Mã trường: DAD
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
- Các ngành đào tạo Trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
- Học phí Trường Đại học Đông Á năm 2022 - 2023
- Học phí Trường Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á 4 năm gần đây
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2021 cao nhất 21 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2023 mới nhất
- Phương án tuyển sinh Trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Đông Á
Video giới thiệu Trường Đại học Đông Á
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Đông Á
- Tên tiếng Anh: Dong A University
- Mã trường: DAD
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Văn bằng 2 Liên thông Tại chức
- Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q. Hải Châu TP. Đà Nẵng
- SĐT: 0236.3519.929 0236.3519.991 0236.3531.332
- Hotline: 0981.326.327
- Website: http://donga.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/daihocdonga/
Thông tin tuyển sinh
1. PHƯƠNG THỨC TUYỂN SINH
Phương thức tuyển sinh Đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức xét tuyển sau:
Phương thức 1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024
Phương thức 2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ (lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12)
Phương thức 3. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình năm lớp 12
Phương thức 4. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) 2024 của ĐH Quốc gia TP.HCM
Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước đều có thể xét tuyển vào ĐH Đông Á theo 04 phương thức này.
Đối với phương thức xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024, ĐH Đông Á thực hiện theo quy định của Bộ GD&ĐT về thời gian xét tuyển, lệ phí xét tuyển, cách thức đăng ký. Thí sinh cần tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 và có điểm thi đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào do ĐH Đông Á quy định.
Đối với phương thức xét kết quả kỳ thi ĐGNL 2024 của ĐH Quốc gia TP. HCM, thí sinh cần tham dự kỳ thi và có điểm thi đạt từ ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do ĐH Đông Á quy định. Thời gian xét tuyển dựa theo kết quả kỳ thi ĐGNL do ĐH Quốc gia TP. HCM tổ chức sẽ được thông báo tại website https://donga.edu.vn/. Thí sinh theo dõi và đăng ký xét tuyển bằng Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu của ĐH Đông Á.
Đối với các phương thức xét tuyển học bạ, thí sinh cần có điểm xét tuyển đạt từ ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do ĐH Đông Á quy định. Cụ thể, với phương thức xét tuyển học bạ 03 học kỳ, thí sinh cần có tổng điểm trung bình 03 học kỳ xét tuyển (gồm 02 học kỳ lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12) đạt từ 18 điểm trở lên (đã bao gồm điểm ưu tiên); với phương thức xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình lớp 12, thí sinh cần có tổng điểm trong bình năm lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên ( đã bao gồm điểm ưu tiên). Riêng đối với ngành Sư phạm và Khoa học sức khỏe, điều kiện xét tuyển học bạ áp dụng theo quy định của Bộ GD&ĐT.
Năm 2024, tại cơ sở Đà Nẵng trường tuyển sinh 39 ngành đạo tạo và tại Phân hiệu Đại học Đông Á - Đăk Lăk tuyển sinh 24 ngành. Cụ thể:
2. NGÀNH, MÃ NGÀNH XÉT TUYỂN
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Ngành đào tạo tại PH Đăk Lăk |
1 |
Dược |
7720201 |
|
2 |
Điều dưỡng |
7720301 |
7720301DL |
3 |
Hộ sinh |
7720302 |
|
4 |
Dinh dưỡng |
7720401 |
|
5 |
Giáo dục mầm non |
7140201 |
7140201DL |
6 |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
7140202DL |
7 |
Tâm lý học |
7310401 |
|
8 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
|
9 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7480201DL |
10 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
|
11 |
Trí tuệ nhân tạo |
7480107 |
7480107DL |
12 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
7510205DL |
13 |
Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử |
7510301 |
7510301DL |
14 |
CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
7510303 |
7510303DL |
15 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
7510103DL |
16 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7540101DL |
17 |
Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7620101DL |
18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
7510605DL |
19 |
Ngôn ngữ anh |
7220201 |
7220201DL |
20 |
Ngôn ngữ trung quốc |
7220204 |
7220204DL |
21 |
Ngôn ngữ nhật |
7220209 |
|
22 |
Ngôn ngữ hàn quốc |
7220210 |
|
23 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
|
