục, hoặc tổ chức giáo dục khác.

>> Đánh giá: Giảng viên công nghệ STEM học được cách tích hợp kiến thức từ các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học vào giảng dạy, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện cho học sinh. Họ cũng cập nhật các công nghệ mới và phương pháp giảng dạy sáng tạo, nhằm thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng thực hành của học sinh.

3. Giảng viên cao cấp công nghệ Stem

Mức lương: 15 - 20 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: 5 - 7 năm

Giảng viên cao cấp công nghệ STEM là những giảng viên có chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy các môn học thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM).

>> Đánh giá: Giảng viên cao cấp công nghệ STEM có sức hút lớn nhờ vai trò dẫn dắt trong việc đào tạo và truyền cảm hứng cho thế hệ kỹ sư và nhà khoa học tương lai. Họ không chỉ được xem là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực mà còn có cơ hội định hình chương trình giảng dạy, nghiên cứu các công nghệ tiên tiến và kết nối với các ngành công nghiệp hàng đầu.

4. Quản lý công nghệ Stem

Mức lương: Tren 30 triệu đồng/tháng

Kinh nghiệm làm việc: Trên 8 năm

Quản lý công nghệ STEM là lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc lên kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động ứng dụng khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) trong các tổ chức.

>> Đánh giá: Mức thu nhập của quản lý công nghệ STEM thường rất cạnh tranh, phản ánh trách nhiệm cao và yêu cầu kỹ năng quản lý đặc thù trong lĩnh vực công nghệ. Mức lương tùy thuộc vào quy mô công ty, vị trí địa lý và kinh nghiệm. Ngoài lương cơ bản, các phúc lợi như thưởng hiệu suất, cổ phiếu công ty và bảo hiểm cũng thường được bao gồm.

5 bước giúp Trợ giảng/ Gia sư Công nghệ STEM thăng tiến nhanh trong trong công việc

Nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật kiến thức mới

Để thăng tiến nhanh trong vai trò trợ giảng hoặc gia sư công nghệ STEM, cần liên tục nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật các kiến thức mới nhất trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Tham gia các khóa học nâng cao, chứng chỉ chuyên ngành, và các hội thảo chuyên môn sẽ giúp bạn cải thiện năng lực giảng dạy và làm nổi bật bản thân trong lĩnh vực này.

Phát triển kỹ năng giảng dạy và giao tiếp

Kỹ năng giảng dạy và giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp trợ giảng/gia sư thăng tiến. Bạn nên học cách trình bày kiến thức phức tạp một cách dễ hiểu, cải thiện khả năng truyền đạt và lắng nghe học sinh. Việc làm chủ các phương pháp giảng dạy sáng tạo và ứng dụng công nghệ vào giáo dục sẽ giúp bạn nổi bật và có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.

Tham gia nghiên cứu và các dự án STEM thực tế

Tham gia vào các dự án nghiên cứu hoặc các hoạt động STEM thực tế không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn xây dựng uy tín trong cộng đồng giáo dục. Gia sư hoặc trợ giảng có thể tham gia vào các dự án phát triển chương trình học hoặc thực hiện nghiên cứu để giải quyết các vấn đề thực tế. Những hoạt động này giúp nâng cao kỹ năng thực hành và tăng cơ hội thăng tiến.

Xây dựng mạng lưới chuyên môn

Việc tạo dựng và duy trì các mối quan hệ trong lĩnh vực công nghệ STEM là yếu tố quan trọng để thăng tiến. Tham gia các hội thảo, hội nghị chuyên ngành và kết nối với các giáo sư, chuyên gia trong lĩnh vực giúp bạn học hỏi kinh nghiệm, mở rộng cơ hội hợp tác và nắm bắt các cơ hội nghề nghiệp mới. Mạng lưới chuyên môn vững chắc sẽ giúp bạn tiếp cận với nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến.

Thể hiện sự chủ động và sáng tạo trong công việc

Chủ động trong việc đề xuất và thực hiện các dự án hoặc cải tiến phương pháp giảng dạy là cách tốt nhất để thể hiện khả năng lãnh đạo và sự sáng tạo. Tìm kiếm các cơ hội để đổi mới chương trình học, phát triển các công cụ giáo dục mới, hoặc giải quyết các vấn đề giáo dục thực tế sẽ giúp bạn ghi điểm với các đồng nghiệp và cấp trên, từ đó thúc đẩy quá trình thăng tiến.

>> Xem thêm:  

Việc làm của Gia sư công nghệ Stem mới cập nhật

Việc làm Gia sư Sinh học đang tuyển dụng lương cao

Việc làm Gia sư môn Hóa học tuyển dụng lương cao

Việc làm Gia sư môn Địa lý mới cập nhật

Việc làm Gia sư tiếng Anh hiện tại

Tìm việc theo nghề nghiệp