Lương theo nghề nghiệp tại ĐẠI HỌC PHENIKAA
Ngành nghề | Trung bình Thấp nhất | Cao nhất | Việc làm đang tuyển |
---|---|---|
Trưởng phòng Công nghệ Thông tin
Dựa trên 1 việc làm |
45 triệu/tháng
40M | 50M |
0 việc làm đang tuyển |
Kiểm toán nội bộ
Dựa trên 2 việc làm |
20.8 triệu/tháng
15M | 25M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên thiết kế
Dựa trên 1 việc làm |
20 triệu/tháng
18M | 22M |
0 việc làm đang tuyển |
Chuyên viên Phát triển sản phẩm
Dựa trên 1 việc làm |
20 triệu/tháng
15M | 25M |
0 việc làm đang tuyển |
Kỹ sư thiết bị y tế
Dựa trên 2 việc làm |
17.5 triệu/tháng
15M | 20M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên Digital Marketing
Dựa trên 1 việc làm |
17.5 triệu/tháng
15M | 20M |
0 việc làm đang tuyển |
Kỹ sư điện tử
Dựa trên 1 việc làm |
17.5 triệu/tháng
15M | 20M |
1 việc làm đang tuyển |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng (QM)
Dựa trên 1 việc làm |
16 triệu/tháng
12M | 20M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên Kỹ Thuật Tòa Nhà
Dựa trên 1 việc làm |
15 triệu/tháng
12M | 18M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên tư vấn
Dựa trên 1 việc làm |
14.5 triệu/tháng
12M | 17M |
0 việc làm đang tuyển |
Kỹ sư cơ điện
Dựa trên 1 việc làm |
14.5 triệu/tháng
12M | 17M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên kế toán
Dựa trên 5 việc làm |
13.5 triệu/tháng
12M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Chuyên viên Công nghệ Thông tin
Dựa trên 1 việc làm |
13.5 triệu/tháng
12M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên Cung ứng
Dựa trên 1 việc làm |
13.5 triệu/tháng
12M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Kiểm soát viên
Dựa trên 1 việc làm |
12.5 triệu/tháng
10M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên housekeeping
Dựa trên 1 việc làm |
12.5 triệu/tháng
10M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân Viên Y Tế
Dựa trên 1 việc làm |
12.5 triệu/tháng
10M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên thư viện
Dựa trên 1 việc làm |
11.5 triệu/tháng
9M | 14M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên thu ngân
Dựa trên 1 việc làm |
9 triệu/tháng
8M | 10M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên pha chế
Dựa trên 1 việc làm |
8.5 triệu/tháng
7M | 10M |
0 việc làm đang tuyển |