24 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
7310206DL |
25 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
7320104DL |
26 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
7340101DL |
27 |
Marketing |
7340115 |
7340115DL |
28 |
Digital marketing |
7340115DA |
7340115DP |
29 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
|
30 |
Thương mại điện tử* |
7340122 |
7340122DL |
31 |
Kế toán |
7340301 |
7340301DL |
32 |
Tài chính - ngân hàng |
7340201 |
7340201DL |
33 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
|
34 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
|
35 |
Luật kinh tế |
7380107 |
|
36 |
Luật |
7380101 |
|
37 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
7810201DL |
38 |
Quản trị dv du lịch và lữ hành |
7810103 |
7810103DL |
39 |
Quản trị nhà hàng và dv ăn uống |
7810202 |
|
Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ
Trường Đại học Đông Á công bố điểm chuẩn trúng tuyển sớm, phương thức xét học bạ đợt 1 năm 2024. Theo đó, mức điểm trúng tuyển theo phương thức xét học bạ dao động từ 18 đến 24 điểm:
- Các khối ngành Ngôn ngữ, Kinh doanh - Quản lý, Du lịch - Dịch vụ - Nhà hàng, Luật, các ngành Công nghệ Kỹ thuật có điểm chuẩn trúng tuyển sớm là 18 điểm.
- 02 ngành thuộc khối Sức khỏe: Điều dưỡng có mức điểm chuẩn từ 19,5 điểm, Dược học có mức điểm chuẩn từ 24 điểm; kèm điều kiện học lực năm lớp 12 theo quy định.
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH ĐKXT |
ĐIỂM CHUẨN XÉT KQ HỌC TẬP 3 HK |
ĐIỂM CHUẨN XÉT KQ HỌC TẬP NĂM LỚP 12 |
KHỐI NGÀNH NGÔN NGỮ |
|||
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
18.0 |
6.0 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
18.0 |
6.0 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
18.0 |
6.0 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
18.0 |
6.0 |
KHỐI NGÀNH KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ |
|||
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
18.0 |
6.0 |
7340120 |
Kinh doanh Quốc tế |
18.0 |
6.0 |
7340115 |
Marketing |
18.0 |
6.0 |
Digital Marketing (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
7340122 |
Thương mại điện tử |
18.0 |
6.0 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
18.0 |
6.0 |
7340301 |
Kế toán |
18.0 |
6.0 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18.0 |
6.0 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
18.0 |
6.0 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
18.0 |
6.0 |
7310206 |
Quan hệ Quốc tế |
18.0 |
6.0 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
18.0 |
6.0 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
18.0 |
6.0 |
KHỐI NGÀNH DỊCH VỤ DU LỊCH – NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN |
|||
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
18.0 |
6.0 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
18.0 |
6.0 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
18.0 |
6.0 |
KHỐI NGÀNH LUẬT |
|
|
|
7380101 |
Luật |
18.0 |
6.0 |
7380107 |
Luật kinh tế |
18.0 |
6.0 |
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT |
|||
7480201 |
Công nghệ thông tin |
18.0 |
6.0 |
Thiết kế đồ hoạ (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
Công nghệ phần mềm (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
18.0 |
6.0 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
18.0 |
6.0 |
Kỹ thuật ô tô (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
Kỹ thuật ô tô điện (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
18.0 |
6.0 |
Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
7510303 |
CNKT điều khiển & tự động hoá |
18.0 |
6.0 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
18.0 |
6.0 |
Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
18.0 |
6.0 |
XD dân dụng & công nghiệp (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
XD CT giao thông kỹ thuật (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
XD đường sắt – metro (CN) |
18.0 |
6.0 |
|
KHỐI SỨC KHOẺ & KHOA HỌC ĐỜI SỐNG |
|||
7720201 |
Dược học |
24.0 |
8.0 |
7720301 |
Điều dưỡng |
19.5 |
6.5 |
7720302 |
Hộ sinh |
19.5 |
6.5 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
18.0 |
6.0 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
18.0 |
6.0 |
7620101 |
Nông nghiệp |
18.0 |
6.0 |
KHỐI NGÀNH SƯ PHẠM |
|||
7229042 |
Quản lý văn hoá |
18.0 |
6.0 |
7310401 |
Tâm lý học |
18.0 |
6.0 |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đối với Nhóm ngành Sức khoẻ
+ Ngành Dược học: tổng điểm của trung bình cộng (TBC) 3 học kỳ (HK1 lớp 11 + HK2 lớp 11 + HK1 lớp 12) đạt từ 24 điểm trở lên hoặc TBC cả năm lớp 12 đạt từ 8.0 và học lực năm học lớp 12 đạt loại Giỏi.
