Mã trường: NQH
- Các ngành đào tạo Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất
- Học phí Học viện Khoa học Quân sự
- Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 3 năm gần đây
- Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2021 cao nhất 29.44 điểm
- Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2022 cao nhất 29.75 điểm
- Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2023 mới nhất
- Phương án tuyển sinh Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất
Thông tin tuyển sinh trường Học viện Khoa học Quân sự
Video giới thiệu trường Học viện Khoa học Quân sự
Giới thiệu
- Tên trường: Học viện Khoa học Quân sự
- Tên tiếng Ah: Military Science Academy (MSA)
- Mã trường: NQH
- Loại trường: Quân sự
- Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học
- Địa chỉ:
- Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
- 322E, Lê Trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
- SĐT: 0435.659.449
- Email: hvkhqs.edu.vn@gmail.com
- Website: http://www.hvkhqs.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/hvkhqs
Thông tin tuyển sinh
Chỉ tiêu tuyển sinh Học viện Khoa học quân sự 2024 chi tiết như sau
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
NQH |
|
|
90 |
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
Ngành Trinh sát kỹ thuật |
|
7860231 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
42 |
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc |
|
|
|
32 |
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam |
|
|
|
10 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
17 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
15 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Ngành Ngôn ngữ Nga |
|
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
10 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
08 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
10 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
08 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Ngành Quan hệ quốc tế |
|
7310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
11 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
09 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2023
B. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.28 | Thí sinh nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.29 | Thí sinh nữ |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.76 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.66 | Thí sinh nam |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 29.79 | Thí sinh nữ |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.75 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 22.82 | Thí sinh nam |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.25 | Thí sinh nữ |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.04 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
10 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 24.79 | Thí sinh nam |
11 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 28.01 | Thí sinh nữ |
12 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 25.88 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
13 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.45 | Thí sinh nam miền Bắc |
14 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 23.85 | Thí sinh nam miền Nam |
C. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.63 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.94 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam. Thí sinh mức 26.94 điểm xét điểm môn Anh >= 9.2 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.6 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.44 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.8 | Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 29.3 | Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.65 | Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.64 | Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.45 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.2 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.2 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
11 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.75 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam |
D. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.19 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.33 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24.76 | Thí sinh Nam toàn quốc |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.61 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.54 | Thí sinh Nam toàn quốc |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.1 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 24.74 | Thí sinh Nam toàn quốc |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 28 | Thí sinh nữ toàn quốc |
10 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 26.25 | Thí sinh Nam miền Bắc |
11 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 24.6 | Thí sinh Nam miền Nam |
Học phí
Chương trình đào tạo
Chỉ tiêu tuyển sinh Học viện Khoa học quân sự 2024 chi tiết như sau:
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
NQH |
|
|
90 |
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
Ngành Trinh sát kỹ thuật |
|
7860231 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
42 |
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc |
|
|
|
32 |
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam |
|
|
|
10 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
17 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
15 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Ngành Ngôn ngữ Nga |
|
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
10 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
08 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
10 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
08 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Ngành Quan hệ quốc tế |
|
7310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
11 |
- Thí sinh Nam |
|
|
|
09 |
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Phiên dịch viên tiếng Trung mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên đối ngoại mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Phiên dịch viên tiếng Anh mới nhất 2024
- Mức lương của Phiên dịch viên tiếng Trung mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Chuyên viên đối ngoại mới ra trường là bao nhiêu?