+ Ngành Điều dưỡng: tổng điểm TBC 3 học kỳ đạt từ 19,5 điểm trở lên hoặc TBC cả năm lớp 12 đạt từ 6.5 và học lực năm học lớp 12 đạt từ loại Khá trở lên.
Từ ngày 12/06/2024, thí sinh trúng tuyển sớm theo phương thức xét tuyển học bạ THPT đợt 1 năm 2024 sẽ nhận được thư thông báo từ trường Đại học Đông Á thông qua tra cứu kết quả trực tuyến tại website: https://xettuyensom.donga.edu.vn/ hoặc https://donga.edu.vn/tracuu
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
3 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 15 | |
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
12 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
36 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
40 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
41 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
42 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
43 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D78; DD2 | 15 | |
44 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
45 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
46 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
47 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
48 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
49 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
50 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
51 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
52 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
53 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
54 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
55 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
56 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
57 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
58 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
59 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 15 | |
60 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 15 | |
61 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00; D01 | 15 | |
62 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 15 | |
63 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 15 | |
64 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00; D01 | 15 | |
65 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 15 | |
66 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 15 | |
67 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 24 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
3 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
12 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
23 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
36 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
40 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
41 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D04; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
42 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D06; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
43 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D78; DD2 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
44 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
45 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
46 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
47 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
48 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
49 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
50 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
51 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
52 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
53 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
54 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
55 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
56 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
57 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
58 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
59 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
60 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
61 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
62 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
63 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
64 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
65 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
66 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
67 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
68 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 8 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
70 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
72 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
73 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
74 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
75 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
76 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
77 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
78 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
79 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
80 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
81 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
82 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
83 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
84 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
85 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
86 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
87 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
88 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
89 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
90 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
91 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
92 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
93 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
94 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
95 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
96 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
97 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
98 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
99 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
100 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
101 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
102 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
103 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
104 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
105 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
106 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
107 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
108 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D04; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
109 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D06; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
110 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D78; DD2 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
111 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
112 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
113 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
114 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
115 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
116 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
117 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
118 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
119 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
120 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
121 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
122 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
123 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
124 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
125 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
126 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
127 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
128 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
129 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
130 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
131 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
132 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
133 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
134 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
3. Xét ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | 850 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 750 | ||
3 | 7720302 | Hộ sinh | 750 | ||
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | 600 | ||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 600 | ||
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | 600 | ||
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
12 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | 600 | ||
16 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 600 | ||
23 | 7380101 | Luật | 600 | ||
24 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 | ||
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | 600 | ||
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 600 | ||
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
36 | 7620101 | Nông nghiệp | 600 | ||
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
40 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | 600 | ||
41 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
42 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | 600 | ||
43 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
44 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
45 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
46 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
47 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
48 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
49 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
50 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
51 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
52 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
53 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
54 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
55 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
56 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 750 | ||
57 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
58 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
59 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | 600 | ||
60 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | 600 | ||
61 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | 600 | ||
62 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | 600 | ||
63 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | 600 | ||
64 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | 600 | ||
65 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 600 | ||
66 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 600 | ||
67 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 600 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 15 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D04;D78 | 15 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D06;D78 | 15 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;DD2;D78 | 15 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
13 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
20 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
22 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
23 | 7510205 | CNKT ô tô | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
24 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
25 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
28 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
29 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 21 | |
30 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19 | |
31 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;D01;D78;D90 | 15 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;D01;D78;D90 | 15 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00;D01;D78;D90 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 15 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
20 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 15 | |
22 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
24 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
25 | 7510205 | CNKT ô tô | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
26 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
27 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
7 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
14 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
18 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
19 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
21 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
24 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
25 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
26 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
27 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
30 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
34 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
36 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
40 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
44 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
45 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
46 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
47 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
48 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
49 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
52 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
53 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
54 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
57 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
58 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
59 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
60 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
61 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
62 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
65 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
67 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
68 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
69 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
70 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
72 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
73 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
74 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
76 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
77 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
78 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
80 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
81 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
82 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
83 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
84 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
85 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
86 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
87 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
90 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
91 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
92 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
93 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
94 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
95 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
96 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
97 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
98 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
99 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
100 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
101 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
102 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
103 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
104 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
105 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
106 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
107 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
108 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
109 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
110 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
111 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
112 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
113 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
114 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
115 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
116 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
117 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
118 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
119 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
120 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
123 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
124 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
125 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
126 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
127 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
128 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
129 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
130 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
131 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
132 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | A00,B00,D07,D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 15 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D78,D90,D96 | 14 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,C00,D01,D04 | 14 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01,C00,D01,D06 | 14 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01,C00,D01,D14 | 14 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A16,C00,C15,D01 | 14.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
20 | 7380101 | Luật | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00,A01,D01,D90 | 22 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00,A01,D01,D90 | 15 | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00,D01,B08 | 14 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00,D01,B08 | 14 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
15 | 7340115 | Marketing | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
17 | 7340301 | Kế toán | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
20 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 21 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
30 | 7720201 | Dược | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
32 | 7720401 | Dinh dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
33 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
34 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
38 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
39 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
40 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
41 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
42 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
44 | 7340115 | Marketing | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
46 | 7340301 | Kế toán | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
47 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
48 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
49 | 7380101 | Luật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
50 | 7380107 | Luật kinh tế | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
54 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
55 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
56 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
58 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Học phí
A. Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025
TT |
Tên ngành |
Chuyên ngành/ Chuyên môn trong ngành |
Số TC |
Số HK |
Đơn giá tín chỉ |
Học phí HK 1 (16 TC) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
1 |
CNKT xây dựng |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
Xây dựng Công trình Giao thông |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
||
Kỹ thuật Xây dựng hạ tầng Logistics |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
||
Kỹ thuật Xây dựng đường sắt-Metro |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
||
2 |
Công nghệ thực phẩm |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
3 |
Nông nghiệp |
Nông nghiệp công nghệ cao |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
4 |
CNKT điện, điện tử |
Điện công nghiệp |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
Mạch điện tử và IoT |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
Quản lý năng lượng |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
Thiết kế vi mạch bán dẫn |
153 |
8 |
795,000 |
12,720,000 |
||
5 |
CNKT điều khiển và TĐH |
Kỹ thuật điều khiển |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
Tự động hóa công nghiệp |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
Lập trình IoT |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
153 |
8 |
795,000 |
12,720,000 |
Kỹ thuật ô tô điện |
153 |
8 |
795,000 |
12,720,000 |
||
7 |
Kỹ thuật máy tính |
|
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
8 |
Trí tuệ nhân tạo |
Thiết kế IC & hệ thống nhúng thông minh |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
||
9 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ phần mềm |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
Mạng máy tính và an toàn thông tin |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
||
Thiết kế đồ họa |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
||
10 |
Dược |
|
162 |
9 |
950,000 |
16,150,000 (17 TC) |
11 |
Y khoa (Ngành đang mở) |
|
220 |
12 |
2,611,000 (Dự kiến) |
47,000,000 (18 TC) |
B. Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024
Dựa trên mức học phí của các năm trước đó, năm 2023 – 2024 dự kiến sinh viên sẽ phải trả từ 609.000 – 915.000 VNĐ/ tín chỉ. Mức học phí này tăng 5% so với năm trước, như quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học phí Đại học Đông Á là bao nhiêu?
C. Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023
Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023 dành cho sinh viên tất cả các ngành là 550.000 VNĐ/tín chỉ. Riêng các ngành Kỹ thuật (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu, Công nghệ Kỹ thuật Ô tô) là 570.000 VNĐ/ tín chỉ và ngành Dược 835.000 VNĐ/tín chỉ.
D. Học phí Đại học Đông Á năm 2021 - 2022
Học phí của sinh viên đại học chính quy là 520.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 8.320.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ). Riêng các ngành:
- Tâm lý học, Quản trị nhân lực, Quản trị văn phòng, Nông nghiệp Công nghệ thực phẩm: 495.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 7.920.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- CNKT Ô tô: 550.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 8.880.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- Dược: 830.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 13.360.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- Học phí ổn định toàn khóa học. Chỉ đến học kỳ 5 khi chương trình đào tạo đi vào giai đoạn chuyên ngành, Nhà trường mới điều chỉnh từ 5% và ổn định đến hết khóa học.
E. Học phí Đại học Đông Á năm 2020 - 2021
- Trường Đại học Đông Á ban hành chính sách học phí dành cho Tân sinh viên (SV) nhập học vào các ngành trình độ Đại học hệ chính quy. Học phí một năm của trường Đại học Đông Á sẽ dao động trong khoảng từ 6 triệu đến 8 triệu đồng 1 năm học tùy vào khối ngành mà sinh viên đăng ký học.
- Theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT vào tất cả các ngành đào tạo của Trường.
- Xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm trung bình xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên đối với các ngành: Giáo dục mầm non, Giáo dục tiểu học, Dược học.
Xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT có học lực lớp 12 xếp loại từ khá trở lên hoặc điểm trung bình xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên đối với các ngành: Điều dưỡng, Dinh dưỡng.
Chương trình đào tạo
NGÀNH, MÃ NGÀNH XÉT TUYỂN
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Ngành đào tạo tại PH Đăk Lăk |
1 |
Dược |
7720201 |
|
2 |
Điều dưỡng |
7720301 |
7720301DL |
3 |
Hộ sinh |
7720302 |
|
4 |
Dinh dưỡng |
7720401 |
|
5 |
Giáo dục mầm non |
7140201 |
7140201DL |
6 |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
7140202DL |
7 |
Tâm lý học |
7310401 |
|
8 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
|
9 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7480201DL |
10 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
|
11 |
Trí tuệ nhân tạo |
7480107 |
7480107DL |
12 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
7510205DL |
13 |
Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử |
7510301 |
7510301DL |
14 |
CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
7510303 |
7510303DL |
15 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
7510103DL |
16 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7540101DL |
17 |
Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7620101DL |
18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
7510605DL |
19 |
Ngôn ngữ anh |
7220201 |
7220201DL |
20 |
Ngôn ngữ trung quốc |
7220204 |
7220204DL |
21 |
Ngôn ngữ nhật |
7220209 |
|
22 |
Ngôn ngữ hàn quốc |
7220210 |
|
23 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
|
24 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
7310206DL |
25 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
7320104DL |
26 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
7340101DL |
27 |
Marketing |
7340115 |
7340115DL |
28 |
Digital marketing |
7340115DA |
7340115DP |
29 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
|
30 |
Thương mại điện tử* |
7340122 |
7340122DL |
31 |
Kế toán |
7340301 |
7340301DL |
32 |
Tài chính - ngân hàng |
7340201 |
7340201DL |
33 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
|
34 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
|
35 |
Luật kinh tế |
7380107 |
|
36 |
Luật |
7380101 |
|
37 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
7810201DL |
38 |
Quản trị dv du lịch và lữ hành |
7810103 |
7810103DL |
39 |
Quản trị nhà hàng và dv ăn uống |
7810202 |
|
Fanpage trường
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: